Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 28401 | Sample case Versatile Hafele 732.05.831 | 732.05.831 | 5.287.500 đ | Liên hệ |
| 28402 | THANH GẮN TƯỜNG CHỮ U 17X12X2495 MM Hafele 770.03.525 | 770.03.525 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 28403 | RAY NHÔM Hafele 770.05.215 | 770.05.215 | 485.250 đ | Liên hệ |
| 28404 | THANH TREO ĐÔI 2 MẶT=KL Hafele 770.11.226 | 770.11.226 | 924.600 đ | Liên hệ |
| 28405 | CHÂN ĐỠ CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.290 | 770.16.290 | 370.500 đ | Liên hệ |
| 28406 | BAS LIÊN KẾT VÁCH Hafele 770.28.211 | 770.28.211 | 483.750 đ | Liên hệ |
| 28407 | BAS LIÊN KẾT VÁCH Hafele 770.28.250 | 770.28.250 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 28408 | BAS ĐỠ Hafele 770.68.240 | 770.68.240 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 28409 | TAY ĐỠ KỆ 2 MÓC MÀU NHÔM=K Hafele 770.68.538 | 770.68.538 | 191.250 đ | Liên hệ |
| 28410 | RAY MÀU TRẮNG 17X12X1995MM =KL Hafele 772.03.520 | 772.03.520 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 28411 | CỘT 16X12X2000 Hafele 773.03.256 | 773.03.256 | 774.750 đ | Liên hệ |
| 28412 | BAS CHỮ U 220MM Hafele 773.66.253 | 773.66.253 | 87.750 đ | Liên hệ |
| 28413 | BAS ĐỠ KỆ 180MM=KL Hafele 773.68.202 | 773.68.202 | 147.750 đ | Liên hệ |
| 28414 | THANH TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 801.03.210 | 801.03.210 | 83.256 đ | Liên hệ |
| 28415 | BAS ĐỠ THANH NHÔM = NHỰA Hafele 803.31.764 | 803.31.764 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 28416 | RỒ KÉO ĐỰNG VÍ 160x452x94 MM =KL Hafele 805.47.200 | 805.47.200 | 1.335.375 đ | Liên hệ |
| 28417 | KHUNG TREO 19 CÁI CÀ VẠT 86X482X88 Hafele 805.68.300 | 805.68.300 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 28418 | ĐẾ LẮP DƯỚI KỆ ÂM Hafele 805.78.002 | 805.78.002 | 731.250 đ | Liên hệ |
| 28419 | MIẾNG ĐỆM NHỰA 25MM, BÊN PHẢI Hafele 805.78.745 | 805.78.745 | 253.500 đ | Liên hệ |
| 28420 | KHUNG TREO ÁO 506X160X365MM=KL Hafele 805.79.220 | 805.79.220 | 5.916.750 đ | Liên hệ |
| 28421 | KHUNG ĐỂ KÍNH 135X536X949MM = KL Hafele 805.79.780 | 805.79.780 | 5.606.250 đ | Liên hệ |
| 28422 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.060 | 805.81.060 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
| 28423 | RỔ =KL Hafele 805.83.202 | 805.83.202 | 1.074.750 đ | Liên hệ |
| 28424 | KHUNG KÉO CÓ GIẢM CHẤN Hafele 805.85.733 | 805.85.733 | 2.962.500 đ | Liên hệ |
| 28425 | KHUNG KÉO CÓ GIẢM CHẤN Hafele 805.85.735 | 805.85.735 | 3.504.240 đ | Liên hệ |
| 28426 | BỘ RỔ KÉO=KL,MÀU MẠ CROM, Hafele 805.92.202 | 805.92.202 | 758.250 đ | Liên hệ |
| 28427 | Support for wooden shelf zinc grey Hafele 806.52.500 | 806.52.500 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 28428 | Shelf holder zi.grey f.glass 8-10mm Hafele 806.52.560 | 806.52.560 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 28429 | Ceiling/wall connect.zi.anthr. Hafele 814.01.300 | 814.01.300 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 28430 | TRỤ ELIPTA 250MM Hafele 818.10.901 | 818.10.901 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 28431 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.718 | 819.12.718 | 56.917.500 đ | Liên hệ |
| 28432 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.749 | 819.14.749 | 40.938.000 đ | Liên hệ |
| 28433 | CHỐT NỐI THANH TREO =GỖ D=16MM Hafele 819.15.067 | 819.15.067 | 174.750 đ | Liên hệ |
| 28434 | BỘ NGUỒN ĐIỆN 230V/12V 20- 80W 6A Hafele 825.55.022 | 825.55.022 | 529.464 đ | Liên hệ |
| 28435 | LED SÁNG ẤM VUÔNG 2W Hafele 830.53.031 | 830.53.031 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
| 28436 | LED RECESSED MT EXTRUSION Hafele 833.72.725 | 833.72.725 | 393.000 đ | Liên hệ |
