Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2901 | 126.37.997 Hafele Nhựa Đúc - Nắp Chụp Tay Nắm Nhôm | 126.37.997 | 33.000 đ | Liên hệ |
2902 | Ray Hộp Alto 552.03.781 Hafele Thép Giảm Chấn | 552.03.781 | 593.000 đ | Liên hệ |
2903 | Blum 423.53.728: Ray Âm Thép Giảm Chấn Đức 270mm | 423.53.728 | 313.000 đ | Liên hệ |
2904 | Bản Lề Legato 334.00.064 - Hafele, Niken, Chống Ồn | 334.00.064 | 26.000 đ | Liên hệ |
2905 | Cappella 750mm Cucina 549.08.226 Hafele: Chrome, Êm ái, Linh hoạt | 549.08.226 | 1.379.000 đ | Liên hệ |
2906 | Cappella 900mm Hafele Inox 304: Tiện Ích, Bền Bỉ | 549.08.028 | 1.675.000 đ | Liên hệ |
2907 | Bộ Rổ Kéo Hafele 545.53.961: Đức, Anthracite, Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.961 | 5.386.000 đ | Liên hệ |
2908 | Tay nắm tủ Hafele 106.61.324, hợp kim kẽm, niken đen mờ | 106.61.324 | 155.000 đ | Liên hệ |
2909 | BM610 Bauma 912.20.392 - Hafele, Hợp Kim, Tích Hợp Zigbee | 912.20.392 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
2910 | Tay co thủy lực Hafele ÂM DCL33 HO ĐE HÄFELE 931.84.233 | 931.84.233 | 3.587.250 đ | Liên hệ |
2911 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SSS Hafele 924.17.325 | 924.17.325 | 4.543.875 đ | Liên hệ |
2912 | Vòi Trộn Charm 70 HÄFELE 589.02.630 - Chất Liệu Bền, An Toàn | 589.02.630 | 12.390.000 đ | Liên hệ |
2913 | Bộ Trộn Hafele 589.35.069, Đồng, Âm Điều Nhiệt 2 Đường | 589.35.069 | 7.804.000 đ | Liên hệ |
2914 | Ron Cửa Trượt Hafele 950.50.017 PVC 10-12mm | 950.50.017 | 68.000 đ | Liên hệ |
2915 | Kẹp Kính 135° Hafele 981.00.572 - Đồng Thau, An Toàn | 981.00.572 | 236.000 đ | Liên hệ |
2916 | WDOP112 Hafele - Phụ Kiện Cửa Nhôm Xingfa55 An Toàn | 112 | 1.304.000 đ | Liên hệ |
2917 | Khóa Treo Hafele 62mm 482.01.972 Niken Mờ, Bền Bỉ | 482.01.972 | 338.000 đ | Liên hệ |
2918 | Hafele 903.99.723: Inox 316, Thiết Kế Đa Dạng, Bền Bỉ | 903.99.723 | 1.805.000 đ | Liên hệ |
2919 | Bản Lề 926.27.503 Hafele Inox 304 Mở Trái Hiện Đại | 926.27.503 | 86.000 đ | Liên hệ |
2920 | Quả Nắm Tủ Hafele 137.32.824: Đồng Thau, Ø25mm | 137.32.824 | 128.000 đ | Liên hệ |
2921 | Tay Nắm Tủ Âm 141mm Hafele 151.76.922 - Nhôm, An Toàn | 151.76.922 | 83.000 đ | Liên hệ |
2922 | Tay Nắm Tủ Âm 128mm Hafele 151.74.002 Hợp Kim Kẽm | 151.74.002 | 213.000 đ | Liên hệ |
2923 | Tay Nắm H1710 Hafele 106.62.006 - Đồng Rêu, Đa Năng | 106.62.006 | 182.000 đ | Liên hệ |
2924 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 106.69.021 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn và Bền Bỉ | 106.69.021 | 148.000 đ | Liên hệ |
2925 | Tay Nắm Nhôm Hafele 155.01.115, Chất Liệu Nhôm, Mạ Bạc | 155.01.115 | 23.000 đ | Liên hệ |
