Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 25901 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.121 | 262.89.121 | 113.250 đ | Liên hệ |
| 25902 | ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.09.339 | 263.09.339 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 25903 | TẮC KÊ = PL Hafele 263.90.112 | 263.90.112 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 25904 | TẮC KÊ Hafele 263.90.712 | 263.90.712 | 2.325 đ | Liên hệ |
| 25905 | Vít cho giường đôi mở đứng Hafele 264.43.289 | 264.43.289 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 25906 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL Hafele 264.47.111 | 264.47.111 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 25907 | CHỐT GỖ 12X60MM Hafele 267.82.460 | 267.82.460 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 25908 | BAS GIƯỜNG = KL Hafele 271.60.023 | 271.60.023 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 25909 | ỐNG ĐẨY HƠI 600N/200H/14MM Hafele 271.99.168 | 271.99.168 | 1.277.925 đ | Liên hệ |
| 25910 | BAS ĐỠ KỆ =PL Hafele 283.47.702 | 283.47.702 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 25911 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.061 | 284.01.061 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 25912 | TẮC KÊ =NHỰA Hafele 290.51.720 | 290.51.720 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 25913 | TAY BẢN LỀ BẬT MINI THẲNG, =KL Hafele 311.21.500 | 311.21.500 | 5.002 đ | Liên hệ |
| 25914 | BẢN LỀ TỦ THẲNG Hafele 313.00.103 | 313.00.103 | 94.012 đ | Liên hệ |
| 25915 | NẮP ĐẬY TAY BẢN LỀ, =KL Hafele 316.10.110 | 316.10.110 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 25916 | NÊM GIẢM CHẤN =KL Hafele 322.67.190 | 322.67.190 | 84.438 đ | Liên hệ |
| 25917 | BẢN LỀ TRƯỢT THẲNG 170ĐỘ CÓ LÒ XO Hafele 323.21.609 | 323.21.609 | 82.282 đ | Liên hệ |
| 25918 | BẢN LỀ -45ĐỘ 48/6 PR =KL Hafele 329.09.610 | 329.09.610 | 102.750 đ | Liên hệ |
| 25919 | C-pl.M510 SM scr.t.scr. 0mm Hafele 329.68.000 | 329.68.000 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 25920 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 2mm Hafele 329.71.502 | 329.71.502 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 25921 | C-pl.M510 A St. scr. 3mm Hafele 329.80.555 | 329.80.555 | 7.200 đ | Liên hệ |
| 25922 | BẢN LỀ SOSS Hafele 341.07.045 | 341.07.045 | 3.240.750 đ | Liên hệ |
| 25923 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.665 | 342.42.665 | 98.700 đ | Liên hệ |
| 25924 | Clip Top B.155 f.ovl.nick.w.a. S Hafele 342.44.600 | 342.44.600 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 25925 | glassdoor hinge zi.nick. corn./ct.13,0 Hafele 344.75.740 | 344.75.740 | 1.305.000 đ | Liên hệ |
| 25926 | Gl-pivot hinge stst.mat.d=30mm Hafele 361.51.010 | 361.51.010 | 1.837.500 đ | Liên hệ |
| 25927 | CỮ KHOAN FREE FOLD S Hafele 372.38.050 | 372.38.050 | 1.323.000 đ | Liên hệ |
| 25928 | AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F28 - GREY Hafele 372.94.052 | 372.94.052 | 2.115.000 đ | Liên hệ |
| 25929 | AVENTOS HS 20S2H00 6-13.5KG Hafele 372.94.652 | 372.94.652 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 25930 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 100N =KL, 252X16MM Hafele 373.87.904 | 373.87.904 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 25931 | THANH RAY TRƯỢT TRÊN 3.5M=NHÔM Hafele 400.52.035 | 400.52.035 | 104.250 đ | Liên hệ |
| 25932 | DẪN HƯỚNG BỘ CỬA TREO MF/IF Hafele 400.61.000 | 400.61.000 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 25933 | THANH TRƯỢT=NHỰA,50M Hafele 401.01.112 | 401.01.112 | 1.332.750 đ | Liên hệ |