| 28437 | Surf. mt. housing rd./st.chrpol/d=66.5mm Hafele 833.72.802 | 833.72.802 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 28438 | CÁP NỐI MỞ RỘNG LED 24V 500MM Hafele 833.77.706 | 833.77.706 | 18.675 đ | Liên hệ |
| 28439 | ỐNG DẪN DÂY ĐIỆN 2.5M=NHỰA TRẮNG Hafele 833.89.013 | 833.89.013 | 124.125 đ | Liên hệ |
| 28440 | BỘ ĐIỀU CHỈNH SÁNG TỐI 1- Hafele 833.89.086 | 833.89.086 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 28441 | PROFILE 2102 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.734 | 833.95.734 | 747.750 đ | Liên hệ |
| 28442 | PROFILE 2103 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.764 | 833.95.764 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 28443 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, NIKEN BÓNG/MỜ Hafele 900.92.026 | 900.92.026 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 28444 | TAY NẮM GẠT K5C, BR GOLD PL Hafele 900.99.413 | 900.99.413 | 4.567.500 đ | Liên hệ |
| 28445 | PC LEVER HDL SET 8 BR.ANTIQUE BRONZE Hafele 900.99.873 | 900.99.873 | 10.770.750 đ | Liên hệ |
| 28446 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
| 28447 | Tay nắm âm PC-359-XN Hafele 901.00.790 | 901.00.790 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 28448 | TAY NẮM ÂM C50100B, ĐỒNG RÊU Hafele 901.01.942 | 901.01.942 | 1.567.500 đ | Liên hệ |
| 28449 | LM Indicator Lock 2D Set KLM-2D-4Q Hafele 901.59.288 | 901.59.288 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 28450 | PC LEVER HANDLE BR.POL.119X45M Hafele 901.78.145 | 901.78.145 | 5.595.000 đ | Liên hệ |
| 28451 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 901.92.482 | 901.92.482 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 28452 | BỘ TAY NẮM CỨA ĐI MÀU ĐỒNG BÓNG =K Hafele 901.99.354 | 901.99.354 | 15.172.500 đ | Liên hệ |
| 28453 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
| 28454 | TAY NẮM GẠT RVT-003, ZI MT BLK Hafele 901.99.823 | 901.99.823 | 2.077.500 đ | Liên hệ |
| 28455 | TAY NẮM GẠT MẪU TEXAS Hafele 902.23.110 | 902.23.110 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 28456 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.412 | 902.92.412 | 646.875 đ | Liên hệ |
| 28457 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 25X400MM CC300MM Hafele 903.00.424 | 903.00.424 | 3.690.075 đ | Liên hệ |
| 28458 | TAY NẮM CỬA "H" 30x400MM =KL Hafele 903.00.604 | 903.00.604 | 578.737 đ | Liên hệ |
| 28459 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ 32X300MM Hafele 903.00.723 | 903.00.723 | 2.962.500 đ | Liên hệ |
| 28460 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.01.122 | 903.01.122 | 2.862.975 đ | Liên hệ |
| 28461 | BỘ TAY NẮM NHÀ TẮM, INOX BÓNG Hafele 903.01.991 | 903.01.991 | 1.024.575 đ | Liên hệ |
| 28462 | TAY NẮM KÉO = INOX MỜ 32X1400X1600 MM Hafele 903.05.794 | 903.05.794 | 2.722.500 đ | Liên hệ |
| 28463 | TAY NẮM CỬA INOX 138X69.5MM Hafele 903.22.102 | 903.22.102 | 1.867.500 đ | Liên hệ |
| 28464 | NẮP CHỤP WC INOX MỜ Hafele 903.53.004 | 903.53.004 | 549.750 đ | Liên hệ |
| 28465 | TAY NẮM CHO CỬA ĐỐ NHỎ (ĐỂ DÀI) Hafele 903.78.651 | 903.78.651 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28466 | PC set 9 FR anti-panic sat.stainl.st. L Hafele 903.92.620 | 903.92.620 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