2926 | Tay Nắm Nhôm 340mm Hafele 100.90.938, Bền, An Toàn | 100.90.938 | 80.000 đ | Liên hệ |
2927 | Ray Bi Giảm Chấn Hafele 494.02.071 Thép Chính Hãng | 494.02.071 | 120.000 đ | Liên hệ |
2928 | Bản Lề Cucina 334.00.061 Hafele, Niken, Giảm Chấn | 334.00.061 | 18.000 đ | Liên hệ |
2929 | Bản lề 315.26.710 Hafele thép nhôm, giảm chấn | 315.26.710 | 47.000 đ | Liên hệ |
2930 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.93.435 - Đức, Khay Anthracite, Tiện Lợi | 545.93.435 | 29.562.000 đ | Liên hệ |
2931 | Pittong 120N Hafele 373.82.909, Thép, Nâng Khí Nén | 373.82.909 | 47.000 đ | Liên hệ |
2932 | Tay Nâng Hafele 493.05.341: Nhựa, An Toàn, Dễ Lắp Đặt | 493.05.341 | 258.000 đ | Liên hệ |
2933 | Rổ Chén Inox Hafele 549.08.145: Chuyển Động Êm Ái | 549.08.145 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
2934 | Gía úp phẳng Hafele 544.01.028 Inox 800mm cao cấp | 544.01.028 | 1.516.000 đ | Liên hệ |
2935 | Máy Lọc Khí CF-8116 Hafele, Đức, Tích Hợp HEPA & UV | 537.82.710 | 3.240.000 đ | Liên hệ |
2936 | Thanh Ray truot 4.2m HÄFELE 935.11.023 | 935.11.023 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
2937 | Bình Đun Nước Hafele 535.43.545, Thép 304, Tự Ngắt | 535.43.545 | 1.152.000 đ | Liên hệ |
2938 | Chậu Đá Hafele HS22-GEN1S60M Chất Liệu Granstone, Chịu Nhiệt, An Toàn | 577.25.420 | 4.773.000 đ | Liên hệ |
2939 | Hafele 833.74.315: Đèn Led Dây Nhựa Đơn Sắc 12V | 833.74.315 | 6.509.000 đ | Liên hệ |
2940 | Vòi Xịt Hafele 485.95.032, SUS 304, Tiện Dụng | 485.95.032 | 405.000 đ | Liên hệ |
2941 | Thanh Sen Kyoto 589.35.035 Hafele Đồng, Chống Bỏng | 589.35.035 | 14.311.000 đ | Liên hệ |
2942 | Roots 170 Hafele 589.15.151: Vòi Lavabo Chrome, Xả Kéo | 589.15.151 | 2.516.000 đ | Liên hệ |
2943 | Hafele 940.43.430 - Nắp Che Nhôm Bạc 3000mm Chất Lượng Đức | 940.43.430 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
2944 | Hafele 981.77.914: Kẹp Kính Đồng Thau 135º, Bền Đẹp | 981.77.914 | 302.000 đ | Liên hệ |
2945 | Hafele 911.83.565 Khóa Tay Nắm Inox 304 Đen Mờ Chất Lượng Đức | 911.83.565 | 271.000 đ | Liên hệ |
2946 | Khóa Tròn Hafele 489.93.252 - Inox 304 - 3 Chìa Chủ | 489.93.252 | 990.000 đ | Liên hệ |
2947 | Tay Nắm Hafele 901.78.284, Hợp Kim Kẽm, Chrome Bóng, Nắp Che | 901.78.284 | 5.647.000 đ | Liên hệ |
2948 | Hafele 901.78.285: Tay Nắm Hợp Kim Kẽm, Crom Bóng | 901.78.285 | 6.158.000 đ | Liên hệ |
2949 | Tay Nắm Inox 296mm Hafele 155.01.414 - Bền, Đẹp, An Toàn | 155.01.414 | 109.000 đ | Liên hệ |
2950 | Ray Bi 400mm Hafele 494.02.073, Thép, Giảm chấn | 494.02.073 | 143.000 đ | Liên hệ |
