Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
30301 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 180°, ĐỒNG CHROME BÓNG Hafele 981.04.072 981.04.072 1.531.800 đ
30302 BẢN LỀ PHÒNG TẮM 135°, ĐỒNG CHROME BÓNG Hafele 981.04.062 981.04.062 1.531.800 đ
30303 Bản lề phải LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt BFL634GB/GS1 Liên hệ
30304 Bản lề phải LN Bosch HBG634BB1B 11031088 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt HBG634BB1B Liên hệ
30305 BẢN LỀ NỐI CÁNH=KL,MẠ NIK Hafele 372.64.797 372.64.797 166.500 đ
30306 Bản lề nối cánh trên Blum CLIP Top 120o 1200mm 12kg 70T5550.TL 6510533 70T5550.TL 59.000 đ
30307 Bản lề nối cánh giữa CLIP top center hinge 134 độ 78Z5500T 6796673 78Z5500T 125.000 đ
30308 Bản lề nối cánh giữa 120° Blum 372.74.990 372.74.990 150.000 đ
30309 BẢN LỀ NỐI CÁNH CỬA XẾP HÄFELE 409.63.710 409.63.710 172.500 đ
30310 BẢN LỀ NHẤN LỌT LÒNG 95 ĐỘ Hafele 342.83.164 342.83.164 75.300 đ
30311 BẢN LỀ NHẤN LẮP CỬA KÍNH =KL Hafele 342.96.300 342.96.300 69.225 đ
30312 BẢN LỀ NHẤN CHỐT ĐỂ MỞ Hafele 356.05.040 356.05.040 71.175 đ
30313 Bản Lề Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.091 988.98.091 176.000 đ
30314 Bản Lề Nâng Hạ Mở Trái Hafele 926.27.503 926.27.503 86.000 đ
30315 BẢN LỀ NÂNG HẠ MỞ TRÁI 80X62X2.5 Hafele 926.20.503 926.20.503 106.650 đ
30316 Bản Lề Nâng Hạ Mở Phải Hafele 926.27.603 926.27.603 116.000 đ
30317 BẢN LỀ NÂNG HẠ MỞ PHẢI 80X62X2.5 Hafele 926.20.403 926.20.403 106.650 đ
30318 BẢN LỀ NÂNG HẠ ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI Hafele 926.20.580 926.20.580 129.000 đ
30319 BẢN LỀ NÂNG HẠ ĐỒNG BÓNG MỞ PHẢI Hafele 926.20.480 926.20.480 177.825 đ
30320 Bản Lề Nâng Hạ 80Kg Hafele 926.13.903 926.13.903 149.000 đ
30321 Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100 926.96.100 98.000 đ
30322 BẢN LỀ NÂNG 100X84X3MM Hafele 926.20.103 926.20.103 152.100 đ
30323 Bản Lề Modul 107º Trùm Nửa Blum 342.53.601 342.53.601 19.000 đ
30324 Bản Lề Modul 107º Trùm Ngoài Blum 342.53.600 342.53.600 15.000 đ
30325 BẢN LỀ MỞ PHẢI =KL, DIN RIGHT Hafele 926.26.303 926.26.303 525.000 đ
30326 BẢN LỀ MỞ 110 ĐỘ Hafele 342.42.604 342.42.604 135.000 đ
30327 BẢN LỀ MỞ 110 ĐỘ Hafele 342.42.603 342.42.603 127.500 đ
30328 BẢN LỀ MỞ 110 ĐỘ Hafele 342.42.503 342.42.503 60.000 đ
30329 Bản Lề Mettamat Neo 155º Hafele 334.00.005 334.00.005 114.000 đ
30330 BẢN LỀ METALLAMAT=KL Hafele 316.39.501 316.39.501 44.250 đ
30331 BẢN LỀ METALLAMAT-A CHO TỦ =KL Hafele 316.31.500 316.31.500 41.250 đ
30332 BẢN LỀ METALLAMAT-A =KL Hafele 316.33.300 316.33.300 29.325 đ
30333 BẢN LỀ METALLAMAT MINI Hafele 317.02.502 317.02.502 18.000 đ
30334 BẢN LỀ METALLAMAT MINI Hafele 317.02.501 317.02.501 17.250 đ
30335 BẢN LỀ METALLAMAT MINI Hafele 317.02.500 317.02.500 16.500 đ
30336 BẢN LỀ METALLAMAT A=KL,MẠ KẼM Hafele 316.34.501 316.34.501 45.750 đ
30337 BẢN LỀ METALLAMAT 175 Hafele 318.32.601 318.32.601 21.000 đ
30338 BẢN LỀ METALLA SM TRÙM NỬA Hafele 311.60.526 311.60.526 28.500 đ
30339 BẢN LỀ METALLA SM TRÙM NGOÀI Hafele 311.60.525 311.60.525 28.500 đ
30340 Bản Lề Metalla SM Không Bật 110​° Trùm Nửa Hafele 315.18.301 315.18.301 15.000 đ
30341 Bản Lề Metalla SM Không Bật 110° Trùm Ngoài Hafele 315.18.300 311.18.300 13.700 đ
30342 Bản Lề Metalla SM Không Bật 110​° Lọt Lòng Hafele 315.18.302 315.18.302 15.000 đ
30343 Bản Lề Metalla SM Giảm Chấn 110° Trùm Nửa Hafele 311.01.501 311.01.501 32.000 đ
30344 Bản Lề Metalla SM Giảm Chấn 110° Lọt Lòng Hafele 311.01.502 311.01.502 32.000 đ
30345 Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Nửa Hafele 308.03.004 308.03.004 46.000 đ
30346 Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Ngoài Hafele 308.03.003 308.03.003 41.000 đ
30347 Bản Lề Metalla SM 95° Lọt Lòng Hafele 308.03.005 308.03.005 46.000 đ
30348 Bản Lề Metalla SM 110º Trùm Nửa Hafele 315.26.711 315.26.711 47.000 đ
30349 Bản Lề Metalla SM 110º Trùm Ngoài Hafele 315.26.710 315.26.710 47.000 đ
30350 Bản Lề Metalla SM 110º Lọt Lòng Hafele 315.26.712 315.26.712 47.000 đ
30351 Bản lề Metalla SM 100 lọt lòng Hafele 308.00.002 308.00.002 10.977 đ
30352 BẢN LỀ METALLA MINI A TRÙM NỬA Hafele 311.41.501 311.41.501 5.400 đ
30353 BẢN LỀ METALLA MINI A TRÙM NGOÀI Hafele 311.41.500 311.41.500 5.250 đ
30354 BẢN LỀ METALLA MINI A LỌT LÒNG Hafele 311.41.502 311.41.502 5.400 đ
30355 BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NỬA Hafele 315.21.301 315.21.301 26.250 đ
30356 BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI Hafele 315.21.300 315.21.300 26.250 đ
30357 BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT LỌT LÒNG Hafele 315.21.302 315.21.302 26.250 đ
30358 Bản Lề Metalla A Nối Góc Hafele 311.83.516 311.83.516 8.000 đ
30359 Bản lề Metalla A Mini lọt lòng Hafele 311.46.552 311.46.552 6.750 đ
30360 Bản lề Metalla A HOL 110 48/6 S 8um Hafele 315.30.761 315.30.761 18.547 đ
30361 Bản Lề Metalla A Hafele 311.98.560 311.98.560 3.000 đ
30362 Bản Lề Metalla A 95° Trùm Nửa Hafele 311.81.502 311.81.502 17.000 đ
30363 Bản Lề Metalla A 95° Trùm Ngoài Hafele 311.81.500 311.81.500 17.000 đ
30364 Bản Lề Metalla A 95° Lọt Lòng Hafele 311.81.503 311.81.503 18.000 đ
30365 Bản Lề Metalla A 90° Cho Góc Mù Hafele 311.83.514 311.83.514 9.000 đ
30366 BẢN LỀ METALLA A 40MM 110 Hafele 311.85.502 311.85.502 18.750 đ
30367 Bản Lề Metalla A 165° Trùm Nửa Hafele 311.93.502 311.93.502 32.000 đ
30368 Bản Lề Metalla A 165° Trùm Ngoài Hafele 311.93.500 311.93.500 26.000 đ
30369 Bản Lề Metalla A 165° Lọt Lòng Hafele 311.93.503 311.93.503 32.000 đ
30370 BẢN LỀ MÀU ĐỒNG RÊU = KL Hafele 921.17.161 921.17.161 61.363 đ
30371 BẢN LỀ MẶT BÀN=KL,MẠ MÀU VÀNG Hafele 642.70.515 642.70.515 207.750 đ
30372 Bản Lề Lọt Lòng Tủ Khung Nhôm Hafele 311.68.512 311.68.512 44.000 đ
30373 Bản Lề Lọt Lòng Metallamat Neo 110º Hafele 334.20.011 334.20.011 26.000 đ
30374 Bản Lề Lọt Lòng Metallamat Neo 110º Hafele 334.20.001 334.20.001 63.000 đ
30375 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM Giảm Chấn 95º Hafele 315.08.852 315.08.852 35.000 đ
30376 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM Giảm Chấn 110º Hafele 315.20.752 315.20.752 35.000 đ
30377 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM DIY 110º Hafele 493.03.023 493.03.023 67.000 đ
30378 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 98º Hafele 334.25.000 334.25.000 62.000 đ
30379 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 98º Hafele 334.05.003 334.05.003 56.000 đ
30380 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.442 311.04.442 14.000 đ
30381 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 165º Hafele 315.28.752 315.28.752 70.000 đ
30382 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 165º Hafele 315.02.752 315.02.752 62.000 đ
30383 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.722 483.01.722 113.000 đ
30384 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Không Bật Hafele 315.06.352 315.06.352 47.000 đ
30385 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.752 315.11.752 34.000 đ
30386 Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.06.752 315.06.752 46.000 đ
30387 Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 95º Cửa Kính Hafele 311.01.075 311.01.075 8.000 đ
30388 Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 95º Cửa Kính Hafele 311.01.075 311.01.075 8.200 đ
30389 Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.072 311.01.072 8.000 đ
30390 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.025 493.03.025 40.000 đ
30391 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 95º Cho Cửa Dày Hafele 311.81.506 311.81.506 19.000 đ
30392 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 155º Hafele 311.93.553 311.93.553 38.000 đ
30393 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Hafele 311.88.532 311.88.532 9.000 đ
30394 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Giảm Chẩn Hafele 315.30.723 315.30.723 20.000 đ
30395 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110° Không Bật Hafele 315.31.552 315.31.552 11.000 đ
30396 Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110° Giảm Chấn Hafele 311.88.512 311.88.512 19.000 đ
30397 Bản Lề Lọt Lòng Không Giảm Chấn Metta A 110° Hafele 311.01.079 311.01.079 7.000 đ
30398 Bản lề lọt lòng (không giảm chấn) Hafele 308.00.017 308.00.017 8.318 đ
30399 Bản Lề Legato Trùm Nửa Cucina 334.00.065 334.00.065 26.000 đ
30400 Bản Lề Legato Trùm Nửa Cucina 334.00.062 334.00.062 18.000 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo