Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 29901 | CHẶN CỬA, ZI, SN Hafele 937.53.536 | 937.53.536 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 29902 | CHẶN CỬA MÀU CRÔM MỜ Hafele 937.54.504 | 937.54.504 | 51.675 đ | Liên hệ |
| 29903 | VNDĐ Pal 110, Vp Sabeco HCM, Vách A Hafele 940.00.075 | 940.00.075 | 150.097.500 đ | Liên hệ |
| 29904 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, vách A Hafele 940.00.138 | 940.00.138 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 29905 | NẮP ĐẬY =NHỰA Hafele 940.40.023 | 940.40.023 | 1.561.200 đ | Liên hệ |
| 29906 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40/80/120-P/-O Hafele 940.42.096 | 940.42.096 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 29907 | NĂP CHỤP CHO NẮP CHE RAY TRƯỢT SLIDO Hafele 940.43.020 | 940.43.020 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 29908 | Chặn bánh xe EKU 100GW Hafele 940.60.043 | 940.60.043 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 29909 | Slido D-Li12 runn.tr./pan.ceil.silv. 4m Hafele 940.67.940 | 940.67.940 | 8.332.500 đ | Liên hệ |
| 29910 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ Hafele 940.80.041 | 940.80.041 | 612.750 đ | Liên hệ |
| 29911 | KHUNG NHÔM BAO MÀU BẠC 6M Hafele 941.01.060 | 941.01.060 | 2.302.500 đ | Liên hệ |
| 29912 | CỜ LÊ CHỈNH =KL Hafele 941.16.036 | 941.16.036 | 194.250 đ | Liên hệ |
| 29913 | OUT OF SAP Hafele 941.24.835 | 941.24.835 | 6.285.000 đ | Liên hệ |
| 29914 | GÁ ĐỠ CHO CỬA KÍNH Hafele 941.26.095 | 941.26.095 | 1.031.250 đ | Liên hệ |
| 29915 | RON CAO SU KÍNH 10MM, 50M Hafele 941.26.119 | 941.26.119 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 29916 | RAY TRƯỢT JUN 160 =KL 5M Hafele 941.60.500 | 941.60.500 | 13.976.250 đ | Liên hệ |
| 29917 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M Hafele 941.62.200 | 941.62.200 | 663.750 đ | Liên hệ |
| 29918 | SUSPENSION PLATE Hafele 942.44.017 | 942.44.017 | 2.787.000 đ | Liên hệ |
| 29919 | NẮP CHE CHO THANH NHÔM GIỮ KÍNH Hafele 942.44.061 | 942.44.061 | 411.000 đ | Liên hệ |
| 29920 | Junior 250 glass ret.prof.alu.silv.cust. Hafele 942.56.899 | 942.56.899 | 7.030.500 đ | Liên hệ |
| 29921 | Slido D-Li13 ceiling sleeve st.zinc pl. Hafele 942.61.080 | 942.61.080 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 29922 | Multifold Silent 30A 3-flg. Hafele 943.10.003 | 943.10.003 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 29923 | Co nối chữ L cho ray trượt 3.5 Hafele 943.31.411 | 943.31.411 | 8.910.000 đ | Liên hệ |
| 29924 | VÁCH NGĂN, PALACE 110, 1100x 4200 Hafele 943.31.427 | 943.31.427 | 260.078.992 đ | Liên hệ |
| 29925 | Pal110,Track.D,DCGrandHaLong Hafele 943.31.435 | 943.31.435 | 405.090.660 đ | Liên hệ |
| 29926 | VNDĐ,PRES,KHUNG,PRIVATE.HOUSE.HCM Hafele 943.31.458 | 943.31.458 | 51.750.000 đ | Liên hệ |
| 29927 | BỘ TREO CUỐI ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.022 | 943.34.022 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
| 29928 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Swan.City Hafele 943.41.209 | 943.41.209 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
| 29929 | Palace110,Ray.Trượt.C1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.237 | 943.41.237 | 21.750.000 đ | Liên hệ |
| 29930 | Palace110,Ray.Trượt.BR1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.251 | 943.41.251 | 34.627.500 đ | Liên hệ |
| 29931 | Khung tấm vách A-2, Nikko Hotel Hafele 943.41.416 | 943.41.416 | 211.570.762 đ | Liên hệ |
| 29932 | Khung tấm vách B, Complex IIA (phần 1) Hafele 943.41.427 | 943.41.427 | 806.749.735 đ | Liên hệ |
| 29933 | Ray trượt vách B khách sạn Peridot Hafele 943.41.462 | 943.41.462 | 10.380.000 đ | Liên hệ |
| 29934 | Vách ngăn di động văn phòng JAPFA Hafele 943.41.479 | 943.41.479 | 72.349.038 đ | Liên hệ |
