Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25401 | TAY NẮM TỦ =KL, 368x30MM Hafele 108.47.908 | 108.47.908 | 398.346 đ | Liên hệ |
| 25402 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ NIKEL Hafele 108.57.602 | 108.57.602 | 435.681 đ | Liên hệ |
| 25403 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 108.75.432 | 108.75.432 | 115.908 đ | Liên hệ |
| 25404 | TAY NẮM TỦ 412X29MM Hafele 108.94.905 | 108.94.905 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 25405 | TAY NẮM HỘC TỦ 52X24MM, =NHÔM Hafele 109.49.902 | 109.49.902 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 25406 | TAY NẮM TỦ 92X20MM =KL Hafele 109.51.901 | 109.51.901 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 25407 | TAY NẮM TỦ =KL, 108x32MM Hafele 110.56.940 | 110.56.940 | 47.628 đ | Liên hệ |
| 25408 | TAY NẮM TỦ =KL, 140x29MM Hafele 110.71.904 | 110.71.904 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 25409 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ CROME BÓNG,136X20MM Hafele 111.44.235 | 111.44.235 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 25410 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.96.200 | 111.96.200 | 267.954 đ | Liên hệ |
| 25411 | TAY NẮM TỦ =KL 160X33MM Hafele 112.50.222 | 112.50.222 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 25412 | TAY NẮM TỦ =KL, 96MM Hafele 112.50.611 | 112.50.611 | 89.010 đ | Liên hệ |
| 25413 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 179x8MM Hafele 112.57.003 | 112.57.003 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 25414 | TAY NẮM TỦ 256MM Hafele 113.87.206 | 113.87.206 | 449.966 đ | Liên hệ |
| 25415 | TAY NẮM HỢP KIM KẼM 192X32MM Hafele 113.96.202 | 113.96.202 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 25416 | TAY NẮM TỦ =KL, 239x35MM Hafele 115.19.005 | 115.19.005 | 270.615 đ | Liên hệ |
| 25417 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 115.24.023 | 115.24.023 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 25418 | TAY NẮM TỦ =KL 168X31MM Hafele 115.67.603 | 115.67.603 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 25419 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/652x36MM Hafele 115.93.019 | 115.93.019 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 25420 | TAY NẮM 328X35MM Hafele 116.04.907 | 116.04.907 | 67.813 đ | Liên hệ |
| 25421 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/138X35MM Hafele 117.40.635 | 117.40.635 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 25422 | TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.08.121 | 120.08.121 | 141.818 đ | Liên hệ |
| 25423 | TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.08.131 | 120.08.131 | 141.818 đ | Liên hệ |
| 25424 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 125.89.661 | 125.89.661 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 25425 | IPHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.584 | 126.36.584 | 810.000 đ | Liên hệ |
| 25426 | NẮP CHE = NHỰA, BÊN TRÁI Hafele 126.37.098 | 126.37.098 | 35.721 đ | Liên hệ |
| 25427 | TAY NẮM THANH NHÔM 2500MM 54X50MM Hafele 126.90.907 | 126.90.907 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 25428 | TAY NẮM TỦ CHROME MỜ 15X25MM Hafele 133.28.400 | 133.28.400 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 25429 | TAY NẮM ÂM, NHÔM, CHROME MỜ, 256x80MM Hafele 151.65.900 | 151.65.900 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 25430 | TAY NẮM TỦ =KL, 172X45MM Hafele 151.68.903 | 151.68.903 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 25431 | TAY NẮM TỦ ÂM 154X56MM Hafele 151.96.201 | 151.96.201 | 784.012 đ | Liên hệ |
| 25432 | TAY NẮM TỦ, BÓNG, 12X46MM Hafele 161.05.250 | 161.05.250 | 131.731 đ | Liên hệ |
