Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
30701 | Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730 | 342.66.730 | 90.000 đ |
30702 | BẢN LỀ CỬA KÍNH=KL Hafele 361.42.670 | 361.42.670 | 259.800 đ |
30703 | BẢN LỀ CỬA KÍNH, MỞ 105ĐỘ=KL Hafele 361.47.207 | 361.47.207 | 371.925 đ |
30704 | BẢN LỀ CỬA KÍNH TỦ CLARIOR Hafele 361.49.701 | 361.49.701 | 210.000 đ |
30705 | BẢN LỀ CỬA KÍNH PHÒNG TẮM, 180 ĐỘ Hafele 981.53.222 | 981.53.222 | 1.462.050 đ |
30706 | BẢN LỀ CỬA KÍNH 90 ĐỘ =KL Hafele 981.04.052 | 981.04.052 | 1.531.800 đ |
30707 | BẢN LỀ CỬA KÍNH = KL DÀI 20MM Hafele 361.69.710 | 361.69.710 | 57.000 đ |
30708 | BẢN LỀ CỬA ĐI =KL 102x76x3MM, DIN LEF Hafele 926.26.203 | 926.26.203 | 525.000 đ |
30709 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 609MM Hafele 972.05.019 | 972.05.019 | 536.700 đ |
30710 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 509MM Hafele 972.05.017 | 972.05.017 | 410.250 đ |
30711 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 406MM Hafele 972.05.015 | 972.05.015 | 285.000 đ |
30712 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 356MM Hafele 972.05.004 | 972.05.004 | 214.500 đ |
30713 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 305MM Hafele 972.05.003 | 972.05.003 | 300.000 đ |
30714 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 255MM Hafele 972.05.002 | 972.05.002 | 175.575 đ |
30715 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 203MM Hafele 972.05.001 | 972.05.001 | 112.500 đ |
30716 | Bản Lề Cửa Bosch KAD90VB20 TL 00638927 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Ưu Việt | KAD90VB20 | Liên hệ |
30717 | Bản Lề Cửa Âm Hafele 927.91.634 | 927.91.634 | 2.003.000 đ |
30718 | BẢN LỀ CỬA 114X102MM Hafele 926.22.203 | 926.22.203 | 249.150 đ |
30719 | BẢN LỀ CỬA 102X89MM Hafele 926.20.903 | 926.20.903 | 129.300 đ |
30720 | BẢN LỀ CỬA =KL Hafele 325.00.726 | 325.00.726 | 354.000 đ |
30721 | BẢN LỀ CỬA =KL 102X102MM Hafele 926.33.303 | 926.33.303 | 222.000 đ |
30722 | BẢN LỀ CỬA = KL Hafele 922.24.190 | 922.24.190 | 13.125 đ |
30723 | Bản lề có trục Hafele 354.02.049 | 354.02.049 | 17.250 đ |
30724 | BẢN LỀ CÓ TAY NẮM =KL Hafele 943.32.427 | 943.32.427 | 1.152.300 đ |
30725 | BẢN LỀ CLIPTOP =KL Hafele 372.74.980 | 372.74.980 | 88.125 đ |
30726 | BẢN LỀ CLIPTOP =KL Hafele 342.86.400 | 342.86.400 | 114.375 đ |
30727 | Bản Lề Clip-Top Nối Góc Blum 342.87.600 | 342.87.600 | 116.000 đ |
30728 | Bản Lề Clip-Top Cho Góc Mù 95º Blum 342.84.500 | 342.84.500 | 95.000 đ |
30729 | BẢN LỀ CLIP-TOP 45ĐỘ =KL Hafele 342.85.526 | 342.85.526 | 58.800 đ |
30730 | Bản Lề Clip-Top 170º Trùm Ngoài Không Bật Blum 342.82.400 | 342.82.400 | 89.000 đ |
30731 | Bản Lề Clip-Top 170º Trùm Ngoài Blum 342.82.500 | 342.82.500 | 91.000 đ |
30732 | BẢN LỀ CLIP-TOP 155 ĐỘ=KL Hafele 342.44.503 | 342.44.503 | 142.500 đ |
30733 | Bản Lề Clip Trùm Nửa Blum 342.15.515 | 342.15.515 | 29.000 đ |
30734 | Bản Lề Clip Trùm Ngoài Blum 342.15.506 | 342.15.506 | 25.000 đ |
30735 | BẢN LỀ CLIP TOP TRÙM NỬA 107 ĐỘ Hafele 342.80.161 | 342.80.161 | 43.350 đ |
