Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
30901 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 18MM Hafele 341.12.500 | 341.12.500 | 93.675 đ |
30902 | Bản lề âm Vidi 8x32mm (đen) Hafele 341.00.322 | 341.00.322 | 75.000 đ |
30903 | BẢN LỀ ÂM TECTUS TE 540 3D Hafele 924.17.204 | 924.17.204 | 4.215.000 đ |
30904 | Bản lề âm TECTUS TE 540 3D A8 Hafele 924.17.353 | 924.17.353 | 7.387.537 đ |
30905 | BẢN LỀ ÂM TECTUS TE 526 3D Hafele 924.16.803 | 924.16.803 | 6.960.000 đ |
30906 | BẢN LỀ ÂM TECTUS 640 3D ĐEN Hafele 924.19.437 | 924.19.437 | 6.930.000 đ |
30907 | BẢN LỀ ÂM TECTUS 540 3D ĐỒNG BÓNG Hafele 924.19.281 | 924.19.281 | 5.797.500 đ |
30908 | BẢN LỀ ÂM TE645 3D, SSS Hafele 924.19.000 | 924.19.000 | 10.860.000 đ |
30909 | BẢN LỀ ÂM TE640 3D A8, SSS Hafele 924.17.525 | 924.17.525 | 6.735.000 đ |
30910 | BẢN LỀ ÂM TE640 =KL, INOX MỜ Hafele 924.17.504 | 924.17.504 | 5.847.000 đ |
30911 | BẢN LỀ ÂM TE541 3D FVZ, SSS Hafele 924.19.010 | 924.19.010 | 4.567.500 đ |
30912 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SSS HÄFELE 924.17.225 | 924.17.225 | 4.714.500 đ |
30913 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SC Hafele 924.17.223 | 924.17.223 | 3.210.000 đ |
30914 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D SATIN BRASS Hafele 924.19.285 | 924.19.285 | 5.213.250 đ |
30915 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SSS Hafele 924.17.325 | 924.17.325 | 4.543.875 đ |
30916 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SC Hafele 924.17.323 | 924.17.323 | 3.756.375 đ |
30917 | BẢN LỀ ÂM TE340 3D, SSS HÄFELE 924.17.104 | 924.17.104 | 2.625.000 đ |
30918 | Bản lề âm TE 640 3D SSS HÄFELE 924.17.425 | 924.17.425 | 6.045.000 đ |
30919 | Bản lề âm TE 640 3D SN Hafele 924.17.424 | 924.17.424 | 3.832.500 đ |
30920 | Bản lề âm TE 640 3D SC Hafele 924.17.423 | 924.17.423 | 3.832.500 đ |
30921 | BẢN LỀ ÂM TE 640 3D A8, ĐEN Hafele 924.19.537 | 924.19.537 | 7.395.000 đ |
30922 | Bản lề âm TE 640 3D A8 màu đồng mờ Hafele 924.19.581 | 924.19.581 | 7.884.000 đ |
30923 | BẢN LỀ ÂM TE 540 3D, ĐEN Hafele 924.17.237 | 924.17.237 | 4.498.200 đ |
30924 | BẢN LỀ ÂM TE 340 3D, ĐEN HÄFELE 924.17.137 | 924.17.137 | 2.850.000 đ |
30925 | BẢN LỀ ÂM SOSS MẠ CROM BÓNG Hafele 341.07.292 | 341.07.292 | 480.000 đ |
30926 | BẢN LỀ ÂM SOSS INOX MỜ 19,2X95,2MM Hafele 341.07.054 | 341.07.054 | 6.637.500 đ |
30927 | BẢN LỀ ÂM NIKEN MỜ MỞ TRÁI 40MM Hafele 927.91.426 | 927.91.426 | 1.086.750 đ |
30928 | BẢN LỀ ÂM NIKEN MỜ MỞ PHẢI 40MM Hafele 927.91.436 | 927.91.436 | 1.086.750 đ |
30929 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI KẼM MẠ NIKEL MỜ Hafele 927.91.424 | 927.91.424 | 1.196.025 đ |
30930 | BẢN LỀ ÂM MỞ TRÁI = KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 927.32.008 | 927.32.008 | 937.125 đ |
30931 | BẢN LỀ ÂM MỞ PHẢI = KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 927.32.018 | 927.32.018 | 982.425 đ |
30932 | Bản lề âm mạ chrome mờ,dt=40mm HÄFELE 927.91.834 | 927.91.834 | 2.625.000 đ |
30933 | BẢN LỀ ÂM INOX MỜ <200KG Hafele 924.17.404 | 924.17.404 | 5.140.800 đ |
30934 | BẢN LỀ ÂM INOX MỜ <100KG Hafele 924.16.403 | 924.16.403 | 8.867.400 đ |
30935 | BẢN LỀ ÂM Hafele 924.19.337 | 924.19.337 | 5.040.000 đ |
30936 | BẢN LỀ ÂM GÓC MÙ 92D = KL Hafele 311.66.510 | 311.66.510 | 36.000 đ |
30937 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043 | 927.03.043 | 473.000 đ |
30938 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3 Chiều Imundex 701.16.408 | 701.16.408 | 2.100.000 đ |
30939 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 2 Chiều Imundex 701.16.308 | 701.16.308 | 1.575.000 đ |
30940 | Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029 | 927.03.029 | 573.000 đ |
30941 | Bản lề âm cửa màu coffee mờ 120kg Hafele 927.03.098 | 927.03.098 | 2.287.500 đ |
30942 | Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | 341.07.972 | 468.000 đ |
30943 | Bản Lề Âm Cửa Dày >40mm Hafele 927.32.016 | 927.32.016 | 765.000 đ |
30944 | Bản Lề Âm Cửa Dày >40mm Hafele 927.32.006 | 927.32.006 | 765.000 đ |
30945 | BẢN LỀ ÂM CỬA 40MM Hafele 924.17.304 | 924.17.304 | 4.792.500 đ |
30946 | Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.093 | 927.03.093 | 1.843.000 đ |
30947 | Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.090 | 927.03.090 | 1.432.000 đ |
30948 | Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039 | 927.03.039 | 1.126.000 đ |
30949 | BẢN LỀ ÂM CROM MỜ 44X13MM =KL Hafele 341.18.421 | 341.18.421 | 67.425 đ |
30950 | BẢN LỀ ÂM CHROME MỜ Hafele 921.07.116 | 921.07.116 | 9.900.000 đ |
30951 | BẢN LỀ ÂM CHO CUA TRAI DÀY > 40 MM =K Hafele 927.91.428 | 927.91.428 | 1.179.000 đ |
30952 | BẢN LỀ ÂM CHO CỬA MỞ PHẢI DÀY 40 M Hafele 927.91.438 | 927.91.438 | 1.086.750 đ |
30953 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 28 - 34mm Hafele 341.07.554 | 341.07.554 | 654.000 đ |
30954 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 22 - 26mm Hafele 341.07.745 | 341.07.745 | 410.000 đ |
30955 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 22 - 26mm Hafele 341.07.545 | 341.07.545 | 410.000 đ |
30956 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 25mm Hafele 341.07.736 | 341.07.736 | 323.000 đ |
30957 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 25mm Hafele 341.07.536 | 341.07.536 | 323.000 đ |
30958 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.727 | 341.07.727 | 248.000 đ |
30959 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.527 | 341.07.527 | 248.000 đ |
30960 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 13 - 16mm Hafele 341.07.718 | 341.07.718 | 197.000 đ |
30961 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 13 - 16mm Hafele 341.07.518 | 341.07.518 | 197.000 đ |
30962 | BẢN LỀ ÂM AC-873, ĐEN Hafele 927.90.203 | 927.90.203 | 5.557.500 đ |
30963 | Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023 | 927.03.023 | 605.000 đ |
30964 | BẢN LỀ ÂM 60MM Hafele 341.07.936 | 341.07.936 | 82.500 đ |
30965 | BẢN LỀ ÂM 3D K6700, VÀNG BÓNG Hafele 927.91.558 | 927.91.558 | 1.335.000 đ |
30966 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, NIKEN MỜ Hafele 927.91.356 | 927.91.356 | 1.065.000 đ |
30967 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, ĐEN MỜ Hafele 927.91.353 | 927.91.353 | 1.252.125 đ |
30968 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, CROM MỜ Hafele 927.91.354 | 927.91.354 | 1.065.000 đ |
30969 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, NIKEN MỜ Hafele 927.91.626 | 927.91.626 | 3.502.500 đ |
30970 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, CROM MỜ Hafele 927.91.624 | 927.91.624 | 3.195.000 đ |
30971 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, NIKEN MỜ Hafele 927.91.636 | 927.91.636 | 1.995.000 đ |
30972 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, ĐEN MỜ Hafele 927.91.633 | 927.91.633 | 2.107.500 đ |
30973 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080 NO HD, ĐEN MỜ HÄFELE 927.91.833 | 927.91.833 | 2.925.000 đ |
30974 | BẢN LỀ ÂM 3D CHR MỜ Hafele 341.24.415 | 341.24.415 | 359.625 đ |
30975 | BẢN LỀ ÂM 3D CHR MỜ Hafele 341.24.414 | 341.24.414 | 382.500 đ |
30976 | Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049 | 927.03.049 | 346.000 đ |
30977 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.700 | 342.79.700 | 1.450.000 đ |
30978 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.300 | 342.79.300 | 1.450.000 đ |
30979 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.783 | 342.79.783 | 1.110.000 đ |
30980 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.782 | 342.79.782 | 1.110.000 đ |
30981 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.781 | 342.79.781 | 1.110.000 đ |
30982 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.780 | 342.79.780 | 1.110.000 đ |
30983 | Bản Lề Âm 20Kg Imundex 701.46.206 | 701.46.206 | 435.000 đ |
30984 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM Hafele 341.07.754 | 341.07.754 | 653.625 đ |
30985 | Bản Lề Âm 15Kg Imundex 701.46.106 | 701.46.106 | 195.000 đ |
30986 | BẢN LỀ ÂM =KL, MÀU CHROME MỜ Hafele 341.18.425 | 341.18.425 | 149.775 đ |
30987 | BẢN LỀ ÂM =KL 40MM Hafele 927.91.434 | 927.91.434 | 1.539.900 đ |
30988 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU NICKEN MỜ Hafele 927.91.606 | 927.91.606 | 1.200.000 đ |
30989 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU CHROME MỜ Hafele 927.91.604 | 927.91.604 | 1.200.000 đ |
30990 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU CHROME 94X19 MM Hafele 341.18.427 | 341.18.427 | 225.000 đ |
30991 | BẢN LỀ ÂM = KL 116X28 MM Hafele 341.18.431 | 341.18.431 | 440.250 đ |
30992 | BẢN LỀ 630 sq. 114x102mm Hafele 926.39.000 | 926.39.000 | 525.000 đ |
30993 | BẢN LỀ 60X46MM=KL Hafele 354.02.949 | 354.02.949 | 21.750 đ |
30994 | BẢN LỀ 50x50MM =KL Hafele 354.03.730 | 354.03.730 | 68.250 đ |
30995 | BẢN LỀ 4S NO MORTICE PVD Hafele 943.34.157 | 943.34.157 | 870.000 đ |
30996 | BẢN LỀ 4BB LỖ ZIGZAG 127X89MM Hafele 926.25.503 | 926.25.503 | 110.250 đ |
30997 | BẢN LỀ 4BB 127X89X3MM Hafele 926.34.109 | 926.34.109 | 322.500 đ |
30998 | BẢN LỀ 4BB 127x89x3MM =KL Hafele 926.13.880 | 926.13.880 | 147.750 đ |
30999 | BẢN LỀ 4BB 5"X3"X3MM SS304-DIY, 2 CÁ Hafele 489.05.015 | 489.05.015 | 180.000 đ |
31000 | BẢN LỀ 42x50MM = KL Hafele 354.14.914 | 354.14.914 | 12.750 đ |