Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
28601 | BAS CHẶN CUỐI THANH DẪN HƯỚNG Hafele 941.16.033 | 941.16.033 | 532.500 đ | Liên hệ |
28602 | CỜ LÊ SW10/11MM Hafele 941.20.091 | 941.20.091 | 119.325 đ | Liên hệ |
28603 | OUT OF SAP Hafele 941.24.060 | 941.24.060 | 660.000 đ | Liên hệ |
28604 | OUT OF SAP Hafele 941.24.091 | 941.24.091 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
28605 | OUT OF SAP Hafele 941.24.132 | 941.24.132 | 622.500 đ | Liên hệ |
28606 | OUT OF SAP Hafele 941.24.138 | 941.24.138 | 720.000 đ | Liên hệ |
28607 | OUT OF SAP Hafele 941.24.144 | 941.24.144 | 660.000 đ | Liên hệ |
28608 | Fitt.set Classic 120-O Var.B Hafele 941.25.112 | 941.25.112 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
28609 | BỘ BÁNH XE JUNIOR 160 A/GP/M Hafele 941.60.012 | 941.60.012 | 3.182.850 đ | Liên hệ |
28610 | RAY TRƯỢT JUN 160 =KL 5M Hafele 941.60.500 | 941.60.500 | 13.976.250 đ | Liên hệ |
28611 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M Hafele 941.62.200 | 941.62.200 | 663.750 đ | Liên hệ |
28612 | THANH DẪN HƯỚNG CHO CỬA LÙA 3M Hafele 942.33.300 | 942.33.300 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
28613 | THANH DẪN HƯỚNG CHO CỬA LÙA 6M Hafele 942.33.600 | 942.33.600 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
28614 | RAY TRƯỢT INOX 500/A D F Hafele 942.43.996 | 942.43.996 | 74.830.500 đ | Liên hệ |
28615 | NẮP ĐẬY BAS TREO=NHỰA MÀU XÁM Hafele 942.56.029 | 942.56.029 | 249.825 đ | Liên hệ |
28616 | BAS TREO RAY ĐƠN GẮN TRẦN Hafele 942.61.090 | 942.61.090 | 1.042.500 đ | Liên hệ |
28617 | Multifold Silent 30A 3-flg. Hafele 943.10.003 | 943.10.003 | 652.500 đ | Liên hệ |
28618 | Multifold Silent 30A 4-flg. Hafele 943.10.004 | 943.10.004 | 922.500 đ | Liên hệ |
28619 | V/FOLD FLOOR GUIDE PLAY-FREE 24X24MM Hafele 943.28.027 | 943.28.027 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
28620 | Co nối chữ T cho ray trượt 3.5 Hafele 943.31.410 | 943.31.410 | 9.652.500 đ | Liên hệ |
28621 | VÁCH NGĂN, PALACE 110, 11020 x 6000 Hafele 943.31.426 | 943.31.426 | 448.252.177 đ | Liên hệ |
28622 | Pal110,Track.B,DCGrandHaLong Hafele 943.31.431 | 943.31.431 | 282.390.551 đ | Liên hệ |
28623 | Vách ngăn di động D DC Grand Hạ Long Hafele 943.31.434 | 943.31.434 | 99.630.000 đ | Liên hệ |
28624 | Vách ngăn di động pal110, eyfs Hafele 943.31.436 | 943.31.436 | 114.153.750 đ | Liên hệ |
28625 | MW,Pal110,Track2,Moonrise Hafele 943.31.440 | 943.31.440 | 16.185.000 đ | Liên hệ |
28626 | VNDĐ,PAL80,RAY.B1,MAGNOLIA Hafele 943.31.445 | 943.31.445 | 25.116.240 đ | Liên hệ |
28627 | OUT OF SAP Hafele 943.32.225 | 943.32.225 | 768.750 đ | Liên hệ |
28628 | OUT OF SAP Hafele 943.32.240 | 943.32.240 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
28629 | OUT OF SAP Hafele 943.32.425 | 943.32.425 | 3.534.750 đ | Liên hệ |
28630 | BỘ BÁNH XE TRUNG GIAN ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.070 | 943.34.070 | 8.263.636 đ | Liên hệ |
28631 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM 4S 100KG, MÀU ĐÔ Hafele 943.34.099 | 943.34.099 | 2.587.800 đ | Liên hệ |
28632 | OUT OF SAP Hafele 943.34.213 | 943.34.213 | 621.750 đ | Liên hệ |
28633 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Swan.City Hafele 943.41.209 | 943.41.209 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
28634 | Co chuyển vách B, Thaco Chulai Hafele 943.41.224 | 943.41.224 | 61.969.500 đ | Liên hệ |
28635 | Palace110,Ray.Trượt.C1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.237 | 943.41.237 | 21.750.000 đ | Liên hệ |
28636 | Palace110,Ray.Trượt.E,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.243 | 943.41.243 | 33.750.000 đ | Liên hệ |
28637 | Palace110,Panel,Hoa.Phuong.Office Hafele 943.41.266 | 943.41.266 | 90.147.502 đ | Liên hệ |
28638 | Khung tấm vách A-2, Nikko Hotel Hafele 943.41.416 | 943.41.416 | 211.570.762 đ | Liên hệ |
28639 | Pal110,Panel.A,LibertyDN Hafele 943.41.433 | 943.41.433 | 205.763.704 đ | Liên hệ |
28640 | Vách ngăn di động văn phòng JAPFA Hafele 943.41.479 | 943.41.479 | 72.349.038 đ | Liên hệ |
28641 | Pal110,Track,CRP.Meeting.Room Hafele 943.41.498 | 943.41.498 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
28642 | Ray trượt vách B MCredit Hafele 943.41.611 | 943.41.611 | 11.016.600 đ | Liên hệ |
28643 | Vách tầng 7 văn phòng Đất Xanh Hafele 943.41.620 | 943.41.620 | 79.905.000 đ | Liên hệ |
28644 | Vách C Malibu Hội An Hafele 943.41.642 | 943.41.642 | 77.280.000 đ | Liên hệ |
28645 | VNDĐ,Palace110,Vách.A,Vincom.TâyNinh Hafele 943.41.675 | 943.41.675 | 246.729.457 đ | Liên hệ |
28646 | MW,Pal110,Track,Vin.LangSon Hafele 943.41.678 | 943.41.678 | 74.085.000 đ | Liên hệ |
28647 | VNDĐ,Pal110,Vách.A,Hamptons.Hồ.Tràm Hafele 943.41.693 | 943.41.693 | 219.285.000 đ | Liên hệ |
28648 | VNDĐ,PAL110,VÁCH,ANA.MARINA Hafele 943.41.831 | 943.41.831 | 100.165.387 đ | Liên hệ |
28649 | Vách ngăn di động B Empire City Hafele 943.41.842 | 943.41.842 | 127.462.500 đ | Liên hệ |
28650 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,A.TMS Hafele 943.41.844 | 943.41.844 | 211.357.500 đ | Liên hệ |
28651 | VNDĐ,PAL80,VÁCH,NZTE HCMC Hafele 943.41.918 | 943.41.918 | 50.096.250 đ | Liên hệ |
28652 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.A,RADISON.BLUE Hafele 943.41.920 | 943.41.920 | 446.829.896 đ | Liên hệ |
28653 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.A,E&Y Hafele 943.41.926 | 943.41.926 | 91.875.000 đ | Liên hệ |
28654 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.B,E&Y Hafele 943.41.928 | 943.41.928 | 63.187.500 đ | Liên hệ |
28655 | Vách C văn phòng Navigos Hafele 943.42.604 | 943.42.604 | 145.912.500 đ | Liên hệ |
28656 | Pal110, CG, Track14, IC Halong, WALL H Hafele 943.42.657 | 943.42.657 | 145.417.500 đ | Liên hệ |
28657 | VNDĐ Pal 110, Ray J, Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.692 | 943.42.692 | 26.287.500 đ | Liên hệ |
28658 | VNDĐ, Pal 110, Ray B, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.696 | 943.42.696 | 25.562.250 đ | Liên hệ |
28659 | VNDĐ, hệ Trans80, ray A, dự án VP BASF Hafele 943.42.698 | 943.42.698 | 34.141.500 đ | Liên hệ |
28660 | VNDĐ, Pal110, Vách A Galderma Office HCM Hafele 943.42.741 | 943.42.741 | 168.825.000 đ | Liên hệ |
28661 | Co T dùng cho track 14 VNDĐ Hafele 943.43.701 | 943.43.701 | 11.362.500 đ | Liên hệ |
28662 | VNDĐ Pal 110, Ray C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.713 | 943.43.713 | 56.294.250 đ | Liên hệ |
28663 | Espagnolette lock floor socket w.slot Hafele 946.23.920 | 946.23.920 | 2.093.046 đ | Liên hệ |
28664 | V/TEC COVER PLATE,FOR DBL.TRCK Hafele 946.30.200 | 946.30.200 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
28665 | VARIOTEC DOUBLE TOP TRACK 6M ANOD Hafele 946.30.999 | 946.30.999 | 4.582.500 đ | Liên hệ |
28666 | OUT OF SAP Hafele 947.00.049 | 947.00.049 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
28667 | NẸP CỬA = NHÔM 958MM Hafele 950.05.043 | 950.05.043 | 1.313.175 đ | Liên hệ |
28668 | NẸP CỬA =NHÔM 830MM Hafele 950.05.922 | 950.05.922 | 1.353.000 đ | Liên hệ |
28669 | NẸP CỬA KÍNH 90D Hafele 950.06.520 | 950.06.520 | 361.350 đ | Liên hệ |
28670 | NẸP CỬA KÍNH 180D 8-2170MM, =NHỰA Hafele 950.06.590 | 950.06.590 | 112.500 đ | Liên hệ |
28671 | NẸP CỬA =NHỰA Hafele 950.07.732 | 950.07.732 | 101.250 đ | Liên hệ |
28672 | NẸP CỬA =NHỰA 10MM Hafele 950.10.306 | 950.10.306 | 18.375 đ | Liên hệ |
28673 | Thanh nẹp cho cửa cách âm (2500mm) Hafele 950.15.562 | 950.15.562 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
28674 | RON CHẮN BỤI RP48 100m Hafele 950.46.090 | 950.46.090 | 4.440.000 đ | Liên hệ |
28675 | RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,135ĐỘ Hafele 950.50.021 | 950.50.021 | 405.000 đ | Liên hệ |
28676 | RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,180 ĐỘ Hafele 950.50.022 | 950.50.022 | 315.000 đ | Liên hệ |
28677 | Dr.view 200° br.ant.br.16mm w.o logo Hafele 959.00.147 | 959.00.147 | 112.500 đ | Liên hệ |
28678 | Ô THÔNG GIÓ MÀU GỖ SỒI 457X92MM Hafele 959.10.007 | 959.10.007 | 100.500 đ | Liên hệ |
28679 | CHỐT SONG HỒNG BRASS POLISHED PVD Hafele 971.05.051 | 971.05.051 | 8.662.500 đ | Liên hệ |
28680 | 01349000K DOUBLE ZAMAK STRIKER FUTURA Hafele 972.05.095 | 972.05.095 | 45.000 đ | Liên hệ |
28681 | 02795500 LOCK FOR DEVICE GOS-SL 9005 Hafele 972.05.139 | 972.05.139 | 435.000 đ | Liên hệ |
28682 | 02908500 PRIMA HDL. GOS-SL, L=175MM 9005 Hafele 972.05.143 | 972.05.143 | 615.000 đ | Liên hệ |
28683 | 07149000 LOCKING POINT 13 - GS3000 Hafele 972.05.194 | 972.05.194 | 195.000 đ | Liên hệ |
28684 | 4BFESCINBK001 Escutcheon set Inner Hafele 972.05.270 | 972.05.270 | 240.000 đ | Liên hệ |
28685 | SECURITY COVER PLATE (white) Hafele 972.05.332 | 972.05.332 | 472.500 đ | Liên hệ |
28686 | COVER PRIMA HANDLE (black) Hafele 972.05.336 | 972.05.336 | 247.500 đ | Liên hệ |
28687 | 07058376N Nắp chụp oval (màu bạc) Hafele 972.05.394 | 972.05.394 | 90.000 đ | Liên hệ |
28688 | T/T FASTENING MECHANISM Hafele 972.05.408 | 972.05.408 | 270.000 đ | Liên hệ |
28689 | KORA HANDLE L240-I80 GS3000 (RAL 7024) Hafele 972.05.443 | 972.05.443 | 405.000 đ | Liên hệ |
28690 | 07470000N Bas cửa thoát hiểm Hafele 972.05.577 | 972.05.577 | 326.250 đ | Liên hệ |
28691 | Ly đựng bàn chải Hafele 980.60.022 | 980.60.022 | 545.454 đ | Liên hệ |
28692 | Cọ vệ sinh Hafele 980.60.312 | 980.60.312 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
28693 | Giá treo giấy vệ sinh 149x109x104 Hafele 980.60.832 | 980.60.832 | 675.000 đ | Liên hệ |
28694 | Kệ khăn tắm 614x155x225 Hafele 980.60.852 | 980.60.852 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
28695 | DĨa đựng xà phòng Hafele 980.61.012 | 980.61.012 | 750.000 đ | Liên hệ |
28696 | Móc đơn Hafele 980.64.152 | 980.64.152 | 477.273 đ | Liên hệ |
28697 | Móc đơn Hafele 980.64.172 | 980.64.172 | 655.500 đ | Liên hệ |
28698 | BAS KẸP KÍN =KL Hafele 981.00.191 | 981.00.191 | 963.675 đ | Liên hệ |
28699 | RAY TRƯỢT 30X15MM @2000MM INOX BÓNG Hafele 981.06.071 | 981.06.071 | 1.106.250 đ | Liên hệ |
28700 | CHẶN CUỐI BÊN TRÁI INOX MỜ Hafele 981.06.130 | 981.06.130 | 262.500 đ | Liên hệ |