Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24901 | Máy Pha Cà Phê Bosch CTL636ES6 Series 8 - SensoFlow, Home Connect, Slovenia | CTL636ES6 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24902 | Lò Nướng Bosch HBG634BB1B 10004816 - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Hiện Đại | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24903 | 'Mạch Điều Khiển Bosch HBA5570S0B - 11021393, Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiện Đại' | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24904 | Bosch BEL520MS0K - Cửa ngoài LVS Chất liệu bền, Tính năng hiện đại | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 24905 | Máy nghiền đá Bosch KAD90VB20 - Chất liệu cao cấp, tính năng vượt trội | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24906 | Dây nguồn MS Bosch WTW85400SG 00644995: Chất liệu bền, Tính năng an toàn | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24907 | Ống Thoát Mg Bosch Wna254U0Sg-11020709 Chất Liệu Bền Tính | WNA254U0SG-11020709 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24908 | Công tắc dây cửa phải MRB Bosch SMI68NS07E - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | SMI68NS07E-00637683 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24909 | Đầu cánh phun nước MRB Bosch SMS46MI05E - Inox - Khả năng chống gỉ cao | SMS46MI05E-11010054 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24910 | Dây cáp mở cửa Bosch SMS46MI05E-00636957 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | SMS46MI05E-00636957 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24911 | Mạch Điều Khiển MRB Bosch SMS46MI05E Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24912 | Chốt nhựa bản lề Bosch KAD92SB30 00615271, chất liệu bền, chính hãng | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24913 | Khóa Cửa SL822 AC Demax: Hợp Kim Kẽm Cao Cấp Chống Gỉ | SL822 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 24914 | Khóa Thông Minh Demax SL688AG - Hợp Kim Kẽm ABS Cao Cấp 12 Chữ | Demax SL688AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24915 | Khóa Chống Nước SL606 AG - DEMAX, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, APP WIFI | SL606 ÀG - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 24916 | Khóa Thông Minh SL268 AC DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Chống Gỉ, Đa Tính Năng | S006227 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24917 | Vòi Rửa Chén Blanco Linee S Chrome - Thép Không Gỉ, Xoay 360°, Kéo Dài | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24918 | Lò Vi Sóng Bosch BEL520MS0K: Thép Không Gỉ, 4 Công Suất, Nướng 3 Cấp Độ | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 24919 | Lò vi sóng Bosch BFL523MS0B: Thép không gỉ, 7 chương trình tự động, 800W | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24920 | Lò Nướng Bosch HBG634BB1B: Kính Đen, 13 Chức Năng, EcoClean, Tiết Kiệm | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24921 | Lò Nướng Bosch HBG7784B1: Kính Đen Sang Trọng, Công Nghệ Tiên Tiến, Dung Tích 71L | HBG7784B1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24922 | Máy Sấy Bơm Nhiệt Bosch WTH83028SG: Tiết Kiệm, An Toàn, Công Nghệ Diệt Khuẩn | WTH83028SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24923 | Máy Giặt Bosch WGG244A0SG Series 6, Chất Liệu Thép, Công Nghệ i-DOS™ | WGG244A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24924 | Hafele 532.76.928 | 532.76.928 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24925 | Hafele 532.83.647 | 532.83.647 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24926 | Hafele 534.14.070 | 534.14.070 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24927 | Sp - Handle_535.43.018 Hafele 532.85.090 | 532.85.090 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24928 | Hafele 532.87.705 | 532.87.705 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24929 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T2850.L3 5033237 | 5033237 | 22.719.000 đ | Liên hệ |
