Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 28501 | RAY TRƯỢT DCL 31 Hafele 931.84.478 | 931.84.478 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 28502 | TAY THƯỜNG CHO DCL51/55 Hafele 931.84.589 | 931.84.589 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 28503 | TAY GIỮ CỬA DCL15 Hafele 931.84.929 | 931.84.929 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 28504 | ĐẾ KIM LOẠI Hafele 935.01.173 | 935.01.173 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 28505 | RAY TRƯỢT CHO BỘ ECDRIVE DÀI 3.25M Hafele 935.01.332 | 935.01.332 | 4.354.500 đ | Liên hệ |
| 28506 | GEZE Swing Door Powerturn Hafele 935.01.406 | 935.01.406 | 245.175.000 đ | Liên hệ |
| 28507 | CHẲN CỬA SÀN INOX MỜ 50X35MM Hafele 937.51.710 | 937.51.710 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 28508 | CHẶN CỬA, ZI, SN Hafele 937.53.536 | 937.53.536 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 28509 | VNDĐ Pal 110, Vp Sabeco HCM, Ray A Hafele 940.00.076 | 940.00.076 | 29.205.000 đ | Liên hệ |
| 28510 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, vách B Hafele 940.00.140 | 940.00.140 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 28511 | OUT OF SAP Hafele 940.40.092 | 940.40.092 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 28512 | Slido D-Li11 e.cap s.silv.8 a.10 a.12mm Hafele 940.43.455 | 940.43.455 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 28513 | Slido mounting bracket w.screw a.nut Hafele 940.62.062 | 940.62.062 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 28514 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 60/100 2M Hafele 940.66.920 | 940.66.920 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 28515 | OUT OF SAP Hafele 940.80.258 | 940.80.258 | 4.391.700 đ | Liên hệ |
| 28516 | Cover alu. 430MM Hafele 940.82.037 | 940.82.037 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 28517 | OUT OF SAP Hafele 941.24.825 | 941.24.825 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
| 28518 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ Hafele 941.60.041 | 941.60.041 | 2.692.125 đ | Liên hệ |
| 28519 | Slido D-Li11 pa.gl.cl.sh.sil.2m 8-12,7 Hafele 941.62.408 | 941.62.408 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 28520 | VÁCH NGĂN PALACE 110 VINCOM HÀ TĨNH B Hafele 943.31.429 | 943.31.429 | 583.014.624 đ | Liên hệ |
| 28521 | Vách ngăn di động D DC Grand Hạ Long Hafele 943.31.434 | 943.31.434 | 99.630.000 đ | Liên hệ |
| 28522 | VNDĐ,PAL110,RAY.C1,MAGNOLIA Hafele 943.31.447 | 943.31.447 | 61.328.909 đ | Liên hệ |
| 28523 | VNDĐ,PAL110,RAY.D2,MAGNOLIA Hafele 943.31.450 | 943.31.450 | 7.075.972 đ | Liên hệ |
| 28524 | OUT OF SAP Hafele 943.32.250 | 943.32.250 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
| 28525 | RAY TRƯỢT TRÊN Hafele 943.34.961 | 943.34.961 | 7.690.500 đ | Liên hệ |
| 28526 | Slido W-Pa11 110A incl.inst. w.s.ins. Hafele 943.41.026 | 943.41.026 | 75.000.000 đ | Liên hệ |
| 28527 | Palace110,Vách.B,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.236 | 943.41.236 | 84.621.638 đ | Liên hệ |
| 28528 | Palace110,Vách.BR3,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.256 | 943.41.256 | 154.924.260 đ | Liên hệ |
| 28529 | Palace110,Vách.A,Saigon3.Jean Hafele 943.41.260 | 943.41.260 | 46.418.250 đ | Liên hệ |
| 28530 | Khung tấm vách ngăn di động Hafele 943.41.403 | 943.41.403 | 86.490.000 đ | Liên hệ |
| 28531 | Ray trượt vách A, Khách sạn Bảo Quân Hafele 943.41.450 | 943.41.450 | 182.955.000 đ | Liên hệ |
| 28532 | Pal110,Panel,CRP.Meeting.Room Hafele 943.41.497 | 943.41.497 | 44.775.000 đ | Liên hệ |
| 28533 | Vách A Malibu Hội An Hafele 943.41.638 | 943.41.638 | 304.125.000 đ | Liên hệ |
| 28534 | Ray trượt vách B, Dragon Đồ Sơn Hafele 943.41.649 | 943.41.649 | 252.277.500 đ | Liên hệ |
| 28535 | Vách D dự án Lamour Quy Nhơn Hafele 943.41.671 | 943.41.671 | 98.677.500 đ | Liên hệ |
| 28536 | VNDĐ,PAL80,VÁCH,NZTE HCMC Hafele 943.41.918 | 943.41.918 | 50.096.250 đ | Liên hệ |
| 28537 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.A,E&Y Hafele 943.41.926 | 943.41.926 | 91.875.000 đ | Liên hệ |
| 28538 | VNDĐ,Palace80,Vách,Vách.A,Thaco Hafele 943.41.934 | 943.41.934 | 96.405.000 đ | Liên hệ |
| 28539 | VARIOTEC TP END CAP STANDARD BLACK Hafele 946.11.340 | 946.11.340 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 28540 | VARIOTEC FLOOR LOCKING LEVER Hafele 946.13.110 | 946.13.110 | 4.582.500 đ | Liên hệ |
| 28541 | Espagnol.lock rot.handle st.chr. 41-57mm Hafele 946.22.951 | 946.22.951 | 2.137.500 đ | Liên hệ |
| 28542 | OUT OF SAP Hafele 947.00.048 | 947.00.048 | 1.942.500 đ | Liên hệ |
| 28543 | NẸP CỬA 930MM=NHÔM Hafele 950.05.923 | 950.05.923 | 1.388.550 đ | Liên hệ |
| 28544 | NẸP CỬA =NHỰA MÀU BE Hafele 950.07.613 | 950.07.613 | 16.725 đ | Liên hệ |
| 28545 | NẸP CỬA =NHỰA 10MM Hafele 950.10.306 | 950.10.306 | 18.375 đ | Liên hệ |
| 28546 | RON CHẮN BỤI RP48 100m Hafele 950.46.090 | 950.46.090 | 4.440.000 đ | Liên hệ |
| 28547 | MẮT QUAN SÁT CHO CỬA ĐI =KL Hafele 951.06.371 | 951.06.371 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 28548 | 02368010 Liên kết góc Hafele 972.05.108 | 972.05.108 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 28549 | 07686000 EXTERNAL CTR. CYLINDER 31/10 Hafele 972.05.259 | 972.05.259 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 28550 | 02409000 EXT. OPEN. KIT FOR UNICA SYSTEM Hafele 972.05.311 | 972.05.311 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 28551 | 0299260002 Tay nắm Brio Evo (tròn) Hafele 972.05.316 | 972.05.316 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 28552 | BRAVO FLAT HANDLE (white 9010) Hafele 972.05.317 | 972.05.317 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 28553 | Mũ nấm từ mã 04031000K Hafele 972.05.323 | 972.05.323 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 28554 | ARM T2 130 WITH MICROVENTILATION Hafele 972.05.361 | 972.05.361 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 28555 | PRIMA CREMONE (black) Hafele 972.05.410 | 972.05.410 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 28556 | Limitation arm 12" Hafele 972.05.413 | 972.05.413 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 28557 | 07470000N Bas cửa thoát hiểm Hafele 972.05.577 | 972.05.577 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 28558 | HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ Hafele 973.02.002 | 973.02.002 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 28559 | Thanh treo khăn đơn 660 Hafele 980.60.712 | 980.60.712 | 947.727 đ | Liên hệ |
| 28560 | DĨa đựng xà phòng Hafele 980.61.002 | 980.61.002 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 28561 | Giá treo giấy đôi có nắp che Hafele 980.64.322 | 980.64.322 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 28562 | BAS GIỮ CHỐT VỆ SINH Hafele 980.79.801 | 980.79.801 | 296.700 đ | Liên hệ |
| 28563 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG ĐÔI, INOX MỜ Hafele 981.00.170 | 981.00.170 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 28564 | RAY TRƯỢT 2000MM, 30X10MM, INOX BÓNG Hafele 981.00.221 | 981.00.221 | 1.010.700 đ | Liên hệ |
| 28565 | KẸP KÍNH TRÊN =KL Hafele 981.36.011 | 981.36.011 | 1.901.250 đ | Liên hệ |
| 28566 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI Hafele 981.52.311 | 981.52.311 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 28567 | Bas nối phòng tắm kính, SS304, 51x38mm Hafele 981.52.910 | 981.52.910 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 28568 | Kẹp kính SS304 PVD gun mtl 0° Hafele 981.76.953 | 981.76.953 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 28569 | Shr.dr.hinge SS304 pol.W-G 90° Hafele 981.77.967 | 981.77.967 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 28570 | Gương LED phòng tắm 900x600 V2 Hafele 983.19.011 | 983.19.011 | 15.947.727 đ | Liên hệ |
| 28571 | 135Deg grabbar 450x450mm wh Hafele 983.23.209 | 983.23.209 | 2.106.818 đ | Liên hệ |
| 28572 | Fl support grabbar700x700mm wh Hafele 983.23.210 | 983.23.210 | 3.061.363 đ | Liên hệ |
| 28573 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu trắng Hafele 985.03.009 | 985.03.009 | 33.408 đ | Liên hệ |
| 28574 | Nắp che 2M carbon mờ VM09022.CM Hafele 985.56.447 | 985.56.447 | 57.825 đ | Liên hệ |
| 28575 | CHUÔNG CỬA INOX MỜ =KL Hafele 986.10.080 | 986.10.080 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 28576 | BẢNG HIỆU QUÝ ÔNG NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.301 | 987.07.301 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 28577 | BẢNG SỐ NHÀ 7, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.070 | 987.19.070 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 28578 | BẢNG HIỆU "HANDICAPPED" 75MM=KL Hafele 987.20.040 | 987.20.040 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 28579 | BẢNG HIỆU KÉO ĐỒNG BÓNG 75MM Hafele 987.20.068 | 987.20.068 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 28580 | BẢNG SỐ NHÀ 8, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.188 | 987.20.188 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 28581 | Đèn LVS Bosch BFL523MS0B - Chất liệu bền, công nghệ tiên tiến chuẩn EU | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 28582 | Giàn rửa dưới Bosch SMS/SMI46-20000273 - Chất liệu bền, hiệu suất cao | SMS/SMI46-20000273 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28583 | Khay Đựng Trứng Bosch KAD92HI31 00654271 - Chất Liệu Bền, Tiện Dụng | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28584 | Bộ Trao Đổi Nhiệt Bosch WTB86201SG - Chất Liệu Tốt, Tính Năng Ưu Việt | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28585 | Ổ trục MS Bosch WTW85400SG 00618931 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 28586 | Bánh Xe Ngăn Kéo Dao Kéo MRB Bosch SMU68TS02E-00625710 Chính Hãng | SMU68TS02E-00625710 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28587 | Thanh Đèn LED Bosch KAD90VB20 - 12013859: Chất liệu Bền, Hiệu Năng Cao | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28588 | Cảm biến mâm từ nhỏ BT Bosch PIE875DC1E - Chất liệu bền, tính năng tiên tiến | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 28589 | Dây kết nối BT Bosch PID 00636264 - Chất liệu bền bỉ, tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28590 | Bosch PID 11009426: Mạch Công Suất Lập Trình BT - Hiệu Suất Cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28591 | Ống thông gió Bosch KAD92HI31 - Thép không gỉ, bền, hiệu suất cao | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28592 | Nắp Amiang to BT Bosch PUJ/PUC 11009074 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ | Liên hệ | Liên hệ | |
| 28593 | Nắp che cảm biến TL Bosch KAD92SB30 - 00637023, chất liệu bền bỉ, chính hãng | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28594 | Nắp chặn hộp đá Bosch KAD92SB30 - 00713309, chất liệu bền, tiện ích | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28595 | Dây Kết Nối Bóng Đèn HM Bosch DWB77/97IM50 Chất Liệu Cao Cấp - 12020096 | DWB77/97IM50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28596 | Cá pittong HM Bosch DWK97JM60 - Thép không gỉ - Hiệu suất vượt trội | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28597 | HM Bosch DWK97JM60 - 12014963: Mạch Điều Khiển, Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Hiện Đại | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 28598 | Quạt Motor Phải HM Bosch DHL755BL 00449487 - Hiệu Suất Cao, Bền Bỉ | DHL755BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 28599 | Đồng hồ kỹ thuật số Bosch HBF113BR0A - Mã 12022956 - Chính hãng, bền bỉ | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 28600 | Vỏ mạch điều khiển Bosch DFS097/067J50B - 12011389, chất liệu cao cấp, bền bỉ | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |