Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 31001 | Control panel cover Hafele 532.84.857 | 532.84.857 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 31002 | SP-SELECTOR SWITCH K36A EUREL 1 Hafele 532.85.001 | 532.85.001 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 31003 | SP- OKAM-CROSSBAR MECHANISM GR Hafele 532.85.417 | 532.85.417 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 31004 | SP-Glass front panel Hafele 532.85.603 | 532.85.603 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 31005 | SP-DOSING MODULE FOR WAS32890EU Hafele 532.86.231 | 532.86.231 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 31006 | SP-SP-POWER MODULE Hafele 532.86.233 | 532.86.233 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 31007 | SP - Supporting board middle 538.80.272 Hafele 532.86.599 | 532.86.599 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31008 | SP-support Hafele 532.86.616 | 532.86.616 | 6.600.000 đ | Liên hệ |
| 31009 | SP - Chống cháy- 495.06.051/053 Hafele 532.86.662 | 532.86.662 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31010 | SP bottom 533.02.849 Hafele 532.86.696 | 532.86.696 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31011 | SP - LAMP Hafele 532.86.804 | 532.86.804 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 31012 | SP-mô tơ điện của 539.30.180 Hafele 532.86.932 | 532.86.932 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31013 | SP - Board mạch Inverter Hafele 532.87.340 | 532.87.340 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
| 31014 | PC BOARD OF INDUCTION HOB 539.06.679 ( R Hafele 532.87.366 | 532.87.366 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
| 31015 | SP-Power module programme Hafele 532.87.534 | 532.87.534 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 31016 | SP-HBN531E0/46-LAMP Hafele 532.87.799 | 532.87.799 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31017 | SP-WTS86516SG/40-STEAM GENERATOR UNIT Hafele 532.87.801 | 532.87.801 | 3.525.000 đ | Liên hệ |
| 31018 | SP-Control unit Hafele 532.87.819 | 532.87.819 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 31019 | Hook Hafele 532.87.848 | 532.87.848 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31020 | Firm plate Hafele 532.87.863 | 532.87.863 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 31021 | SP-PED7230AX-BURNER HOUSING Hafele 532.87.912 | 532.87.912 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 31022 | SP-HEATER DEFROST Hafele 532.87.944 | 532.87.944 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 31023 | SP - Module hoạt động - 539.36.000 Hafele 532.87.949 | 532.87.949 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 31024 | SP-CLOCK FOR BUILT-IN OVEN Hafele 532.87.978 | 532.87.978 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
| 31025 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.007 Hafele 532.90.002 | 532.90.002 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 31026 | SP - Ống - 538.84.208/218/228 Hafele 532.90.013 | 532.90.013 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 31027 | SP-mô tơ của 539.82.124/123 Hafele 532.90.053 | 532.90.053 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 31028 | SP- núm vặn 535.00.310 Hafele 532.90.236 | 532.90.236 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31029 | SP-Cảm biến nhiệt độ - 535.00.310 Hafele 532.90.242 | 532.90.242 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31030 | Aluminum filter 250x300 black Hafele 532.91.033 | 532.91.033 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 31031 | SP - Linh kiện SIGMA PLUS-B+C Hafele 532.91.255 | 532.91.255 