2951 | Hafele 549.24.633 - Rổ Kéo 2 Tầng, Tinh Tế, Tiện Dụng | 549.24.633 | 3.912.000 đ | Liên hệ |
2952 | Statck Axor 589.51.230 - Hafele Sen Tắm Chrome Cao Cấp | 589.51.230 | 65.250.000 đ | Liên hệ |
2953 | Slido Classic 120L Hafele 941.25.017: Phụ Kiện Cửa Kính Chất Lượng | 941.25.017 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
2954 | Bản Lề Kính Bauma 981.77.951 Hafele Inox 304 90º | 981.77.951 | 360.000 đ | Liên hệ |
2955 | Bản Lề 90º Hafele 981.77.906 – Đồng Thau, An Toàn | 981.77.906 | 914.000 đ | Liên hệ |
2956 | Hafele 489.81.100 - Bộ Kẹp Kính Hợp Kim Nhôm 80Kg | 489.81.100 | 1.358.000 đ | Liên hệ |
2957 | Ray Hộp Hafele 552.35.775: Thép, Giảm Chấn, Điều Chỉnh | 552.35.775 | 537.000 đ | Liên hệ |
2958 | Hafele 494.02.142: Ray Bi Thép 350mm Không Giảm Chấn | 494.02.142 | 77.000 đ | Liên hệ |
2959 | Đế Bản Lề 311.98.700 Hafele: Chất Liệu Bền, Tính Năng Giảm Chấn | 311.98.700 | 3.000 đ | Liên hệ |
2960 | Hafele 356.01.549: Nam Châm Thép, Dễ Lắp Đặt, Bền Bỉ | 356.01.549 | 3.000 đ | Liên hệ |
2961 | 493.05.894 Hafele: Tay Nâng Chất Liệu Thép, Dễ Dàng Lắp Đặt | 493.05.894 | 3.269.000 đ | Liên hệ |
2962 | Rổ Góc LeMans II 4 Khay Hafele 541.29.482: Xoay Phải, Đen, Châu Âu | 541.29.482 | 24.409.000 đ | Liên hệ |
2963 | Rổ Chén 900mm Cappella Hafele, Chrome, Chuyển Động Êm Ái | 549.08.208 | 1.573.000 đ | Liên hệ |
2964 | Ổ Cắm HSL-WSS01W Hafele - ABS, Điều Khiển Qua App | 820.71.007 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
2965 | Smeg SJF01CREU 535.43.625: Chậm Đức, Tritan™, Đa Chức Năng | 535.43.625 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
2966 | ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH HÄFELE 931.24.000 | 931.24.000 | 31.551.750 đ | Liên hệ |
2967 | Nắp Đèn Led Hafele 833.72.832 Nhôm, Lắp Nổi, Bền Bỉ | 833.72.832 | 17.900 đ | Liên hệ |
2968 | Bộ Xả Đồng Hafele 589.25.989 - Không Giữ Nước, Mạ Chrome | 589.25.989 | 380.000 đ | Liên hệ |
2969 | Ron Cửa Kính PVC Hafele 950.06.751: An Toàn, Bền Bỉ | 950.06.751 | 68.000 đ | Liên hệ |
2970 | Bas Treo Kính Hafele 981.52.793, Inox 304, An Toàn | 981.52.793 | 313.000 đ | Liên hệ |
2971 | Bản Lề 10" Type C Hafele, Nhôm, Mở Ra Ngoài 263mm | 972.05.213 | 649.000 đ | Liên hệ |
2972 | Khóa Hafele 911.64.384 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.64.384 | 499.000 đ | Liên hệ |
2973 | Hafele 121.26.140: Quả Nắm Tủ Cổ Điển, Hợp Kim Kẽm | 121.26.140 | 30.000 đ | Liên hệ |
2974 | Minifix 15 Hafele 262.26.532, Hợp Kim Kẽm, Mạ Niken | 262.26.532 | 2.000 đ | Liên hệ |
2975 | Hafele 556.05.417 - Phụ Kiện Gỗ, Khay Chia Tủ R900mm | 556.05.417 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
