Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 3001 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.61.143, Hợp Kim Kẽm, Phong Cách Cổ Điển | 106.61.143 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 3002 | Ray Hộp Alto 552.03.781 Hafele Thép Giảm Chấn | 552.03.781 | 593.000 đ | Liên hệ |
| 3003 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.084 - Thép Mạ Kẽm, Nhấn Mở | 494.02.084 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 3004 | Bản Lề Imundex 7113101 Inox 304 Chống Ồn 105° | 7113101 | 58.900 đ | Liên hệ |
| 3005 | Đế Bản Lề Hafele 315.98.670 Thép, Không Bật, Bền Bỉ | 315.98.670 | 7.000 đ | Liên hệ |
| 3006 | Rổ Đựng Chén 900mm Hafele, Đức, Nano, Êm Ái | 549.08.848 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
| 3007 | Gía úp phẳng Hafele 544.01.028 Inox 800mm cao cấp | 544.01.028 | 1.516.000 đ | Liên hệ |
| 3008 | Tay Nắm Tủ 227mm Hafele H1375, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.267 | 371.000 đ | Liên hệ |
| 3009 | Công Tắc HSL-WHS01 Hafele: ABS, Điều Khiển Thông Minh | 820.71.011 | 880.000 đ | Liên hệ |
| 3010 | Máy Lọc Khí CF-8116 Hafele, Đức, Tích Hợp HEPA & UV | 537.82.710 | 3.240.000 đ | Liên hệ |
| 3011 | Smeg SMF02PBEU 535.43.608: Nhôm Đúc, 10 Tốc Độ | 535.43.608 | 19.016.000 đ | Liên hệ |
| 3012 | Khóa điện tử Hafele EL9000 - Màu vàng 912.05.376 | 912.05.376 | 9.374.999 đ | Liên hệ |
| 3013 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 408.30.590 | 408.30.590 | 27.277.500 đ | Liên hệ |
| 3014 | 534.05.581 Hafele Lò Nướng Đa Năng Thép Không Gỉ 65L | 534.05.581 | 12.378.000 đ | Liên hệ |
| 3015 | Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Hafele 833.72.853, Nhựa, An Toàn | 833.72.853 | 13.000 đ | Liên hệ |
| 3016 | Vòi Trộn Kyoto 589.35.032 Hafele - Đồng Cổ, Bền Bỉ | 589.35.032 | 6.128.000 đ | Liên hệ |
| 3017 | Slido Classic 120L Hafele 941.25.017: Phụ Kiện Cửa Kính Chất Lượng | 941.25.017 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
| 3018 | Bản Lề Hafele 499.05.805: Brass, 90º, Chrome | 499.05.805 | 725.000 đ | Liên hệ |
| 3019 | Bản Lề Hafele 972.05.218, Chữ A, Nhôm, Mở Ngoài 30º | 972.05.218 | 875.000 đ | Liên hệ |
| 3020 | Bản Lề 10" Type C Hafele, Nhôm, Mở Ra Ngoài 263mm | 972.05.213 | 649.000 đ | Liên hệ |
| 3021 | Hafele 489.70.434 Mắt Thần Hợp Kim Kẽm Góc 200º | 489.70.434 | 86.000 đ | Liên hệ |
| 3022 | Hafele 489.10.187: Khóa Cửa DIY, Đồng Bóng, An Toàn | 489.10.187 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 3023 | Ruột Khóa Bauma 916.87.823 - Hafele, Kẽm, 70mm | 916.87.823 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 3024 | Ruột Khóa Hafele 489.56.250 Đồng Thau, 65mm, An Toàn | 489.56.250 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 3025 | Rổ Kim Loại 800mm Hafele 807.95.143 - Nhôm, Giảm Chấn | 807.95.143 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
| 3026 | Rổ Kéo Hafele 807.95.181 - Nhôm, Ray Giảm Chấn Đức | 807.95.181 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
| 3027 | Tay Nắm Inox 296mm Hafele 155.01.414 - Bền, Đẹp, An Toàn | 155.01.414 | 109.000 đ | Liên hệ |
| 3028 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL6000 912.20.581 | 912.20.581 | 3.743.000 đ | Liên hệ |
| 3029 | Chậu Rửa Inox 567.20.513 Hafele - 2 Hố, Tích Hợp Tiện Ích | 567.20.513 | 3.464.000 đ | Liên hệ |
| 3030 | Chậu & Vòi Bếp Hafele 567.20.229 - Nhập Khẩu Cao Cấp | 567.20.229 | 4.635.000 đ | Liên hệ |
| 3031 | Hafele 833.74.315: Đèn Led Dây Nhựa Đơn Sắc 12V | 833.74.315 | 6.509.000 đ | Liên hệ |
| 3032 | Bộ Xả Đồng Hafele 589.25.989 - Không Giữ Nước, Mạ Chrome | 589.25.989 | 380.000 đ | Liên hệ |
| 3033 | Kẹp Kính 90º Hafele 981.77.916, Đồng Thau, Chrome Bóng | 981.77.916 | 302.000 đ | Liên hệ |
| 3034 | Kẹp Kính Trên Imundex 718.15.171 SS304 Chính Hãng | 718.15.171 | 284.000 đ | Liên hệ |
| 3035 | Hafele 489.71.690: Chốt Cửa Inox An Toàn, Bền Bỉ | 489.71.690 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 3036 | Bản Lề 926.98.043 Hafele Inox 304 Chống Cháy | 926.98.043 | 162.000 đ | Liên hệ |
| 3037 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 106.69.021 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.021 | 148.000 đ | Liên hệ |
| 3038 | Bản Lề Legato 334.00.064 - Hafele, Niken, Chống Ồn | 334.00.064 | 26.000 đ | Liên hệ |
| 3039 | Rổ Chén Di Động Hafele 504.76.214, Crom, 2 Tầng, 600mm | 504.76.214 | 3.965.000 đ | Liên hệ |
| 3040 | Thùng Rác 300mm Hafele 502.72.761 | 502.72.761 | 2.600.000 đ | Liên hệ |
| 3041 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 700mm Hafele 504.76.705 | 504.76.705 | 6.695.000 đ | Liên hệ |
| 3042 | Bếp Từ Domino HC-I302B Hafele 536.61.770 | 536.61.770 | 11.482.000 đ | Liên hệ |
| 3043 | Bình Đun Nước Hafele 535.43.545, Thép 304, Tự Ngắt | 535.43.545 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
| 3044 | Chậu Đá Hafele 577.25.520 - Granstone, Bền Chắc, An Toàn | 577.25.520 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
| 3045 | Loox 3001 3200K Hafele Led, Bạc, Lắp Nổi/Âm | 833.75.016 | 263.000 đ | Liên hệ |
| 3046 | Thoát Sàn 88mm Hafele 495.60.803, SUS 304, Nickel Mờ | 495.60.803 | 215.000 đ | Liên hệ |
| 3047 | Ron Cửa Kính PVC Hafele 950.06.751: An Toàn, Bền Bỉ | 950.06.751 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 3048 | WDOP112 Hafele - Phụ Kiện Cửa Nhôm Xingfa55 An Toàn | 112 | 1.304.000 đ | Liên hệ |
| 3049 | Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 489.81.020, Hợp Kim Nhôm, Dễ Lắp | 489.81.020 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 3050 | Hafele 903.58.121 Khóa Inox 304 Tính Năng Ưu Việt | 903.58.121 | 139.000 đ | Liên hệ |
| 3051 | Hafele 489.10.563: Thân Khoá Inox 304, Chốt Chết C/C 85mm | 489.10.563 | 354.000 đ | Liên hệ |
| 3052 | Tay Nắm Techna 901.79.714 Hafele - Hợp Kim, Đen Mờ | 901.79.714 | 1.271.000 đ | Liên hệ |
| 3053 | Tay Nắm Tủ Hafele 151.76.924, Nhôm, 205mm, Bền Đẹp | 151.76.924 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 3054 | Tay Nắm Nhôm 212mm Hafele 155.01.104 - Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.104 | 107.000 đ | Liên hệ |
| 3055 | Tay Nắm Nhôm Hafele 155.01.115, Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.115 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 3056 | Ray Âm 500mm Hafele 433.03.136 - Thép, Nhấn Mở | 433.03.136 | 299.000 đ | Liên hệ |
| 3057 | Tủ Đồ Khô 600mm Hafele 549.77.796 Đức, Chống Sốc | 549.77.796 | 21.657.000 đ | Liên hệ |
| 3058 | Bộ Kệ 545.02.412 Hafele: Thép, Gỗ, Tiện Dụng | 545.02.412 | 7.383.000 đ | Liên hệ |
| 3059 | Pittong 120N Hafele 373.82.909, Thép, Nâng Khí Nén | 373.82.909 | 47.000 đ | Liên hệ |
| 3060 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.69.205 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.205 | 239.000 đ | Liên hệ |
| 3061 | Khóa Điện Tử Pp9000 Hafele 912.05.693 | 912.05.693 | 15.825.000 đ | Liên hệ |
| 3062 | Smeg SJF01CREU 535.43.625: Chậm Đức, Tritan™, Đa Chức Năng | 535.43.625 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
| 3063 | Hafele 732.05.631: Combo Bếp Từ & Hút Mùi, Đức, An Toàn | 732.05.631 | 21.464.000 đ | Liên hệ |
| 3064 | Chậu Inox Hafele 567.96.300, Đức, Bền Bỉ, 1 Hố, Đen | 567.96.300 | 5.223.000 đ | Liên hệ |
| 3065 | Ruột Khóa WC Hafele 916.64.948 - Đồng Thau, Đen Mờ PVD | 916.64.948 | 612.000 đ | Liên hệ |
| 3066 | Thân Khóa 911.25.101 Hafele: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.25.101 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 3067 | Tay Nắm Gạt Hafele 900.99.734 - Hợp Kim, An Toàn | 900.99.734 | 3.458.000 đ | Liên hệ |
| 3068 | Tay Nắm Tủ Âm 128mm Hafele 151.74.002 Hợp Kim Kẽm | 151.74.002 | 213.000 đ | Liên hệ |
| 3069 | Hafele 100.90.933 Tay Nắm Nhôm 180mm, Bền Đẹp | 100.90.933 | 70.000 đ | Liên hệ |
| 3070 | 494.02.461 Ray Bi Hafele, Thép, Không Giảm Chấn, Bền | 494.02.461 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 3071 | Bản Lề Metalla A 311.98.560 Hafele - An Toàn, Bền Bỉ | 311.98.560 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 3072 | Chốt Nối Rafix S20 11mm Hafele Thép, An Toàn, Bền | 263.20.847 | 2.000 đ | Liên hệ |
| 3073 | Rổ Góc LeMans II 4 Khay Hafele 541.29.482: Xoay Phải, Đen, Châu Âu | 541.29.482 | 24.409.000 đ | Liên hệ |
| 3074 | Dây Nối Hafele 833.77.813: Nhựa, Kết Nối 4 Đèn, 24V | 833.77.813 | 185.000 đ | Liên hệ |
| 3075 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438, Inox 316, An Toàn | 911.23.438 | 334.000 đ | Liên hệ |
| 3076 | Hafele 901.78.285: Tay Nắm Hợp Kim Kẽm, Crom Bóng | 901.78.285 | 6.158.000 đ | Liên hệ |
| 3077 | Tủ Kho Hafele 546.54.513 Nhập Khẩu Đức, ClickFixx | 546.54.513 | 16.703.000 đ | Liên hệ |
| 3078 | 493.05.894 Hafele: Tay Nâng Chất Liệu Thép, Dễ Dàng Lắp Đặt | 493.05.894 | 3.269.000 đ | Liên hệ |
| 3079 | Công Tắc Hafele 833.89.122 - Nhựa, Điều Khiển Từ Xa | 833.89.122 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 3080 | Hafele 833.89.120 - Điều Khiển Nhựa 4 Cổng, Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.89.120 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 3081 | Vòi Rửa 570.51.040 Hafele - Đồng Mạ Chrome, Linh Hoạt | 570.51.040 | 2.360.000 đ | Liên hệ |
| 3082 | Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele - Granite, 2 Hố, Đảo Chiều | 570.35.370 | 8.967.000 đ | Liên hệ |
| 3083 | Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.004 - Bánh xe trượt thép bền bỉ | 401.30.004 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 3084 | Inox 304 Thanh Treo Phòng Tắm Hafele 981.74.000 Bền Bỉ | 981.74.000 | 523.000 đ | Liên hệ |
| 3085 | Bản Lề Kính 90º Bauma 981.77.953 Hafele - Bền Bỉ, Chất Lượng Đức | 981.77.953 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 3086 | Khóa Hafele 911.83.920 - Inox, An toàn & Dễ lắp đặt | 911.83.920 | 113.000 đ | Liên hệ |
| 3087 | Hafele 911.78.925 - Khóa Inox 201 Đen Mờ 60mm | 911.78.925 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 3088 | Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.64.916 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.916 | 537.000 đ | Liên hệ |
| 3089 | Tay Nắm Hafele 900.99.126 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 900.99.126 | 7.182.000 đ | Liên hệ |
| 3090 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7903003 Thép Nhôm, Đa Năng | 7903003 | 2.092.000 đ | Liên hệ |
| 3091 | Rổ Kéo Kính Hafele 807.95.873: Nhôm, Giảm Chấn, 800mm | 807.95.873 | 1.855.000 đ | Liên hệ |
| 3092 | Tay Nắm 80mm Hafele 107.24.900, Nhôm, An Toàn, Dễ Dùng | 107.24.900 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 3093 | Ray Alto 552.77.085 Hafele Thép Giảm Chấn Siêu Bền | 552.77.085 | 522.000 đ | Liên hệ |
| 3094 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Imundex - Thép Mạ Kẽm, Chính Hãng | 7271445 | 181.400 đ | Liên hệ |
| 3095 | Bản Lề 315.11.752 Hafele Thép Giảm Chấn 110° | 315.11.752 | 34.000 đ | Liên hệ |
| 3096 | Hafele 311.01.077: Bản Lề Thép Metalla A 110° | 311.01.077 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 3097 | Tay Nâng 493.05.891 Hafele - Thép, Nhựa, An Toàn, Bền Bỉ | 493.05.891 | 2.896.000 đ | Liên hệ |
| 3098 | Vòi Rửa Tự Động H-123 Hafele Chrome, Cảm Ứng | 589.63.062 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
| 3099 | Hafele 535.43.194: Máy Sấy Tóc Gắn Tường, An Toàn, Bền Bỉ | 535.43.194 | 948.000 đ | Liên hệ |
| 3100 | Kệ Gia Vị Đa Năng 300mm Imundex 7 809 135 | 7809135 | 2.480.000 đ | Liên hệ |