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31032 | SP - cảm biến áp suất Hafele 532.91.393 | 532.91.393 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31033 | Egg tray Hafele 532.92.146 | 532.92.146 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31034 | DISPLAY KORUM STR/910 RV1 Hafele 532.92.298 | 532.92.298 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 31035 | SP- Kính - 533.02.807 Hafele 532.92.876 | 532.92.876 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31036 | BẾP GA ÂM TỦ HAFELE HC-G802D 533.02.838 | 533.02.838 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 31037 | BẾP GA HAFELE INOX 3 VÙNG NẤU 750X450 534.01.512 | 534.01.512 | 5.430.750 đ | Liên hệ |
| 31038 | BẾP GA 2 VỈ Hafele 536.06.150 | 536.06.150 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
| 31039 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 536.86.313 | 536.86.313 | 12.282.862 đ | Liên hệ |
| 31040 | LÒ NƯỚNG BBQ MINI MÀU ĐỎ Hafele 537.04.813 | 537.04.813 | 1.840.908 đ | Liên hệ |
| 31041 | 617976 HB953R50 HINGE DOOR Hafele 537.65.927 | 537.65.927 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 31042 | BẾP GA HAFELE 3 VÙNG NẤU 750MM 538.02.565 | 538.02.565 | 4.173.750 đ | Liên hệ |
| 31043 | BẾP GA VARIO 1 VÙNG NẤU GAGGENAU Hafele 538.06.390 | 538.06.390 | 26.400.000 đ | Liên hệ |
| 31044 | Refrigeration Vario 400 - 369 litters Hafele 539.16.460 | 539.16.460 | 104.993.181 đ | Liên hệ |
| 31045 | LÒ HẤP GAGGENAU 43 LÍT Hafele 539.66.041 | 539.66.041 | 79.200.000 đ | Liên hệ |
| 31046 | LÒ HÂP GAGGENAU 43 LÍT Hafele 539.66.042 | 539.66.042 | 79.200.000 đ | Liên hệ |
| 31047 | Combi Oven with Microwave 45L Hafele 539.66.321 | 539.66.321 | 33.225.000 đ | Liên hệ |
| 31048 | BẾP GA GAGGENAU 1 VÙNG NẤU Hafele 539.66.640 | 539.66.640 | 28.772.727 đ | Liên hệ |
| 31049 | MÁY H.MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE DÒNG SWI 539.82.382 | 539.82.382 | 9.000.000 đ | Liên hệ |
| 31050 | USE ART. 539.86.273 - MÁY HÚT KHÓI 90 Hafele 539.86.213 | 539.86.213 | 18.600.000 đ | Liên hệ |
| 31051 | THAN HOẠT TÍNH MHM 539.86.623/273 Hafele 539.86.911 | 539.86.911 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 31052 | Dryer white 8kg 595*555*850 Hafele 539.90.610 | 539.90.610 | 136.295 đ | Liên hệ |
| 31053 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS Hafele 541.33.200 | 541.33.200 | 745.200 đ | Liên hệ |
| 31054 | KHUNG RỔ KÉO ĐA NĂNG T.O.M K Hafele 543.31.905 | 543.31.905 | 4.072.800 đ | Liên hệ |
| 31055 | BỘ KHUNG RỔ TỦ THẤP 661MM TRÁI Hafele 545.59.685 | 545.59.685 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 31056 | BỘ RỔ KÉO 2 TẦNG TỦ RỘNG 200MM Hafele 545.61.228 | 545.61.228 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 31057 | Kệ ARE anthracite 3/228x470x75mm Hafele 545.89.502 | 545.89.502 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 31058 | BỘ 2 KHAY RỔ DISPENSA ARE.ST Hafele 545.89.587 | 545.89.587 | 3.908.250 đ | Liên hệ |
| 31059 | BỘ KHUNG HỘC TỦ 2TẦNG 495X300MM=KL Hafele 546.39.243 | 546.39.243 | 1.890.000 đ | Liên hệ |
| 31060 | KHUNG CHO BỘ DISPENSA =KL,1600-2000MM Hafele 546.58.902 | 546.58.902 | 3.810.000 đ | Liên hệ |
| 31061 | BAS CHO BỘ DISPENSA0042160102 Hafele 546.73.292 | 546.73.292 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 31062 | BỘ RỔ KÉO D450/425xW417X140=KL Hafele 547.32.204 | 547.32.204 | 467.475 đ | Liên hệ |
| 31063 | BỘ RỔ KÉO Hafele 548.04.293 | 548.04.293 | 1.827.510 đ | Liên hệ |
| 31064 | DOLCE pantry swivel 3 layers 450mm Hafele 548.65.007 | 548.65.007 | 77.625 đ | Liên hệ |
| 31065 | RỔ KÉO ĐƠN D425 x W567 x H140 Hafele 549.05.253 | 549.05.253 | 679.950 đ | Liên hệ |
