Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
30801 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH=KL,MẠ NILEN Hafele 344.88.700 | 344.88.700 | 861.000 đ |
30802 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH=KL,MÀ Hafele 361.69.310 | 361.69.310 | 53.250 đ |
30803 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH MỞ 90 ĐỘ = KL Hafele 981.53.192 | 981.53.192 | 949.200 đ |
30804 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.342 | 361.93.342 | 127.500 đ |
30805 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.341 | 361.93.341 | 191.250 đ |
30806 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.340 | 361.93.340 | 87.000 đ |
30807 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH Hafele 361.93.242 | 361.93.242 | 185.250 đ |
30808 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH BẰNG NHÔM Hafele 361.52.900 | 361.52.900 | 492.225 đ |
30809 | BẢN LỀ CHO CỬA ĐI 102X89MM = KL Hafele 926.94.203 | 926.94.203 | 957.675 đ |
30810 | BẢN LỀ CHỊU LỰC, 102 MM, SS316 Hafele 926.94.703 | 926.94.703 | 855.000 đ |
30811 | Bản Lề Chịu Lực 260Kg Hafele 924.93.203 | 924.93.203 | 1.246.000 đ |
30812 | Bản Lề Chịu Lực 160Kg Hafele 924.93.103 | 924.93.103 | 968.000 đ |
30813 | Bản Lề Chịu Lực 120Kg Hafele 924.93.003 | 924.93.003 | 983.000 đ |
30814 | Bản lề cánh khung rãnh Euro màu champagn Hafele 926.98.742 | 926.98.742 | Liên hệ |
30815 | BẢN LỀ CÁNH KHUNG HAFELE 926.98.750 | 926.98.750 | 143.000 đ |
30816 | BẢN LỀ CÁNH KHUNG HAFELE 926.98.730 | 926.98.730 | 143.000 đ |
30817 | Bản Lề Cánh Khung Cửa Nhôm 90Kg Hafele 926.98.740 | 926.98.740 | 150.000 đ |
30818 | BẢN LỀ CÁNH CÁNH HAFELE 926.98.751 | 926.98.751 | 143.000 đ |
30819 | BẢN LỀ CÁNH CÁNH HAFELE 926.98.731 | 926.98.731 | 143.000 đ |
30820 | Bản Lề Cánh Cánh Cửa Nhôm 90Kg Hafele 926.98.741 | 926.98.741 | 150.000 đ |
30821 | Bản lề cánh - khung rãnh EU (đen) Hafele 926.98.732 | 926.98.732 | 157.500 đ |
30822 | Bản Lề Cài Trùm Ngoài Giảm Chẩn Mở 105 Độ Imundex 7 113 101 | 7113101 | 58.900 đ |
30823 | BẢN LỀ BỘ CỬA TRƯỢT SWINGFRONT Hafele 407.34.742 | 407.34.742 | 1.717.500 đ |
30824 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mù 95° 79B9550 9350503 | 9350503 | 136.000 đ |
30825 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B9750 9350293 | 9350293 | 135.000 đ |
30826 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B970A 9351043 | 9351043 | 217.000 đ |
30827 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B9650 9349923 | 9349923 | 133.000 đ |
30828 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B960A 9350983 | 9350983 | 215.000 đ |
30829 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B9550 9349303 | 9349303 | 123.000 đ |
30830 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 95° 71B950A 9350813 | 9350813 | 207.000 đ |
30831 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 155° 71B7650 1159619 | 1159619 | 276.000 đ |
30832 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 155° 71B7550 8671120 | 8671120 | 255.000 đ |
30833 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 155° 71B7550 1181769 | 1181769 | 210.000 đ |
30834 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 110° 71B453T 7021363 | 7021363 | 431.000 đ |
30835 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 110° 71B453T 5740545 | 5740545 | 464.000 đ |
30836 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 110° 71B4500C 2822601 | 2822601 | 329.000 đ |
30837 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 110° 71B4500C 2650369 | 2650369 | 296.000 đ |
30838 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1750 2760874 | 2760874 | 108.000 đ |
30839 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1750 1509150 | 1509150 | 89.000 đ |
30840 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1650 6261334 | 6261334 | 106.000 đ |
30841 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1650 3005399 | 3005399 | 89.000 đ |
30842 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1550 4518926 | 4518926 | 99.000 đ |
30843 | Bản lề Blum tích hợp giảm chấn góc mở 107° 75B1550 4243508 | 4243508 | 80.000 đ |
30844 | Bản lề Blum MODUL lắp trượt 91M2750 4127163 | 4127163 | 23.000 đ |
30845 | Bản lề Blum MODUL lắp trượt 91M2650 4127083 | 4127083 | 23.000 đ |
30846 | Bản lề Blum MODUL lắp trượt 91M2550 9292730 | 9292730 | 18.000 đ |
30847 | Bản lề Blum Modul 100° Trùm nửa 342.52.616 | 342.52.616 | 23.000 đ |
30848 | Bản lề Blum Modul 100° Trùm ngoài 342.52.607 | 342.52.607 | 23.000 đ |
30849 | Bản lề Blum Modul 100° Lọt lòng 342.53.602 | 342.53.602 | 23.000 đ |
30850 | Bản lề Blum không bật 120 độ 342.81.400 | 342.81.400 | 51.000 đ |
