Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 29501 | SP - door hinge-534.94.551 Hafele 532.75.176 | 532.75.176 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 29502 | SP - Door hook-534.94.551 Hafele 532.75.179 | 532.75.179 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29503 | SP - BLDC integrated drive-534.94.551 Hafele 532.75.182 | 532.75.182 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 29504 | SP - 535.14.622 - SET SENSORE SERVIS Hafele 532.75.293 | 532.75.293 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 29505 | SP - full main jar+balde base-535.44.160 Hafele 532.75.335 | 532.75.335 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 29506 | SP - 533.23.200-DIS.CARD ICON22/AMB/20BM Hafele 532.76.916 | 532.76.916 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 29507 | SP - SOLENOID VALVE-536.54.079 Hafele 532.76.925 | 532.76.925 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 29508 | SP - Upper Drawer Part -534.14.021 Hafele 532.76.944 | 532.76.944 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 29509 | SP-538..21.340&350-Screw Hafele 532.78.355 | 532.78.355 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 29510 | SP-533.83.655-Glass fixed board Hafele 532.78.435 | 532.78.435 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 29511 | SP-538.01.431-Main Wire Harness Hafele 532.78.683 | 532.78.683 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 29512 | SP-534.14.080-Lower drawer Hafele 532.78.695 | 532.78.695 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 29513 | SP-536.61.930-#11-AIuminum plate Hafele 532.78.729 | 532.78.729 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29514 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-533.23.310 Hafele 532.79.007 | 532.79.007 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 29515 | SP-534.14.100-Seal plug Hafele 532.79.391 | 532.79.391 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29516 | SP-534.14.110-Installat Seat Ceil Light Hafele 532.79.397 | 532.79.397 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29517 | SP-534.14.110-Cover Of Ceiling Light Hafele 532.79.398 | 532.79.398 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29518 | SP-568.27.257-Water Pipe Hafele 532.79.595 | 532.79.595 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29519 | SP-534.14.020-Lower door hinge ass,RIGHT Hafele 532.79.930 | 532.79.930 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 29520 | SP - Bar door assembly - 534.14.250 Hafele 532.80.462 | 532.80.462 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 29521 | SP softener_495.06.523 Hafele 532.83.421 | 532.83.421 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29522 | SP Crushed ice assembly- 534.14.250 Hafele 532.83.894 | 532.83.894 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 29523 | SP - Tay nắm cửa tủ - 534.14.250 Hafele 532.84.146 | 532.84.146 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 29524 | SP - NTC PROBE Hafele 532.84.924 | 532.84.924 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 29525 | SP - Roan cửa - 539.15.040 Hafele 532.85.100 | 532.85.100 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 29526 | SP-quạt tản nhiệt 534.16.970 Hafele 532.85.120 | 532.85.120 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 29527 | SP-PC BOARD FOR ELECTRIC COOK Hafele 532.86.009 | 532.86.009 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 29528 | Drawer assembly 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.156 | 532.86.156 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29529 | SP-533.13.020 R DOOR GASKET/3320ANK ILPE Hafele 532.86.239 | 532.86.239 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 29530 | SP - E1935BDT - Lock&key Hafele 532.86.246 | 532.86.246 | 250.908 đ | Liên hệ |
| 29531 | SP-OVER L.GR.LR58CY/B35-105/QPE2-C/NEW Hafele 532.86.368 | 532.86.368 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29532 | SP-LAMP(E14/220-240V/15W) Hafele 532.86.370 | 532.86.370 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29533 | SP-SEALING/3200 ANK-DOD(S.W.) Hafele 532.86.375 | 532.86.375 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 29534 | SP-LID SUPPORT 75 Hafele 532.86.387 | 532.86.387 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 29535 | SP - GS plug 538.80.272 Hafele 532.86.594 | 532.86.594 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 29536 | SP - WAE20360SG/21-POWER MODULE Hafele 532.86.637 | 532.86.637 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 29537 | SP cup 135 533.02.849 Hafele 532.86.691 | 532.86.691 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 29538 | SP - TERMOSTAT Hafele 532.86.791 | 532.86.791 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 29539 | SP - TRASFORMER Hafele 532.86.806 | 532.86.806 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 29540 | SP-dây cấp nước của 538.91.530 Hafele 532.86.891 | 532.86.891 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 29541 | SP-KAD62S51/06-POWER MODULE OF SBS FRIDG Hafele 532.87.352 | 532.87.352 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 29542 | MOTOR MODULE OF 539.96.080 Hafele 532.87.380 | 532.87.380 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 29543 | SP-Clock clock EC2-HG Hafele 532.87.484 | 532.87.484 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 29544 | SP-11028277 Operating module programmed Hafele 532.87.490 | 532.87.490 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 29545 | SP- Đầu phun khí gas-PRY626B70E/07 Hafele 532.87.598 | 532.87.598 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29546 | SP-bô tạo từ tính Hafele 532.87.614 | 532.87.614 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 29547 | SP-Cleaning Product Hafele 532.87.814 | 532.87.814 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29548 | SP-THERMOCOUPLE Hafele 532.87.842 | 532.87.842 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 29549 | SP-PCC615B90E-BURNER CAP OF GAS H Hafele 532.87.864 | 532.87.864 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 29550 | SP-SENSOR NTC FOR TUMBLE DRYER Hafele 532.87.890 | 532.87.890 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 29551 | DOOR HANDLE 539.96.520 Hafele 532.87.908 | 532.87.908 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 29552 | SP-AUX.BURNER CUP MATT BLACK SABA Hafele 532.87.926 | 532.87.926 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 29553 | SP-PC BOARD OF INDUCTION 539.06.511 Hafele 532.87.969 | 532.87.969 | 5.400.000 đ | Liên hệ |
| 29554 | SP - Cụm kính phía ngoài - 533.02.001 Hafele 532.90.180 | 532.90.180 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 29555 | SP-mô tơ quạt của 533.02.001 Hafele 532.90.188 | 532.90.188 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29556 | SP-Lọc than hoạt tính Hafele 532.90.672 | 532.90.672 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 29557 | CIRCUIT BOARDTC3I+MICR.ELITE (TT14-TT26 Hafele 532.90.929 | 532.90.929 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 29558 | VALVEVALV.NON.RIT.FUMI D.120 Hafele 532.90.970 | 532.90.970 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 29559 | SP - Trượt kéo ra Hafele 532.91.652 | 532.91.652 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 29560 | FIN EVAPORATOR/910(3 ROWS-FEW+RES)RV1 Hafele 532.92.225 | 532.92.225 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 29561 | SP - Nắp ống dẫn khí F Hafele 532.92.394 | 532.92.394 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 29562 | BURNER BASE FOR GAS HOB Hafele 532.93.735 | 532.93.735 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 29563 | Slide out hood corner 898x196x453mm Hafele 533.89.043 | 533.89.043 | 4.084.090 đ | Liên hệ |
| 29564 | MÁY RỬA CHÉN HAFELE, ĐỘC LẬP 534.24.000 | 534.24.000 | 11.318.181 đ | Liên hệ |
| 29565 | B-in microw.stst. 595x400x388mm Hafele 534.33.000 | 534.33.000 | 9.443.250 đ | Liên hệ |
| 29566 | BẾP GA HAFELE MẶT KÍNH 2 VÙNG NẤU 7 536.06.005 | 536.06.005 | 3.989.062 đ | Liên hệ |
| 29567 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 536.86.283 | 536.86.283 | 5.742.525 đ | Liên hệ |
| 29568 | Bếp ga 2 vùng nầu Gaggenau 38cm Hafele 538.06.323 | 538.06.323 | 57.225.000 đ | Liên hệ |
| 29569 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ 66L, 60CM, ĐIỀU KHIỂ Hafele 539.06.231 | 539.06.231 | 11.318.181 đ | Liên hệ |
| 29570 | Fridge freezer stst. 600x660x1760mm Hafele 539.16.340 | 539.16.340 | 19.493.181 đ | Liên hệ |
| 29571 | LÒ NƯỚNG GAGGENAU 76 LÍT Hafele 539.66.142 | 539.66.142 | 74.850.000 đ | Liên hệ |
| 29572 | LÒ NƯỚNG GAGGENAU 76 LÍT Hafele 539.66.152 | 539.66.152 | 57.225.000 đ | Liên hệ |
| 29573 | BẾP GA GAGGENAU 2 VÙNG NẤU Hafele 539.66.650 | 539.66.650 | 28.772.727 đ | Liên hệ |
| 29574 | RỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 345X491X165 Hafele 540.24.203 | 540.24.203 | 2.046.000 đ | Liên hệ |
| 29575 | Front ext.+B 30V chr. 450mm Hafele 540.24.284 | 540.24.284 | 2.872.500 đ | Liên hệ |
| 29576 | RAY TRƯỢT KHUNG TỦ Hafele 540.24.903 | 540.24.903 | 970.500 đ | Liên hệ |
| 29577 | GIẢM CHẤN BỘ LEMANS II PHẢI Hafele 541.30.708 | 541.30.708 | 538.500 đ | Liên hệ |
| 29578 | GIẢM CHẤN BỘ LEMANS II PHẢI Hafele 541.32.708 | 541.32.708 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 29579 | KHAY LE MANS II GIẢM CHẤN, BÊN TRÁI Hafele 541.33.902 | 541.33.902 | 539.250 đ | Liên hệ |
| 29580 | MÂM XOAY TỦ BẾP 1/2 =KL Hafele 542.52.202 | 542.52.202 | 5.212.500 đ | Liên hệ |
| 29581 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC Hafele 545.59.298 | 545.59.298 | 118.650 đ | Liên hệ |
| 29582 | BỘ RỔ TỦ CAO TANDEM 450/1100MM Hafele 545.94.611 | 545.94.611 | 16.230.750 đ | Liên hệ |
| 29583 | KHUNG RAY DISPENSA SWING 300/2000-2200MM Hafele 546.57.951 | 546.57.951 | 15.750.000 đ | Liên hệ |
| 29584 | KHUNG RAY DISPENSA SWING 400/2000-2200MM Hafele 546.57.953 | 546.57.953 | 17.250.000 đ | Liên hệ |
| 29585 | BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600MM Hafele 546.58.731 | 546.58.731 | 3.711.920 đ | Liên hệ |
| 29586 | BỘ KHUNG RỔ 7 TẦNG 300/1600MM Hafele 546.60.202 | 546.60.202 | 9.294.000 đ | Liên hệ |
| 29587 | RỔ KÉO 350MM =KL Hafele 547.25.100 | 547.25.100 | 1.386.037 đ | Liên hệ |
| 29588 | TẤM LÓT TEX XÁM Hafele 547.90.283 | 547.90.283 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 29589 | TẤM LÓT SOLID XÁM Hafele 547.92.513 | 547.92.513 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 29590 | BỘ RỖ KÉO =KL Hafele 548.04.286 | 548.04.286 | 1.983.909 đ | Liên hệ |
| 29591 | BỘ RỔ KÉO Hafele 548.04.289 | 548.04.289 | 2.881.595 đ | Liên hệ |
| 29592 | RỔ KÉO 3 TẦNG D485x140x566MM Hafele 548.14.250 | 548.14.250 | 906.150 đ | Liên hệ |
| 29593 | Three way flat basket w750 np Hafele 549.08.866 | 549.08.866 | 1.845.000 đ | Liên hệ |
| 29594 | BỘ KHUNG CONVOY PREMIO TRÁI Hafele 549.60.912 | 549.60.912 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 29595 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM Hafele 549.61.276 | 549.61.276 | 17.092.500 đ | Liên hệ |
| 29596 | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H 89 =KL Hafele 550.47.740 | 550.47.740 | 204.750 đ | Liên hệ |
| 29597 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX M,500 Hafele 550.67.515 | 550.67.515 | 415.200 đ | Liên hệ |
| 29598 | THÀNH HỘP CHO LEGRABOX C,MÀ Hafele 550.68.745 | 550.68.745 | 370.425 đ | Liên hệ |
| 29599 | BỘ RAY HỘP LEGRABOX F70 MÀU TRẮNG Hafele 550.71.735 | 550.71.735 | 2.392.500 đ | Liên hệ |
| 29600 | BỘ THÀNH HỘP ÂM LEGRABOX IC-MÀU TRẮNG Hafele 550.73.769 | 550.73.769 | 1.605.000 đ | Liên hệ |