Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30101 | TAY NẮM KÉO FF ALU MÀU INOX 244X35X224 Hafele 112.82.085 | 112.82.085 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 30102 | TAY NẮM TỦ 288MM Hafele 113.87.217 | 113.87.217 | 379.327 đ | Liên hệ |
| 30103 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 113.96.017 | 113.96.017 | 483.750 đ | Liên hệ |
| 30104 | TAY NẮM TỦ =KL, 232x31MM Hafele 115.67.605 | 115.67.605 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 30105 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/234X32MM Hafele 116.05.950 | 116.05.950 | 56.974 đ | Liên hệ |
| 30106 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 117.31.425 | 117.31.425 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 30107 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/168X35MM Hafele 117.66.626 | 117.66.626 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 30108 | BAR PULL COS ST BZD COP 8-32 CTC 160MM Hafele 117.97.163 | 117.97.163 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 30109 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.10.901 | 123.10.901 | 111.136 đ | Liên hệ |
| 30110 | THANH NHÔM 395MM Hafele 126.35.902 | 126.35.902 | 237.111 đ | Liên hệ |
| 30111 | THANH NHÔM 895MM Hafele 126.35.906 | 126.35.906 | 396.703 đ | Liên hệ |
| 30112 | INT/EXT CONNECT PLASTIC J PRO.GRAPHITE Hafele 126.37.717 | 126.37.717 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 30113 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU INO Hafele 132.06.462 | 132.06.462 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 30114 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MƠ Hafele 134.88.632 | 134.88.632 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 30115 | Knob st.stainl.st.col. 10x25mm Hafele 135.95.098 | 135.95.098 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 30116 | TAY NẮM TỦ =KL, MẠ CROM,15X24MM Hafele 138.01.280 | 138.01.280 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 30117 | TAY NẮM TỦ HÌNH MĂT TRỜI Hafele 138.68.604 | 138.68.604 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30118 | TAY NẮM TỦ 40X30 Hafele 154.25.810 | 154.25.810 | 40.155 đ | Liên hệ |
| 30119 | CÁP NỐI V2, 1M Hafele 237.56.341 | 237.56.341 | 311.250 đ | Liên hệ |
| 30120 | THANH ĐỊNH DẠNG 2500MM Hafele 239.81.950 | 239.81.950 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 30121 | THANH DẪN Hafele 239.93.081 | 239.93.081 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 30122 | THANH DẪN Hafele 239.93.661 | 239.93.661 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 30123 | BAS DÙNG CHO CỬA KÍNH, 40x24MM, =KL Hafele 245.66.211 | 245.66.211 | 13.650 đ | Liên hệ |
| 30124 | CHỐT GÀI =KL Hafele 252.01.227 | 252.01.227 | 85.650 đ | Liên hệ |
| 30125 | LIÊN KẾT MINIFIX 12/12 Hafele 262.17.014 | 262.17.014 | 1.200 đ | Liên hệ |
| 30126 | VÍT MODUL 3/16''X9.5MM Hafele 262.47.969 | 262.47.969 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 30127 | BAS KHUNG KEKU AS=NHỰA Hafele 262.50.377 | 262.50.377 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 30128 | LIÊN KẾT RAFIX 20/16 Hafele 263.10.203 | 263.10.203 | 4.500 đ | Liên hệ |
| 30129 | THÂN O6LK =KL Hafele 263.21.826 | 263.21.826 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 30130 | Supp.elem.Tab 15/Z5/18 nick. Hafele 263.71.614 | 263.71.614 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 30131 | VÒNG ÂM ĐẦU VÍT 13X4.5=KL Hafele 264.73.150 | 264.73.150 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 30132 | ỐNG LIÊN KẾT 18MM =KL Hafele 267.00.912 | 267.00.912 | 1.125 đ | Liên hệ |
