Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3001 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 | 911.22.274 | 2.697.975 đ | Liên hệ |
3002 | Chậu Đá Hafele 577.25.520 - Granstone, Bền Chắc, An Toàn | 577.25.520 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
3003 | Chậu Đá Hafele 570.30.130, Đức, Chống Va Đập, An Toàn | 570.30.130 | 10.493.000 đ | Liên hệ |
3004 | Dây Nối Hafele 833.77.813: Nhựa, Kết Nối 4 Đèn, 24V | 833.77.813 | 185.000 đ | Liên hệ |
3005 | Nắp Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124 Nhựa Bạc | 833.72.124 | 23.000 đ | Liên hệ |
3006 | Đèn Led 833.74.305 Hafele: Nhựa, 12V, Đơn Sắc | 833.74.305 | 4.488.000 đ | Liên hệ |
3007 | Bộ Tiếp Nước Hafele 485.60.008 - Đồng, Chrome, An Toàn | 485.60.008 | 307.000 đ | Liên hệ |
3008 | Thoát Sàn 88mm Hafele 495.60.803, SUS 304, Nickel Mờ | 495.60.803 | 215.000 đ | Liên hệ |
3009 | Hafele 482.01.976: Bộ Khóa Treo Đồng Thau 4 Ổ | 482.01.976 | 615.000 đ | Liên hệ |
3010 | Ruột Khóa Bauma 916.87.823 - Hafele, Kẽm, 70mm | 916.87.823 | 135.000 đ | Liên hệ |
3011 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.61.143, Hợp Kim Kẽm, Phong Cách Cổ Điển | 106.61.143 | 99.000 đ | Liên hệ |
3012 | Tay Nắm 80mm Hafele 107.24.900, Nhôm, An Toàn, Dễ Dùng | 107.24.900 | 44.000 đ | Liên hệ |
3013 | Ray Alto 552.77.085 Hafele Thép Giảm Chấn Siêu Bền | 552.77.085 | 522.000 đ | Liên hệ |
3014 | Hafele 311.01.077: Bản Lề Thép Metalla A 110° | 311.01.077 | 6.000 đ | Liên hệ |
3015 | Tủ Kho 6 Tầng Cucina 548.65.252 Hafele, Mạ Chrome | 548.65.252 | 5.101.000 đ | Liên hệ |
3016 | Lò nướng âm tủ Smeg SFP6104WTPN 536.64.971 | 536.64.971 | 64.192.500 đ | Liên hệ |
3017 | Chậu Đá Hafele 577.25.430, Granstone, Chống Trầy Xước | 577.25.430 | 5.971.000 đ | Liên hệ |
3018 | Bộ Sen Hafele 589.54.515: Crom, Điều Nhiệt, An Toàn | 589.54.515 | 22.023.000 đ | Liên hệ |
3019 | Hl252A-FORK Hafele Tay Nắm Nhôm An Toàn Châu Âu | 904.00.562 | 87.000 đ | Liên hệ |
3020 | Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.64.916 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.916 | 537.000 đ | Liên hệ |
3021 | Tay Nắm Hafele 903.78.590, Inox 316, Thiết Kế Bền Bỉ | 903.78.590 | 1.304.000 đ | Liên hệ |
3022 | Tay Nắm Inox Hafele 155.01.401 Đức - Bền, Dễ Lắp | 155.01.401 | 75.000 đ | Liên hệ |
3023 | Hafele 433.32.061 - Ray Âm Thép 300mm, Nhấn Mở, Chịu Tải 30Kg | 433.32.061 | 269.000 đ | Liên hệ |
3024 | Rổ Kéo Hafele 540.24.504, Đức, Kim loại, An Toàn | 540.24.504 | 4.300.000 đ | Liên hệ |
3025 | Bộ Điều Chỉnh Sáng Hafele 833.89.144 - Đức, Bền Bỉ | 833.89.144 | 203.000 đ | Liên hệ |
