Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
3001 | Ruột Khóa Bauma 916.87.837 Hafele - Kẽm, Niken Mờ, Tiện Dụng | 916.87.837 | 126.000 đ | Liên hệ |
3002 | Hafele 901.99.940: Tay Nắm Cửa Hợp Kim Kẽm, Cao Cấp | 901.99.940 | 3.977.000 đ | Liên hệ |
3003 | Rổ Kéo Hafele 807.95.181 - Nhôm, Ray Giảm Chấn Đức | 807.95.181 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
3004 | Quả Nắm Tủ Hafele 137.32.824: Đồng Thau, Ø25mm | 137.32.824 | 128.000 đ | Liên hệ |
3005 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.69.205 - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.205 | 239.000 đ | Liên hệ |
3006 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 110.34.627 | 120.000 đ | Liên hệ |
3007 | Tủ Lạnh HF-SB5601FB Hafele 534.14.100 | 534.14.100 | 24.505.000 đ | Liên hệ |
3008 | SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.88.543 | 532.88.543 | 240.750 đ | Liên hệ |
3009 | Hafele 833.89.066: Công Tắc Đa Chế Độ, Nhựa, Đức | 833.89.066 | 177.000 đ | Liên hệ |
3010 | Hafele 941.62.721: Ray Nhôm 2000mm, Trượt Cửa An Toàn | 941.62.721 | 573.000 đ | Liên hệ |
3011 | Bản Lề 22" Hafele 972.05.219 Đức, Chữ A, Mở Ngoài | 972.05.219 | 1.206.000 đ | Liên hệ |
3012 | WDOP112 Hafele - Phụ Kiện Cửa Nhôm Xingfa55 An Toàn | 112 | 1.304.000 đ | Liên hệ |
3013 | BM-120 Bauma 932.03.600: Bản Lề Kính Inox Tối Ưu | 932.03.600 | 795.000 đ | Liên hệ |
3014 | Khoá Cửa Tay Nắm Tròn Bauma 911.83.922 Inox Hafele | 911.83.922 | 143.000 đ | Liên hệ |
3015 | Ruột Khóa 2 Đầu 70mm Bauma 916.87.825 Kẽm | 916.87.825 | 110.000 đ | Liên hệ |
3016 | Tay Nắm Hafele 903.98.467, Inox 304, Tính Năng An Toàn | 903.98.467 | 1.145.000 đ | Liên hệ |
3017 | Tay Nắm Hafele 180mm H1530, Hợp Kim Kẽm, Cổ Điển | 106.61.044 | 121.000 đ | Liên hệ |
3018 | Tay Nắm Tủ 172mm H1710 Hafele, Thiếc Cổ, Bền Đẹp | 106.62.906 | 140.000 đ | Liên hệ |
3019 | Tay Nắm 116mm 155.01.101 Hafele Nhôm Bạc Bền Đẹp | 155.01.101 | 45.000 đ | Liên hệ |
3020 | Ray Bi 500mm Imundex, Thép Mạ Kẽm, Không Giảm Chấn | 7271350 | 138.600 đ | Liên hệ |
3021 | Bản Lề Metalla A 311.98.560 Hafele - An Toàn, Bền Bỉ | 311.98.560 | 3.000 đ | Liên hệ |
3022 | Hafele 556.05.417 - Phụ Kiện Gỗ, Khay Chia Tủ R900mm | 556.05.417 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
3023 | Khay Úp Đĩa Hafele 544.01.308 Thép Không Gỉ, Màu Đen | 544.01.308 | 1.418.000 đ | Liên hệ |
3024 | Tay Nắm Tủ H1545 Hafele 106.60.023 Nhôm Cao Cấp | 106.60.023 | 375.000 đ | Liên hệ |
3025 | Vòi Xả Bồn Active 230mm Hafele 589.25.896 Đồng Mạ Chrome | 589.25.896 | 509.000 đ | Liên hệ |
3026 | Vòi Rửa Tự Động H-123 Hafele Chrome, Cảm Ứng | 589.63.062 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
3027 | Smeg SMF02PBEU 535.43.608: Nhôm Đúc, 10 Tốc Độ | 535.43.608 | 19.016.000 đ | Liên hệ |
3028 | Khóa điện tử Hafele cửa trượt DL6600 912.20.144 | 912.20.144 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
3029 | Chậu Rửa Hafele 570.30.510: Đá Granite, Bền, An Toàn | 570.30.510 | 10.610.000 đ | Liên hệ |
3030 | Bộ Trộn Tắm Roots Hafele 495.61.177, Đồng Thau, Chống Gỉ | 495.61.177 | 8.369.000 đ | Liên hệ |
3031 | Slido Classic 250-O Hafele 942.34.003: Hãng Đức, 250Kg, Lắp Đặt Dễ Dàng | 942.34.003 | 1.113.000 đ | Liên hệ |
3032 | Bas Hộp Hafele 981.59.090: Inox 304, Mở Trái, An Toàn | 981.59.090 | 372.000 đ | Liên hệ |
3033 | Chốt Cửa Âm 300mm Hafele Inox 304 An Toàn Bền Bỉ | 911.62.183 | 150.000 đ | Liên hệ |
3034 | Khóa Hafele 911.64.384 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.64.384 | 499.000 đ | Liên hệ |
3035 | Tay Nắm Hafele 901.78.294: Hợp Kim Kẽm, Cao Cấp | 901.78.294 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
3036 | Bas Kết Nối Hafele 126.37.917, Nhôm, An Toàn, Tiện Dụng | 126.37.917 | 810.000 đ | Liên hệ |
3037 | Hafele H1530 106.61.043 Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm, Cổ Điển | 106.61.043 | 99.000 đ | Liên hệ |
3038 | Tủ Khô Hafele 545.94.431, Đức, Chất Liệu Ray Êm, Tiện Lợi | 545.94.431 | 23.822.000 đ | Liên hệ |
3039 | Hafele 535.43.216: Kính Cường Lực, Cân Tối Ưu 180Kg | 535.43.216 | 841.000 đ | Liên hệ |
3040 | Giá Để Giày 800mm Imundex 7901101 - Thép Nhôm Bền Bỉ | 7901101 | 2.500.000 đ | Liên hệ |
3041 | Hộp Trồng Cây Hafele 539.76.990, Nhựa, LED Tự Động | 539.76.990 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
3042 | Chậu Và Vòi Bếp Hafele 570.36.507, Hàng Chính Hãng, Chất Liệu Bền Bỉ | 570.36.507 | 14.410.000 đ | Liên hệ |
3043 | Bộ Xả Đồng Hafele 589.25.989 - Không Giữ Nước, Mạ Chrome | 589.25.989 | 380.000 đ | Liên hệ |
3044 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Charm 589.02.635 Hafele, Đồng Thau, Chrome Bóng | 589.02.635 | 15.000.000 đ | Liên hệ |
3045 | Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.027 - Thép, Nhôm, An Toàn | 406.78.027 | 2.363.000 đ | Liên hệ |
3046 | Bas Treo Hafele 981.77.991, Inox 304, An Toàn, Thẩm Mỹ | 981.77.991 | 263.000 đ | Liên hệ |
3047 | Mắt Thần 709.44.200 Imundex Nickel Mờ, Hợp Kim Kẽm | 709.44.200 | 68.000 đ | Liên hệ |
3048 | Chốt Cửa Hafele 489.71.301 - Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 489.71.301 | 101.000 đ | Liên hệ |
3049 | Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.64.916 Đồng Thau Chống Khoan | 916.64.916 | 537.000 đ | Liên hệ |
3050 | Tay Nắm Hafele 903.92.585, Inox 304, Chống Cháy, Đức | 903.92.585 | 394.000 đ | Liên hệ |
