Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30301 | CỘT NHÔM CHO KỆ LOGO=KL,MÀU BẠC,3M Hafele 814.00.930 | 814.00.930 | 2.024.550 đ | Liên hệ |
30302 | Thanh treo tủ 30x15x1000 mm Hafele 814.01.390 | 814.01.390 | 255.000 đ | Liên hệ |
30303 | Clamping piece zi.silvc. Hafele 814.01.982 | 814.01.982 | 82.500 đ | Liên hệ |
30304 | KHAY ĐỰNG VĂN PHÒNG PHẨM = NHỰA Hafele 818.03.054 | 818.03.054 | 141.000 đ | Liên hệ |
30305 | TAY TREO ELLIPTA NGẮN 5KG Hafele 818.11.976 | 818.11.976 | 772.500 đ | Liên hệ |
30306 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.718 | 819.12.718 | 56.917.500 đ | Liên hệ |
30307 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.727 | 819.12.727 | 62.940.000 đ | Liên hệ |
30308 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.749 | 819.14.749 | 40.938.000 đ | Liên hệ |
30309 | THANH TREO THANG D=19MM =KL Hafele 819.15.030 | 819.15.030 | 1.944.750 đ | Liên hệ |
30310 | BAS GIỮ THANH NHÔM =KL Hafele 819.15.095 | 819.15.095 | 873.000 đ | Liên hệ |
30311 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.365 | 820.54.365 | 214.500 đ | Liên hệ |
30312 | DÂY KẾT NỐI 0,5M Hafele 820.54.762 | 820.54.762 | 170.250 đ | Liên hệ |
30313 | HSL light SW 4G white 120x70 L+N Hafele 820.71.031 | 820.71.031 | 1.084.091 đ | Liên hệ |
30314 | BIẾN ĐIỆN MÀU TRẮNG Hafele 825.55.021 | 825.55.021 | 600.000 đ | Liên hệ |
30315 | LED SÁNG ẤM 12W Hafele 830.53.021 | 830.53.021 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
30316 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.260 | 830.53.260 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
30317 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.271 | 830.53.271 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
30318 | TAI NGHE BLUETOOTH, 150X155X37MM Hafele 833.02.819 | 833.02.819 | 4.098.000 đ | Liên hệ |
30319 | LEAD CABLE OF LED 2040, 500 MM Hafele 833.72.128 | 833.72.128 | 55.500 đ | Liên hệ |
30320 | LED END CAPS FOR 833.72.725 Hafele 833.72.729 | 833.72.729 | 24.750 đ | Liên hệ |
30321 | CUỘN DÂY LED 2015 12V//36W TRẮNG ẤM Hafele 833.73.400 | 833.73.400 | 1.971.750 đ | Liên hệ |
30322 | KẸP NỐI Hafele 833.73.731 | 833.73.731 | 7.350 đ | Liên hệ |
30323 | LED2076 12V/9.6W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.318 | 833.74.318 | 1.835.250 đ | Liên hệ |
30324 | KẸP NỐI CHO LED DÂY Hafele 833.74.761 | 833.74.761 | 30.750 đ | Liên hệ |
30325 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 1000MM Hafele 833.74.779 | 833.74.779 | 45.750 đ | Liên hệ |
30326 | DÂY NỐI KÉO DÀI LED 500MM Hafele 833.77.741 | 833.77.741 | 15.000 đ | Liên hệ |
30327 | ỐNG LUỒN DÂY = NHỰA 2.5M Hafele 833.89.033 | 833.89.033 | 253.950 đ | Liên hệ |
30328 | SP - KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14 Hafele 836.23.329 | 836.23.329 | 250.908 đ | Liên hệ |
30329 | KỆ GIÀY CÓ ĐIỀU CHỈNH Hafele 892.12.990 | 892.12.990 | 587.250 đ | Liên hệ |
30330 | TAY NẮM COLUMBIA, G, CC72 Hafele 900.99.025 | 900.99.025 | 39.945.000 đ | Liên hệ |
30331 | TAY NẮM GẠT LYT Hafele 900.99.944 | 900.99.944 | 5.010.000 đ | Liên hệ |
30332 | KWJ Edge-Pull Handle Blk PC-423-8Q Hafele 901.00.983 | 901.00.983 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
30333 | TAY NẮM KÉO OMP 070540U, ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 901.01.998 | 901.01.998 | 9.675.000 đ | Liên hệ |
30334 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 901.02.073 | 901.02.073 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
