Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25201 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.07.221 | 660.07.221 | 31.027 đ | Liên hệ |
| 25202 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.07.311 | 660.07.311 | 23.625 đ | Liên hệ |
| 25203 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.08.224 | 660.08.224 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 25204 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.321 | 660.09.321 | 82.125 đ | Liên hệ |
| 25205 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM Hafele 661.46.311 | 661.46.311 | 736.875 đ | Liên hệ |
| 25206 | BÁNH XE Hafele 662.03.861 | 662.03.861 | 46.725 đ | Liên hệ |
| 25207 | BÁNH XE =KL Hafele 670.01.218 | 670.01.218 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 25208 | BÁNH XE Hafele 670.01.414 | 670.01.414 | 435.750 đ | Liên hệ |
| 25209 | KHUNG TREO TƯỜNG Hafele 770.00.215 | 770.00.215 | 359.250 đ | Liên hệ |
| 25210 | NẮP CHE CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.292 | 770.16.292 | 124.500 đ | Liên hệ |
| 25211 | BAS CHỮ U Hafele 771.66.300 | 771.66.300 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 25212 | BAS ĐỠ KỆ Hafele 772.16.790 | 772.16.790 | 370.500 đ | Liên hệ |
| 25213 | BAS TREO 200MM Hafele 772.60.211 | 772.60.211 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 25214 | Damper for wardrobe Lift 2004 brown Hafele 805.20.908 | 805.20.908 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 25215 | MÓC ĐỒ XOAY 360 ĐỘ=KL,MÀU Hafele 805.71.210 | 805.71.210 | 494.250 đ | Liên hệ |
| 25216 | BỘ TREO GƯƠNG TRƯỢT =KL Hafele 805.72.290 | 805.72.290 | 3.779.250 đ | Liên hệ |
| 25217 | BẢN LỀ XOAY Hafele 805.78.022 | 805.78.022 | 2.331.750 đ | Liên hệ |
| 25218 | TÚI ĐỰNG ĐỒ VỚI KHUNG =KL Hafele 805.82.230 | 805.82.230 | 1.581.000 đ | Liên hệ |
| 25219 | KHUNG RỔ KÉO Hafele 805.85.222 | 805.85.222 | 2.068.500 đ | Liên hệ |
| 25220 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100M Hafele 805.85.335 | 805.85.335 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
| 25221 | BỘ RỔ KÉO=KL, MÀU BẠC, 66 Hafele 805.93.802 | 805.93.802 | 1.298.250 đ | Liên hệ |
| 25222 | BỘ KỆ ĐỂ GIÀY=KL, 564X475X152MM Hafele 805.93.871 | 805.93.871 | 1.124.250 đ | Liên hệ |
| 25223 | KHUNG ĐỂ GIÀY=KL Hafele 805.93.873 | 805.93.873 | 1.347.750 đ | Liên hệ |
| 25224 | MÓC TREO CÀ VẠT 130x540x90MM =KL Hafele 807.41.206 | 807.41.206 | 1.578.750 đ | Liên hệ |
| 25225 | KHAY NHỎ 100x40MM = NHỰA Hafele 807.49.390 | 807.49.390 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 25226 | ĐẾ LAPTOP ELLIPTA Hafele 818.10.990 | 818.10.990 | 898.500 đ | Liên hệ |
| 25227 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.730 | 819.14.730 | 45.943.500 đ | Liên hệ |
| 25228 | BAS GIỮ THANH NHÔM =KL Hafele 819.15.086 | 819.15.086 | 1.250.250 đ | Liên hệ |
| 25229 | RAY CHO THANG TRƯỢT D=19MM Hafele 819.15.099 | 819.15.099 | 2.115.000 đ | Liên hệ |
| 25230 | RAY CHO THANG TRƯỢT D=19MM Hafele 819.15.700 | 819.15.700 | 1.557.750 đ | Liên hệ |
| 25231 | DÂY NỐI 2M Hafele 820.54.765 | 820.54.765 | 214.500 đ | Liên hệ |
| 25232 | LED2020 12V/3.2W 50K/CRI83/chrpol./2m Hafele 833.72.288 | 833.72.288 | 387.000 đ | Liên hệ |
| 25233 | BỘ CHIA 8 Hafele 833.77.721 | 833.77.721 | 89.325 đ | Liên hệ |
| 25234 | PROFILE 1104 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.725 | 833.95.725 | 695.250 đ | Liên hệ |
| 25235 | Data Transfer CEU Hafele 836.26.970 | 836.26.970 | 3.591.818 đ | Liên hệ |
| 25236 | NẮP CHỐT ÂM INOX MỜ Hafele 900.16.603 | 900.16.603 | 101.257 đ | Liên hệ |
