Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 27901 | TAY NẮM GẠT T1, ZI, MÀU NIKEN MỜ Hafele 900.99.732 | 900.99.732 | 3.118.636 đ | Liên hệ |
| 27902 | TAY NẮM GẠT, MÀU ĐỒNG BÓNG = KL Hafele 901.01.821 | 901.01.821 | 6.203.175 đ | Liên hệ |
| 27903 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 901.02.088 | 901.02.088 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
| 27904 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG PVD = KL Hafele 901.98.967 | 901.98.967 | 6.381.975 đ | Liên hệ |
| 27905 | BỘ TAY NẮM CỨA ĐI MÀU ĐỒNG BÓNG =K Hafele 901.99.354 | 901.99.354 | 15.172.500 đ | Liên hệ |
| 27906 | Muschelgriff Edst.messf.antik Hafele 902.01.103 | 902.01.103 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 27907 | TAY NẮM GẠT ALASKA =KL Hafele 902.23.010 | 902.23.010 | 1.470.675 đ | Liên hệ |
| 27908 | TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.30.401 | 902.30.401 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 27909 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL INOX MỜ Hafele 902.92.324 | 902.92.324 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 27910 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.412 | 902.92.412 | 646.875 đ | Liên hệ |
| 27911 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.720 | 902.92.720 | 1.762.500 đ | Liên hệ |
| 27912 | TAY NẮM KÉO =KL, INOX MỜ Hafele 903.00.592 | 903.00.592 | 5.715.000 đ | Liên hệ |
| 27913 | TAY NẮM CỬA "H" 30x400MM =KL Hafele 903.00.604 | 903.00.604 | 578.737 đ | Liên hệ |
| 27914 | TAY NẮM KÉO 32X800MM, INOX MỜ Hafele 903.00.628 | 903.00.628 | 4.877.100 đ | Liên hệ |
| 27915 | TAY NẮM KÉO INOX 650MM Hafele 903.04.142 | 903.04.142 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 27916 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ(1 BỘ 2 CÁI) Hafele 903.19.650 | 903.19.650 | 37.650.000 đ | Liên hệ |
| 27917 | TAY NẮM CHO CỬA ĐỐ NHỎ Hafele 903.78.652 | 903.78.652 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27918 | TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.82.210 | 903.82.210 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 27919 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ Hafele 903.92.676 | 903.92.676 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 27920 | TAY NẮM CỬA ĐI HÌNH "S"=KL Hafele 903.98.479 | 903.98.479 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 27921 | TAY NẮM GẠT AB 077 Hafele 903.99.587 | 903.99.587 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 27922 | TAY NẮM KÉO 900MM, SC GOLD Hafele 904.00.055 | 904.00.055 | 17.775.000 đ | Liên hệ |
| 27923 | Sliding door handle (anod. gld.) Hafele 904.00.588 | 904.00.588 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 27924 | TAY NẮM KÉO NHÔM MÀU BẠC 150MM Hafele 905.10.835 | 905.10.835 | 4.957.500 đ | Liên hệ |
| 27925 | VÍT LẮP TAY NẮM 33/69MMXM6 Hafele 909.00.942 | 909.00.942 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 27926 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.222 | 909.02.222 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 27927 | TRỤC XOAY TAY NẮM =KL, 8X80MM Hafele 909.95.680 | 909.95.680 | 126.600 đ | Liên hệ |
| 27928 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 20M Hafele 910.51.097 | 910.51.097 | 1.628.490 đ | Liên hệ |
| 27929 | Silent lock,55/72,stst black matt Hafele 911.25.273 | 911.25.273 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 27930 | TAY NẮM KÉO INOX Hafele 911.26.012 | 911.26.012 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 27931 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT WC ĐỒNG NÂU 50/16 Hafele 911.26.087 | 911.26.087 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 27932 | Extension for transmission body (bottom) Hafele 911.50.917 | 911.50.917 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 27933 | GIỮ CỬA, MÀU INOX MỜ, =KL Hafele 911.59.154 | 911.59.154 | 154.773 đ | Liên hệ |
