Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 29601 | THÀNH HỘP TDB ITV L T+P INOX Hafele 553.80.015 | 553.80.015 | 899.250 đ | Liên hệ |
| 29602 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI Hafele 553.81.425 | 553.81.425 | 288.000 đ | Liên hệ |
| 29603 | NÂNG CẤP TRÊN P TDB ATR TRG Hafele 553.89.735 | 553.89.735 | 85.500 đ | Liên hệ |
| 29604 | THÀNH HỘP KIẾNG BÓNG, PHẢI Hafele 553.90.046 | 553.90.046 | 485.775 đ | Liên hệ |
| 29605 | BAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D P XÁM Hafele 553.91.296 | 553.91.296 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 29606 | BAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D T XÁM Hafele 553.91.297 | 553.91.297 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 29607 | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T TRẮNG Hafele 553.91.752 | 553.91.752 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 29608 | KHỚP NỐI RAY D =KL SW Hafele 553.91.790 | 553.91.790 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29609 | BAS LK SAU T+P TDB ITV D SINK Hafele 553.92.049 | 553.92.049 | 1.342.500 đ | Liên hệ |
| 29610 | BỘ CHIA CHAI LỌ TDB ITV INOX Hafele 553.95.075 | 553.95.075 | 3.393.000 đ | Liên hệ |
| 29611 | BAS KÍNH TDB ANT D XÁM T Hafele 553.98.699 | 553.98.699 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 29612 | THANH NÂNG CẤP TDB ANT XÁM T Hafele 553.99.245 | 553.99.245 | 85.500 đ | Liên hệ |
| 29613 | Servo-Drive Set Hafele 554.99.980 | 554.99.980 | 4.057.500 đ | Liên hệ |
| 29614 | RAY TRƯỢT 30KG 450MM TRÁI + PHẢI Hafele 555.00.847 | 555.00.847 | 664.500 đ | Liên hệ |
| 29615 | BAS SAU TDB ITV M PHẢI TRẮNG Hafele 555.06.803 | 555.06.803 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 29616 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.06.886 | 555.06.886 | 247.650 đ | Liên hệ |
| 29617 | TAY NẮM HỘC TỦ CÓ CHỐT Hafele 555.07.597 | 555.07.597 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 29618 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.07.842 | 555.07.842 | 1.351.125 đ | Liên hệ |
| 29619 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.26.252 | 555.26.252 | 725.625 đ | Liên hệ |
| 29620 | BỘ KHAY 280/500MM =INOX Hafele 556.38.052 | 556.38.052 | 630.487 đ | Liên hệ |
| 29621 | KHAY ĐỰNG DĨA ĐẶT TRONG NGĂ Hafele 556.50.757 | 556.50.757 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 29622 | KHAY ĐA NĂNG=NHỰA,MÀU CARBON Hafele 556.57.301 | 556.57.301 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 29623 | NGĂN CHIA HỘC TỦ = NHỰA Hafele 556.90.614 | 556.90.614 | 1.627.500 đ | Liên hệ |
| 29624 | NGĂN CHIA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 556.90.812 | 556.90.812 | 1.260.750 đ | Liên hệ |
| 29625 | BAS NỐI THANH NHÔM = NHỰA Hafele 558.01.501 | 558.01.501 | 8.569 đ | Liên hệ |
| 29626 | KHUNG VIỀN Hafele 563.25.095 | 563.25.095 | 321.750 đ | Liên hệ |
| 29627 | SP - Tạ cho vòi bếp Hafele 565.69.397 | 565.69.397 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 29628 | CHẬU HÄFELE TORINO 567.20.030 | 567.20.030 | 4.227.273 đ | Liên hệ |
| 29629 | CHẬU HÄFELE INOX 860x500 567.20.473 | 567.20.473 | 2.720.454 đ | Liên hệ |
| 29630 | CHẬU RỬA 1 BỒN vuông 370x430x220 Hafele 567.43.130 | 567.43.130 | 8.454.545 đ | Liên hệ |
| 29631 | 1 bowl stainless steel sink R15 Hafele 570.27.070 | 570.27.070 | 5.856.818 đ | Liên hệ |
| 29632 | THÔNG GIÓ NHỰA TRẮNG 37MM Hafele 571.06.706 | 571.06.706 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 29633 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.10.700 | 571.10.700 | 4.500 đ | Liên hệ |
