Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30801 | B-Runner with interlock 250mm Hafele 420.50.020 | 420.50.020 | 82.500 đ | Liên hệ |
30802 | El.lift system Travel 965/680x250mm Hafele 421.68.216 | 421.68.216 | 36.682.500 đ | Liên hệ |
30803 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 428.96.902 | 428.96.902 | 37.500 đ | Liên hệ |
30804 | Mx Run.UM S30 V zi.pl.+D 1Dclip 16/270mm Hafele 433.07.527 | 433.07.527 | 116.250 đ | Liên hệ |
30805 | NÊM NHẤN MỞ DYNAPRO =KL Hafele 433.19.080 | 433.19.080 | 724.500 đ | Liên hệ |
30806 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC DYNAMOOV=NHỰA Hafele 433.23.004 | 433.23.004 | 65.250 đ | Liên hệ |
30807 | BAS DỪNG Hafele 442.01.005 | 442.01.005 | 7.500 đ | Liên hệ |
30808 | Kệ kính InnoSquare Hafele 495.80.076 | 495.80.076 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
30809 | iMOVE st.silver single 600mm Hafele 504.68.933 | 504.68.933 | 6.315.750 đ | Liên hệ |
30810 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT Hafele 505.15.210 | 505.15.210 | 1.441.350 đ | Liên hệ |
30811 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.600 | 505.15.600 | 1.400.250 đ | Liên hệ |
30812 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR THẲNG = KL Hafele 505.21.013 | 505.21.013 | 749.250 đ | Liên hệ |
30813 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.21.933 | 505.21.933 | 2.065.500 đ | Liên hệ |
30814 | GIÁ ĐỂ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=K Hafele 521.19.431 | 521.19.431 | 3.555.000 đ | Liên hệ |
30815 | GIÁ TREO DAO Hafele 521.29.200 | 521.29.200 | 30.750 đ | Liên hệ |
30816 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS TR Hafele 521.57.730 | 521.57.730 | 521.250 đ | Liên hệ |
30817 | KỆ ĐỀ SÁCH NẤU ĂN, LOẠI XẾP Hafele 521.61.227 | 521.61.227 | 3.937.500 đ | Liên hệ |
30818 | KỆ ĐA NĂNG Hafele 521.61.420 | 521.61.420 | 2.000.250 đ | Liên hệ |
30819 | KHAY ĐỰNG D.CỤ NHÀ BẾP Hafele 521.61.438 | 521.61.438 | 2.451.000 đ | Liên hệ |
30820 | MÓC TREO =KL Hafele 522.04.207 | 522.04.207 | 19.500 đ | Liên hệ |
30821 | BỘ THANH TREO INOX 16X1000MM Hafele 522.44.184 | 522.44.184 | 438.750 đ | Liên hệ |
30822 | BỘ ĐỒ ĂN 24 CÁI, INOX, MÀU SATIN Hafele 531.02.002 | 531.02.002 | 1.005.750 đ | Liên hệ |
30823 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, MÀU KEM Hafele 531.07.011 | 531.07.011 | 334.091 đ | Liên hệ |
30824 | BỘ CHẢO 3 CÁI, NHÔM, MÀU ROSEGOLD Hafele 531.08.010 | 531.08.010 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
30825 | THANH TREO DỤNG CỤ, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.18.520 | 531.18.520 | 375.000 đ | Liên hệ |
30826 | THANH TREO GIẤY ĂN, INOX, MÀU KEM Hafele 531.32.211 | 531.32.211 | 300.000 đ | Liên hệ |
30827 | SP - LED lamp plate-533.17.001& 011 Hafele 532.73.039 | 532.73.039 | 128.250 đ | Liên hệ |
30828 | SP - Full-glass door-533.17.011 Hafele 532.73.046 | 532.73.046 | 3.656.250 đ | Liên hệ |
30829 | SP - Fan #17-533.17.011 Hafele 532.73.050 | 532.73.050 | 183.000 đ | Liên hệ |
30830 | SP - Power supply board-533.17.011 Hafele 532.73.052 | 532.73.052 | 804.750 đ | Liên hệ |
30831 | SP - DISPLAY ELECTRONIC UNIT-536.84.373 Hafele 532.73.056 | 532.73.056 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
30832 | SP - Stopper-538.21.370 Hafele 532.75.088 | 532.75.088 | 67.500 đ | Liên hệ |
30833 | SP - European Power Cord-538.21.370 Hafele 532.75.094 | 532.75.094 | 187.500 đ | Liên hệ |
30834 | SP - Drying fan-534.94.551 Hafele 532.75.189 | 532.75.189 | 112.500 đ | Liên hệ |
30835 | SP - SCREW-536.64.872 Hafele 532.75.307 | 532.75.307 | 67.500 đ | Liên hệ |
30836 | SP - V-flap-533.87.797 Hafele 532.75.313 | 532.75.313 | 67.500 đ | Liên hệ |
30837 | SP - Top air jet 0.84-538.66.477/507 Hafele 532.75.332 | 532.75.332 | 67.500 đ | Liên hệ |
30838 | SP - Themostat+Connector-535.44.170 Hafele 532.75.340 | 532.75.340 | 142.500 đ | Liên hệ |
30839 | SP - 533.09.979-Crystal glass Schott Hafele 532.75.959 | 532.75.959 | 3.828.750 đ | Liên hệ |
30840 | SP - complete base-535.43.549 Hafele 532.76.648 | 532.76.648 | 112.500 đ | Liên hệ |
30841 | SP - 535.62.571-Door external glass. Hafele 532.76.652 | 532.76.652 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
30842 | SP - COFFEE GRINDER-536.54.079 Hafele 532.76.918 | 532.76.918 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
30843 | SP - POWER BOARD 230V-536.54.079 Hafele 532.76.932 | 532.76.932 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
30844 | SP - Upper Drawer Part -534.14.021 Hafele 532.76.944 | 532.76.944 | 285.000 đ | Liên hệ |
30845 | SP - Power Board-535.43.714 Hafele 532.76.951 | 532.76.951 | 337.500 đ | Liên hệ |
30846 | SP-533.89.021-REDUCTION FLANGE 150-120BK Hafele 532.78.062 | 532.78.062 | 375.000 đ | Liên hệ |
30847 | SP-536.61.930-#3-Power cord Hafele 532.78.725 | 532.78.725 | 120.000 đ | Liên hệ |
30848 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-1 Hafele 532.78.916 | 532.78.916 | 67.500 đ | Liên hệ |
30849 | SP-OKAM-HINGE MECHANISM RIGHT-533.23.200 Hafele 532.79.004 | 532.79.004 | 67.500 đ | Liên hệ |
30850 | SP-534.14.100-Damper Fixed Foam Hafele 532.79.375 | 532.79.375 | 67.500 đ | Liên hệ |
30851 | SP-568.27.257-Power Cord Hafele 532.79.593 | 532.79.593 | 75.000 đ | Liên hệ |
30852 | SP-568.27.257-Foot Hafele 532.79.594 | 532.79.594 | 67.500 đ | Liên hệ |
30853 | SP-536.61.810-Bottom housing Hafele 532.79.605 | 532.79.605 | 187.500 đ | Liên hệ |
30854 | SP-535.62.511-Door unit.1014SXiJScQ Hafele 532.80.651 | 532.80.651 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
30855 | SP-535.64.169-ASSEMBLY TOP GLASS Hafele 532.83.208 | 532.83.208 | 7.350.000 đ | Liên hệ |
30856 | SP-khay chứa nước rửa 536.24.483 Hafele 532.84.014 | 532.84.014 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
30857 | SP glass turntable 538.31.380 Hafele 532.84.317 | 532.84.317 | 97.500 đ | Liên hệ |
30858 | SP-KNOB FOR HBF113BR0A Hafele 532.84.450 | 532.84.450 | 675.000 đ | Liên hệ |
30859 | SP-Power module programmed Hafele 532.84.897 | 532.84.897 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
30860 | SP-carbon filter Hafele 532.85.961 | 532.85.961 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
30861 | SP - Cụm khung + Kính Hafele 532.85.972 | 532.85.972 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
30862 | SP-Glass ceramic hob top Hafele 532.86.015 | 532.86.015 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
30863 | Mg52 temp. sensor 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.162 | 532.86.162 | 67.500 đ | Liên hệ |
30864 | SP-539.26.090-OPERATING MODULE FOR DISHW Hafele 532.86.230 | 532.86.230 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
30865 | SP-SP-POWER MODULE Hafele 532.86.233 | 532.86.233 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
30866 | SP-seal Hafele 532.86.516 | 532.86.516 | 225.000 đ | Liên hệ |
30867 | SP - Back plate 538.80.272 Hafele 532.86.584 | 532.86.584 | 75.000 đ | Liên hệ |
30868 | SP - Motor housing right 538.80.272 Hafele 532.86.596 | 532.86.596 | 75.000 đ | Liên hệ |
30869 | SP - Supporting board back 538.80.272 Hafele 532.86.611 | 532.86.611 | 90.000 đ | Liên hệ |
30870 | SP- Power module programmed Hafele 532.86.617 | 532.86.617 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
30871 | SP-Multi-use wire shelf Hafele 532.86.621 | 532.86.621 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
30872 | SP-539.36.020-CERAMIC PLATE Hafele 532.86.738 | 532.86.738 | 1.902.272 đ | Liên hệ |
30873 | SP - ELEK.CARD TURBIDITY/20BM07/23458744 Hafele 532.86.782 | 532.86.782 | 150.000 đ | Liên hệ |
30874 | SP - LED MODUL TRAFO/DAZHONG/YENİ_P/63CM Hafele 532.86.787 | 532.86.787 | 225.000 đ | Liên hệ |
30875 | 230355 HBO530XPH THERMOSTAT - CAPILLARY Hafele 532.86.912 | 532.86.912 | 225.000 đ | Liên hệ |
30876 | HILIGHT HOTPLATE OF CERAMIC HOB 539.06.6 Hafele 532.87.337 | 532.87.337 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
30877 | control panel Hafele 532.87.369 | 532.87.369 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
30878 | SP - Module hoạt động Hafele 532.87.375 | 532.87.375 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
30879 | SP - Module board chương trình Hafele 532.87.509 | 532.87.509 | 5.925.000 đ | Liên hệ |
30880 | SP-HBN531E0/46-LAMP Hafele 532.87.799 | 532.87.799 | 375.000 đ | Liên hệ |
30881 | SP-CLEANER FOR WASHING MACHINE Hafele 532.87.812 | 532.87.812 | 150.000 đ | Liên hệ |
30882 | SP-Control unit Hafele 532.87.819 | 532.87.819 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
30883 | SP-Spacer Hafele 532.87.820 | 532.87.820 | 75.000 đ | Liên hệ |
30884 | SP-SWITCH-SELECTOR FOR HBN531E4B Hafele 532.87.831 | 532.87.831 | 750.000 đ | Liên hệ |
30885 | SP- OPERATING MODULE OF INDUCTION 539 Hafele 532.87.859 | 532.87.859 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
30886 | Firm plate Hafele 532.87.863 | 532.87.863 | 300.000 đ | Liên hệ |
30887 | SP-cảm biến nhiệt độ WTC84100GB/01 Hafele 532.87.870 | 532.87.870 | 675.000 đ | Liên hệ |
30888 | SP-539.96.540-PUMP Hafele 532.87.919 | 532.87.919 | 825.000 đ | Liên hệ |
30889 | Regulator-temperature Hafele 532.87.940 | 532.87.940 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
30890 | SP - Module hoạt động - 539.36.000 Hafele 532.87.949 | 532.87.949 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
30891 | SP-DHI923GSG-METAL FILTER Hafele 532.87.999 | 532.87.999 | 525.000 đ | Liên hệ |
30892 | 495.06.052 - inner cap for gas hob Hafele 532.88.564 | 532.88.564 | 195.000 đ | Liên hệ |
30893 | SP-500.30.052-GLASS Hafele 532.90.000 | 532.90.000 | 975.000 đ | Liên hệ |
30894 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.007 Hafele 532.90.002 | 532.90.002 | 300.000 đ | Liên hệ |
30895 | SP - Mặt kính trước - 539.82.813 Hafele 532.90.101 | 532.90.101 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
30896 | SP-điện trở nhiệt của 533.02.001 Hafele 532.90.191 | 532.90.191 | 300.000 đ | Liên hệ |
30897 | SP - Giảm chấn ABSORBER PIM-2 Hafele 532.91.328 | 532.91.328 | 67.500 đ | Liên hệ |
30898 | FRONT TUB 60LT-TYPE4 Hafele 532.91.337 | 532.91.337 | 322.500 đ | Liên hệ |
30899 | SP - Ống tub bên dưới HOSE-W.DRYER Hafele 532.91.471 | 532.91.471 | 75.000 đ | Liên hệ |
30900 | Freezer drawer Hafele 532.92.139 | 532.92.139 | 450.000 đ | Liên hệ |