Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
30801 | SP - EL7200 - Battery cover Hafele 912.05.863 | 912.05.863 | 87.000 đ | Liên hệ |
30802 | SP - EL7000s - Trục vuông spindle Hafele 912.05.865 | 912.05.865 | 37.500 đ | Liên hệ |
30803 | SP - EL7500 Grey - Front module of 912.0 Hafele 912.05.870 | 912.05.870 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
30804 | SP - EL8000 Grey - Front module Hafele 912.05.877 | 912.05.877 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
30805 | SP - EL9500 - Strike plate Hafele 912.05.880 | 912.05.880 | 112.500 đ | Liên hệ |
30806 | CÁP B 2M Hafele 912.09.589 | 912.09.589 | 975.000 đ | Liên hệ |
30807 | EL8000-TC Black W Batt Hafele 912.20.361 | 912.20.361 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
30808 | PHÔI CHÌA PSM, EF 135 Hafele 916.09.275 | 916.09.275 | 82.500 đ | Liên hệ |
30809 | PHÔI CHÌA PSM, CDE 135 Hafele 916.09.287 | 916.09.287 | 82.500 đ | Liên hệ |
30810 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.50.003 | 916.50.003 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
30811 | Self assemble key-in-knob cylinder BG Hafele 916.60.411 | 916.60.411 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
30812 | Self assemble key-in-knob cylinder CG Hafele 916.60.414 | 916.60.414 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
30813 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
30814 | MK for 916.64.291 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.296 | 916.64.296 | 412.500 đ | Liên hệ |
30815 | PHÔI CHÌA PSM, BFG 135 Hafele 916.66.947 | 916.66.947 | 82.500 đ | Liên hệ |
30816 | Psm mk lev. Trim, ET, BF Hafele 916.67.851 | 916.67.851 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
30817 | Psm mk lev. Trim, ET, EF Hafele 916.67.857 | 916.67.857 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
30818 | Psm mk lev. Trim, ET, EG Hafele 916.67.858 | 916.67.858 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
30819 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EF Hafele 916.67.989 | 916.67.989 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
30820 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) BE Hafele 916.69.884 | 916.69.884 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
30821 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BE Hafele 916.71.249 | 916.71.249 | 20.565 đ | Liên hệ |
30822 | PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5BE Hafele 916.72.398 | 916.72.398 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
30823 | PRE.PSM PC MNB W/R 35.5/35.5CD Hafele 916.72.399 | 916.72.399 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
30824 | CORE PINS #3, 2.9X5.81MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.103 | 916.89.103 | 450 đ | Liên hệ |
30825 | MK for 916.96.315 thumb.pc.30/40.snp Hafele 916.96.324 | 916.96.324 | 450.000 đ | Liên hệ |
30826 | HỘP ĐỰNG 300 CHÌA MÀU XÁM Hafele 916.99.203 | 916.99.203 | 6.660.000 đ | Liên hệ |
30827 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol G BLE SPK Hafele 917.63.072 | 917.63.072 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
30828 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol U BLE SPK Hafele 917.63.077 | 917.63.077 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
30829 | THẺ FIRMWARE CÀI CHO KHÁCH SẠN Hafele 917.80.760 | 917.80.760 | 682.500 đ | Liên hệ |
30830 | Square set No.3 DT700 & DT710 Hafele 917.80.833 | 917.80.833 | 114.545 đ | Liên hệ |
30831 | TECTUS Energy Cable 10m Hafele 924.17.295 | 924.17.295 | 4.260.000 đ | Liên hệ |
30832 | Arch.dr.hinge al.news. Hafele 924.17.524 | 924.17.524 | 4.785.000 đ | Liên hệ |
30833 | Reinforc.dowel stst.ma.12x60mm Hafele 924.25.603 | 924.25.603 | 67.500 đ | Liên hệ |
30834 | But.hin.stst.pvd bla.mat.4"x3"X3-2BB Hafele 926.20.065 | 926.20.065 | 157.500 đ | Liên hệ |
30835 | Hawa hinge stainless steel satin Hafele 926.21.003 | 926.21.003 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
30836 | Domina hinge 3 parts black Hafele 926.98.705 | 926.98.705 | 292.500 đ | Liên hệ |
30837 | BAS GẮN CHO KÍNH TS2000 MÀU BẠC Hafele 931.16.379 | 931.16.379 | 2.130.000 đ | Liên hệ |
30838 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M Hafele 935.01.014 | 935.01.014 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
30839 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 2M Hafele 935.01.035 | 935.01.035 | 982.500 đ | Liên hệ |
30840 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 6M Hafele 935.01.038 | 935.01.038 | 2.902.500 đ | Liên hệ |
30841 | RAY D12_3.3M. OLD ART 935.06.00601 Hafele 935.06.048 | 935.06.048 | 3.091.500 đ | Liên hệ |
30842 | Dẫn hướng 4m Hafele 935.06.073 | 935.06.073 | 286.875 đ | Liên hệ |
30843 | MW, Track A, WARNER MUSIC VN Hafele 940.00.065 | 940.00.065 | 19.800.000 đ | Liên hệ |
30844 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, vách A Hafele 940.00.138 | 940.00.138 | 262.875 đ | Liên hệ |
30845 | NẮP ĐẬY =NHỰA Hafele 940.40.023 | 940.40.023 | 1.561.200 đ | Liên hệ |
30846 | BAS TREO =KL SLIMLINE Hafele 940.41.026 | 940.41.026 | 645.000 đ | Liên hệ |
30847 | OUT OF SAP Hafele 940.41.725 | 940.41.725 | 922.500 đ | Liên hệ |
30848 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
30849 | Slido D-Li11 clip pan.set alu.silv.202mm Hafele 940.43.410 | 940.43.410 | 240.000 đ | Liên hệ |
30850 | Junior 80 cover cap chrome plated matt Hafele 940.80.021 | 940.80.021 | 787.500 đ | Liên hệ |
30851 | Bauma Sliding fit. 1 side soft close Hafele 940.85.004 | 940.85.004 | 735.000 đ | Liên hệ |
30852 | NẮP CHE RAY =NHỰA 2M Hafele 941.00.207 | 941.00.207 | 507.975 đ | Liên hệ |
30853 | THANH TREO BỘ KIT SLIMDRIVE 2.25M Hafele 941.26.322 | 941.26.322 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
30854 | Dẫn hướng Confort 160 (ngắn) Hafele 941.60.071 | 941.60.071 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
30855 | Guide 13mm Hafele 942.07.030 | 942.07.030 | 1.522.500 đ | Liên hệ |
30856 | Junior cov.plast.grey glass ret.profile Hafele 942.44.060 | 942.44.060 | 210.000 đ | Liên hệ |
30857 | Junior 250 glass ret.prof.alu.silv.cust. Hafele 942.56.899 | 942.56.899 | 7.030.500 đ | Liên hệ |
30858 | V/FOLD FLOOR GUIDE PLAY-FREE 24X24MM Hafele 943.28.027 | 943.28.027 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
30859 | VNDĐ,PAL110,RAY.D1,MAGNOLIA Hafele 943.31.449 | 943.31.449 | 66.422.347 đ | Liên hệ |
30860 | OUT OF SAP Hafele 943.32.250 | 943.32.250 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
30861 | BỘ TREO CUỐI ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.022 | 943.34.022 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
30862 | BỘ TREO CUỐI MỘNG RỜI 100KG, MÀU ĐÔ Hafele 943.34.045 | 943.34.045 | 5.967.225 đ | Liên hệ |
30863 | BỘ TREO GIỮA MỘNG RỜI MÀU ĐỒNG BO Hafele 943.34.062 | 943.34.062 | 6.859.125 đ | Liên hệ |
30864 | OUT OF SAP Hafele 943.34.513 | 943.34.513 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
30865 | BAS ĐỊNH VỊ Hafele 943.36.042 | 943.36.042 | 53.561 đ | Liên hệ |
30866 | VNDĐ,Palace110,Vách,Swan.City Hafele 943.41.210 | 943.41.210 | 129.688.500 đ | Liên hệ |
30867 | Palace110,Vách.B,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.236 | 943.41.236 | 84.621.638 đ | Liên hệ |
30868 | Palace110,Ray.Trượt.E,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.243 | 943.41.243 | 33.750.000 đ | Liên hệ |
30869 | Palace110,Vách.E,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.244 | 943.41.244 | 167.280.156 đ | Liên hệ |
30870 | Palace110,Vách.A,Saigon3.Jean Hafele 943.41.260 | 943.41.260 | 46.418.250 đ | Liên hệ |
30871 | Palace110,Ray.Trượt,HomeCredit Hafele 943.41.271 | 943.41.271 | 11.925.000 đ | Liên hệ |
30872 | Khung tấm vách A, Complex IIA (phần 1) Hafele 943.41.273 | 943.41.273 | 537.825.657 đ | Liên hệ |
30873 | Pal110,Switch,Complex.IIA,Wall.B Hafele 943.41.283 | 943.41.283 | 403.257.300 đ | Liên hệ |
30874 | Khung tấm vách D, City Central Nha Trang Hafele 943.41.410 | 943.41.410 | 233.835.255 đ | Liên hệ |
30875 | Khung tấm vách B, Khách sạn Bảo Quân Hafele 943.41.451 | 943.41.451 | 855.000.000 đ | Liên hệ |
30876 | Vách ngăn di động A khách sạn Peridot Hafele 943.41.459 | 943.41.459 | 139.920.000 đ | Liên hệ |
30877 | Pal110,Panel.A,Crowne.Plaza Hafele 943.41.483 | 943.41.483 | 667.500.000 đ | Liên hệ |
30878 | Vách A văn phòng MCredit Hafele 943.41.608 | 943.41.608 | 370.629.197 đ | Liên hệ |
30879 | Vách ngăn di động văn phòng L'Oreal Hafele 943.41.656 | 943.41.656 | 96.060.000 đ | Liên hệ |
30880 | Vách E dự án Lamour Quy Nhơn Hafele 943.41.673 | 943.41.673 | 98.677.500 đ | Liên hệ |
30881 | VNDĐ,Pal110,Vách,Phòng.Họp.SG3 Hafele 943.41.699 | 943.41.699 | 94.162.500 đ | Liên hệ |
30882 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.D,KHÁCH.SẠN.MAGNOLIA Hafele 943.41.826 | 943.41.826 | 228.254.586 đ | Liên hệ |
30883 | VNDĐ, hệ Trans80, vách A, Dự án VP BASF Hafele 943.42.697 | 943.42.697 | 376.104.750 đ | Liên hệ |
30884 | Chốt chặn - VNDĐ Hafele 943.43.706 | 943.43.706 | 165.000 đ | Liên hệ |
30885 | VARIOTEC TP END CAP STANDARD BLACK Hafele 946.11.340 | 946.11.340 | 405.000 đ | Liên hệ |
30886 | V/TEC THRUST BEARING SLEEVE Hafele 946.12.120 | 946.12.120 | 4.680.000 đ | Liên hệ |
30887 | RON KÍNH , 2500MM, 10-12 MM Hafele 950.36.100 | 950.36.100 | 82.500 đ | Liên hệ |
30888 | Ô THÔNG GIÓ MÀU DẺ GAI 457X92MM Hafele 959.10.003 | 959.10.003 | 135.000 đ | Liên hệ |
30889 | 02763310 PRIMA HANDLE DOUBLE (GOLD) Hafele 972.05.133 | 972.05.133 | 937.500 đ | Liên hệ |
30890 | 07149000 LOCKING POINT 13 - GS3000 Hafele 972.05.194 | 972.05.194 | 195.000 đ | Liên hệ |
30891 | 07155000 DRIVEGEAR AND CARRI. SPACERS 16 Hafele 972.05.255 | 972.05.255 | 255.000 đ | Liên hệ |
30892 | 03345000 MISMO STRAIGHT NIB Hafele 972.05.301 | 972.05.301 | 15.000 đ | Liên hệ |
30893 | 03524000N CONNECTION ROD Hafele 972.05.302 | 972.05.302 | 37.500 đ | Liên hệ |
30894 | 01974010 Miếng đệm Polyamide Hafele 972.05.384 | 972.05.384 | 60.000 đ | Liên hệ |
30895 | HINGE T/T FUTURA 130 Hafele 972.05.407 | 972.05.407 | 532.500 đ | Liên hệ |
30896 | LINEA RB HINGE Hafele 972.05.598 | 972.05.598 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
30897 | Giá treo giấy vệ sinh đôi Hafele 980.21.002 | 980.21.002 | 2.652.273 đ | Liên hệ |
30898 | Ly đựng bàn chải Hafele 980.60.782 | 980.60.782 | 300.000 đ | Liên hệ |
30899 | Cọ vệ sinh 93x385x166 Hafele 980.60.812 | 980.60.812 | 811.363 đ | Liên hệ |
30900 | Tay vịn phòng tắm 300 Hafele 980.60.902 | 980.60.902 | 811.363 đ | Liên hệ |