30736 | BẢN LỀ CLIP TOP THẲNG MỞ 110 ĐỘ Hafele 342.42.600 | 342.42.600 | 78.750 đ |
30737 | BẢN LỀ CLIP TOP LỌT LÒNG, 107 ĐỘ Hafele 342.80.264 | 342.80.264 | 43.350 đ |
30738 | BẢN LỀ CLIP TOP LỌT LÒNG Hafele 342.80.164 | 342.80.164 | 53.250 đ |
30739 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Trùm Nửa Blum 342.42.501 | 342.42.501 | 48.000 đ |
30740 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Trùm Ngoài Blum 342.42.500 | 342.42.500 | 40.000 đ |
30741 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Lọt Lòng Blum 342.42.502 | 342.42.502 | 50.000 đ |
30742 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Trùm Nửa Blum 342.80.501 | 342.80.501 | 34.000 đ |
30743 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.500 | 342.80.500 | 29.000 đ |
30744 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Lọt Lòng Blum 342.80.504 | 342.80.504 | 35.000 đ |
30745 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Trùm Nửa Blum 342.80.401 | 342.80.401 | 34.000 đ |
30746 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.402 | 342.80.402 | 34.000 đ |
30747 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Lọt Lòng Blum 342.80.404 | 342.80.404 | 34.000 đ |
30748 | BẢN LỀ CLIP TOP HƠI CONG Hafele 342.42.601 | 342.42.601 | 80.250 đ |
30749 | BẢN LỀ CLIP TOP Hafele 342.80.160 | 342.80.160 | 40.500 đ |
30750 | BẢN LỀ CLIP TOP GÓC MỞ 125 Hafele 342.95.300 | 342.95.300 | 145.650 đ |
30751 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Trùm Nửa Blum 342.46.601 | 342.46.601 | 111.000 đ |
30752 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Trùm Ngoài Blum 342.46.600 | 342.46.600 | 102.000 đ |
30753 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Lọt Lòng Blum 342.46.602 | 342.46.602 | 112.000 đ |
30754 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 107º Trùm Nửa Blum 342.80.601 | 342.80.601 | 82.000 đ |
30755 | Bản Lề Clip Top giảm Chấn 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.600 | 342.80.600 | 76.000 đ |
30756 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 107º Lọt Lòng Blum 342.80.602 | 342.80.602 | 83.000 đ |
30757 | BẢN LỀ CLIP TOP CONG NHIỀU Hafele 342.42.602 | 342.42.602 | 81.750 đ |
30758 | Bản Lề CLIP Top BLUM 71T970A 95 Độ Lọt lòng Cửa Khung Nhôm 3262034 | 71T970A | 109.000 đ |
30759 | Bản lề CLIP top BLUM 71T960A 95 độ Trùm nửa Cửa khung nhôm 5465325 | 71T960A | 99.000 đ |
30760 | Bản lề Clip top Blum 155° màu đen 342.44.502 | 342.44.502 | 230.000 đ |
30761 | BẢN LỀ CLIP TOP 95 ĐỘ CHO KHUNG NHÔM Hafele 342.91.600 | 342.91.600 | 68.850 đ |
30762 | BAN LE CLIP TOP 95 DO DANH CHO Hafele 342.91.601 | 342.91.601 | 73.050 đ |
30763 | BẢN LỀ CLIP TOP 170 ĐỘ TRÙM NỬA=KL Hafele 342.82.502 | 342.82.502 | 132.525 đ |
30764 | BẢN LỀ CLIP TOP =KL CHO CỬ Hafele 342.93.400 | 342.93.400 | 68.550 đ |
30765 | Bản Lề Clip Lọt Lòng Blum 342.15.516 | 342.15.516 | 23.000 đ |
30766 | Bản lề Clip 170° Blum 342.28.501 | 342.28.501 | 40.000 đ |
30767 | Bản Lề Chữ A Type P 22'' Mở Ra Ngoài 556mm Hafele 972.05.219 | 972.05.219 | 1.206.000 đ |
30768 | Bản Lề Chữ A Type P 20'' Mở Ra Ngoài 511mm Hafele 972.05.347 | 972.05.347 | 938.000 đ |