| 24930 | Thanh chia ngang AMBIA-LINE Blum ZR7.1080U 7053143 | 7053143 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 24931 | BỘ ĐỤC 5 CÁI = KL, TAY CẦM = NHỰA Hafele 000.30.802 | 000.30.802 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
| 24932 | MŨI KHOAN GỖ =KL 26MM Hafele 001.06.626 | 001.06.626 | 1.843.500 đ | Liên hệ |
| 24933 | LƯỠI PHAY RÃNH 25,4MM Hafele 001.67.705 | 001.67.705 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 24934 | BỘ MŨI PHAY GỖ 15 CÁI =KL Hafele 002.15.910 | 002.15.910 | 1.698.750 đ | Liên hệ |
| 24935 | LĂN KEO DÁN 150MM Hafele 003.45.022 | 003.45.022 | 9.037.500 đ | Liên hệ |
| 24936 | TUA VÍT PZ2 100MM Hafele 006.28.382 | 006.28.382 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 24937 | BỘ ĐẦU TUỐC NƠ VÍT 30 CÁI =KL Hafele 006.40.260 | 006.40.260 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 24938 | SÁP TÔ GỖ MÀU GỖ NHẠT Hafele 007.30.080 | 007.30.080 | 967.500 đ | Liên hệ |
| 24939 | TAI NGHE CHỐNG ỒN=KL Hafele 007.49.230 | 007.49.230 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 24940 | VÍT VARIANTA 5/8MM Hafele 012.14.908 | 012.14.908 | 337 đ | Liên hệ |
| 24941 | Ốc Varianta mạ kẽm 5/13,5mm Hafele 013.20.930 | 013.20.930 | 750 đ | Liên hệ |
| 24942 | VÍT HOSPA 4X30MM=KL Hafele 014.70.864 | 014.70.864 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 24943 | VÍT HOSPA 4.5X50MM=KL Hafele 014.70.962 | 014.70.962 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 24944 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x16MM Hafele 015.33.544 | 015.33.544 | 150 đ | Liên hệ |
| 24945 | VÍT HOSPA 4.0x15MM Hafele 017.31.826 | 017.31.826 | 150 đ | Liên hệ |
| 24946 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x17MM Hafele 017.71.839 | 017.71.839 | 750 đ | Liên hệ |
| 24947 | ỐC CẤY =THÉP M10/18,5x15MM Hafele 030.00.502 | 030.00.502 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 24948 | Chốt liên kết 100 28/4MM Hafele 039.70.284 | 039.70.284 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 24949 | Chốt liên kết 100 30/4MM Hafele 039.70.304 | 039.70.304 | 36.750 đ | Liên hệ |
| 24950 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=15/10,0MM Hafele 045.00.743 | 045.00.743 | 750 đ | Liên hệ |
| 24951 | NẮP ĐẬY ỐC LIÊN KẾT =NHỰA 15X3MM Hafele 045.01.713 | 045.01.713 | 300 đ | Liên hệ |
| 24952 | NẮP ĐẬY =GỖ D=14MM Hafele 045.24.400 | 045.24.400 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 24953 | TẮC KÊ NHỰA Ø8X40MM Hafele 051.10.504 | 051.10.504 | 450 đ | Liên hệ |
| 24954 | TẮC KÊ GK CHO VÁCH TƯỜNG, L=22MM Hafele 051.63.000 | 051.63.000 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 24955 | Tắc kê 6x35mm Hafele 051.70.011 | 051.70.011 | 3.900 đ | Liên hệ |
| 24956 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 239X40X224MM Hafele 100.45.015 | 100.45.015 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 24957 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/138X35MM Hafele 100.54.002 | 100.54.002 | 148.200 đ | Liên hệ |
| 24958 | TAY NẮM TỦ=KL 232X34X16MM Hafele 100.87.904 | 100.87.904 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 24959 | TAY NẮM INOX MỜ 301 X38MM Hafele 101.13.906 | 101.13.906 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 24960 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX,180X26X160MM Hafele 102.12.036 | 102.12.036 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 24961 | TAY NẮM TỦ 155X29MM =KL Hafele 103.34.602 | 103.34.602 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 24962 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 103.36.600 | 103.36.600 | 41.400 đ | Liên hệ |
| 24963 | TAY NẮM TỦ =KL, 75MM Hafele 103.75.603 | 103.75.603 | 247.637 đ | Liên hệ |
| 24964 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL, SC32MM Hafele 104.23.600 | 104.23.600 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 24965 | TAY NẮM CỬA =KL, 40x9MM Hafele 108.11.000 | 108.11.000 | 79.953 đ | Liên hệ |
| 24966 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ NIKEL Hafele 108.57.602 | 108.57.602 | 435.681 đ | Liên hệ |
