Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
30501 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.110 | 926.20.110 | 98.000 đ |
30502 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.063 | 926.20.063 | 135.000 đ |
30503 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 489.05.022 | 489.05.022 | 254.000 đ |
30504 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 489.05.021 | 489.05.021 | 182.000 đ |
30505 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 55Kg Hafele 921.17.142 | 921.17.142 | 67.000 đ |
30506 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120kg Hafele 926.98.139 | 926.98.139 | 182.000 đ |
30507 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138 | 926.98.138 | 191.000 đ |
30508 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.069 | 926.98.069 | 139.000 đ |
30509 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068 | 926.98.068 | 155.000 đ |
30510 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063 | 926.98.063 | 199.000 đ |
30511 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049 | 926.98.049 | 149.000 đ |
30512 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048 | 926.98.048 | 153.000 đ |
30513 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043 | 926.98.043 | 162.000 đ |
30514 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020 | 926.98.020 | 70.000 đ |
30515 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060 | 926.98.060 | 108.000 đ |
30516 | BẢN LỀ LÁ 2 BI=KL,MÀU ĐỒNG CỔ, 4X3 Hafele 489.04.902 | 489.04.902 | 170.400 đ |
30517 | BẢN LỀ LÁ 2 BI, MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 921.17.171 | 921.17.171 | 167.550 đ |
30518 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, INOX 316 Hafele 926.35.603 | 926.35.603 | 232.500 đ |
30519 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNG Hafele 926.41.285 | 926.41.285 | 214.875 đ |
30520 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM 4BB MÀU ĐỒNG R Hafele 926.34.119 | 926.34.119 | 368.400 đ |
30521 | BẢN LỀ LÁ 127X89MM =KL Hafele 926.33.403 | 926.33.403 | 252.225 đ |
30522 | BẢN LỀ LÁ 114X114MM=KL Hafele 926.33.603 | 926.33.603 | 338.175 đ |
30523 | BẢN LỀ LÁ 114X102X3MM SSS Hafele 926.98.110 | 926.98.110 | 195.000 đ |
30524 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM SSS Hafele 926.98.100 | 926.98.100 | 150.000 đ |
30525 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM ĐEN Hafele 926.98.103 | 926.98.103 | 232.500 đ |
30526 | BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM, INOX 316 Hafele 926.35.703 | 926.35.703 | 150.000 đ |
30527 | BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM 2BB Hafele 926.90.280 | 926.90.280 | 226.500 đ |
30528 | BẢN LỀ LÁ 102X76MM Hafele 926.25.803 | 926.25.803 | 157.500 đ |
30529 | BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM SSS Hafele 926.98.090 | 926.98.090 | 165.000 đ |
30530 | BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM ĐEN Hafele 926.98.093 | 926.98.093 | 247.500 đ |
30531 | BẢN LỀ LÁ =KL Hafele 926.33.203 | 926.33.203 | 174.075 đ |
30532 | BAN LE LA =KL Hafele 489.04.102 | 489.04.102 | 150.075 đ |
30533 | BẢN LỀ LÁ =KL 80X82MM Hafele 926.20.303 | 926.20.303 | 72.750 đ |
30534 | BẢN LỀ LÁ =KL 80X82MM Hafele 926.20.203 | 926.20.203 | 72.750 đ |
30535 | BẢN LỀ LÁ = KL 127X89X3 MM Hafele 926.34.180 | 926.34.180 | 323.700 đ |
30536 | BẢN LỀ KÍNH=KL,MẠ CROM BÓNG Hafele 361.49.201 | 361.49.201 | 210.000 đ |
30537 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG STST W-G90, BP PVD Hafele 981.76.935 | 981.76.935 | 480.750 đ |
30538 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG AC-060,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.228 | 981.77.228 | 2.742.862 đ |
30539 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG 90D CROM BÓNG Hafele 981.00.504 | 981.00.504 | 712.500 đ |
30540 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH AC-063,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.235 | 981.77.235 | 3.285.450 đ |
30541 | Bản Lề Kính-Kính 180º Hafele 981.00.512 | 981.00.512 | 1.037.000 đ |
30542 | Bản lề kính tường SS304 PVD gun mtl 90° Hafele 981.76.945 | 981.76.945 | 5.243 đ |
30543 | Bản lề kính tường PSS304 90° Hafele 981.76.944 | 981.76.944 | 5.243 đ |
30544 | Bản Lề Kính Tường 90º Inox Mờ Imundex 711.10.300 | 711.10.300 | 435.000 đ |
30545 | Bản Lề Kính Tường 90º Hafele 981.00.503 | 981.00.503 | 818.000 đ |
30546 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90, RG Hafele 981.71.039 | 981.71.039 | 945.000 đ |
30547 | Bản Lề Kính Tường 180º Hafele 981.00.513 | 981.00.513 | 1.373.000 đ |
30548 | BẢN LỀ KÍNH TRÊN CHO CÁNH ĐẦU/CUỐI Hafele 946.49.052 | 946.49.052 | 5.100.000 đ |
30549 | BẢN LỀ KÍNH MÀU ĐEN MỜ Hafele 361.42.321 | 361.42.321 | 9.375 đ |
