Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 26901 | Tay nắm kéo KWJ C-156-227-550 Hafele 903.14.580 | 903.14.580 | 22.220.250 đ | Liên hệ |
| 26902 | SQU ESCUT BLIND ST.ST.BR.POL. Hafele 903.58.111 | 903.58.111 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 26903 | TAY NẮM TRÒN INOX MỜ Hafele 903.70.070 | 903.70.070 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 26904 | TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ Hafele 903.92.092 | 903.92.092 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 26905 | TAY NẮM GẠT = KL, AB Hafele 903.99.786 | 903.99.786 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 26906 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.82.011 | 904.82.011 | 778.837 đ | Liên hệ |
| 26907 | BỘ TAY NẮM GẠT NHÔM Hafele 905.82.202 | 905.82.202 | 1.387.500 đ | Liên hệ |
| 26908 | Fork kit for window handle L=45mm Hafele 909.00.629 | 909.00.629 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 26909 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.225 | 909.02.225 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 26910 | TRỤC QUAY TAY NẮM 8X90MM Hafele 909.80.509 | 909.80.509 | 85.500 đ | Liên hệ |
| 26911 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X62MM Hafele 909.87.040 | 909.87.040 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 26912 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT WC CHROME BÓNG 50/ Hafele 911.26.085 | 911.26.085 | 2.010.000 đ | Liên hệ |
| 26913 | BAS TRÊN KHUNG CHO CỬA NHỰA Hafele 911.52.117 | 911.52.117 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 26914 | CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CHROME BÓNG Hafele 911.62.503 | 911.62.503 | 4.027.500 đ | Liên hệ |
| 26915 | OUT OF SAP Hafele 911.64.283 | 911.64.283 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 26916 | OUT OF SAP Hafele 911.64.289 | 911.64.289 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 26917 | BỘ VÍT BẮT CHO CỬA GỖ Hafele 912.02.045 | 912.02.045 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 26918 | NÚT NHẤN EXIT 12V DC Hafele 912.03.022 | 912.03.022 | 4.777.500 đ | Liên hệ |
| 26919 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) CG Hafele 916.50.016 | 916.50.016 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 26920 | THẺ PSM Hafele 916.66.438 | 916.66.438 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 26921 | EM MK CHO TAY 911.63.222 SN ET Hafele 916.66.529 | 916.66.529 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 26922 | PSM chìa thường Hafele 916.67.936 | 916.67.936 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 26923 | PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 FG Hafele 916.71.482 | 916.71.482 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 26924 | PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5DE Hafele 916.72.863 | 916.72.863 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
| 26925 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.74.634 | 916.74.634 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 26926 | CORE PINS #2, 2.9X5.06MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.102 | 916.89.102 | 450 đ | Liên hệ |
| 26927 | Ruột chìa chủ EM nửa đầu chìa 35/10 Hafele 916.96.657 | 916.96.657 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 26928 | THẺ RESET ISO (7C) Hafele 917.42.027 | 917.42.027 | 715.725 đ | Liên hệ |
| 26929 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 78-88MM Hafele 917.90.250 | 917.90.250 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 26930 | BỘ VÍT BẮT CHO CỬA DÀY 36-46MM Hafele 917.90.450 | 917.90.450 | 72.150 đ | Liên hệ |
| 26931 | NGUỒN CẤP 1 CHIỀU 90-260/12VDC 2A =KL Hafele 917.93.013 | 917.93.013 | 1.678.650 đ | Liên hệ |
| 26932 | Door coordinator st.black Hafele 931.67.912 | 931.67.912 | 2.932.500 đ | Liên hệ |
