Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30401 | Bosch SMV4HCX48E - Máy rửa bát Inox Series 4 với Home Connect, ExtraDry | SMV4HCX48E | Liên hệ | Liên hệ |
30402 | Lò Nướng Bosch HBG7784B1: Kính Đen Sang Trọng, Công Nghệ Tiên Tiến, Dung Tích 71L | HBG7784B1 | Liên hệ | Liên hệ |
30403 | Bếp Từ BOSCH PWP611BB5E: Schott Ceran, PowerBoost, 4 Vùng Nấu Tiện Ích | PWP611BB5E | Liên hệ | Liên hệ |
30404 | Máy Hút Mùi Bosch DWK97JM60 - Kính Tráng Gương, Tiện Ích Hiện Đại, êm ái | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
30405 | THANH DẪN HƯỚNG LƯỠI CƯA=KL 1400MM Hafele 000.49.152 | 000.49.152 | 6.795.000 đ | Liên hệ |
30406 | Drillingaid f.Ixconnect SC 8/60 Hafele 001.25.085 | 001.25.085 | 225.000 đ | Liên hệ |
30407 | MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN GSR 10.8V-LI Hafele 001.61.033 | 001.61.033 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
30408 | MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN IXO II 3.6V-LI Hafele 001.61.081 | 001.61.081 | 450.000 đ | Liên hệ |
30409 | LƯỠI PHAY RÃNH 19MM Hafele 001.67.703 | 001.67.703 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
30410 | LĂN KEO DÁN 150MM Hafele 003.45.022 | 003.45.022 | 9.037.500 đ | Liên hệ |
30411 | KIỀM MỎ NHỌN Hafele 006.12.030 | 006.12.030 | 750.000 đ | Liên hệ |
30412 | THÂN TUA VÍT 75X11X6.3MM Hafele 006.40.310 | 006.40.310 | 73.500 đ | Liên hệ |
30413 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 5.0x80/49mm Hafele 015.42.178 | 015.42.178 | 1.500 đ | Liên hệ |
30414 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 5.0x90/49mm Hafele 015.42.187 | 015.42.187 | 1.500 đ | Liên hệ |
30415 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 5.0x100/59mm Hafele 015.42.196 | 015.42.196 | 1.500 đ | Liên hệ |
30416 | Hospa screw CS galv.S5,0x120/59mm Hafele 015.42.198 | 015.42.198 | 2.250 đ | Liên hệ |
30417 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 4.5x70/39mm Hafele 015.44.038 | 015.44.038 | 750 đ | Liên hệ |
30418 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 5.0x60/39mm Hafele 015.44.145 | 015.44.145 | 750 đ | Liên hệ |
30419 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 6.0x70/39mm Hafele 015.44.369 | 015.44.369 | 1.500 đ | Liên hệ |
30420 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K6,0x120/59mm Hafele 015.44.412 | 015.44.412 | 3.000 đ | Liên hệ |
30421 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x15MM Hafele 015.71.633 | 015.71.633 | 150 đ | Liên hệ |
30422 | VÍT HOSPA, =THÉP, 3,5x30MM Hafele 017.33.688 | 017.33.688 | 225 đ | Liên hệ |
30423 | ỐC TÁN M4X10MM Hafele 020.92.720 | 020.92.720 | 750 đ | Liên hệ |
30424 | NẮP ĐẬY NHỰA 10,0x5,0MM Hafele 024.02.753 | 024.02.753 | 750 đ | Liên hệ |
30425 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=18/12MM Hafele 045.00.234 | 045.00.234 | 750 đ | Liên hệ |
30426 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=13/8MM Hafele 045.00.789 | 045.00.789 | 750 đ | Liên hệ |
30427 | NẮP ĐẬY LIÊN KẾT =NHỰA 15X3MM Hafele 045.01.115 | 045.01.115 | 300 đ | Liên hệ |
30428 | NẮP NHỰA PZ2 12MM Hafele 045.03.128 | 045.03.128 | 750 đ | Liên hệ |
30429 | NẮP NHỰA PZ3 13MM Hafele 045.03.735 | 045.03.735 | 300 đ | Liên hệ |
30430 | NẮP ĐẬY BẰNG NHỰA D=6,6/5,0MM Hafele 045.20.102 | 045.20.102 | 750 đ | Liên hệ |
