Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 26101 | EL7500 MOCK-UP BOARD DISPLAY Hafele 732.05.972 | 732.05.972 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
| 26102 | MAGIC BOX PANEL AH-B9 Hafele 732.08.830 | 732.08.830 | 11.775.000 đ | Liên hệ |
| 26103 | MAGIC BOX PANEL AH-B10 Hafele 732.08.831 | 732.08.831 | 7.707.273 đ | Liên hệ |
| 26104 | MAGIC BOX PANEL AH-B12 Hafele 732.08.833 | 732.08.833 | 9.139.091 đ | Liên hệ |
| 26105 | RAY NHÔM Hafele 770.03.205 | 770.03.205 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 26106 | THANH NHÔM TREO TƯỜNG=KL Hafele 770.03.510 | 770.03.510 | 157.361 đ | Liên hệ |
| 26107 | RAY NHÔM Hafele 770.05.215 | 770.05.215 | 485.250 đ | Liên hệ |
| 26108 | RAY NHÔM Hafele 770.05.225 | 770.05.225 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 26109 | CHÂN ĐỠ CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.280 | 770.16.280 | 595.539 đ | Liên hệ |
| 26110 | NẮP CHE CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.293 | 770.16.293 | 50.425 đ | Liên hệ |
| 26111 | BAS ĐỠ Hafele 770.60.236 | 770.60.236 | 63.000 đ | Liên hệ |
| 26112 | BAS TREO MÀU NHÔM 400MM =KL Hafele 770.60.540 | 770.60.540 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 26113 | BAS CHỮ U Hafele 771.66.300 | 771.66.300 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 26114 | RON TRẮNG 16X12X2000MM Hafele 772.03.206 | 772.03.206 | 290.379 đ | Liên hệ |
| 26115 | BAS TREO 300MM Hafele 772.60.319 | 772.60.319 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 26116 | BAS TREO 500MM Hafele 772.64.513 | 772.64.513 | 161.250 đ | Liên hệ |
| 26117 | THANH TREO QUẦN ÁO = KL Hafele 790.49.911 | 790.49.911 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 26118 | Susp.arm DISPLAY st.chr.incli. Hafele 790.57.272 | 790.57.272 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 26119 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=1M) Hafele 801.21.931 | 801.21.931 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 26120 | KHUNG KÉO CÓ GIÁ TREO BỘ V Hafele 805.79.130 | 805.79.130 | 6.915.000 đ | Liên hệ |
| 26121 | TÚI ĐỰNG ĐỒ VỚI KHUNG KL Hafele 805.82.120 | 805.82.120 | 846.067 đ | Liên hệ |
| 26122 | RAY HỘC TỦ =KL Hafele 805.85.225 | 805.85.225 | 2.751.750 đ | Liên hệ |
| 26123 | KHUNG RỔ KÉO, 900-970MM Hafele 805.85.287 | 805.85.287 | 2.662.500 đ | Liên hệ |
| 26124 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100 Hafele 805.85.765 | 805.85.765 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
| 26125 | KHUNG TREO ĐỒ LẮP NÓC TỦ D Hafele 806.24.742 | 806.24.742 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 26126 | KHUNG TREO QUẦN TÂY=GỖ,720X525X65MM Hafele 807.49.302 | 807.49.302 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 26127 | KỆ MÓC TREO =KL Hafele 807.65.200 | 807.65.200 | 2.602.500 đ | Liên hệ |
| 26128 | Jewell.ins.oak 300x227x32mm Hafele 811.08.401 | 811.08.401 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 26129 | BAS ĐỠ HỘC TỦ=KL Hafele 814.01.981 | 814.01.981 | 363.750 đ | Liên hệ |
| 26130 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.810 | 818.91.810 | 4.944.000 đ | Liên hệ |
| 26131 | THANG TRƯỢT Hafele 819.20.500 | 819.20.500 | 14.062.500 đ | Liên hệ |
| 26132 | CỤC BIẾN ĐIỆN Hafele 833.35.000 | 833.35.000 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 26133 | LED2076 12V/9.6W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.318 | 833.74.318 | 1.835.250 đ | Liên hệ |
| 26134 | ĐẦU NỐI VÀ DÂY 2000MM Hafele 833.74.752 | 833.74.752 | 76.500 đ | Liên hệ |
| 26135 | CẢM BIẾN BẬT TẮT = NHỰA MÀU BẠC Hafele 833.89.070 | 833.89.070 | 295.425 đ | Liên hệ |