30851 | Bản lề Blum Clip-top 107° màu đen 342.42.302 | 342.42.302 | 137.000 đ |
30852 | Bản lề Blum Clip-top 107° màu đen 342.42.301 | 342.42.301 | 136.000 đ |
30853 | Bản lề Blum Clip-top 107° màu đen 342.42.300 | 342.42.300 | 146.000 đ |
30854 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 95° 70T9750.TL 7655473 | 7655473 | Liên hệ |
30855 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 95° 70T9650.TL 7655393 | 7655393 | Liên hệ |
30856 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 95° 70T9550.TL 7655043 | 7655043 | Liên hệ |
30857 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 155° 70T7550.TL 8293246 | 8293246 | Liên hệ |
30858 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 107° 74T1750.TL 6510373 | 6510373 | Liên hệ |
30859 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 107° 74T1650.TL 6974603 | 6974603 | Liên hệ |
30860 | Bản lề Blum CLIP top không bật góc mở 107° 74T1550.TL 7657333 | 7657333 | Liên hệ |
30861 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 95° 71T9750 3806373 | 3806373 | Liên hệ |
30862 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 95° 71T9650 3805993 | 71T9650 | 73.000 đ |
30863 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 95° 71T9550 3805303 | 3805303 | 62.000 đ |
30864 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 95° 71T950A 1488410 | 1488410 | Liên hệ |
30865 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 60° 79T8500 6466533 | 79T8500 | 139.000 đ |
30866 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 170° 71T6650 3703563 | 3703563 | Liên hệ |
30867 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 170° 71T6550 3703643 | 3703643 | Liên hệ |
30868 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 107° 75T1750 6119950 | 6119950 | Liên hệ |
30869 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 107° 75T1650 3564773 | 3564773 | Liên hệ |
30870 | Bản lề Blum CLIP top góc mở 107° 75T1550 7096875 | 7096875 | Liên hệ |
30871 | Bản lề Blum Clip Top 100° Lọt lòng 342.15.524 | 342.15.524 | 60.000 đ |
30872 | Bản lề Blum CLIP góc mở 100° 71M2750 1984053 | 71M2750 | 35.000 đ |
30873 | Bản lề Blum CLIP góc mở 100° 71M2650 7979793 | 71M2650 | 35.000 đ |
30874 | Bản lề Blum CLIP góc mở 100° 71M2550 3281399 | 71M2550 | 28.000 đ |
30875 | BẢN LỀ BẬT METALLA, TRÙM Hafele 316.31.600 | 316.31.600 | 13.500 đ |
30876 | BẢN LỀ BẬT METALLA, LỌT Hafele 316.31.602 | 316.31.602 | 80.250 đ |
30877 | BẢN LỀ BẬT ĐỒNG BÓNG 114MM Hafele 926.10.080 | 926.10.080 | 1.560.000 đ |
30878 | BẢN LỀ BẬT CÓ GIẢM CHẤN, Hafele 342.50.600 | 342.50.600 | 153.900 đ |
30879 | BẢN LỀ BẬT CHROME MỜ 114MM Hafele 926.10.141 | 926.10.141 | 1.177.500 đ |
30880 | BẢN LỀ BẬT CHROME MỜ 114MM Hafele 926.10.041 | 926.10.041 | 1.117.500 đ |
30881 | BẢN LỀ BẬT CHO KHUNG 16-20MM, DP 48/6 Hafele 311.94.510 | 311.94.510 | 8.250 đ |
30882 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU OLD NO.: 926.11.2 Hafele 927.01.281 | 927.01.281 | 1.258.425 đ |
30883 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 75MM Hafele 927.01.070 | 927.01.070 | 645.000 đ |
30884 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 150MM Hafele 927.01.370 | 927.01.370 | 1.425.000 đ |
30885 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 125MM Hafele 927.01.270 | 927.01.270 | 1.072.500 đ |
30886 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU NIKEN MỜ 100MM Hafele 927.01.170 | 927.01.170 | 757.500 đ |
30887 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 927.01.381 | 927.01.381 | 1.672.500 đ |
30888 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU INOX MỜ 75MM Hafele 927.01.003 | 927.01.003 | 1.846.050 đ |
30889 | Bản Lề Bật 2 Chiều Imundex 701.15.630 | 701.15.630 | 323.000 đ |
30890 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU ĐỒNG BÓNG 75MM Hafele 927.01.081 | 927.01.081 | 607.500 đ |
30891 | Bản Lề Bật 2 Chiều 6'' Hafele 927.97.080 | 927.97.080 | 635.000 đ |
30892 | Bản Lề Bật 2 Chiều 6'' Hafele 927.97.030 | 927.97.030 | 377.000 đ |
30893 | Bản Lề Bật 2 Chiều 5'' Hafele 927.97.060 | 927.97.060 | 338.000 đ |
30894 | Bản Lề Bật 2 Chiều 4'' Hafele 927.97.020 | 927.97.020 | 225.000 đ |
30895 | BẢN LỀ BÀN XẾP=KL Hafele 341.30.560 | 341.30.560 | 127.125 đ |
30896 | BẢN LỀ ÂM=KL MÀU ĐỒNG 65X40X18MM Hafele 341.05.521 | 341.05.521 | 62.250 đ |
30897 | BẢN LỀ ÂM, NICKEL BÓNG, DR, DT40MM Hafele 927.32.017 | 927.32.017 | 840.000 đ |
30898 | Bản lề âm, màu đen Hafele 924.17.229 | 924.17.229 | 4.311.000 đ |
30899 | BẢN LỀ ÂM, 246X86MM, MÀU ĐEN Hafele 927.03.033 | 927.03.033 | 1.095.000 đ |
30900 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 24MM Hafele 341.14.504 | 341.14.504 | 161.250 đ |