| 30133 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=KL Hafele 267.07.911 | 267.07.911 | 2.025 đ | Liên hệ |
| 30134 | Ống giữ vít liên kết M6x28mm Hafele 267.07.922 | 267.07.922 | 3.525 đ | Liên hệ |
| 30135 | CHỐT GỖ 5X25MM Hafele 267.82.026 | 267.82.026 | 357.750 đ | Liên hệ |
| 30136 | CHỐT GỖ 6X35MM Hafele 267.82.135 | 267.82.135 | 200.727 đ | Liên hệ |
| 30137 | CHỐT GỖ 16X120MM Hafele 267.82.612 | 267.82.612 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 30138 | THANH ĐỠ KỆ BẰNG NHÔM 3.5M Hafele 283.12.803 | 283.12.803 | 296.250 đ | Liên hệ |
| 30139 | CHỐT ĐỠ KỆ ÂM=KL,CHỐT ÂM,168X120MM Hafele 283.33.940 | 283.33.940 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 30140 | KẸP KÍNH 22X23X29MM =KL Hafele 284.01.211 | 284.01.211 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 30141 | BAS ĐỠ MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL Hafele 287.41.951 | 287.41.951 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 30142 | BAS ĐỠ Hafele 287.43.437 | 287.43.437 | 2.869.500 đ | Liên hệ |
| 30143 | BAS ĐỠ Hafele 287.43.446 | 287.43.446 | 2.995.500 đ | Liên hệ |
| 30144 | BAS ĐỠ HEBGO=KL,MÀU XÁM,150KG Hafele 287.44.443 | 287.44.443 | 596.250 đ | Liên hệ |
| 30145 | NẮP CHE MÀU XÁM, TRÁI Hafele 290.40.504 | 290.40.504 | 4.650 đ | Liên hệ |
| 30146 | C-pl.Metalla-Mini A VAR.37/0mm Hafele 311.51.511 | 311.51.511 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 30147 | ĐẾ BẢN LỀ =KL Hafele 316.52.546 | 316.52.546 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 30148 | BẢN LỀ TRƯỢT THẲNG 170ĐỘ CÓ LÒ XO Hafele 323.21.618 | 323.21.618 | 84.956 đ | Liên hệ |
| 30149 | M510 165° f.ovl. 48/6 scr. n. damp Hafele 329.07.700 | 329.07.700 | 115.500 đ | Liên hệ |
| 30150 | M510 SM 105° f.ovl. 48/6 QAL. W. damp Hafele 329.14.320 | 329.14.320 | 22.314 đ | Liên hệ |
| 30151 | M510 110° inset ti.48/6 scr. w. damp Hafele 329.17.707 | 329.17.707 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 30152 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 4mm Hafele 329.73.604 | 329.73.604 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 30153 | M510 45° angle.48/6 scr. n. damp Hafele 329.96.606 | 329.96.606 | 87.000 đ | Liên hệ |
| 30154 | NẮP ĐẬY BÊN TRÁI BẢN LỀ Hafele 342.94.632 | 342.94.632 | 4.350 đ | Liên hệ |
| 30155 | Ax.100SM FP 2D+FOL14 nick.45S Hafele 344.40.001 | 344.40.001 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 30156 | NÊM GIẢM CHẤN =NHỰA, 38MM Hafele 356.04.501 | 356.04.501 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 30157 | ĐẾ NÊM NHẤN 18MM = NHỰA Hafele 356.04.520 | 356.04.520 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 30158 | TAY TREO PHẢI 250MM =KL Hafele 365.60.784 | 365.60.784 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 30159 | TAY TREO DORANA Hafele 365.86.740 | 365.86.740 | 66.750 đ | Liên hệ |
| 30160 | TAY TREO FALL-EX =KL 250MM Hafele 372.17.253 | 372.17.253 | 511.050 đ | Liên hệ |
| 30161 | THANH CHÓNG CỬA TỦ = NHỰA +KL Hafele 372.19.300 | 372.19.300 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 30162 | Free space 1.8 push B pto white/nickel Hafele 372.27.705 | 372.27.705 | 582.000 đ | Liên hệ |
| 30163 | BỘ FREE FOLD-S,I5FS 840 - 910MM Hafele 372.29.074 | 372.29.074 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 30164 | Aventos HF grey 5350-10150 Hafele 372.74.512 | 372.74.512 | 1.965.000 đ | Liên hệ |
| 30165 | THANH NHÔM CHO TAY NẮM +NẮP ĐẬY Hafele 372.84.981 | 372.84.981 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 30166 | NẮP CHE BÊN TRÁI AVENTOS HK, XÁM Hafele 372.94.268 | 372.94.268 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 30167 | NẮP CHE AVT HK-S T XÁM Hafele 372.94.281 | 372.94.281 | 40.908 đ | Liên hệ |
