Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25301 | Ray trượt 3.5, dài 3000mm Hafele 943.31.408 | 943.31.408 | 8.467.500 đ | Liên hệ |
| 25302 | VÁCH NGĂN, PALACE 110, 21940 X 8500 MM Hafele 943.31.421 | 943.31.421 | 112.500.000 đ | Liên hệ |
| 25303 | Vách ngăn Crown Plaza Hafele 943.31.455 | 943.31.455 | 103.200.000 đ | Liên hệ |
| 25304 | VNDĐ,PAL110,CỬA,VÁCH.D.TMS Hafele 943.31.457 | 943.31.457 | 41.925.000 đ | Liên hệ |
| 25305 | OUT OF SAP Hafele 943.34.234 | 943.34.234 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 25306 | Khung tấm vách A, Complex IIA (phần 3) Hafele 943.41.284 | 943.41.284 | 537.825.657 đ | Liên hệ |
| 25307 | Vách ngăn di động B PTW.Office Hafele 943.41.455 | 943.41.455 | 55.882.500 đ | Liên hệ |
| 25308 | Vách ngăn di động B Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.623 | 943.41.623 | 105.810.600 đ | Liên hệ |
| 25309 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt,Vincom.Tây.Ninh Hafele 943.41.674 | 943.41.674 | 90.000.000 đ | Liên hệ |
| 25310 | VNDĐ Pal 110, Ray I, Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.690 | 943.42.690 | 38.130.000 đ | Liên hệ |
| 25311 | VNDĐ, Pal 110, Ray B, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.696 | 943.42.696 | 25.562.250 đ | Liên hệ |
| 25312 | Ray trượt 14 - VNDĐ Hafele 943.43.704 | 943.43.704 | 9.735.000 đ | Liên hệ |
| 25313 | V/TEC FORK SPANNER SW 22/12 Hafele 946.20.100 | 946.20.100 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 25314 | NẸP CỬA Hafele 950.07.733 | 950.07.733 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 25315 | Smok.protect.seal grey 2100mm Hafele 950.11.145 | 950.11.145 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 25316 | NẸP CỬA KÍNH 180D 10-12/2400MM Hafele 950.17.891 | 950.17.891 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 25317 | RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,180 ĐỘ Hafele 950.50.022 | 950.50.022 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 25318 | 02701410 BUTTON HANDLE DELTA PLUS 9010 Hafele 972.05.122 | 972.05.122 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 25319 | 02830000 PULLEYS KIT L&S DOOR GOS-SL Hafele 972.05.141 | 972.05.141 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 25320 | 0246741001 KORA HDL. L240-I43 GS3000 Hafele 972.05.251 | 972.05.251 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 25321 | 01629000 TRANSMITTER TGO2 Hafele 972.05.262 | 972.05.262 | 997.500 đ | Liên hệ |
| 25322 | COVER SQUARE PIN Hafele 972.05.334 | 972.05.334 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 25323 | NP ULTRA-MOVEMENT SQUARED white Hafele 972.05.357 | 972.05.357 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 25324 | 02792376 Tay nắm PRIMA (màu bạc) Hafele 972.05.386 | 972.05.386 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 25325 | MAYA BOLT 220MM (White) Hafele 972.05.430 | 972.05.430 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 25326 | TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ Hafele 973.30.390 | 973.30.390 | 997.800 đ | Liên hệ |
| 25327 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, R, INOX Hafele 981.00.040 | 981.00.040 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 25328 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL Hafele 981.00.041 | 981.00.041 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 25329 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH TRÊN KHUNG, L, INOX Hafele 981.00.050 | 981.00.050 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 25330 | BAS KẸP KÍNH CHỮ L SS316 Hafele 981.00.290 | 981.00.290 | 964.500 đ | Liên hệ |
| 25331 | BAS KẸP KÍNH 90ĐỘ Hafele 981.02.262 | 981.02.262 | 415.635 đ | Liên hệ |
| 25332 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.092 | 981.04.092 | 934.950 đ | Liên hệ |
| 25333 | TAY NẮM ÂM 8MM INOX MỜ Hafele 981.10.040 | 981.10.040 | 2.222.400 đ | Liên hệ |
| 25334 | KẸP KÍNH TRÊN DIN LEFT Hafele 981.36.560 | 981.36.560 | 6.032.250 đ | Liên hệ |
| 25335 | BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M Hafele 981.41.002 | 981.41.002 | 4.098.975 đ | Liên hệ |
| 25336 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90, RG Hafele 981.71.049 | 981.71.049 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 25337 | Shr.clamp SS304 pol. W-G off.90° Hafele 981.77.977 | 981.77.977 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25338 | Shr.clamp SS304 pol. G-G 90° Hafele 981.77.983 | 981.77.983 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25339 | BẢNG HIỆU THAY ĐỒ CHO BÉ NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.351 | 987.07.351 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 25340 | BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 100MM Hafele 987.12.000 | 987.12.000 | 603.000 đ | Liên hệ |
| 25341 | BẢNG SỐ NHÀ 8, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.080 | 987.19.080 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 25342 | Chậu Rửa Bát Blanco Andano 400/400-IF - Inox Cao Cấp, 2 Ngăn Tiện Dụng | 400/400-IF | Liên hệ | Liên hệ |
| 25343 | Máy Giặt Bosch WAX32M40SG: EcoSilence Drive, Thép Không Gỉ, Anti-Stain | WAX32M40SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25344 | Lò xo giữ lồng giặt MG Bosch WNA14400SG 10012355 - Chất liệu bền bỉ | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25345 | Mặt Kính Giữa LN Bosch HBG634BB1B 00776259 - Chất Liệu Cao Cấp, Chính Hãng | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 25346 | Con lăn căng động cơ Bosch WTW85400SG - 00632045, chất liệu bền, hiệu suất cao | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25347 | Bản lề TL Bosch KAD92HI31 - 10000725 Chính Hãng, Chất Liệu Bền Bỉ | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25348 | Công tắc tay cầm LN Bosch 00420601 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 25349 | Dây kết nối BT Bosch PID 00636247: Chính hãng, bền bỉ, tối ưu kết nối | Liên hệ | Liên hệ | |
| 25350 | Tấm Nhựa Cố Định BT Bosch PID 11008963 - Chính Hãng, Bền, Tiện Dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 25351 | Chậu Rửa Bát Blanco PLEON 6 Rock Grey - Granite, Chịu Nhiệt, Thiết Kế Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 25352 | Máy Xay Sinh Tố Mini WMF KITCHENminis 0.8L: Cromargan®, 400W, An Toàn | 0.8L | Liên hệ | Liên hệ |
| 25353 | Mạch nguồn Bosch DWK97JQ60 12015816 - Chính hãng, Chất liệu Bền Bỉ, Tính năng Vượt Trội | DWK97JQ60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25354 | Cáp kết nối LN Bosch HBF113BR0A 10006804 - Chất liệu bền, Tính năng vượt trội | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 25355 | Chốt LVS Bosch BFL523MS0B -Thiết Kế Hiện Đại, Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 25356 | Dây cáp kết nối MG Bosch WAW28480SG-00631782 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | WAW28480SG-00631782 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25357 | Dây Cua Loa MG Bosch WAW28480SG Chất Liệu Tốt, Bền Bỉ, Chính Hãng | WAW28480SG-00439490 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25358 | Máy lọc nước đầu vào MG Bosch WAW28480SG - 00027780: Hiệu suất cao, bền bỉ | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25359 | Mũi xe nhựa cách nhiệt - MS Bosch WTW85400SG - 00771644 chính hãng | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25360 | Quạt Làm Mát Bosch WTW85400SG - 00651456, Chất liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25361 | Van nam châm MG Bosch WAW28480SG-00606001 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WAW28480SG-00606001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25362 | Dây cửa MRB Bosch SMS46MI05E-00636603 chất liệu bền, tính năng hiện đại | SMS46MI05E-00636603 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25363 | Mạch Điều Khiển MRB Bosch SMS46MI05E Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 25364 | Van Hộp Muối Bosch SMS46MI05E MRB - Chất Liệu Bền, Hiệu Năng Cao | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 25365 | Thay Cánh Cửa Ngăn Đông Bosch KAD90VB20 - 00715582 Chất Liệu Bền Bỉ | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25366 | Chân Tủ Trái TL Bosch KAD90VB20 - 10001037: Chất Lượng Cao, Bền Bỉ | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25367 | Khóa thông minh Demax SL628 SG: Hợp kim kẽm kết hợp nhựa ABS chống cháy | Demax SL628SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25368 | Khóa Demax SL9862 GOLD - Hợp Kim, Nhựa ABS, SUS 304 - APP WIFI | SL9862 GOLD - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 25369 | Khóa thông minh Demax SL8192 GB - Hợp kim kẽm, APP WIFI tiên tiến | SL8192 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 25370 | Máy Hủy Rác Demax GS560 - Thép Không Gỉ - Thương Hiệu Nổi Tiếng Malaysia | Demax GS560 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25371 | Khóa Thông Minh SL268 GS Demax, Hợp Kim Kẽm, Chống Cháy, An Toàn Cao | S006224 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25372 | Ổ Tiết Kiệm Điện Demax HSL PSFID 125Khz - Chất Liệu Bền Bỉ | HSL PSFID 125Khz | Liên hệ | Liên hệ |
| 25373 | Khóa thông minh FACE ID Demax EL998 GS: Hợp kim kẽm & ABS cao cấp | Demax EL998 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 25374 | Đĩa Inox WMF Coaster 0621586030 - Thép Cromargan, Hiện Đại, Bền Bỉ | Liên hệ | Liên hệ | |
| 25375 | Lò Nướng Bosch HBG634BB1B: Kính Đen, 13 Chức Năng, EcoClean, Tiết Kiệm | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 25376 | Lò Nướng Bosch HBA5360B0K: Kính Đen, AutoPilot 10, 3D Hot Air, EcoClean Direct | HBA5360B0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 25377 | Lò Vi Sóng Bosch FFL020MS2B: Thép Không Gỉ, 800W, Đa Chức Năng Hiện Đại | FFL020MS2B | Liên hệ | Liên hệ |
| 25378 | Bếp Từ Bosch PUC631BB2E: Thép Trắng Chống Gỉ, 17 Công Suất Nấu, Auto Start | PUC631BB2E | Liên hệ | Liên hệ |
| 25379 | Máy Hút Mùi Bosch DWB77CM50: Thép Không Gỉ, Tiết Kiệm, Chạy Êm! | DWB77CM50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25380 | Bếp RVEF633INK Rosieres: Eurokera, 3 Vùng, Cảm Ứng, An Toàn | RVEF633INK | Liên hệ | Liên hệ |
| 25381 | Bộ tay nâng AVENTOS Hki 28 TIP-ON Blum 24K2800TA 5821431 | 5821431 | 9.680.000 đ | Liên hệ |
| 25382 | Hafele 532.76.445 | 532.76.445 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25383 | Sp-534.14.110-water Box Balcony Hafele 532.79.416 | 532.79.416 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25384 | Sp - Lower Sprayer 538.21.290 Hafele 532.86.722 | 532.86.722 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25385 | Sp - Selection Switch K44p Eurel Hafele 532.90.218 | 532.90.218 | Liên hệ | Liên hệ |
| 25386 | Thanh chia ngang AMBIA-LINE Blum ZR7.1080U 7053143 | 7053143 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 25387 | Bộ thành hộp LEGRABOX M phiên bản đặc biệt Blum 770M5002S 7228640 | 7228640 | 1.105.000 đ | Liên hệ |
| 25388 | Bộ ray trượt REVEGO duo Blum 802P525D.L3 7199374 | 7199374 | 7.868.000 đ | Liên hệ |
| 25389 | Bộ ray trượt REVEGO uno Blum 801P450E.L3 2470684 | 2470684 | 9.242.000 đ | Liên hệ |
| 25390 | MŨI KHOÉT GỖ DK 15MM = KL Hafele 001.04.115 | 001.04.115 | 811.500 đ | Liên hệ |
| 25391 | MÁY KHOAN BÚA GBH 2-26 RE Hafele 001.61.881 | 001.61.881 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 25392 | SÁP TÔ GỖ MÀU GỖ NHẠT Hafele 007.30.080 | 007.30.080 | 967.500 đ | Liên hệ |
| 25393 | TAI NGHE CHỐNG ỒN=KL Hafele 007.49.230 | 007.49.230 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 25394 | VÍT VARIANTA 3/13.5MM Hafele 012.14.820 | 012.14.820 | 331 đ | Liên hệ |
| 25395 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.14.910 | 013.14.910 | 750 đ | Liên hệ |
| 25396 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.15.117 | 013.15.117 | 600 đ | Liên hệ |
| 25397 | VÍT HOSPA 3/30MM Hafele 014.70.580 | 014.70.580 | 750 đ | Liên hệ |
| 25398 | VÍT HOSPA 4X40MM=KL Hafele 014.70.882 | 014.70.882 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 25399 | VÍT HOSPA =THÉP 3,0x15MM Hafele 015.35.333 | 015.35.333 | 150 đ | Liên hệ |
| 25400 | VÍT HOSPA =THÉP 3,5x25MM Hafele 016.10.671 | 016.10.671 | 750 đ | Liên hệ |