Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 27101 | ĐẤU ỐC CAM PHI 15 Hafele 262.26.817 | 262.26.817 | 1.768 đ | Liên hệ |
| 27102 | Chốt liên kết nhựa 8 x 32 mm Hafele 262.91.320 | 262.91.320 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 27103 | VÍT M6X50MM= KL Hafele 264.70.951 | 264.70.951 | 2.700 đ | Liên hệ |
| 27104 | VÍT ĐẦU BẰNG =KL M6X60MM Hafele 264.71.160 | 264.71.160 | 1.875 đ | Liên hệ |
| 27105 | KHUNG GIƯỜNG XẾP Hafele 271.91.212 | 271.91.212 | 51.724.500 đ | Liên hệ |
| 27106 | Metal sofa structure 1530 mm Hafele 271.95.193 | 271.95.193 | 8.250.000 đ | Liên hệ |
| 27107 | BAS NỐI CHÂN GIƯỜNG=KL, 290X190X140MM Hafele 273.07.937 | 273.07.937 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 27108 | CHỐT ĐỠ KỆ=NHỰA,MÀU TRẮNG Hafele 283.49.706 | 283.49.706 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 27109 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.923 | 284.00.923 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 27110 | THANH ĐỠ BAS TREO 1250MM Hafele 290.09.910 | 290.09.910 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 27111 | TAY BẢN LỀ NHẤN, TRÙM NỬA Hafele 311.64.502 | 311.64.502 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 27112 | ĐẾ BẢN LỀ =KL Hafele 316.51.528 | 316.51.528 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 27113 | TAY BẢN LỀ BẬT CHO KÍNH Hafele 318.33.302 | 318.33.302 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 27114 | BAS GIỮ CHẶT CỬA SẮT Hafele 329.44.532 | 329.44.532 | 3.825 đ | Liên hệ |
| 27115 | BẢN LỀ XẾP =KL Hafele 341.31.520 | 341.31.520 | 164.759 đ | Liên hệ |
| 27116 | NẮP CHE BẢN LỀ CLIP BÊN TRÁI=KL Hafele 342.23.976 | 342.23.976 | 3.300 đ | Liên hệ |
| 27117 | Cover cap pl.grey Hafele 342.78.509 | 342.78.509 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 27118 | BẢN LỀ =KL 60X34MM Hafele 354.01.042 | 354.01.042 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 27119 | ĐẾ THẲNG CHO NÊM GIẢM CHẤN=NHỰA Hafele 356.37.010 | 356.37.010 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 27120 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.841 | 361.93.841 | 103.500 đ | Liên hệ |
| 27121 | TAY TREO CÁNH TỦ CÓ DÂY BÊN TRÁI Hafele 365.46.061 | 365.46.061 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 27122 | THANH CHỐNG CỬA TỦ = KL Hafele 372.76.243 | 372.76.243 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 27123 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI H Hafele 372.94.507 | 372.94.507 | 793.500 đ | Liên hệ |
| 27124 | BAS LK THANH GIẰNG AVT HL SD Hafele 372.94.801 | 372.94.801 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 27125 | THANH DẪN HƯỚNG 2M =KL Hafele 400.44.920 | 400.44.920 | 22.083 đ | Liên hệ |
| 27126 | THANH DẪN HƯỚNG MÀU NÂU 3.5M Hafele 400.55.136 | 400.55.136 | 146.250 đ | Liên hệ |
| 27127 | BÁNH XE TRƯỢT TRÊN BÔ ST19 Hafele 400.56.130 | 400.56.130 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 27128 | RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG TRÊN=NHỰA Hafele 401.32.702 | 401.32.702 | 102.000 đ | Liên hệ |
| 27129 | BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI Hafele 402.27.101 | 402.27.101 | 76.500 đ | Liên hệ |
| 27130 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI 2,5M Hafele 403.33.925 | 403.33.925 | 838.500 đ | Liên hệ |
| 27131 | KHUNG NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M Hafele 403.37.916 | 403.37.916 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 27132 | THANH NHÔM ĐỊNH HÌNH CỬA TRƯỢT 2M Hafele 403.52.920 | 403.52.920 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 27133 | RAY TRƯỢT Hafele 404.09.103 | 404.09.103 | 12.637 đ | Liên hệ |
| 27134 | BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA Hafele 404.29.105 | 404.29.105 | 143.250 đ | Liên hệ |
| 27135 | ĐẾ LIÊN KẾT CHO CỬA LÙA Hafele 404.72.301 | 404.72.301 | 4.950 đ | Liên hệ |
| 27136 | Chặn bánh xe (màu xám) Hafele 404.74.003 | 404.74.003 | 4.500 đ | Liên hệ |
| 27137 | DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT=NH Hafele 404.74.310 | 404.74.310 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 27138 | Slido F-Li42 follower front Hafele 405.11.226 | 405.11.226 | 108.750 đ | Liên hệ |
| 27139 | RAY ĐỊNH VỊ CỬA LÙA 2.5M Hafele 405.90.010 | 405.90.010 | 714.750 đ | Liên hệ |
| 27140 | Flatfront M 35FB 2200mm Hafele 406.11.135 | 406.11.135 | 41.623.500 đ | Liên hệ |
| 27141 | ĐẾ LIÊN KẾT Hafele 409.66.033 | 409.66.033 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 27142 | CỤC DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯƠ Hafele 410.26.201 | 410.26.201 | 141.750 đ | Liên hệ |
| 27143 | B-Runner with interlock 450mm Hafele 420.50.024 | 420.50.024 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 27144 | RAY TRƯỢT ĐƠN 10KG 17/185-290MM Hafele 420.59.918 | 420.59.918 | 18.408 đ | Liên hệ |
| 27145 | RAY HỘC TỦ 450MM Hafele 421.35.745 | 421.35.745 | 695.582 đ | Liên hệ |
| 27146 | 550MM FE 45KG H45 BLACK Hafele 422.87.259 | 422.87.259 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 27147 | RAY HỘC TỦ 410MM =KL Hafele 423.57.941 | 423.57.941 | 418.500 đ | Liên hệ |
| 27148 | RAY TRƯỢT CHO BỘ VARIANT-SE Hafele 425.34.937 | 425.34.937 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 27149 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.97.240 | 429.97.240 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 27150 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.99.324 | 429.99.324 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 27151 | C-Runner 25S galv.+D T16 pin 300mm Hafele 433.06.472 | 433.06.472 | 72.954 đ | Liên hệ |
| 27152 | NẮP ĐẬY CHO RÈM NHÔM Hafele 442.26.990 | 442.26.990 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 27153 | BỘ AVENTOS HF SET 22 ( 480-570MM) DIY Hafele 493.05.700 | 493.05.700 | 2.454.000 đ | Liên hệ |
| 27154 | BỘ AVENTOS HF SET 22 ( 700-900MM) DIY Hafele 493.05.702 | 493.05.702 | 2.572.500 đ | Liên hệ |
| 27155 | Vòi INOX cho CHẬU BẾP Hafele 495.50.003 | 495.50.003 | 2.386.363 đ | Liên hệ |
| 27156 | Ly đựng bàn chải InnoSquare Hafele 495.80.081 | 495.80.081 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 27157 | Giá treo giấy vệ sinh Innoround Hafele 495.80.113 | 495.80.113 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 27158 | Giá treo cọ vệ sinh InnoRound Hafele 495.80.123 | 495.80.123 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 27159 | Kệ khăn tắm InnoGeo-E Hafele 495.80.199 | 495.80.199 | 3.366.000 đ | Liên hệ |
| 27160 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M31 CC58 Hafele 499.94.341 | 499.94.341 | 1.252.500 đ | Liên hệ |
| 27161 | CƠ CẤU MỞ ĐỒNG BỘ CỬA XOAY Hafele 502.15.033 | 502.15.033 | 819.750 đ | Liên hệ |
| 27162 | RỔ TREO NHÀ BẾP ĐA NĂNG 450X150X190MM Hafele 521.55.210 | 521.55.210 | 1.044.750 đ | Liên hệ |
| 27163 | KHAY ĐA NĂNG Hafele 521.55.271 | 521.55.271 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 27164 | GIÁ ĐA NĂNG Hafele 521.61.639 | 521.61.639 | 1.558.660 đ | Liên hệ |
| 27165 | GIÁ TREO GIẤY CUỘN VÀ KHĂN= KL Hafele 522.51.233 | 522.51.233 | 3.408.750 đ | Liên hệ |
| 27166 | Bình đựng trà 300ML Hafele 531.34.010 | 531.34.010 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
| 27167 | SP - Light board-536.61.920 Hafele 532.73.019 | 532.73.019 | 132.000 đ | Liên hệ |
