Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 29801 | BAS KẸP CỬA =KL Hafele 772.10.292 | 772.10.292 | 645.964 đ | Liên hệ |
| 29802 | THANH TREO QUẦN ÁO=KL,MÀU CROM,400MM Hafele 772.54.240 | 772.54.240 | 294.450 đ | Liên hệ |
| 29803 | BAS TREO ĐÔI 300MM Hafele 772.78.310 | 772.78.310 | 226.500 đ | Liên hệ |
| 29804 | THANH TREO TỦ ÁO =KL Hafele 801.11.741 | 801.11.741 | 339.000 đ | Liên hệ |
| 29805 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.365 | 805.20.365 | 1.041.750 đ | Liên hệ |
| 29806 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.960 | 805.20.960 | 715.500 đ | Liên hệ |
| 29807 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.965 | 805.20.965 | 1.254.750 đ | Liên hệ |
| 29808 | RỔ MÓC 320X530X126MM Hafele 805.71.201 | 805.71.201 | 1.974.000 đ | Liên hệ |
| 29809 | KHUNG TREO QUẦN ÁO ĐỘC LẬP Hafele 805.74.116 | 805.74.116 | 5.382.000 đ | Liên hệ |
| 29810 | KHUNG KÉO VỚI GƯƠNG XOAY 94 Hafele 805.79.190 | 805.79.190 | 6.330.000 đ | Liên hệ |
| 29811 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X730MM Hafele 805.83.103 | 805.83.103 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 29812 | KỆ KÉO = NHÔM, R 330M Hafele 805.83.221 | 805.83.221 | 905.250 đ | Liên hệ |
| 29813 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG LOẠI LỚN= Hafele 805.83.481 | 805.83.481 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 29814 | GIÁ ĐỂ GIẦY DÉP 200X510X470MM Hafele 805.84.102 | 805.84.102 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 29815 | KHUNG RỔ KÉO, 830-900MM Hafele 805.85.286 | 805.85.286 | 2.512.500 đ | Liên hệ |
| 29816 | BỘ RỔ KÉO 764X460X130MM =KL Hafele 805.93.903 | 805.93.903 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 29817 | TỦ QUẦN 564x460x130MM Hafele 805.93.911 | 805.93.911 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 29818 | MÓC MÁNG CÀ VẠT = KL 500MM Hafele 807.21.951 | 807.21.951 | 1.303.500 đ | Liên hệ |
| 29819 | MÓC TREO THẮT LƯNG 432MM =KL Hafele 807.25.935 | 807.25.935 | 953.250 đ | Liên hệ |
| 29820 | KHUNG KÉO TREO QUẦN TÂY=KL, Hafele 807.47.980 | 807.47.980 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 29821 | GIÁ TREO QUẦN 103X510X719MM Hafele 807.48.102 | 807.48.102 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 29822 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.49.240 | 810.49.240 | 431.250 đ | Liên hệ |
| 29823 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.69.920 | 810.69.920 | 43.500 đ | Liên hệ |
| 29824 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.91.413 | 810.91.413 | 804.000 đ | Liên hệ |
| 29825 | BAS NỐI TƯỜNG=KL Hafele 814.01.900 | 814.01.900 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 29826 | Ceiling connect.zi.silverc. Hafele 814.01.901 | 814.01.901 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 29827 | KHAY ĐỰNG VĂN PHÒNG PHẨM = NHỰA Hafele 818.03.054 | 818.03.054 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 29828 | CHÂN GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH LCD Hafele 818.11.915 | 818.11.915 | 1.512.300 đ | Liên hệ |
| 29829 | GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH PLASMA=KL Hafele 818.91.820 | 818.91.820 | 5.960.250 đ | Liên hệ |
| 29830 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.745 | 819.12.745 | 44.957.022 đ | Liên hệ |
| 29831 | BỘ SẠC KHÔNG DÂY Hafele 820.52.792 | 820.52.792 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 29832 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.260 | 830.53.260 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
| 29833 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.280 | 830.53.280 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
| 29834 | ÈN LED 2030 MÀU 4000K, DÀI 5M Hafele 833.73.482 | 833.73.482 | 3.309.000 đ | Liên hệ |
