Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 28001 | PESOS LEVER BOLT FOR DOORS Hafele 972.05.417 | 972.05.417 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 28002 | Thanh treo khăn đơn 660 Hafele 980.60.712 | 980.60.712 | 947.727 đ | Liên hệ |
| 28003 | Ly đựng bàn chải Hafele 980.60.782 | 980.60.782 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 28004 | Bình đựng xà phòng 67x173x135 Hafele 980.60.792 | 980.60.792 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 28005 | Ly đựng bàn chải đôi Hafele 980.61.032 | 980.61.032 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 28006 | Móc đơn Hafele 980.64.152 | 980.64.152 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 28007 | DĨa đựng xà phòng 360X120 Hafele 980.64.212 | 980.64.212 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 28008 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG ĐÔI, INOX MỜ Hafele 981.00.170 | 981.00.170 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 28009 | RAY TRƯỢT 3000MM, Ø 25MM, INOX MỜ Hafele 981.00.210 | 981.00.210 | 1.746.750 đ | Liên hệ |
| 28010 | THANH NHÔM CHO CỬA 1000MM Hafele 981.00.252 | 981.00.252 | 1.052.925 đ | Liên hệ |
| 28011 | KẸP KÍNH DƯỚI DIN LEFT Hafele 981.36.550 | 981.36.550 | 6.288.000 đ | Liên hệ |
| 28012 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG, DT15MM Hafele 981.56.890 | 981.56.890 | 3.915.000 đ | Liên hệ |
| 28013 | Shr.dr.hinge SS304 pol.W-G 90° Hafele 981.77.967 | 981.77.967 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 28014 | Shr.dr.hinge SS304 satin G-G 135° Hafele 981.77.970 | 981.77.970 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 28015 | Gương LED phòng tắm 900x900 V2 Hafele 983.19.021 | 983.19.021 | 19.288.636 đ | Liên hệ |
| 28016 | Tay vịn xếp được 650 Hafele 983.56.002 | 983.56.002 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 28017 | Nắp che 2M, nhựa, màu trắng, VM09911.01 Hafele 985.56.421 | 985.56.421 | 220.478 đ | Liên hệ |
| 28018 | Nắp che 2M carbon mờ VM09022.CM Hafele 985.56.447 | 985.56.447 | 57.825 đ | Liên hệ |
| 28019 | BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 150MM Hafele 987.12.600 | 987.12.600 | 603.000 đ | Liên hệ |
| 28020 | BẢNG SỐ NHÀ 2, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.020 | 987.19.020 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 28021 | BẢNG HIỆU "GENTLEMEN" 75MM=KL Hafele 987.20.010 | 987.20.010 | 159.000 đ | Liên hệ |
| 28022 | BẢNG SỐ NHÀ 3, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.130 | 987.21.130 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 28023 | Dây làm đá Bosch KAD90VB20 - 12004949: Chất liệu bền, tính năng ưu việt | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28024 | Ốp Sườn Trái Bosch HBG634BB1B - Chất Liệu Bền, Tương Thích Hoàn Hảo | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28025 | Dây Thoát Nước Bosch SMS46MI05E-00668114 - Chất liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | SMS46MI05E-00668114 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28026 | Con lăn MRB Bosch SMS46MI05E - Vật liệu bền, tính năng vượt trội | SMS46MI05E-00668097 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28027 | Mạch Công Suất Bosch 11011375 PUJ/PUC - Chất Liệu Bền, Tính Năng Nổi Bật | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28028 | BT Bosch PID - 11009434: Mạch Công Suất Phải, Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28029 | Phin Lọc Bosch KAD90VB20 - 00093110: Chất Liệu Cao Cấp, Hiệu Suất Tối Ưu | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28030 | Vỏ đáy bếp Bosch PUJ/PUC 00773065 - Chất liệu bền bỉ, thiết kế tiện dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28031 | Nắp che bản lề TL Bosch KAD92SB30 00632094 - Chất liệu bền, chính hãng | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28032 | Cáp kết nối Bosch DWK97JM60 12014500 - Chất liệu bền bỉ, kết nối tối ưu | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28033 | Dây Kết Nối Bosch DFS097/067J50B - 12010833 Chính Hãng, Chất Liệu Cao Cấp | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28034 | Dây Tiếp Địa Bosch DFS097/067J50B - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Bỉ | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28035 | Màng lọc HM Bosch DWB77CM50 11027857 - Thép bền, lọc sạch tối ưu | DWB77CM50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28036 | Đồng hồ kỹ thuật số Bosch HBF113BR0A - Mã 12022956 - Chính hãng, bền bỉ | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 28037 | Mặt kính ngoài Bosch HBG634BB1B 11003088 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28038 | Tay cầm LN Bosch HBG634BB1B 11002614 - Bền đẹp, chính hãng, chất liệu cao cấp | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28039 | Mặt sau TL Bosch KAD92SB30 - 00773696: Chất liệu Bền Bỉ, Tính Năng Ưu Việt | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28040 | Lưới TL Bosch KAD90VB20 - Inox bền bỉ, chất lượng cao, mã 12004959 | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28041 | Hộp Đựng Rau Củ 1TL Bosch KAD90VB20 11013823 - Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28042 | Hộp Đựng Rau Củ Bosch KAD90VB20 - 11013824 Chất Liệu Bền Bỉ, Tiện Lợi | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28043 | Cánh Quạt To MS Bosch WTB86201SG 00647541 - Bền Bỉ & Hiệu Suất Cao | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28044 | Cáp kết nối Bosch WAW28440SG-00631778 - Chất liệu bền, cảm biến lưu lượng MG | WAW28440SG-00631778 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28045 | Dây cấp nước MG Bosch 00460766 - Chất liệu bền, Phù hợp WAW28480SG | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28046 | Động cơ MG Bosch WGG234E0SG - 00145820: Hiệu Suất Cao, Chất Liệu Bền | WGG234E0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28047 | Bosch WTB86201SG 11020082: Bảng Điều Khiển MS, Chất Liệu Cao Cấp | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28048 | Nắp Kính Nhựa Bosch WTW85400SG 11004003 - Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28049 | Phao áp xuất MG Bosch WAW28480SG-00630622 - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | WAW28480SG-00630622 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28050 | Vòng Đệm Khởi Động MG Bosch WAW28480SG - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28051 | Chốt Hộp Giàn Dưới MRB Bosch SMU68TS02E - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | SMU68TS02E-00632374 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28052 | Giàn Rửa Trên Bosch SMS68MI04E, Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | SMS68MI04E | Liên hệ | Liên hệ |
| 28053 | Lưới lọc đầu van cấp nước MRB Bosch SMS46MI05E Inox cao cấp, bền bỉ | SMS46MI05E-10008524 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28054 | Bản lề trái TL Bosch KAD92HI31 - Chất lượng cao, Mã 10000724, Giá tốt | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28055 | Cảm biến ngăn đông Bosch KAD90VB20 - 00633511: Chính hãng, bền bỉ, hiệu quả | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28056 | Cửa Ngăn Mát Bosch KAD92SB30 - Thép Không Gỉ, Thiết Kế Hiện Đại | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28057 | Khóa Vân Tay SL866 BN DEMAX, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Bảo Mật Tối Ưu | SL866 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 28058 | Khóa thông minh SL601 DEMAX, hợp kim kẽm cao cấp, chống nước hoàn hảo | SL601 PW-APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 28059 | Khóa Thông Minh SL898 GC DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Bảo Mật Tối Ưu | SL898 GC | Liên hệ | Liên hệ |
| 28060 | Khóa Vân Tay SL638 DEMAX Chất Liệu Hợp Kim Kẽm và ABS Cao Cấp | SL638 RM | Liên hệ | Liên hệ |
| 28061 | Khóa WiFi DEMAX SL888 GB - Đồng Thau, Nhựa ABS, Thép SUS 304 Chống Gỉ | SL888 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 28062 | Khóa Chống Nước SL101 SV DEMAX - Hợp Kim Kẽm, Nhựa ABS, APP WIFI | SL101SV APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 28063 | Đầu Đọc Thẻ Khóa Demax: Công Nghệ Mifare, Thép Không Gỉ, An Ninh Tối Ưu | Đầu đọc thẻ | Liên hệ | Liên hệ |
| 28064 | Khóa Đại Sảnh SL988 Demax Đồng Nguyên Khối - Bảo Mật Tối Ưu | SL988 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 28065 | Khóa Thông Minh Demax SL802 CG - Hãng Demax, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL802CG - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 28066 | Khóa Thông Minh Demax SL628CB - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Bền Bỉ 12 Từ | Demax SL628CB - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 28067 | Khóa Cửa Demax SL9862 GB - Hợp Kim Chống Gỉ, APP WIFI, An Ninh Cao | SL9862 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 28068 | Dung Dịch Vệ Sinh WMF Cromargan Polish Puragan 1428349990 - Chăm Sóc Cromargan® | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28069 | Muôi Rót WMF Profi Plus 28cm - Thép Không Gỉ, Tiện Dụng, An Toàn Máy Rửa Chén | 28CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 28070 | Muôi Vớt WMF Profi Plus 36.5cm - Thép Không Gỉ Cromargan, An Toàn Máy Rửa Bát | 36.5CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 28071 | Chậu Rửa Bát Blanco LEXA 8S Alu Metallic - Granite Cao Cấp, Chống Xước | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28072 | Chậu Rửa Bát Blanco SITY XL 6 Alu Metallic Granite Sang Trọng, Tiện Dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28073 | Máy Hút Mùi Bosch DFT93AC50 - Thép Không Gỉ, Âm Tủ, Công Suất Mạnh, Êm Ái | DFT93AC50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28074 | Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E: Schott Ceran, TouchSelect, Khóa Trẻ Em, Sprint Boost | PUJ61RBB5E | Liên hệ | Liên hệ |
| 28075 | Máy Rửa Bát Bosch SMS4EVI14E: Tiết Kiệm, Êm Ái, Chất Liệu Cao Cấp, Home Connect | SMS4EVI14E | Liên hệ | Liên hệ |
| 28076 | Máy Giặt Sấy Bosch WNA254U0SG - Thiết Kế Hiện Đại, Chất Liệu Thép Không Gỉ | WNA254U0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28077 | Máy Sấy Bosch WQG24200SG: Diệt Khuẩn, Autodry, Heat Pump, EcoSilence | WQG24200SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28078 | Bộ tay nâng AVENTOS HS top Blum 3917885 | 3917885 | 3.412.000 đ | Liên hệ |
| 28079 | Bộ khớp nối REVEGO duo Blum 802V780B.R3 1481374 | 1481374 | 1.525.000 đ | Liên hệ |
| 28080 | Bộ thành hộp LEGRABOX C free Blum 780C5002I 7069669 | 7069669 | 3.395.000 đ | Liên hệ |
| 28081 | Ray trượt TANDEM giảm chấn Blum 560F3500B 5694588 | 5694588 | 602.000 đ | Liên hệ |
| 28082 | Bộ ray trượt REVEGO uno Blum 801P600E.R3 9897319 | 9897319 | 9.728.000 đ | Liên hệ |
| 28083 | LƯỠI PHAY RÃNH 20MM Hafele 001.67.720 | 001.67.720 | 8.010.000 đ | Liên hệ |
| 28084 | LƯỠI PHAY RÃNH 24MM Hafele 001.67.724 | 001.67.724 | 8.010.000 đ | Liên hệ |
| 28085 | THƯỚC GẤP MÀU TỰ NHIÊN = GỖ Hafele 002.80.204 | 002.80.204 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 28086 | ALUSION DUNG DỊCH TẨY MẶT NHÔM Hafele 003.50.148 | 003.50.148 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 28087 | KIỀM MỎ NHỌN Hafele 006.12.030 | 006.12.030 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 28088 | BÚT SÁP MÀU DÙNG CHO TÔ GỖ Hafele 007.33.014 | 007.33.014 | 1.992.000 đ | Liên hệ |
| 28089 | VÍT VARIANTA 3/13.5MM Hafele 012.15.626 | 012.15.626 | 361 đ | Liên hệ |
| 28090 | VÍT VARIANTA 3/10.5MM Hafele 013.14.810 | 013.14.810 | 750 đ | Liên hệ |
| 28091 | VÍT VARIANTA 5/8MM Hafele 013.14.908 | 013.14.908 | 300 đ | Liên hệ |
| 28092 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x13MM Hafele 015.31.522 | 015.31.522 | 150 đ | Liên hệ |
| 28093 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 4.0x70/39mm Hafele 015.43.933 | 015.43.933 | 750 đ | Liên hệ |
| 28094 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 5.0x90/49mm Hafele 015.44.181 | 015.44.181 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 28095 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x17MM Hafele 015.71.544 | 015.71.544 | 225 đ | Liên hệ |
| 28096 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x20MM Hafele 015.71.848 | 015.71.848 | 750 đ | Liên hệ |
| 28097 | VÍT HOSPA =THÉP 3,5x30MM Hafele 016.10.680 | 016.10.680 | 750 đ | Liên hệ |
| 28098 | VÍT HOSPA =THÉP 4,0x25MM Hafele 016.10.859 | 016.10.859 | 750 đ | Liên hệ |
| 28099 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,0X17MM Hafele 017.31.835 | 017.31.835 | 150 đ | Liên hệ |
| 28100 | VÍT HOSPA, =THÉP, 3,0x20MM Hafele 017.33.553 | 017.33.553 | 150 đ | Liên hệ |