Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 2901 | Hafele 588.79.980 - Nút Xả Đồng, Chrome Bóng, Chính Hãng | 588.79.980 | 1.196.000 đ | Liên hệ |
| 2902 | Bản Lề Kính Hafele 981.00.532 - Đồng Thau, 90º | 981.00.532 | 1.036.000 đ | Liên hệ |
| 2903 | Kẹp Kính Hafele 981.00.657 - Inox Bóng, Bền, Tiện Dụng | 981.00.657 | 275.000 đ | Liên hệ |
| 2904 | Khóa Tròn Hafele 489.93.252 - Inox 304 - 3 Chìa Chủ | 489.93.252 | 990.000 đ | Liên hệ |
| 2905 | Tay Nắm Tủ Âm 141mm Hafele 151.76.922 - Nhôm, An Toàn | 151.76.922 | 83.000 đ | Liên hệ |
| 2906 | Bas Hafele 262.72.953: Thép Mạ Kẽm, An Toàn, Dễ Dùng | 262.72.953 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 2907 | Hafele 372.22.146: Tay Nâng Chất Lượng, An Toàn, Bền Bỉ | 372.22.146 | 2.790.000 đ | Liên hệ |
| 2908 | Combo SA07 Hafele 580.20.359, Đức, Thẩm mỹ & Bền bỉ | 580.20.359 | 37.023.000 đ | Liên hệ |
| 2909 | Hafele 570.35.923: Bộ Xả Chậu Đôi, Thép Không Gỉ, Dễ Lắp | 570.35.923 | 818.000 đ | Liên hệ |
| 2910 | Chậu Đá HS20-GKD2S80 Hafele: Granite, Đảo Chiều | 570.33.430 | 14.967.000 đ | Liên hệ |
| 2911 | Gương Phóng Đại Hafele 495.81.005 - Hợp Kim Kẽm, X3 Lần | 495.81.005 | 1.227.000 đ | Liên hệ |
| 2912 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 940.34.003 - Gỗ, Chịu Tải 250kg | 940.34.003 | 1.080.000 đ | Liên hệ |
| 2913 | Hafele 905.59.040 - Mã SP: 905.59.040, Chất Liệu Nhôm, Tính Năng An Toàn | 905.59.040 | 213.000 đ | Liên hệ |
| 2914 | Hafele 732.05.911 - Phụ Kiện Cửa Kính An Toàn, Bền Đẹp | 732.05.911 | 1.918.000 đ | Liên hệ |
| 2915 | Bản Lề Imundex 708.16.101: Hafele Thép Đúc, 100Kg | 708.16.101 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
| 2916 | Hafele 911.83.565 Khóa Tay Nắm Inox 304 Đen Mờ Chất Lượng Đức | 911.83.565 | 271.000 đ | Liên hệ |
| 2917 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.99.724 Inox SUS316 Chính Hãng | 903.99.724 | 1.678.000 đ | Liên hệ |
| 2918 | Quả Nắm Tủ Hafele 110.35.383, Hợp Kim Kẽm, Cổ Điển | 110.35.383 | 22.000 đ | Liên hệ |
| 2919 | Quả Nắm Hafele 110.35.671 - Hợp Kim Kẽm, Niken, Đức | 110.35.671 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 2920 | 126.37.997 Hafele Nhựa Đúc - Nắp Chụp Tay Nắm Nhôm | 126.37.997 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 2921 | Ray Bi 350mm Hafele 494.02.072, Thép, Giảm Chấn | 494.02.072 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 2922 | Rổ Kéo Hafele 549.24.620, Đức, Nhỏ Gọn, Dễ Lắp | 549.24.620 | 3.912.000 đ | Liên hệ |
| 2923 | Giá Úp Chén Inox 304 Imundex 7804100 - Chính Hãng | 7804100 | 819.000 đ | Liên hệ |
| 2924 | Tủ rượu cao cấp Smeg DSN CVI621NR3 535.14.631 | 535.14.631 | 81.726.750 đ | Liên hệ |
| 2925 | Nắp Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124 Nhựa Bạc | 833.72.124 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 2926 | Kyoto Hafele 580.57.112: Vòng treo khăn đồng cổ chất liệu cao cấp | 580.57.112 | 852.000 đ | Liên hệ |