| 31066 | CONVOY LAVIDO SET 600MM 1900-2000MM WHT Hafele 549.62.506 | 549.62.506 | 27.975.000 đ | Liên hệ |
| 31067 | BỘ RỔ 4 KỆ CHO TỦ CAO CONV Hafele 549.70.206 | 549.70.206 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
| 31068 | THÀNH HỘP CHO LEGRABOX C,MÀ Hafele 550.68.545 | 550.68.545 | 391.500 đ | Liên hệ |
| 31069 | BỘ THÀNH HỘP LEGRABOX M-MÀU TRẮNG Hafele 550.72.787 | 550.72.787 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 31070 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN TRÁI CH Hafele 550.75.532 | 550.75.532 | 23.863 đ | Liên hệ |
| 31071 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN TRÁI CH Hafele 550.75.712 | 550.75.712 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 31072 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC CHO RAY H Hafele 550.76.700 | 550.76.700 | 495.225 đ | Liên hệ |
| 31073 | TANDEMBOX INNER DRAWER Y5-ORION GREY Hafele 551.23.226 | 551.23.226 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
| 31074 | THÀNH HỘP NOVA PRO SCALA MÀ Hafele 551.82.550 | 551.82.550 | 669.750 đ | Liên hệ |
| 31075 | THÀNH HỘP NOVA PRO SCALA CRY Hafele 551.86.750 | 551.86.750 | 1.716.750 đ | Liên hệ |
| 31076 | THANH NÂNG CẤP NOVA PRO SCALA Hafele 551.88.905 | 551.88.905 | 303.750 đ | Liên hệ |
| 31077 | BAS MẶT TRƯỚC SCALA H90 SILVER Hafele 551.89.970 | 551.89.970 | 32.250 đ | Liên hệ |
| 31078 | KHUNG TRÊN DƯỚI CHO BỘ ĐIỆN Hafele 553.00.490 | 553.00.490 | 460.518 đ | Liên hệ |
| 31079 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI Hafele 553.80.245 | 553.80.245 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 31080 | THÀNH HỘP TDB M GÓC PHẢI Đ Hafele 553.80.348 | 553.80.348 | 303.525 đ | Liên hệ |
| 31081 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI Hafele 553.80.645 | 553.80.645 | 186.975 đ | Liên hệ |
| 31082 | HỘP CHO RAY TBX PLUS Hafele 553.80.712 | 553.80.712 | 434.700 đ | Liên hệ |
| 31083 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI Hafele 553.80.845 | 553.80.845 | 186.975 đ | Liên hệ |
| 31084 | THÀNH HỘP INTIVO M XÁM TRÁI Hafele 553.80.852 | 553.80.852 | 194.250 đ | Liên hệ |
| 31085 | Nắp đậy Hafele 553.83.885 | 553.83.885 | 1.649.318 đ | Liên hệ |
| 31086 | NÂNG CẤP GIỮA P TDB ATR TRG Hafele 553.89.834 | 553.89.834 | 106.125 đ | Liên hệ |
| 31087 | THÀNH HỘP KIẾNG X5 Y7 MỜ Hafele 553.90.035 | 553.90.035 | 1.227.273 đ | Liên hệ |
| 31088 | BAS TRƯỚC NC TDB ITV INOX Hafele 553.90.111 | 553.90.111 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 31089 | THÀNH NÂNG CẤP 450MM TRẮNG Hafele 553.90.704 | 553.90.704 | 615.975 đ | Liên hệ |
| 31090 | THÀNH N.C TDB ITV D TRẮNG Hafele 553.90.705 | 553.90.705 | 391.500 đ | Liên hệ |
| 31091 | MẶT TRƯỚC TDB IVT ÂM TRẮNG Hafele 553.91.739 | 553.91.739 | 464.318 đ | Liên hệ |
| 31092 | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM T TRG Hafele 553.91.762 | 553.91.762 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 31093 | THÀNH HỘP ANTARO Hafele 553.92.214 | 553.92.214 | 23.625 đ | Liên hệ |
| 31094 | BAS LK SAU RAY DƯỚI CHẬU Hafele 553.92.249 | 553.92.249 | 1.108.200 đ | Liên hệ |
| 31095 | THANH CHIA HỘC TỦ TDB ITV Hafele 553.96.119 | 553.96.119 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 31096 | THANH CHI HỘC TỦ CHO RAY HỘ Hafele 553.96.719 | 553.96.719 | 428.863 đ | Liên hệ |
| 31097 | HỘC TỦ INNOBOX Hafele 554.76.780 | 554.76.780 | 3.450 đ | Liên hệ |
| 31098 | THANH CHIA HỘC TỦ =KL Hafele 554.91.210 | 554.91.210 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 31099 | NGĂN CHIA HỘC TỦ =KL Hafele 554.91.710 | 554.91.710 | 338.250 đ | Liên hệ |
| 31100 | ĐẾ BẮT BIẾN THẾ VÀO VÁCH TỦ Hafele 554.99.211 | 554.99.211 | 97.500 đ | Liên hệ |