| 27934 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG MẠ NIKEN 9MM Hafele 911.62.060 | 911.62.060 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27935 | CHỐT SONG HỒNG MÀU ĐỒNG BÓNG =KL Hafele 911.62.194 | 911.62.194 | 5.272.500 đ | Liên hệ |
| 27936 | CHỐT ÂM INOX MỜ, 151MM Hafele 911.62.335 | 911.62.335 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 27937 | CHỐT ÂM DÀI CÓ KHUỶU 600MM NIKEN MỜ Hafele 911.62.528 | 911.62.528 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 27938 | CHỐT ÂM TRÊN = ĐỒNG Hafele 911.62.752 | 911.62.752 | 4.936.050 đ | Liên hệ |
| 27939 | CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 911.62.821 | 911.62.821 | 7.320.000 đ | Liên hệ |
| 27940 | TAY NẮM TRÒN CỬA KHO ĐỒNG RÊU, LOẠI Hafele 911.64.273 | 911.64.273 | 302.045 đ | Liên hệ |
| 27941 | TAY NẮM TRÒN 1 BÊN ĐỒNG RÊU, LOẠI LƠ Hafele 911.64.337 | 911.64.337 | 374.318 đ | Liên hệ |
| 27942 | CREMONE BOLT BR. ANTIQUE BRONZE Hafele 911.81.032 | 911.81.032 | 7.894.500 đ | Liên hệ |
| 27943 | KWJ LVK Id Lk 3D w Lk Set 62- 71 C.gold Hafele 911.84.108 | 911.84.108 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
| 27944 | BỘ ĐỠ NHÔM MÀU BẠC Hafele 912.05.267 | 912.05.267 | 305.250 đ | Liên hệ |
| 27945 | SP - Front module of EL9000 Grey - 912.0 Hafele 912.05.602 | 912.05.602 | 3.637.500 đ | Liên hệ |
| 27946 | BỘ VỎ BAO GẮN TƯỜNG INOX MỜ Hafele 912.09.170 | 912.09.170 | 798.000 đ | Liên hệ |
| 27947 | SP - Ruột & Chìa DL6600 Hafele 912.20.148 | 912.20.148 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 27948 | SP - ER4400 front PCBA Hafele 912.20.222 | 912.20.222 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 27949 | PHÔI CHÌA PSM, DF 135 Hafele 916.09.272 | 916.09.272 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 27950 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) CF Hafele 916.50.014 | 916.50.014 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 27951 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.441 | 916.67.441 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 27952 | THẺ TỪ MIFARE 35X25MM Hafele 917.80.743 | 917.80.743 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 27953 | Coverplate br.pol.PVD left R20 Hafele 917.81.851 | 917.81.851 | 174.000 đ | Liên hệ |
| 27954 | BỘ MÃ HÓA THẺ SLIMLINE Hafele 917.82.020 | 917.82.020 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
| 27955 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x102x3mm Hafele 926.98.099 | 926.98.099 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 27956 | Domina hinge 3 parts white Hafele 926.98.706 | 926.98.706 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 27957 | Kẹp kính ngoài, 3000mm Hafele 935.01.025 | 935.01.025 | 1.995.000 đ | Liên hệ |
| 27958 | BỘ BÁNH XE CHO EC-DRIVE VP KIT Hafele 935.01.029 | 935.01.029 | 4.968.000 đ | Liên hệ |
| 27959 | ĐẾ KIM LOẠI Hafele 935.01.173 | 935.01.173 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 27960 | THANH NHÔM L 6,000 MM Hafele 935.02.004 | 935.02.004 | 621.708 đ | Liên hệ |
| 27961 | RAY 6.6M Hafele 935.06.006 | 935.06.006 | 6.354.675 đ | Liên hệ |
| 27962 | RAY CHO PROFILE 4.2M Hafele 935.06.014 | 935.06.014 | 446.775 đ | Liên hệ |
| 27963 | BỘ RAY FOR TELESCOPIC SL300T Hafele 935.06.040 | 935.06.040 | 1.305.000 đ | Liên hệ |
| 27964 | CHẶN CỬA ÂM, INOX MỜ Hafele 937.56.810 | 937.56.810 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 27965 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Ray B Hafele 940.00.098 | 940.00.098 | 31.477.500 đ | Liên hệ |
