Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 28201 | RAY TRƯỢT DÀI 450MM Hafele 423.31.745 | 423.31.745 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 28202 | DỤNG CỤ LẤY DẤU Hafele 423.53.011 | 423.53.011 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 28203 | THANH TREO CHO VARIANT-SE Hafele 425.12.320 | 425.12.320 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 28204 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.514 | 429.98.514 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 28205 | CƠ CẤU CÂN BẰNG Hafele 442.08.920 | 442.08.920 | 462.750 đ | Liên hệ |
| 28206 | TAY NẮM KÉO 150MM ĐỒNG RÊU SUS 304 Hafele 481.11.012 | 481.11.012 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 28207 | DIY CHỐT GÀI CỬA, ĐỒNG RÊU Hafele 489.71.322 | 489.71.322 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 28208 | TAY NẮM TRÒN TOILET ĐỒNG RÊU Hafele 489.93.404 | 489.93.404 | 220.500 đ | Liên hệ |
| 28209 | dây sen 1500 Hafele 495.60.098 | 495.60.098 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28210 | Vòi lạnh gắn tường HÄFELE 495.61.039 | 495.61.039 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 28211 | Giá treo giấy + Kệ kính- Chrome bóng Hafele 495.80.004 | 495.80.004 | 2.318.181 đ | Liên hệ |
| 28212 | Kệ kính Hafele 495.80.005 | 495.80.005 | 1.840.908 đ | Liên hệ |
| 28213 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M40 CC58 Hafele 499.94.337 | 499.94.337 | 1.252.500 đ | Liên hệ |
| 28214 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L30 CC85 Hafele 499.94.338 | 499.94.338 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 28215 | Tay vịn có Dĩa đựng xà phòng 430x205 Hafele 499.95.205 | 499.95.205 | 1.629.545 đ | Liên hệ |
| 28216 | THÙNG RÁC 10L Hafele 502.70.041 | 502.70.041 | 6.430.500 đ | Liên hệ |
| 28217 | NẮP CHE THÙNG RÁC = NHỰA Hafele 502.90.644 | 502.90.644 | 588.750 đ | Liên hệ |
| 28218 | THÙNG RÁC 35L=KL MÀU CAM Hafele 502.95.961 | 502.95.961 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
| 28219 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.21.911 | 505.21.911 | 926.250 đ | Liên hệ |
| 28220 | THANH GIỮ KỆ BẾP=KL Hafele 505.22.241 | 505.22.241 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 28221 | NÚT CHẶN=KL,18MM Hafele 521.16.499 | 521.16.499 | 98.250 đ | Liên hệ |
| 28222 | MÓC TREO Hafele 521.20.215 | 521.20.215 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 28223 | THANH TREO RỔ BẾP=KL D=16/600MM Hafele 521.50.212 | 521.50.212 | 735.750 đ | Liên hệ |
| 28224 | GIÁ ĐỰNG GIẤY ĐÔI INOX,350X120X35MM Hafele 521.57.216 | 521.57.216 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 28225 | GIÁ ĐỂ SÁCH Hafele 521.61.427 | 521.61.427 | 2.143.500 đ | Liên hệ |
| 28226 | RỖ ĐỰNG TRÁI CÂY Hafele 521.84.221 | 521.84.221 | 283.500 đ | Liên hệ |
| 28227 | GIÁ TREO=KL, 450X162X280MM Hafele 522.44.210 | 522.44.210 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 28228 | Muỗng trộn Salad Hafele 531.34.000 | 531.34.000 | 657.000 đ | Liên hệ |
| 28229 | SP - Control board-536.66.861 Hafele 532.73.029 | 532.73.029 | 212.250 đ | Liên hệ |
| 28230 | SP - Power cord-538.21.190 Hafele 532.73.033 | 532.73.033 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28231 | SP - Electric push rod-533.17.001&011 Hafele 532.73.045 | 532.73.045 | 329.250 đ | Liên hệ |
| 28232 | SP - Display panel-533.17.011 Hafele 532.73.048 | 532.73.048 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 28233 | SP - main control board-534.94.551 Hafele 532.75.169 | 532.75.169 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 28234 | SP - 534.05.581-Internal glass panel. Hafele 532.75.301 | 532.75.301 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 28235 | SP - Full control part-535.44.170 Hafele 532.75.342 | 532.75.342 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 28236 | SP - 535.14.522-VEGETABLE DRAWER Hafele 532.75.978 | 532.75.978 | 929.250 đ | Liên hệ |
