Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30501 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.354 | 660.09.354 | 147.750 đ | Liên hệ |
| 30502 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.10.334 | 660.10.334 | 42.627 đ | Liên hệ |
| 30503 | BÁNH XE ĐỒ NỘI THẤT=NHỰA Hafele 661.04.309 | 661.04.309 | 42.075 đ | Liên hệ |
| 30504 | BÁNH XE Hafele 661.04.340 | 661.04.340 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 30505 | BÁNH XE Hafele 661.46.302 | 661.46.302 | 978.750 đ | Liên hệ |
| 30506 | BÁNH XE BẰNG KL 100MM Hafele 661.55.902 | 661.55.902 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 30507 | BÁNH XE 205KG 200MM, CỐ ĐỊNH Hafele 670.02.578 | 670.02.578 | 1.001.850 đ | Liên hệ |
| 30508 | THANH CHE Hafele 713.22.060 | 713.22.060 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 30509 | NỐI GÓC=NHỰA,100MM Hafele 713.29.991 | 713.29.991 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 30510 | THANH CHE Hafele 716.97.190 | 716.97.190 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 30511 | Gói sứ cơ bản B Hafele 732.05.630 | 732.05.630 | 8.788.699 đ | Liên hệ |
| 30512 | RAY NHÔM Hafele 770.03.208 | 770.03.208 | 215.250 đ | Liên hệ |
| 30513 | TRỤ ĐỠ TRÒN Hafele 770.16.229 | 770.16.229 | 1.369.305 đ | Liên hệ |
| 30514 | KHUNG KỆ =KL 625X370MM Hafele 770.76.262 | 770.76.262 | 1.262.250 đ | Liên hệ |
| 30515 | KHUNG KỆ Hafele 770.76.266 | 770.76.266 | 1.626.000 đ | Liên hệ |
| 30516 | NẮP ĐẬY THANH TREO=NHỰA Hafele 771.73.590 | 771.73.590 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 30517 | BAS KẸP CỬA =KL Hafele 772.10.291 | 772.10.291 | 645.964 đ | Liên hệ |
| 30518 | CỘT 60/30/1315 Hafele 772.16.713 | 772.16.713 | 856.359 đ | Liên hệ |
| 30519 | BAS GIỮ TẤM HẬU Hafele 772.28.105 | 772.28.105 | 154.500 đ | Liên hệ |
| 30520 | KHUNG KIM LOẠI GĂN TƯỜNG, 350X625MM Hafele 772.50.206 | 772.50.206 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 30521 | BAS TREO 480MM Hafele 772.69.548 | 772.69.548 | 267.750 đ | Liên hệ |
| 30522 | THANH NHÔM GĂN TƯỜNG 2 DÃY LỖ=KL 1500 Hafele 774.05.157 | 774.05.157 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 30523 | CHÂN ĐIỀU CHỈNH CHO THANH NHÔM Hafele 793.00.003 | 793.00.003 | 626.925 đ | Liên hệ |
| 30524 | THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 801.03.910 | 801.03.910 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30525 | BAS ĐỠ THANH NHÔM Hafele 803.39.100 | 803.39.100 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 30526 | KHUNG TREO QUẦN ÁO 330x537x50MM Hafele 805.71.220 | 805.71.220 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 30527 | GIÁ ĐỂ ĐỒ 3 KHAY PHẢI Hafele 805.81.066 | 805.81.066 | 3.735.000 đ | Liên hệ |
| 30528 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.071 | 805.81.071 | 2.485.890 đ | Liên hệ |
| 30529 | KHUNG KÉO 2 TẦNG VỚI GIẢM Hafele 805.81.171 | 805.81.171 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 30530 | KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM Hafele 805.81.172 | 805.81.172 | 3.540.000 đ | Liên hệ |
| 30531 | KHUNG KÉO 3 TẦNG VỚI GIẢM Hafele 805.81.173 | 805.81.173 | 3.540.000 đ | Liên hệ |
| 30532 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X380MM Hafele 805.83.100 | 805.83.100 | 789.075 đ | Liên hệ |
| 30533 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X305MM Hafele 805.83.105 | 805.83.105 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 30534 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X410MM Hafele 805.83.121 | 805.83.121 | 697.500 đ | Liên hệ |
| 30535 | NGĂN CHIA =GỖ 60X476X300MM Hafele 805.83.370 | 805.83.370 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 30536 | MIẾNG LÓT COTTON 460x465x5MM Hafele 805.83.493 | 805.83.493 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 30537 | KHUNG RỔ KÉO, 550-620MM Hafele 805.85.282 | 805.85.282 | 2.077.500 đ | Liên hệ |
| 30538 | GIÁ TREO QUẦN MÀU CROM =KL Hafele 805.93.241 | 805.93.241 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 30539 | BỘ RỔ LẮP HÔNG TỦ R420X470 Hafele 806.24.760 | 806.24.760 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 30540 | L-frame bottom grey H=2500mm Hafele 806.55.537 | 806.55.537 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 30541 | THANH TREO THẮT LƯNG 500MM Hafele 807.25.930 | 807.25.930 | 1.812.000 đ | Liên hệ |
| 30542 | MÓC TREO THẮT LƯNG Hafele 807.25.950 | 807.25.950 | 1.990.650 đ | Liên hệ |
| 30543 | MÓC TREO CÀ VẠT=KL Hafele 807.41.111 | 807.41.111 | 1.282.500 đ | Liên hệ |
| 30544 | MÓC TREO CÀ VẠT 74x455x87MM=KL Hafele 807.41.210 | 807.41.210 | 1.328.250 đ | Liên hệ |
| 30545 | Bas đỡ thanh theo tủ Hafele 814.01.351 | 814.01.351 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 30546 | TAY TREO ELLIPTA DÀI 5KG Hafele 818.11.903 | 818.11.903 | 2.490.000 đ | Liên hệ |
| 30547 | CHÂN GIÁ ĐỠ MÀNH HÌNH LCD Hafele 818.11.914 | 818.11.914 | 1.718.250 đ | Liên hệ |
| 30548 | KHỚP LIÊN KẾT ĐÔI ELLIPTA Hafele 818.11.965 | 818.11.965 | 523.125 đ | Liên hệ |
| 30549 | THANG TRƯỢT CÓ MÓC =KL 11/3000MM Hafele 819.12.285 | 819.12.285 | 67.119.750 đ | Liên hệ |
| 30550 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.365 | 820.54.365 | 214.500 đ | Liên hệ |
| 30551 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.761 | 820.54.761 | 177.750 đ | Liên hệ |
| 30552 | DÂY CÁP 12V/6A/10M Hafele 823.28.360 | 823.28.360 | 489.000 đ | Liên hệ |
| 30553 | Distributor white 12V/6A Hafele 823.28.770 | 823.28.770 | 222.750 đ | Liên hệ |
| 30554 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.050 | 830.53.050 | 903.741 đ | Liên hệ |
| 30555 | Surf. mt. housing sq./pl.chrpol./30x30 Hafele 833.72.835 | 833.72.835 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 30556 | ÈN LED 2030 MÀU 3000K, DÀI 5M Hafele 833.73.481 | 833.73.481 | 3.309.000 đ | Liên hệ |
| 30557 | DÂY NỐI KÉO DÀI LED 500MM Hafele 833.77.741 | 833.77.741 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 30558 | KÉT SẮT MINI = KL Hafele 836.23.320 | 836.23.320 | 6.320.250 đ | Liên hệ |
| 30559 | SP - KEY&CYLINDER 836.28.324 KA#14 Hafele 836.23.329 | 836.23.329 | 250.908 đ | Liên hệ |
| 30560 | Két sắt mở trên 130x400x350 Hafele 836.28.370 | 836.28.370 | 4.561.363 đ | Liên hệ |
| 30561 | TAY NẮM CARAIBI, G, CC72 Hafele 900.99.022 | 900.99.022 | 35.865.000 đ | Liên hệ |
| 30562 | LEVER HANDLE ZI HWC, DARK UMBER Hafele 900.99.737 | 900.99.737 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 30563 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG 500MM, PHẢI Hafele 901.02.087 | 901.02.087 | 6.198.000 đ | Liên hệ |
| 30564 | THANH THOÁT HIỂM PED200, 1285X95X145 MM Hafele 901.02.449 | 901.02.449 | 3.831.525 đ | Liên hệ |
| 30565 | Panic exit device horiz.lock. black Hafele 901.02.78X | 901.02.78X | 750.000 đ | Liên hệ |
| 30566 | TAY NẮM GẠT L9, 150X62X50 MM Hafele 901.78.292 | 901.78.292 | 2.910.000 đ | Liên hệ |
| 30567 | TAY NẮM GẠT RIGEL + NẮP CHỤP, MÀU NICKEL Hafele 901.79.876 | 901.79.876 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 30568 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG ULTRA Hafele 901.92.545 | 901.92.545 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
| 30569 | TAY NẮM GẠT JL, MÀU DARK UMBER Hafele 901.98.478 | 901.98.478 | 6.084.750 đ | Liên hệ |
| 30570 | BỘ TAY NẮM GẠT SE DM PVD Hafele 901.98.941 | 901.98.941 | 10.252.500 đ | Liên hệ |
| 30571 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG PVD = KL Hafele 901.98.984 | 901.98.984 | 6.252.825 đ | Liên hệ |
| 30572 | BỘ TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.92.501 | 902.92.501 | 1.972.500 đ | Liên hệ |
| 30573 | BỘ TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.92.641 | 902.92.641 | 1.904.250 đ | Liên hệ |
| 30574 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.840 | 902.92.840 | 1.696.800 đ | Liên hệ |
| 30575 | TAY NẮM KÉO=KL,MÀU INOX MỜ,32X300MM Hafele 903.00.643 | 903.00.643 | 2.632.425 đ | Liên hệ |
| 30576 | Pull handle stst.pol.275x550mm Hafele 903.04.191 | 903.04.191 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 30577 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ, 19X135X Hafele 903.78.028 | 903.78.028 | 248.400 đ | Liên hệ |
| 30578 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU INOX,54X133X60 Hafele 903.82.063 | 903.82.063 | 1.068.000 đ | Liên hệ |
| 30579 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.931 | 903.92.931 | 2.771.250 đ | Liên hệ |
| 30580 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 903.95.921 | 903.95.921 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 30581 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 903.95.923 | 903.95.923 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
| 30582 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.923 | 903.96.923 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
| 30583 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ Hafele 903.98.150 | 903.98.150 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 30584 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.174 | 903.98.174 | 697.500 đ | Liên hệ |
| 30585 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.008 | 903.99.008 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 30586 | Rosette for cylinder (anod. gld.) Hafele 905.59.042 | 905.59.042 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 30587 | Lever hdl. w. backplate (anod. slv.) Hafele 905.99.625 | 905.99.625 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 30588 | Fork kit for window handle L=35mm Hafele 909.00.628 | 909.00.628 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 30589 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.271 | 909.02.271 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 30590 | THANH NỐI TAY NẮM CỬA 43-47MM Hafele 909.03.871 | 909.03.871 | 126.300 đ | Liên hệ |
| 30591 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X105MM Hafele 909.61.588 | 909.61.588 | 1.042.275 đ | Liên hệ |
| 30592 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X8X110MM Hafele 909.65.812 | 909.65.812 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30593 | CÁP TRUYỀN DỮ LIỆU DFT 1M Hafele 910.51.094 | 910.51.094 | 283.215 đ | Liên hệ |
| 30594 | CHỐT ÂM MÀU ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.26.013 | 911.26.013 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 30595 | Lock keeper H = 14 mm Hafele 911.50.921 | 911.50.921 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 30596 | Limitation arm 10" Hafele 911.50.924 | 911.50.924 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 30597 | Alu Multi-Point Connecting Rod 1M Hafele 911.50.926 | 911.50.926 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 30598 | BỘ THANH THOAT HIỂM MÀU BẠC Hafele 911.52.329 | 911.52.329 | 5.647.500 đ | Liên hệ |
| 30599 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 26/172MM Hafele 911.62.011 | 911.62.011 | 1.477.500 đ | Liên hệ |
| 30600 | NẮP CHỐT ÂM GẮN SÀN 15MM Hafele 911.62.066 | 911.62.066 | 225.000 đ | Liên hệ |