Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 30901 | RAY ĐÔI CHO CỬA LÙA H=60MM Hafele 403.36.973 | 403.36.973 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 30902 | ADAPTER PROFILE1 CHAMP.3M Hafele 403.75.438 | 403.75.438 | 1.105.227 đ | Liên hệ |
| 30903 | RAY TRƯỢT ĐƠN MÀU BẠC =NHỰA 2M Hafele 404.13.920 | 404.13.920 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 30904 | CHẶN GIỮA CHO 3 CÁNH TỦ Hafele 404.24.300 | 404.24.300 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 30905 | Flatfront M 35FB 2000mm Hafele 406.11.134 | 406.11.134 | 37.804.500 đ | Liên hệ |
| 30906 | THANH LỌC CÓ TAY NẮM Hafele 406.79.912 | 406.79.912 | 401.250 đ | Liên hệ |
| 30907 | BỘ NẮP CHE VÀ REN CHO BỘ C Hafele 407.90.770 | 407.90.770 | 318.750 đ | Liên hệ |
| 30908 | THANH BẮT BẢN LỀ CHO CỬA L Hafele 408.24.061 | 408.24.061 | 917.250 đ | Liên hệ |
| 30909 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN PHẢI =KL Hafele 410.26.204 | 410.26.204 | 150.075 đ | Liên hệ |
| 30910 | Connector of anti-tip BBR, L Hafele 420.50.001 | 420.50.001 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 30911 | Connector of anti-tip BBR, R Hafele 420.50.002 | 420.50.002 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 30912 | B-Runner with interlock 300mm Hafele 420.50.021 | 420.50.021 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 30913 | B-Runner with interlock 350mm Hafele 420.50.022 | 420.50.022 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 30914 | B-Runner with interlock 600mm black Hafele 420.50.037 | 420.50.037 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 30915 | BAS CHO RAY HỘC TỦ Hafele 421.34.000 | 421.34.000 | 31.422 đ | Liên hệ |
| 30916 | BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ VARIANT-SE PHẢI Hafele 425.09.310 | 425.09.310 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 30917 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN = PL Hafele 428.98.020 | 428.98.020 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 30918 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.010 | 429.98.010 | 85.500 đ | Liên hệ |
| 30919 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.99.146 | 429.99.146 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 30920 | RAY MOVENTO CÓ NEM NHẤN 40KG 300MM Hafele 433.24.032 | 433.24.032 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 30921 | 760H5500M MOVENTO 40 KG FULL EXTENSION L Hafele 433.24.062 | 433.24.062 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 30922 | BAS DỪNG Hafele 442.01.005 | 442.01.005 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 30923 | Ro.shutter pl.wh. 800x1200mm Hafele 442.07.10X | 442.07.10X | 2.682.000 đ | Liên hệ |
| 30924 | THANH RAY CHO RÃNH 90ĐỘ Hafele 442.55.901 | 442.55.901 | 63.000 đ | Liên hệ |
| 30925 | Vòi bếp gắn tường - nước lạnh Hafele 485.61.005 | 485.61.005 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 30926 | DIY Butt hinge st.st.64x42x1.2mm HL Hafele 489.20.076 | 489.20.076 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30927 | DC410 DIY dr.closer EN2/3/4 BC NHO.Sil Hafele 489.30.037 | 489.30.037 | 4.888 đ | Liên hệ |
| 30928 | BỘ CỬA TRƯỢT 80K (A) USE NEW ART. 489.40 Hafele 489.40.029 | 489.40.029 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 30929 | DIY Fl.mount mag.dr.holder zi.bla.matt Hafele 489.70.255 | 489.70.255 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30930 | dây sen 1200 Hafele 495.60.099 | 495.60.099 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 30931 | Thanh treo khăn đôi InnoRound 600 mm Hafele 495.80.118 | 495.80.118 | 2.038.636 đ | Liên hệ |
| 30932 | Ly đựng bàn chải InnoGeo-E Hafele 495.80.203 | 495.80.203 | 1.188.000 đ | Liên hệ |
| 30933 | Thanh treo khăn đôi InnoGeo-S Hafele 495.80.210 | 495.80.210 | 3.402.273 đ | Liên hệ |
