Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
28501 | ĐẾ CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT Hafele 650.03.205 | 650.03.205 | 825 đ | Liên hệ |
28502 | ĐẾ CHÂN BÀN =NỈ 26MM Hafele 650.06.106 | 650.06.106 | 1.125 đ | Liên hệ |
28503 | CHÂN ĐẾ NỈ 100X100 Hafele 650.06.729 | 650.06.729 | 8.850 đ | Liên hệ |
28504 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.074 | 650.22.074 | 26.916 đ | Liên hệ |
28505 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.313 | 650.22.313 | 3.849 đ | Liên hệ |
28506 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.334 | 650.22.334 | 6.000 đ | Liên hệ |
28507 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.341 | 650.22.341 | 18.750 đ | Liên hệ |
28508 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.916 | 650.22.916 | 21.750 đ | Liên hệ |
28509 | CHÂN ĐỒ NỘI THẤT CÓ ĐIỂU CHỈNH=KL Hafele 651.00.012 | 651.00.012 | 21.750 đ | Liên hệ |
28510 | CHÂN ĐẾ Hafele 652.02.306 | 652.02.306 | 18.000 đ | Liên hệ |
28511 | CHÂN ĐỒ NỘI THẤT=NHỰA Hafele 654.11.572 | 654.11.572 | 1.245.000 đ | Liên hệ |
28512 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.209 | 654.12.209 | 418.376 đ | Liên hệ |
28513 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.217 | 654.12.217 | 965.733 đ | Liên hệ |
28514 | CHÂN BÀN Hafele 654.21.272 | 654.21.272 | 2.228.978 đ | Liên hệ |
28515 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 654.34.510 | 654.34.510 | 16.264 đ | Liên hệ |
28516 | CHÂN BÀN Hafele 654.41.272 | 654.41.272 | 1.506.339 đ | Liên hệ |
28517 | THANH ĐỠ MẶT BÀN Hafele 654.46.200 | 654.46.200 | 1.425.954 đ | Liên hệ |
28518 | MÁNG DẪN CÁP Hafele 654.69.206 | 654.69.206 | 1.096.268 đ | Liên hệ |
28519 | CASTER NO BRK 5/16-18 PL BLK 50MM Hafele 660.04.353 | 660.04.353 | 27.750 đ | Liên hệ |
28520 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.08.225 | 660.08.225 | 30.750 đ | Liên hệ |
28521 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.08.226 | 660.08.226 | 34.500 đ | Liên hệ |
28522 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.08.325 | 660.08.325 | 40.500 đ | Liên hệ |
28523 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.321 | 660.09.321 | 82.125 đ | Liên hệ |
28524 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.324 | 660.09.324 | 54.750 đ | Liên hệ |
28525 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.10.334 | 660.10.334 | 42.627 đ | Liên hệ |
28526 | B.XE =PL, VỎ BỌC=KL Hafele 660.18.282 | 660.18.282 | 220.575 đ | Liên hệ |
28527 | BÁNH XE KIM LOẠI Hafele 661.02.230 | 661.02.230 | 82.500 đ | Liên hệ |
28528 | BÁNH XE TỦ=NHỰA, 75X23X100MM Hafele 663.15.920 | 663.15.920 | 172.125 đ | Liên hệ |
28529 | BÁNH XE Hafele 670.01.254 | 670.01.254 | 1.089.750 đ | Liên hệ |
28530 | BÁNH XE Hafele 670.01.423 | 670.01.423 | 516.750 đ | Liên hệ |
28531 | BÁNH XE CHO ĐỒ NỘI THẤT=KL Hafele 670.01.738 | 670.01.738 | 461.250 đ | Liên hệ |
28532 | BÁNH XE Hafele 670.02.242 | 670.02.242 | 703.500 đ | Liên hệ |
28533 | BÁNH XE Hafele 670.03.285 | 670.03.285 | 2.558.250 đ | Liên hệ |
28534 | THANH NHÔM BẮT TRÊN TƯỜNG=NH Hafele 712.61.003 | 712.61.003 | 315.000 đ | Liên hệ |
28535 | THANH CHE Hafele 713.22.060 | 713.22.060 | 27.000 đ | Liên hệ |
28536 | THANH CHE Hafele 713.22.168 | 713.22.168 | 27.000 đ | Liên hệ |
28537 | THANH CHE Hafele 716.97.190 | 716.97.190 | 38.250 đ | Liên hệ |
28538 | Gói hoàn hảo A Hafele 732.05.625 | 732.05.625 | 10.232.324 đ | Liên hệ |
28539 | Gói sứ cơ bản B Hafele 732.05.630 | 732.05.630 | 8.788.699 đ | Liên hệ |
28540 | Sample case Versatile Hafele 732.05.831 | 732.05.831 | 5.287.500 đ | Liên hệ |
28541 | EL7200 MOCK-UP BOARD DISPLAY Hafele 732.05.973 | 732.05.973 | 4.410.000 đ | Liên hệ |
28542 | Thanh nẹp Hafele 752.02.502 | 752.02.502 | 123.000 đ | Liên hệ |
28543 | RAY NHÔM Hafele 770.03.208 | 770.03.208 | 215.250 đ | Liên hệ |
28544 | RAY NHÔM Hafele 770.05.225 | 770.05.225 | 600.000 đ | Liên hệ |
28545 | THANH CHỮ U TREO TƯỜNG=KL Hafele 770.05.520 | 770.05.520 | 371.250 đ | Liên hệ |
28546 | TRỤ ĐỠ TRÒN Hafele 770.10.214 | 770.10.214 | 952.500 đ | Liên hệ |
28547 | TRỤ ĐỠ TRÒN Hafele 770.16.213 | 770.16.213 | 856.359 đ | Liên hệ |
28548 | BAS LIÊN KẾT VÁCH Hafele 770.28.211 | 770.28.211 | 483.750 đ | Liên hệ |
28549 | BAS LIÊN KẾT VÁCH Hafele 770.28.250 | 770.28.250 | 570.000 đ | Liên hệ |
28550 | BAS ĐỠ Hafele 770.28.940 | 770.28.940 | 86.053 đ | Liên hệ |
28551 | BAS ĐỠ Hafele 770.60.231 | 770.60.231 | 54.000 đ | Liên hệ |
28552 | KHUNG KỆ Hafele 770.76.268 | 770.76.268 | 1.940.250 đ | Liên hệ |
28553 | BAS ĐÔI Hafele 770.78.220 | 770.78.220 | 189.750 đ | Liên hệ |
28554 | BAS ĐÔI Hafele 770.78.230 | 770.78.230 | 208.500 đ | Liên hệ |
28555 | BAS KẸP CỬA =KL Hafele 772.10.291 | 772.10.291 | 645.964 đ | Liên hệ |
28556 | BAS KẸP CỬA =KL Hafele 772.10.292 | 772.10.292 | 645.964 đ | Liên hệ |
28557 | BAS GIỮ TẤM HẬU Hafele 772.28.105 | 772.28.105 | 154.500 đ | Liên hệ |
28558 | BAS GIỮ TẤM HẬU Hafele 772.28.720 | 772.28.720 | 121.500 đ | Liên hệ |
28559 | THANH TREO QUẦN ÁO=KL,MÀU CROM,400MM Hafele 772.54.240 | 772.54.240 | 294.450 đ | Liên hệ |
28560 | BAS CHỮ U 470MM Hafele 772.66.507 | 772.66.507 | 165.000 đ | Liên hệ |
28561 | BAS ĐỠ KỆ 180MM=KL Hafele 773.68.202 | 773.68.202 | 147.750 đ | Liên hệ |
28562 | THANH TREO VÁCH NGANG =KL DÀI 5M Hafele 783.50.955 | 783.50.955 | 937.500 đ | Liên hệ |
28563 | THANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4x8x600x18mm Hafele 793.05.301 | 793.05.301 | 1.864.500 đ | Liên hệ |
28564 | TAY TREO QUẦN ÁO TỰ ĐỘNG Hafele 805.20.301 | 805.20.301 | 50.169.750 đ | Liên hệ |
28565 | RỒ KÉO ĐỰNG VÍ 160x452x94 MM =KL Hafele 805.47.200 | 805.47.200 | 1.335.375 đ | Liên hệ |
28566 | BẢN LỀ XOAY 31X153X84MM Hafele 805.78.723 | 805.78.723 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
28567 | GIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY TRÁI Hafele 805.81.067 | 805.81.067 | 3.735.000 đ | Liên hệ |
28568 | RỔ KÉO 306x505x600MM Hafele 805.81.241 | 805.81.241 | 3.331.500 đ | Liên hệ |
28569 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X490MM Hafele 805.83.122 | 805.83.122 | 742.500 đ | Liên hệ |
28570 | RỔ =KL Hafele 805.83.202 | 805.83.202 | 1.074.750 đ | Liên hệ |
28571 | KỆ KÉO = NHÔM Hafele 805.83.220 | 805.83.220 | 831.000 đ | Liên hệ |
28572 | KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 2 KỆ=KL,27 Hafele 805.84.960 | 805.84.960 | 2.452.500 đ | Liên hệ |
28573 | KHUNG RỔ KÉO, 550-620MM Hafele 805.85.282 | 805.85.282 | 2.077.500 đ | Liên hệ |
28574 | KHUNG RỔ KÉO, 900-970MM Hafele 805.85.287 | 805.85.287 | 2.662.500 đ | Liên hệ |
28575 | BỘ KỆ ĐỂ GIÀY=KL, 564X475X152MM Hafele 805.93.871 | 805.93.871 | 1.124.250 đ | Liên hệ |
28576 | MÓC TREO THẮT LƯNG 432MM =KL Hafele 807.25.935 | 807.25.935 | 953.250 đ | Liên hệ |
28577 | MÓC TREO ĐỒ VỚI CHỨC NĂNG Hafele 807.45.130 | 807.45.130 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
28578 | GIÁ TREO QUẦN 251X526X262MM Hafele 807.47.020 | 807.47.020 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
28579 | KHUNG KÉO TREO QUẦN TÂY=KL, Hafele 807.47.980 | 807.47.980 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
28580 | CỘT NHÔM CHO KỆ LOGO=KL,MÀU BẠC,3M Hafele 814.00.930 | 814.00.930 | 2.024.550 đ | Liên hệ |
28581 | Thanh treo tủ 30x15x1000 mm Hafele 814.01.390 | 814.01.390 | 255.000 đ | Liên hệ |
28582 | BAS NỐI TƯỜNG=KL Hafele 814.01.900 | 814.01.900 | 435.000 đ | Liên hệ |
28583 | Ceiling connect.zi.silverc. Hafele 814.01.901 | 814.01.901 | 322.500 đ | Liên hệ |
28584 | TAY TREO TIVI Hafele 817.01.311 | 817.01.311 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
28585 | GIÁ TREO TIVI 26"-42", MÀU ĐEN Hafele 817.24.930 | 817.24.930 | 1.625.250 đ | Liên hệ |
28586 | KHAY ĐỰNG VĂN PHÒNG PHẨM = NHỰA Hafele 818.03.054 | 818.03.054 | 141.000 đ | Liên hệ |
28587 | KHỚP LIÊN KẾT ĐÔI ELLIPTA Hafele 818.11.965 | 818.11.965 | 523.125 đ | Liên hệ |
28588 | GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH LCD Hafele 818.11.971 | 818.11.971 | 1.023.750 đ | Liên hệ |
28589 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.810 | 818.91.810 | 4.944.000 đ | Liên hệ |
28590 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.745 | 819.12.745 | 44.957.022 đ | Liên hệ |
28591 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.712 | 819.14.712 | 38.894.250 đ | Liên hệ |
28592 | BAS NỐI THANH NGANG= GỖ Hafele 819.15.069 | 819.15.069 | 132.000 đ | Liên hệ |
28593 | BAS TREO THANH TREO 65MM Hafele 819.15.080 | 819.15.080 | 2.014.500 đ | Liên hệ |
28594 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.365 | 820.54.365 | 214.500 đ | Liên hệ |
28595 | DÂY KẾT NỐI 0,5M Hafele 820.54.762 | 820.54.762 | 170.250 đ | Liên hệ |
28596 | LOA LOOX 420E Hafele 822.65.039 | 822.65.039 | 705.000 đ | Liên hệ |
28597 | BIẾN ĐIỆN MÀU TRẮNG Hafele 825.55.021 | 825.55.021 | 600.000 đ | Liên hệ |
28598 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.271 | 830.53.271 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
28599 | LEAD CABLE OF LED 2040, 500 MM Hafele 833.72.128 | 833.72.128 | 55.500 đ | Liên hệ |
28600 | Surf. mt. housing rd./st.chrpol/d=66.5mm Hafele 833.72.802 | 833.72.802 | 38.250 đ | Liên hệ |