| 27966 | Pal 110, Park Hyatt PQ, bổ sung vách J Hafele 940.00.137 | 940.00.137 | 17.685.000 đ | Liên hệ |
| 27967 | THANH NỐI DÀI 500MM Hafele 940.27.412 | 940.27.412 | 2.277.225 đ | Liên hệ |
| 27968 | THANH TRƯỢT 3M = NHÔM Hafele 940.36.930 | 940.36.930 | 162.750 đ | Liên hệ |
| 27969 | OUT OF SAP Hafele 940.40.012 | 940.40.012 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 27970 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH Hafele 940.60.087 | 940.60.087 | 12.450 đ | Liên hệ |
| 27971 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT, 4M Hafele 940.60.541 | 940.60.541 | 411.750 đ | Liên hệ |
| 27972 | Nắp che ray trượt Classic F Hafele 940.67.060 | 940.67.060 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 27973 | Bộ tay đỡ cửa trượt bên phải kèm vít Hafele 941.12.063 | 941.12.063 | 900.432 đ | Liên hệ |
| 27974 | OUT OF SAP Hafele 941.24.060 | 941.24.060 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 27975 | OUT OF SAP Hafele 941.24.144 | 941.24.144 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 27976 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M Hafele 941.26.322 | 941.26.322 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
| 27977 | TAPPED THROUGH HOLE F/GUIDE Hafele 942.07.032 | 942.07.032 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 27978 | OUT OF SAP Hafele 942.42.601 | 942.42.601 | 61.132.500 đ | Liên hệ |
| 27979 | Multifold Silent 30A 4-flg. Hafele 943.10.004 | 943.10.004 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 27980 | Ray trượt vách A Pullman Hải Phòng Hafele 943.31.452 | 943.31.452 | 303.003.485 đ | Liên hệ |
| 27981 | BỘ BÁNH XE TREO CUỐI Hafele 943.34.020 | 943.34.020 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
| 27982 | OUT OF SAP Hafele 943.34.500 | 943.34.500 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
| 27983 | BAS ĐỊNH VỊ Hafele 943.36.035 | 943.36.035 | 139.259 đ | Liên hệ |
| 27984 | Palace110,Vách.B,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.236 | 943.41.236 | 84.621.638 đ | Liên hệ |
| 27985 | Palace110,Vách,Văn.Phòng.Uniqlo Hafele 943.41.264 | 943.41.264 | 66.480.000 đ | Liên hệ |
| 27986 | Khung tấm vách B, Complex II A (phần 2) Hafele 943.41.428 | 943.41.428 | 806.749.735 đ | Liên hệ |
| 27987 | Vách ngăn di động C PTW.Office Hafele 943.41.457 | 943.41.457 | 238.303.185 đ | Liên hệ |
| 27988 | Ray trượt vách A khách sạn Peridot Hafele 943.41.460 | 943.41.460 | 10.350.000 đ | Liên hệ |
| 27989 | Operable Switch Hafele 943.41.487 | 943.41.487 | 37.500.000 đ | Liên hệ |
| 27990 | Vách ngăn di động D Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.625 | 943.41.625 | 48.024.900 đ | Liên hệ |
| 27991 | Vách A văn phòng BM Windows Hafele 943.41.632 | 943.41.632 | 79.950.000 đ | Liên hệ |
| 27992 | Vách D dự án Lamour Quy Nhơn Hafele 943.41.671 | 943.41.671 | 98.677.500 đ | Liên hệ |
| 27993 | VNDĐ,Palace80,Vách,SunGroup.Tháp.A Hafele 943.41.681 | 943.41.681 | 94.120.987 đ | Liên hệ |
| 27994 | VNDĐ,PRES,KHUNG,TÔ.NGỌC.VÂN.VILLA Hafele 943.41.683 | 943.41.683 | 96.626.250 đ | Liên hệ |
| 27995 | Vách D văn phòng Navigos Hafele 943.42.606 | 943.42.606 | 121.882.500 đ | Liên hệ |
| 27996 | V/TEC PARKING AREA BRANCH,90 DEG.RH Hafele 946.33.590 | 946.33.590 | 21.060.000 đ | Liên hệ |
| 27997 | Slido W-Fo872 ecc.bush brass chr.matt Hafele 946.49.090 | 946.49.090 | 1.627.500 đ | Liên hệ |
| 27998 | OUT OF SAP Hafele 947.00.048 | 947.00.048 | 1.942.500 đ | Liên hệ |
| 27999 | OUT OF SAP Hafele 947.00.051 | 947.00.051 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 28000 | MIẾNG THÉP CHO NAM CHÂM GIỮ CỬA Hafele 950.05.183 | 950.05.183 | 217.500 đ | Liên hệ |