Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
30601 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT,TR.NGOÀI 107, LẮP NHANH Hafele 342.80.060 | 342.80.060 | 42.750 đ |
30602 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOA Hafele 315.18.300 | 315.18.300 | 13.623 đ |
30603 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT Hafele 342.84.400 | 342.84.400 | 135.300 đ |
30604 | BẢN LỀ KẾT HỢP VỚI ỐC =KL Hafele 342.77.700 | 342.77.700 | 51.600 đ |
30605 | BẢN LỀ KẸP KÍNH=KL,MẠ NIKEN,40X30MM Hafele 344.89.730 | 344.89.730 | 638.250 đ |
30606 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 90ĐỘ Hafele 981.10.010 | 981.10.010 | 704.775 đ |
30607 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 180ĐỘ Hafele 981.04.112 | 981.04.112 | 1.618.050 đ |
30608 | BẢN LỀ KẸP CỬA TỦ KÍNH =KL Hafele 361.93.241 | 361.93.241 | 186.375 đ |
30609 | BẢN LỀ KẸP CỬA TỦ KÍNH =KL Hafele 361.93.240 | 361.93.240 | 185.250 đ |
30610 | BẢN LỀ INSERTA GIẢM CHẤN TRÙM NỬA Hafele 342.42.661 | 342.42.661 | 221.250 đ |
30611 | BẢN LỀ INSERTA GIẢM CHẤN LỌT LÒNG Hafele 342.42.662 | 342.42.662 | 221.250 đ |
30612 | BẢN LỀ INSERTA GC TRÙM NGOÀI Hafele 342.42.660 | 342.42.660 | 210.000 đ |
30613 | BẢN LỀ INOX 102X102MM Hafele 926.13.103 | 926.13.103 | 120.000 đ |
30614 | BẢN LỀ Hafele 943.32.223 | 943.32.223 | 768.750 đ |
30615 | BẢN LỀ Hafele 943.32.221 | 943.32.221 | 605.250 đ |
30616 | BẢN LỀ Hafele 407.34.741 | 407.34.741 | 1.382.250 đ |
30617 | BẢN LỀ Hafele 342.96.302 | 342.96.302 | 77.550 đ |
30618 | BẢN LỀ Hafele 342.96.301 | 342.96.301 | 77.550 đ |
30619 | BẢN LỀ GÓC MÙ DUOMATIC 48/6 Hafele 329.34.600 | 329.34.600 | 105.000 đ |
30620 | BẢN LỀ GÓC MỞ 90 ĐỘ MÀU KL VÀNG Hafele 342.75.824 | 342.75.824 | 51.000 đ |
30621 | BẢN LỀ GÓC MỞ 270ĐỘ, =THÉP Hafele 342.62.710 | 342.62.710 | 36.000 đ |
30622 | BẢN LỀ GÓC CÓ KHUỶU ĐỒNG MỜ Hafele 362.01.500 | 362.01.500 | 561.000 đ |
30623 | BẢN LỀ GÓC BUREAU ĐỒNG BÓNG Hafele 361.50.802 | 361.50.802 | 525.000 đ |
30624 | BẢN LỀ GÓC BÀN LOẠI BẬT 8KG Hafele 643.01.515 | 643.01.515 | 326.250 đ |
30625 | BẢN LỀ GÓC BÀN LOẠI BẬT 12KG Hafele 643.01.524 | 643.01.524 | 232.500 đ |
30626 | BẢN LỀ GÓC 50MM, =KL Hafele 362.10.803 | 362.10.803 | 570.750 đ |
30627 | BẢN LỀ GÓC 150 ĐỘ Hafele 343.90.700 | 343.90.700 | 150.000 đ |
30628 | BẢN LỀ GIỮA SILENT FOLD Hafele 409.63.700 | 409.63.700 | 47.250 đ |
30629 | BẢN LỀ GIỮA CHO BỘ TRỤC XOAY MỘNG 150kg Hafele 943.34.282 | 943.34.282 | 2.958.637 đ |
30630 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.172 | 943.48.172 | 7.957.500 đ |
30631 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.152 | 943.48.152 | 5.776.950 đ |
30632 | BẢN LỀ GIỮ THANH NHÔM =SẮT Hafele 407.32.930 | 407.32.930 | 588.750 đ |
30633 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬ Hafele 315.19.711 | 315.19.711 | 30.000 đ |
30634 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỮ Hafele 315.07.008 | 315.07.008 | 43.500 đ |
30635 | Bản lề giảm chấn trùm ngoài Titus 110 Hafele 312.24.550 | 312.24.550 | 51.000 đ |