| 26933 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 26934 | NẮP CHE CHO BỘ KẸP TRÊN Hafele 932.10.579 | 932.10.579 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 26935 | CHẶN CỬA SÀN MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 937.41.008 | 937.41.008 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 26936 | BÁNH XE TRƯỢT 40-N/-0 PHẢI Hafele 940.42.019 | 940.42.019 | 1.492.500 đ | Liên hệ |
| 26937 | BAS TREO =KL, THÉP MẠ KẼM Hafele 940.43.024 | 940.43.024 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 26938 | Fitt.Classic 40-P variant E Hafele 940.43.118 | 940.43.118 | 2.827.500 đ | Liên hệ |
| 26939 | RAY TRƯỢT JUNIOR 80 Hafele 940.80.012 | 940.80.012 | 1.494.000 đ | Liên hệ |
| 26940 | Hawa guide track alu.silv.custom. Hafele 940.81.999 | 940.81.999 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 26941 | NẮP CHE CHO KHUNG NHÔM ĐỨNG=KL,MÀU NH Hafele 941.12.525 | 941.12.525 | 732.000 đ | Liên hệ |
| 26942 | OUT OF SAP Hafele 941.24.091 | 941.24.091 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 26943 | OUT OF SAP Hafele 942.41.073 | 942.41.073 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 26944 | TRAY TRƯỢT =KL 6000MM Hafele 942.43.611 | 942.43.611 | 145.020.000 đ | Liên hệ |
| 26945 | RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI Hafele 942.60.927 | 942.60.927 | 8.903.100 đ | Liên hệ |
| 26946 | VNDĐ,PAL110,CỬA,VÁCH.C.TMS Hafele 943.31.442 | 943.31.442 | 55.350.000 đ | Liên hệ |
| 26947 | OUT OF SAP Hafele 943.32.224 | 943.32.224 | 768.750 đ | Liên hệ |
| 26948 | OUT OF SAP Hafele 943.32.524 | 943.32.524 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 26949 | OUT OF SAP Hafele 943.34.200 | 943.34.200 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 26950 | OUT OF SAP Hafele 943.34.510 | 943.34.510 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
| 26951 | Co chuyển vách B, Thaco Chulai Hafele 943.41.224 | 943.41.224 | 61.969.500 đ | Liên hệ |
| 26952 | Palace110,Vách.D,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.242 | 943.41.242 | 84.278.073 đ | Liên hệ |
| 26953 | Palace110,Panel,Hoa.Phuong.Office Hafele 943.41.266 | 943.41.266 | 90.147.502 đ | Liên hệ |
| 26954 | Pal110,Switch,Complex.IIA,Wall.C Hafele 943.41.288 | 943.41.288 | 278.087.325 đ | Liên hệ |
| 26955 | Pal110,Panel.A,Crowne.Plaza Hafele 943.41.483 | 943.41.483 | 667.500.000 đ | Liên hệ |
| 26956 | Pal110,Track,CRP.Meeting.Room Hafele 943.41.498 | 943.41.498 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 26957 | Pal110,Track.A,Uniqlo.Office Hafele 943.41.629 | 943.41.629 | 18.442.500 đ | Liên hệ |
| 26958 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,C.TMS Hafele 943.41.845 | 943.41.845 | 127.237.500 đ | Liên hệ |
| 26959 | Vách B văn phòng Navigos Hafele 943.42.602 | 943.42.602 | 181.050.000 đ | Liên hệ |
| 26960 | Vách D văn phòng Navigos Hafele 943.42.606 | 943.42.606 | 121.882.500 đ | Liên hệ |
| 26961 | BẢN LỀ KÍNH TRÊN CHO CÁNH ĐẦU/CUỐI Hafele 946.49.052 | 946.49.052 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 26962 | Slido W-Fo872 gl.cl.top w.run.gear silv. Hafele 946.49.081 | 946.49.081 | 8.677.500 đ | Liên hệ |
| 26963 | OUT OF SAP Hafele 947.00.049 | 947.00.049 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 26964 | 02758500 PRIMA HDL GOS-SL, L=175MM 9005 Hafele 972.05.127 | 972.05.127 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 26965 | 02762382 PRIMA HANDLE (DARK BRONZE) Hafele 972.05.130 | 972.05.130 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 26966 | 04490000N DOUBLE CYLINDER 30/30 Hafele 972.05.304 | 972.05.304 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 26967 | 04572000 CARRERA 2 ADJUST. PULLEY 70KG Hafele 972.05.315 | 972.05.315 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 26968 | BRAVO FLAT HANDLE (black 9005) Hafele 972.05.318 | 972.05.318 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 26969 | 07888542 Bộ truyền động Varia Slim (230V Hafele 972.05.325 | 972.05.325 | 9.937.500 đ | Liên hệ |
| 26970 | SECURITY COVER PLATE (black) Hafele 972.05.333 | 972.05.333 | 585.000 đ | Liên hệ |
| 26971 | ARM GS HD - TOP HUNG 26"180-TYPE P Hafele 972.05.350 | 972.05.350 | 1.477.500 đ | Liên hệ |
| 26972 | 07896000 VARIA TUBE SYNCRO 230 V - 300 Hafele 972.05.395 | 972.05.395 | 26.340.000 đ | Liên hệ |
| 26973 | 00997600 Tay nắm cửa sổ KORA Hafele 972.05.403 | 972.05.403 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 26974 | Limitation arm 14" Hafele 972.05.414 | 972.05.414 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 26975 | Cọ vệ sinh 144x385x124.5 Hafele 980.60.682 | 980.60.682 | 811.363 đ | Liên hệ |
| 26976 | Kệ khăn tắm 570x153x228 Hafele 980.60.722 | 980.60.722 | 2.038.636 đ | Liên hệ |
| 26977 | Kệ kính 3 tầng Hafele 980.61.232 | 980.61.232 | 2.863.636 đ | Liên hệ |
| 26978 | Kệ khăn tắm HÄFELE 980.62.122 | 980.62.122 | 1.220.454 đ | Liên hệ |
| 26979 | Lô giấy vệ sinh cuộn 263x125, SUS Hafele 980.64.400 | 980.64.400 | 1.332.000 đ | Liên hệ |
| 26980 | TAY NẮM - RENOIR SERIES Hafele 980.64.432 | 980.64.432 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 26981 | THANH NẸP CẠNH BÊN GẮN TƯỜNG Hafele 980.79.796 | 980.79.796 | 1.374.000 đ | Liên hệ |
| 26982 | RAY TRƯỢT 2000MM, 30X15MM, INOX BÓNG Hafele 981.00.231 | 981.00.231 | 1.172.625 đ | Liên hệ |
| 26983 | THANH NGANG KẸP KÍNH TRÊN, INOX BÓNG Hafele 981.00.253 | 981.00.253 | 1.052.925 đ | Liên hệ |
| 26984 | Shr.dr.hinge.cover.cap.cp Hafele 981.00.372 | 981.00.372 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 26985 | BỘ PHẬN GLASS END SUPPORT TO BAR Hafele 981.52.794 | 981.52.794 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 26986 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS Hafele 981.77.944 | 981.77.944 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 26987 | Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 135° Hafele 981.77.970 | 981.77.970 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 26988 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 135° Hafele 981.77.971 | 981.77.971 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 26989 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng Hafele 985.03.015 | 985.03.015 | 33.408 đ | Liên hệ |
| 26990 | BẢNG HIỆU MŨI TÊN NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.331 | 987.07.331 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 26991 | BẢNG HIỆU QUÝ ÔNG INOX ĐỒNG BÓNG 75MM Hafele 987.20.018 | 987.20.018 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 26992 | BẢNG HIỆU KHÔNG HÚT THUỐC INOX MỜ 75MM Hafele 987.20.070 | 987.20.070 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 26993 | BẢNG SỐ NHÀ 4, ĐỒNG BÓNG PVD 120MM Hafele 987.21.148 | 987.21.148 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 26994 | BẢNG CHỮ A ĐỒNG BÓNG PVD 93MM Hafele 987.21.208 | 987.21.208 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 26995 | Thanh treo khăn 550 Hafele 988.13.002 | 988.13.002 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 26996 | Chậu Rửa Bát Âm Bàn Blanco ANDANO 340/340 U Inox - Thiết Kế Đẳng Cấp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 26997 | Gioăng Mạch Nguồn LED TL Bosch KAD92HI31 11016616, Chất Lượng Cao | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 26998 | Đơn vị Điều Khiển TL Bosch KAD92HI31 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 26999 | Nắp đậy MG Bosch WAW28480SG-00605148 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | WAW28480SG-00605148 | Liên hệ | Liên hệ |
| 27000 | Cảm biến mâm từ BT Bosch PID 12009069 - Chất liệu cao cấp, Tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ |