Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30601 | SP - Battery box for AL2401 Hafele 912.20.752 | 912.20.752 | 40.837 đ | Liên hệ |
| 30602 | PHÔI CHÌA PSM, DG 135 Hafele 916.09.273 | 916.09.273 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 30603 | CHỐT THANH NỐI Hafele 916.09.370 | 916.09.370 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 30604 | Kn-Halbzyl.nick.matt 40,5/10 Hafele 916.09.713 | 916.09.713 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 30605 | MK for 916.64.291 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.296 | 916.64.296 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 30606 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 63 (31.5/31.5) CE Hafele 916.67.833 | 916.67.833 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 30607 | MK for 916.96.315 thumb.pc.30/40.snp Hafele 916.96.324 | 916.96.324 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 30608 | HỘP ĐỰNG 300 CHÌA MÀU XÁM Hafele 916.99.203 | 916.99.203 | 6.660.000 đ | Liên hệ |
| 30609 | Square set No.8 DT700 & DT710 Hafele 917.80.838 | 917.80.838 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 30610 | Frame - Sash hinge for Euro grv. B PC Hafele 926.98.722 | 926.98.722 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 30611 | TAY THƯỜNG CHO TS1500 MÀU TRẮNG Hafele 931.16.677 | 931.16.677 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 30612 | NẮP CHE 4.2M Hafele 935.06.013 | 935.06.013 | 2.933.850 đ | Liên hệ |
| 30613 | CHẶN CỬA 57MM Hafele 937.41.005 | 937.41.005 | 281.925 đ | Liên hệ |
| 30614 | MW, Wall A, WARNER MUSIC VN Hafele 940.00.064 | 940.00.064 | 230.775.000 đ | Liên hệ |
| 30615 | OUT OF SAP Hafele 940.40.022 | 940.40.022 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 30616 | OUT OF SAP Hafele 940.41.023 | 940.41.023 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30617 | BAS GIỮ CỐ ĐỊNH CHO CỬA KIẾNG = NHÔ Hafele 940.41.054 | 940.41.054 | 492.600 đ | Liên hệ |
| 30618 | BÁNH XE TRƯỢT 40-N/-O L Hafele 940.42.014 | 940.42.014 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 30619 | Junior 80 cover cap chrome plated matt Hafele 940.80.021 | 940.80.021 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 30620 | Junior 80 track 3M special anodize Hafele 940.80.643 | 940.80.643 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 30621 | Toothbelt 9mm, 10m/pc Hafele 940.81.407 | 940.81.407 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
| 30622 | Fitt.set Design 80-V var.A1 Hafele 940.82.173 | 940.82.173 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
| 30623 | Slido D-Li11 80L fit.w.s.a.s.cl.a.sh.ab. Hafele 940.83.036 | 940.83.036 | 2.467.500 đ | Liên hệ |
| 30624 | Slido D-Li11 shock abs.w.spring 80kg Hafele 940.83.301 | 940.83.301 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 30625 | NẮP CHE RAY =NHỰA 2M Hafele 941.00.207 | 941.00.207 | 507.975 đ | Liên hệ |
| 30626 | 3 wheels roller Hafele 941.03.102 | 941.03.102 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 30627 | Ray đôi nhôm, màu bạc, Hawa Divido 3.5m Hafele 941.12.935 | 941.12.935 | 2.747.511 đ | Liên hệ |
| 30628 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN DƯỚI Hafele 941.16.035 | 941.16.035 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 30629 | Slido D-Li11 120L s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. Hafele 941.25.016 | 941.25.016 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 30630 | Bộ cửa trượt giảm chấn 2 bên 120-O Hafele 941.25.115 | 941.25.115 | 3.855.000 đ | Liên hệ |
| 30631 | BỘ BÁNH XE JUNIOR 160 A/GP/M Hafele 941.60.012 | 941.60.012 | 3.182.850 đ | Liên hệ |
| 30632 | THANH NHÔM GIỮ KÍNH 6.5M Hafele 942.56.865 | 942.56.865 | 27.825.000 đ | Liên hệ |
| 30633 | Junior 250 glass ret.prof.alu.silv.cust. Hafele 942.56.899 | 942.56.899 | 7.030.500 đ | Liên hệ |
| 30634 | Co nối chữ T cho ray trượt 3.5 Hafele 943.31.410 | 943.31.410 | 9.652.500 đ | Liên hệ |
| 30635 | Pal110,Track.B,DCGrandHaLong Hafele 943.31.431 | 943.31.431 | 282.390.551 đ | Liên hệ |
| 30636 | Pal110,Track.C,DCGrandHaLong Hafele 943.31.433 | 943.31.433 | 94.006.852 đ | Liên hệ |
| 30637 | VNDĐ,PRES,KHUNG,PRIVATE.HOUSE.HCM Hafele 943.31.458 | 943.31.458 | 51.750.000 đ | Liên hệ |
| 30638 | VNDĐ,TRANS80,VÁCH,VĂN PHÒNG ORIENTE Hafele 943.31.460 | 943.31.460 | 151.072.734 đ | Liên hệ |
| 30639 | BỘ BẢN LỀ MỘNG TREO GÓC (1B=3C) Hafele 943.32.454 | 943.32.454 | 3.545.175 đ | Liên hệ |
| 30640 | OUT OF SAP Hafele 943.34.400 | 943.34.400 | 5.878.636 đ | Liên hệ |
| 30641 | OUT OF SAP Hafele 943.34.413 | 943.34.413 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 30642 | OUT OF SAP Hafele 943.34.513 | 943.34.513 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
| 30643 | BAS ĐỊNH VỊ Hafele 943.36.042 | 943.36.042 | 53.561 đ | Liên hệ |
| 30644 | Palace110,Ray.Trượt.C2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.239 | 943.41.239 | 5.032.500 đ | Liên hệ |
| 30645 | Palace110,Ray.Trượt.E,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.243 | 943.41.243 | 33.750.000 đ | Liên hệ |
| 30646 | Palace110,Ray.Trượt.BR1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.251 | 943.41.251 | 34.627.500 đ | Liên hệ |
| 30647 | Palace110,Vách,Sale.Gallery Hafele 943.41.270 | 943.41.270 | 718.650.000 đ | Liên hệ |
| 30648 | Pal110,Switch,Complex.IIA,Wall.B Hafele 943.41.283 | 943.41.283 | 403.257.300 đ | Liên hệ |
| 30649 | Vách ngăn di động B khách sạn Peridot Hafele 943.41.461 | 943.41.461 | 88.875.000 đ | Liên hệ |
| 30650 | Vách A Hilton Sài Gòn Hafele 943.41.600 | 943.41.600 | 320.700.000 đ | Liên hệ |
| 30651 | Vách E dự án Lamour Quy Nhơn Hafele 943.41.673 | 943.41.673 | 98.677.500 đ | Liên hệ |
| 30652 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.D,KHÁCH.SẠN.MAGNOLIA Hafele 943.41.826 | 943.41.826 | 228.254.586 đ | Liên hệ |
| 30653 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.B,E&Y Hafele 943.41.928 | 943.41.928 | 63.187.500 đ | Liên hệ |
| 30654 | Pal110, CG, Track14, IC Halong, TRACK F Hafele 943.42.654 | 943.42.654 | 100.533.176 đ | Liên hệ |
| 30655 | Pal110, CG, Track14, IC Halong, WALL H Hafele 943.42.657 | 943.42.657 | 145.417.500 đ | Liên hệ |
| 30656 | VNDĐ, Pal 110, Ray A, Concordia Hà Nội Hafele 943.42.694 | 943.42.694 | 25.562.250 đ | Liên hệ |
| 30657 | VNDĐ, hệ Trans80, vách A, Dự án VP BASF Hafele 943.42.697 | 943.42.697 | 376.104.750 đ | Liên hệ |
| 30658 | PAL 3421 Ball Unit - VNDĐ Hafele 943.43.703 | 943.43.703 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 30659 | VNDĐ Pal 110, Ray C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.713 | 943.43.713 | 56.294.250 đ | Liên hệ |
| 30660 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI CHỐT CHO CÁNH ĐẦU Hafele 946.49.061 | 946.49.061 | 1.740.000 đ | Liên hệ |
| 30661 | BẢN LỀ TRÊN VỚI BÁNH XE, MÀU BẠC Hafele 946.49.076 | 946.49.076 | 9.225.000 đ | Liên hệ |
| 30662 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI DẪN HƯỚNG, MÀU BA Hafele 946.49.077 | 946.49.077 | 8.677.500 đ | Liên hệ |
| 30663 | Dr.seal al.br./silic.grey 1558 Hafele 950.05.557 | 950.05.557 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 30664 | THANH ĐỆM KHÍ 100M, NÂU Hafele 950.07.572 | 950.07.572 | 4.567.500 đ | Liên hệ |
| 30665 | RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ Hafele 950.50.020 | 950.50.020 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 30666 | Dr.view 200° br.ant.br.16mm w.o logo Hafele 959.00.147 | 959.00.147 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30667 | Ô THÔNG GIÓ MÀU GỖ SỒI 457X92MM Hafele 959.10.007 | 959.10.007 | 100.500 đ | Liên hệ |
| 30668 | 00351000X REX CORNER EXTRUD.AL 24 RAW Hafele 972.05.074 | 972.05.074 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 30669 | 02763310 PRIMA HANDLE DOUBLE (GOLD) Hafele 972.05.133 | 972.05.133 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 30670 | 02795500 LOCK FOR DEVICE GOS-SL 9005 Hafele 972.05.139 | 972.05.139 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 30671 | 02825500 KTI CREMONE GRIP GOS-SL 9005 Hafele 972.05.140 | 972.05.140 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 30672 | 03389000 ZAMAK COUNTERPLATE Hafele 972.05.153 | 972.05.153 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 30673 | 07680000 DOUBLE CYLINDER (31/31) Hafele 972.05.191 | 972.05.191 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 30674 | 07149000 LOCKING POINT 13 - GS3000 Hafele 972.05.194 | 972.05.194 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 30675 | 42009BFDLML01 LOCK BAR SET SIZE 1 Hafele 972.05.285 | 972.05.285 | 1.777.500 đ | Liên hệ |
| 30676 | SECURITY COVER PLATE (white) Hafele 972.05.332 | 972.05.332 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 30677 | Counterplate with flat front Hafele 972.05.356 | 972.05.356 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 30678 | HINGE T/T FUTURA 130 Hafele 972.05.407 | 972.05.407 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 30679 | Giá treo giấy vệ sinh 149x97x56 Hafele 980.60.822 | 980.60.822 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 30680 | Kệ khăn tắm 614x155x225 Hafele 980.60.852 | 980.60.852 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 30681 | Móc đơn Hafele 980.64.172 | 980.64.172 | 655.500 đ | Liên hệ |
| 30682 | NẮP CHỤP CUỐI CHO THANH TRƯỢT INOX M Hafele 981.06.160 | 981.06.160 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30683 | KẸP KÍNH TRÊN DIN RIGHT Hafele 981.36.561 | 981.36.561 | 6.032.250 đ | Liên hệ |
| 30684 | TAY NẮM PHÒNG TẮM D.35MM BR CP Hafele 981.52.414 | 981.52.414 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 30685 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.690 | 981.52.690 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 30686 | Tay nắm KWJ w thân ruột vàng hồngDT63-70 Hafele 981.77.242 | 981.77.242 | 14.391.000 đ | Liên hệ |
| 30687 | Shr.clamp SS304 satin W-G off.90° Hafele 981.77.976 | 981.77.976 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 30688 | Door frame connector st.zinc 125-165mm Hafele 984.52.000 | 984.52.000 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 30689 | Mặt che 4M, nhựa,màu kim loại VM30654.22 Hafele 985.56.424 | 985.56.424 | 317.334 đ | Liên hệ |
| 30690 | CHUÔNG CỬA INOX MỜ =KL Hafele 986.10.080 | 986.10.080 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 30691 | BẢNG HIỆU NGƯỜI KHUYẾT TẬT NHÔM BẠC 100M Hafele 987.07.321 | 987.07.321 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 30692 | BẢNG SỐ NHÀ 7, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.070 | 987.19.070 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 30693 | BẢNG SỐ NHÀ 8, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.188 | 987.20.188 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 30694 | BẢNG CHỮ B ĐỒNG BÓNG PVD 93MM Hafele 987.21.218 | 987.21.218 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 30695 | BẢNG CHỮ D ĐỒNG BÓNG PVD 93MM Hafele 987.21.238 | 987.21.238 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 30696 | Chậu Rửa Bát Blanco Pleon-9 Rock Grey: SILGRANIT, Thiết Kế Hiện Đại, 2 Hố | PLEON-9 | Liên hệ | Liên hệ |
| 30697 | Bếp Nướng Bosch PKY475FB1E - Teppan Yaki Gốm, Công Suất 1900W, An Toàn | PKY475FB1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 30698 | Khay Đông 2TL Bosch KAD92SB30 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 30699 | Công tắc trượt Bosch DHL755BL - Inox bền - Tiện ích hiện đại - Mã 00188133 | DHL755BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 30700 | Cáp Kết Nối Mạch Nguồn Bosch WTB86201SG - 00634062, Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |