Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
29901 | CHỐT ÂM = INOX MỜ Hafele 911.62.151 | 911.62.151 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
29902 | CHỐT ÂM 450MM NIKEN MỜ Hafele 911.62.516 | 911.62.516 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29903 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 600MM Hafele 911.62.526 | 911.62.526 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29904 | CHỐT ÂM DÀI CÓ KHUỶU 600MM NIKEN MỜ Hafele 911.62.528 | 911.62.528 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29905 | CHỐT ÂM DÀI CÓ KHUỶU 600MM CHROME BÓNG Hafele 911.62.530 | 911.62.530 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
29906 | CHỐT ÂM MÀU ĐỒNG RÊU 200X19X17MM Hafele 911.62.678 | 911.62.678 | 198.750 đ | Liên hệ |
29907 | TAY NẮM TRÒN ĐỒNG RÊU CHO CỬA THÔNG Hafele 911.64.226 | 911.64.226 | 195.150 đ | Liên hệ |
29908 | KWJ lvk cyl lk 3C w lk 33-42 4KLV3-8Q Hafele 911.84.118 | 911.84.118 | 5.190.000 đ | Liên hệ |
29909 | NAM CHÂM ĐIỆN CHO CỬA ĐÔI Hafele 912.05.264 | 912.05.264 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
29910 | SP - ED4900 - Strike plate Hafele 912.05.404 | 912.05.404 | 156.000 đ | Liên hệ |
29911 | SP - EL7700 - Fingerprint module Hafele 912.05.599 | 912.05.599 | 1.392.750 đ | Liên hệ |
29912 | Set remote control for EL7700 Hafele 912.05.772 | 912.05.772 | 932.727 đ | Liên hệ |
29913 | SP - EL7000s - Trục vuông spindle Hafele 912.05.865 | 912.05.865 | 37.500 đ | Liên hệ |
29914 | SP - EL7500 Grey - Back module of 912.05 Hafele 912.05.871 | 912.05.871 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
29915 | SP - EL9500 - Spindle Hafele 912.05.881 | 912.05.881 | 112.500 đ | Liên hệ |
29916 | CHUÔNG CỬA ĐÀM THOẠI TRONG NHÀ Hafele 912.08.507 | 912.08.507 | 2.295.300 đ | Liên hệ |
29917 | CÁP B 2M Hafele 912.09.589 | 912.09.589 | 975.000 đ | Liên hệ |
29918 | SP - DL7600 BLE black Front panel Hafele 912.20.213 | 912.20.213 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
29919 | SP - ER4400 back PCBA Hafele 912.20.223 | 912.20.223 | 337.500 đ | Liên hệ |
29920 | EL8000-TC Black W Batt Hafele 912.20.361 | 912.20.361 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
29921 | SP - EL7800 plus main PCB Hafele 912.20.577 | 912.20.577 | 3.750 đ | Liên hệ |
29922 | SP - EL7800 plus front PCB Hafele 912.20.578 | 912.20.578 | 3.750 đ | Liên hệ |
29923 | SP - Rear circuit board for AL2401 Hafele 912.20.749 | 912.20.749 | 40.837 đ | Liên hệ |
29924 | SP - Module mặt trước DL7900 Màu xám Hafele 912.20.816 | 912.20.816 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
29925 | SP - Mortise T6068F Hafele 912.21.841 | 912.21.841 | 99.477 đ | Liên hệ |
29926 | Chìa chủ cao cấp SD Hafele 916.09.917 | 916.09.917 | 97.500 đ | Liên hệ |
29927 | Psm mk sgl. Cyl. (31.5/10) DE Hafele 916.50.009 | 916.50.009 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
29928 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) BG Hafele 916.50.023 | 916.50.023 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
29929 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CE Hafele 916.50.025 | 916.50.025 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
29930 | Self assemble key-in-knob cylinder CG Hafele 916.60.414 | 916.60.414 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
29931 | Self assemble key-in-knob cylinder EF Hafele 916.60.416 | 916.60.416 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
29932 | Self assemble key-in-knob cylinder EG Hafele 916.60.417 | 916.60.417 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
29933 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) DE Hafele 916.66.586 | 916.66.586 | 15.750 đ | Liên hệ |
29934 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) DE Hafele 916.66.618 | 916.66.618 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
29935 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 63 (31.5/31.5) DE Hafele 916.67.814 | 916.67.814 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
29936 | Psm mk lev. Trim, ET, BF Hafele 916.67.851 | 916.67.851 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
29937 | RUỘT PSM 2 ĐẦU CHÌA SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.69.062 | 916.69.062 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
29938 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CD Hafele 916.69.064 | 916.69.064 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
29939 | Ruột 1 đầu chìa 5 Pin đồng bóng 70/10mm Hafele 916.96.168 | 916.96.168 | 224.250 đ | Liên hệ |
29940 | THẺ RESET ISO (7C) Hafele 917.42.027 | 917.42.027 | 715.725 đ | Liên hệ |
29941 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol G BLE SPK Hafele 917.63.072 | 917.63.072 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
29942 | DT7 I-Mod.Mif.stst.matt U BLE SPK Hafele 917.63.075 | 917.63.075 | 4.137.273 đ | Liên hệ |
29943 | Square set No.4 DT700 & DT710 Hafele 917.80.834 | 917.80.834 | 114.545 đ | Liên hệ |
29944 | Square set No.8 DT700 & DT710 Hafele 917.80.838 | 917.80.838 | 114.545 đ | Liên hệ |
29945 | Square set No.9 DT700 & DT710 Hafele 917.80.839 | 917.80.839 | 114.545 đ | Liên hệ |
29946 | Arch.dr.hinge al.news. Hafele 924.17.524 | 924.17.524 | 4.785.000 đ | Liên hệ |
29947 | Reinforc.dowel stst.ma.12x60mm Hafele 924.25.603 | 924.25.603 | 67.500 đ | Liên hệ |
29948 | Hawa hinge stainless steel satin Hafele 926.21.003 | 926.21.003 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
29949 | Butt hing.fl.stst.ant.br.sq.102x102x3mm Hafele 926.98.099 | 926.98.099 | 217.500 đ | Liên hệ |
29950 | Domina hinge 3 parts black Hafele 926.98.705 | 926.98.705 | 292.500 đ | Liên hệ |
29951 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 2M Hafele 935.01.035 | 935.01.035 | 982.500 đ | Liên hệ |
29952 | RAY D12_3.3M. OLD ART 935.06.00601 Hafele 935.06.048 | 935.06.048 | 3.091.500 đ | Liên hệ |
29953 | RAY_A0 D8_3,3M. OLD ART. 935.06.00901 Hafele 935.06.051 | 935.06.051 | 364.500 đ | Liên hệ |
29954 | CHẶN CỬA, ZI, ĐỒNG BÓNG Hafele 937.01.118 | 937.01.118 | 67.500 đ | Liên hệ |
29955 | CHẬN CỬA BẰNG KIM LOẠI 45MM Hafele 937.41.102 | 937.41.102 | 142.500 đ | Liên hệ |
29956 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, vách A Hafele 940.00.138 | 940.00.138 | 262.875 đ | Liên hệ |
29957 | NẮP ĐẬY =NHỰA Hafele 940.40.023 | 940.40.023 | 1.561.200 đ | Liên hệ |
29958 | BAS GIỮ CỐ ĐỊNH CHO CỬA KIẾNG = NHÔ Hafele 940.41.054 | 940.41.054 | 492.600 đ | Liên hệ |
29959 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
29960 | Fitt.Classic 40-P variant E Hafele 940.43.118 | 940.43.118 | 2.827.500 đ | Liên hệ |
29961 | Slido D-Li11 clip pan.set alu.silv.202mm Hafele 940.43.410 | 940.43.410 | 240.000 đ | Liên hệ |
29962 | Chặn bánh xe EKU 100GW Hafele 940.60.043 | 940.60.043 | 352.500 đ | Liên hệ |
29963 | CỜ LÊ =KL Hafele 940.63.013 | 940.63.013 | 18.750 đ | Liên hệ |
29964 | Junior 80 cover cap chrome plated matt Hafele 940.80.021 | 940.80.021 | 787.500 đ | Liên hệ |
29965 | Bauma Sliding fit. 1 side soft close Hafele 940.85.004 | 940.85.004 | 735.000 đ | Liên hệ |
29966 | Bauma Running track 3m Hafele 940.85.603 | 940.85.603 | 795.000 đ | Liên hệ |
29967 | NẮP CHE RAY =NHỰA 2M Hafele 941.00.207 | 941.00.207 | 507.975 đ | Liên hệ |
29968 | Ray trượt EKU 100GW, dài 2500mm Hafele 941.00.425 | 941.00.425 | 2.872.500 đ | Liên hệ |
29969 | BAS ĐỠ THANH DẪN HƯỚNG Hafele 941.16.031 | 941.16.031 | 517.500 đ | Liên hệ |
29970 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI Hafele 941.16.035 | 941.16.035 | 165.000 đ | Liên hệ |
29971 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 6M Hafele 941.20.600 | 941.20.600 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
29972 | OUT OF SAP Hafele 941.24.091 | 941.24.091 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
29973 | OUT OF SAP Hafele 941.24.092 | 941.24.092 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
29974 | OUT OF SAP Hafele 941.24.138 | 941.24.138 | 720.000 đ | Liên hệ |
29975 | Slido D-Li11 120L s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. Hafele 941.25.016 | 941.25.016 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
29976 | Fitt.set Classic 120-O Var.B Hafele 941.25.112 | 941.25.112 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
29977 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M Hafele 941.26.322 | 941.26.322 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
29978 | BỘ BÁNH XE JUNIOR 160 A/GP/M Hafele 941.60.012 | 941.60.012 | 3.182.850 đ | Liên hệ |
29979 | Dẫn hướng Confort 160 (ngắn) Hafele 941.60.071 | 941.60.071 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
29980 | Guide 13mm Hafele 942.07.030 | 942.07.030 | 1.522.500 đ | Liên hệ |
29981 | Junior cov.plast.grey glass ret.profile Hafele 942.44.060 | 942.44.060 | 210.000 đ | Liên hệ |
29982 | Junior 250 glass ret.prof.alu.silv.cust. Hafele 942.56.899 | 942.56.899 | 7.030.500 đ | Liên hệ |
29983 | Multifold Silent 30A 6-flg. Hafele 943.10.006 | 943.10.006 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
29984 | V/FOLD FLOOR GUIDE PLAY-FREE 24X24MM Hafele 943.28.027 | 943.28.027 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
29985 | Variofold 80/H fitt.basic set for GT Hafele 943.29.010 | 943.29.010 | 35.212.500 đ | Liên hệ |
29986 | Hawa sealing prof.gl.thickn.8/10mm 10m Hafele 943.31.210 | 943.31.210 | 7.087.500 đ | Liên hệ |
29987 | Pal110,Track.B,DCGrandHaLong Hafele 943.31.431 | 943.31.431 | 282.390.551 đ | Liên hệ |
29988 | Vách ngăn di động pal110, eyfs Hafele 943.31.436 | 943.31.436 | 114.153.750 đ | Liên hệ |
29989 | VNDĐ,PAL110,RAY.D1,MAGNOLIA Hafele 943.31.449 | 943.31.449 | 66.422.347 đ | Liên hệ |
29990 | OUT OF SAP Hafele 943.32.225 | 943.32.225 | 768.750 đ | Liên hệ |
29991 | BỘ MÓC TREO Hafele 943.32.230 | 943.32.230 | 768.750 đ | Liên hệ |
29992 | OUT OF SAP Hafele 943.32.250 | 943.32.250 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
29993 | OUT OF SAP Hafele 943.32.421 | 943.32.421 | 933.375 đ | Liên hệ |
29994 | OUT OF SAP Hafele 943.32.521 | 943.32.521 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
29995 | BỘ TREO CUỐI ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.022 | 943.34.022 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
29996 | BỘ TREO CUỐI MỘNG RỜI 100KG, MÀU ĐÔ Hafele 943.34.045 | 943.34.045 | 5.967.225 đ | Liên hệ |
29997 | BỘ BÁNH XE TRUNG GIAN ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.070 | 943.34.070 | 8.263.636 đ | Liên hệ |
29998 | OUT OF SAP Hafele 943.34.513 | 943.34.513 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
29999 | BAS ĐỊNH VỊ Hafele 943.36.042 | 943.36.042 | 53.561 đ | Liên hệ |
30000 | VNDĐ,Palace110,Vách,Swan.City Hafele 943.41.210 | 943.41.210 | 129.688.500 đ | Liên hệ |