3051 | Hafele 903.98.463: Inox 304, C/C 72mm, Bền Khóa | 903.98.463 | 893.000 đ | Liên hệ |
3052 | Quả Nắm Hafele 110.35.671 - Hợp Kim Kẽm, Niken, Đức | 110.35.671 | 32.000 đ | Liên hệ |
3053 | Ray Hộp Hafele 552.35.775: Thép, Giảm Chấn, Điều Chỉnh | 552.35.775 | 537.000 đ | Liên hệ |
3054 | Ray Alto-S 552.35.745 Hafele: Thép, Nhấn Mở, 120mm | 552.35.745 | 600.000 đ | Liên hệ |
3055 | Ray Âm 500mm Hafele 433.03.136 - Thép, Nhấn Mở | 433.03.136 | 299.000 đ | Liên hệ |
3056 | Khay úp đĩa 450mm Hafele 544.01.304 thép không gỉ, màu đen | 544.01.304 | 975.000 đ | Liên hệ |
3057 | Tay Nắm Tủ H1325 Hafele 110.34.687, Hợp Kim, Tiện Lợi | 110.34.687 | 137.000 đ | Liên hệ |
3058 | Smeg HBF02RDEU 535.43.619 - Ý - Nhựa - Đa năng | 535.43.619 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
3059 | Dây Nối Hafele 833.73.766: Nhựa, 12V, 2000mm, 3.5A | 833.73.766 | 40.000 đ | Liên hệ |
3060 | Vòi Trộn 3 Lỗ Hafele 589.35.062 - Đồng, Xả Kéo | 589.35.062 | 5.219.000 đ | Liên hệ |
3061 | Hafele 972.05.064 Khớp Nối Nhôm 9.5mm - Bền, Dễ Lắp | 972.05.064 | 45.000 đ | Liên hệ |
3062 | Hafele 489.70.434 Mắt Thần Hợp Kim Kẽm Góc 200º | 489.70.434 | 86.000 đ | Liên hệ |
3063 | Hafele 489.10.187: Khóa Cửa DIY, Đồng Bóng, An Toàn | 489.10.187 | 434.000 đ | Liên hệ |
3064 | Tay Nắm 901.79.071 Hafele Inox 304, Mở Phải 72mm | 901.79.071 | 3.449.000 đ | Liên hệ |
3065 | Tay Nắm Blade 901.79.063, Hafele, Inox 304, Bền Bỉ | 901.79.063 | 4.280.000 đ | Liên hệ |
3066 | Hafele 489.05.016 Bản Lề Inox 2 Vòng Bi Chất Lượng Đức | 489.05.016 | 188.000 đ | Liên hệ |
3067 | 494.02.461 Ray Bi Hafele, Thép, Không Giảm Chấn, Bền | 494.02.461 | 75.000 đ | Liên hệ |
3068 | Bản Lề 334.00.065 Hafele - Niken Đen, Giảm Chấn | 334.00.065 | 26.000 đ | Liên hệ |
3069 | Rổ Kéo 450mm Hafele 540.26.664, Đức, Trắng, Tiện Dụng | 540.26.664 | 2.997.000 đ | Liên hệ |
3070 | Gía úp phẳng Hafele 544.01.028 Inox 800mm cao cấp | 544.01.028 | 1.516.000 đ | Liên hệ |
3071 | Khay Chén 600mm Hafele 544.01.327, Thép Không Gỉ, Đen | 544.01.327 | 985.000 đ | Liên hệ |
3072 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 110.34.356, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 110.34.356 | 152.000 đ | Liên hệ |
3073 | Smeg CJF01BLEU: Máy Vắt Cam Nhôm Tritan, Chống Nhỏ Giọt | 535.43.640 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
3074 | Chậu Rửa Hafele HS19-SSN1S60 - Thép Không Gỉ, Lắp Âm/Nổi | 567.20.397 | 3.811.000 đ | Liên hệ |
3075 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD2S90M Hafele: Bền, Đa Năng | 567.94.040 | 5.577.000 đ | Liên hệ |
