Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 27401 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.120 | 902.92.120 | 4.421.175 đ | Liên hệ |
| 27402 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.860 | 902.92.860 | 1.376.025 đ | Liên hệ |
| 27403 | TAY NẮM =KL Hafele 903.00.090 | 903.00.090 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 27404 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ 32X300MM Hafele 903.00.623 | 903.00.623 | 3.833.250 đ | Liên hệ |
| 27405 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ 32X300MM Hafele 903.00.653 | 903.00.653 | 2.743.500 đ | Liên hệ |
| 27406 | TAY NẮM ĐẨY INOX BÓNG/MỜ 30X60X800MM Hafele 903.01.388 | 903.01.388 | 8.335.950 đ | Liên hệ |
| 27407 | TAY NẮM VÁCH TẮM KÍNH SH028-2 Hafele 903.01.988 | 903.01.988 | 8.550.000 đ | Liên hệ |
| 27408 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ 32X1000X1200 MM Hafele 903.05.793 | 903.05.793 | 1.607.400 đ | Liên hệ |
| 27409 | Tay nắm phòng tắm SH-022 Hafele 903.13.690 | 903.13.690 | 9.855.000 đ | Liên hệ |
| 27410 | TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.82.210 | 903.82.210 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 27411 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.98.136 | 903.98.136 | 699.750 đ | Liên hệ |
| 27412 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 40X80X800MM Hafele 903.99.219 | 903.99.219 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 27413 | Recessed Handle PC-366 Hafele 904.00.680 | 904.00.680 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 27414 | Tay nhấc trượt, sơn PVDF màu RAL7024 Hafele 904.00.760 | 904.00.760 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 27415 | BỘ TAY NẮM GẠT NHÔM MÀU BẠC Hafele 904.92.311 | 904.92.311 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 27416 | Rosette for cylinder white Hafele 905.59.049 | 905.59.049 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 27417 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 905.82.071 | 905.82.071 | 507.900 đ | Liên hệ |
| 27418 | TAY NẮM KÉO SH-007 Hafele 905.99.196 | 905.99.196 | 7.177.500 đ | Liên hệ |
| 27419 | Spindle kit for window handle L=35mm Hafele 909.00.626 | 909.00.626 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 27420 | Fork kit for window handle L=45mm Hafele 909.00.629 | 909.00.629 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 27421 | VÍT M6 =KL Hafele 909.46.090 | 909.46.090 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 27422 | VÍT 4X45MM Hafele 909.91.845 | 909.91.845 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 27423 | BAS CHỐT KÍNH TRÊN KHUNG Hafele 909.99.110 | 909.99.110 | 4.560.000 đ | Liên hệ |
| 27424 | Silent lock,55/72,stst black matt Hafele 911.25.273 | 911.25.273 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 27425 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1.4M Hafele 911.50.928 | 911.50.928 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 27426 | CHỐT CHẶN THANH THOÁT HIỂM=KL,11MM Hafele 911.52.116 | 911.52.116 | 326.625 đ | Liên hệ |
| 27427 | THANH THOÁT HIỂM INOX MỜ 1200MM Hafele 911.52.280 | 911.52.280 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
| 27428 | THANH THOÁT HIỂM INOX MỜ 1500MM Hafele 911.52.281 | 911.52.281 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
| 27429 | TAY NAẮM GẠT NHỰA XÁM Hafele 911.52.287 | 911.52.287 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
| 27430 | TAY NẮM CHO CỬA THOÁT HIỂM, 3 CHÌA Hafele 911.56.050 | 911.56.050 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 27431 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG MẠ NIKEN 9MM Hafele 911.62.060 | 911.62.060 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27432 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 11MM Hafele 911.62.063 | 911.62.063 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 27433 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 250MM Hafele 911.62.514 | 911.62.514 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 27434 | Mort.lock 630 electr.Storeroom Hafele 911.79.191 | 911.79.191 | 9.337.500 đ | Liên hệ |
| 27435 | TAY NẮM GẠT FLC Hafele 911.83.918 | 911.83.918 | 4.419.000 đ | Liên hệ |
| 27436 | SP - Front frame EL8000 912.05.367 Hafele 912.05.408 | 912.05.408 | 480.750 đ | Liên hệ |
| 27437 | SP - ER4400 front PCBA Hafele 912.20.222 | 912.20.222 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 27438 | SP - Screw packs for AL240 Hafele 912.20.762 | 912.20.762 | 40.837 đ | Liên hệ |
| 27439 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) BF Hafele 916.50.000 | 916.50.000 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 27440 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) EF Hafele 916.50.006 | 916.50.006 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 27441 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) EF Hafele 916.50.031 | 916.50.031 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 27442 | PHÔI CHÌA PSM, BFG 135 Hafele 916.66.947 | 916.66.947 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 27443 | PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5DE Hafele 916.72.863 | 916.72.863 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
| 27444 | PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5BF Hafele 916.72.864 | 916.72.864 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
| 27445 | SING.PC AB 40/10 Hafele 916.81.412 | 916.81.412 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 27446 | Ruột 2 đầu chìa 5 Pin đồng bóng 65/65mm Hafele 916.96.023 | 916.96.023 | 462.750 đ | Liên hệ |
| 27447 | THẺ CHÌA KEY FOB TAG-IT VUÔNG MÀU ĐỎ Hafele 917.44.181 | 917.44.181 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 27448 | DT7 I-Mod.Mif.stst.matt U BLE SPK Hafele 917.63.075 | 917.63.075 | 4.137.273 đ | Liên hệ |
| 27449 | THẺ TỪ MIFARE 35X25MM Hafele 917.80.743 | 917.80.743 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 27450 | Mort.lock ss.br.pol 55/24 DR I DT700/710 Hafele 917.81.723 | 917.81.723 | 1.374.750 đ | Liên hệ |
| 27451 | Coverplate br.pol.PVD left R20 Hafele 917.81.851 | 917.81.851 | 174.000 đ | Liên hệ |
| 27452 | VÍT CHO BẢN LỀ VX7939 Hafele 924.16.103 | 924.16.103 | 125.250 đ | Liên hệ |
| 27453 | RAY TRƯỢT CHO BỘ POWERDRIVE 3.25M Hafele 935.01.633 | 935.01.633 | 8.927.250 đ | Liên hệ |
| 27454 | BỘ CỬA TRƯỢT BÊN PHẢI TELESCOPIC. USE N Hafele 935.06.041 | 935.06.041 | 8.250.000 đ | Liên hệ |
| 27455 | CHẶN CỬA ĐỒNG BÓNG PHỦ PVD Hafele 937.52.078 | 937.52.078 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 27456 | Floor dr.buff.pl.brown 27x30mm Hafele 937.90.846 | 937.90.846 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 27457 | Pal 110, Park Hyatt PQ, bổ sung vách J Hafele 940.00.137 | 940.00.137 | 17.685.000 đ | Liên hệ |
| 27458 | OUT OF SAP Hafele 940.40.029 | 940.40.029 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 27459 | Porta soft and self cl.mech. 61-100kg Hafele 940.60.010 | 940.60.010 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 27460 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 12/200 MM Hafele 940.60.081 | 940.60.081 | 1.184.250 đ | Liên hệ |
| 27461 | Ray trượt Slido D-Li801 Hafele 940.64.823 | 940.64.823 | 3.291.750 đ | Liên hệ |
| 27462 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 60/100 2M Hafele 940.66.920 | 940.66.920 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 27463 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 12/200 MM Hafele 940.82.035 | 940.82.035 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
| 27464 | DẪN HƯỚNG SÀN Hafele 940.84.032 | 940.84.032 | 693.750 đ | Liên hệ |
| 27465 | RIVET STEEL ZINC PLATED 3.4 X 20.5MM Hafele 941.02.050 | 941.02.050 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 27466 | Ray đôi nhôm, màu bạc, Hawa Divido 2.5m Hafele 941.13.926 | 941.13.926 | 543.615 đ | Liên hệ |
| 27467 | THANH DẪN HƯỚNG SS 3000 MM Hafele 941.16.930 | 941.16.930 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 27468 | BAS ĐỠ VỚI KHUNG TREO Hafele 941.20.024 | 941.20.024 | 2.394.375 đ | Liên hệ |
| 27469 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 6M Hafele 941.20.600 | 941.20.600 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 27470 | OUT OF SAP Hafele 941.24.093 | 941.24.093 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 27471 | OUT OF SAP Hafele 941.24.142 | 941.24.142 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 27472 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M Hafele 941.26.322 | 941.26.322 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
| 27473 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT Hafele 942.42.041 | 942.42.041 | 2.085.000 đ | Liên hệ |
| 27474 | V/FOLD FLOOR GUIDE PLAY-FREE 24X24MM Hafele 943.28.027 | 943.28.027 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
| 27475 | Co nối cong cho ray trượt 9 Hafele 943.31.413 | 943.31.413 | 28.267.500 đ | Liên hệ |
| 27476 | Ray trượt vách A Pullman Hải Phòng Hafele 943.31.452 | 943.31.452 | 303.003.485 đ | Liên hệ |
| 27477 | Vách B Pullman Hải Phòng Hafele 943.31.453 | 943.31.453 | 909.271.454 đ | Liên hệ |
| 27478 | OUT OF SAP Hafele 943.32.250 | 943.32.250 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
| 27479 | OUT OF SAP Hafele 943.32.540 | 943.32.540 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 27480 | OUT OF SAP Hafele 943.32.554 | 943.32.554 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 27481 | BỘ TRỤC XOAY MỘNG RỜI MÀU ĐỒNG BO Hafele 943.34.001 | 943.34.001 | 4.102.950 đ | Liên hệ |
| 27482 | OUT OF SAP Hafele 943.34.230 | 943.34.230 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 27483 | Pal110,Switch,Complex.IIA,Wall.C Hafele 943.41.288 | 943.41.288 | 278.087.325 đ | Liên hệ |
| 27484 | Khung tấm vách B, Complex II A (phần 2) Hafele 943.41.428 | 943.41.428 | 806.749.735 đ | Liên hệ |
| 27485 | Vách ngăn di động A PTW Office Hafele 943.41.453 | 943.41.453 | 55.882.500 đ | Liên hệ |
| 27486 | Pal110,Track,CRP.Meeting.Room Hafele 943.41.498 | 943.41.498 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 27487 | Vách ngăn di động D Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.625 | 943.41.625 | 48.024.900 đ | Liên hệ |
| 27488 | Ray trượt vách ngăn Shark Restaurant Hafele 943.41.636 | 943.41.636 | 5.212.500 đ | Liên hệ |
| 27489 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT,VIN.PEARL.NT Hafele 943.41.676 | 943.41.676 | 39.570.000 đ | Liên hệ |
| 27490 | VNDĐ,Pal110,VÁCH.B,KS.TMS Hafele 943.41.687 | 943.41.687 | 86.842.500 đ | Liên hệ |
| 27491 | Ray trượt vách B Empire City Hafele 943.41.843 | 943.41.843 | 21.600.000 đ | Liên hệ |
| 27492 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Ray trượt A Hafele 943.42.640 | 943.42.640 | 92.422.500 đ | Liên hệ |
| 27493 | VNDĐ Pal 110, Vách I Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.689 | 943.42.689 | 152.535.000 đ | Liên hệ |
| 27494 | VNDĐ Pal 110, Vách J Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.691 | 943.42.691 | 109.695.000 đ | Liên hệ |
| 27495 | VNDĐ, Pal 110, Vách B, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.695 | 943.42.695 | 169.062.750 đ | Liên hệ |
| 27496 | Co nối chữ T cho ray trượt 14 - VNDĐ Hafele 943.43.705 | 943.43.705 | 9.735.000 đ | Liên hệ |
| 27497 | VARIOTEC TP SUSP. PROFILE. CTS MILL Hafele 946.08.998 | 946.08.998 | 4.425.000 đ | Liên hệ |
| 27498 | OUT OF SAP Hafele 947.00.050 | 947.00.050 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 27499 | MIẾNG THÉP CHO NAM CHÂM GIỮ CỬA Hafele 950.05.183 | 950.05.183 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 27500 | NẸP CỬA KÍNH 90D Hafele 950.06.520 | 950.06.520 | 361.350 đ | Liên hệ |