| 24967 | TAY NẮM TỦ 140 X35MM =KL Hafele 109.32.902 | 109.32.902 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 24968 | TAY NẮM TỦ =KL, 82x82MM Hafele 111.75.000 | 111.75.000 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 24969 | QUẢ NẮM =KL, 6/63X25MM Hafele 112.01.000 | 112.01.000 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 24970 | TAY NẮM NHÔM, MÀU CHROME Hafele 112.95.203 | 112.95.203 | 494.318 đ | Liên hệ |
| 24971 | TAY NẮM INOX, 212x38MM Hafele 115.70.003 | 115.70.003 | 190.908 đ | Liên hệ |
| 24972 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/172x36MM Hafele 115.93.004 | 115.93.004 | 166.968 đ | Liên hệ |
| 24973 | TAY NẮM TỦ BẰNG KIM LOẠI 972X36MM Hafele 115.93.029 | 115.93.029 | 345.750 đ | Liên hệ |
| 24974 | TAY NẮM TỦ =KL, 50x19MM Hafele 115.98.000 | 115.98.000 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 24975 | TAY NẮM TỦ =KL, 200x35MM Hafele 116.04.903 | 116.04.903 | 67.813 đ | Liên hệ |
| 24976 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 116.33.153 | 116.33.153 | 369.545 đ | Liên hệ |
| 24977 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 116.33.158 | 116.33.158 | 438.408 đ | Liên hệ |
| 24978 | TAY NẮM TỦ BÊN PHẢI 100x40x20MM Hafele 120.08.241 | 120.08.241 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 24979 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN Hafele 120.49.910 | 120.49.910 | 83.181 đ | Liên hệ |
| 24980 | TAY NẮM TỦ =KL, 64MM Hafele 123.32.510 | 123.32.510 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 24981 | Thanh cố định lò nướng (đồng, 580mm) Hafele 126.36.220 | 126.36.220 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 24982 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.37.722 | 126.37.722 | 736.500 đ | Liên hệ |
| 24983 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.53.702 | 126.53.702 | 681.750 đ | Liên hệ |
| 24984 | TAY NẮM THANH NHÔM 2500MM 24X20MM Hafele 126.91.904 | 126.91.904 | 551.250 đ | Liên hệ |
| 24985 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MỜ 53X40MM Hafele 131.33.020 | 131.33.020 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 24986 | TAY NẮM TỦ 99X38MM Hafele 151.00.322 | 151.00.322 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 24987 | TAY NẮM TỦ =KL, 32x42MM Hafele 151.23.900 | 151.23.900 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 24988 | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU ĐỒNG RÊU, Hafele 152.52.551 | 152.52.551 | 585.000 đ | Liên hệ |
| 24989 | Tay nắm âm 75x32mm Hafele 155.01.545 | 155.01.545 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 24990 | TAY NẮM TRÒN FF ZINC MÀU INOX 48X25 Hafele 194.02.700 | 194.02.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 24991 | BAS GIỮ CỬA=KL,MÀU CROM BÓNG,43MM Hafele 244.20.214 | 244.20.214 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 24992 | NÊM CỬA 65x20MM, =NHỰA Hafele 245.17.500 | 245.17.500 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 24993 | NÊM GÀI CỬA TỦ =NHỰA Hafele 245.42.542 | 245.42.542 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 24994 | THANH MẶT HẬU =NHỰA NÂU 2.5M Hafele 260.08.186 | 260.08.186 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 24995 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S200=KL,MẠ KẼM Hafele 262.27.689 | 262.27.689 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 24996 | THÂN ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.27.755 | 262.27.755 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 24997 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.28.802 | 262.28.802 | 4.950 đ | Liên hệ |
| 24998 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 B34/5/8 Hafele 262.28.920 | 262.28.920 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 24999 | BAS KHUNG KEKU EHS CÓ CHẶN =NHỰA Hafele 262.49.367 | 262.49.367 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 25000 | BAS ÂM CHO HỆ THỐNG KEKU=NHỰA Hafele 262.49.369 | 262.49.369 | 13.500 đ | Liên hệ |