Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 27701 | SP - full blade base+seal-535.43.292 Hafele 532.75.359 | 532.75.359 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 27702 | SP - right side panel-535.29.670 Hafele 532.76.806 | 532.76.806 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 27703 | SP - Motor-535.43.086 Hafele 532.77.000 | 532.77.000 | 146.250 đ | Liên hệ |
| 27704 | SP-533.09.901-Coil Ø160mm-1 Hafele 532.78.913 | 532.78.913 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 27705 | SP-538.31.280-heater Hafele 532.79.047 | 532.79.047 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 27706 | SP-568.27.257-Top Door Ream Hafele 532.79.582 | 532.79.582 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27707 | DATA CABLE-2 5P 430mm Hafele 532.79.872 | 532.79.872 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27708 | SP - Fan motor - 534.14.080 Hafele 532.80.074 | 532.80.074 | 6.375 đ | Liên hệ |
| 27709 | SP - 534.16.960 - Main board Hafele 532.80.907 | 532.80.907 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 27710 | SP- 4 SIDES GASKET for oven Hafele 532.84.613 | 532.84.613 | 511.363 đ | Liên hệ |
| 27711 | SP - MA CON CUA 532.85.134-PHAI Hafele 532.84.856 | 532.84.856 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 27712 | SP- Internal part of knob. 38A inox Ha 5 Hafele 532.85.076 | 532.85.076 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 27713 | SP - BRITA WATER FILTER FOR COFFEE MACHI Hafele 532.85.257 | 532.85.257 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 27714 | SP- Repair set-spring Hafele 532.85.444 | 532.85.444 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27715 | SP-bộ kit lọc của 533.89.003 Hafele 532.85.856 | 532.85.856 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 27716 | Knob ring Hafele 532.86.002 | 532.86.002 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 27717 | INDUCTION GECO MG361.12 OKTA AMB. 3,7K Hafele 532.86.016 | 532.86.016 | 4.050.000 đ | Liên hệ |
| 27718 | Electric filter assy 538.91.510 ver2018 Hafele 532.86.153 | 532.86.153 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 27719 | SP-Lamp Hafele 532.86.235 | 532.86.235 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27720 | SP-LAMP ELECTRONIC CARD(87000010) Hafele 532.86.363 | 532.86.363 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27721 | SP-cảm biến nhiệt độ Hafele 532.86.384 | 532.86.384 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27722 | SP-lọc cặn bẩn của máy 539.20.530 Hafele 532.86.520 | 532.86.520 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 27723 | SP - Switch board 538.80.272 Hafele 532.86.607 | 532.86.607 | 168.750 đ | Liên hệ |
| 27724 | SP - Panel casing 538.80.272 Hafele 532.86.608 | 532.86.608 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 27725 | SP - Chết áp - 495.06.051 Hafele 532.86.658 | 532.86.658 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 27726 | SP-539.16.090-Bộ lọc nước Hafele 532.87.342 | 532.87.342 | 1.762.500 đ | Liên hệ |
| 27727 | PC BOARD, LEFT, OF INDUCTION HOB 539.06. Hafele 532.87.367 | 532.87.367 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 27728 | SP-BO450111/01-POWER MODULE PROGRAMME Hafele 532.87.543 | 532.87.543 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 27729 | SP-Cover (KAG90AI20G/06 ) 1 Hafele 532.87.606 | 532.87.606 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 27730 | SP-Care product Hafele 532.87.816 | 532.87.816 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27731 | SP-que thăm nhiệt Hafele 532.87.817 | 532.87.817 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 27732 | SP-Đầu đánh lửa - 539.06.691 Hafele 532.87.868 | 532.87.868 