| 25433 | BAS = KIM LOẠI 40X17MM Hafele 239.41.022 | 239.41.022 | 4.950 đ | Liên hệ |
| 25434 | BAS GIỮ CỬA=KL,MÀU CROM BÓNG,43MM Hafele 244.20.214 | 244.20.214 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 25435 | BAS CHẬN CỬA 12.5X35MM Hafele 246.26.793 | 246.26.793 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 25436 | BAS THÉP Hafele 251.74.707 | 251.74.707 | 2.400 đ | Liên hệ |
| 25437 | CHỐT GÀI 70MM =KL Hafele 252.01.245 | 252.01.245 | 95.925 đ | Liên hệ |
| 25438 | BAS LIÊN KẾT MẶT HẬU =KL Hafele 260.14.700 | 260.14.700 | 6.075 đ | Liên hệ |
| 25439 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL 40X40MM Hafele 260.28.004 | 260.28.004 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 25440 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL 50X50MM Hafele 260.28.505 | 260.28.505 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 25441 | RAY ĐỠ KỆ VỚI RÃNH ĐUÔI ÉN=KL Hafele 261.30.117 | 261.30.117 | 251.250 đ | Liên hệ |
| 25442 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S200=KL,MẠ KẼM Hafele 262.27.689 | 262.27.689 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 25443 | THÂN ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.27.765 | 262.27.765 | 4.350 đ | Liên hệ |
| 25444 | ỐC MINIFIX MẠ KẼM S300 B34/5/11 Hafele 262.28.462 | 262.28.462 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 25445 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 B34/5/8 Hafele 262.28.920 | 262.28.920 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 25446 | BAS ÂM CHO HỆ THỐNG KEKU=NHỰA Hafele 262.49.369 | 262.49.369 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 25447 | ĐỆM AS CHO KEKU=NHỰA Hafele 262.50.352 | 262.50.352 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 25448 | VÍT LIÊN KẾT MAXIFIX S35=KL,MẠ KẼM Hafele 262.87.931 | 262.87.931 | 5.100 đ | Liên hệ |
| 25449 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.022 | 262.89.022 | 124.500 đ | Liên hệ |
| 25450 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.032 | 262.89.032 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 25451 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.121 | 262.89.121 | 113.250 đ | Liên hệ |
| 25452 | ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.09.339 | 263.09.339 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25453 | LIÊN KẾT RAFIX 20/19 Hafele 263.11.105 | 263.11.105 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 25454 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20/R/16 =NHỰA Hafele 263.14.703 | 263.14.703 | 4.950 đ | Liên hệ |
| 25455 | VÍT M6X70MM= KL Hafele 264.70.971 | 264.70.971 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 25456 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT 9X14.5MM=KL Hafele 264.74.762 | 264.74.762 | 1.875 đ | Liên hệ |
| 25457 | NẮP CHE BỘ ỐC LIÊN KẾT NÂU=NHỰA Hafele 267.02.190 | 267.02.190 | 1.275 đ | Liên hệ |
| 25458 | đầu ốc chữ T, M6X40MM Hafele 267.05.725 | 267.05.725 | 2.325 đ | Liên hệ |
| 25459 | CHỐT GỖ 10X30MM Hafele 267.82.330 | 267.82.330 | 112.117 đ | Liên hệ |
| 25460 | BAS GIƯỜNG DẠNG MÓC CONG 100MM Hafele 271.03.510 | 271.03.510 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 25461 | ỐNG ĐẨY HƠI 800N/200H/14MM Hafele 271.99.202 | 271.99.202 | 1.608.000 đ | Liên hệ |
| 25462 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 282.73.725 | 282.73.725 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 25463 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.12.003 | 283.12.003 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 25464 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.904 | 284.00.904 | 242.250 đ | Liên hệ |
| 25465 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.913 | 284.00.913 | 66.750 đ | Liên hệ |
| 25466 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.31.204 | 287.31.204 | 140.250 đ | Liên hệ |
| 25467 | PÁT ĐỠ KỆ 200X210 Hafele 287.40.105 | 287.40.105 | 156.000 đ | Liên hệ |
| 25468 | BAS ĐỠ Hafele 287.42.430 | 287.42.430 | 1.695.750 đ | Liên hệ |
| 25469 | BAS ĐỠ KỆ 300KG/ 560MM Hafele 287.48.138 | 287.48.138 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
| 25470 | BAS GẮN TƯỜNG=KL,MẠ KẼM, 60X70X8MM Hafele 290.40.990 | 290.40.990 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 25471 | BẢN LỀ TRƯỢT THẲNG 100ĐỘ CÓ LÒ XO Hafele 323.40.500 | 323.40.500 | 21.562 đ | Liên hệ |
| 25472 | M510 SM 105° inset.ovl.48/6 scr. n. damp Hafele 329.13.302 | 329.13.302 | 15.381 đ | Liên hệ |
| 25473 | BẢN LỀ XẾP =KL Hafele 341.30.526 | 341.30.526 | 97.875 đ | Liên hệ |
| 25474 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ = KL, MÀU CHROME Hafele 342.30.218 | 342.30.218 | 35.700 đ | Liên hệ |
| 25475 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.664 | 342.42.664 | 97.650 đ | Liên hệ |
| 25476 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.665 | 342.42.665 | 98.700 đ | Liên hệ |
| 25477 | Hing.arm corn.13 ni.pl.Hospa Hafele 344.21.900 | 344.21.900 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 25478 | ĐẾ NÊM NHẤN K-PUSH DÀI Hafele 356.01.570 | 356.01.570 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 25479 | NÊM NHẤN K-PUSH DÀI 36MM Hafele 356.01.580 | 356.01.580 | 88.500 đ | Liên hệ |
| 25480 | ĐẾ CHỮ THẬP NÊM GIẢM CHẤN=NHỰA Hafele 356.37.011 | 356.37.011 | 5.175 đ | Liên hệ |
| 25481 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.341 | 361.93.341 | 191.250 đ | Liên hệ |
| 25482 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.342 | 361.93.342 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 25483 | NẮP CHE CHO BỘ HỘP LỰC FRE Hafele 372.91.433 | 372.91.433 | 74.475 đ | Liên hệ |
| 25484 | NẮP CHE AVT HF NHỎ- ĐEN Hafele 372.94.012 | 372.94.012 | 6.375 đ | Liên hệ |
| 25485 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 180-800 Hafele 372.95.730 | 372.95.730 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 25486 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2.5M Hafele 400.52.052 | 400.52.052 | 266.250 đ | Liên hệ |
| 25487 | THANH RAY TRƯỢT TRÊN 2.5M= KL Hafele 400.54.902 | 400.54.902 | 359.025 đ | Liên hệ |
| 25488 | BÁNH XE TRƯỢT, PHỤ KIỆN Hafele 400.56.111 | 400.56.111 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 25489 | Slido F-Li21 20F fitting 2 doors Hafele 402.33.022 | 402.33.022 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 25490 | Run.gear set Vertico 900-999mm Hafele 403.10.907 | 403.10.907 | 1.582.500 đ | Liên hệ |
| 25491 | RAY TRƯỢT ĐƠN 2.5M Hafele 403.11.902 | 403.11.902 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 25492 | THANH NHỰA GIỮ HỘP CÂN, 3M Hafele 403.14.430 | 403.14.430 | 51.000 đ | Liên hệ |
| 25493 | KHUNG NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M Hafele 403.37.903 | 403.37.903 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 25494 | BỘ GIẢM SỐC CHO CỬA TRƯỢT Hafele 405.11.000 | 405.11.000 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 25495 | ĐỆM NHỰA 35MM CHO HỘP GIẢM CHẤN Hafele 405.11.194 | 405.11.194 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 25496 | NẮP CHE Hafele 405.12.250 | 405.12.250 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 25497 | Slido 60VF 1D 880mm Hafele 406.80.050 | 406.80.050 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 25498 | THANH NHÔM CHO CỬA SWINGFRONT Hafele 407.34.731 | 407.34.731 | 850.500 đ | Liên hệ |
| 25499 | BỘ CỬA TV 1332,DÀI 506MM(BA Hafele 408.24.451 | 408.24.451 | 5.321.250 đ | Liên hệ |
| 25500 | BỘ CỬA TRƯỢT FINETTA SPINFR Hafele 408.45.003 | 408.45.003 | 19.440.000 đ | Liên hệ |