Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30501 | L-rail hold.M Box P VIS anth.rectang. Hafele 513.71.390 | 513.71.390 | 88.500 đ | Liên hệ |
30502 | KỆ ĐA NĂNG=KL, 350X110X200MM Hafele 521.01.521 | 521.01.521 | 1.278.525 đ | Liên hệ |
30503 | GIÁ TREO DAO CÓ NAM CHÂM,=KL Hafele 521.01.540 | 521.01.540 | 1.657.500 đ | Liên hệ |
30504 | KHAY GHI NHỚ CÓ NAM CHÂM=KL Hafele 521.01.580 | 521.01.580 | 697.500 đ | Liên hệ |
30505 | NÚT CHẶN=KL,18MM Hafele 521.16.499 | 521.16.499 | 98.250 đ | Liên hệ |
30506 | GIÁ ĐỂ DAO CÓ MÓC=KL,MẠ C Hafele 521.19.203 | 521.19.203 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
30507 | GIÁ ĐỂ DỤNG CỤ=KL,MẠ CROM Hafele 521.19.311 | 521.19.311 | 2.655.000 đ | Liên hệ |
30508 | GIÁ ĐỂ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=K Hafele 521.19.431 | 521.19.431 | 3.555.000 đ | Liên hệ |
30509 | KHAY ÚP CHÉN Hafele 521.53.210 | 521.53.210 | 2.351.250 đ | Liên hệ |
30510 | GIÁ ĐỰNG GIẤY ĐÔI INOX,350X120X35MM Hafele 521.57.216 | 521.57.216 | 720.000 đ | Liên hệ |
30511 | KỆ ĐỂ ĐĨA NHỰA ABS Hafele 521.57.261 | 521.57.261 | 371.250 đ | Liên hệ |
30512 | KỆ ĐA NĂNG INOX 175X120X20MM Hafele 521.57.275 | 521.57.275 | 461.250 đ | Liên hệ |
30513 | THANH TREO KHĂN =KL Hafele 521.61.201 | 521.61.201 | 798.750 đ | Liên hệ |
30514 | THANH TREO KHĂN Hafele 521.61.401 | 521.61.401 | 844.500 đ | Liên hệ |
30515 | KỆ ĐA NĂNG Hafele 521.61.420 | 521.61.420 | 2.000.250 đ | Liên hệ |
30516 | GIÁ TREO CỐC Hafele 521.61.436 | 521.61.436 | 5.962.500 đ | Liên hệ |
30517 | KHAY ĐỰNG D.CỤ NHÀ BẾP Hafele 521.61.438 | 521.61.438 | 2.451.000 đ | Liên hệ |
30518 | THANH TREO KHĂN = INOX Hafele 521.61.601 | 521.61.601 | 491.906 đ | Liên hệ |
30519 | GIÁ ĐỂ DAO Hafele 521.61.634 | 521.61.634 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
30520 | RỔ ĐỰNG TRÁI CÂY MẠ 304X302X485MM Hafele 521.84.210 | 521.84.210 | 326.250 đ | Liên hệ |
30521 | MÓC TREO =KL Hafele 522.04.207 | 522.04.207 | 19.500 đ | Liên hệ |
30522 | GIÁ RỔ TREO =KL Hafele 522.51.262 | 522.51.262 | 954.600 đ | Liên hệ |
30523 | MÓC HÌNH CHỮ S L5xW55xH65 Hafele 522.66.292 | 522.66.292 | 4.275 đ | Liên hệ |
30524 | BỘ DAO BẾP 8 CÁI, INOX, MÀU KEM Hafele 531.01.003 | 531.01.003 | 879.545 đ | Liên hệ |
30525 | BỘ ĐỒ ĂN 24 CÁI, INOX, MÀU SATIN Hafele 531.02.002 | 531.02.002 | 1.005.750 đ | Liên hệ |
30526 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.05.060 | 531.05.060 | 750.000 đ | Liên hệ |
30527 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, CARBON Hafele 531.07.010 | 531.07.010 | 334.091 đ | Liên hệ |
30528 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, MÀU KEM Hafele 531.07.011 | 531.07.011 | 334.091 đ | Liên hệ |
30529 | BỘ CHẢO 3 CÁI, NHÔM, MÀU ROSEGOLD Hafele 531.08.010 | 531.08.010 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
30530 | CHẢO 28CM, NHÔM ÉP, MÀU ROSEGOLD Hafele 531.08.020 | 531.08.020 | 538.636 đ | Liên hệ |
30531 | THANH TREO GIẤY ĂN, INOX, MÀU KEM Hafele 531.32.211 | 531.32.211 | 300.000 đ | Liên hệ |
30532 | Rổ đựng trái cây bằng INOX Hafele 531.33.031 | 531.33.031 | 468.000 đ | Liên hệ |
30533 | Rổ đựng bánh mì bằng INOX Hafele 531.33.051 | 531.33.051 | 819.000 đ | Liên hệ |
30534 | BÌNH ĐỰNG SỮA BẰNG INOX MỜ LỚN Hafele 531.33.061 | 531.33.061 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
