Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30201 | Mx Run.UMS30 F galv.+D 1Dcl 16/550mm Hafele 433.07.555 | 433.07.555 | 155.250 đ | Liên hệ |
| 30202 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC DYNAMOOV=NHỰA Hafele 433.23.004 | 433.23.004 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 30203 | BỘ RỔ KÉO CHO TỦ QUẦN ÁO=KL Hafele 450.85.000 | 450.85.000 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 30204 | Vòi bếp gắn tường - nước lạnh Hafele 485.61.003 | 485.61.003 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 30205 | DIY Butt hinge st.st.102x89x1.8mm HL Hafele 489.20.078 | 489.20.078 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 30206 | BỘ AVENTOS HF SET 25 ( 560-710MM) DIY Hafele 493.05.711 | 493.05.711 | 2.517.000 đ | Liên hệ |
| 30207 | Bếp ga 2 vùng nấu Hafele 495.06.098 | 495.06.098 | 2.018.250 đ | Liên hệ |
| 30208 | DIY Shr.set w/o mixer w/ safe lock Hafele 495.60.069 | 495.60.069 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
| 30209 | Thanh treo khăn đôi InnoSquare 600 Hafele 495.80.075 | 495.80.075 | 1.970.454 đ | Liên hệ |
| 30210 | Móc đơn InnoClassic Hafele 495.80.130 | 495.80.130 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 30211 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 250MM Hafele 499.70.621 | 499.70.621 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 30212 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M34 CC58 Hafele 499.94.325 | 499.94.325 | 1.282.500 đ | Liên hệ |
| 30213 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L32 CC85 Hafele 499.94.327 | 499.94.327 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 30214 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L40 CC85 Hafele 499.94.336 | 499.94.336 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 30215 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M30 CC58 Hafele 499.94.339 | 499.94.339 | 1.252.500 đ | Liên hệ |
| 30216 | THUÙNG RÁC GẮN CỬA 12L / 2X8.5L Hafele 502.70.240 | 502.70.240 | 7.211.250 đ | Liên hệ |
| 30217 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR, DK 50MM, CAO 200 MM Hafele 505.15.200 | 505.15.200 | 1.360.500 đ | Liên hệ |
| 30218 | CHÂN ĐẾ MẶT BÀN = KL Hafele 505.15.211 | 505.15.211 | 1.942.500 đ | Liên hệ |
| 30219 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.610 | 505.15.610 | 1.481.250 đ | Liên hệ |
| 30220 | Drawer side Matrix BoxP wh.16/115/500mm Hafele 513.01.725 | 513.01.725 | 990.750 đ | Liên hệ |
| 30221 | KỆ ĐA NĂNG=KL, 350X110X200MM Hafele 521.01.521 | 521.01.521 | 1.278.525 đ | Liên hệ |
| 30222 | GIÁ ĐỂ DỤNG CỤ=KL,MẠ CROM Hafele 521.19.311 | 521.19.311 | 2.655.000 đ | Liên hệ |
| 30223 | GIÁ TREO DAO Hafele 521.29.200 | 521.29.200 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 30224 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG INOX Hafele 521.57.206 | 521.57.206 | 911.250 đ | Liên hệ |
| 30225 | KHUNG TREO GIẤY,MẠ CROM 340X141X42MM Hafele 521.57.215 | 521.57.215 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
| 30226 | KỆ ĐA NĂNG INOX 175X120X20MM Hafele 521.57.275 | 521.57.275 | 461.250 đ | Liên hệ |
| 30227 | BỘ 5 MÓC TREO ĐA NĂNG, Đ Hafele 521.57.285 | 521.57.285 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 30228 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS TR Hafele 521.57.730 | 521.57.730 | 521.250 đ | Liên hệ |
| 30229 | THANH NHÔM CÓ NẮP NHỰA 600MM Hafele 521.60.406 | 521.60.406 | 988.500 đ | Liên hệ |
| 30230 | KỆ TREO 1 TẦNG =KL Hafele 521.61.220 | 521.61.220 | 2.465.250 đ | Liên hệ |
| 30231 | GIÁ TREO NẮP NỒI=KL Hafele 521.61.230 | 521.61.230 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 30232 | GIÁ TREO CÓ CỐC ĐỰNG =KL Hafele 521.61.237 | 521.61.237 | 4.185.000 đ | Liên hệ |
| 30233 | GIÁ ĐỂ GIẤY GHI CHÚ =KL Hafele 521.61.238 | 521.61.238 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 30234 | THANH TREO KHĂN Hafele 521.61.401 | 521.61.401 | 844.500 đ | Liên hệ |
| 30235 | MÓC TREO =KL Hafele 522.04.207 | 522.04.207 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 30236 | BỘ THANH TREO INOX 16X1000MM Hafele 522.44.184 | 522.44.184 | 438.750 đ | Liên hệ |
| 30237 | GIÁ ÚP CHÉN DĨA ĐA NĂNG =KL Hafele 522.53.206 | 522.53.206 | 3.787.500 đ | Liên hệ |
| 30238 | BỘ DAO BẾP 6 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.01.004 | 531.01.004 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 30239 | BỘ CHẢO RÁN 3 CÁI, NHÔM, MÀU CARBON Hafele 531.08.011 | 531.08.011 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 30240 | CHẢO 28CM, NHÔM ÉP, MÀU ROSEGOLD Hafele 531.08.020 | 531.08.020 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 30241 | CHẢO 28CM CÓ NẮP, NHÔM, MÀU CARBON Hafele 531.08.021 | 531.08.021 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 30242 | Đế lót ly bằng Silicon Hafele 531.34.029 | 531.34.029 | 1.143.000 đ | Liên hệ |
| 30243 | SP - Main board(left+right)-536.66.861 Hafele 532.73.028 | 532.73.028 | 798.750 đ | Liên hệ |
| 30244 | SP - Carbon filter-533.17.011 Hafele 532.73.055 | 532.73.055 | 183.000 đ | Liên hệ |
| 30245 | SP - Display Window-538.21.320 Hafele 532.75.082 | 532.75.082 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 30246 | SP - Upper Basket Assembly-538.21.370 Hafele 532.75.092 | 532.75.092 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 30247 | SP - INDUCTOR L100-535.64.143 Hafele 532.75.141 | 532.75.141 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
| 30248 | SP - Tapping screw-534.94.551 Hafele 532.75.180 | 532.75.180 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30249 | SP - Switch box cover-533.87.797 Hafele 532.75.315 | 532.75.315 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30250 | SP - Right glass sleeve-533.87.797 Hafele 532.75.325 | 532.75.325 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30251 | SP - Control Panel Drop Glue-538.61.461 Hafele 532.75.331 | 532.75.331 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
| 30252 | SP - Full Lid-535.44.170 Hafele 532.75.338 | 532.75.338 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30253 | SP - 533.09.979-Touch-Control Hafele 532.75.961 | 532.75.961 | 1.187.250 đ | Liên hệ |
| 30254 | SP - 535.14.522-GLASS SHELF,ASSEMBLY Hafele 532.75.981 | 532.75.981 | 1.177.500 đ | Liên hệ |
| 30255 | SP - Top Plate Assembly-538.21.360 Hafele 532.76.715 | 532.76.715 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 30256 | SP - door rope-538.21.360 Hafele 532.76.717 | 532.76.717 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30257 | SP - right side plate-535.29.660 Hafele 532.76.795 | 532.76.795 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 30258 | SP-533.89.021-CONNECTORS KIT MOTOR GROUP Hafele 532.78.064 | 532.78.064 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 30259 | SwordFork Frm Upper Basket Guider(Right) Hafele 532.78.869 | 532.78.869 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30260 | SP-533.09.901-Glass assembly Hafele 532.78.911 | 532.78.911 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 30261 | SP-533.09.901-Coil Ø210mm-1 Hafele 532.78.914 | 532.78.914 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 30262 | SP-538.31.280-dc motor 02 Hafele 532.79.039 | 532.79.039 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30263 | SP-538.31.280-door frame Hafele 532.79.040 | 532.79.040 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 30264 | SP-534.14.100-Led Light Board Hafele 532.79.370 | 532.79.370 | 136.500 đ | Liên hệ |
| 30265 | SP-534.14.110-Cover Of Ceiling Light Hafele 532.79.398 | 532.79.398 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30266 | SP-568.27.257-Foot Hafele 532.79.594 | 532.79.594 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30267 | SP-536.61.810-Bottom housing Hafele 532.79.605 | 532.79.605 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 30268 | DRIVER BOARD 280mm IND Hafele 532.79.871 | 532.79.871 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 30269 | SP-538.61.431-Back cover Hafele 532.79.955 | 532.79.955 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 30270 | SP - Control panel - 538.21.200 Hafele 532.80.646 | 532.80.646 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 30271 | SP- board chương trình nguồn -539.66.131 Hafele 532.80.753 | 532.80.753 | 6.375.000 đ | Liên hệ |
| 30272 | SP left hinge- 539.20.530 Hafele 532.83.171 | 532.83.171 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 30273 | SP-535.64.169-ASSEMBLY TOP GLASS Hafele 532.83.208 | 532.83.208 | 7.350.000 đ | Liên hệ |
| 30274 | SP sponge block- 534.14.250 Hafele 532.83.369 | 532.83.369 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30275 | SP-khay chứa nước rửa 536.24.483 Hafele 532.84.014 | 532.84.014 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 30276 | SP - Tay nắm cửa tủ - 534.14.250 Hafele 532.84.146 | 532.84.146 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 30277 | SP - Cửa - 539.15.060 Hafele 532.84.172 | 532.84.172 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 30278 | SP-Sợi đốt 500W-538.01.210 Hafele 532.84.419 | 532.84.419 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30279 | SP - FAN Hafele 532.84.926 | 532.84.926 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 30280 | SP-539.15.040-Actuator Hafele 532.84.958 | 532.84.958 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 30281 | SP-ALUMINIUM FLAMESPREADER Hafele 532.84.963 | 532.84.963 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 30282 | SP-Key Hafele 532.84.966 | 532.84.966 | 772.500 đ | Liên hệ |
| 30283 | SP-OVEN LAMP G9 25W BJB 1 Hafele 532.85.003 | 532.85.003 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30284 | SP - Sợi đốt PTC - 534.16.960 Hafele 532.85.019 | 532.85.019 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 30285 | SP - Board màn hình U42 Hafele 532.85.423 | 532.85.423 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 30286 | SP-Ring Hafele 532.86.003 | 532.86.003 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 30287 | Door lock 538.91.510 Ver 2018 Hafele 532.86.020 | 532.86.020 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30288 | SP-HINGE SOCKET HOUSING 910(S.W) Hafele 532.86.032 | 532.86.032 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30289 | SP-539.26.090-OPERATING MODULE FOR DISHW Hafele 532.86.230 | 532.86.230 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 30290 | SP-LAMP BODY Hafele 532.86.362 | 532.86.362 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30291 | SP-LAMP COVER/270 PS Hafele 532.86.372 | 532.86.372 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30292 | SP-Baking tray aluminium Hafele 532.86.618 | 532.86.618 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 30293 | SP-Universal Pan Hafele 532.86.620 | 532.86.620 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 30294 | SP knob 533.02.849 Hafele 532.86.698 | 532.86.698 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 30295 | SP-534.14.200-ICE STOCK GR PLASTIC Hafele 532.86.765 | 532.86.765 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30296 | SP - COMPRESSOR Hafele 532.86.789 | 532.86.789 | 4.425.000 đ | Liên hệ |
| 30297 | SP - LAMP(E14/220-240V/15W) Hafele 532.86.790 | 532.86.790 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30298 | SP - SLOW MOTION Hafele 532.86.805 | 532.86.805 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 30299 | SP fruits & veg box ref lower 538.11.070 Hafele 532.86.854 | 532.86.854 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30300 | Van cấp nước-539.26.530 Hafele 532.87.198 | 532.87.198 | 375.000 đ | Liên hệ |