| 2927 | Hafele 911.83.245: Tay Nắm Inox 304 Cho Cửa Kho | 911.83.245 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 2928 | Hafele 489.10.191: Khóa Nắm Cửa Đồng Bóng Cho Toilet | 489.10.191 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 2929 | Tay Nắm Hafele 122.07.121, Hợp Kim Kẽm, Cổ Điển | 122.07.121 | 119.000 đ | Liên hệ |
| 2930 | Ray Hộp Hafele 552.35.775: Thép, Giảm Chấn, Điều Chỉnh | 552.35.775 | 537.000 đ | Liên hệ |
| 2931 | Rổ Chén Inox Hafele 549.08.145: Chuyển Động Êm Ái | 549.08.145 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
| 2932 | Mã 549.08.204 - Hafele Cappella - Chrome - 600mm - Tính năng êm ái | 549.08.204 | 1.385.000 đ | Liên hệ |
| 2933 | Cửa Chớp Hafele 561.56.318: Kính Đen, Tự Động, 900mm | 561.56.318 | 46.364.000 đ | Liên hệ |
| 2934 | Hafele 504.68.313 - Kệ Nâng Hạ 600mm, Chất Lượng Đức | 504.68.313 | 10.862.000 đ | Liên hệ |
| 2935 | LÒ NƯỚNG KẾT HỢP VI SÓNG ĐỘC LẬP HAFELE HO-F36A 538.01.221 | 538.01.221 | 9.272.000 đ | Liên hệ |
| 2936 | Hafele 580.41.460 - Đĩa Xà Phòng Đồng Kính, Treo Tường | 580.41.460 | 394.000 đ | Liên hệ |
| 2937 | Roots 170 Hafele 589.15.151: Vòi Lavabo Chrome, Xả Kéo | 589.15.151 | 2.516.000 đ | Liên hệ |
| 2938 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.024 Inox SUS 304, An Toàn, Bền Bỉ | 912.20.024 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
| 2939 | Ron Cửa Trượt Hafele 950.50.017 PVC 10-12mm | 950.50.017 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 2940 | Kẹp Chân Kính 981.00.400 Hafele Inox - Tính Năng Đa Dạng | 981.00.400 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 2941 | Kẹp Kính Hafele 489.81.101: Nhôm Bóng, Tải Tối Đa 80Kg | 489.81.101 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 2942 | Bas 931.84.900 Hafele - Chất liệu bền, an toàn, Đức | 931.84.900 | 89.000 đ | Liên hệ |
| 2943 | Blum 423.53.728: Ray Âm Thép Giảm Chấn Đức 270mm | 423.53.728 | 313.000 đ | Liên hệ |
| 2944 | Hafele 433.32.504 - Ray Âm Thép Giảm Chấn 450mm Tiện Lợi | 433.32.504 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 2945 | Hafele 315.06.752 Bản Lề Inox Giảm Chấn Chất Lượng Đức | 315.06.752 | 46.000 đ | Liên hệ |
| 2946 | Hafele 311.68.512 - Bản Lề Khung Nhôm Chống Va Đập | 311.68.512 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 2947 | Bản Lề 493.03.025 Hafele Thép 110º Giảm Chấn | 493.03.025 | 40.000 đ | Liên hệ |
| 2948 | Hafele 523.00.320 - Kệ Nhôm Treo Máy Tính Bảng An Toàn | 523.00.320 | 203.000 đ | Liên hệ |
| 2949 | Bộ Kệ 450mm Hafele 545.02.230 - Thép & Chipboard, Tích Hợp Softstopp | 545.02.230 | 8.733.000 đ | Liên hệ |
| 2950 | Tủ Khô Tandem Side 545.02.212 Hafele - Thép & Chipboard | 545.02.212 | 7.342.000 đ | Liên hệ |
| 2951 | Hafele 545.53.964: Rổ Kéo Comfort II 300mm, Thép, Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.964 | 5.484.000 đ | Liên hệ |
| 2952 | Rổ Kéo Comfort II 250mm Hafele, Đức, Anthracite | 545.53.960 | 5.386.000 đ | Liên hệ |
| 2953 | EVI160 Eurogold: Phụ Kiện Tủ Bếp, Inox, Nâng Hạ Tiện Dụng | 160 | 7.070.000 đ | Liên hệ |
| 2954 | Cảm Biến Nhiệt Ẩm Hafele HSL-THS01, ABS, Zigbee 985.03.005 | 985.03.005 | 470.000 đ | Liên hệ |
| 2955 | Bồn Rửa Hafele 588.82.205, Sứ, Vành Nổi, Lỗ Gắn Vòi | 588.82.205 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
| 2956 | Lò Nướng Âm Tủ HC-O621KB Hafele 535.62.571 | 535.62.571 | 10.602.000 đ | Liên hệ |
| 2957 | 588.55.670: Bồn Tắm Acrylic Hafele có Xả Tràn | 588.55.670 | 19.834.000 đ | Liên hệ |
| 2958 | Kobe 589.15.061 Hafele - Vòi Bồn 2 Đường Nước Chrome | 589.15.061 | 1.568.000 đ | Liên hệ |
| 2959 | Hafele 940.43.430 - Nắp Che Nhôm Bạc 3000mm Chất Lượng Đức | 940.43.430 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 2960 | Khóa Treo Hafele 62mm 482.01.972 Niken Mờ, Bền Bỉ | 482.01.972 | 338.000 đ | Liên hệ |
| 2961 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 41.5mm Hafele, Đồng Thau Cao Cấp | 916.00.602 | 340.000 đ | Liên hệ |
| 2962 | Hafele 916.96.041: Ruột Khóa Đồng Thau Chống Khoan 90mm | 916.96.041 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 2963 | Tay Nắm Hafele 901.79.868, Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 901.79.868 | 3.348.000 đ | Liên hệ |
| 2964 | Quả Nắm Tủ Hafele 137.32.824: Đồng Thau, Ø25mm | 137.32.824 | 128.000 đ | Liên hệ |
| 2965 | Tay Nắm Tủ Âm Hafele 151.99.902 - Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 151.99.902 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 2966 | Tay Nắm Nhôm 204mm Hafele 110.74.924 - Nhôm Mạ Bạc, Dễ Dùng | 110.74.924 | 257.000 đ | Liên hệ |
| 2967 | Bản Lề Hafele 311.01.500: Thép, Giảm Chấn, 110° | 311.01.500 | 31.000 đ | Liên hệ |
| 2968 | Cappella 750mm Cucina 549.08.226 Hafele: Chrome, Êm ái, Linh hoạt | 549.08.226 | 1.379.000 đ | Liên hệ |
| 2969 | Bộ Rổ Kéo Hafele 545.53.961: Đức, Anthracite, Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.961 | 5.386.000 đ | Liên hệ |
| 2970 | Cảm biến cửa/điều chỉnh độ sáng mod d=12 Hafele 833.89.334 | 833.89.334 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 2971 | Chậu Rửa Hafele HS19-SSN1S60 - Thép Không Gỉ, Lắp Âm/Nổi | 567.20.397 | 3.811.000 đ | Liên hệ |
| 2972 | Hafele 833.72.041: Đèn Led Nhôm Điều Chỉnh Độ Sáng | 833.72.041 | 158.000 đ | Liên hệ |
| 2973 | Bộ Trộn Hafele 589.35.069, Đồng, Âm Điều Nhiệt 2 Đường | 589.35.069 | 7.804.000 đ | Liên hệ |
| 2974 | Hafele 482.01.976: Bộ Khóa Treo Đồng Thau 4 Ổ | 482.01.976 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 2975 | Tay Nắm Hafele 901.99.570, Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 901.99.570 | 2.970.000 đ | Liên hệ |
| 2976 | Tay Nắm Hafele 903.78.590, Inox 316, Thiết Kế Bền Bỉ | 903.78.590 | 1.304.000 đ | Liên hệ |
| 2977 | Tay Nắm Tủ Inox Hafele 155.00.471 - Chất Liệu Inox, Mạ Crom Mờ, Dễ Lắp Đặt | 155.00.471 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 2978 | Mã Ray Bi 7271450 Imundex: Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn 500mm | 7271450 | 190.200 đ | Liên hệ |
| 2979 | Hafele 494.02.142: Ray Bi Thép 350mm Không Giảm Chấn | 494.02.142 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 2980 | Bản Lề 311.01.070 Hafele Thép Đa Năng 110° | 311.01.070 | 8.000 đ | Liên hệ |
| 2981 | Tủ Đồ Khô Hafele 545.93.435 - Đức, Khay Anthracite, Tiện Lợi | 545.93.435 | 29.562.000 đ | Liên hệ |
| 2982 | Tay Nâng Hafele 493.05.341: Nhựa, An Toàn, Dễ Lắp Đặt | 493.05.341 | 258.000 đ | Liên hệ |
| 2983 | Hafele 549.24.633 - Rổ Kéo 2 Tầng, Tinh Tế, Tiện Dụng | 549.24.633 | 3.912.000 đ | Liên hệ |
| 2984 | Rổ Kéo Hafele 545.11.762: Chất Liệu Đức, Tiết Kiệm Không Gian | 545.11.762 | 6.873.000 đ | Liên hệ |
| 2985 | Chậu Đặt Bàn Hafele 588.82.202, Sứ, Xả Tràn, Bền Đẹp | 588.82.202 | 1.766.000 đ | Liên hệ |
| 2986 | Khoá BM600 Bauma Hafele, Hợp kim nhôm, Quản lý thông minh | 912.20.393 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 2987 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Hafele 544.40.011 | 544.40.011 | 1.527.000 đ | Liên hệ |
| 2988 | Van Xả Tiểu Âm Tường Tự Động Hafele 989.63.910 | 989.63.910 | 4.561.000 đ | Liên hệ |
| 2989 | Bồn Cầu Treo Tường Hafele 588.46.403 - Duravit, Chất Liệu Cao Cấp, Nắp Êm | 588.46.403 | 16.090.000 đ | Liên hệ |
| 2990 | Đánh Giá Bồn Cầu Duravit Starck 2 Hafele 588.46.401 | 588.46.401 | 23.386.000 đ | Liên hệ |
| 2991 | Kẹp Kính 135° Hafele 981.00.572 - Đồng Thau, An Toàn | 981.00.572 | 236.000 đ | Liên hệ |
| 2992 | Bản Lề Hafele 926.98.138: Inox 304, Chống Cháy | 926.98.138 | 191.000 đ | Liên hệ |
| 2993 | 7903004 Imundex Giá Treo Quần Nhôm Gỗ Đa Năng | 7903004 | 3.295.000 đ | Liên hệ |
| 2994 | Hafele 121.26.140: Quả Nắm Tủ Cổ Điển, Hợp Kim Kẽm | 121.26.140 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 2995 | Tay Nắm Inox Hafele 155.01.401 Đức - Bền, Dễ Lắp | 155.01.401 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 2996 | Tay Nắm Inox Hafele 392mm, Mã 155.01.407, Chính Hãng | 155.01.407 | 133.000 đ | Liên hệ |
| 2997 | Tay Nắm H1710 Hafele 106.62.006 - Đồng Rêu, Đa Năng | 106.62.006 | 182.000 đ | Liên hệ |
| 2998 | Tay Nắm Tủ Hafele 106.61.143, Hợp Kim Kẽm, Phong Cách Cổ Điển | 106.61.143 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 2999 | Ray Hộp Alto 552.03.781 Hafele Thép Giảm Chấn | 552.03.781 | 593.000 đ | Liên hệ |
| 3000 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.084 - Thép Mạ Kẽm, Nhấn Mở | 494.02.084 | 165.000 đ | Liên hệ |