30431 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM Hafele 045.23.310 | 045.23.310 | 2.250 đ | Liên hệ |
30432 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=18MM Hafele 045.25.700 | 045.25.700 | 1.650 đ | Liên hệ |
30433 | NẮP ĐẬY =GỖ Hafele 045.32.110 | 045.32.110 | 7.500 đ | Liên hệ |
30434 | NẮP ĐẬY =GỖ Hafele 045.32.320 | 045.32.320 | 7.500 đ | Liên hệ |
30435 | NẮP ĐẬY =GỖ 15/10MM Hafele 045.33.050 | 045.33.050 | 7.500 đ | Liên hệ |
30436 | NẮP ĐẬY =GỖ 11/6MM Hafele 045.33.430 | 045.33.430 | 5.100 đ | Liên hệ |
30437 | NẮP ĐẬY =GỖ 17/12MM Hafele 045.33.560 | 045.33.560 | 7.500 đ | Liên hệ |
30438 | TAY NẮM TỦ =KL, 173X38MM Hafele 100.48.052 | 100.48.052 | 199.500 đ | Liên hệ |
30439 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/259x32MM Hafele 100.55.005 | 100.55.005 | 189.375 đ | Liên hệ |
30440 | TAY NẮM TỦ =KL, 18/184x55MM Hafele 100.86.902 | 100.86.902 | 307.657 đ | Liên hệ |
30441 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/1000X35MM Hafele 101.20.019 | 101.20.019 | 397.500 đ | Liên hệ |
30442 | TAY NẮM HỘC TỦ 158x30MM, = KL Hafele 101.91.602 | 101.91.602 | 55.286 đ | Liên hệ |
30443 | Tay nắm tủ PC-182-XNM Hafele 104.42.162 | 104.42.162 | 607.500 đ | Liên hệ |
30444 | TAY NẮM TỦ =KL, 364x35MM Hafele 105.88.909 | 105.88.909 | 282.954 đ | Liên hệ |
30445 | TAY NẮM TỦ =KL, 390x35MM Hafele 106.74.916 | 106.74.916 | 487.500 đ | Liên hệ |
30446 | TAY NẮM TỦ =KL, 600x40MM Hafele 108.45.206 | 108.45.206 | 497.931 đ | Liên hệ |
30447 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,203X27MM Hafele 109.50.284 | 109.50.284 | 292.500 đ | Liên hệ |
30448 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 109.53.678 | 109.53.678 | 249.545 đ | Liên hệ |
30449 | TAY NẮM TỦ =KL, 170x20MM Hafele 110.30.601 | 110.30.601 | 82.245 đ | Liên hệ |
30450 | TAY NẮM TỦ 136X22MM=NHÔM Hafele 110.46.004 | 110.46.004 | 165.000 đ | Liên hệ |
30451 | TAY NẮM TỦ =KL, 204x32MM Hafele 110.56.924 | 110.56.924 | 86.335 đ | Liên hệ |
30452 | TAY NẮM TỦ =KL, 300x32MM Hafele 110.56.941 | 110.56.941 | 126.565 đ | Liên hệ |
30453 | TAY NẮM TỦ =KL, 100x15MM Hafele 110.70.901 | 110.70.901 | 65.948 đ | Liên hệ |
30454 | TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 200x19mm Hafele 110.71.953 | 110.71.953 | 91.500 đ | Liên hệ |
30455 | TAY NẮM TỦ =KL, L=76MM CC=64MM Hafele 110.72.922 | 110.72.922 | 36.000 đ | Liên hệ |
30456 | TAY NẮM KÉO FF=KL,CROM BÓNG Hafele 111.05.213 | 111.05.213 | 172.500 đ | Liên hệ |
30457 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.34.053 | 111.34.053 | 124.773 đ | Liên hệ |
30458 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.34.064 | 111.34.064 | 139.773 đ | Liên hệ |
30459 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,74X20MM Hafele 111.36.210 | 111.36.210 | 277.500 đ | Liên hệ |
30460 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,210X19MM Hafele 111.44.252 | 111.44.252 | 195.000 đ | Liên hệ |
30461 | TAY NẮM TỦ =KL, 143x24MM Hafele 111.63.614 | 111.63.614 | 150.000 đ | Liên hệ |
30462 | TAY NẮM TỦ =KL, 220x29MM Hafele 111.64.204 | 111.64.204 | 249.339 đ | Liên hệ |
30463 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.72.902 | 111.72.902 | 212.045 đ | Liên hệ |
30464 | TAY NẮM TỦ =KL, 250x32MM Hafele 111.77.405 | 111.77.405 | 247.500 đ | Liên hệ |
30465 | TAY NẮM TỦ=KL, 169X30X22MM Hafele 111.93.246 | 111.93.246 | 172.500 đ | Liên hệ |
