Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25601 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash Hafele 588.46.453 | 588.46.453 | 75.340.908 đ | Liên hệ |
| 25602 | SP - Fill valve for Bồn cầu 2123010005 Hafele 588.46.992 | 588.46.992 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 25603 | BỒN CẦU TREO TƯỜNG CETUS Hafele 588.64.402 | 588.64.402 | 6.030.000 đ | Liên hệ |
| 25604 | Chậu sứ treo tường Sapporo 505x405x450 Hafele 588.79.013 | 588.79.013 | 1.493.181 đ | Liên hệ |
| 25605 | E-Bidet Seat & Cover V shape 1005TW Hafele 588.79.414 | 588.79.414 | 62.106 đ | Liên hệ |
| 25606 | Chậu sứ gắn tường Compact 610x460x490 Hafele 588.82.214 | 588.82.214 | 2.106.818 đ | Liên hệ |
| 25607 | CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 480X370X130 Hafele 588.84.020 | 588.84.020 | 3.510.000 đ | Liên hệ |
| 25608 | SP - Nắp bồn cầu 588.82.411 - 588.82.412 Hafele 588.92.596 | 588.92.596 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 25609 | Vòi trộn Anista 100 Hafele 589.02.150 | 589.02.150 | 6.272.727 đ | Liên hệ |
| 25610 | Bộ thanh sen HÄFELE 589.02.330 | 589.02.330 | 1.972.500 đ | Liên hệ |
| 25611 | Vòi trôn gắn tường Victoria 160 Hafele 589.02.691 | 589.02.691 | 19.090.908 đ | Liên hệ |
| 25612 | Bộ trộn âm 2 đường nước Victoria Gold Hafele 589.02.692 | 589.02.692 | 11.931.818 đ | Liên hệ |
| 25613 | Vòi chậu Metris S Hafele 589.29.176 | 589.29.176 | 13.363.636 đ | Liên hệ |
| 25614 | Vòi chậu Talis Hafele 589.29.205 | 589.29.205 | 7.363.636 đ | Liên hệ |
| 25615 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus Hafele 589.29.226 | 589.29.226 | 7.493.181 đ | Liên hệ |
| 25616 | Vòi chậu 3 lỗ Talis classic Hafele 589.29.373 | 589.29.373 | 15.136.363 đ | Liên hệ |
| 25617 | Vòi chậu 2 TAY GẠT Starck Hafele 589.29.404 | 589.29.404 | 24.681.818 đ | Liên hệ |
| 25618 | Vòi chậu 3 lỗ Citterio M Hafele 589.29.523 | 589.29.523 | 21.000.000 đ | Liên hệ |
| 25619 | Bộ trộn sen âm Hafele 589.29.681 | 589.29.681 | 8.590.908 đ | Liên hệ |
| 25620 | Vòi trộn 4 lỗ HG Talis Hafele 589.29.764 | 589.29.764 | 8.659.091 đ | Liên hệ |
| 25621 | Vòi chậu Rebris E 240 Hafele 589.31.309 | 589.31.309 | 18.252.300 đ | Liên hệ |
| 25622 | Bộ trộn nổi 1 đường nước Metropol Hafele 589.50.519 | 589.50.519 | 9.000.000 đ | Liên hệ |
| 25623 | van đóng mở chuyển đổi chức năng Hafele 589.50.846 | 589.50.846 | 6.136.363 đ | Liên hệ |
| 25624 | Bộ sen đầu Puravida Hafele 589.50.848 | 589.50.848 | 41.590.908 đ | Liên hệ |
| 25625 | Vòi trộn âm TG BOUROULLEC Hafele 589.51.009 | 589.51.009 | 14.931.818 đ | Liên hệ |
| 25626 | Vòi trộn Starck V chân đế mạ vàng Hafele 589.51.101 | 589.51.101 | 69.000.000 đ | Liên hệ |
| 25627 | Bộ Thanh sen Raindance Select E Hafele 589.52.637 | 589.52.637 | 7.772.727 đ | Liên hệ |
| 25628 | Raindance E 300 Air 1jet overhead Hafele 589.52.667 | 589.52.667 | 20.454.545 đ | Liên hệ |
| 25629 | SP - escutcheon Ø 52 mm Hafele 589.53.914 | 589.53.914 | 1.295.454 đ | Liên hệ |
| 25630 | Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ 110 Hafele 589.54.610 | 589.54.610 | 22.568.181 đ | Liên hệ |
| 25631 | SP - van chuyển đổi (Bộ trộn nổi) Hafele 589.55.901 | 589.55.901 | 1.431.818 đ | Liên hệ |
| 25632 | SP - Bộ chia nuớc M3/M2 Hafele 589.55.998 | 589.55.998 | 1.295.454 đ | Liên hệ |
| 25633 | dây sen HÄFELE 589.85.920 | 589.85.920 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 25634 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN=KL,MÀU NHÔM,80X276MM Hafele 631.51.912 | 631.51.912 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 25635 | KHUNG CHÂN BÀN IDEA T 800MM Hafele 633.02.222 | 633.02.222 | 5.051.250 đ | Liên hệ |
| 25636 | CHÂN BÀN Hafele 634.50.465 | 634.50.465 | 69.545 đ | Liên hệ |
| 25637 | CHÂN BÀN Hafele 634.65.205 | 634.65.205 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 25638 | CHÂN BÀN Hafele 635.02.407 | 635.02.407 | 1.307.751 đ | Liên hệ |
| 25639 | CHÂN BÀN Hafele 635.02.417 | 635.02.417 | 1.067.796 đ | Liên hệ |
| 25640 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.258 | 635.06.258 | 476.049 đ | Liên hệ |
| 25641 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.276 | 635.06.276 | 469.538 đ | Liên hệ |
| 25642 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.356 | 635.06.356 | 441.474 đ | Liên hệ |
| 25643 | CHÂN BÀN Hafele 635.07.370 | 635.07.370 | 619.541 đ | Liên hệ |
| 25644 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.320 | 635.45.320 | 78.000 đ | Liên hệ |
| 25645 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.325 | 635.45.325 | 88.183 đ | Liên hệ |
| 25646 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.340 | 635.45.340 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 25647 | CHÂN CÓ VÍT ĐIỀU CHỈNH M10X60MM=KL Hafele 637.03.009 | 637.03.009 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 25648 | BAS LIÊN KẾT MẶT BÀN MỞ RỘNG Hafele 642.48.921 | 642.48.921 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 25649 | ĐINH CHÂN BÀN 19MM Hafele 650.02.191 | 650.02.191 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25650 | CHÂN ĐẾ =NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH 25MM Hafele 650.02.250 | 650.02.250 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25651 | CHÂN ĐẾ Hafele 650.20.740 | 650.20.740 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 25652 | CHÂN ĐẾ MÀU NÂU Hafele 650.21.124 | 650.21.124 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 25653 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT =PL Hafele 650.22.072 | 650.22.072 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 25654 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.316 | 650.22.316 | 19.144 đ | Liên hệ |
| 25655 | CHÂN ĐẾ Hafele 652.02.308 | 652.02.308 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 25656 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.13.210 | 654.13.210 | 627.470 đ | Liên hệ |
| 25657 | NỐI GÓC Hafele 654.30.020 | 654.30.020 | 586.396 đ | Liên hệ |
| 25658 | BÁNH XE ĐÔI BẰNG NHỰA + KL Hafele 660.08.220 | 660.08.220 | 13.889 đ | Liên hệ |
| 25659 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.306 | 660.09.306 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 25660 | BÁNH XE ĐÔI MÀU ĐEN M10 75MM Hafele 660.09.334 | 660.09.334 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 25661 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.10.320 | 660.10.320 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 25662 | BÁNH XE =NHỰA,MÀU NÂU,60X82MM Hafele 661.20.501 | 661.20.501 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 25663 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM Hafele 661.46.311 | 661.46.311 | 736.875 đ | Liên hệ |
| 25664 | BÁNH XE Hafele 661.46.312 | 661.46.312 | 687.000 đ | Liên hệ |
| 25665 | BÁNH XE Hafele 670.02.206 | 670.02.206 | 312.000 đ | Liên hệ |
| 25666 | BÁNH XE Hafele 670.03.212 | 670.03.212 | 725.232 đ | Liên hệ |