| 30934 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M38 CC58 Hafele 499.94.333 | 499.94.333 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 30935 | TAY TREO KỆ BẾP ÂM TỦ =KL Hafele 504.65.900 | 504.65.900 | 19.020.000 đ | Liên hệ |
| 30936 | iMOVE st.silver single 600mm Hafele 504.68.933 | 504.68.933 | 6.315.750 đ | Liên hệ |
| 30937 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL Hafele 505.15.201 | 505.15.201 | 1.618.500 đ | Liên hệ |
| 30938 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT Hafele 505.15.210 | 505.15.210 | 1.441.350 đ | Liên hệ |
| 30939 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.600 | 505.15.600 | 1.400.250 đ | Liên hệ |
| 30940 | Drawer side Matrix Box P aluc16/92/500mm Hafele 513.00.925 | 513.00.925 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 30941 | KỆ GIỮ CUỘN NHÀ BẾP=KL, 3 Hafele 521.19.534 | 521.19.534 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 30942 | KHAY ĐA NĂNG Hafele 521.55.200 | 521.55.200 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 30943 | KHAY ĐA NĂNG Hafele 521.55.320 | 521.55.320 | 1.845.000 đ | Liên hệ |
| 30944 | KỆ ĐỂ ĐĨA INOX 175X120X20MM Hafele 521.57.266 | 521.57.266 | 461.250 đ | Liên hệ |
| 30945 | KỆ ĐA NĂNG INOX 175X120X20MM Hafele 521.57.275 | 521.57.275 | 461.250 đ | Liên hệ |
| 30946 | THANH TREO 1200MM = NHÔM Hafele 521.60.412 | 521.60.412 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 30947 | KỆ ĐA NĂNG Hafele 521.61.420 | 521.61.420 | 2.000.250 đ | Liên hệ |
| 30948 | KHAY ĐỰNG D.CỤ NHÀ BẾP Hafele 521.61.438 | 521.61.438 | 2.451.000 đ | Liên hệ |
| 30949 | GIÁ ĐỂ DAO Hafele 521.61.634 | 521.61.634 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 30950 | RỔ ĐỰNG TRÁI CÂY 300X172X138 MM Hafele 521.84.220 | 521.84.220 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 30951 | GIÁ ĐỂ ĐỒ ĐA NĂNG MẠ CHROM Hafele 522.62.220 | 522.62.220 | 407.250 đ | Liên hệ |
| 30952 | BỘ DAO BẾP 8 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.01.000 | 531.01.000 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 30953 | BỘ DAO BẾP 8 CÁI, INOX, MÀU KEM Hafele 531.01.003 | 531.01.003 | 879.545 đ | Liên hệ |
| 30954 | CÂN NHÀ BẾP, NHỰA ABS/KÍNH, MÀU KEM Hafele 531.07.011 | 531.07.011 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 30955 | Bình đựng rượu bằng thủy tinh Hafele 531.34.030 | 531.34.030 | 2.277.000 đ | Liên hệ |
| 30956 | Bình ƯỚP lạnh Hafele 531.34.050 | 531.34.050 | 855.000 đ | Liên hệ |
| 30957 | Bình ƯỚP lạnh Hafele 531.34.055 | 531.34.055 | 2.142.000 đ | Liên hệ |
| 30958 | Khay đựng nến INOX mờ Hafele 531.35.001 | 531.35.001 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 30959 | SP - Main board-536.66.870 Hafele 532.73.024 | 532.73.024 | 437.250 đ | Liên hệ |
| 30960 | SP - Inner door assembly-538.21.190 Hafele 532.73.034 | 532.73.034 | 240.750 đ | Liên hệ |
| 30961 | SP - Strengthen shank assemb-538.21.190 Hafele 532.73.035 | 532.73.035 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30962 | SP - Sensor-533.17.001&011 Hafele 532.73.044 | 532.73.044 | 128.250 đ | Liên hệ |
| 30963 | SP - DISPLAY ELECTRONIC UNIT-536.84.373 Hafele 532.73.056 | 532.73.056 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
| 30964 | SP - Cutlery Assembly-538.21.310 Hafele 532.75.078 | 532.75.078 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 30965 | SP - European Power Cord-538.21.370 Hafele 532.75.094 | 532.75.094 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 30966 | SP - R DOOR ASSY-534.14.230 Hafele 532.75.133 | 532.75.133 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 30967 | SP - inlet valve-534.94.551 Hafele 532.75.171 | 532.75.171 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 30968 | SP - Hinge sleeve-534.94.551 Hafele 532.75.175 | 532.75.175 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30969 | SP - door seal-534.94.551 Hafele 532.75.181 | 532.75.181 | 907.500 đ | Liên hệ |