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 27733 | SP-539.06.780-BURNER RING Hafele 532.87.910 | 532.87.910 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 27734 | SP-539.96.0004-OPERATING MODULE Hafele 532.87.915 | 532.87.915 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 27735 | SP-SMI65N65EU-CHILD PROTECTION Hafele 532.87.933 | 532.87.933 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 27736 | SP-REGULATOR-TEMPERATURE FOR HBN Hafele 532.87.937 | 532.87.937 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 27737 | SP-DOOR FOR OVEN 539.26.020 Hafele 532.87.994 | 532.87.994 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 27738 | Belt f.533.93.040 Hafele 532.88.755 | 532.88.755 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27739 | SP-điện trở nhiệt của 533.02.001 Hafele 532.90.191 | 532.90.191 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 27740 | SP-thanh nhiệt lò nướng 535.00.310 Hafele 532.90.248 | 532.90.248 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 27741 | SP-Dây nguồn - 535.00.280 Hafele 532.90.342 | 532.90.342 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 27742 | SP-cảm biến từ Hafele 532.91.399 | 532.91.399 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27743 | SP - Tụ điện GR 533.93.510 Hafele 532.91.482 | 532.91.482 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 27744 | Freezer drawer Hafele 532.92.139 | 532.92.139 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 27745 | BUR.CRN T.CRN POL SERIE II f. 533.02.807 Hafele 532.92.872 | 532.92.872 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27746 | BẾP TỪ HAFELE 536.01.610 | 536.01.610 | 8.175.000 đ | Liên hệ |
| 27747 | Cooker st/steel 900x600x895mm Hafele 536.84.373 | 536.84.373 | 181.867.500 đ | Liên hệ |
| 27748 | Induction hob-hood HC-IHH8371B 830x510mm Hafele 539.00.608 | 539.00.608 | 55.158 đ | Liên hệ |
| 27749 | LÒ NƯỚNG OVEN 76 LÍT Hafele 539.66.011 | 539.66.011 | 74.850.000 đ | Liên hệ |
| 27750 | MÁY HÚT HAFELE 900MM ÂM TỦ HH-TI90C 7 539.82.163 | 539.82.163 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
| 27751 | MÁY HÚT KHÓI 773-953X900X60 Hafele 539.86.603 | 539.86.603 | 27.600.000 đ | Liên hệ |
| 27752 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM Hafele 540.24.273 | 540.24.273 | 2.057.250 đ | Liên hệ |
| 27753 | MÂM XOAY 3/4 2 TẦNG =KL 710X(600-900)MM Hafele 542.34.280 | 542.34.280 | 1.345.425 đ | Liên hệ |
| 27754 | BỘ KHAY ÚP CHÉN DĨA 600MM Hafele 544.02.223 | 544.02.223 | 2.307.187 đ | Liên hệ |
| 27755 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 PHẢI Hafele 545.53.000 | 545.53.000 | 4.567.500 đ | Liên hệ |
| 27756 | KHUNG RỔ BÊN TRÁI 597MM Hafele 545.59.683 | 545.59.683 | 3.178.950 đ | Liên hệ |
| 27757 | BỘ KHUNG CONVOY CENTRO 1900-2000MM =KL Hafele 545.81.984 | 545.81.984 | 32.062.500 đ | Liên hệ |
| 27758 | BỘ RỖ KÉO 600MM= KL Hafele 548.04.296 | 548.04.296 | 3.028.636 đ | Liên hệ |
| 27759 | S.mount basket w200 2-Layers l.np Hafele 549.20.861 | 549.20.861 | 2.752.500 đ | Liên hệ |
| 27760 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 450MM Hafele 549.61.274 | 549.61.274 | 15.202.500 đ | Liên hệ |
| 27761 | BỘ RỔ 5 KỆ CHO TỦ CAO CONV Hafele 549.71.506 | 549.71.506 | 20.000.250 đ | Liên hệ |
| 27762 | Vionaro Inner DRW 40V wh. 89/500mm Hafele 550.51.705 | 550.51.705 | 2.895.000 đ | Liên hệ |
| 27763 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX C-MÀU TRẮNG Hafele 550.73.767 | 550.73.767 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 27764 | BAS NỐI TRƯỚC CHO LEGRABOX C Hafele 550.76.621 | 550.76.621 | 143.250 đ | Liên hệ |
| 27765 | MẶT TRƯỚC RAY NOVA PRO SCALA Hafele 551.84.550 | 551.84.550 | 1.395.750 đ | Liên hệ |
| 27766 | NÂNG CẤP TRƯỚC TDB INT INOX Hafele 553.89.119 | 553.89.119 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 27767 | NÂNG CẤP TRC TDB ITV&ATR TRG Hafele 553.89.719 | 553.89.719 | 197.727 đ | Liên hệ |
| 27768 | BAS TRƯỚC TDB ANT D ÂM P XÁM Hafele 553.91.251 | 553.91.251 | 51.818 đ | Liên hệ |
| 27769 | BAS KÍNH TDB ANT D TRẮNG P Hafele 553.98.798 | 553.98.798 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 27770 | BAS PHẢI CHO RAY HỘP =NHỰA Hafele 555.06.695 | 555.06.695 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 27771 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.11.267 | 555.11.267 | 402.675 đ | Liên hệ |
| 27772 | NGAN CHIA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 556.81.502 | 556.81.502 | 2.385.750 đ | Liên hệ |
| 27773 | BAS CHO RAY HỘC TỦ Hafele 559.86.511 | 559.86.511 | 91.411 đ | Liên hệ |
| 27774 | BAS NHỰA PHÂN CHIA TỦ Hafele 559.90.994 | 559.90.994 | 69.987 đ | Liên hệ |
| 27775 | HỘP RAY KIM LOẠI 95MM Hafele 559.92.950 | 559.92.950 | 299.943 đ | Liên hệ |
| 27776 | KHUNG NHÔM Hafele 563.26.001 | 563.26.001 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 27777 | CHẬU BẾP 1160x500-TRÁI Hafele 565.65.122 | 565.65.122 | 12.818.181 đ | Liên hệ |
| 27778 | SP - Cartridge 35mm cho vòi bếp Hafele 565.69.354 | 565.69.354 | 272.727 đ | Liên hệ |
| 27779 | CHẬU INOX HÄFELE 86X50 2B 1TH 92 565.85.041 | 565.85.041 | 4.834.091 đ | Liên hệ |
| 27780 | CHẬU INOX 2 BỒN Hafele 565.86.272 | 565.86.272 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 27781 | B-in sink Amos granite black 860x500 Hafele 565.89.331 | 565.89.331 | 6.811.363 đ | Liên hệ |
| 27782 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =NHỰA Hafele 570.03.728 | 570.03.728 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 27783 | VÒNG THÔNG HƠI Hafele 571.29.709 | 571.29.709 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 27784 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.55.503 | 571.55.503 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 27785 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 571.74.106 | 571.74.106 | 63.000 đ | Liên hệ |
| 27786 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 574.04.844 | 574.04.844 | 990.000 đ | Liên hệ |
| 27787 | LƯỚI THÔNG GIÓ Hafele 574.91.302 | 574.91.302 | 2.356.500 đ | Liên hệ |
| 27788 | Ô THÔNG GIÓ MÀU BẠC 300X60MM Hafele 575.20.912 | 575.20.912 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 27789 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.23.636 | 575.23.636 | 460.500 đ | Liên hệ |
| 27790 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.23.725 | 575.23.725 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 27791 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.23.921 | 575.23.921 | 378.000 đ | Liên hệ |
| 27792 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.42.034 | 575.42.034 | 1.725.750 đ | Liên hệ |
| 27793 | Ly đựng bàn chải Hafele 580.14.060 | 580.14.060 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 27794 | MÓC ĐÔI =KL Hafele 580.14.200 | 580.14.200 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 27795 | Bình xịt xà phòng MÀU HỒNG Hafele 580.17.151 | 580.17.151 | 873.000 đ | Liên hệ |
| 27796 | Cọ vệ sinh màu hồng Hafele 580.17.170 | 580.17.170 | 1.026.000 đ | Liên hệ |
| 27797 | Ly đựng BÀN CHÀI ĐÁNH RĂNG MÀU XANH Hafele 580.17.260 | 580.17.260 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 27798 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-E Hafele 580.20.350 | 580.20.350 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 27799 | Móc treo giấy vệ sinh HÄFELE 580.34.041 | 580.34.041 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 27800 | Giá treo giấy vệ sinh UNO Hafele 580.38.640 | 580.38.640 | 5.659.091 đ | Liên hệ |