30769 | Bản Lề Chữ A Type P 18'' Mở Ra Ngoài 458mm Hafele 972.05.218 | 972.05.218 | 875.000 đ |
30770 | Bản Lề Chữ A Type P 16'' Mở Ra Ngoài 414mm Hafele 972.05.217 | 972.05.217 | 765.000 đ |
30771 | Bản Lề Chữ A Type P 14'' Mở Ra Ngoài 353mm Hafele 972.05.210 | 972.05.210 | 552.000 đ |
30772 | Bản Lề Chữ A Type P 12'' Mở Ra Ngoài 317mm Hafele 972.05.216 | 972.05.216 | 630.000 đ |
30773 | Bản Lề Chữ A Type P 10'' Mở Ra Ngoài 261mm Hafele 972.05.215 | 972.05.215 | 573.000 đ |
30774 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 82Kg Hafele 972.05.366 | 972.05.366 | 378.000 đ |
30775 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 65Kg Hafele 972.05.365 | 972.05.365 | 308.000 đ |
30776 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.372 | 972.05.372 | 489.000 đ |
30777 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.371 | 972.05.371 | 489.000 đ |
30778 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.370 | 972.05.370 | 390.000 đ |
30779 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.369 | 972.05.369 | 390.000 đ |
30780 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.364 | 972.05.364 | 292.000 đ |
30781 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 100Kg Hafele 972.05.367 | 972.05.367 | 481.000 đ |
30782 | Bản lề chữ A 20", góc mở 20/25 độ Hafele 972.05.368 | 972.05.368 | 502.500 đ |
30783 | Bản lề chữ A 12", góc mở 84 độ HÄFELE 972.05.374 | 972.05.374 | 666.750 đ |
30784 | Bản Lề Chữ A 10'' Type C Mở Ra Ngoài 263mm Hafele 972.05.213 | 972.05.213 | 649.000 đ |
30785 | Bản Lề Chữ A 10'' Mở Ra Ngoài Hafele 972.05.207 | 972.05.207 | 548.000 đ |
30786 | Bản lề chữ A 10", góc mở 84 độ HÄFELE 972.05.373 | 972.05.373 | 531.000 đ |
30787 | BẢN LỀ CHỮ A = INOX 304, 205 MM Hafele 973.02.001 | 973.02.001 | 270.000 đ |
30788 | Bản lề chống sập kèm dây kéo PCS 150 xám Hafele 365.48.511 | 365.48.511 | 682.500 đ |
30789 | BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K Hafele 342.93.601 | 342.93.601 | 71.925 đ |
30790 | BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K Hafele 342.91.602 | 342.91.602 | 82.050 đ |
30791 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Nửa Không Bật Blum 342.83.402 | 342.83.402 | 61.000 đ |
30792 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Nửa Blum 342.83.502 | 342.83.502 | 61.000 đ |
30793 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Ngoài Không Bật Blum 342.83.400 | 342.83.400 | 55.000 đ |
30794 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Ngoài Blum 342.83.500 | 342.83.500 | 52.000 đ |
30795 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Lọt Lòng Không Bật Blum 342.83.404 | 342.83.404 | 62.000 đ |
30796 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Lọt Lòng Blum 342.83.504 | 342.83.504 | 62.000 đ |
30797 | BẢN LỀ CHO ĐỒ NỘI THẤT=KL Hafele 354.01.906 | 354.01.906 | 11.250 đ |
30798 | BẢN LỀ CHO CỬA TỰ ĐÓNG 114x114mm Hafele 926.39.100 | 926.39.100 | 360.000 đ |
30799 | BẢN LỀ CHO CỬA SWINGFRONT 17 FB D=KL Hafele 407.34.740 | 407.34.740 | 1.650.000 đ |
30800 | BẢN LỀ CHO CỬA SỔ = KL, INOX MỜ Hafele 972.05.016 | 972.05.016 | 450.000 đ |