3076 | Ruột Khóa 916.64.932 Hafele Đồng Thau An Tiến | 916.64.932 | 678.000 đ | Liên hệ |
3077 | Bản Lề 334.00.030 Hafele Inox 304, Giảm Chấn | 334.00.030 | 40.000 đ | Liên hệ |
3078 | Tủ Đồ Khô Hafele 546.54.611, Đức, Tải Trọng 100Kg, ClickFixx | 546.54.611 | 16.042.000 đ | Liên hệ |
3079 | Hafele 493.05.736 - Tay Nâng 2 Cánh, Thép-Nhựa, An Toàn | 493.05.736 | 3.343.000 đ | Liên hệ |
3080 | Hafele 504.68.313 - Kệ Nâng Hạ 600mm, Chất Lượng Đức | 504.68.313 | 10.862.000 đ | Liên hệ |
3081 | Hafele H1325 Tay Nắm Tủ 180mm, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 110.34.286 | 134.000 đ | Liên hệ |
3082 | Hafele 820.71.005: Công Tắc Đèn 3 Gang ABS, Zigbee | 820.71.005 | 1.083.000 đ | Liên hệ |
3083 | Tay co thủy lực Hafele FTS24 HÄFELE 931.24.010 | 931.24.010 | 32.448.000 đ | Liên hệ |
3084 | Chậu Đá Hafele 577.25.520 - Granstone, Bền Chắc, An Toàn | 577.25.520 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
3085 | Lò Nướng HO-T60B Hafele: Kính Cường Lực, Nướng Hấp Đa Năng | 535.02.711 | 39.368.000 đ | Liên hệ |
3086 | Giá Treo Giấy 580.41.540 Hafele - Đồng Mạ Đen, Treo Tường | 580.41.540 | 375.000 đ | Liên hệ |
3087 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Hafele 495.61.130 Chrome, An Toàn | 495.61.130 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
3088 | Hafele 940.43.430 - Nắp Che Nhôm Bạc 3000mm Chất Lượng Đức | 940.43.430 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
3089 | Chốt Cửa Âm 305mm Inox 304 Hafele 489.71.460 | 489.71.460 | 150.000 đ | Liên hệ |
3090 | Bản Lề 926.20.111 Hafele, Inox 316, 2 Vòng Bi Chịu Lực | 926.20.111 | 137.000 đ | Liên hệ |
3091 | Rổ Kéo 7902102 Imundex, Thép & Nhôm, An Toàn, Bền | 7902102 | 2.319.000 đ | Liên hệ |
3092 | Rổ Kéo Kính Hafele 807.95.873: Nhôm, Giảm Chấn, 800mm | 807.95.873 | 1.855.000 đ | Liên hệ |
3093 | Tay Nắm Hafele 151.09.600, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken Mờ | 151.09.600 | 76.000 đ | Liên hệ |
3094 | Mã Ray Bi 7271450 Imundex: Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn 500mm | 7271450 | 190.200 đ | Liên hệ |
3095 | Tay Nâng 493.05.831 Hafele - Thép, Nhựa, Mở 107° | 493.05.831 | 974.000 đ | Liên hệ |
3096 | Khay nước 600mm Hafele 544.01.387 thép không gỉ, màu đen | 544.01.387 | 621.000 đ | Liên hệ |
3097 | Tay Nắm Tủ Hafele 110.34.357 - Hợp Kim Kẽm, Đen Mờ | 110.34.357 | 182.000 đ | Liên hệ |
3098 | 106.69.657 Hafele Tay Nắm Hợp Kim Kẽm Chống Mòn | 106.69.657 | 404.000 đ | Liên hệ |
3099 | Tay Nắm 110.34.287 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 110.34.287 | 144.000 đ | Liên hệ |
3100 | Bas Nối Góc 90º Hafele 988.98.060 - Inox 304, An Toàn | 988.98.060 | 220.000 đ | Liên hệ |