| 26136 | PROFILE 1107 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.730 | 833.95.730 | 778.500 đ | Liên hệ |
| 26137 | PROFILE 2104 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.739 | 833.95.739 | 816.000 đ | Liên hệ |
| 26138 | MÓC TREO Hafele 844.76.020 | 844.76.020 | 1.947.750 đ | Liên hệ |
| 26139 | TAY NẮM GẠT KWJ T3T-GQ-S Hafele 900.99.742 | 900.99.742 | 3.858.000 đ | Liên hệ |
| 26140 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG 500MM, TRÁI Hafele 901.02.077 | 901.02.077 | 6.198.000 đ | Liên hệ |
| 26141 | TAY NẮM PHÒNG TẮM 25X500MM MÀU LR GO Hafele 901.03.160 | 901.03.160 | 5.430.000 đ | Liên hệ |
| 26142 | TAY NẮM ÂM PC-463, NI.RO.GOLD Hafele 901.04.099 | 901.04.099 | 1.848.375 đ | Liên hệ |
| 26143 | TAY NẮM GẠT LEMANS, ĐỒNG BÓNG Hafele 901.79.105 | 901.79.105 | 2.287.500 đ | Liên hệ |
| 26144 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 901.92.540 | 901.92.540 | 4.892.475 đ | Liên hệ |
| 26145 | TAY NẮM PRESO, CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.98.050 | 901.98.050 | 2.284.200 đ | Liên hệ |
| 26146 | TAY NẮM 8 ST.ST.MATT 62X133MM Hafele 902.21.840 | 902.21.840 | 2.765.250 đ | Liên hệ |
| 26147 | TAY NẮM GẠT Hafele 902.92.370 | 902.92.370 | 1.203.000 đ | Liên hệ |
| 26148 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 902.92.850 | 902.92.850 | 1.650.450 đ | Liên hệ |
| 26149 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ =KL Hafele 902.93.676 | 902.93.676 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
| 26150 | TAY NẮM ĐẨY = INOX MỜ Hafele 903.00.634 | 903.00.634 | 6.829.200 đ | Liên hệ |
| 26151 | TAY NẮM ĐẨY, INOX MỜ Hafele 903.05.870 | 903.05.870 | 1.079.850 đ | Liên hệ |
| 26152 | Tay nắm kéo KWJ C-156-227-550 Hafele 903.14.580 | 903.14.580 | 22.220.250 đ | Liên hệ |
| 26153 | TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.92.300 | 903.92.300 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 26154 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 903.95.911 | 903.95.911 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 26155 | Pull hdl. for sld. door (anod. slv.) Hafele 904.00.571 | 904.00.571 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 26156 | TAY NẮM PC-182 Hafele 904.00.640 | 904.00.640 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 26157 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.203 | 909.02.203 | 72.954 đ | Liên hệ |
| 26158 | CÁP NỐI 1M Hafele 910.51.091 | 910.51.091 | 162.849 đ | Liên hệ |
| 26159 | Mort. dead lock 25/24 stst. Matt Hafele 911.22.400 | 911.22.400 | 279.000 đ | Liên hệ |
| 26160 | KWJ Pvc Sliding Lock 51-60 Shot C.Gold Hafele 911.27.660 | 911.27.660 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
| 26161 | ĐẾ TAY NẮM CỬA=KL Hafele 911.52.292 | 911.52.292 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 26162 | TAY NẮM GẠT THOÁT HIỂM Hafele 911.56.062 | 911.56.062 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 26163 | CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CHROME MỜ Hafele 911.62.504 | 911.62.504 | 4.027.500 đ | Liên hệ |
| 26164 | TAY NẮM TRÒN CỬA WC INOX MỜ Hafele 911.64.219 | 911.64.219 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 26165 | TAY NẮM TRÒN TOILET ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.222 | 911.64.222 | 197.850 đ | Liên hệ |
| 26166 | BỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD = Hafele 911.64.417 | 911.64.417 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