30636 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGO Hafele 315.19.710 | 315.19.710 | 29.925 đ |
30637 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGO Hafele 315.07.007 | 315.07.007 | 42.750 đ |
30638 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN THẲNG Hafele 311.88.503 | 311.88.503 | 17.025 đ |
30639 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒN Hafele 315.19.712 | 315.19.712 | 30.000 đ |
30640 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒN Hafele 315.07.009 | 315.07.009 | 43.500 đ |
30641 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT Hafele 311.88.505 | 311.88.505 | 17.550 đ |
30642 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN HƠI CONG Hafele 311.88.504 | 311.88.504 | 17.550 đ |
30643 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN Hafele 356.53.300 | 356.53.300 | 1.837.500 đ |
30644 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN BẬT THẲNG Hafele 311.80.500 | 311.80.500 | 82.500 đ |
30645 | Bản lề giảm chấn 170 D Hafele 312.23.550 | 312.23.550 | 48.000 đ |
30646 | Bản lề giảm chấn 110 D Hafele 312.20.850 | 312.20.850 | 47.250 đ |
30647 | BẢN LỀ GẤP KHÚC B 60MM TRÁI=KL Hafele 321.31.652 | 321.31.652 | 683.250 đ |
30648 | BẢN LỀ GẤP KHÚC B 60MM PHẢI Hafele 321.31.643 | 321.31.643 | 683.250 đ |
30649 | Bản Lề Flash Hafele 972.05.065 | 972.05.065 | 75.000 đ |
30650 | BẢN LỀ FLAP=KL,MẠ NIKEN BÓNG Hafele 342.63.600 | 342.63.600 | 50.850 đ |
30651 | BẢN LỀ FLAP=KL Hafele 342.63.502 | 342.63.502 | 38.250 đ |
30652 | BẢN LỀ FLAP=KL Hafele 342.63.100 | 342.63.100 | 33.225 đ |
30653 | BẢN LỀ FI 3 TẢI TRỌNG <80KG Hafele 922.24.290 | 922.24.290 | 25.425 đ |
30654 | BẢN LỀ FACEFRAME Hafele 343.86.528 | 343.86.528 | 91.104 đ |
30655 | BẢN LỀ EASY MONT KHÔNG BẬT Hafele 343.34.960 | 343.34.960 | 24.750 đ |
30656 | BẢN LỀ ĐỒNG RÊU 102X76X3MM Hafele 926.25.609 | 926.25.609 | 280.275 đ |
30657 | BẢN LỀ ĐÓNG MỞ HAI CHIỀU 100MM Hafele 927.01.181 | 927.01.181 | 906.450 đ |
30658 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF150 Hafele 981.78.901 | 981.78.901 | 1.905.000 đ |
30659 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 Hafele 981.78.900 | 981.78.900 | 1.425.000 đ |
30660 | Bản Lề Dương Sàn 150Kg HPF100 Hafele 981.78.904 | 981.78.904 | 1.905.000 đ |
30661 | Bản Lề Dương Sàn 100Kg HPF100 Hafele 981.78.902 | 981.78.902 | 1.425.000 đ |
30662 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI DẪN HƯỚNG, MÀU BA Hafele 946.49.077 | 946.49.077 | 8.677.500 đ |
30663 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI CHỐT, MÀU BẠC Hafele 946.49.075 | 946.49.075 | 14.565.000 đ |
30664 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI CHỐT CHO CÁNH ĐẦU Hafele 946.49.061 | 946.49.061 | 1.740.000 đ |
30665 | Bản lề dưới LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | BFL634GB/GS1 | Liên hệ |
30666 | Bản lề dưới LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền bỉ, tính năng ưu việt | BFL634GB/GS1 | Liên hệ |
30667 | Bản lề dưới LVS Bosch BEL520MS0K - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | BEL520MS0K | Liên hệ |
30668 | Bản Lề Domina HP 2 Lá Hafele 972.05.117 | 972.05.117 | 345.000 đ |
30669 | BẢN LỀ DẪN ĐIỆN HB128 Hafele 926.39.200 | 926.39.200 | 6.859.350 đ |
30670 | BẢN LỀ CỬA XẾP = KIM LOẠI Hafele 351.01.502 | 351.01.502 | 135.000 đ |
30671 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.842 | 361.93.842 | 103.500 đ |
30672 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.841 | 361.93.841 | 103.500 đ |
30673 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.840 | 361.93.840 | 98.250 đ |
30674 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.642 | 361.93.642 | 185.250 đ |
30675 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH =KL Hafele 361.42.300 | 361.42.300 | 30.000 đ |
30676 | BẢN LỀ CỬA TỦ Hafele 343.33.970 | 343.33.970 | 30.000 đ |
30677 | BẢN LỀ CỬA TỦ =KL Hafele 372.64.790 | 372.64.790 | 176.250 đ |
30678 | BẢN LỀ CỬA TỦ =KL Hafele 329.05.632 | 329.05.632 | 74.250 đ |
30679 | BẢN LỀ CỦA TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI Hafele 410.25.402 | 410.25.402 | 59.850 đ |
30680 | BẢN LỀ CỬA TRƯỢT =KL Hafele 409.62.940 | 409.62.940 | 300.000 đ |
30681 | BẢN LỀ CỬA TRƯỢT (1B=3C) Hafele 943.32.420 | 943.32.420 | 2.550.000 đ |
30682 | Bản Lề Cửa Trái TL Bosch KAD92SB30 - 00632016, Chất Liệu Cao Cấp | KAD92SB30 | Liên hệ |
30683 | Bản lề cửa trái 00638928 Bosch KAD90VB20: Bền bỉ, chất lượng cao | KAD90VB20 | Liên hệ |
30684 | BẢN LỀ CỬA SỔ- GIỚI HẠN =KL Hafele 911.59.129 | 911.59.129 | 333.225 đ |
30685 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 400MM Hafele 499.70.650 | 499.70.650 | 702.225 đ |
30686 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 350MM Hafele 499.70.640 | 499.70.640 | 728.100 đ |
30687 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 300MM Hafele 499.70.630 | 499.70.630 | 528.450 đ |
30688 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 250MM Hafele 499.70.620 | 499.70.620 | 495.675 đ |
30689 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 200MM Hafele 499.70.610 | 499.70.610 | 404.100 đ |
30690 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 400MM Hafele 499.70.651 | 499.70.651 | 892.500 đ |
30691 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 350MM Hafele 499.70.641 | 499.70.641 | 781.050 đ |
30692 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 300MM Hafele 499.70.631 | 499.70.631 | 671.700 đ |
30693 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 250MM Hafele 499.70.621 | 499.70.621 | 630.000 đ |
30694 | BẢN LỀ CỬA SỔ ĐỒNG BÓNG 200MM Hafele 499.70.611 | 499.70.611 | 513.600 đ |
30695 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính 90° Hafele 499.05.804 | 499.05.804 | 418.000 đ |
30696 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm 135º Hafele 499.05.806 | 499.05.806 | 678.000 đ |
30697 | Bản lề cửa phải TL Bosch KAD92SB30 - 00632017, chất liệu bền, chính hãng | KAD92SB30 | Liên hệ |
30698 | Bản Lề Cửa Lật Mitred GS Góc Mở 95º Hafele 325.02.702 | 325.02.702 | 373.000 đ |
30699 | BẢN LỀ CỬA LẬT Hafele 356.36.602 | 356.36.602 | 60.000 đ |
30700 | BẢN LỀ CỬA LẬT Hafele 342.62.310 | 342.62.310 | 39.750 đ |