| 29835 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU 4 CỔNG=NHỰA Hafele 833.73.740 | 833.73.740 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 29836 | PROFILE 2104 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.765 | 833.95.765 | 944.250 đ | Liên hệ |
| 29837 | SP Moto két sắt SB600 Hafele 836.29.996 | 836.29.996 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 29838 | KHUNG THANH TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 844.19.060 | 844.19.060 | 8.390.250 đ | Liên hệ |
| 29839 | TAY NẮM CHO NHÀ VỆ SINH=KL,MÀU ĐỒNG Hafele 900.93.234 | 900.93.234 | 1.792.050 đ | Liên hệ |
| 29840 | TAY NẮM ÂM, ZINC, MÀU CHROME, 158X37MM Hafele 901.04.813 | 901.04.813 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 29841 | TAY NẮM GẠT=KL,MẠ MÀU XÁM Hafele 901.62.081 | 901.62.081 | 595.200 đ | Liên hệ |
| 29842 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
| 29843 | TAY NẮM GẠT Hafele 902.23.080 | 902.23.080 | 1.730.175 đ | Liên hệ |
| 29844 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.450 | 902.30.450 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 29845 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.002 | 902.92.002 | 1.672.500 đ | Liên hệ |
| 29846 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 902.92.334 | 902.92.334 | 768.750 đ | Liên hệ |
| 29847 | TAY NẮM CỬA L450MM=KL Hafele 903.00.070 | 903.00.070 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 29848 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ, 32X350MM Hafele 903.00.654 | 903.00.654 | 8.332.500 đ | Liên hệ |
| 29849 | THANH THOÁT HIỂM PED100, WCA, INOX MỜ Hafele 903.03.010 | 903.03.010 | 4.522.500 đ | Liên hệ |
| 29850 | TAY NẮM CỬA CHỐNG CHÁY =KL Hafele 903.92.913 | 903.92.913 | 1.984.950 đ | Liên hệ |
| 29851 | Sliding door handle (anod. gr.) Hafele 904.00.585 | 904.00.585 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 29852 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI = KL Hafele 904.86.182 | 904.86.182 | 2.758.275 đ | Liên hệ |
| 29853 | BỘ TAY NẮM GẠT NHÔM MÀU THÉP Hafele 904.92.170 | 904.92.170 | 668.700 đ | Liên hệ |
| 29854 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.92.961 | 904.92.961 | 926.175 đ | Liên hệ |
| 29855 | Lever hdl. w. backplate black Hafele 905.99.668 | 905.99.668 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 29856 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.224 | 909.02.224 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 29857 | BAS HỘP MÀU NIKEN Hafele 911.39.237 | 911.39.237 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 29858 | BAS THÂN KHÁO INOX MỜ 24MM Hafele 911.39.810 | 911.39.810 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 29859 | Transmission body Hafele 911.50.915 | 911.50.915 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 29860 | TAY NHẤN THOÁT HIỂM NHÔM MÀU BẠC Hafele 911.52.369 | 911.52.369 | 2.143.425 đ | Liên hệ |
| 29861 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.62.011 | 911.62.011 | 1.477.500 đ | Liên hệ |
| 29862 | CHỐT ÂM DÀI 600MM ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.529 | 911.62.529 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 29863 | CHỐT ÂM DÀI CÓ KHUỶU 600MM CHROME BÓNG Hafele 911.62.530 | 911.62.530 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 29864 | TAY NẮM TRÒN MỘT ĐẦU ĐỒNG RÊU, LOẠ Hafele 911.64.253 | 911.64.253 | 135.750 đ | Liên hệ |
| 29865 | TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG, MÀU INO Hafele 911.64.324 | 911.64.324 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 29866 | TAY NẮM TRÒN DIY MÀU ĐỒNG BÓNG_6PCS Hafele 911.64.340 | 911.64.340 | 1.544.250 đ | Liên hệ |
| 29867 | BỘ TAY NẮM GẠT 4-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.121 | 911.78.121 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 29868 | BAS CHO CỬA THOÁT HIỂM ĐÔI ANSI Hafele 911.79.062 | 911.79.062 | 460.575 đ | Liên hệ |