| 26167 | Flush bolt br.chr.mat.25/450mm Hafele 911.81.377 | 911.81.377 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 26168 | TAY NẮM GẠT 4-HWC-GQ Hafele 911.83.982 | 911.83.982 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 26169 | NAM CHÂM ĐIỆN CHO CỬA ĐÔI Hafele 912.05.264 | 912.05.264 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
| 26170 | SP - EL7700 - New Fingerprint module Hafele 912.05.587 | 912.05.587 | 1.392.750 đ | Liên hệ |
| 26171 | SP - Front module of EL8000 Grey - 912.0 Hafele 912.05.600 | 912.05.600 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 26172 | SP - EL7000s - Small Strike plate with p Hafele 912.05.864 | 912.05.864 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 26173 | SP - EL9500 Gold - Front module of 912.0 Hafele 912.05.885 | 912.05.885 | 6.187.500 đ | Liên hệ |
| 26174 | NẮP CHE INOX MỜ Hafele 912.09.150 | 912.09.150 | 22.043.250 đ | Liên hệ |
| 26175 | SP - EL7800TCS module vân tay Hafele 912.20.398 | 912.20.398 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 26176 | RUỘT ĐẦU CHÌA VẶN 27.5/27.5,ĐỒNG BÓNG Hafele 916.01.051 | 916.01.051 | 1.395.000 đ | Liên hệ |
| 26177 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) BF Hafele 916.50.012 | 916.50.012 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 26178 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DF Hafele 916.50.029 | 916.50.029 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 26179 | EM MK DOUB PC AB 35.5/35.5MM Hafele 916.67.573 | 916.67.573 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 26180 | Psm mk lev. Trim, ET, BG Hafele 916.67.852 | 916.67.852 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 26181 | MF13.56 UHF915 customized printed card Hafele 917.80.798 | 917.80.798 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 26182 | MẶT TAY NẮM TRƯỚC VÀ SAU DT LITE SR Hafele 917.82.250 | 917.82.250 | 3.791.400 đ | Liên hệ |
| 26183 | NGUỒN CẤP 1 CHIỀU 90-260/12VDC 2A =KL Hafele 917.93.013 | 917.93.013 | 1.678.650 đ | Liên hệ |
| 26184 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <70KG Hafele 922.32.471 | 922.32.471 | 40.275 đ | Liên hệ |
| 26185 | BẢN LỀ BẬT ĐỒNG BÓNG 114MM Hafele 926.10.080 | 926.10.080 | 1.560.000 đ | Liên hệ |
| 26186 | Butt hing.fl.stst.br.pol.sq.102x89x3mm Hafele 926.98.108 | 926.98.108 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 26187 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 26188 | KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU DCL301+304 Hafele 932.79.093 | 932.79.093 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 26189 | CHẶN CỬA, ZI, NIKEN MỜ Hafele 937.01.116 | 937.01.116 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 26190 | CHẶN CỬA TƯỜNG INOX BÓNG 27MM Hafele 937.11.711 | 937.11.711 | 75.750 đ | Liên hệ |
| 26191 | CHẶN CỬA ĐI = KL Hafele 937.42.018 | 937.42.018 | 788.250 đ | Liên hệ |
| 26192 | CHẶN CỬA MÀU CROM BÓNG Hafele 938.10.102 | 938.10.102 | 244.575 đ | Liên hệ |
| 26193 | BÁNH XE TRƯỢT 40-P/-O/-N Hafele 940.42.024 | 940.42.024 | 98.250 đ | Liên hệ |
| 26194 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 26195 | Nắp che ray trượt 68mm, dài 2000 mm Hafele 940.43.120 | 940.43.120 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 26196 | Vòng đệm Slido D-Li801 Hafele 940.64.054 | 940.64.054 | 357.000 đ | Liên hệ |
| 26197 | RAY TRƯỢT JUNIOR 80 Hafele 940.80.012 | 940.80.012 | 1.494.000 đ | Liên hệ |
| 26198 | Slido D-Li11 80C fit.w.s.a.s.cl.a.sh.ab. Hafele 940.83.016 | 940.83.016 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
| 26199 | Slido D-Li11 80C fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. Hafele 940.83.017 | 940.83.017 | 2.737.500 đ | Liên hệ |
| 26200 | BỘ PHỤ KỆN CỬA TRƯỢT KÍNH PORTA 10 Hafele 941.00.005 | 941.00.005 | 11.287.500 đ | Liên hệ |