| 25237 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, NIKEN BÓNG/MỜ Hafele 900.92.006 | 900.92.006 | 1.365.000 đ | Liên hệ |
| 25238 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.92.100 | 900.92.100 | 5.825.400 đ | Liên hệ |
| 25239 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 900.92.305 | 900.92.305 | 922.575 đ | Liên hệ |
| 25240 | TAY NẮM CỬA (1THÂN TAY NẮM, 2NẮP ĐẬ Hafele 900.92.376 | 900.92.376 | 1.297.875 đ | Liên hệ |
| 25241 | TAY NẮM GẠT LYT Hafele 900.99.944 | 900.99.944 | 5.010.000 đ | Liên hệ |
| 25242 | TAY NẮM GẠT AZ, MÀU CHROME Hafele 901.78.281 | 901.78.281 | 2.496.750 đ | Liên hệ |
| 25243 | TAY NẮM GẠT C1, MÀU CHROME Hafele 901.78.283 | 901.78.283 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 25244 | TAY NẮM LEMANS CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.79.106 | 901.79.106 | 2.532.750 đ | Liên hệ |
| 25245 | TAY NẮM DUNE, CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.98.003 | 901.98.003 | 2.519.850 đ | Liên hệ |
| 25246 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG Hafele 901.99.128 | 901.99.128 | 3.893.775 đ | Liên hệ |
| 25247 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.394 | 902.92.394 | 772.500 đ | Liên hệ |
| 25248 | TAY NẮM GẠT ss316 matt Hafele 902.99.359 | 902.99.359 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 25249 | PC handle set 8 stst.PVD brass Hafele 903.82.264 | 903.82.264 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 25250 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.91.358 | 903.91.358 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 25251 | BỘ TAY NẮM GẠT = KIM LOẠI, INOX MỜ Hafele 903.92.137 | 903.92.137 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
| 25252 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.923 | 903.92.923 | 1.984.950 đ | Liên hệ |
| 25253 | TAY NẮM GẠT 8 MÀU INOX MỜ Hafele 903.98.638 | 903.98.638 | 1.543.425 đ | Liên hệ |
| 25254 | PULL HANDLE L2000MM, ALU BST BLACK Hafele 904.00.283 | 904.00.283 | 30.900.000 đ | Liên hệ |
| 25255 | Flush handle w. fork white Hafele 904.00.693 | 904.00.693 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 25256 | NẮP CHỤP TAY NẮM =KL Hafele 904.50.229 | 904.50.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 25257 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.81.071 | 904.81.071 | 489.900 đ | Liên hệ |
| 25258 | VÍT ĐẦU NHỌN , ĐỒNG BÓNG 4.5x32mm Hafele 909.00.952 | 909.00.952 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 25259 | BỘ CỔNG MỞ RỘNG ĐẦU RA Hafele 910.51.081 | 910.51.081 | 3.533.116 đ | Liên hệ |
| 25260 | Recessed handle with indicator (black) Hafele 911.27.050 | 911.27.050 | 3.480.000 đ | Liên hệ |
| 25261 | Lockable cup handle handle, BM Hafele 911.27.263 | 911.27.263 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 25262 | Striking plate for sliding door Hafele 911.38.211 | 911.38.211 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 25263 | CHỐT ÂM INOX MỜ 300X19X17MM Hafele 911.62.680 | 911.62.680 | 247.050 đ | Liên hệ |
| 25264 | CHỐT ĐIỆN CHO CỬA MỞ TRÁI/PHẢI Hafele 911.68.081 | 911.68.081 | 18.293.625 đ | Liên hệ |
| 25265 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẦY ĐỦ Hafele 911.78.783 | 911.78.783 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 25266 | CHỐT SONG HỒNG C35900B MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.81.035 | 911.81.035 | 8.970.000 đ | Liên hệ |