30535 | Đế lót ly bằng Silicon Hafele 531.34.029 | 531.34.029 | 1.143.000 đ | Liên hệ |
30536 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.380 | 531.34.380 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
30537 | Bộ Khay đựng nến 3PCS INOX mờ Hafele 531.35.000 | 531.35.000 | 1.026.000 đ | Liên hệ |
30538 | Khay đựng nến INOX mờ Hafele 531.35.001 | 531.35.001 | 402.273 đ | Liên hệ |
30539 | Khay đựng nến MÀU XÁM Hafele 531.35.005 | 531.35.005 | 470.454 đ | Liên hệ |
30540 | SP - Main board-536.66.870 Hafele 532.73.024 | 532.73.024 | 437.250 đ | Liên hệ |
30541 | SP - 180+180 heating coil-536.66.861/870 Hafele 532.73.026 | 532.73.026 | 358.500 đ | Liên hệ |
30542 | SP - Fin evaporator-533.17.001 Hafele 532.73.041 | 532.73.041 | 310.500 đ | Liên hệ |
30543 | SP - Fan-533.17.011 Hafele 532.73.054 | 532.73.054 | 366.000 đ | Liên hệ |
30544 | SP - F DOOR ASSY-534.14.230 Hafele 532.75.131 | 532.75.131 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
30545 | SP - INDUCTOR L100-535.64.143 Hafele 532.75.141 | 532.75.141 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
30546 | SP - Up drain pump-534.94.551 Hafele 532.75.172 | 532.75.172 | 592.500 đ | Liên hệ |
30547 | SP - door hinge-534.94.551 Hafele 532.75.176 | 532.75.176 | 247.500 đ | Liên hệ |
30548 | SP - door seal-534.94.551 Hafele 532.75.181 | 532.75.181 | 907.500 đ | Liên hệ |
30549 | SP - belt-534.94.551 Hafele 532.75.183 | 532.75.183 | 195.000 đ | Liên hệ |
30550 | SP - Drying fan-534.94.551 Hafele 532.75.189 | 532.75.189 | 112.500 đ | Liên hệ |
30551 | SP - 535.14.622 - MOTOR FAN Hafele 532.75.312 | 532.75.312 | 1.515.000 đ | Liên hệ |
30552 | SP - Right glass sleeve-533.87.797 Hafele 532.75.325 | 532.75.325 | 67.500 đ | Liên hệ |
30553 | SP - Cavity assembly(set)-533.87.797 Hafele 532.75.328 | 532.75.328 | 442.500 đ | Liên hệ |
30554 | SP - Themostat+Connector-535.44.170 Hafele 532.75.340 | 532.75.340 | 142.500 đ | Liên hệ |
30555 | SP - Fan-536.61.890 Hafele 532.75.344 | 532.75.344 | 67.500 đ | Liên hệ |
30556 | SP - Bottom base-536.61.890 Hafele 532.75.352 | 532.75.352 | 67.500 đ | Liên hệ |
30557 | SP - Control programmer. Ts 1p-T105 n A Hafele 532.75.707 | 532.75.707 | 1.083.750 đ | Liên hệ |
30558 | SP - 535.14.522-GLASS SHELF,ASSEMBLY Hafele 532.75.981 | 532.75.981 | 1.177.500 đ | Liên hệ |
30559 | SP - Top Plate Assembly-538.21.360 Hafele 532.76.715 | 532.76.715 | 570.000 đ | Liên hệ |
30560 | SP - right side plate-535.29.660 Hafele 532.76.795 | 532.76.795 | 337.500 đ | Liên hệ |
30561 | SP - ASSY DIFFUSER-536.54.079 Hafele 532.76.919 | 532.76.919 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
30562 | SP - Power Board-535.43.713 Hafele 532.76.950 | 532.76.950 | 337.500 đ | Liên hệ |
30563 | SP-533.89.021-ASS.FRONTAL BK W/GLASS Hafele 532.78.061 | 532.78.061 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
30564 | SP-533.89.021-REDUCTION FLANGE 150-120BK Hafele 532.78.062 | 532.78.062 | 375.000 đ | Liên hệ |
30565 | SP-539.20.600-Power Cord Hafele 532.78.075 | 532.78.075 | 81.750 đ | Liên hệ |
30566 | SP-538.01.431-Heat Insulation Glass Hafele 532.78.686 | 532.78.686 | 457.500 đ | Liên hệ |
30567 | SP-533.23.320-CABLE HARNESS Hafele 532.78.993 | 532.78.993 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