| 28237 | SP - NTC parts-535.43.549 Hafele 532.76.650 | 532.76.650 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28238 | SP-539.20.600-Display Panel Hafele 532.76.708 | 532.76.708 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 28239 | SP - Right Side Plate-538.21.360 Hafele 532.76.714 | 532.76.714 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 28240 | SP - outer door-535.29.660 Hafele 532.76.790 | 532.76.790 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 28241 | SP - SOLENOID VALVE-536.54.079 Hafele 532.76.925 | 532.76.925 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 28242 | SP - 535.14.522-SMAL RACK 440X82X103.5 Hafele 532.76.929 | 532.76.929 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 28243 | SP - 533.23.210-ELEC.CARD BT34_1_YH Hafele 532.76.937 | 532.76.937 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
| 28244 | SP-533.89.021-KIT SEPARAT.MET.FILT 70/90 Hafele 532.78.063 | 532.78.063 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 28245 | SP-535.02.731-Power cord EU 3x1,50mm2 Hafele 532.78.666 | 532.78.666 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 28246 | SP-533.09.901-Coil Ø280mm-2 Hafele 532.78.915 | 532.78.915 | 246.000 đ | Liên hệ |
| 28247 | SP-536.61.856-Power buckle Hafele 532.78.922 | 532.78.922 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28248 | SP-ÜSG-V2/DWL-6YT/DYAL-4A-T3M-533.23.310 Hafele 532.79.006 | 532.79.006 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 28249 | SP-534.14.020-Right Aid Closer FF2-690 Hafele 532.79.266 | 532.79.266 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28250 | SP-534.14.100-Small Cover Of Water Box Hafele 532.79.386 | 532.79.386 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28251 | SP-534.14.110-Led Light Hafele 532.79.396 | 532.79.396 | 133.500 đ | Liên hệ |
| 28252 | SP-568.27.257-Top Door Ream Cover Hafele 532.79.583 | 532.79.583 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28253 | SP-568.27.257-Tem Control Knob Hafele 532.79.584 | 532.79.584 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28254 | SP-568.27.257-Water Tray Hafele 532.79.596 | 532.79.596 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28255 | SP-539.16.120-Tray2 Hafele 532.80.293 | 532.80.293 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 28256 | SP-Control module Hafele 532.83.198 | 532.83.198 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 28257 | SP drive assembly 538.81.543 /538.81.544 Hafele 532.83.655 | 532.83.655 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28258 | SP-539.86.273-Transformer Hafele 532.83.841 | 532.83.841 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 28259 | SP fuse 538.31.380 Hafele 532.84.320 | 532.84.320 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 28260 | SP - Bộ trộn điều nhiệt sen 495.60.101 Hafele 532.84.707 | 532.84.707 | 2.799.545 đ | Liên hệ |
| 28261 | SP-Ring Hafele 532.84.964 | 532.84.964 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 28262 | SP - Khay nhỏ - 534.16.970 Hafele 532.85.124 | 532.85.124 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28263 | SP - BRITA WATER FILTER FOR COFFEE MACHI Hafele 532.85.257 | 532.85.257 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 28264 | SP - Bảng đều khiển 4 step Hafele 532.85.578 | 532.85.578 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 28265 | SP-bộ kit lọc của 533.89.003 Hafele 532.85.856 | 532.85.856 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 28266 | SP-mô tơ quạt của 534.14.020 Hafele 532.86.444 | 532.86.444 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 28267 | SP-núm vặn của 495.06.051/053 Hafele 532.86.661 | 532.86.661 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28268 | SP-534.14.200-ICE STOCK GR Hafele 532.86.764 | 532.86.764 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28269 | SP - Board mạch PC - 538.06.306 Hafele 532.87.388 | 532.87.388 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 28270 | SP-Control module (BS450110/04) Hafele 532.87.603 | 532.87.603 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 28271 | SP-Frozen food container (KAG90AI20G/06 Hafele 532.87.608 | 532.87.608 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 28272 | SP-Belt-drive Hafele 532.87.826 | 532.87.826 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 28273 | SEALING (RAPID BURNER) Hafele 532.87.838 | 532.87.838 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 28274 | Ignition head Hafele 532.87.903 | 532.87.903 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 28275 | SP-539.06.780-BURNER RING Hafele 532.87.911 | 532.87.911 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 28276 | Display module Hafele 532.87.928 | 532.87.928 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 28277 | SP-OPERATING MODULE OF INDUCTION Hafele 532.87.946 | 532.87.946 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 28278 | SP-539.56.000-Latch Hafele 532.87.966 | 532.87.966 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 28279 | SP-Dispenser Hafele 532.87.989 | 532.87.989 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 28280 | Permanent magnet synchronous pump combi Hafele 532.88.727 | 532.88.727 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28281 | SP-núm vặn Hafele 532.90.217 | 532.90.217 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 28282 | SP - Biến áp CABL. S-DD5 E.LA. Hafele 532.90.766 | 532.90.766 | 10.875.000 đ | Liên hệ |
| 28283 | UPPER BASKET RAIL(458*0,8*50) Hafele 532.91.047 | 532.91.047 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 28284 | FRONT TUB 60LT-TYPE4 Hafele 532.91.337 | 532.91.337 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 28285 | SP - Tụ điện GR 533.93.510 Hafele 532.91.482 | 532.91.482 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28286 | Temperature limiter TxPr double# Hafele 532.91.830 | 532.91.830 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28287 | Fan Hafele 532.92.133 | 532.92.133 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28288 | T#rfach Hafele 532.92.144 | 532.92.144 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28289 | ACC-DUNG DỊCH VỆ SINH Hafele 535.20.986 | 535.20.986 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 28290 | BẾP ĐIỆN HAFELE 2 VÙNG NẤU 300MM 536.06.060 | 536.06.060 | 5.457.750 đ | Liên hệ |
| 28291 | LÒ NƯỚNG Hafele 536.37.021 | 536.37.021 | 12.152.625 đ | Liên hệ |
| 28292 | SP - Lọc Cacbon FLT6 Hafele 536.84.903 | 536.84.903 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 28293 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE KÍNH CONG 900MM 536.86.343 | 536.86.343 | 7.155.000 đ | Liên hệ |
| 28294 | MÁY HÚT MÙI HAFELE 536.88.102 | 536.88.102 | 2.975.625 đ | Liên hệ |
| 28295 | BẾP GA HAFELE MẶT KÍNH 3 VÙNG NẤU 4 538.02.515 | 538.02.515 | 4.173.750 đ | Liên hệ |
| 28296 | MÁY RỬA CHÉN 60CM Hafele 539.26.011 | 539.26.011 | 18.075.000 đ | Liên hệ |
| 28297 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU Hafele 539.66.121 | 539.66.121 | 101.584.091 đ | Liên hệ |
| 28298 | LÒ HẤP NƯỚNG GAGGENAU 44 LÍT, Hafele 539.66.162 | 539.66.162 | 118.800.000 đ | Liên hệ |
| 28299 | MÁY HÚT KHÓI 73CM DHL755B Hafele 539.86.007 | 539.86.007 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
| 28300 | OLD ART. 539.86.232 - 60CM MÁY HÚT KHO Hafele 539.86.282 | 539.86.282 | 16.377.273 đ | Liên hệ |