| 25267 | B PART OF CREMONE BOLT BR. POL. PVD Hafele 911.81.355 | 911.81.355 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 25268 | SP - EL7000s - Small Strike plate with p Hafele 912.05.864 | 912.05.864 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 25269 | CHUÔNG CỬA 1 NÚT BẤM Hafele 912.08.009 | 912.08.009 | 7.920.375 đ | Liên hệ |
| 25270 | BỘ PHẬN MODULE KÉO DÀI CHÌA 13MM =K Hafele 916.09.333 | 916.09.333 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 25271 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) BG Hafele 916.50.023 | 916.50.023 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 25272 | RING SẢN XUẤT CHÌA MASTER KEY Hafele 916.66.439 | 916.66.439 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 25273 | PHỤ KIỆN DEADBOLT PSM CORE CD SNP DOUBLE Hafele 916.66.486 | 916.66.486 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 25274 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 63 (31.5/31.5) DE Hafele 916.67.834 | 916.67.834 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 25275 | Psm mk lev. Trim, ET, DF Hafele 916.67.854 | 916.67.854 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 25276 | PSM chìa thường Hafele 916.67.933 | 916.67.933 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 25277 | CORE PINS #5, 2.9X7.33MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.105 | 916.89.105 | 450 đ | Liên hệ |
| 25278 | HỘP QUẢN LÝ CHÌA - 100 CHÌA Hafele 916.99.201 | 916.99.201 | 3.696.750 đ | Liên hệ |
| 25279 | THẺ THỜI GIAN ISO Hafele 917.42.029 | 917.42.029 | 715.725 đ | Liên hệ |
| 25280 | THẺ TAG ISO KT MÀU ĐỎ Hafele 917.44.099 | 917.44.099 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 25281 | DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt G BLE SPK Hafele 917.63.073 | 917.63.073 | 4.341.818 đ | Liên hệ |
| 25282 | THẺ XÓA Hafele 917.80.704 | 917.80.704 | 68.025 đ | Liên hệ |
| 25283 | THẺ ĐẶC QUYỀN Hafele 917.80.721 | 917.80.721 | 61.200 đ | Liên hệ |
| 25284 | Trục kết nối No.2 DT700 & DT710 Hafele 917.80.832 | 917.80.832 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 25285 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <40KG Hafele 922.32.671 | 922.32.671 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 25286 | Reinforc.dowel stst.ma.12x40mm Hafele 924.25.503 | 924.25.503 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25287 | BẢN LỀ 102x76x3MM Hafele 926.27.403 | 926.27.403 | 145.800 đ | Liên hệ |
| 25288 | THÂN TS2000V Hafele 931.16.139 | 931.16.139 | 1.852.500 đ | Liên hệ |
| 25289 | BỘ GIỮ CỬA TS1500G Hafele 931.16.710 | 931.16.710 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 25290 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 6,000 MM Hafele 935.02.002 | 935.02.002 | 1.990.500 đ | Liên hệ |
| 25291 | CHẶN CỬA 75MM =KL Hafele 938.10.008 | 938.10.008 | 214.500 đ | Liên hệ |
| 25292 | CHẶN CỬA AC-784 Hafele 938.57.013 | 938.57.013 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 25293 | MW TP80 - RBVN OFFICE HCM - Wall A Hafele 940.00.066 | 940.00.066 | 418.605.000 đ | Liên hệ |
| 25294 | THANH NHỰA BẢO VỆ CẠNH CỬA MÀU NÂU Hafele 940.00.521 | 940.00.521 | 557.475 đ | Liên hệ |
| 25295 | OUT OF SAP Hafele 940.40.002 | 940.40.002 | 3.415.500 đ | Liên hệ |
| 25296 | OUT OF SAP Hafele 940.40.028 | 940.40.028 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 25297 | RON ĐỆM TỰ DÍNH BẰNG CAO SU Hafele 940.40.034 | 940.40.034 | 1.453.725 đ | Liên hệ |
| 25298 | BAS DẪN HƯỚNG CHO KẸP GIỮ KIẾNG Hafele 940.40.035 | 940.40.035 | 890.700 đ | Liên hệ |
| 25299 | OUT OF SAP Hafele 940.40.039 | 940.40.039 | 1.810.050 đ | Liên hệ |
| 25300 | OUT OF SAP Hafele 940.40.097 | 940.40.097 | 97.500 đ | Liên hệ |