| 29634 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.01.925 | 575.01.925 | 301.500 đ | Liên hệ |
| 29635 | THANH DẪN Hafele 575.10.701 | 575.10.701 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 29636 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.13.916 | 575.13.916 | 289.500 đ | Liên hệ |
| 29637 | Ô THÔNG GIÓ =KL, MÀU ĐỒNG 100X1000MM Hafele 575.26.135 | 575.26.135 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 29638 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.27.735 | 575.27.735 | 1.150.500 đ | Liên hệ |
| 29639 | Ly đựng BÀN CHÀI ĐÁNH RĂNG, HỒNG Hafele 580.17.160 | 580.17.160 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 29640 | Cọ vệ sinh màu nâu Hafele 580.17.371 | 580.17.371 | 1.026.000 đ | Liên hệ |
| 29641 | Giá treo giấy vệ sinh, mạ vàng Hafele 580.27.040 | 580.27.040 | 4.909.091 đ | Liên hệ |
| 29642 | Dĩa đựng xà phòng, MẠ vàng Hafele 580.27.050 | 580.27.050 | 4.909.091 đ | Liên hệ |
| 29643 | Giá treo khăn HÄFELE 580.34.010 | 580.34.010 | 810.000 đ | Liên hệ |
| 29644 | Gói khuyến mãi phòng tắm 05 Hafele 580.34.039 | 580.34.039 | 35.577.273 đ | Liên hệ |
| 29645 | Ly đựng bàn chải Hafele 580.34.060 | 580.34.060 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 29646 | Kệ kính HÄFELE 580.34.931 | 580.34.931 | 1.192.500 đ | Liên hệ |
| 29647 | Kệ đựng xà phòng Starck Hafele 580.38.050 | 580.38.050 | 8.113.636 đ | Liên hệ |
| 29648 | Bình đựng xà phòng UNO 250 ml Hafele 580.38.651 | 580.38.651 | 6.681.818 đ | Liên hệ |
| 29649 | Giá treo giấy Massaud Hafele 580.39.440 | 580.39.440 | 7.977.273 đ | Liên hệ |
| 29650 | Gương phòng tắm Massaud Hafele 580.39.490 | 580.39.490 | 15.272.727 đ | Liên hệ |
| 29651 | Kệ kính 2 tầng HÄFELE 580.40.080 | 580.40.080 | 2.727.273 đ | Liên hệ |
| 29652 | Dây treo khăn gắn tường Hafele 580.40.130 | 580.40.130 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 29653 | Gói khuyến mãi phòng tắm 10 Hafele 580.41.209 | 580.41.209 | 91.765.909 đ | Liên hệ |
| 29654 | Gương phòng tắm D-Code Hafele 580.54.090 | 580.54.090 | 4.227.273 đ | Liên hệ |
| 29655 | ADDSTORIS ROLL HOLD SHELF B.BZ Hafele 580.71.540 | 580.71.540 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 29656 | Hộp đựng giấy vệ sinh, màu inox 310x135 Hafele 580.82.101 | 580.82.101 | 2.520.000 đ | Liên hệ |
| 29657 | Móc treo giấy đôi Nexx Hafele 580.83.040 | 580.83.040 | 2.038.636 đ | Liên hệ |
| 29658 | Móc đôi Luna Hafele 580.83.802 | 580.83.802 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 29659 | Thanh treo khăn Luna 450 Hafele 580.83.814 | 580.83.814 | 1.356.818 đ | Liên hệ |
| 29660 | Kệ khăn Luna 600 Hafele 580.83.815 | 580.83.815 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 29661 | Ly đựng bàn chải Luna Hafele 580.83.860 | 580.83.860 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 29662 | Móc đơn Nemox Hafele 580.84.403 | 580.84.403 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 29663 | Gương cạo râu D200 Hafele 580.85.096 | 580.85.096 | 4.152.273 đ | Liên hệ |
| 29664 | Kệ kính Wynk 600 Hafele 580.85.230 | 580.85.230 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
| 29665 | Bình đựng xà phòng Wynk 200ml Hafele 580.85.251 | 580.85.251 | 1.782.954 đ | Liên hệ |
| 29666 | Chiba glass shelf Hafele 580.87.530 | 580.87.530 | 783.675 đ | Liên hệ |
| 29667 | Chậu âm AX Massaud 585/469 Hafele 588.32.012 | 588.32.012 | 30.954.545 đ | Liên hệ |
