Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30301 | SP-WAS28448SG/50-POWER MODULE Hafele 532.87.400 | 532.87.400 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 30302 | SP-CONTROL MODULE FOR TUMBLE DRYER Hafele 532.87.402 | 532.87.402 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
| 30303 | SP-PUMP DRAIN Hafele 532.87.553 | 532.87.553 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 30304 | Motor(12/14 RPM 55-60-61W dal 533.93.510 Hafele 532.87.579 | 532.87.579 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 30305 | SP-CERAMIC GLASS FOR INDUCTION HOB Hafele 532.87.809 | 532.87.809 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 30306 | SP- CAPACITOR HIGH VOLTAGE FOR OV Hafele 532.87.855 | 532.87.855 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30307 | Regulator-temperature Hafele 532.87.872 | 532.87.872 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 30308 | SP-đầu đánh lửa của bếp 539.06.580 Hafele 532.87.882 | 532.87.882 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30309 | SP-CONTROL MODULE OF DISHWASHER Hafele 532.87.936 | 532.87.936 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 30310 | 12019637 SMS63L08EA heat pump Hafele 532.88.441 | 532.88.441 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 30311 | SP-home appliance1 Hafele 532.88.44X | 532.88.44X | 652.500 đ | Liên hệ |
| 30312 | SP-lưới lọc dầu Hafele 532.90.771 | 532.90.771 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 30313 | Motor S-45 Hafele 532.91.027 | 532.91.027 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 30314 | SP-Dây cáp kết nối AG5 Hafele 532.91.278 | 532.91.278 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30315 | Glass shelf (489x322x4) Hafele 532.92.158 | 532.92.158 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 30316 | SP - R Khay nhỏ Hafele 532.92.319 | 532.92.319 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30317 | SP- Nắp ống khí F Hafele 532.92.461 | 532.92.461 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30318 | MÁY NƯỚC NÓNG IP45EC Hafele 533.46.830 | 533.46.830 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 30319 | GÓI BẾP TỪ HÚT MÙI 1 Hafele 536.01.709 | 536.01.709 | 31.485.000 đ | Liên hệ |
| 30320 | BẾP NƯỚNG =KL Hafele 536.02.599 | 536.02.599 | 9.289.125 đ | Liên hệ |
| 30321 | BẾP GA HAFELE 3 VÙNG NẤU-60CM 536.06.511 | 536.06.511 | 5.496.000 đ | Liên hệ |
| 30322 | Cooker st/steel 900x600x895mm Hafele 536.84.373 | 536.84.373 | 181.867.500 đ | Liên hệ |
| 30323 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 536.86.273 | 536.86.273 | 5.808.937 đ | Liên hệ |
| 30324 | MÁY HÚT KHÓI GẮN TƯỜNG 900MM INOX Hafele 536.86.423 | 536.86.423 | 6.682.500 đ | Liên hệ |
| 30325 | MÁY HÚT KHÓI INOX 600MM Hafele 536.88.002 | 536.88.002 | 3.993.375 đ | Liên hệ |
| 30326 | 617976 HB953R50 HINGE DOOR Hafele 537.65.927 | 537.65.927 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 30327 | Fridg stst.integr. 756x608x2125mm Hafele 539.16.480 | 539.16.480 | 109.765.908 đ | Liên hệ |
| 30328 | Free-standing fridge-freezer KGN56XI40J Hafele 539.16.560 | 539.16.560 | 43.288.636 đ | Liên hệ |
| 30329 | GAGGENAU TAY NẮM CỬA CHO 539.16.180 Hafele 539.16.905 | 539.16.905 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 30330 | GAGGENAU MẶT CỬA INOX 539.16.180 Hafele 539.16.906 | 539.16.906 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 30331 | GAGGENAU KHUNG CỬA CHO 539.16.190 Hafele 539.16.908 | 539.16.908 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30332 | MÁY RỬA CHÉN Hafele 539.26.101 | 539.26.101 | 23.700.000 đ | Liên hệ |
| 30333 | Máy Rửa Bát Âm Toàn Phần - 60CM Hafele 539.26.321 | 539.26.321 | 33.402.273 đ | Liên hệ |