30466 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.98.603 | 111.98.603 | 384.545 đ | Liên hệ |
30467 | TAY NẮM TỦ =KL, 32MM Hafele 112.51.610 | 112.51.610 | 107.381 đ | Liên hệ |
30468 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/332x36MM Hafele 115.93.009 | 115.93.009 | 202.500 đ | Liên hệ |
30469 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 117.31.425 | 117.31.425 | 18.750 đ | Liên hệ |
30470 | TAY NẮM 10/153x30MM Hafele 117.31.435 | 117.31.435 | 21.000 đ | Liên hệ |
30471 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG, 107X15MM Hafele 121.04.102 | 121.04.102 | 67.500 đ | Liên hệ |
30472 | TAY NẮM TỦ =KL, 75X52MM Hafele 122.34.100 | 122.34.100 | 19.751 đ | Liên hệ |
30473 | TAY NẮM TỦ 70x42MM, = KL Hafele 124.02.921 | 124.02.921 | 34.500 đ | Liên hệ |
30474 | TAY NẮM DẠNG THANH=KL,MÀU CROM,595MM Hafele 126.26.205 | 126.26.205 | 802.500 đ | Liên hệ |
30475 | THANH NHÔM 295MM Hafele 126.33.901 | 126.33.901 | 403.541 đ | Liên hệ |
30476 | Thanh nhôm phía sau kệ strike 2050mm Hafele 126.36.206 | 126.36.206 | 1.057.500 đ | Liên hệ |
30477 | PHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J Hafele 126.36.882 | 126.36.882 | 727.500 đ | Liên hệ |
30478 | TAY NẮM DỌC ĐƠN GOLA Hafele 126.37.970 | 126.37.970 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
30479 | TAY NẮM =KL, 48x20MM Hafele 131.14.000 | 131.14.000 | 47.777 đ | Liên hệ |
30480 | TAY NẮM TRÒN FF =KL Hafele 131.32.010 | 131.32.010 | 202.500 đ | Liên hệ |
30481 | Tay nắm tròn 25x18mm Hafele 132.07.103 | 132.07.103 | 75.000 đ | Liên hệ |
30482 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỔ Hafele 134.22.130 | 134.22.130 | 22.500 đ | Liên hệ |
30483 | KNOB METAL MATT CHR 107ME50 8-32 31MM Hafele 134.43.404 | 134.43.404 | 151.500 đ | Liên hệ |
30484 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MƠ 20X30MM Hafele 134.88.602 | 134.88.602 | 140.250 đ | Liên hệ |
30485 | TAY NẮM TỦ 25X27MM Hafele 136.08.609 | 136.08.609 | 37.500 đ | Liên hệ |
30486 | TAY NẮM TỦ HÌNH MẶT TRĂNG Hafele 138.68.602 | 138.68.602 | 45.000 đ | Liên hệ |
30487 | TAY NẮM TỦ HÌNH CON VỊT Hafele 138.68.603 | 138.68.603 | 90.000 đ | Liên hệ |
30488 | TAY NẮM TỦ HÌNH MĂT TRỜI Hafele 138.68.604 | 138.68.604 | 112.500 đ | Liên hệ |
30489 | TAY NẮM TỦ =KL, 35X25X10MM Hafele 151.38.000 | 151.38.000 | 391.171 đ | Liên hệ |
30490 | TAY NẮM TỦ, VÀNG, 40X7MM Hafele 153.20.521 | 153.20.521 | 17.103 đ | Liên hệ |
30491 | KHUNG VIẾN NHÃN 65X37X2MM=KL Hafele 168.02.762 | 168.02.762 | 12.750 đ | Liên hệ |
30492 | TAY NẮM TỦ 170X25MM Hafele 194.24.326 | 194.24.326 | 82.500 đ | Liên hệ |
30493 | Cyl.core Symo ni.pl. SH11 Hafele 210.40.611 | 210.40.611 | 67.500 đ | Liên hệ |
30494 | NẮP CHÌA FH/SH MÀU XÁM = NHỰA Hafele 210.90.504 | 210.90.504 | 3.225 đ | Liên hệ |
30495 | Lever lock Symo ni.pl.A 180° Hafele 235.59.600 | 235.59.600 | 52.500 đ | Liên hệ |
30496 | CÁP NỐI V2, 1M Hafele 237.56.341 | 237.56.341 | 311.250 đ | Liên hệ |
30497 | CÁP KẾT NỐI CC200 0,5M Hafele 237.59.020 | 237.59.020 | 360.000 đ | Liên hệ |
30498 | CỤC CHẶN KÈM CON LĂN MÀU NÂU 18MM Hafele 239.60.152 | 239.60.152 | 104.250 đ | Liên hệ |
30499 | BAS GIỮ THANH THÉP GÀI Hafele 239.75.761 | 239.75.761 | 7.500 đ | Liên hệ |
30500 | THANH ĐỊNH DẠNG 2000MM Hafele 239.81.930 | 239.81.930 | 182.909 đ | Liên hệ |