Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
27801 | SP-IC đánh lửa của 533.02.812 Hafele 532.85.102 | 532.85.102 | 150.000 đ | Liên hệ |
27802 | 00673567 ET675MG11E highlight hotplate Hafele 532.85.276 | 532.85.276 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
27803 | SP-Roan cửa máy sấy Hafele 532.85.815 | 532.85.815 | 525.000 đ | Liên hệ |
27804 | SP-bộ kit lọc của 533.89.003 Hafele 532.85.856 | 532.85.856 | 337.500 đ | Liên hệ |
27805 | SP-SONETT 90 CONTROL GLASS GRUP - WHITE Hafele 532.85.950 | 532.85.950 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
27806 | SP-OPERATING MODULE FOR SMI65N Hafele 532.86.008 | 532.86.008 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
27807 | INDUCTION GECO MG361.12 OKTA AMB. 3,7K Hafele 532.86.016 | 532.86.016 | 4.050.000 đ | Liên hệ |
27808 | SP-BAND HEATERS Hafele 532.86.365 | 532.86.365 | 225.000 đ | Liên hệ |
27809 | SP-CAPACITOR 2,5UF/400V P2-TIRNAK(6,3*0, Hafele 532.86.367 | 532.86.367 | 90.000 đ | Liên hệ |
27810 | SP-OVER L.GR.LR58CY/B35-105/QPE2-C/NEW Hafele 532.86.368 | 532.86.368 | 300.000 đ | Liên hệ |
27811 | SP-LID SUPPORT 75 Hafele 532.86.387 | 532.86.387 | 67.500 đ | Liên hệ |
27812 | SP-LID OUTER 135 Hafele 532.86.389 | 532.86.389 | 90.000 đ | Liên hệ |
27813 | SP - GS plug 538.80.272 Hafele 532.86.594 | 532.86.594 | 75.000 đ | Liên hệ |
27814 | SP cup 135 533.02.849 Hafele 532.86.691 | 532.86.691 | 112.500 đ | Liên hệ |
27815 | SP knob 533.02.849 Hafele 532.86.698 | 532.86.698 | 22.500 đ | Liên hệ |
27816 | SP-Power module programmed Hafele 532.86.771 | 532.86.771 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
27817 | SP - TERMOSTAT Hafele 532.86.791 | 532.86.791 | 150.000 đ | Liên hệ |
27818 | SP - SLOW MOTION Hafele 532.86.805 | 532.86.805 | 375.000 đ | Liên hệ |
27819 | SP-dây cấp nước của 538.91.530 Hafele 532.86.891 | 532.86.891 | 75.000 đ | Liên hệ |
27820 | SP - Board mạch Inverter Hafele 532.87.340 | 532.87.340 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
27821 | SP-539.16.090-Bộ lọc nước Hafele 532.87.342 | 532.87.342 | 1.762.500 đ | Liên hệ |
27822 | SP - Board mạch PC - 538.06.306 Hafele 532.87.388 | 532.87.388 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
27823 | SP - INNER GLOSSY BLACK LID (5.5KW) Hafele 532.87.480 | 532.87.480 | 75.000 đ | Liên hệ |
27824 | SP - Module Nguồn Hafele 532.87.492 | 532.87.492 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
27825 | SP-Mô-đun hiển thị TFT Hafele 532.87.506 | 532.87.506 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
27826 | SP-PC board assembly-mains power 12W SN Hafele 532.87.516 | 532.87.516 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
27827 | SP-PC BOARD ASSEMBLY-MAINS POWER Hafele 532.87.560 | 532.87.560 | 975.000 đ | Liên hệ |
27828 | SP-bô tạo từ tính Hafele 532.87.614 | 532.87.614 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
27829 | SP-Belt-drive Hafele 532.87.826 | 532.87.826 | 525.000 đ | Liên hệ |
27830 | SP-Clock Hafele 532.87.887 | 532.87.887 | 2.550.000 đ | Liên hệ |
27831 | Burner cap Hafele 532.87.888 | 532.87.888 | 450.000 đ | Liên hệ |
27832 | Transfomer Hafele 532.87.924 | 532.87.924 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