| 29869 | Outside trim 630 Passage Hafele 911.79.121 | 911.79.121 | 4.740.000 đ | Liên hệ |
| 29870 | THANH THOÁT HIỂM CHO CỬA KL, FC 300 Hafele 911.79.222 | 911.79.222 | 34.211.325 đ | Liên hệ |
| 29871 | Mort.lockset 630 Classroom WI Hafele 911.82.627 | 911.82.627 | 3.157.500 đ | Liên hệ |
| 29872 | KWJ Lv hdl w Id Lk Satin C.gold Hafele 911.84.119 | 911.84.119 | 16.831.500 đ | Liên hệ |
| 29873 | THẺ MIFARE STICKER 25X25MM Hafele 912.05.370 | 912.05.370 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 29874 | SP - ED4900 – Battery cover Hafele 912.05.401 | 912.05.401 | 234.000 đ | Liên hệ |
| 29875 | SP - EL7700 - Fingerprint module Hafele 912.05.599 | 912.05.599 | 1.392.750 đ | Liên hệ |
| 29876 | SP - ER4800 - Strike plate Hafele 912.05.672 | 912.05.672 | 120.750 đ | Liên hệ |
| 29877 | SP - EL7500 Bo mặt trước Hafele 912.05.736 | 912.05.736 | 714.750 đ | Liên hệ |
| 29878 | SP - EL7000s - Trục vuông spindle Hafele 912.05.865 | 912.05.865 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 29879 | SP - Motor DL6600 Hafele 912.20.309 | 912.20.309 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 29880 | SP - Lk nap che mat sau DL7100/7000 Hafele 912.20.388 | 912.20.388 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 29881 | Hafele DDL AL2403-AR BLK 912.20.535 | 912.20.535 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 29882 | SP - Lock cylinder for AL2401 Hafele 912.20.754 | 912.20.754 | 40.837 đ | Liên hệ |
| 29883 | SP - Module mặt sau DL7900 Màu xám Hafele 912.20.817 | 912.20.817 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 29884 | GRIPPER’S CHISEL Hafele 916.09.192 | 916.09.192 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 29885 | PHÔI CHÌA PSM, BG 135 Hafele 916.09.264 | 916.09.264 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 29886 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DE Hafele 916.50.028 | 916.50.028 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 29887 | PHỤ KIỆN DEADBOLT HOUSING Hafele 916.66.480 | 916.66.480 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 29888 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) DE Hafele 916.66.586 | 916.66.586 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 29889 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) BE Hafele 916.66.615 | 916.66.615 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 29890 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.448 | 916.67.448 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 29891 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 63 (31.5/31.5) CD Hafele 916.67.832 | 916.67.832 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 29892 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CD Hafele 916.69.064 | 916.69.064 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 29893 | THẺ KEY FOB Hafele 917.44.081 | 917.44.081 | 133.350 đ | Liên hệ |
| 29894 | DT7 I-Mod.Mif.br.pol. J BLE SPK Hafele 917.63.081 | 917.63.081 | 4.341.818 đ | Liên hệ |
| 29895 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN LH IN Hafele 917.81.760 | 917.81.760 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 29896 | THẺ TRUY XUẤT RA VÀO Hafele 917.82.030 | 917.82.030 | 666.000 đ | Liên hệ |
| 29897 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 68-78MM Hafele 917.90.248 | 917.90.248 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 29898 | CHO CỬA DÀY 36-41MM Hafele 917.90.500 | 917.90.500 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 29899 | Frame - Sash hinge for Euro grv. W PC Hafele 926.98.772 | 926.98.772 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 29900 | Ray trượt mạ 18um Hafele 931.84.076 | 931.84.076 | 510.000 đ | Liên hệ |