| 30168 | 22K8001 ABD R V20SEIW Hafele 372.94.362 | 372.94.362 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 30169 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI C Hafele 372.94.502 | 372.94.502 | 821.591 đ | Liên hệ |
| 30170 | AVENTOS HS telescopic arm SD Set - 35 Hafele 372.94.584 | 372.94.584 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
| 30171 | BỘ AVENTOS HS LOẠI G TRẮNG Hafele 372.94.615 | 372.94.615 | 3.634.091 đ | Liên hệ |
| 30172 | NẮP CHE AVT HL LỚN P -TRẮNG Hafele 372.94.773 | 372.94.773 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30173 | C.TAY AVT HL PHẢI 300-350MM Hafele 372.94.790 | 372.94.790 | 528.000 đ | Liên hệ |
| 30174 | C.TAY AVT HL PHẢI 450-580MM Hafele 372.94.796 | 372.94.796 | 636.750 đ | Liên hệ |
| 30175 | BỘ AVENTOS HL LOẠI A TRẮNG Hafele 372.94.855 | 372.94.855 | 2.275.908 đ | Liên hệ |
| 30176 | BỘ CÁNH TAY AVENTOS SER-DRI HL 32 Hafele 372.94.874 | 372.94.874 | 1.437.273 đ | Liên hệ |
| 30177 | BỘ MAXI 3675 D 37MM Hafele 373.69.312 | 373.69.312 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 30178 | RAY TRƯỢT DƯỚI ST06 6M Hafele 400.52.916 | 400.52.916 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 30179 | RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI=NHỰA,MÀ Hafele 401.33.732 | 401.33.732 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 30180 | RAY TRƯỢT Hafele 402.22.806 | 402.22.806 | 87.000 đ | Liên hệ |
| 30181 | RON GIỮ KÍNH 3M Hafele 403.04.430 | 403.04.430 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 30182 | HỘP ĐỰNG QUẢ CÂN BẰNG NHÔM - 10KG Hafele 403.13.901 | 403.13.901 | 478.125 đ | Liên hệ |
| 30183 | KHUNG NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 3M Hafele 403.37.913 | 403.37.913 | 816.000 đ | Liên hệ |
| 30184 | KHUNG BAO NHÔM CẠNH BÊN MÀU BẠC 5,25M Hafele 403.37.956 | 403.37.956 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 30185 | BAR PROFILE51 COPPER3M Hafele 403.75.375 | 403.75.375 | 1.699.773 đ | Liên hệ |
| 30186 | RAY TRƯỢT Hafele 404.09.701 | 404.09.701 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 30187 | RAY TRƯỢT ĐÔI TRÊN DƯỚI 2M Hafele 404.75.902 | 404.75.902 | 281.250 đ | Liên hệ |
| 30188 | ĐẾ GIẢM CHẤN Hafele 405.10.097 | 405.10.097 | 1.086.750 đ | Liên hệ |
| 30189 | BÁNH XE TRƯỢT E-DRIVE 50VF Hafele 405.15.210 | 405.15.210 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 30190 | Flatfront M 35FB 1400mm Hafele 406.11.131 | 406.11.131 | 31.317.000 đ | Liên hệ |
| 30191 | Flatfront M 35FB 2400mm Hafele 406.11.136 | 406.11.136 | 43.020.750 đ | Liên hệ |
| 30192 | Slido 60VF 1D guide track 3M Hafele 406.82.614 | 406.82.614 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 30193 | KHUNG BỘ SILENT 2.5M Hafele 406.97.925 | 406.97.925 | 595.500 đ | Liên hệ |
| 30194 | Hinge set 40mm inset door Hafele 408.24.094 | 408.24.094 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
| 30195 | ĐẾ LIÊN KẾT Hafele 409.66.022 | 409.66.022 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 30196 | BÁNH XE TRƯỢT BỘ PK 35 PHẢI Hafele 410.26.104 | 410.26.104 | 404.250 đ | Liên hệ |
| 30197 | BÁNH XE TRƯỢT BÊN PHẢI =KL Hafele 410.26.106 | 410.26.106 | 392.325 đ | Liên hệ |
| 30198 | BÁNH XE TRƯỢT BÊN TRÁI =KL Hafele 410.26.107 | 410.26.107 | 392.475 đ | Liên hệ |
| 30199 | THANH CHE BÁNH XE TRƯỢT 3.5M Hafele 415.08.903 | 415.08.903 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 30200 | B-Runner with interlock 500mm Hafele 420.50.025 | 420.50.025 | 142.500 đ | Liên hệ |