| 27168 | SP - Display panel-533.17.001 Hafele 532.73.038 | 532.73.038 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 27169 | SP - Display Window Cover-538.21.320 Hafele 532.75.079 | 532.75.079 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 27170 | SP - Stopper-538.21.370 Hafele 532.75.089 | 532.75.089 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27171 | SP - DENTED WASHER SCREW-536.64.872 Hafele 532.75.308 | 532.75.308 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27172 | SP - Outlet cover-533.87.797 Hafele 532.75.330 | 532.75.330 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27173 | SP - Power PCB asm-535.44.170 Hafele 532.75.341 | 532.75.341 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 27174 | SP - 533.09.961-Driver-Board 160/210mm Hafele 532.75.966 | 532.75.966 | 1.531.500 đ | Liên hệ |
| 27175 | SP - 533.09.961-Coil Assbly. 210mm Hafele 532.75.971 | 532.75.971 | 1.085.250 đ | Liên hệ |
| 27176 | SP - 534.14.230-MAINBOARD/BDA67/373E/DCF Hafele 532.75.976 | 532.75.976 | 590.250 đ | Liên hệ |
| 27177 | SP - condenser-535.29.660 Hafele 532.76.791 | 532.76.791 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 27178 | SP - left side panel-535.29.670 Hafele 532.76.805 | 532.76.805 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 27179 | SP - 536.64.612-POWER ELECTRONIC UNIT Hafele 532.76.927 | 532.76.927 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
| 27180 | SP - FRAME ASSEMBLY-536.54.079 Hafele 532.76.935 | 532.76.935 | 19.350.000 đ | Liên hệ |
| 27181 | SP-535.02.731-Gasket 417x281x1 Hafele 532.78.665 | 532.78.665 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27182 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-1 Hafele 532.78.916 | 532.78.916 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27183 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-2 Hafele 532.78.917 | 532.78.917 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27184 | SP-568.27.257-Middle cs+Inner cabin+Case Hafele 532.79.588 | 532.79.588 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 27185 | SP-536.34.192 - FRONT PANEL Hafele 532.80.514 | 532.80.514 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 27186 | SP-535.02.711-Elektrik Band Tf/Tp Hafele 532.83.896 | 532.83.896 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27187 | SP OVEN GRID 535.00.280 Hafele 532.84.612 | 532.84.612 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 27188 | SP- Lamp bowl orange fi6 SX27 Everel Hafele 532.84.972 | 532.84.972 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 27189 | SP- Int.part of knob 38A inox Ha 10600 Hafele 532.85.074 | 532.85.074 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 27190 | SP - 539.56.000-Lid Hafele 532.85.239 | 532.85.239 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27191 | SP-Gas tap Hafele 532.85.461 | 532.85.461 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 27192 | SP-Power module programmed Hafele 532.85.819 | 532.85.819 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 27193 | SP-Lamp Hafele 532.86.235 | 532.86.235 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27194 | SP - Bộ phận LD 75 Hafele 532.86.391 | 532.86.391 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27195 | SP-mô tơ xả đá_534.14.250 Hafele 532.86.874 | 532.86.874 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 27196 | SP-Module Chương trình nguồn -539.26.500 Hafele 532.87.334 | 532.87.334 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 27197 | SP-539.16.090-Bộ lọc nước Hafele 532.87.342 | 532.87.342 | 1.762.500 đ | Liên hệ |
| 27198 | SP-PKK651F17E/01-GLASS SURFACE Hafele 532.87.385 | 532.87.385 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 27199 | SP-Milling plant assembly grinding-gear Hafele 532.87.482 | 532.87.482 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 27200 | SP - Module Nguồn Hafele 532.87.492 | 532.87.492 | 2.625.000 đ | Liên hệ |