| 29668 | Chậu sứ gắn tường D-Code 600 Hafele 588.45.141 | 588.45.141 | 3.545.454 đ | Liên hệ |
| 29669 | Chậu rửa treo trường D-Code 650 Hafele 588.45.143 | 588.45.143 | 3.068.181 đ | Liên hệ |
| 29670 | Chậu 2ND Floor 800x500 Hafele 588.45.166 | 588.45.166 | 21.681.818 đ | Liên hệ |
| 29671 | Chậu vành nổi P3 Comfort 550x360 Hafele 588.45.230 | 588.45.230 | 10.636.363 đ | Liên hệ |
| 29672 | Bồn cầu treo TG Starck 3 Hafele 588.45.473 | 588.45.473 | 10.636.363 đ | Liên hệ |
| 29673 | Bồn cầu đặt sàn Starck 3 360x560 Hafele 588.45.550 | 588.45.550 | 9.136.363 đ | Liên hệ |
| 29674 | Bồn tiểu NỮ Starck 3 bằng SỨ Hafele 588.45.559 | 588.45.559 | 17.931.818 đ | Liên hệ |
| 29675 | Starck wall-hung Bồn cầu for sensowash Hafele 588.45.576 | 588.45.576 | 27.886.363 đ | Liên hệ |
| 29676 | Khay tắm Stonetto 1000x1000 Hafele 588.45.800 | 588.45.800 | 35.454.545 đ | Liên hệ |
| 29677 | Két nước Bồn cầu D-Code Hafele 588.45.911 | 588.45.911 | 3.954.545 đ | Liên hệ |
| 29678 | SP - Cảm biến lưu lượng nắp Sensowash Hafele 588.45.926 | 588.45.926 | 1.431.818 đ | Liên hệ |
| 29679 | SP - Mạch nút nhấn cơ nắp Sensowash Hafele 588.45.929 | 588.45.929 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 29680 | Bồn cầu một khối Happy D.2 Sensowash Hafele 588.46.451 | 588.46.451 | 68.386.363 đ | Liên hệ |
| 29681 | SP - Giảm chấn nắp 588.45.504 Hafele 588.46.934 | 588.46.934 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 29682 | SP - Giảm chấn nắp Me By Starck Hafele 588.46.938 | 588.46.938 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 29683 | SP - Van xả 0074190500 Hafele 588.46.987 | 588.46.987 | 818.181 đ | Liên hệ |
| 29684 | Vách ngăn bồn tiểu màu trắng Hafele 588.53.982 | 588.53.982 | 21.340.908 đ | Liên hệ |
| 29685 | SP - Bộ nắp 170.363.00.1 thanh treo cầu Hafele 588.54.989 | 588.54.989 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 29686 | Bồn cầu gắn tường Regal 510x355x360 Hafele 588.60.452 | 588.60.452 | 4.765.908 đ | Liên hệ |
| 29687 | SP - CISTERN LID FOR 588.64.430 Hafele 588.64.911 | 588.64.911 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 29688 | SP - INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.480 Hafele 588.64.963 | 588.64.963 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 29689 | SP - Van tiếp nước cầu 588.64.030 Hafele 588.64.987 | 588.64.987 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 29690 | Két nước âm, Nút xả kép, áp suất Hafele 588.73.921 | 588.73.921 | 5.863.636 đ | Liên hệ |
| 29691 | Két nước âm, Nút xả kép, áp suất Hafele 588.73.925 | 588.73.925 | 6.340.908 đ | Liên hệ |
| 29692 | SP - Ống xả két âm xuống sàn phi 90/110 Hafele 588.73.990 | 588.73.990 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 29693 | Above basin square 400x400x145mm Hafele 588.79.071 | 588.79.071 | 2.106.817 đ | Liên hệ |
| 29694 | SP - Water filter for 3018DT Hafele 588.79.900 | 588.79.900 | 62.106 đ | Liên hệ |
| 29695 | SP - Push button for 588.82.405 Hafele 588.82.973 | 588.82.973 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 29696 | SP - Floor fixing screw for toilet Hafele 588.82.979 | 588.82.979 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 29697 | Vòi trộn rửa Celina 90 Hafele 589.02.180 | 589.02.180 | 3.420.000 đ | Liên hệ |
| 29698 | Bộ trộn âm 1 đường nước Emma Hafele 589.02.242 | 589.02.242 | 3.545.454 đ | Liên hệ |
| 29699 | sen dầu gắn tường Hafele 589.23.750 | 589.23.750 | 1.288.636 đ | Liên hệ |
| 29700 | Bộ thanh sen HÄFELE 589.23.810 | 589.23.810 | 1.568.181 đ | Liên hệ |