30550 | Bản lề kính kính SS304 PVDđen Ti mờ 135° Hafele 981.76.947 | 981.76.947 | 5.243 đ |
30551 | Bản lề kính kính SS304 PVD gun mtl 180° Hafele 981.76.950 | 981.76.950 | 5.243 đ |
30552 | Bản lề kính kính SS304 PVD gun mtl 135° Hafele 981.76.948 | 981.76.948 | 5.243 đ |
30553 | Bản lề kính kính PSS304 180° Hafele 981.76.949 | 981.76.949 | 5.243 đ |
30554 | Bản lề kính kính PSS304 135° Hafele 981.76.946 | 981.76.946 | 5.243 đ |
30555 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90, RG Hafele 981.71.049 | 981.71.049 | 1.702.500 đ |
30556 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐỘ Hafele 981.53.162 | 981.53.162 | 1.443.750 đ |
30557 | Bản lề kính kính 180,inox, đen mờ mạ PVD Hafele 981.76.933 | 981.76.933 | 771.750 đ |
30558 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180, RG Hafele 981.71.069 | 981.71.069 | 1.683.000 đ |
30559 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135, RG Hafele 981.71.059 | 981.71.059 | 1.440.000 đ |
30560 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.102 | 981.04.102 | 1.618.050 đ |
30561 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.092 | 981.04.092 | 934.950 đ |
30562 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.082 | 981.04.082 | 614.100 đ |
30563 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 361.85.609 | 361.85.609 | 395.850 đ |
30564 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 361.67.301 | 361.67.301 | 81.000 đ |
30565 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 361.49.603 | 361.49.603 | 201.600 đ |
30566 | BẢN LỀ KÍNH DƯỚI CHO CÁNH ĐẦU/CUỐ Hafele 946.49.053 | 946.49.053 | 5.737.500 đ |
30567 | BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M Hafele 981.41.002 | 981.41.002 | 4.098.975 đ |
30568 | BẢN LỀ KÍNH 65X35MM Hafele 361.52.901 | 361.52.901 | 492.225 đ |
30569 | Bản lề kính 34x16mm (đen) Hafele 361.69.320 | 361.69.320 | 60.000 đ |
30570 | BẢN LỀ KÍNH =KL Hafele 361.42.202 | 361.42.202 | 90.000 đ |
30571 | Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909 | 981.77.909 | 854.000 đ |
30572 | Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.901 | 981.77.901 | 791.000 đ |
30573 | Bản Lề Kính - Tường 90º Bauma 981.77.953 | 981.77.953 | 255.000 đ |
30574 | Bản Lề Kính - Tường 90º Bauma 981.77.945 | 981.77.945 | 255.000 đ |
30575 | Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907 | 981.77.907 | 1.182.000 đ |
30576 | Bản Lề Kính - Kính 90º Inox Mờ Imundex 711.10.301 | 711.10.301 | 728.000 đ |
30577 | Bản Lề Kính - Kính 90º Hafele 981.00.533 | 981.00.533 | 1.373.000 đ |
30578 | Bản Lề Kính - Kính 90º Bauma 981.77.951 | 981.77.951 | 360.000 đ |
30579 | Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903 | 981.77.903 | 1.182.000 đ |
30580 | Bản Lề Kính - Kính 180º Inox Mờ Imundex 711.10.303 | 711.10.303 | 653.000 đ |
30581 | Bản Lề Kính - Kính 180º Hafele 981.77.902 | 981.77.902 | 914.000 đ |
30582 | Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905 | 981.77.905 | 1.182.000 đ |
30583 | Bản Lề Kính - Kính 135º Inox Mờ Imundex 711.10.302 | 711.10.302 | 653.000 đ |
30584 | Bản Lề Kính - Kính 135º Hafele 981.00.522 | 981.00.522 | 1.037.000 đ |
30585 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM LK MINIFIX Hafele 342.77.710 | 342.77.710 | 45.000 đ |
30586 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM Hafele 563.25.942 | 563.25.942 | 64.500 đ |
30587 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM Hafele 563.25.941 | 563.25.941 | 64.500 đ |
30588 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM Hafele 563.25.940 | 563.25.940 | 64.500 đ |
30589 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm nửa) HÄFELE 315.26.701 | 315.26.701 | 47.250 đ |
30590 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) HÄFELE 315.26.700 | 315.26.700 | 47.250 đ |
30591 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (lọt lòng) HÄFELE 315.26.702 | 315.26.702 | 47.250 đ |
30592 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM 120 ĐỘ Hafele 342.93.600 | 342.93.600 | 59.175 đ |
30593 | Bản lề khung 1/2 in Hafele 315.32.712 | 315.32.712 | 13.387 đ |
30594 | Bản lề khung 1/2 in chốt M8 Hafele 315.32.716 | 315.32.716 | 14.962 đ |
30595 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) Hafele 315.32.710 | 315.32.710 | 21.262 đ |
30596 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) chốt M8 Hafele 315.32.714 | 315.32.714 | 22.050 đ |
30597 | Bản lề khung 1 1/4 in Hafele 315.32.713 | 315.32.713 | 13.387 đ |
30598 | Bản lề khung 1 1/4 in chốt M8 Hafele 315.32.717 | 315.32.717 | 14.962 đ |
30599 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) Hafele 315.32.711 | 315.32.711 | 21.262 đ |
30600 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) chốt M Hafele 315.32.715 | 315.32.715 | 22.050 đ |