Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 29101 | CỘT 16X12X2000 Hafele 773.03.256 | 773.03.256 | 774.750 đ | Liên hệ |
| 29102 | BAS CHỮ U 170MM Hafele 773.66.208 | 773.66.208 | 36.514 đ | Liên hệ |
| 29103 | BAS CHỮ U 220MM Hafele 773.66.253 | 773.66.253 | 87.750 đ | Liên hệ |
| 29104 | MÓC CHO THANH NHÔM Hafele 790.57.270 | 790.57.270 | 241.500 đ | Liên hệ |
| 29105 | ĐẾ LẮP DƯỚI KỆ ÂM Hafele 805.78.002 | 805.78.002 | 731.250 đ | Liên hệ |
| 29106 | ĐỆM TAY TREO ÁO Hafele 805.78.032 | 805.78.032 | 149.250 đ | Liên hệ |
| 29107 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X410MM Hafele 805.83.101 | 805.83.101 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 29108 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X490MM Hafele 805.83.122 | 805.83.122 | 742.500 đ | Liên hệ |
| 29109 | RỔ KÉO =KL 730X505X150 Hafele 805.83.203 | 805.83.203 | 1.282.500 đ | Liên hệ |
| 29110 | KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 2 KỆ=KL,27 Hafele 805.84.960 | 805.84.960 | 2.452.500 đ | Liên hệ |
| 29111 | NGĂN KÉO HỘC TỦ =KL Hafele 805.85.221 | 805.85.221 | 2.149.500 đ | Liên hệ |
| 29112 | BỘ RỔ KÉO=KL,MÀU MẠ CROM, Hafele 805.92.201 | 805.92.201 | 707.250 đ | Liên hệ |
| 29113 | BỘ RỔ KÉO 764X460X130MM =KL Hafele 805.93.903 | 805.93.903 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 29114 | BỘ KHAY TRƯỢT CHO TỦ 600MM, MÀU TRẮNG Hafele 806.24.704 | 806.24.704 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
| 29115 | MÓC MÁNG CÀ VẠT = KL 500MM Hafele 807.21.941 | 807.21.941 | 1.388.250 đ | Liên hệ |
| 29116 | BỘ MÓC TREO CÀ VẠT=KL,MÀU Hafele 807.22.951 | 807.22.951 | 904.125 đ | Liên hệ |
| 29117 | GIÁ TREO THẮT LƯNG, CÀ VẠT Hafele 807.46.030 | 807.46.030 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 29118 | KHUNG KÉO TREO CÀ VẠT VÀ T Hafele 807.46.950 | 807.46.950 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
| 29119 | GIÁ TREO QUẦN TÂY=KL,MẠ CRO Hafele 807.48.120 | 807.48.120 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 29120 | THANH TREO =KL 3100MM Hafele 810.45.902 | 810.45.902 | 3.834.000 đ | Liên hệ |
| 29121 | RAY GIỮ CD Hafele 810.49.211 | 810.49.211 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 29122 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.69.910 | 810.69.910 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 29123 | Jewell.ins.oak 300x227x32mm Hafele 811.08.403 | 811.08.403 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 29124 | Ceiling connect.zi.silverc. Hafele 814.01.901 | 814.01.901 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 29125 | TAY TREO TIVI Hafele 817.01.311 | 817.01.311 | 6.232.500 đ | Liên hệ |
| 29126 | CHẶN CUỐI Hafele 819.13.975 | 819.13.975 | 1.220.250 đ | Liên hệ |
| 29127 | LED SÁNG LANH VUÔNG 12W Hafele 830.53.030 | 830.53.030 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
| 29128 | LED2079 12V/7.2W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.383 | 833.74.383 | 1.835.250 đ | Liên hệ |
| 29129 | CÁP MỞ RỘNG CHO CẢM BIẾN 0,5M Hafele 833.89.051 | 833.89.051 | 51.000 đ | Liên hệ |
| 29130 | PROFILE 2101 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.732 | 833.95.732 | 686.250 đ | Liên hệ |
| 29131 | Két sắt mini 165x280x235mm Hafele 836.22.051 | 836.22.051 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 29132 | KHUNG THANH TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 844.19.060 | 844.19.060 | 8.390.250 đ | Liên hệ |
| 29133 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 900.92.252 | 900.92.252 | 1.697.775 đ | Liên hệ |
| 29134 | TAY NẮM CỬA ĐI = KL ĐỒNG BÓNG 430X92 Hafele 901.01.841 | 901.01.841 | 6.919.050 đ | Liên hệ |
| 29135 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 901.01.898 | 901.01.898 | 19.020.000 đ | Liên hệ |
| 29136 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 901.02.073 | 901.02.073 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
| 29137 | TAY NẮM KÉO 610MM , L Hafele 901.02.411 | 901.02.411 | 60.045.000 đ | Liên hệ |
| 29138 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS MANNERISM, NI. PL Hafele 901.98.082 | 901.98.082 | 6.780.450 đ | Liên hệ |
| 29139 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS CONTEMPORARY, CHR. Hafele 901.98.086 | 901.98.086 | 4.000.275 đ | Liên hệ |
| 29140 | TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG Hafele 901.99.197 | 901.99.197 | 4.130.475 đ | Liên hệ |
| 29141 | TAY NẮM GẠT H4, MÀU VÀNG HỒNG Hafele 901.99.606 | 901.99.606 | 3.022.500 đ | Liên hệ |
| 29142 | TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.30.671 | 902.30.671 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 29143 | TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.30.691 | 902.30.691 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 29144 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 8, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 902.96.220 | 902.96.220 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 29145 | THANH THOÁT HIỂM PED100, WCA, INOX MỜ Hafele 903.03.010 | 903.03.010 | 4.522.500 đ | Liên hệ |
| 29146 | TAY NẮM CỬA 32X300X80MM Hafele 903.05.850 | 903.05.850 | 605.625 đ | Liên hệ |
| 29147 | Shr.hdl. st.st dia.25mm CC275 Hafele 903.11.071 | 903.11.071 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 29148 | TAY NẮM KÉO AG1022, 450MM Hafele 903.12.920 | 903.12.920 | 15.952.500 đ | Liên hệ |
| 29149 | TAY NẮM ĐẨY = KL, INOX MỜ 32X370X600 Hafele 903.99.323 | 903.99.323 | 1.847.325 đ | Liên hệ |
| 29150 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X15X450MM Hafele 903.99.358 | 903.99.358 | 1.209.150 đ | Liên hệ |
| 29151 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.983 | 903.99.983 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 29152 | TAY NẮM KÉO AG1352 - 700MM Hafele 904.00.520 | 904.00.520 | 13.672.500 đ | Liên hệ |
| 29153 | TAY NẮM PC-436 Hafele 904.00.650 | 904.00.650 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 29154 | Pull hdl. for sld. door black Hafele 904.00.694 | 904.00.694 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 29155 | Tay nhấc trượt (không kèm tay âm) 7024 Hafele 904.00.775 | 904.00.775 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 29156 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI = KL Hafele 904.86.182 | 904.86.182 | 2.758.275 đ | Liên hệ |
| 29157 | Hdl. HL949ID-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.310 | 905.99.310 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 29158 | VÍT ĐẦU NHỌN , INOX 4.0x25mm Hafele 909.00.949 | 909.00.949 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 29159 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.202 | 909.02.202 | 72.954 đ | Liên hệ |
| 29160 | BỘ LẮP ĐẶT CHO TAY NẮM KÉO=KL,MÀU Hafele 909.02.231 | 909.02.231 | 895.050 đ | Liên hệ |
| 29161 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.261 | 909.02.261 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 29162 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.263 | 909.02.263 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 29163 | TRỤC XOAY RỜI 8X120MM Hafele 909.83.711 | 909.83.711 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 29164 | TAY NẮM =KL Hafele 911.26.070 | 911.26.070 | 698.925 đ | Liên hệ |
| 29165 | CHỐT ÂM 26/172MM=KL Hafele 911.62.010 | 911.62.010 | 1.011.600 đ | Liên hệ |
| 29166 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.62.011 | 911.62.011 | 1.477.500 đ | Liên hệ |
| 29167 | TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG MÀU ĐỒN Hafele 911.64.256 | 911.64.256 | 318.000 đ | Liên hệ |
| 29168 | TAY NẮM TRÒN THÔNG PHÒNG ĐỒNG BÓNG Hafele 911.64.335 | 911.64.335 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 29169 | CHỐT ĐIỆN FES10 Hafele 911.68.247 | 911.68.247 | 4.881.000 đ | Liên hệ |
| 29170 | BỘ CẤP NGUỒN AP101, 12/24V 1A KHÔNG C Hafele 911.68.361 | 911.68.361 | 10.890.600 đ | Liên hệ |
| 29171 | KWJ Lv Hdl w Psg lk Sti Cpn Gold Hafele 911.84.109 | 911.84.109 | 15.229.500 đ | Liên hệ |
| 29172 | Lever hdl. LMX cyl. lock (DU DBW) Hafele 911.84.393 | 911.84.393 | 7.807.500 đ | Liên hệ |
| 29173 | SP - ED4900 - Cylinder & key Hafele 912.05.400 | 912.05.400 | 234.000 đ | Liên hệ |
| 29174 | Allu SF SW IW Elock EL6500-TCS Hafele 912.20.121 | 912.20.121 | 5.236.364 đ | Liên hệ |
| 29175 | SP - ER5100 BLE - Bộ ốc vít Hafele 912.20.227 | 912.20.227 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 29176 | SP - Motor DL6600 Hafele 912.20.309 | 912.20.309 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 29177 | SP - EL7800 plus cylinder with 3 keys Hafele 912.20.576 | 912.20.576 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 29178 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CD Hafele 916.50.024 | 916.50.024 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 29179 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DE Hafele 916.50.028 | 916.50.028 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 29180 | Self assemble key-in-knob cylinder FG Hafele 916.60.418 | 916.60.418 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 29181 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) BD Hafele 916.66.614 | 916.66.614 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 29182 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) DE Hafele 916.66.618 | 916.66.618 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 29183 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.449 | 916.67.449 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 29184 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) FG Hafele 916.67.991 | 916.67.991 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 29185 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM DE Hafele 916.69.066 | 916.69.066 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 29186 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss DE Hafele 916.71.252 | 916.71.252 | 20.565 đ | Liên hệ |
| 29187 | Psm mk.SS.Thumb.(knobs.31,5/keys.45,5) Hafele 916.72.623 | 916.72.623 | 20.332 đ | Liên hệ |
| 29188 | THẺ VÒNG ĐEO KB ISO MÀU TRẮNG Hafele 917.44.307 | 917.44.307 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 29189 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol U BLE SPK Hafele 917.63.077 | 917.63.077 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
| 29190 | DT7 I-Mod.Mif.stst.matt J BLE SPK Hafele 917.63.080 | 917.63.080 | 4.205.454 đ | Liên hệ |
| 29191 | THẺ THÔNG THƯỜNG Hafele 917.80.720 | 917.80.720 | 61.200 đ | Liên hệ |
| 29192 | THẺ FIRMWARE CÀI CHO NHÀ DÂN Hafele 917.80.770 | 917.80.770 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 29193 | Square set No.4 DT700 & DT710 Hafele 917.80.834 | 917.80.834 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 29194 | BAS GIỮ Hafele 924.05.083 | 924.05.083 | 660.150 đ | Liên hệ |
| 29195 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM Hafele 926.38.085 | 926.38.085 | 195.675 đ | Liên hệ |
| 29196 | THANH TRƯỢT CHO TS2000/4000 MÀU TRẮNG Hafele 931.11.177 | 931.11.177 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 29197 | DCL33 HO, ray mạ 18um Hafele 931.84.075 | 931.84.075 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 29198 | RAY_A0 D8_3,3M. OLD ART. 935.06.00901 Hafele 935.06.051 | 935.06.051 | 364.500 đ | Liên hệ |
| 29199 | CẢM BIẾN AN TOÀN BÊN MOD11-A Hafele 935.06.061 | 935.06.061 | 3.279.000 đ | Liên hệ |
| 29200 | CHẶN CỬA MÀU CRÔM MỜ Hafele 937.54.504 | 937.54.504 | 51.675 đ | Liên hệ |