| 30334 | LÒ HẤP KẾT HỢP NƯỚNG GAGGENAU Hafele 539.66.031 | 539.66.031 | 92.400.000 đ | Liên hệ |
| 30335 | LÒ HẤP NƯỚNG GAGGENAU 43 LÍT Hafele 539.66.181 | 539.66.181 | 92.400.000 đ | Liên hệ |
| 30336 | USE ART. 539.86.282 - MÁY HÚT KHÓI 60 Hafele 539.86.232 | 539.86.232 | 15.750.000 đ | Liên hệ |
| 30337 | RỔ KÉO LỌT LÒNG ARENA STY.,400MM Hafele 540.25.273 | 540.25.273 | 2.197.500 đ | Liên hệ |
| 30338 | BỘ RỔ TỦ THẤP 552X488X125MM Hafele 540.25.277 | 540.25.277 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 30339 | KHAY HỨNG NƯỚC 864x263mm = KL Hafele 544.01.249 | 544.01.249 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 30340 | KỆ TREO GIÀY MÀU TRẮNG 420X160X110MM Hafele 544.43.757 | 544.43.757 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 30341 | BỘ RỔ KÉO=KL, 400X470MM Hafele 545.48.239 | 545.48.239 | 2.422.500 đ | Liên hệ |
| 30342 | BỘ RỔ TỦ CAO TANDEM 450/1100MM Hafele 545.94.611 | 545.94.611 | 16.230.750 đ | Liên hệ |
| 30343 | BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600MM Hafele 546.58.731 | 546.58.731 | 3.711.920 đ | Liên hệ |
| 30344 | KHUNG CHO BỘ DISPENSA =KL,1600-2000MM Hafele 546.58.902 | 546.58.902 | 3.810.000 đ | Liên hệ |
| 30345 | Three way bowel basket w750 np Hafele 549.08.886 | 549.08.886 | 2.257.500 đ | Liên hệ |
| 30346 | S.mount basket w200 2-Layers r.np Hafele 549.20.851 | 549.20.851 | 2.752.500 đ | Liên hệ |
| 30347 | S.mount basket w200 3-Layers l.np Hafele 549.20.881 | 549.20.881 | 3.315.000 đ | Liên hệ |
| 30348 | BỘ RỔ KÉO=KL,256X112MM Hafele 549.24.360 | 549.24.360 | 4.147.500 đ | Liên hệ |
| 30349 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM Hafele 549.61.276 | 549.61.276 | 17.092.500 đ | Liên hệ |
| 30350 | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO H185 & H249 =KL Hafele 550.47.741 | 550.47.741 | 255.750 đ | Liên hệ |
| 30351 | RAY LEGRABOX 70KG BÊN PHẢI,500MM Hafele 550.62.953 | 550.62.953 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 30352 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX M,500 Hafele 550.67.515 | 550.67.515 | 415.200 đ | Liên hệ |
| 30353 | THÀNH HỘP CHO LEGRABOX C,MÀ Hafele 550.68.735 | 550.68.735 | 370.425 đ | Liên hệ |
| 30354 | BỘ RAY HỘP LEGRABOX F70 MÀU TRẮNG Hafele 550.71.735 | 550.71.735 | 2.392.500 đ | Liên hệ |
| 30355 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX F-MÀU TRẮNG Hafele 550.73.768 | 550.73.768 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
| 30356 | NẮP CHE BÊN TRONG CHO THÀNH Hafele 550.76.570 | 550.76.570 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 30357 | NẮP CHE BÊN NGOÀI CHO THÀNH Hafele 550.76.572 | 550.76.572 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 30358 | BAS NỐI TRƯỚC CHO LEGRABOX M Hafele 550.76.601 | 550.76.601 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 30359 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC CHO RAY H Hafele 550.76.720 | 550.76.720 | 660.225 đ | Liên hệ |
| 30360 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y3-ORION GREY Hafele 551.23.224 | 551.23.224 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 30361 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y3-SILK WHITE Hafele 551.23.724 | 551.23.724 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 30362 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 ICE Hafele 551.89.770 | 551.89.770 | 32.250 đ | Liên hệ |
| 30363 | Tấm sau H120 Hafele 552.53.371 | 552.53.371 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 30364 | Bộ ốc H170 Hafele 552.53.992 | 552.53.992 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 30365 | CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN Hafele 553.00.300 | 553.00.300 | 3.902.567 đ | Liên hệ |
| 30366 | THÀNHTRONG TDB ITV D SINK Hafele 553.80.095 | 553.80.095 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 30367 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI T Hafele 553.80.758 | 553.80.758 | 293.400 đ | Liên hệ |
| 30368 | THÀNH HỘP INTIVO M XÁM PHẢI Hafele 553.80.842 | 553.80.842 | 214.773 đ | Liên hệ |
| 30369 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I Hafele 553.80.895 | 553.80.895 | 593.100 đ | Liên hệ |
| 30370 | BAS SAU NC TDB ITV TRG TRÁI Hafele 553.90.712 | 553.90.712 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 30371 | BAS TRƯỚC TDB ITV ÂM D T XÁM Hafele 553.91.297 | 553.91.297 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 30372 | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T TRẮNG Hafele 553.91.752 | 553.91.752 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 30373 | KHỚP NỐI RAY D =KL SW Hafele 553.91.790 | 553.91.790 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30374 | BAS LK SAU T+P TDB ITV D SINK Hafele 553.92.049 | 553.92.049 | 1.342.500 đ | Liên hệ |
| 30375 | THÀNH HỘP ANTARO Hafele 553.92.214 | 553.92.214 | 23.625 đ | Liên hệ |
| 30376 | NẮP CHE CHO RAY TENDEMBOX INTIVO, NÂU Hafele 553.92.996 | 553.92.996 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 30377 | THÀNH HỘP KÍNH RAY TANDEMBOX ANTARO D Hafele 553.98.035 | 553.98.035 | 510.681 đ | Liên hệ |
| 30378 | BAS KÍNH TDB ANT C XÁM P Hafele 553.98.292 | 553.98.292 | 19.773 đ | Liên hệ |
| 30379 | BAS GIỮ KÍNH DƯỚI TDB ANT Hafele 553.98.396 | 553.98.396 | 4.773 đ | Liên hệ |
| 30380 | THÀNG KIẾNG BÓNG TDB C Hafele 553.98.405 | 553.98.405 | 221.100 đ | Liên hệ |
| 30381 | BAS KÍNH TDB ANT C TRẮNG P Hafele 553.98.793 | 553.98.793 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 30382 | THANH NGĂN HỘC TỦ = KL Hafele 554.91.010 | 554.91.010 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 30383 | THANH CHIA HỘC TỦ =KL 600MM Hafele 554.91.207 | 554.91.207 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 30384 | BAS SAU TDB ITV M PHẢI TRẮNG Hafele 555.06.803 | 555.06.803 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 30385 | BAS SAU TDB ITV D PHẢI TRẮNG Hafele 555.06.807 | 555.06.807 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 30386 | Khay hộc tủ Hafele 556.84.561 | 556.84.561 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 30387 | THANH KIM LOẠI RAY DÀI 500MM Hafele 557.76.850 | 557.76.850 | 315.183 đ | Liên hệ |
| 30388 | BỘ BAS LIÊN KẾT =KL (BỘ=2C) Hafele 557.99.950 | 557.99.950 | 26.909 đ | Liên hệ |
| 30389 | BỘ RAY NOVA = KL, 19/600MM Hafele 558.04.013 | 558.04.013 | 324.516 đ | Liên hệ |
| 30390 | BÔ RAY NOVA = KL 1200MM Hafele 558.04.023 | 558.04.023 | 356.903 đ | Liên hệ |
| 30391 | THANH CHIA HỘC TỦ =KL, 1200MM Hafele 558.05.293 | 558.05.293 | 70.308 đ | Liên hệ |
| 30392 | BAS NHỰA ĐỂ GẮN THANH NHÔM Hafele 558.25.208 | 558.25.208 | 234.027 đ | Liên hệ |
| 30393 | BAS NỐI 2 THANH VỊNH HỘC TỦ =PL Hafele 558.84.501 | 558.84.501 | 36.750 đ | Liên hệ |
| 30394 | BAS CHO RAY HỘC TỦ Hafele 559.86.030 | 559.86.030 | 15.711 đ | Liên hệ |
| 30395 | MICA 1220X2440X10MM FS000 Hafele 561.22.851 | 561.22.851 | 4.396.875 đ | Liên hệ |
| 30396 | KHUNG NHÔM CHO CỬA GỖ=KL,MÀ Hafele 563.31.900 | 563.31.900 | 222.750 đ | Liên hệ |
| 30397 | THANH NHÔM NẸP CỬA 3M Hafele 563.36.972 | 563.36.972 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 30398 | CHẬU BẾP 1160x510 Hafele 565.66.011 | 565.66.011 | 21.750.000 đ | Liên hệ |
| 30399 | CHẬU INOX 2 BỒN Hafele 565.86.282 | 565.86.282 | 4.050.000 đ | Liên hệ |
| 30400 | B-in sink Amos granite white 860x500 Hafele 565.89.731 | 565.89.731 | 6.811.363 đ | Liên hệ |