| 25667 | NỐI GÓC Hafele 712.54.990 | 712.54.990 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 25668 | THANH NHÔM LEN CHÂN,100X4000MM Hafele 713.29.911 | 713.29.911 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
| 25669 | THANH CHE Hafele 716.99.100 | 716.99.100 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 25670 | EL7500 MOCK-UP BOARD DISPLAY Hafele 732.05.972 | 732.05.972 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
| 25671 | MAGIC BOX PANEL AH-B9 Hafele 732.08.830 | 732.08.830 | 11.775.000 đ | Liên hệ |
| 25672 | KHUNG TREO TƯỜNG Hafele 770.00.220 | 770.00.220 | 453.000 đ | Liên hệ |
| 25673 | TRỤ ĐỠ TRÒN Hafele 770.14.226 | 770.14.226 | 855.000 đ | Liên hệ |
| 25674 | CHÂN ĐỠ CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.280 | 770.16.280 | 595.539 đ | Liên hệ |
| 25675 | BAS CHỮ U Hafele 771.66.300 | 771.66.300 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 25676 | RON TRẮNG 16X12X2000MM Hafele 772.03.206 | 772.03.206 | 290.379 đ | Liên hệ |
| 25677 | BAS TREO 500MM Hafele 772.64.513 | 772.64.513 | 161.250 đ | Liên hệ |
| 25678 | BAS TREO 330MM Hafele 772.68.350 | 772.68.350 | 216.750 đ | Liên hệ |
| 25679 | BAS TREO CÓ ĐIỀU CHỈNH 300MM Hafele 772.71.302 | 772.71.302 | 676.393 đ | Liên hệ |
| 25680 | BAS ĐỠ KỆ 230MM=KL Hafele 773.68.257 | 773.68.257 | 177.750 đ | Liên hệ |
| 25681 | MÓC MÁNG QUẦN 222x455x72MM =KL Hafele 805.45.210 | 805.45.210 | 1.265.250 đ | Liên hệ |
| 25682 | MÓC ĐỒ XOAY 360 ĐỘ=KL,MÀU Hafele 805.71.210 | 805.71.210 | 494.250 đ | Liên hệ |
| 25683 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG CHO KHUNG Hafele 805.81.190 | 805.81.190 | 1.657.500 đ | Liên hệ |
| 25684 | RỔ KÉO 2 RỔ PRESTIGE, W275X Hafele 805.81.930 | 805.81.930 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
| 25685 | RỔ KÉO CHO HỘC TỦ =KL Hafele 805.83.205 | 805.83.205 | 1.051.500 đ | Liên hệ |
| 25686 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100 Hafele 805.85.765 | 805.85.765 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
| 25687 | BỘ RỔ KÉO=KL, MÀU BẠC, 66 Hafele 805.93.802 | 805.93.802 | 1.298.250 đ | Liên hệ |
| 25688 | BỘ KỆ ĐỂ GIÀY=KL, 564X475X152MM Hafele 805.93.871 | 805.93.871 | 1.124.250 đ | Liên hệ |
| 25689 | KHUNG TREO ĐỒ LẮP NÓC TỦ D Hafele 806.24.742 | 806.24.742 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 25690 | MÓC TREO ĐỒ VỚI CHỨC NĂNG Hafele 807.47.120 | 807.47.120 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
| 25691 | ĐẾ LẮP ĐẶT Hafele 819.13.966 | 819.13.966 | 1.975.746 đ | Liên hệ |
| 25692 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.730 | 819.14.730 | 45.943.500 đ | Liên hệ |
| 25693 | LED2020 12V/3.2W 50K/CRI83/chrpol./2m Hafele 833.72.288 | 833.72.288 | 387.000 đ | Liên hệ |
| 25694 | NỐI GÓC DẠNG CỐ ĐỊNH Hafele 833.73.736 | 833.73.736 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 25695 | LED2076 12V/9.6W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.318 | 833.74.318 | 1.835.250 đ | Liên hệ |
| 25696 | DÂY ĐIỆN DÀI 1500 MM Hafele 833.74.775 | 833.74.775 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 25697 | NẮP ĐẬY CHO KHUNG NHÔM, NHỰA, BẠC Hafele 833.74.849 | 833.74.849 | 20.100 đ | Liên hệ |
| 25698 | TAY NẮM SAHARA, G, CC72 Hafele 900.99.019 | 900.99.019 | 23.302.500 đ | Liên hệ |
| 25699 | TAY NẮM GẠT KWJ T3T-GQ-S Hafele 900.99.742 | 900.99.742 | 3.858.000 đ | Liên hệ |
| 25700 | TAY NẮM GẠT TBT, VÀNG HỒNG Hafele 900.99.833 | 900.99.833 | 9.644.625 đ | Liên hệ |