Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
29001 | CHÂN GIÁ ĐỠ MÀNH HÌNH LCD Hafele 818.11.914 | 818.11.914 | 1.718.250 đ | Liên hệ |
29002 | KHỚP LIÊN KẾT ĐÔI ELLIPTA Hafele 818.11.965 | 818.11.965 | 523.125 đ | Liên hệ |
29003 | GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH LCD Hafele 818.11.971 | 818.11.971 | 1.023.750 đ | Liên hệ |
29004 | TAY TREO ELLIPTA NGẮN 5KG Hafele 818.11.976 | 818.11.976 | 772.500 đ | Liên hệ |
29005 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.810 | 818.91.810 | 4.944.000 đ | Liên hệ |
29006 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.718 | 819.12.718 | 56.917.500 đ | Liên hệ |
29007 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.749 | 819.14.749 | 40.938.000 đ | Liên hệ |
29008 | Ổ CẮM USB ÂM BÀN=NHỰA,MÀU ĐEN,80MM Hafele 820.08.340 | 820.08.340 | 790.500 đ | Liên hệ |
29009 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.365 | 820.54.365 | 214.500 đ | Liên hệ |
29010 | DÂY KẾT NỐI 0,5M Hafele 820.54.762 | 820.54.762 | 170.250 đ | Liên hệ |
29011 | DÂY CÁP 12V/6A/10M Hafele 823.28.360 | 823.28.360 | 489.000 đ | Liên hệ |
29012 | Distributor white 12V/6A Hafele 823.28.770 | 823.28.770 | 222.750 đ | Liên hệ |
29013 | LED SÁNG ẤM 12W Hafele 830.53.021 | 830.53.021 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
29014 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.260 | 830.53.260 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
29015 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.271 | 830.53.271 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
29016 | DÂY ĐIỆN 2500MM Hafele 830.69.700 | 830.69.700 | 112.500 đ | Liên hệ |
29017 | Surf. mt. housing rd./st.ststc./d=66.5mm Hafele 833.72.804 | 833.72.804 | 38.250 đ | Liên hệ |
29018 | ÈN LED 2030 MÀU 4000K, DÀI 5M Hafele 833.73.482 | 833.73.482 | 3.309.000 đ | Liên hệ |
29019 | DÂY ĐIỆN DÀI 1500 MM Hafele 833.74.775 | 833.74.775 | 93.000 đ | Liên hệ |
29020 | KHUNG NHÔM KÍNH MỜ MÀU BẠC Hafele 833.74.816 | 833.74.816 | 254.625 đ | Liên hệ |
29021 | DÂY NỐI KÉO DÀI LED 500MM Hafele 833.77.741 | 833.77.741 | 15.000 đ | Liên hệ |
29022 | Dây nối interconnect cho led dây Loox 24 Hafele 833.77.817 | 833.77.817 | 61.500 đ | Liên hệ |
29023 | ỐNG LUỒN DÂY = NHỰA 2.5M Hafele 833.89.033 | 833.89.033 | 253.950 đ | Liên hệ |
29024 | CẢM BIẾN BẬT TẮT = NHỰA MÀU BẠC Hafele 833.89.070 | 833.89.070 | 295.425 đ | Liên hệ |
29025 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG Hafele 833.89.072 | 833.89.072 | 237.825 đ | Liên hệ |
29026 | PROFILE 1106 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.728 | 833.95.728 | 858.000 đ | Liên hệ |
29027 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 900.92.252 | 900.92.252 | 1.697.775 đ | Liên hệ |
29028 | TAY NẮM GẠT, JRT, C Hafele 900.99.027 | 900.99.027 | 2.610.000 đ | Liên hệ |
29029 | BAS CHỐNG CHÁY CHO BỘ PED100 =THAN CH Hafele 901.02.343 | 901.02.343 | 300.000 đ | Liên hệ |
29030 | Panic exit device horiz.lock. black Hafele 901.02.78X | 901.02.78X | 750.000 đ | Liên hệ |
29031 | LM Indicator Lock 2D Set KLM-2D-4Q Hafele 901.59.288 | 901.59.288 | 945.000 đ | Liên hệ |
29032 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI=KL,MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 901.79.100 | 901.79.100 | 2.235.000 đ | Liên hệ |
29033 | TAY NẮM WIND CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.79.103 | 901.79.103 | 2.217.000 đ | Liên hệ |
29034 | PC LEV HDL SET8 BR.ANT BR Hafele 901.79.753 | 901.79.753 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
29035 | TAY NẮM GẠT MẪU TEXAS =KL Hafele 902.24.110 | 902.24.110 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
29036 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ, 32X600MM Hafele 903.00.626 | 903.00.626 | 4.347.750 đ | Liên hệ |
29037 | THANH THOÁT HIỂM PED100, WCA, INOX MỜ Hafele 903.03.010 | 903.03.010 | 4.522.500 đ | Liên hệ |
29038 | TAY NẮM KÉO AG1022, 450MM Hafele 903.12.920 | 903.12.920 | 15.952.500 đ | Liên hệ |
29039 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.92.352 | 903.92.352 | 791.025 đ | Liên hệ |
29040 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 903.95.921 | 903.95.921 | 562.500 đ | Liên hệ |
29041 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 903.95.923 | 903.95.923 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
29042 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.911 | 903.96.911 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
29043 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.921 | 903.96.921 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
29044 | TAY NAM=KL(1BO=2CAI) Hafele 903.98.156 | 903.98.156 | 731.250 đ | Liên hệ |
29045 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG Hafele 903.99.005 | 903.99.005 | 596.850 đ | Liên hệ |
29046 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.008 | 903.99.008 | 682.500 đ | Liên hệ |
29047 | Rosette for cylinder (anod. slv.) Hafele 905.59.039 | 905.59.039 | 210.000 đ | Liên hệ |
29048 | Rosette for cylinder (anod. gld.) Hafele 905.59.042 | 905.59.042 | 210.000 đ | Liên hệ |
29049 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.202 | 909.02.202 | 72.954 đ | Liên hệ |
29050 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.223 | 909.02.223 | 892.500 đ | Liên hệ |
29051 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X105MM Hafele 909.61.588 | 909.61.588 | 1.042.275 đ | Liên hệ |
29052 | TRỤC QUAY TAY NẮM 8X90MM Hafele 909.80.509 | 909.80.509 | 85.500 đ | Liên hệ |
29053 | Striking plate for sliding door Hafele 911.38.211 | 911.38.211 | 22.500 đ | Liên hệ |
29054 | CHỐT NEO BẢN LỀ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.42.023 | 911.42.023 | 2.685.000 đ | Liên hệ |
29055 | Extension for transmission body (top) Hafele 911.50.916 | 911.50.916 | 195.000 đ | Liên hệ |
29056 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 600MM Hafele 911.62.526 | 911.62.526 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29057 | CHỐT ÂM DÀI 600MM ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.529 | 911.62.529 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29058 | THANH CHỐT CHO CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG B Hafele 911.62.824 | 911.62.824 | 2.910.000 đ | Liên hệ |
29059 | TAY NẮM TRÒN ĐỒNG RÊU CHO CỬA THÔNG Hafele 911.64.226 | 911.64.226 | 195.150 đ | Liên hệ |
29060 | TAY NẮM TRÒN MỘT ĐẦU ĐỒNG RÊU, LOẠ Hafele 911.64.253 | 911.64.253 | 135.750 đ | Liên hệ |
29061 | TAY NẮM TRÒN 1 BÊN ĐỒNG CỔ, LOẠI LƠ Hafele 911.64.336 | 911.64.336 | 374.318 đ | Liên hệ |
29062 | NẮM CHỐT ÂM = KL Hafele 911.79.059 | 911.79.059 | 870.000 đ | Liên hệ |
29063 | THANH THOÁT HIỂM CHO CỬA KL, FC 300 Hafele 911.79.222 | 911.79.222 | 34.211.325 đ | Liên hệ |
29064 | KWJ lvk cyl lk 3C w lk 33-42 4KLV3-8Q Hafele 911.84.118 | 911.84.118 | 5.190.000 đ | Liên hệ |
29065 | KWJ Lv hdl w Id Lk Satin C.gold Hafele 911.84.119 | 911.84.119 | 16.831.500 đ | Liên hệ |
29066 | SP - EL9500 - Fingerprint module Hafele 912.05.312 | 912.05.312 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
29067 | SP - ED4900 - Module mặt trước Hafele 912.05.398 | 912.05.398 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
29068 | SP - ED4900 - Strike plate Hafele 912.05.404 | 912.05.404 | 156.000 đ | Liên hệ |
29069 | HAFELE EL8000 MÀU XÁM ĐEN 300X70X30 MM K 912.05.405 | 912.05.405 | 4.734.545 đ | Liên hệ |
29070 | SP - EL7200 - Bo mạch mặt trước Hafele 912.05.596 | 912.05.596 | 682.500 đ | Liên hệ |
29071 | SP - ER4800 - Front module Hafele 912.05.671 | 912.05.671 | 1.653.000 đ | Liên hệ |
29072 | SP - EL7200 - Front module Hafele 912.05.860 | 912.05.860 | 2.388.750 đ | Liên hệ |
29073 | SP - EL7700 - Front module Hafele 912.05.866 | 912.05.866 | 2.947.500 đ | Liên hệ |
29074 | CHUÔNG CỬA ĐÀM THOẠI TRONG NHÀ Hafele 912.08.507 | 912.08.507 | 2.295.300 đ | Liên hệ |
29075 | CÁP B 2M Hafele 912.09.589 | 912.09.589 | 975.000 đ | Liên hệ |
29076 | SP - EL7800 plus front PCB Hafele 912.20.578 | 912.20.578 | 3.750 đ | Liên hệ |
29077 | SP - EL7800 plus fingerprint Hafele 912.20.579 | 912.20.579 | 3.750 đ | Liên hệ |
29078 | SP - Rear circuit board for AL2401 Hafele 912.20.749 | 912.20.749 | 40.837 đ | Liên hệ |
29079 | RUỘT ĐẦU CHÌA VẶN 27.5/27.5,ĐỒNG BÓNG Hafele 916.01.051 | 916.01.051 | 1.395.000 đ | Liên hệ |
29080 | PHÔI CHÌA PSM, CF 135 Hafele 916.09.268 | 916.09.268 | 82.500 đ | Liên hệ |
29081 | PHÔI CHÌA PSM, DG 135 Hafele 916.09.273 | 916.09.273 | 82.500 đ | Liên hệ |
29082 | PHÔI CHÌA PSM, FG 135 Hafele 916.09.278 | 916.09.278 | 82.500 đ | Liên hệ |
29083 | CHỐT THANH NỐI Hafele 916.09.370 | 916.09.370 | 24.750 đ | Liên hệ |
29084 | Chìa chủ cao cấp SD Hafele 916.09.917 | 916.09.917 | 97.500 đ | Liên hệ |
29085 | Psm mk sgl. Cyl. (31.5/10) DE Hafele 916.50.009 | 916.50.009 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
29086 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CE Hafele 916.50.025 | 916.50.025 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
29087 | SFIC core 626 7pin Hafele 916.60.634 | 916.60.634 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
29088 | RUỘT 2 ĐẦU CHÌA. 35/40MM, SATIN NICKEL Hafele 916.63.607 | 916.63.607 | 225.000 đ | Liên hệ |
29089 | PHỤ KIỆN DEADBOLT HOUSING Hafele 916.66.480 | 916.66.480 | 412.500 đ | Liên hệ |
29090 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) DE Hafele 916.66.618 | 916.66.618 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
29091 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 63 (31.5/31.5) DE Hafele 916.67.814 | 916.67.814 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
29092 | Psm mk lev. Trim, ET, BF Hafele 916.67.851 | 916.67.851 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
29093 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) FG Hafele 916.67.991 | 916.67.991 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
29094 | RUỘT PSM 2 ĐẦU CHÌA SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.69.062 | 916.69.062 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
29095 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM DE Hafele 916.69.066 | 916.69.066 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
29096 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss DE Hafele 916.71.252 | 916.71.252 | 20.565 đ | Liên hệ |
29097 | PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BD Hafele 916.72.321 | 916.72.321 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
29098 | Ruột chìa chủ EM hai đầu chìa 70 Hafele 916.96.012 | 916.96.012 | 386.250 đ | Liên hệ |
29099 | Ruột 2 đầu chìa 5 Pin đồng bóng 40/65mm Hafele 916.96.024 | 916.96.024 | 426.750 đ | Liên hệ |
29100 | Ruột chìa chủ EM nửa đầu chìa 30/10mm Hafele 916.96.103 | 916.96.103 | 337.500 đ | Liên hệ |