| 29935 | Pal110,Track.D,HiltonSG Hafele 943.41.607 | 943.41.607 | 47.167.500 đ | Liên hệ |
| 29936 | Vách tầng 7 văn phòng Đất Xanh Hafele 943.41.620 | 943.41.620 | 79.905.000 đ | Liên hệ |
| 29937 | Vách C Malibu Hội An Hafele 943.41.642 | 943.41.642 | 77.280.000 đ | Liên hệ |
| 29938 | Transplace80,Vách,Sala.Showroom Hafele 943.41.697 | 943.41.697 | 122.137.500 đ | Liên hệ |
| 29939 | Khung tấm vách A Dreamplex Hafele 943.41.832 | 943.41.832 | 64.515.000 đ | Liên hệ |
| 29940 | Vách ngăn di động B Empire City Hafele 943.41.842 | 943.41.842 | 127.462.500 đ | Liên hệ |
| 29941 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,D.TMS Hafele 943.41.846 | 943.41.846 | 167.715.000 đ | Liên hệ |
| 29942 | VNDĐ, TransPal80, Vách B, Motorola HCM Hafele 943.42.744 | 943.42.744 | 218.670.000 đ | Liên hệ |
| 29943 | PAL 3421 Ball Unit - VNDĐ Hafele 943.43.703 | 943.43.703 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 29944 | VNDĐ Pal 110, Ray B, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.711 | 943.43.711 | 498.694.500 đ | Liên hệ |
| 29945 | Espagnolette lock rose f.floor socket Hafele 946.23.921 | 946.23.921 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 29946 | V/TEC COVER PLATE,FOR DBL.TRCK Hafele 946.30.200 | 946.30.200 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 29947 | Slido W-Fo872 run.track alu.silv. 3m Hafele 946.49.944 | 946.49.944 | 9.472.500 đ | Liên hệ |
| 29948 | OUT OF SAP Hafele 947.00.055 | 947.00.055 | 2.205.000 đ | Liên hệ |
| 29949 | NẸP CỬA = NHÔM 958MM Hafele 950.05.043 | 950.05.043 | 1.313.175 đ | Liên hệ |
| 29950 | NẸP CỬA =NHỰA Hafele 950.07.711 | 950.07.711 | 50.100 đ | Liên hệ |
| 29951 | SEAL CỬA AL.DBRONZE 860MM Hafele 950.07.831 | 950.07.831 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 29952 | SEAL CỬA .AL.DBRONZE 985MM Hafele 950.07.832 | 950.07.832 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 29953 | SEAL NAM CHÂM 135D 10MM,2.5M/PC.OLD ART: Hafele 950.14.030 | 950.14.030 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 29954 | Door spy 200° br.coffee.16mm Hafele 959.00.244 | 959.00.244 | 1.395 đ | Liên hệ |
| 29955 | Dr.view 200° br.brushed.gunmetal.blk16mm Hafele 959.00.245 | 959.00.245 | 1.447 đ | Liên hệ |
| 29956 | CHỐT CÀI MÀU CHROME BÓNG DÀI 254MM Hafele 970.02.834 | 970.02.834 | 523.500 đ | Liên hệ |
| 29957 | CHỐT SONG HỒNG BRASS POLISHED PVD Hafele 971.05.051 | 971.05.051 | 8.662.500 đ | Liên hệ |
| 29958 | 02614500PULLING ALU. HANDLE 9005 (BLACK) Hafele 972.05.120 | 972.05.120 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 29959 | 02908500 PRIMA HDL. GOS-SL, L=175MM 9005 Hafele 972.05.143 | 972.05.143 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 29960 | 06021500 TEMPO HANDLE DOUBLE 9005 BLACK Hafele 972.05.234 | 972.05.234 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 29961 | 04792020 OPERATOR ST450 C.300/SP 230V Hafele 972.05.260 | 972.05.260 | 4.065.000 đ | Liên hệ |
| 29962 | 4BFESCINBK001 Escutcheon set Inner Hafele 972.05.270 | 972.05.270 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 29963 | 00600410N BRIDGE 2 HINGE (9010) Hafele 972.05.308 | 972.05.308 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 29964 | 01150005001 UNICA SYSTEM CREMONE Hafele 972.05.310 | 972.05.310 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 29965 | 05004000 BRIO BIG NIB L=42 mm Hafele 972.05.314 | 972.05.314 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 29966 | COVER PRIMA HANDLE (white) Hafele 972.05.335 | 972.05.335 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 29967 | COVER PRIMA HANDLE (black) Hafele 972.05.336 | 972.05.336 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 29968 | 07058376N Nắp chụp oval (màu bạc) Hafele 972.05.394 | 972.05.394 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 29969 | T/T FASTENING MECHANISM Hafele 972.05.408 | 972.05.408 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 29970 | Limitation arm 12" Hafele 972.05.413 | 972.05.413 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 29971 | Limitation arm 16" Hafele 972.05.415 | 972.05.415 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 29972 | CARRERA 1 ADJUSTABLE PULLEY Hafele 972.05.424 | 972.05.424 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 29973 | KORA HANDLE L240-I80 GS3000 (RAL 7024) Hafele 972.05.443 | 972.05.443 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 29974 | LINEA RB HINGE Hafele 972.05.598 | 972.05.598 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 29975 | Móc treo giấy Hafele 980.60.302 | 980.60.302 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 29976 | Bình đựng xà phòng 117x173x111.5 Hafele 980.60.662 | 980.60.662 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 29977 | Giá treo giấy vệ sinh 149x109x104 Hafele 980.60.832 | 980.60.832 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 29978 | DĨa đựng xà phòng Hafele 980.61.012 | 980.61.012 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 29979 | DĨa đựng xà phòng HÄFELE 980.62.002 | 980.62.002 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 29980 | BAS KẸP KÍN =KL Hafele 981.00.191 | 981.00.191 | 963.675 đ | Liên hệ |
| 29981 | KẸP KÍNH - KÍNH 180 ĐỘ =KL Hafele 981.02.272 | 981.02.272 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 29982 | CHẶN CUỐI BÊN TRÁI INOX MỜ Hafele 981.06.130 | 981.06.130 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 29983 | Ray trượt 30x10mm, dài 1000mm, Inox bóng Hafele 981.06.271 | 981.06.271 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 29984 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG, OFFSET Hafele 981.52.100 | 981.52.100 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 29985 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.690 | 981.52.690 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 29986 | Bas treo giữa ray đường kính 25mm Hafele 981.52.708 | 981.52.708 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 29987 | Shr.clamp SS304 pol. G-G 180° Hafele 981.77.979 | 981.77.979 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 29988 | Shr.clamp SS304 stain G-G 135° Hafele 981.77.980 | 981.77.980 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 29989 | Shower dr.hinge br.coffee. G-G 180° Hafele 981.78.016 | 981.78.016 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 29990 | Glass clamp br.coffee. W-G off.90° Hafele 981.78.018 | 981.78.018 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 29991 | Staight grabbar1200mm nylon wh Hafele 983.23.203 | 983.23.203 | 2.106.818 đ | Liên hệ |
| 29992 | 135Deg grabbar 450x450mm wh Hafele 983.23.209 | 983.23.209 | 2.106.818 đ | Liên hệ |
| 29993 | CHUÔNG CỬA INOX MỜ =KL Hafele 986.10.080 | 986.10.080 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 29994 | BẢNG HIỆU QUÝ BÀ NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.311 | 987.07.311 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 29995 | BẢNG HIỆU GENTLEMENT = KL Hafele 987.09.410 | 987.09.410 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 29996 | BẢNG ĐẨY ĐỒNG BÓNG 305MM Hafele 987.14.608 | 987.14.608 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 29997 | BẢNG SỐ NHÀ 5, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.158 | 987.20.158 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 29998 | BẢNG SỐ NHÀ 3, ĐỒNG BÓNG PVD 120MM Hafele 987.21.138 | 987.21.138 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 29999 | Giàn lạnh TL Bosch KAD90VB20 - 00772011: Bền bỉ, hiệu suất cao | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 30000 | Tấm dẫn khí nóng Bosch HBA5570S0B 11024722 - Chất liệu cao cấp, tính năng vượt trội | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |