Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30301 | BỘ TAY NẮM GẠT= KL, INOX BÓNG Hafele 903.99.982 | 903.99.982 | 547.500 đ | Liên hệ |
30302 | Flush handle w. hook (anod. slv.) Hafele 904.00.551 | 904.00.551 | 82.500 đ | Liên hệ |
30303 | Flush handle w. fork (anod. gld.) Hafele 904.00.568 | 904.00.568 | 82.500 đ | Liên hệ |
30304 | Sliding door handle (anod. chp.) Hafele 904.00.582 | 904.00.582 | 142.500 đ | Liên hệ |
30305 | NẮP CHỤP TAY NẮM =KL Hafele 904.50.229 | 904.50.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
30306 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.300 | 905.99.300 | 442.500 đ | Liên hệ |
30307 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.303 | 905.99.303 | 442.500 đ | Liên hệ |
30308 | Lever hdl. rosette white Hafele 905.99.667 | 905.99.667 | 405.000 đ | Liên hệ |
30309 | VÍT ĐẦU NHỌN , ĐỒNG BÓNG 4.0x25mm Hafele 909.00.951 | 909.00.951 | 3.000 đ | Liên hệ |
30310 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.271 | 909.02.271 | 892.500 đ | Liên hệ |
30311 | BAS CHÊM =KL, 8 LÊN 10MM Hafele 909.40.502 | 909.40.502 | 12.000 đ | Liên hệ |
30312 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X8X110MM Hafele 909.65.812 | 909.65.812 | 112.500 đ | Liên hệ |
30313 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.050 | 909.87.050 | 322.500 đ | Liên hệ |
30314 | TRỤC XOAY =KL, 8X95MM Hafele 909.95.695 | 909.95.695 | 126.450 đ | Liên hệ |
30315 | CHỐT ÂM MÀU ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.26.013 | 911.26.013 | 532.500 đ | Liên hệ |
30316 | CHỐT NEO BẢN LỀ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.42.023 | 911.42.023 | 2.685.000 đ | Liên hệ |
30317 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1.8M Hafele 911.50.929 | 911.50.929 | 90.000 đ | Liên hệ |
30318 | THANH THOÁT HIỂM INOX MỜ 1500MM Hafele 911.52.281 | 911.52.281 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
30319 | NẮP CHỐT ÂM = KL, MẠ CHROME 11MM Hafele 911.62.062 | 911.62.062 | 157.500 đ | Liên hệ |
30320 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 11MM Hafele 911.62.063 | 911.62.063 | 142.500 đ | Liên hệ |
30321 | THANH CHỐT CHO CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG B Hafele 911.62.824 | 911.62.824 | 2.910.000 đ | Liên hệ |
30322 | Mort.lock 630 electr.Storeroom Hafele 911.79.191 | 911.79.191 | 9.337.500 đ | Liên hệ |
30323 | Mort.lockset 630 Classroom WI Hafele 911.82.627 | 911.82.627 | 3.157.500 đ | Liên hệ |
30324 | SP - Module mặt trước EL8500 Hafele 912.05.411 | 912.05.411 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
30325 | SP - EL7200 - Bo mạch mặt trước Hafele 912.05.596 | 912.05.596 | 682.500 đ | Liên hệ |
30326 | SP - ER4800 - Back plate & Screws Hafele 912.05.676 | 912.05.676 | 120.750 đ | Liên hệ |
30327 | Set remote control for EL7700 Hafele 912.05.772 | 912.05.772 | 932.727 đ | Liên hệ |
30328 | PHÔI CHÌA PSM, CF 135 Hafele 916.09.268 | 916.09.268 | 82.500 đ | Liên hệ |
30329 | PHÔI CHÌA PSM, FG 135 Hafele 916.09.278 | 916.09.278 | 82.500 đ | Liên hệ |
30330 | SFIC core 626 7pin Hafele 916.60.634 | 916.60.634 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
30331 | DEADBOLT CORE DOUBLE VERSION SD Hafele 916.66.488 | 916.66.488 | 180.000 đ | Liên hệ |
30332 | VỎ ĐÔNG BÓNG 35.5 Hafele 916.66.497 | 916.66.497 | 247.500 đ | Liên hệ |
30333 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CE Hafele 916.71.251 | 916.71.251 | 20.565 đ | Liên hệ |
30334 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss DE Hafele 916.71.252 | 916.71.252 | 20.565 đ | Liên hệ |
30335 | PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BD Hafele 916.72.321 | 916.72.321 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
30336 | Ruột chìa chủ EM hai đầu chìa 70 Hafele 916.96.012 | 916.96.012 | 386.250 đ | Liên hệ |
30337 | THẺ RESET ISO (7C) Hafele 917.42.027 | 917.42.027 | 715.725 đ | Liên hệ |
30338 | THẺ TIẾT KIỆM ĐIỆN̉=NHỰA,MÀU TRẮN Hafele 917.61.082 | 917.61.082 | 1.294.500 đ | Liên hệ |
30339 | THẺ ĐIỀU CHỈNH Hafele 917.80.707 | 917.80.707 | 64.500 đ | Liên hệ |
30340 | Square set No.3 DT700 & DT710 Hafele 917.80.833 | 917.80.833 | 114.545 đ | Liên hệ |
30341 | BỘ VÍT BẮT CHO CỬA DÀY 36-46MM Hafele 917.90.450 | 917.90.450 | 72.150 đ | Liên hệ |
30342 | BỘ VÍT CHO CỬA 51 Hafele 917.90.502 | 917.90.502 | 463.275 đ | Liên hệ |
30343 | NGUỒN CẤP 1 CHIỀU 90-260/12VDC 2A =KL Hafele 917.93.013 | 917.93.013 | 1.678.650 đ | Liên hệ |
30344 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <70KG Hafele 922.32.471 | 922.32.471 | 40.275 đ | Liên hệ |
30345 | Reinforc.dowel stst.ma.12x40mm Hafele 924.25.503 | 924.25.503 | 67.500 đ | Liên hệ |
30346 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL Hafele 926.33.503 | 926.33.503 | 260.850 đ | Liên hệ |
30347 | TAY THƯỜNG CHO TS1500 MÀU TRẮNG Hafele 931.16.677 | 931.16.677 | 337.500 đ | Liên hệ |
30348 | Door coordinator st.black Hafele 931.67.912 | 931.67.912 | 2.932.500 đ | Liên hệ |
30349 | RAY TRƯỢT DCL 31 Hafele 931.84.478 | 931.84.478 | 270.000 đ | Liên hệ |
30350 | GEZE Slimdrive EMD-F IS 2 leaf Hafele 935.01.161 | 935.01.161 | 190.935.000 đ | Liên hệ |
30351 | CHẬN CỬA =KIM LỌAI Hafele 937.51.760 | 937.51.760 | 181.987 đ | Liên hệ |
30352 | CHẶN CỬA MÀU CRÔM MỜ Hafele 937.54.504 | 937.54.504 | 51.675 đ | Liên hệ |
30353 | VNDĐ Pal 110, Vp Sabeco HCM, Ray A Hafele 940.00.076 | 940.00.076 | 29.205.000 đ | Liên hệ |
30354 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, vách B Hafele 940.00.140 | 940.00.140 | 262.875 đ | Liên hệ |
30355 | OUT OF SAP Hafele 940.41.023 | 940.41.023 | 300.000 đ | Liên hệ |
30356 | Oberflaechenbehandlung Alu. Hafele 940.41.089 | 940.41.089 | 13.852.500 đ | Liên hệ |
30357 | Classic 120 track 2M special anodize Hafele 940.43.602 | 940.43.602 | 337.500 đ | Liên hệ |
30358 | NẮP CHE CHO CỬA TRƯỢT Hafele 940.60.064 | 940.60.064 | 160.650 đ | Liên hệ |
30359 | BAS ĐỊNH VỊ CHO KÍNH Hafele 940.60.087 | 940.60.087 | 12.450 đ | Liên hệ |
30360 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ Hafele 940.80.041 | 940.80.041 | 612.750 đ | Liên hệ |
30361 | Fit.Classic 80-L vers. E Hafele 940.82.204 | 940.82.204 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
30362 | DẪN HƯỚNG SÀN Hafele 940.84.032 | 940.84.032 | 693.750 đ | Liên hệ |
30363 | U-PROFILE ALU 20X20X3MM/2M Hafele 941.00.920 | 941.00.920 | 262.500 đ | Liên hệ |
30364 | USE NEW ART. 940.82.253 Hafele 941.02.003 | 941.02.003 | 693.708 đ | Liên hệ |
30365 | RIVET STEEL ZINC PLATED 3.4 X 20.5MM Hafele 941.02.050 | 941.02.050 | 8.250 đ | Liên hệ |
30366 | Ray đôi nhôm, màu bạc, Hawa Divido 3.5m Hafele 941.12.935 | 941.12.935 | 2.747.511 đ | Liên hệ |
30367 | BAS CHẶN CUỐI THANH DẪN HƯỚNG Hafele 941.16.033 | 941.16.033 | 532.500 đ | Liên hệ |
30368 | CỜ LÊ SW10/11MM Hafele 941.20.091 | 941.20.091 | 119.325 đ | Liên hệ |
30369 | OUT OF SAP Hafele 941.24.124 | 941.24.124 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
30370 | OUT OF SAP Hafele 941.24.825 | 941.24.825 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
30371 | RAY TRƯỢT JUN 160 =KL 5M Hafele 941.60.500 | 941.60.500 | 13.976.250 đ | Liên hệ |
30372 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M Hafele 941.62.200 | 941.62.200 | 663.750 đ | Liên hệ |
30373 | NẮP CHE CHO THANH NHÔM GIỮ KÍNH Hafele 942.44.061 | 942.44.061 | 411.000 đ | Liên hệ |
30374 | THANH NHÔM GIỮ KÍNH 6.5M Hafele 942.56.865 | 942.56.865 | 27.825.000 đ | Liên hệ |
30375 | BAS TREO RAY ĐƠN GẮN TRẦN Hafele 942.61.090 | 942.61.090 | 1.042.500 đ | Liên hệ |
30376 | Multifold Silent 30A 3-flg. Hafele 943.10.003 | 943.10.003 | 652.500 đ | Liên hệ |
30377 | Multifold Silent 30A 4-flg. Hafele 943.10.004 | 943.10.004 | 922.500 đ | Liên hệ |
30378 | VÁCH NGĂN, PALACE 110, 11020 x 6000 Hafele 943.31.426 | 943.31.426 | 448.252.177 đ | Liên hệ |
30379 | OUT OF SAP Hafele 943.32.550 | 943.32.550 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
30380 | BỘ TREO GIỮA MỘNG RỜI MÀU ĐỒNG BO Hafele 943.34.062 | 943.34.062 | 6.859.125 đ | Liên hệ |
30381 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO BỘ AL FRESCO 150 K Hafele 943.34.962 | 943.34.962 | 4.883.250 đ | Liên hệ |
30382 | Palace110,Ray.Trượt.A,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.233 | 943.41.233 | 15.000.000 đ | Liên hệ |
30383 | Ray trượt vách B, Complex IIA Hafele 943.41.279 | 943.41.279 | 262.500.000 đ | Liên hệ |
30384 | Pal110,Track,CRP.Meeting.Room Hafele 943.41.498 | 943.41.498 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
30385 | Ray trượt vách A MCredit Hafele 943.41.609 | 943.41.609 | 21.724.302 đ | Liên hệ |
30386 | Vách tầng 7 văn phòng Đất Xanh Hafele 943.41.620 | 943.41.620 | 79.905.000 đ | Liên hệ |
30387 | VNDĐ,Palace80,Vách,SunGroup.Tháp.A Hafele 943.41.681 | 943.41.681 | 94.120.987 đ | Liên hệ |
30388 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.B,E&Y Hafele 943.41.928 | 943.41.928 | 63.187.500 đ | Liên hệ |
30389 | Ray trượt vách B văn phòng Navigos Hafele 943.42.603 | 943.42.603 | 26.460.000 đ | Liên hệ |
30390 | BAS NỐI RAY PAL 3428 - VNDĐ Hafele 943.43.707 | 943.43.707 | 60.000 đ | Liên hệ |
30391 | VNDĐ Pal 110, Ray B, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.711 | 943.43.711 | 498.694.500 đ | Liên hệ |
30392 | VNDĐ Pal 110, Ray C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.713 | 943.43.713 | 56.294.250 đ | Liên hệ |
30393 | Slido W-Fo872 run.track alu.silv. 3m Hafele 946.49.944 | 946.49.944 | 9.472.500 đ | Liên hệ |
30394 | OUT OF SAP Hafele 947.00.055 | 947.00.055 | 2.205.000 đ | Liên hệ |
30395 | BAS GẮN SÀN RP95, 1000MM Hafele 950.35.081 | 950.35.081 | 427.500 đ | Liên hệ |
30396 | Door spy 200° br.coffee.16mm Hafele 959.00.244 | 959.00.244 | 1.395 đ | Liên hệ |
30397 | 07680000 DOUBLE CYLINDER (31/31) Hafele 972.05.191 | 972.05.191 | 457.500 đ | Liên hệ |
30398 | 01154005001 APEX UNICA CREMONE (black) Hafele 972.05.247 | 972.05.247 | 285.000 đ | Liên hệ |
30399 | 02409000 EXT. OPEN. KIT FOR UNICA SYSTEM Hafele 972.05.311 | 972.05.311 | 60.000 đ | Liên hệ |
30400 | 04156410 Tay nắm Supra 7 Aria (trắng) Hafele 972.05.341 | 972.05.341 | 322.500 đ | Liên hệ |