Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25101 | Vionaro+A white 70V screw 185/500mm Hafele 550.48.785 | 550.48.785 | 2.791.500 đ | Liên hệ |
| 25102 | NẮP CHE CHO BAS NỐI BÊN NGOA Hafele 550.76.771 | 550.76.771 | 56.591 đ | Liên hệ |
| 25103 | BỘ RAY HỘP ANTARO Y5 30KG MÀU TRẮNG Hafele 550.90.715 | 550.90.715 | 2.212.500 đ | Liên hệ |
| 25104 | BỘ RAY HỘP ANTARO Y4 50KG MÀU TRẮNG Hafele 550.94.755 | 550.94.755 | 2.287.500 đ | Liên hệ |
| 25105 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y6-SILK WHITE Hafele 551.24.703 | 551.24.703 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
| 25106 | NÊM NHẤN MỞ NOVA PRO SCALA =KL Hafele 551.80.000 | 551.80.000 | 1.028.250 đ | Liên hệ |
| 25107 | Thanh vuông màu trắng 500mm Hafele 552.72.725 | 552.72.725 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 25108 | Matrix Box P front fix.bracket screw fix Hafele 553.59.991 | 553.59.991 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 25109 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I Hafele 553.80.695 | 553.80.695 | 545.550 đ | Liên hệ |
| 25110 | THÀNH HỘP TDB ITV L P ĐEN Hafele 553.81.315 | 553.81.315 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 25111 | BAS TRƯỚC NC TDB ITV TRẮNG Hafele 553.90.711 | 553.90.711 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 25112 | BAS LK TRC TDB ITV D INOX ÂM Hafele 553.91.095 | 553.91.095 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 25113 | BAS TRƯỚC TDB ANT C ÂM P XÁM Hafele 553.91.261 | 553.91.261 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 25114 | THÀNH HỘP KÍNH RAY TANDEMBOX ANTARO C Hafele 553.98.025 | 553.98.025 | 402.000 đ | Liên hệ |
| 25115 | ĐẾ BẮT BIẾN THẾ VÀO ĐÁY TỦ Hafele 554.99.210 | 554.99.210 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 25116 | DÂY ĐỒNG BỘ Hafele 554.99.302 | 554.99.302 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 25117 | ĐẦU NỐI KIỂM TRA ĐIỆN SERVO-DRIVE Hafele 554.99.920 | 554.99.920 | 919.050 đ | Liên hệ |
| 25118 | RAY TRƯỢT TANDEMBOX 30KG TRÁI 500MM=KL Hafele 555.00.551 | 555.00.551 | 233.250 đ | Liên hệ |
| 25119 | RAY TRƯỢT 30KG 400MM TRÁI + PHẢI Hafele 555.00.842 | 555.00.842 | 659.925 đ | Liên hệ |
| 25120 | RAY TRƯỢT TDB 50KG T 500MM Hafele 555.01.653 | 555.01.653 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 25121 | BAS TRÁI CHO RAY HỘP =NHỰA Hafele 555.06.291 | 555.06.291 | 21.289 đ | Liên hệ |
| 25122 | BỘ KHAY 297/500MM =INOX Hafele 556.38.072 | 556.38.072 | 722.775 đ | Liên hệ |
| 25123 | NGĂN CHIA HỘC TỦ = NHỰA Hafele 556.90.816 | 556.90.816 | 2.512.500 đ | Liên hệ |
| 25124 | BAS NHỰA ĐỂ GẮN THANH NHÔM Hafele 558.04.571 | 558.04.571 | 146.601 đ | Liên hệ |
| 25125 | KHUNG NHÔM CỬA 50X20X3000MM Hafele 563.36.992 | 563.36.992 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 25126 | SP - Tay gạt vòi bếp Linus-S màu đen Hafele 565.69.433 | 565.69.433 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 25127 | SP - Dây cấp nước vòi bếp 35cm Hafele 565.69.769 | 565.69.769 | 272.727 đ | Liên hệ |
| 25128 | VÒI BẾP NÓNG LẠNH, MẠ CHROME Hafele 566.77.220 | 566.77.220 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 25129 | CHẬU MẶT KÍNH HÄFELE MÀU ĐEN 567.23.300 | 567.23.300 | 10.704.545 đ | Liên hệ |
| 25130 | CHẬU RỬA HAFELE PAOLO-R 860X470X200MM 567.43.050 | 567.43.050 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
| 25131 | CHẬU BẾP HAFELE, ALBERTO-R, 820x470x20 567.43.080 | 567.43.080 | 7.425.000 đ | Liên hệ |
| 25132 | VÒI BẾP RONA MÀU CHROME Hafele 569.15.220 | 569.15.220 | 6.477.273 đ | Liên hệ |
| 25133 | VÒI BẾP GRANTEC MÀU CHROME CARBON Hafele 569.15.311 | 569.15.311 | 4.941.818 đ | Liên hệ |
| 25134 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.55.549 | 571.55.549 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 25135 | LƯỚI THÔNG GIÓ Hafele 574.91.112 | 574.91.112 | 2.556.000 đ | Liên hệ |
| 25136 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.00.928 | 575.00.928 | 268.500 đ | Liên hệ |
| 25137 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.05.624 | 575.05.624 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 25138 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.07.918 | 575.07.918 | 304.500 đ | Liên hệ |
| 25139 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.23.234 | 575.23.234 | 474.750 đ | Liên hệ |
| 25140 | Móc treo đơn Hafele 580.20.000 | 580.20.000 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 25141 | Cọ vệ sinh UNO Hafele 580.38.670 | 580.38.670 | 6.681.818 đ | Liên hệ |
| 25142 | Giá treo giấy vệ sinh Logis Hafele 580.60.240 | 580.60.240 | 2.454.545 đ | Liên hệ |
| 25143 | Thanh treo khăn đơn Modern Art 600 Hafele 580.83.211 | 580.83.211 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
| 25144 | Tay vịn phòng tắm Luna 300 Hafele 580.83.880 | 580.83.880 | 1.084.091 đ | Liên hệ |
| 25145 | Chiba SUS soap holder Hafele 580.87.551 | 580.87.551 | 679.575 đ | Liên hệ |
| 25146 | Chậu rửa đặt bàn Puravida 700x420 Hafele 588.45.001 | 588.45.001 | 21.886.363 đ | Liên hệ |
| 25147 | Chậu rửa đặt bàn Vero 600x470 Hafele 588.45.010 | 588.45.010 | 13.159.091 đ | Liên hệ |
| 25148 | Bồn cầu close-coupled Darling New Hafele 588.45.390 | 588.45.390 | 17.863.636 đ | Liên hệ |
| 25149 | Bồn cầu hai khối Darling New 370x700 Hafele 588.45.484 | 588.45.484 | 18.272.727 đ | Liên hệ |
| 25150 | Nắp cho Bồn cầu D- CODE Hafele 588.45.493 | 588.45.493 | 2.863.636 đ | Liên hệ |
| 25151 | Nắp Bồn cầu Me By Starck Hafele 588.45.523 | 588.45.523 | 5.590.908 đ | Liên hệ |
| 25152 | Bồn cầu 2 khối Durastyle Hafele 588.45.549 | 588.45.549 | 17.454.545 đ | Liên hệ |
| 25153 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash Hafele 588.46.453 | 588.46.453 | 75.340.908 đ | Liên hệ |
| 25154 | SP - Fill valve for Bồn cầu 2123010005 Hafele 588.46.992 | 588.46.992 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 25155 | Chậu sứ lắp âm Norma Hafele 588.53.000 | 588.53.000 | 3.477.273 đ | Liên hệ |
| 25156 | Bồn cầu treo AquaClean Sela UP Hafele 588.53.420 | 588.53.420 | 67.159.091 đ | Liên hệ |
| 25157 | SP - Nozzle cleaner - AquaClean toilet Hafele 588.54.993 | 588.54.993 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 25158 | SP - Bas cố định nắp bồn cầu 588.64.430 Hafele 588.64.974 | 588.64.974 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 25159 | Nút xả kép, bằng áp suất, inox Hafele 588.73.624 | 588.73.624 | 4.568.181 đ | Liên hệ |
| 25160 | Chậu sứ đặt bàn Regal 415x415x125 Hafele 588.82.006 | 588.82.006 | 3.265.908 đ | Liên hệ |
| 25161 | Chậu sứ bán âm Compact 510x430x185 Hafele 588.82.204 | 588.82.204 | 2.106.818 đ | Liên hệ |
| 25162 | Bộ thanh sen Celina Hafele 589.02.184 | 589.02.184 | 14.181.818 đ | Liên hệ |
| 25163 | Bộ trộn âm 2 đường nước Lora Hafele 589.02.212 | 589.02.212 | 2.911.363 đ | Liên hệ |
| 25164 | Bộ trộn âm 2 đường nước Charm Hafele 589.02.641 | 589.02.641 | 18.204.545 đ | Liên hệ |
| 25165 | Bộ trộn âm 2 đường nước Charm Gold Hafele 589.02.671 | 589.02.671 | 32.727.273 đ | Liên hệ |
| 25166 | Bộ trộn âm 2 đường nước Victoria Gold Hafele 589.02.692 | 589.02.692 | 11.931.818 đ | Liên hệ |
| 25167 | SP - Bộ chia nước cho vòi trộn Hafele 589.10.931 | 589.10.931 | 1.227.273 đ | Liên hệ |
| 25168 | Vòi chậu 3 lỗ Puravira 100 Hafele 589.29.129 | 589.29.129 | 27.750.000 đ | Liên hệ |
| 25169 | Bộ trộn âm Puravida 59 l/min Hafele 589.29.139 | 589.29.139 | 29.659.091 đ | Liên hệ |
| 25170 | Bộ âm cho van điều chỉnh 4 lỗ Hafele 589.29.140 | 589.29.140 | 9.272.727 đ | Liên hệ |
| 25171 | Bộ trộn âm 1 đường nước Talis E2 Hafele 589.29.207 | 589.29.207 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 25172 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus Hafele 589.29.226 | 589.29.226 | 7.493.181 đ | Liên hệ |
| 25173 | Vòi chậu Talis E2 Hafele 589.29.270 | 589.29.270 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 25174 | Vòi trộn âm Talis E 225 Hafele 589.29.296 | 589.29.296 | 10.227.273 đ | Liên hệ |
| 25175 | Bộ trộn chậu sứ AX Uno2 Hafele 589.29.431 | 589.29.431 | 13.022.727 đ | Liên hệ |
| 25176 | Vòi trộn Talis Select S 190 Hafele 589.29.774 | 589.29.774 | 13.431.818 đ | Liên hệ |
| 25177 | Vòi trộn AX Montreux 2 TAY GẠT Hafele 589.30.008 | 589.30.008 | 33.409.091 đ | Liên hệ |
| 25178 | sen trần Raindance Hafele 589.30.806 | 589.30.806 | 17.522.727 đ | Liên hệ |
| 25179 | Van chuyển đổi/đóng mở 3 đường nước Hafele 589.50.314 | 589.50.314 | 4.159.091 đ | Liên hệ |
| 25180 | Vòi chậu AX Starck 2 lỗ Hafele 589.51.210 | 589.51.210 | 16.977.273 đ | Liên hệ |
| 25181 | Raindance E 300 Air 1jet overhead Hafele 589.52.667 | 589.52.667 | 20.454.545 đ | Liên hệ |
| 25182 | Vòi trộn Focus tự động, dùng pin Hafele 589.54.701 | 589.54.701 | 17.795.454 đ | Liên hệ |
| 25183 | Vòi trộn 2 lỗ AX Citterio M Red Gold Hafele 589.54.941 | 589.54.941 | 26.386.363 đ | Liên hệ |
| 25184 | Vòi trộn HÄFELE 589.60.001 | 589.60.001 | 5.795.454 đ | Liên hệ |
| 25185 | sen trần HÄFELE 589.85.202 | 589.85.202 | 4.152.273 đ | Liên hệ |
| 25186 | NẮP ĐẬY LỖ CÁP OVAL Hafele 631.10.430 | 631.10.430 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 25187 | KHAY ĐỰNG BÚT CHÌ=KL,186X93X25MM Hafele 633.55.043 | 633.55.043 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 25188 | CHÂN BÀN Hafele 634.44.925 | 634.44.925 | 248.739 đ | Liên hệ |
| 25189 | CHÂN BÀN Hafele 634.50.260 | 634.50.260 | 51.000 đ | Liên hệ |
| 25190 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.390 | 634.62.390 | 206.250 đ | Liên hệ |
| 25191 | CHÂN BÀN Hafele 634.65.205 | 634.65.205 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 25192 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.021 | 634.74.021 | 463.216 đ | Liên hệ |
| 25193 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.471 | 634.74.471 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 25194 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.473 | 634.74.473 | 303.000 đ | Liên hệ |
| 25195 | CHÂN BÀN Hafele 635.02.407 | 635.02.407 | 1.307.751 đ | Liên hệ |
| 25196 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.276 | 635.06.276 | 469.538 đ | Liên hệ |
| 25197 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.490 | 635.06.490 | 560.136 đ | Liên hệ |
| 25198 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.776 | 635.06.776 | 429.122 đ | Liên hệ |
| 25199 | CHÂN BÀN Hafele 635.18.970 | 635.18.970 | 1.562.250 đ | Liên hệ |
| 25200 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.235 | 635.45.235 | 163.709 đ | Liên hệ |