| 30970 | SP - Drying fan-534.94.551 Hafele 532.75.189 | 532.75.189 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 30971 | SP - DOOR EXTERNAL GLASS ASSY-536.64.872 Hafele 532.75.311 | 532.75.311 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
| 30972 | SP - V-flap-533.87.797 Hafele 532.75.313 | 532.75.313 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30973 | SP - Cavity assembly(set)-533.87.797 Hafele 532.75.328 | 532.75.328 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 30974 | SP - Control PCB-535.43.485 Hafele 532.75.353 | 532.75.353 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 30975 | SP - Control programmer. Ts 1p-T105 n A Hafele 532.75.707 | 532.75.707 | 1.083.750 đ | Liên hệ |
| 30976 | SP - Outside chimney-533.87.377 Hafele 532.75.997 | 532.75.997 | 329.250 đ | Liên hệ |
| 30977 | SP - Water Outlet Pipe-538.21.360 Hafele 532.76.710 | 532.76.710 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30978 | SP - Water inlet-538.21.360 Hafele 532.76.713 | 532.76.713 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30979 | SP - left side panel-535.29.660 Hafele 532.76.794 | 532.76.794 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 30980 | SP - door lock hook-535.29.660 Hafele 532.76.797 | 532.76.797 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30981 | SP - outer door-535.29.670 Hafele 532.76.801 | 532.76.801 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 30982 | SP - softener-535.29.670 Hafele 532.76.821 | 532.76.821 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30983 | SP - inlet pipe-535.29.670 Hafele 532.76.822 | 532.76.822 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30984 | SP-533.89.021-ASS.FRONTAL BK W/GLASS Hafele 532.78.061 | 532.78.061 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 30985 | SP-539.20.600-Softener Assembly Hafele 532.78.077 | 532.78.077 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 30986 | SP-533.83.655-Oil cup Hafele 532.78.431 | 532.78.431 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 30987 | SP-539.81.083/085-LEFT HALF CONVEYOR Hafele 532.78.625 | 532.78.625 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 30988 | SP-535.02.731-Fan Hafele 532.78.663 | 532.78.663 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30989 | SP-535.02.731-Thermostat 150/90 Hafele 532.78.668 | 532.78.668 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30990 | SP-538.21.200-Display Cricuit Board Hafele 532.78.671 | 532.78.671 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 30991 | SP-538.01.431-Heater Cover Hafele 532.78.684 | 532.78.684 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 30992 | SP-533.23.320-CABLE HARNESS Hafele 532.78.993 | 532.78.993 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 30993 | SP-568.27.257-Power Cord Hafele 532.79.593 | 532.79.593 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 30994 | SP- board modul hoạt động - 539.66.131 Hafele 532.80.277 | 532.80.277 | 9.000.000 đ | Liên hệ |
| 30995 | SP-Inlet hose of air breather-538.21.200 Hafele 532.80.647 | 532.80.647 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 30996 | SP-535.62.511-Door unit.1014SXiJScQ Hafele 532.80.651 | 532.80.651 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 30997 | SP-534.14.230-MB/BDA67/353E/FK/A++/R4/V Hafele 532.80.906 | 532.80.906 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 30998 | SP-ELECTRONIC UNIT Hafele 532.83.408 | 532.83.408 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 30999 | SP wire harness-32 538.81.543/538.81.544 Hafele 532.83.657 | 532.83.657 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31000 | SP wire harness-33 538.81.543/538.81.544 Hafele 532.83.658 | 532.83.658 | 67.500 đ | Liên hệ |