30335 | BAS CHỐNG CHÁY CHO BỘ PED100 =THAN CH Hafele 901.02.343 | 901.02.343 | 300.000 đ | Liên hệ |
30336 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM CHROME B Hafele 901.78.278 | 901.78.278 | 2.988.825 đ | Liên hệ |
30337 | PC LEV HDL SET8 BR.ANT BR Hafele 901.79.753 | 901.79.753 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
30338 | PC LEV HDL SET8 BR.ANT BR Hafele 901.79.755 | 901.79.755 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
30339 | TAY NẮM GẠT JL, MÀU CHAMPAGNE GOLD Hafele 901.98.462 | 901.98.462 | 6.084.750 đ | Liên hệ |
30340 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.98.986 | 901.98.986 | 6.870.000 đ | Liên hệ |
30341 | TAY NẮM GẠT Hafele 902.23.080 | 902.23.080 | 1.730.175 đ | Liên hệ |
30342 | TAY NẮM GẠT MẪU TEXAS =KL Hafele 902.24.110 | 902.24.110 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
30343 | TAY NẮM GẠT U CHO DT600 Hafele 902.34.370 | 902.34.370 | 380.625 đ | Liên hệ |
30344 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.490 | 902.92.490 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
30345 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
30346 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ CC: 300MM Hafele 903.00.870 | 903.00.870 | 3.246.450 đ | Liên hệ |
30347 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ Hafele 903.02.963 | 903.02.963 | 1.804.350 đ | Liên hệ |
30348 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU INOX,54X133X60 Hafele 903.82.063 | 903.82.063 | 1.068.000 đ | Liên hệ |
30349 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.008 | 903.99.008 | 682.500 đ | Liên hệ |
30350 | BỘ TAY NẮM GẠT= KL, INOX BÓNG Hafele 903.99.982 | 903.99.982 | 547.500 đ | Liên hệ |
30351 | Flush handle w. hook (anod. slv.) Hafele 904.00.551 | 904.00.551 | 82.500 đ | Liên hệ |
30352 | Flush handle w. fork (anod. gld.) Hafele 904.00.568 | 904.00.568 | 82.500 đ | Liên hệ |
30353 | Sliding door handle (anod. chp.) Hafele 904.00.582 | 904.00.582 | 142.500 đ | Liên hệ |
30354 | NẮP CHỤP TAY NẮM =KL Hafele 904.50.229 | 904.50.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
30355 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.300 | 905.99.300 | 442.500 đ | Liên hệ |
30356 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.303 | 905.99.303 | 442.500 đ | Liên hệ |
30357 | Lever hdl. rosette white Hafele 905.99.667 | 905.99.667 | 405.000 đ | Liên hệ |
30358 | VÍT ĐẦU NHỌN , ĐỒNG BÓNG 4.0x25mm Hafele 909.00.951 | 909.00.951 | 3.000 đ | Liên hệ |
30359 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.271 | 909.02.271 | 892.500 đ | Liên hệ |
30360 | BAS CHÊM =KL, 8 LÊN 10MM Hafele 909.40.502 | 909.40.502 | 12.000 đ | Liên hệ |
30361 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X8X110MM Hafele 909.65.812 | 909.65.812 | 112.500 đ | Liên hệ |
30362 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.050 | 909.87.050 | 322.500 đ | Liên hệ |
30363 | TRỤC XOAY =KL, 8X95MM Hafele 909.95.695 | 909.95.695 | 126.450 đ | Liên hệ |
30364 | CHỐT ÂM MÀU ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.26.013 | 911.26.013 | 532.500 đ | Liên hệ |
30365 | CHỐT NEO BẢN LỀ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.42.023 | 911.42.023 | 2.685.000 đ | Liên hệ |
30366 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1.8M Hafele 911.50.929 | 911.50.929 | 90.000 đ | Liên hệ |
30367 | THANH THOÁT HIỂM INOX MỜ 1500MM Hafele 911.52.281 | 911.52.281 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
30368 | TAY NHẤN THOÁT HIỂM NHÔM MÀU BẠC Hafele 911.52.369 | 911.52.369 | 2.143.425 đ | Liên hệ |
30369 | NẮP CHỐT ÂM = KL, MẠ CHROME 11MM Hafele 911.62.062 | 911.62.062 | 157.500 đ | Liên hệ |
30370 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 11MM Hafele 911.62.063 | 911.62.063 | 142.500 đ | Liên hệ |
30371 | THANH CHỐT CHO CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG B Hafele 911.62.824 | 911.62.824 | 2.910.000 đ | Liên hệ |
30372 | Mort.lock 630 electr.Storeroom Hafele 911.79.191 | 911.79.191 | 9.337.500 đ | Liên hệ |
30373 | Mort.lockset 630 Classroom WI Hafele 911.82.627 | 911.82.627 | 3.157.500 đ | Liên hệ |
30374 | SP - Module mặt trước EL8500 Hafele 912.05.411 | 912.05.411 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
30375 | SP - EL7200 - Bo mạch mặt trước Hafele 912.05.596 | 912.05.596 | 682.500 đ | Liên hệ |
30376 | SP - ER4800 - Back plate & Screws Hafele 912.05.676 | 912.05.676 | 120.750 đ | Liên hệ |
30377 | Set remote control for EL7700 Hafele 912.05.772 | 912.05.772 | 932.727 đ | Liên hệ |
30378 | PHÔI CHÌA PSM, CF 135 Hafele 916.09.268 | 916.09.268 | 82.500 đ | Liên hệ |
30379 | PHÔI CHÌA PSM, FG 135 Hafele 916.09.278 | 916.09.278 | 82.500 đ | Liên hệ |
30380 | SFIC core 626 7pin Hafele 916.60.634 | 916.60.634 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
30381 | DEADBOLT CORE DOUBLE VERSION SD Hafele 916.66.488 | 916.66.488 | 180.000 đ | Liên hệ |
30382 | VỎ ĐÔNG BÓNG 35.5 Hafele 916.66.497 | 916.66.497 | 247.500 đ | Liên hệ |
30383 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CE Hafele 916.71.251 | 916.71.251 | 20.565 đ | Liên hệ |
30384 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss DE Hafele 916.71.252 | 916.71.252 | 20.565 đ | Liên hệ |
30385 | PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BD Hafele 916.72.321 | 916.72.321 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
30386 | Ruột chìa chủ EM hai đầu chìa 70 Hafele 916.96.012 | 916.96.012 | 386.250 đ | Liên hệ |
30387 | THẺ RESET ISO (7C) Hafele 917.42.027 | 917.42.027 | 715.725 đ | Liên hệ |
30388 | THẺ TIẾT KIỆM ĐIỆN̉=NHỰA,MÀU TRẮN Hafele 917.61.082 | 917.61.082 | 1.294.500 đ | Liên hệ |
30389 | THẺ ĐIỀU CHỈNH Hafele 917.80.707 | 917.80.707 | 64.500 đ | Liên hệ |
30390 | Square set No.3 DT700 & DT710 Hafele 917.80.833 | 917.80.833 | 114.545 đ | Liên hệ |
30391 | BỘ VÍT BẮT CHO CỬA DÀY 36-46MM Hafele 917.90.450 | 917.90.450 | 72.150 đ | Liên hệ |
30392 | BỘ VÍT CHO CỬA 51 Hafele 917.90.502 | 917.90.502 | 463.275 đ | Liên hệ |
30393 | NGUỒN CẤP 1 CHIỀU 90-260/12VDC 2A =KL Hafele 917.93.013 | 917.93.013 | 1.678.650 đ | Liên hệ |
30394 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <70KG Hafele 922.32.471 | 922.32.471 | 40.275 đ | Liên hệ |
30395 | Reinforc.dowel stst.ma.12x40mm Hafele 924.25.503 | 924.25.503 | 67.500 đ | Liên hệ |
30396 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL Hafele 926.33.503 | 926.33.503 | 260.850 đ | Liên hệ |
30397 | TAY THƯỜNG CHO TS1500 MÀU TRẮNG Hafele 931.16.677 | 931.16.677 | 337.500 đ | Liên hệ |
30398 | Door coordinator st.black Hafele 931.67.912 | 931.67.912 | 2.932.500 đ | Liên hệ |
30399 | RAY TRƯỢT DCL 31 Hafele 931.84.478 | 931.84.478 | 270.000 đ | Liên hệ |
30400 | GEZE Slimdrive EMD-F IS 2 leaf Hafele 935.01.161 | 935.01.161 | 190.935.000 đ | Liên hệ |