Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25701 | Secur.door chain ss.brushed drk ub Hafele 911.59.631 | 911.59.631 | 1.044.750 đ | Liên hệ |
| 25702 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG (P) =KL Hafele 911.62.244 | 911.62.244 | 246.300 đ | Liên hệ |
| 25703 | TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI ĐỒNG CỔ, LOẠI Hafele 911.64.268 | 911.64.268 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 25704 | NÚT NHẤN EXIT NHỰA TRẮNG Hafele 911.68.045 | 911.68.045 | 1.017.900 đ | Liên hệ |
| 25705 | TAY NẮM GẠT 3-M9C, H Hafele 911.78.356 | 911.78.356 | 5.010.000 đ | Liên hệ |
| 25706 | TAY NẮM GẠT 3-M9C, A Hafele 911.78.357 | 911.78.357 | 5.010.000 đ | Liên hệ |
| 25707 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG BA610, INOX MỜ Hafele 911.79.020 | 911.79.020 | 2.287.500 đ | Liên hệ |
| 25708 | Floor socket coffee 13mm Hafele 911.81.354 | 911.81.354 | 1.102 đ | Liên hệ |
| 25709 | TAY NẮM GẠT 4-HWC-GQ Hafele 911.83.982 | 911.83.982 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 25710 | TAY NẮM GẠT 3-HWC-GQ Hafele 911.83.983 | 911.83.983 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 25711 | BRACKET = NHÔM Hafele 912.05.036 | 912.05.036 | 504.000 đ | Liên hệ |
| 25712 | SP - Front module of EL8000 Grey - 912.0 Hafele 912.05.600 | 912.05.600 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 25713 | SP - EL7000s - Small Strike plate with p Hafele 912.05.864 | 912.05.864 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 25714 | NẮP CHE INOX MỜ Hafele 912.09.160 | 912.09.160 | 798.000 đ | Liên hệ |
| 25715 | SP - Fingerprint head for AL2401 Hafele 912.20.753 | 912.20.753 | 40.837 đ | Liên hệ |
| 25716 | KẸP Hafele 916.09.316 | 916.09.316 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 25717 | Kn-Halbzyl.nick.matt 31,5/10 Hafele 916.09.711 | 916.09.711 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 25718 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.50.007 | 916.50.007 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 25719 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DF Hafele 916.50.029 | 916.50.029 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 25720 | PHỤ KIỆN DEADBOLT PSM CORE CD SNP DOUBLE Hafele 916.66.486 | 916.66.486 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 25721 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) BC Hafele 916.66.613 | 916.66.613 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 25722 | Psm key gmk, EFG Hafele 916.67.920 | 916.67.920 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 25723 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) DG Hafele 916.67.988 | 916.67.988 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 25724 | CORE PINS #5, 2.9X7.33MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.105 | 916.89.105 | 450 đ | Liên hệ |
| 25725 | THẺ CÀI ĐẶT CHUÔNG BÁO ĐỘNG CHO KHO Hafele 917.42.131 | 917.42.131 | 723.300 đ | Liên hệ |
| 25726 | DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt G BLE SPK Hafele 917.63.073 | 917.63.073 | 4.341.818 đ | Liên hệ |
| 25727 | THẺ BẬT TẮT Hafele 917.80.722 | 917.80.722 | 61.200 đ | Liên hệ |
| 25728 | UHF + MF White Blank Card Hafele 917.80.797 | 917.80.797 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 25729 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 48-58MM Hafele 917.90.244 | 917.90.244 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 25730 | BỘ VÍT LẮP ĐẶT DIALOCK DT 400 Hafele 917.90.451 | 917.90.451 | 82.200 đ | Liên hệ |
| 25731 | Phần mềm Biostar 1.9 mở rộng Hafele 917.91.320 | 917.91.320 | 30.892.500 đ | Liên hệ |
| 25732 | BẢN LỀ FI 3 TẢI TRỌNG <80KG Hafele 922.24.290 | 922.24.290 | 25.425 đ | Liên hệ |
| 25733 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <70KG Hafele 922.32.771 | 922.32.771 | 48.525 đ | Liên hệ |
| 25734 | BẢN LỀ 102x76x3MM Hafele 926.27.403 | 926.27.403 | 145.800 đ | Liên hệ |
| 25735 | BẢN LỀ 4BB 127X89X3MM Hafele 926.34.109 | 926.34.109 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 25736 | BẢN LỀ DẪN ĐIỆN HB128 Hafele 926.39.200 | 926.39.200 | 6.859.350 đ | Liên hệ |
| 25737 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x102x3mm Hafele 926.98.098 | 926.98.098 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 25738 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x89x3mm Hafele 926.98.108 | 926.98.108 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 25739 | BỘ GIỮ CỬA TS2000/4000/3000/5000 Hafele 931.10.110 | 931.10.110 | 1.290.000 đ | Liên hệ |
| 25740 | Door coordinator st.black Hafele 931.67.912 | 931.67.912 | 2.932.500 đ | Liên hệ |
| 25741 | Ray dẫn hướng cho DCL 931.84.921 Hafele 931.84.020 | 931.84.020 | 165.750 đ | Liên hệ |
| 25742 | BM Floor spring w/i patch fittng set Hafele 932.03.602 | 932.03.602 | 1.507.500 đ | Liên hệ |
| 25743 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 3M Hafele 935.01.036 | 935.01.036 | 1.466.250 đ | Liên hệ |
| 25744 | BỘ MODULE CARRIER PROFILE D13_3.3M. OLD Hafele 935.06.049 | 935.06.049 | 1.353.000 đ | Liên hệ |
| 25745 | CHẶN CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG C52000L, OMP Hafele 937.42.008 | 937.42.008 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 25746 | DẪN HƯỚNG SÀN, NHỰA Hafele 940.36.042 | 940.36.042 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 25747 | KẸP GIỮ KIẾNG Hafele 940.40.038 | 940.40.038 | 2.786.475 đ | Liên hệ |
| 25748 | OUT OF SAP Hafele 940.40.097 | 940.40.097 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 25749 | RAY TRƯỢT = KL, JUNIOR 40, 3.0 M Hafele 940.40.300 | 940.40.300 | 2.442.750 đ | Liên hệ |
| 25750 | OUT OF SAP Hafele 940.41.600 | 940.41.600 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 25751 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 25752 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m Hafele 940.43.123 | 940.43.123 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 25753 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH Hafele 940.60.086 | 940.60.086 | 23.100 đ | Liên hệ |
| 25754 | NẸP CỬA KÍNH 2M Hafele 940.60.523 | 940.60.523 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 25755 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 6M Hafele 940.60.561 | 940.60.561 | 631.185 đ | Liên hệ |
| 25756 | Slido D-Li11 80C fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. Hafele 940.83.017 | 940.83.017 | 2.737.500 đ | Liên hệ |
| 25757 | Bauma Sliding fit. 2 side soft close Hafele 940.85.005 | 940.85.005 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 25758 | Bauma Running track 2m Hafele 940.85.602 | 940.85.602 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 25759 | Ray nhôm chữ U 20x20x3mm Hafele 941.00.930 | 941.00.930 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 25760 | OUT OF SAP Hafele 941.24.149 | 941.24.149 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 25761 | OUT OF SAP Hafele 941.24.234 | 941.24.234 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
| 25762 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 120P VER.E Hafele 941.25.135 | 941.25.135 | 3.637.500 đ | Liên hệ |
| 25763 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. Hafele 941.30.102 | 941.30.102 | 10.290.000 đ | Liên hệ |
| 25764 | BỘ CỬA TRƯỢT SLIDO 160P Hafele 941.62.004 | 941.62.004 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 25765 | OUT OF SAP Hafele 942.41.031 | 942.41.031 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 25766 | CHẶN CỬA BỘ CỬA TRƯỢT HAWA 500B Hafele 942.41.042 | 942.41.042 | 2.885.850 đ | Liên hệ |
| 25767 | OUT OF SAP Hafele 942.56.024 | 942.56.024 | 3.885.000 đ | Liên hệ |
| 25768 | NẮP ĐẬY BAS TREO=NHỰA MÀU XÁM Hafele 942.56.029 | 942.56.029 | 249.825 đ | Liên hệ |
| 25769 | Bas chặn co T Hafele 943.31.415 | 943.31.415 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 25770 | VÁCH NGĂN PALACE 110 VINCOM HÀ TĨNH A Hafele 943.31.428 | 943.31.428 | 583.014.624 đ | Liên hệ |
| 25771 | OUT OF SAP Hafele 943.34.201 | 943.34.201 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 25772 | OUT OF SAP Hafele 943.34.501 | 943.34.501 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
| 25773 | Khung tấm vách B, Khách sạn Bảo Quân Hafele 943.41.451 | 943.41.451 | 855.000.000 đ | Liên hệ |
| 25774 | Pres Frame TCCA Hafele 943.41.480 | 943.41.480 | 83.512.500 đ | Liên hệ |
| 25775 | Pal110,Panel.B,Crowne.Plaza Hafele 943.41.485 | 943.41.485 | 667.500.000 đ | Liên hệ |
| 25776 | Pal110,Track.B,Crowne.Plaza Hafele 943.41.486 | 943.41.486 | 151.875.000 đ | Liên hệ |
| 25777 | Vách A văn phòng Uniqlo Hafele 943.41.628 | 943.41.628 | 70.470.000 đ | Liên hệ |
| 25778 | Ray trượt Toong Co-working Space Hafele 943.41.666 | 943.41.666 | 11.857.500 đ | Liên hệ |
| 25779 | VNDĐ,PAL80,VÁCH.A,KHÁCH.SẠN.MAGNOLIA Hafele 943.41.820 | 943.41.820 | 102.066.808 đ | Liên hệ |
| 25780 | VNDĐ,PAL110,VÁCH,ANA.MARINA Hafele 943.41.831 | 943.41.831 | 100.165.387 đ | Liên hệ |
| 25781 | Ray trượt vách A Empire City Hafele 943.41.841 | 943.41.841 | 14.512.500 đ | Liên hệ |
| 25782 | VNDĐ, Pal110, Vách A, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.663 | 943.42.663 | 806.797.500 đ | Liên hệ |
| 25783 | PAL 6511 Profil Cạnh - VNDĐ Hafele 943.43.702 | 943.43.702 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 25784 | VNDĐ Pal 110, Ray A, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.709 | 943.43.709 | 498.694.500 đ | Liên hệ |
| 25785 | KÌM CẮT RON Hafele 950.07.700 | 950.07.700 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
| 25786 | Dr.seal al.bri./sili.grey 1208 Hafele 950.15.555 | 950.15.555 | 7.432.500 đ | Liên hệ |
| 25787 | RON KÍNH NAM CHÂM 135°, 2500mm Hafele 950.36.050 | 950.36.050 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 25788 | Friction hinge support st.st 305mm Hafele 972.05.063 | 972.05.063 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 25789 | 00600500N BRIDGE 2 HINGE (black 9005) Hafele 972.05.309 | 972.05.309 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 25790 | LOCK FOR BALCONY DOOR BACKSET 45 Hafele 972.05.600 | 972.05.600 | 901.500 đ | Liên hệ |
| 25791 | TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ Hafele 973.30.390 | 973.30.390 | 997.800 đ | Liên hệ |
| 25792 | Tay vịn cho người khuyết tật Hafele 980.21.164 | 980.21.164 | 9.061.363 đ | Liên hệ |
| 25793 | Ly đựng bàn chải Hafele 980.60.022 | 980.60.022 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 25794 | Giá treo giấy vệ sinh HÄFELE 980.62.302 | 980.62.302 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 25795 | THANH NẸP CHẶN CỬA Hafele 980.79.716 | 980.79.716 | 1.319.400 đ | Liên hệ |
| 25796 | KẸP NỐI TƯỜNG-KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.140 | 981.00.140 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 25797 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.151 | 981.00.151 | 1.287.525 đ | Liên hệ |
| 25798 | CỤC CHẶN CUỐI INOX BÓNG Hafele 981.06.241 | 981.06.241 | 167.775 đ | Liên hệ |
| 25799 | KẸP KÍNH DƯỚI = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.660 | 981.52.660 | 321.150 đ | Liên hệ |
| 25800 | KẸP KÍNH TRÊN = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.680 | 981.52.680 | 315.000 đ | Liên hệ |