27833 | SP-OPERATING MODULE OF INDUCTION Hafele 532.87.946 | 532.87.946 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
27834 | SP-SP-BO450111/01-POWER MODULE NO Hafele 532.87.970 | 532.87.970 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
27835 | Door glass combi washer 8kg+6kg Hafele 532.88.728 | 532.88.728 | 525.000 đ | Liên hệ |
27836 | SP-539.82.373-EQUIPMENT Hafele 532.90.066 | 532.90.066 | 975.000 đ | Liên hệ |
27837 | SP - Board công suất Hafele 532.90.769 | 532.90.769 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
27838 | SP-lưới lọc dầu Hafele 532.90.771 | 532.90.771 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
27839 | VALVEVALV.NON.RIT.FUMI D.120 Hafele 532.90.970 | 532.90.970 | 127.500 đ | Liên hệ |
27840 | Aluminum filter 250x300 black Hafele 532.91.033 | 532.91.033 | 525.000 đ | Liên hệ |
27841 | PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 140 Hafele 532.91.242 | 532.91.242 | 105.000 đ | Liên hệ |
27842 | SP - Tụ điện GR 533.93.510 Hafele 532.91.482 | 532.91.482 | 75.000 đ | Liên hệ |
27843 | PHỤ KIỆN BẾP 535.02.201 Hafele 532.91.539 | 532.91.539 | 90.000 đ | Liên hệ |
27844 | SP-quạt của lò nướng Hafele 532.91.669 | 532.91.669 | 750.000 đ | Liên hệ |
27845 | T#rfach Hafele 532.92.144 | 532.92.144 | 225.000 đ | Liên hệ |
27846 | Glas shelf Hafele 532.92.159 | 532.92.159 | 150.000 đ | Liên hệ |
27847 | PHỤ KIỆN 534.14.230 Hafele 532.92.164 | 532.92.164 | 90.000 đ | Liên hệ |
27848 | SP - Nắp ống dẫn khí F Hafele 532.92.394 | 532.92.394 | 75.000 đ | Liên hệ |
27849 | PHỤ KIỆN 534.14.250 Hafele 532.92.417 | 532.92.417 | 67.500 đ | Liên hệ |
27850 | SP - Nắp cover B Hafele 532.92.421 | 532.92.421 | 75.000 đ | Liên hệ |
27851 | ACC-DUNG DỊCH VỆ SINH Hafele 535.20.986 | 535.20.986 | 300.000 đ | Liên hệ |
27852 | LÒ NƯỚNG Hafele 536.37.011 | 536.37.011 | 11.686.875 đ | Liên hệ |
27853 | Vario 200 gas single burner 28cm width Hafele 538.66.040 | 538.66.040 | 74.311.363 đ | Liên hệ |
27854 | LÒ NƯỚNG 56L Hafele 539.06.021 | 539.06.021 | 32.475.000 đ | Liên hệ |
27855 | Lò nướng Gaggenau 76 lít, bản lề trái Hafele 539.06.301 | 539.06.301 | 74.850.000 đ | Liên hệ |
27856 | Refrigeration Vario 400 - 369 litters Hafele 539.16.460 | 539.16.460 | 104.993.181 đ | Liên hệ |
27857 | MÁY RỬA CHÉN HAFELE 60CM MÀU BẠC 539.20.002 | 539.20.002 | 13.500.000 đ | Liên hệ |
27858 | BẾP TỪ GAGGENAU 90CM Hafele 539.66.679 | 539.66.679 | 55.050.000 đ | Liên hệ |
27859 | Flter panel B alu. Hafele 539.82.916 | 539.82.916 | 225.000 đ | Liên hệ |
27860 | OLD ART. 539.86.213 - 90CM MÁY HÚT KHO Hafele 539.86.273 | 539.86.273 | 19.350.000 đ | Liên hệ |
27861 | OLD ART. 539.86.232 - 60CM MÁY HÚT KHO Hafele 539.86.282 | 539.86.282 | 16.377.273 đ | Liên hệ |
27862 | THAN HOẠT TÍNH MHM 536.86.619 Hafele 539.86.910 | 539.86.910 | 825.000 đ | Liên hệ |
27863 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM Hafele 540.24.273 | 540.24.273 | 2.057.250 đ | Liên hệ |
27864 | Fr.ext.+B ARE 30V chr/wh.600mm Hafele 540.24.297 | 540.24.297 | 3.952.500 đ | Liên hệ |
27865 | BỘ KHAY LEMANS II PHẢI Hafele 541.30.247 | 541.30.247 | 9.015.000 đ | Liên hệ |
27866 | CƠ CẤU TỰ ĐÓNG BẰNG NHỰA, PHẢI Hafele 541.30.706 | 541.30.706 | 558.750 đ | Liên hệ |
27867 | BỘ RỔ XOAY LEMANS II PHẢI 450MM Hafele 541.32.345 | 541.32.345 | 7.950.000 đ | Liên hệ |
27868 | BỘ KHAY LEMANS II PHẢI 600MM Hafele 541.32.662 | 541.32.662 | 11.265.000 đ | Liên hệ |
27869 | KHAY HỨNG NƯỚC 414X263 Hafele 544.01.244 | 544.01.244 | 735.000 đ | Liên hệ |
27870 | NGĂN KÉO HỘC TỦ 150MM=KL Hafele 545.12.961 | 545.12.961 | 2.550.000 đ | Liên hệ |
27871 | KHUNG KÉO 470X35X550MM Hafele 545.21.241 | 545.21.241 | 1.662.750 đ | Liên hệ |
27872 | KHUNG RỔ BÊN TRÁI 597MM Hafele 545.59.683 | 545.59.683 | 3.178.950 đ | Liên hệ |
27873 | BỘ KHUNG PANTRY 870MM Hafele 545.78.652 | 545.78.652 | 4.425.000 đ | Liên hệ |
27874 | BỘ KHUNG CONVOY CENTRO 2100-2200 Hafele 545.79.309 | 545.79.309 | 3.510.750 đ | Liên hệ |
27875 | KỆ Ở CỬA CHO TỦ CAO TANDEM Hafele 545.94.388 | 545.94.388 | 7.485.000 đ | Liên hệ |
27876 | RỔ CLASSIC CHO TỦ TANDEM 600/800MM Hafele 545.95.267 | 545.95.267 | 1.531.350 đ | Liên hệ |
27877 | RAY TRƯỢT DISPENSA Hafele 546.58.610 | 546.58.610 | 4.267.500 đ | Liên hệ |
27878 | BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600MM Hafele 546.58.731 | 546.58.731 | 3.711.920 đ | Liên hệ |
27879 | RAY TRƯỢT CHO TỦ CAO DISPENSA 150 Hafele 546.70.292 | 546.70.292 | 2.677.500 đ | Liên hệ |
27880 | KHUNG RỔ KÉO 5 TẦNG Hafele 547.22.134 | 547.22.134 | 18.237.562 đ | Liên hệ |
27881 | TẤM LÓT TEX XÁM Hafele 547.90.283 | 547.90.283 | 240.000 đ | Liên hệ |
27882 | BỘ RỖ KÉO 600MM= KL Hafele 548.04.296 | 548.04.296 | 3.028.636 đ | Liên hệ |
27883 | S.mount basket w200 2-Layers l.np Hafele 549.20.861 | 549.20.861 | 2.752.500 đ | Liên hệ |
27884 | RAY TRƯỢT CONVOY PREMIO MÀU ĐEN=KL Hafele 549.60.391 | 549.60.391 | 6.596.250 đ | Liên hệ |
27885 | BỘ 4 KHAY CONVOY PREMIO ARENA Hafele 549.70.216 | 549.70.216 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
27886 | THANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T Hafele 550.46.720 | 550.46.720 | 1.115.250 đ | Liên hệ |
27887 | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL Hafele 550.47.340 | 550.47.340 | 150.000 đ | Liên hệ |
27888 | BAS VIONARO H89 GRAPHITE Hafele 550.47.360 | 550.47.360 | 375.000 đ | Liên hệ |
27889 | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H185 & H249 =KL Hafele 550.47.741 | 550.47.741 | 255.750 đ | Liên hệ |
27890 | Nêm nhấn Hafele 550.61.004 | 550.61.004 | 420.000 đ | Liên hệ |
27891 | THÀNH HỘP CHO LEGRABOX M,MÀ Hafele 550.67.565 | 550.67.565 | 227.250 đ | Liên hệ |
27892 | THÀNH HỘP CHO LEGRABOX C,MÀ Hafele 550.68.535 | 550.68.535 | 432.273 đ | Liên hệ |
27893 | THANH NÂNG CẤP MẶT TRƯỚC CH Hafele 550.74.508 | 550.74.508 | 197.250 đ | Liên hệ |
27894 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN PHẢI CH Hafele 550.75.541 | 550.75.541 | 48.000 đ | Liên hệ |
27895 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN PHẢI CH Hafele 550.75.741 | 550.75.741 | 53.181 đ | Liên hệ |
27896 | BAS NỐI TRƯỚC CHO LEGRABOX M Hafele 550.76.601 | 550.76.601 | 97.500 đ | Liên hệ |
27897 | BAS NỐI TRƯỚC CHO LEGRABOX C Hafele 550.76.621 | 550.76.621 | 143.250 đ | Liên hệ |
27898 | NẮP CHE CHO BAS NỐI BÊN NGOA Hafele 550.76.770 | 550.76.770 | 56.591 đ | Liên hệ |
27899 | NẮP CHE CHO BAS NỐI BÊN TRON Hafele 550.76.773 | 550.76.773 | 36.000 đ | Liên hệ |
27900 | BỘ THÀNH HỘP TANDEMBOX X1- MÀU XÁM Hafele 551.23.216 | 551.23.216 | 667.500 đ | Liên hệ |