| 28467 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX BÓNG Hafele 903.98.139 | 903.98.139 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 28468 | TAY NẮM CỬA ĐI HÌNH "S"=KL Hafele 903.98.479 | 903.98.479 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28469 | BỘ TAY NẮM GẠT= KL, INOX BÓNG Hafele 903.99.982 | 903.99.982 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 28470 | Flush handle w. hook (anod. gld.) Hafele 904.00.558 | 904.00.558 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 28471 | Sliding door handle (anod. slv.) Hafele 904.00.581 | 904.00.581 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 28472 | Pull hdl. for sld. door black Hafele 904.00.694 | 904.00.694 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 28473 | CÁP NỐI 5M Hafele 910.51.093 | 910.51.093 | 318.618 đ | Liên hệ |
| 28474 | Battery Energizer Micro 1,5V Hafele 910.54.986 | 910.54.986 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 28475 | TAY NẮM KÉO NHÔM MÀU VÀNG Hafele 911.26.071 | 911.26.071 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 28476 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT WC ĐỒNG NÂU 50/16 Hafele 911.26.087 | 911.26.087 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 28477 | GIỮ CỬA, MÀU INOX MỜ, =KL Hafele 911.59.154 | 911.59.154 | 154.773 đ | Liên hệ |
| 28478 | CHỐT ÂM 26/172MM=KL Hafele 911.62.010 | 911.62.010 | 1.011.600 đ | Liên hệ |
| 28479 | CHỐT ÂM = INOX MỜ Hafele 911.62.151 | 911.62.151 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
| 28480 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.508 | 911.62.508 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 28481 | CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 911.62.821 | 911.62.821 | 7.320.000 đ | Liên hệ |
| 28482 | OUT OF SAP Hafele 911.64.284 | 911.64.284 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 28483 | CHỐT ĐIỆN FES10 Hafele 911.68.247 | 911.68.247 | 4.881.000 đ | Liên hệ |
| 28484 | NẮM CHỐT ÂM = KL Hafele 911.79.059 | 911.79.059 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 28485 | Mort.lock 630 deadb.doub.cyl. Hafele 911.79.172 | 911.79.172 | 2.617.500 đ | Liên hệ |
| 28486 | SP - EL9500 - Fingerprint module Hafele 912.05.312 | 912.05.312 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
| 28487 | SP - ER4800 - Module sau không kèm bo Hafele 912.05.674 | 912.05.674 | 1.353.000 đ | Liên hệ |
| 28488 | SP - ER4800 - Battery cover Hafele 912.05.675 | 912.05.675 | 120.750 đ | Liên hệ |
| 28489 | SP - EL9500 Dark grey - Front module of Hafele 912.05.882 | 912.05.882 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
| 28490 | SP - ER5100 BLE - Bộ ốc vít Hafele 912.20.227 | 912.20.227 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 28491 | SP - Motor DL6600 Hafele 912.20.309 | 912.20.309 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 28492 | Kn-Zyl.Ms.pol. 45,5/45,5 Hafele 916.09.756 | 916.09.756 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 28493 | BI SỐ 1=KL Hafele 916.09.940 | 916.09.940 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 28494 | Psm mk sgl. Cyl. (31.5/10) CE Hafele 916.50.010 | 916.50.010 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 28495 | Self assemble key-in-knob cylinder CG Hafele 916.60.414 | 916.60.414 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 28496 | RUỘT 2 ĐẦU CHÌA. 35/40MM, SATIN NICKEL Hafele 916.63.607 | 916.63.607 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 28497 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.443 | 916.67.443 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 28498 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.445 | 916.67.445 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 28499 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 63 (31.5/31.5) CE Hafele 916.67.816 | 916.67.816 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 28500 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) DE Hafele 916.67.826 | 916.67.826 | 1.575.000 đ | Liên hệ |