3026 | Hafele 580.41.450: Giá Treo Cọ, Chrome, Đồng, Kính | 580.41.450 | 552.000 đ | Liên hệ |
3027 | Hafele 589.50.362: Bộ Sen Tắm Âm, Chrome, Chống Bám Bẩn | 589.50.362 | 17.355.000 đ | Liên hệ |
3028 | Lavabo Hafele 588.45.206: Chất liệu bền, tính năng vượt trội | 588.45.206 | 8.386.000 đ | Liên hệ |
3029 | Khóa Điện Tử Imundex 613.51.217 Hafele - Nhôm, ABS, Bảo Mật Cao | 613.51.217 | 6.938.000 đ | Liên hệ |
3030 | PP8100 Hafele 912.05.697: Nhôm Kẽm, Chống Sao Chép, Z-Wave | 912.05.697 | 7.205.000 đ | Liên hệ |
3031 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đứng Kyoto Hafele 589.35.033 - Đồng Cổ, Tiêu Chuẩn Đức | 589.35.033 | 20.540.000 đ | Liên hệ |
3032 | Bộ Trộn Âm Âm Kobe 589.15.008 - Hafele, Chrome, Tiện Lợi | 589.15.008 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
3033 | Hafele Slido Classic 120-I, Phụ kiện cửa trượt gỗ chất lượng Đức | 941.25.044 | 1.636.000 đ | Liên hệ |
3034 | Khoá PC Hafele 981.00.403: Hợp Kim, An Toàn, Bền Bỉ | 981.00.403 | 682.000 đ | Liên hệ |
3035 | Hafele 981.59.020: Inox 304, Mở Phải, Cho Cửa Kính | 981.59.020 | 629.000 đ | Liên hệ |
3036 | Imundex 707.79.950: Thanh Thoát Hiểm 900mm, Inox, An Toàn | 707.79.950 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
3037 | Bas 931.84.900 Hafele - Chất liệu bền, an toàn, Đức | 931.84.900 | 89.000 đ | Liên hệ |
3038 | Hafele 911.59.019: Chốt An Toàn Xích, Hợp Kim Kẽm | 911.59.019 | 266.000 đ | Liên hệ |
3039 | Ruột Khóa Hafele 916.96.541, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.541 | 348.000 đ | Liên hệ |
3040 | Tay Nắm Hafele 903.99.302 Inox 304, C/C 72mm, Mở Trái | 903.99.302 | 1.042.000 đ | Liên hệ |
3041 | Quả Nắm Tủ 106.70.172 Hafele Vàng Mờ Bền Đẹp | 106.70.172 | 87.000 đ | Liên hệ |
3042 | Hafele 311.01.501: Bản Lề Giảm Chấn Thép 110° | 311.01.501 | 32.000 đ | Liên hệ |
3043 | Bản Lề Hafele 315.26.712 - Thép & Kẽm, Điều Chỉnh 3D | 315.26.712 | 47.000 đ | Liên hệ |
3044 | Hafele 545.02.432 - Kệ Thép Chipboard - 6 Khay, Softstopp | 545.02.432 | 9.541.000 đ | Liên hệ |
3045 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 800mm Hafele 544.40.013 | 544.40.013 | 1.690.000 đ | Liên hệ |
3046 | Chậu Rửa Hafele HS19-SSN1S60 - Thép Không Gỉ, Lắp Âm/Nổi | 567.20.397 | 3.811.000 đ | Liên hệ |
3047 | Chậu Rửa Đá Hafele 570.30.840, Chất Liệu Đá, Chịu Nhiệt Tốt | 570.30.840 | 7.902.000 đ | Liên hệ |
3048 | Lò Nướng HO-KT60J Hafele 535.62.511, Thép, A+ | 535.62.511 | 16.772.250 đ | Liên hệ |
3049 | Ly Đựng Dụng Cụ Hansgrohe 580.61.360 Đồng + Kính | 580.61.360 | 1.364.000 đ | Liên hệ |
3050 | Kệ Ly Kính Đen Hafele 495.80.242 - Nhựa & Kính Chất Lượng | 495.80.242 | 310.000 đ | Liên hệ |
3051 | Inox 304 Thanh Treo Phòng Tắm Hafele 981.74.000 Bền Bỉ | 981.74.000 | 523.000 đ | Liên hệ |
3052 | Chốt Cửa Nhôm Hafele 972.05.226 - Đức, Bền và An Toàn | 972.05.226 | 16.000 đ | Liên hệ |
3053 | Hafele 911.83.240: Tay Nắm Inox 304 Cho Cửa Chính | 911.83.240 | 300.000 đ | Liên hệ |
3054 | Tay Nắm Cửa BM066 Bauma, Hợp Kim Nhôm, Niken & Crom | 905.99.089 | 188.000 đ | Liên hệ |
3055 | Hafele 903.98.463: Inox 304, C/C 72mm, Bền Khóa | 903.98.463 | 893.000 đ | Liên hệ |
3056 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7903003 Thép Nhôm, Đa Năng | 7903003 | 2.092.000 đ | Liên hệ |
3057 | Quả Nắm Hafele 110.35.671 - Hợp Kim Kẽm, Niken, Đức | 110.35.671 | 32.000 đ | Liên hệ |
3058 | Tay Nắm Nhôm Hafele 172mm 110.74.923: Bền, Đẹp, An Toàn | 110.74.923 | 226.000 đ | Liên hệ |
3059 | Bản lề Hafele 329.97.830, Đức, Titan, nhấn mở 105º | 329.97.830 | 2.352.000 đ | Liên hệ |
3060 | Cửa trượt xếp trái Hw.Fol.Concepta 25 HAWA 408.31.010 | 408.31.010 | 64.957.500 đ | Liên hệ |
3061 | Loox 3001 3200K Hafele Led, Bạc, Lắp Nổi/Âm | 833.75.016 | 263.000 đ | Liên hệ |
3062 | Bản Lề Kính 135º Hafele 981.77.905 - Đồng Thau Đen, An Toàn & Bền Bỉ | 981.77.905 | 1.182.000 đ | Liên hệ |
3063 | 972.05.217 Hafele Bản Lề Nhôm GS HD Arm 414mm | 972.05.217 | 765.000 đ | Liên hệ |
3064 | Chốt Cửa Hafele 489.71.301 - Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 489.71.301 | 101.000 đ | Liên hệ |
3065 | Bauma 911.25.561 Hafele: Khóa Inox 201, An Toàn, Bền Bỉ | 911.25.561 | 83.000 đ | Liên hệ |
3066 | Hafele 903.78.164: Tay Nắm Inox 304 Với Nắp Che, An Toàn | 903.78.164 | 728.000 đ | Liên hệ |
3067 | Hafele 903.78.591 Tay Nắm Inox SUS316 Chống Gỉ | 903.78.591 | 1.250.000 đ | Liên hệ |
3068 | Imundex 7 272 130: Ray Âm Thép Mạ Kẽm Giảm Chấn 300mm | 7272130 | 181.400 đ | Liên hệ |
3069 | Chốt Nối Rafix S20 11mm Hafele Thép, An Toàn, Bền | 263.20.847 | 2.000 đ | Liên hệ |
3070 | Hafele 713.29.994: Nối Góc Len Nhôm, Bền & An Toàn | 713.29.994 | 29.000 đ | Liên hệ |
3071 | Khay nước 600mm Hafele 544.01.387 thép không gỉ, màu đen | 544.01.387 | 621.000 đ | Liên hệ |
3072 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.69.205 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.205 | 239.000 đ | Liên hệ |
3073 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 110.34.627 | 120.000 đ | Liên hệ |
3074 | Smeg SJF01PBEU Máy Ép Chậm Ý, Tritan™, 50s Style | 535.43.628 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
3075 | Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele - Granite, 2 Hố, Đảo Chiều | 570.35.370 | 8.967.000 đ | Liên hệ |
3076 | Chậu Rửa Hafele HS20-GEN2S80, Granite, Chịu Nhiệt Tốt | 570.30.810 | 10.610.000 đ | Liên hệ |
3077 | Đèn Kẹp Kính 12V Hafele 833.74.130, Inox, Điều Chỉnh Sáng | 833.74.130 | 104.000 đ | Liên hệ |
3078 | Croma 160 589.51.600 Hafele: Chrome, Tiện Ích, Bền | 589.51.600 | 16.705.000 đ | Liên hệ |
3079 | Van Xả Tiểu Âm Tường Tự Động Hafele 989.63.910 | 989.63.910 | 4.561.000 đ | Liên hệ |
3080 | Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.004 - Bánh xe trượt thép bền bỉ | 401.30.004 | 660.000 đ | Liên hệ |
3081 | Hafele 489.10.187: Khóa Cửa DIY, Đồng Bóng, An Toàn | 489.10.187 | 434.000 đ | Liên hệ |
3082 | Khóa Hafele 916.64.922, Đồng Thau, An Toàn, Dễ Dùng | 916.64.922 | 575.000 đ | Liên hệ |
3083 | Tay Nắm 901.79.071 Hafele Inox 304, Mở Phải 72mm | 901.79.071 | 3.449.000 đ | Liên hệ |
3084 | 494.02.461 Ray Bi Hafele, Thép, Không Giảm Chấn, Bền | 494.02.461 | 75.000 đ | Liên hệ |
3085 | Rổ Đựng Chén Dĩa 600mm Hafele, Inox 304, Êm Ái | 549.08.144 | 1.651.000 đ | Liên hệ |
3086 | Cửa Chớp Hafele 561.56.318: Kính Đen, Tự Động, 900mm | 561.56.318 | 46.364.000 đ | Liên hệ |
3087 | Chậu Rửa Regal 588.82.200 Hafele - Sứ, Thiết Kế Tinh Tế | 588.82.200 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
3088 | Hafele 535.43.194: Máy Sấy Tóc Gắn Tường, An Toàn, Bền Bỉ | 535.43.194 | 948.000 đ | Liên hệ |
3089 | Khóa Điện Tử Imundex 613.92.323 | 613.92.323 | 8.182.000 đ | Liên hệ |
3090 | Móc Treo Khăn 580.41.400 Hafele, Đồng, Chrome, Treo Tường | 580.41.400 | 237.000 đ | Liên hệ |
3091 | Mã 941.25.006 Slido Classic Hafele: Chất liệu Đức, Tính năng Ưu Việt | 941.25.006 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
3092 | Kẹp Kính L Bauma 932.03.606 Hafele, Inox Mờ, An Toàn | 932.03.606 | 240.000 đ | Liên hệ |
3093 | Ruột Khóa 2 Đầu 70mm Bauma 916.87.825 Kẽm | 916.87.825 | 110.000 đ | Liên hệ |
3094 | Hafele 901.99.940: Tay Nắm Cửa Hợp Kim Kẽm, Cao Cấp | 901.99.940 | 3.977.000 đ | Liên hệ |
3095 | Tay Nắm Tủ Âm Hafele 151.99.902 - Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 151.99.902 | 93.000 đ | Liên hệ |
3096 | Ray Imundex 7272445 - Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn 450mm | 7272445 | 249.000 đ | Liên hệ |
3097 | Hafele 494.02.463: Ray Bi Thép 400mm, Không Giảm Chấn | 494.02.463 | 90.000 đ | Liên hệ |
3098 | Bản Lề Metalla A 311.98.560 Hafele - An Toàn, Bền Bỉ | 311.98.560 | 3.000 đ | Liên hệ |
3099 | Màn Hình Cửa SVM-770HD Hafele: Nhựa, HD, Kết Nối Wifi | 959.23.097 | 4.940.000 đ | Liên hệ |
3100 | Hộp Trồng Cây Hafele 539.76.990, Nhựa, LED Tự Động | 539.76.990 | 4.766.000 đ | Liên hệ |