Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 28101 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL 500X40MM Hafele 108.45.205 | 108.45.205 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 28102 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 109.40.030 | 109.40.030 | 220.227 đ | Liên hệ |
| 28103 | TAY NẮM TỦ =KL, 212x24MM Hafele 109.49.906 | 109.49.906 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 28104 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 21x29MM Hafele 109.50.050 | 109.50.050 | 51.818 đ | Liên hệ |
| 28105 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 110.08.023 | 110.08.023 | 96.818 đ | Liên hệ |
| 28106 | TAY NẮM TỦ =KL, 163x25MM Hafele 110.29.901 | 110.29.901 | 155.250 đ | Liên hệ |
| 28107 | TAY NẮM TỦ =KL, 136x28MM Hafele 110.41.403 | 110.41.403 | 161.092 đ | Liên hệ |
| 28108 | TAY NẮM TỦ =KL, 44x29MM Hafele 110.71.901 | 110.71.901 | 26.703 đ | Liên hệ |
| 28109 | TAY NẮM TỦ =KL, L=44MM, CC32MM Hafele 110.72.901 | 110.72.901 | 9.056 đ | Liên hệ |
| 28110 | HDL KEYSTONE ZN ANT SAT BR 8-32 CTC 96MM Hafele 110.93.471 | 110.93.471 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 28111 | TAY NẮM TỦ =KL, 80x25MM Hafele 111.50.000 | 111.50.000 | 128.111 đ | Liên hệ |
| 28112 | TAY NẮM TỦ =KL, 80x25MM Hafele 111.50.200 | 111.50.200 | 89.814 đ | Liên hệ |
| 28113 | TAY NẮM TỦ =KL, 288x26MM Hafele 111.88.004 | 111.88.004 | 243.815 đ | Liên hệ |
| 28114 | TAY NẮM TỦ =KL, 240x25MM Hafele 111.88.203 | 111.88.203 | 188.871 đ | Liên hệ |
| 28115 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.96.201 | 111.96.201 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 28116 | TAY NẮM TỦ =KL, 32MM Hafele 112.51.210 | 112.51.210 | 125.062 đ | Liên hệ |
| 28117 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 112.51.630 | 112.51.630 | 157.320 đ | Liên hệ |
| 28118 | TAY NẮM KÉO FF ALU MÀU BẠC 202X40X192 Hafele 112.82.904 | 112.82.904 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 28119 | TAY NẮM KÉO FF ALU MÀU BẠC Hafele 112.83.223 | 112.83.223 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 28120 | TAY NẮM KÉO FF ALU MÀU BẠC Hafele 112.83.923 | 112.83.923 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 28121 | TAY NẮM TỦ 40MM Hafele 113.87.210 | 113.87.210 | 567.956 đ | Liên hệ |
| 28122 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 113.96.012 | 113.96.012 | 313.636 đ | Liên hệ |
| 28123 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/362X35MM Hafele 117.40.665 | 117.40.665 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 28124 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/488X35MM Hafele 117.66.671 | 117.66.671 | 390.395 đ | Liên hệ |
| 28125 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL 21X52MM Hafele 121.62.159 | 121.62.159 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 28126 | TAY NẮM HỌC TỦ 25X21MM Hafele 122.31.100 | 122.31.100 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 28127 | TAY NẮM TỦ CC=64MM, = KL Hafele 123.33.120 | 123.33.120 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 28128 | Handle zi.chr.pol. 135x44mm Hafele 124.02.231 | 124.02.231 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 28129 | TAY NẮM GIẢ CỔ = KL 110X32MM Hafele 125.75.792 | 125.75.792 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 28130 | TAY NẮM DẠNG THANH=KL,MÀU CROM,595MM Hafele 126.26.205 | 126.26.205 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 28131 | THANH NHÔM 295MM Hafele 126.35.901 | 126.35.901 | 212.789 đ | Liên hệ |
| 28132 | THANH NHÔM 445MM Hafele 126.35.903 | 126.35.903 | 245.464 đ | Liên hệ |
| 28133 | NẮP CHE TAY NẮM DẠNG THANH Hafele 126.37.075 | 126.37.075 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 28134 | NẮP CHE = NHỰA BÊN PHẢI Hafele 126.37.097 | 126.37.097 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 28135 | Pát kết nối cho tay nắm dọc Gola (giữa) Hafele 126.37.965 | 126.37.965 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 28136 | TAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA Hafele 126.37.970 | 126.37.970 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 28137 | THANH CHE CẠNH TỦ Hafele 126.48.900 | 126.48.900 | 2.802.000 đ | Liên hệ |
| 28138 | TAY NẮM TRÒN 70X32MM =KL Hafele 130.73.100 | 130.73.100 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 28139 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ CROM, 57X23MM Hafele 131.11.200 | 131.11.200 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 28140 | Tay nắm tròn 25x18mm Hafele 132.07.103 | 132.07.103 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28141 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU INO Hafele 133.50.400 | 133.50.400 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 28142 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU INO Hafele 133.50.540 | 133.50.540 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 28143 | TAY NẮM FF=KL CROM BÓNG 20X29X30MM Hafele 133.67.220 | 133.67.220 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28144 | KNOB ZI.CHR.POL./WHITE 34X27MM Hafele 134.07.219 | 134.07.219 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 28145 | TAY NẮM =KL, 30x26MM Hafele 134.29.004 | 134.29.004 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 28146 | TAY NẮM HỘC TỦ 25x22MM, = KL Hafele 134.81.626 | 134.81.626 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 28147 | TAY NẮM TỦ TRÒN Hafele 137.16.820 | 137.16.820 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 28148 | TAY NẮM TỦ =KL, 110x56MM Hafele 151.35.665 | 151.35.665 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 28149 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN, 77X30MM Hafele 166.07.100 | 166.07.100 | 77.045 đ | Liên hệ |
| 28150 | TAY NẮM TỦ TRÒN=LAMINATE,MA Hafele 196.17.300 | 196.17.300 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 28151 | THANH DẪN Hafele 239.92.451 | 239.92.451 | 36.750 đ | Liên hệ |
| 28152 | THANH DẪN Hafele 239.93.451 | 239.93.451 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 28153 | THANH DẪN Hafele 239.93.550 | 239.93.550 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 28154 | THANH DẪN Hafele 239.93.580 | 239.93.580 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 28155 | NAM CHÂM GIỮ CỬA Hafele 246.00.100 | 246.00.100 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 28156 | BAS LIÊN KẾT=KL,MÀU NHÔM 230X20MM Hafele 260.22.200 | 260.22.200 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 28157 | VÍT + TẮC KÊ Hafele 262.05.014 | 262.05.014 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 28158 | ỐC LIÊN KẾT 15/15 Hafele 262.26.572 | 262.26.572 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 28159 | ỐNG LẮP ĐẶT Hafele 262.76.700 | 262.76.700 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 28160 | NẮP CHỤP ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 262.87.490 | 262.87.490 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 28161 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.87.921 | 262.87.921 | 6.225 đ | Liên hệ |
| 28162 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 263.03.704 | 263.03.704 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 28163 | Boss Tab 15-18 pl. Hafele 263.72.311 | 263.72.311 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 28164 | VÍT CONFIRMAT PZ2 5X38MM=KL Hafele 264.37.098 | 264.37.098 | 825 đ | Liên hệ |
| 28165 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X38MM=KL Hafele 264.42.091 | 264.42.091 | 975 đ | Liên hệ |
| 28166 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT 9X14.5MM=KL Hafele 264.74.162 | 264.74.162 | 2.025 đ | Liên hệ |
| 28167 | THANH TREO BAS ĐỠ KỆ=KL Hafele 283.05.018 | 283.05.018 | 142.650 đ | Liên hệ |
| 28168 | BRKT WHITE GALV SUPPORT 200X60X105 Hafele 287.54.721 | 287.54.721 | 606.000 đ | Liên hệ |
| 28169 | NẮP CHE CHO CHÉN BẢN LỀ=KL,MẠ NIKEN Hafele 315.59.001 | 315.59.001 | 975 đ | Liên hệ |
| 28170 | M510 SM 105° inset. 48/6 scr. W. damp Hafele 329.14.302 | 329.14.302 | 22.159 đ | Liên hệ |
| 28171 | M510 SM 105° f.ovl. 48/6 PF W. damp Hafele 329.14.310 | 329.14.310 | 20.906 đ | Liên hệ |
| 28172 | M510 PU 110° f.ovl. 52/5,5scr. Hafele 329.17.940 | 329.17.940 | 92.250 đ | Liên hệ |
| 28173 | CAP M510 scr.T.NI.PL. scr.TR. Hafele 329.32.500 | 329.32.500 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 28174 | C-pl.M510 SM St. scr. 3mm Hafele 329.68.003 | 329.68.003 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 28175 | C-pl.M510 SM St. scr. 6mm Hafele 329.68.006 | 329.68.006 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 28176 | C-pl.M510 SM St. scr. 3mm Hafele 329.73.503 | 329.73.503 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 28177 | BẢN LỀ INSERTA GC TRÙM NGOÀI Hafele 342.42.660 | 342.42.660 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 28178 | NẮP CHE CHO TAY BẢN LỀ CLIP Hafele 342.94.602 | 342.94.602 | 3.408 đ | Liên hệ |
| 28179 | ĐẾ BẢN LỀ CỬA KÍNH Hafele 361.93.641 | 361.93.641 | 173.250 đ | Liên hệ |
| 28180 | Kiaro alu.profile 550MM T-met/silver Hafele 365.47.012 | 365.47.012 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 28181 | THANH CHỐNG CỬA TỦ = KL Hafele 372.17.262 | 372.17.262 | 448.500 đ | Liên hệ |
| 28182 | THANH CHỐNG CỬA TỦ 3.5-6.0KG Hafele 372.19.310 | 372.19.310 | 84.750 đ | Liên hệ |
| 28183 | Free fold short F3fs 650-730/ 3,7-7,4 Hafele 372.38.642 | 372.38.642 | 2.355.000 đ | Liên hệ |
| 28184 | Aventos HS-SD grey mod.B Hafele 372.84.542 | 372.84.542 | 13.387.500 đ | Liên hệ |
| 28185 | Cover caps Free flap 1.7 grey Hafele 372.91.444 | 372.91.444 | 245.250 đ | Liên hệ |
| 28186 | HỘP LỰC AVT HK PF 3200-9000 Hafele 372.94.253 | 372.94.253 | 934.091 đ | Liên hệ |
| 28187 | ABD.1009.BLAB IM1000IN-G Hafele 372.94.363 | 372.94.363 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 28188 | C.TAY AVT HL TRÁI 450-580MM Hafele 372.94.797 | 372.94.797 | 543.000 đ | Liên hệ |
| 28189 | BAS THANH GIẰNG AVT HL Hafele 372.94.800 | 372.94.800 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 28190 | ĐẾ CHO HỘC TỦ=KL,MẠ NIKEN,28MM Hafele 373.66.693 | 373.66.693 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 28191 | BAS MAXI GẮN TỦ 37MM Hafele 373.69.906 | 373.69.906 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 28192 | RAY TRƯỢT DƯỚI ST06 3.5M Hafele 400.52.913 | 400.52.913 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 28193 | THANH RAY ĐỊNH HƯỜNG 2,5M Hafele 400.53.525 | 400.53.525 | 111.750 đ | Liên hệ |
| 28194 | Fold 20 VF rail, alu. anod. 2000 mm Hafele 401.30.607 | 401.30.607 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 28195 | Bánh xe 40IF Hafele 402.30.124 | 402.30.124 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 28196 | RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG DƯỚI CHO Hafele 402.31.833 | 402.31.833 | 3.885.000 đ | Liên hệ |
| 28197 | KHUNG NHÔM DƯỚI CHO CỬA LÙA ALUFLEX Hafele 403.61.973 | 403.61.973 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 28198 | KHUNG NHÔM PROFILE 50 ALUFLEX, 5.25MM Hafele 403.62.942 | 403.62.942 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 28199 | TOP FRAME PROFILE COPPER3M Hafele 403.75.302 | 403.75.302 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 28200 | RAY DẪN HƯỚNG=NHỰA,MÀU TRẮNG,3M Hafele 404.13.713 | 404.13.713 | 80.250 đ | Liên hệ |