30568 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-HN-533.23.210 Hafele 532.79.001 | 532.79.001 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
30569 | SP-OKAM-HINGE MECHANISM RIGHT-533.23.200 Hafele 532.79.004 | 532.79.004 | 67.500 đ | Liên hệ |
30570 | SP-534.14.100-Seal plug Hafele 532.79.391 | 532.79.391 | 67.500 đ | Liên hệ |
30571 | SP-534.14.110-Installat Seat Ceil Light Hafele 532.79.397 | 532.79.397 | 67.500 đ | Liên hệ |
30572 | SP-568.27.257-Foot Hafele 532.79.594 | 532.79.594 | 67.500 đ | Liên hệ |
30573 | SP-536.61.810-Bottom housing Hafele 532.79.605 | 532.79.605 | 187.500 đ | Liên hệ |
30574 | SP-534.14.020-Adjustable foot assembly Hafele 532.79.928 | 532.79.928 | 67.500 đ | Liên hệ |
30575 | SP-534.14.020-Lower door hinge ass,LEFT Hafele 532.79.929 | 532.79.929 | 195.000 đ | Liên hệ |
30576 | SP - Wheel Assembly - 538.91.520 Hafele 532.80.466 | 532.80.466 | 127.500 đ | Liên hệ |
30577 | SP - 539.81.075 - Motor 750m3/h Hafele 532.80.983 | 532.80.983 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
30578 | SP-Operating module programmed Hafele 532.83.230 | 532.83.230 | 14.100.000 đ | Liên hệ |
30579 | SP-PCB ELECTRONIC UNIT Hafele 532.83.285 | 532.83.285 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
30580 | SP impeller lock nut 538.81.561 Hafele 532.83.623 | 532.83.623 | 67.500 đ | Liên hệ |
30581 | SP Crushed ice assembly- 534.14.250 Hafele 532.83.894 | 532.83.894 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
30582 | SP-Motor- 535.43.276 Hafele 532.83.998 | 532.83.998 | 225.000 đ | Liên hệ |
30583 | SP-lưới lọc dầu của 536.84.279/271 Hafele 532.84.055 | 532.84.055 | 375.000 đ | Liên hệ |
30584 | SP - Quạt - 539.15.060 Hafele 532.84.175 | 532.84.175 | 75.000 đ | Liên hệ |
30585 | SP-touch control YL240v582 GG Hafele 532.84.254 | 532.84.254 | 9.402.272 đ | Liên hệ |
30586 | SP-Núm vặn - 538.01.210 Hafele 532.84.416 | 532.84.416 | 75.000 đ | Liên hệ |
30587 | SP-Khớp nối-538.01.210 Hafele 532.84.418 | 532.84.418 | 52.500 đ | Liên hệ |
30588 | SP - CONTROL MODULE Hafele 532.84.657 | 532.84.657 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
30589 | SP-Knob-oven Hafele 532.84.918 | 532.84.918 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
30590 | SP - NTC PROBE Hafele 532.84.924 | 532.84.924 | 525.000 đ | Liên hệ |
30591 | SP-Seal-door cool compartment Hafele 532.84.940 | 532.84.940 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
30592 | SP-Ring Hafele 532.84.964 | 532.84.964 | 435.000 đ | Liên hệ |
30593 | SP- Heater of thermal circulation 2000W Hafele 532.85.057 | 532.85.057 | 375.000 đ | Liên hệ |
30594 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
30595 | SP-nắp giảm độ ồn 535.43.271 Hafele 532.85.389 | 532.85.389 | 375.000 đ | Liên hệ |
30596 | SP-SAFETY GAS TAP 3/3,2KW 7/5 G20/G25 Hafele 532.85.464 | 532.85.464 | 975.000 đ | Liên hệ |
30597 | Mg52 temp. sensor 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.162 | 532.86.162 | 67.500 đ | Liên hệ |
30598 | Belt 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.165 | 532.86.165 | 75.000 đ | Liên hệ |
30599 | SP-533.13.020 R DOOR GASKET/3320ANK ILPE Hafele 532.86.239 | 532.86.239 | 225.000 đ | Liên hệ |
30600 | SP-LID OUTER Hafele 532.86.392 | 532.86.392 | 225.000 đ | Liên hệ |