2976 | Eurogold EU1030: Giá Dao Thớt 300mm Inox, An Toàn & Bền | 1030 | 1.699.000 đ | Liên hệ |
2977 | Tay Nắm Tủ 227mm Hafele H1375, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom | 106.69.267 | 371.000 đ | Liên hệ |
2978 | Pin Energizer LR3 E92 AAA 4EA/PK HÄFELE 912.20.993 | 912.20.993 | 75.000 đ | Liên hệ |
2979 | Chậu Bếp Âm 1 hộc 440x385x180 HAFELE 567.24.150 | 567.24.150 | 2.073.000 đ | Liên hệ |
2980 | Hafele 833.89.066: Công Tắc Đa Chế Độ, Nhựa, Đức | 833.89.066 | 177.000 đ | Liên hệ |
2981 | Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Hafele 833.72.853, Nhựa, An Toàn | 833.72.853 | 13.000 đ | Liên hệ |
2982 | Gương LED Phóng Đại 495.81.006 Hafele - Kẽm, Kính | 495.81.006 | 2.768.000 đ | Liên hệ |
2983 | Thanh Trượt 650S Hafele 485.60.613 Chrome: An Toàn & Thẩm Mỹ | 485.60.613 | 1.141.000 đ | Liên hệ |
2984 | Ron Cửa Trượt Hafele 950.50.032 - PVC, 8-10mm, Chính Hãng | 950.50.032 | 315.000 đ | Liên hệ |
2985 | Hafele 732.05.911 - Phụ Kiện Cửa Kính An Toàn, Bền Đẹp | 732.05.911 | 1.918.000 đ | Liên hệ |
2986 | Hafele 489.70.434 Mắt Thần Hợp Kim Kẽm Góc 200º | 489.70.434 | 86.000 đ | Liên hệ |
2987 | Hafele 911.78.925 - Khóa Inox 201 Đen Mờ 60mm | 911.78.925 | 173.000 đ | Liên hệ |
2988 | Tay Nắm Hafele 901.79.870 Đồng Thau, Đen Mờ, Bền Bỉ | 901.79.870 | 4.688.000 đ | Liên hệ |
2989 | Bản Lề Hafele 926.98.138: Inox 304, Chống Cháy | 926.98.138 | 191.000 đ | Liên hệ |
2990 | Rổ Kéo Hafele 807.95.181 - Nhôm, Ray Giảm Chấn Đức | 807.95.181 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
2991 | Quả Nắm Tủ Hafele 106.70.185 - Kẽm An Toàn, Bền Bỉ | 106.70.185 | 71.000 đ | Liên hệ |
2992 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Dài 143mm | 106.69.160 | 115.000 đ | Liên hệ |
2993 | Blum Aventos HF 25 372.94.034: Hafele, Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 372.94.034 | 1.857.000 đ | Liên hệ |
2994 | Tay Nâng 493.05.891 Hafele - Thép, Nhựa, An Toàn, Bền Bỉ | 493.05.891 | 2.896.000 đ | Liên hệ |
2995 | Cappella 800mm Hafele 549.08.147: Inox 304, Êm Ái | 549.08.147 | 1.823.000 đ | Liên hệ |
2996 | Rổ Kéo Junior III Hafele 545.11.373 Đức, Anthracite, Tiết Kiệm Không Gian | 545.11.373 | 8.561.000 đ | Liên hệ |
2997 | Cucina 544.40.025: Rổ Đĩa Hafele, Inox 304, Tối Giản | 544.40.025 | 614.000 đ | Liên hệ |
2998 | Hafele 833.89.120 - Điều Khiển Nhựa 4 Cổng, Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.89.120 | 345.000 đ | Liên hệ |
2999 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 | 911.22.274 | 2.697.975 đ | Liên hệ |
3000 | Chậu Đá Hafele 570.30.130, Đức, Chống Va Đập, An Toàn | 570.30.130 | 10.493.000 đ | Liên hệ |