Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30801 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.34.042 | 111.34.042 | 122.727 đ | Liên hệ |
| 30802 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.34.053 | 111.34.053 | 124.773 đ | Liên hệ |
| 30803 | TAY NẮM TỦ =KL, 184x28MM Hafele 111.64.203 | 111.64.203 | 260.820 đ | Liên hệ |
| 30804 | TAY NẮM TỦ =KL, 224MM Hafele 112.50.645 | 112.50.645 | 163.875 đ | Liên hệ |
| 30805 | TAY NẮM 10/153x30MM Hafele 117.31.435 | 117.31.435 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 30806 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/392X35MM Hafele 117.66.662 | 117.66.662 | 208.925 đ | Liên hệ |
| 30807 | HANDLE BRONZED/BRUSHED 15X39X35MM Hafele 121.05.118 | 121.05.118 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30808 | TAY NẮM 117X16MM Hafele 121.61.125 | 121.61.125 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 30809 | TAY NẮM TỦ =KL, 32MM Hafele 122.35.100 | 122.35.100 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 30810 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.00.602 | 123.00.602 | 153.408 đ | Liên hệ |
| 30811 | NẮP CHỤP TAY NẮM Hafele 126.36.180 | 126.36.180 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 30812 | Thanh nhôm phía sau kệ strike 2050mm Hafele 126.36.206 | 126.36.206 | 1.057.500 đ | Liên hệ |
| 30813 | Bas liên kết 90 độ tay Gola J vàng hồng Hafele 126.37.719 | 126.37.719 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 30814 | BAS NỐI GÓC TAY NẮM NHÔM Hafele 126.37.981 | 126.37.981 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 30815 | KNOB ALLISON ZN ORB 8-32 32MM Hafele 133.50.212 | 133.50.212 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 30816 | TAY NẮM HỘC TỦ 28x28MM, = KL Hafele 133.82.650 | 133.82.650 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 30817 | TAY NẮM TỦ 28 MM=KL Hafele 133.90.430 | 133.90.430 | 22.425 đ | Liên hệ |
| 30818 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MỜ 23X25MM Hafele 134.88.612 | 134.88.612 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 30819 | TAY NẮM TỦ HÌNH CON VỊT Hafele 138.68.603 | 138.68.603 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 30820 | TAY NẮM TỦ 99X38MM=KL Hafele 151.01.721 | 151.01.721 | 54.750 đ | Liên hệ |
| 30821 | TAY NẮM HỘC TỦ 40X40MM=SẮT Hafele 161.02.600 | 161.02.600 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 30822 | TAY NẮM HỌC TỦ 27x29MM, = KL Hafele 196.87.360 | 196.87.360 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 30823 | CHÌA TRẮNG Hafele 209.99.071 | 209.99.071 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 30824 | Cyl.core Symo ni.pl. SH11 Hafele 210.40.611 | 210.40.611 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30825 | THANH DẪN Hafele 239.92.180 | 239.92.180 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 30826 | THANH DẪN Hafele 239.92.381 | 239.92.381 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 30827 | THANH DẪN Hafele 239.93.561 | 239.93.561 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 30828 | BAS GIỮ CỬA=KL,MÀU NIKEN MỜ,43MM Hafele 244.20.614 | 244.20.614 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 30829 | NAM CHÂM GIỮ CỬA Hafele 246.00.708 | 246.00.708 | 15.525 đ | Liên hệ |
| 30830 | CHỐT CÀI CONG =KL Hafele 251.02.103 | 251.02.103 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 30831 | BAS NỐI MẶT HẬU =KL Hafele 260.01.007 | 260.01.007 | 750 đ | Liên hệ |
| 30832 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL 80X80MM Hafele 260.28.508 | 260.28.508 | 5.700 đ | Liên hệ |
| 30833 | NẮP CHE LIÊN KẾT CONFIR-PLAN NÂU Hafele 260.51.196 | 260.51.196 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 30834 | NẮP ĐẬY CHO BAS LIÊN KẾT =KL Hafele 261.05.984 | 261.05.984 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 30835 | LIÊN KẾT MINIFIX 15/16MM Hafele 262.26.093 | 262.26.093 | 1.125 đ | Liên hệ |
| 30836 | MINIFIX 15/16 HK KẼM MẠ NICKEL Hafele 262.26.593 | 262.26.593 | 1.050 đ | Liên hệ |
| 30837 | THÂN ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 24/5/15 Hafele 262.27.234 | 262.27.234 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 30838 | VÍT MODUL 3/16''X9.5MM Hafele 262.47.969 | 262.47.969 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 30839 | BAS KHUNG KEKU AS=NHỰA Hafele 262.50.377 | 262.50.377 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 30840 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/F/16 Hafele 263.07.130 | 263.07.130 | 975 đ | Liên hệ |
| 30841 | LIÊN KẾT RAFIX 20/16 Hafele 263.11.103 | 263.11.103 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 30842 | Supp.elem.Tab 15/Z5/18 nick. Hafele 263.71.614 | 263.71.614 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 30843 | THANH REN = KL M6x60mm Hafele 264.72.960 | 264.72.960 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 30844 | VÒNG ÂM ĐẦU VÍT 13X4.5=KL Hafele 264.73.150 | 264.73.150 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 30845 | Liên kết M6 đối xứng (L=20mm) Hafele 264.82.020 | 264.82.020 | 2.325 đ | Liên hệ |
| 30846 | Chốt liên kết Hafele 264.82.920 | 264.82.920 | 2.625 đ | Liên hệ |
| 30847 | CHỐT LIÊN KẾT LẮP NHẤN=NHỰA Hafele 267.85.030 | 267.85.030 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 30848 | BAS GIƯỜNG =KL Hafele 271.03.910 | 271.03.910 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 30849 | Spring load.fitt.Swing-Away S Hafele 274.51.92X | 274.51.92X | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 30850 | BAS TREO TƯỜNG TẢI TRỌNG 60KG=KL Hafele 287.30.271 | 287.30.271 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 30851 | BAS ĐỠ Hafele 287.42.421 | 287.42.421 | 1.531.500 đ | Liên hệ |
| 30852 | BAS ĐỠ Hafele 287.44.470 | 287.44.470 | 752.250 đ | Liên hệ |
| 30853 | BAS ĐỠ Hafele 287.45.477 | 287.45.477 | 1.345.500 đ | Liên hệ |
| 30854 | BAS ĐỠ Hafele 287.45.495 | 287.45.495 | 1.531.500 đ | Liên hệ |
| 30855 | BAS ĐỠ Hafele 287.54.725 | 287.54.725 | 620.250 đ | Liên hệ |
| 30856 | C-Mont.Pl.4 Hole SM 100 St.S 2mm Hafele 308.00.030 | 308.00.030 | 3.818 đ | Liên hệ |
| 30857 | C-mont.pl.Metalla A st S 0mm 4 hole Hafele 315.98.599 | 315.98.599 | 3.067 đ | Liên hệ |
| 30858 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 3mm Hafele 329.71.503 | 329.71.503 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 30859 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 2mm Hafele 329.73.602 | 329.73.602 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 30860 | NẮP CHE BẢN LỀ Hafele 342.23.919 | 342.23.919 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 30861 | NẮP CHE BẢN LỀ CLIP-TOP/CLIP Hafele 342.94.630 | 342.94.630 | 2.850 đ | Liên hệ |
| 30862 | BẢN LỀ =KL, 80x41MM Hafele 354.01.050 | 354.01.050 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 30863 | TAY TREO PHẢI 250MM =KL Hafele 365.60.784 | 365.60.784 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 30864 | TAY TREO FALL-EX =KL 250MM Hafele 372.17.253 | 372.17.253 | 511.050 đ | Liên hệ |
| 30865 | THANH CHÓNG CỬA TỦ = NHỰA +KL Hafele 372.19.300 | 372.19.300 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 30866 | BỘ FREE FOLD-S,F4FS 650 - 730MM Hafele 372.29.068 | 372.29.068 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 30867 | BỘ FREE FOLD-S,G4FS 710 - 790MM Hafele 372.29.069 | 372.29.069 | 1.840.908 đ | Liên hệ |
| 30868 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD H5FO Hafele 372.37.664 | 372.37.664 | 1.808.850 đ | Liên hệ |
| 30869 | Aventos HF-SD grey 9000-17250 Hafele 372.74.523 | 372.74.523 | 11.415.000 đ | Liên hệ |
| 30870 | BỘ NỐI THANH CÂN BẰNG AVENTOS HS Hafele 372.84.984 | 372.84.984 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 30871 | Cover caps Free flap 1.7 white Hafele 372.91.445 | 372.91.445 | 245.250 đ | Liên hệ |
| 30872 | HỘP LỰC AVT HF PF 5350-10150 Hafele 372.94.001 | 372.94.001 | 669.750 đ | Liên hệ |
| 30873 | AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F22 - GREY Hafele 372.94.050 | 372.94.050 | 1.852.500 đ | Liên hệ |
| 30874 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F39 Hafele 372.94.063 | 372.94.063 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 30875 | HỘP LỰC AVT HK-S PF 400-1000 Hafele 372.94.271 | 372.94.271 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 30876 | AVENTOS HK TOP 22K23 Hafele 372.94.365 | 372.94.365 | 1.680.000 đ | Liên hệ |
| 30877 | NẮP CHE AVT HS LỚN P -XÁM Hafele 372.94.511 | 372.94.511 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 30878 | NẮP CHE AVT HS LỚN T -TRẮNG Hafele 372.94.514 | 372.94.514 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 30879 | AVENTOS HS 20S2C00 7.25-15KG Hafele 372.94.647 | 372.94.647 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 30880 | AVENTOS HS 20S2D00 3-6.75KG Hafele 372.94.648 | 372.94.648 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 30881 | HỘP LỰC AVT HL LOẠI B Hafele 372.94.751 | 372.94.751 | 715.500 đ | Liên hệ |
| 30882 | HỘP LỰC AVT HL LOẠI C Hafele 372.94.752 | 372.94.752 | 821.591 đ | Liên hệ |
| 30883 | AVENTOS HL telescopic arm Set - 38 Hafele 372.94.786 | 372.94.786 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 30884 | AVENTOS HL telescopic arm (400-550mm) Hafele 372.94.827 | 372.94.827 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 30885 | BỘ AVENTOS HL LOẠI D TRẮNG Hafele 372.94.858 | 372.94.858 | 2.008.636 đ | Liên hệ |
| 30886 | BỘ CÁNH TAY AVENTOS HL 39 Hafele 372.94.863 | 372.94.863 | 1.221.136 đ | Liên hệ |
| 30887 | BỘ AVENTOS HL SEV-DRI LOẠI A TRẮNG Hafele 372.94.869 | 372.94.869 | 10.883.863 đ | Liên hệ |
| 30888 | BỘ AVENTOS HL SEV-DRI LOẠI B TRẮNG Hafele 372.94.870 | 372.94.870 | 10.883.863 đ | Liên hệ |
| 30889 | BỘ CÁNH TAY AVENTOS SER-DRI HL 39 Hafele 372.94.876 | 372.94.876 | 1.662.273 đ | Liên hệ |
| 30890 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 1000-2400 Hafele 372.95.743 | 372.95.743 | 846.818 đ | Liên hệ |
| 30891 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 1600-3200 Hafele 372.95.744 | 372.95.744 | 994.773 đ | Liên hệ |
| 30892 | Ang.bracket st.white Var. Hafele 373.66.386 | 373.66.386 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 30893 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 120N =KL, 252X16MM Hafele 373.87.905 | 373.87.905 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 30894 | DOUBLE TOP RUNNING TRACK ALUMINIUM Hafele 400.52.962 | 400.52.962 | 757.500 đ | Liên hệ |
| 30895 | DẪN HƯỚNG CỬA TRƯỢT NGOÀI VF Hafele 400.57.112 | 400.57.112 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 30896 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI 3.5M=KL Hafele 400.63.905 | 400.63.905 | 481.500 đ | Liên hệ |
| 30897 | RAY TRƯỢT ĐÔI PHÍA DƯỚI =NHỰA Hafele 401.33.725 | 401.33.725 | 29.608 đ | Liên hệ |
| 30898 | RAY TRƯỢT TỦ CLASSIC 20IF/VF Hafele 402.27.815 | 402.27.815 | 243.750 đ | Liên hệ |
| 30899 | BỘ GIẢM CHẤN 70VF A 4 CÁNH Hafele 402.35.034 | 402.35.034 | 5.366.591 đ | Liên hệ |
| 30900 | Bánh xe trượt Hafele 402.35.112 | 402.35.112 | 165.000 đ | Liên hệ |