| 25934 | Ray trượt F-Li21 2.5m Hafele 402.30.642 | 402.30.642 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 25935 | RAY TRƯỢT ĐƠN 2.5M Hafele 403.11.902 | 403.11.902 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 25936 | RAY TRƯỢT ĐƠN 2.5M Hafele 403.11.925 | 403.11.925 | 1.463.250 đ | Liên hệ |
| 25937 | KHUNG NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M Hafele 403.37.903 | 403.37.903 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 25938 | ALUFLEX 80 PROF.HANDLE COPPER3M Hafele 403.75.353 | 403.75.353 | 2.532.954 đ | Liên hệ |
| 25939 | Flatfront M 35FB 2200mm Hafele 406.11.135 | 406.11.135 | 41.623.500 đ | Liên hệ |
| 25940 | BỘ CỬA LÙA PHẲNG FINETTA M Hafele 406.11.279 | 406.11.279 | 42.400.500 đ | Liên hệ |
| 25941 | BỘ PHỤ KIỆN CHỐNG CONG VÊN Hafele 407.90.209 | 407.90.209 | 471.675 đ | Liên hệ |
| 25942 | DẪN HƯỚNG Hafele 415.06.967 | 415.06.967 | 356.250 đ | Liên hệ |
| 25943 | B-Runner with interlock 400mm Hafele 420.50.023 | 420.50.023 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 25944 | B-Runner with interlock 550mm Hafele 420.50.026 | 420.50.026 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 25945 | RAY HỘC TỦ 500MM Hafele 421.34.750 | 421.34.750 | 390.639 đ | Liên hệ |
| 25946 | RAY HỘC TỦ =KL, 350MM Hafele 423.37.735 | 423.37.735 | 16.991 đ | Liên hệ |
| 25947 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 428.96.204 | 428.96.204 | 51.000 đ | Liên hệ |
| 25948 | THANH ĐỒNG BỘ TIP ON MOVENTO =KL Hafele 433.24.969 | 433.24.969 | 97.050 đ | Liên hệ |
| 25949 | MẶT TRƯỚC Hafele 442.07.420 | 442.07.420 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 25950 | CO 90 ĐỘ CHO RANH TRƯỢT CỬA CUỐN Hafele 442.07.460 | 442.07.460 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 25951 | TUA VÍT Hafele 480.05.001 | 480.05.001 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 25952 | Bộ âm cho bộ trộn âm tường 1 đường nước Hafele 485.60.991 | 485.60.991 | 2.168.181 đ | Liên hệ |
| 25953 | BỘ AVENTOS HF SET 25 ( 760-1040MM) DIY Hafele 493.05.713 | 493.05.713 | 2.635.500 đ | Liên hệ |
| 25954 | Pal110 Track.C Pullman.QN Hafele 493.41.485 | 493.41.485 | 16.212.547 đ | Liên hệ |
| 25955 | Vòi lạnh HÄFELE 495.61.040 | 495.61.040 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 25956 | Vòi trộn 3 lỗ màu Chrome Hafele 495.61.132 | 495.61.132 | 3.811.363 đ | Liên hệ |
| 25957 | Móc treo giấy vệ sinh InnoSquare Hafele 495.80.078 | 495.80.078 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 25958 | Bình xịt xà phòng InnoGeo-S Hafele 495.80.206 | 495.80.206 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 25959 | TAY NẮM CỬA Hafele 499.94.080 | 499.94.080 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 25960 | DIY TAY NẮM CỬA PVD XL34 CC85 Hafele 499.94.323 | 499.94.323 | 5.565.000 đ | Liên hệ |
| 25961 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L34 CC85 Hafele 499.94.324 | 499.94.324 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 25962 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L37 CC85 Hafele 499.94.330 | 499.94.330 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 25963 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M31 CC58 Hafele 499.94.341 | 499.94.341 | 1.252.500 đ | Liên hệ |
| 25964 | Tay vịn chữ T 734 Hafele 499.95.204 | 499.95.204 | 2.045.454 đ | Liên hệ |
| 25965 | NẮP CHE THÙNG RÁC 8L= NHỰA Hafele 502.90.506 | 502.90.506 | 152.662 đ | Liên hệ |
| 25966 | THÙNG RÁC KICKMASTER 33L ĐỎ Hafele 502.95.980 | 502.95.980 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
| 25967 | THÙNG RÁC =NHỰA, 518X416X28 Hafele 503.21.906 | 503.21.906 | 4.620.000 đ | Liên hệ |
| 25968 | CHÂN BÀN NGHIÊNG = KL MÀU INOX Hafele 505.21.033 | 505.21.033 | 1.542.750 đ | Liên hệ |
| 25969 | ĐẾ ĐỠ KIẾNG Hafele 505.21.990 | 505.21.990 | 881.250 đ | Liên hệ |
| 25970 | NẮP CHE THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 510.37.790 | 510.37.790 | 102.936 đ | Liên hệ |
| 25971 | Pan.hold.Matrix Box P VIS anth.f.int.p-o Hafele 513.70.393 | 513.70.393 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 25972 | GIÁ TREO GIẤY CUỘN =KL Hafele 521.61.211 | 521.61.211 | 1.262.250 đ | Liên hệ |
| 25973 | GIÁ ĐỰNG ĐŨA 3 Ô =KL Hafele 521.61.636 | 521.61.636 | 3.078.371 đ | Liên hệ |
| 25974 | SP - 535.14.622 - GASKET Hafele 532.75.297 | 532.75.297 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 25975 | SP - Assembled glass cups-535.43.485 Hafele 532.75.348 | 532.75.348 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 25976 | SP - upper basket guide(Left)-535.29.670 Hafele 532.76.807 | 532.76.807 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25977 | SP-533.83.655-Wirebox Hafele 532.78.427 | 532.78.427 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25978 | SP-538.01.431-Control Panel Assembly Hafele 532.78.682 | 532.78.682 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 25979 | SP-538.01.431-Door Glass Hafele 532.78.687 | 532.78.687 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 25980 | SP-534.14.100-Electric Damper Sealing Hafele 532.79.372 | 532.79.372 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25981 | SP-534.14.110-Leveling Foor Assembly Hafele 532.79.401 | 532.79.401 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25982 | SP-536.64.971-POWER ELECTRON.UNIT WIFI Hafele 532.80.039 | 532.80.039 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
| 25983 | SP-539.66.131-Rotary knob Hafele 532.80.180 | 532.80.180 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 25984 | SP-539.16.120-Tray Hafele 532.80.292 | 532.80.292 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 25985 | SP-Door-freezer compartment-539.16.010 Hafele 532.83.516 | 532.83.516 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 25986 | SP-535.02.211-Glass frame Hafele 532.84.485 | 532.84.485 | 3.862.500 đ | Liên hệ |
| 25987 | SP-Seal-door freezer compartment Hafele 532.84.939 | 532.84.939 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 25988 | SP- Grill drive Hafele 532.85.060 | 532.85.060 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 25989 | SP- Cam-switch oven FULL E 821001K Hafele 532.85.072 | 532.85.072 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 25990 | SP-FAN OF INDUCTION Hafele 532.85.441 | 532.85.441 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 25991 | Knob ring Hafele 532.86.002 | 532.86.002 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 25992 | SP-CONDENSER Hafele 532.86.223 | 532.86.223 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 25993 | SP-Inverter Hafele 532.86.232 | 532.86.232 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 25994 | SP-LID SUPPORT 135 Hafele 532.86.386 | 532.86.386 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 25995 | Motor 538.31.300 Hafele 532.86.432 | 532.86.432 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25996 | SP-Multi-use wire shelf Hafele 532.86.621 | 532.86.621 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 25997 | SP-phụ kiện giữ ống ga 495.06.051/053 Hafele 532.86.656 | 532.86.656 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 25998 | SP - Board mạch PC - 538.06.466 Hafele 532.87.324 | 532.87.324 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 25999 | SP-Stacking kit WZ20311, WTZ11311, CZ20 Hafele 532.87.505 | 532.87.505 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 26000 | SP-KNOB FOR CI481112 Hafele 532.87.536 | 532.87.536 | 1.800.000 đ | Liên hệ |