Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
31001 | BẢN LỀ 4 BI 114X102X4MM INOX Hafele 921.17.035 | 921.17.035 | 225.000 đ |
31002 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.702 | 342.79.702 | 727.500 đ |
31003 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (PHẢI) HÄFELE 342.79.701 | 342.79.701 | 727.500 đ |
31004 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.302 | 342.79.302 | 727.500 đ |
31005 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (PHẢI) HÄFELE 342.79.301 | 342.79.301 | 727.500 đ |
31006 | Bản lề 3D (anod đen) HÄFELE 926.98.702 | 926.98.702 | 417.750 đ |
31007 | BẢN LỀ 30X65MM =KL Hafele 341.32.708 | 341.32.708 | 127.500 đ |
31008 | BẢN LỀ 2BB 127X89X3MM Hafele 926.25.103 | 926.25.103 | 102.750 đ |
31009 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM Hafele 926.90.203 | 926.90.203 | 167.250 đ |
31010 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM Hafele 926.38.085 | 926.38.085 | 195.675 đ |
31011 | BẢN LỀ 2 VÒNG BI 3"X4" INOX BÓNG Hafele 926.33.102 | 926.33.102 | 232.500 đ |
31012 | BẢN LỀ 2 CHIỀU 27KG =KL Hafele 927.01.203 | 927.01.203 | 3.862.500 đ |
31013 | BẢN LỀ 2 CHIỀU (BỘ= 2C) Hafele 927.01.303 | 927.01.303 | 514.050 đ |
31014 | BẢN LỀ 139X34MM =KL Hafele 341.07.981 | 341.07.981 | 1.155.750 đ |
31015 | BẢN LỀ 127X89X3MM Hafele 926.38.285 | 926.38.285 | 266.625 đ |
31016 | BẢN LỀ 127x89x3MM Hafele 921.17.095 | 921.17.095 | 318.000 đ |
31017 | BẢN LỀ 127X89X3MM =KL Hafele 926.38.185 | 926.38.185 | 209.250 đ |
31018 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL Hafele 926.33.503 | 926.33.503 | 260.850 đ |
31019 | BẢN LỀ 110 ĐỘ Hafele 343.85.601 | 343.85.601 | 91.104 đ |
31020 | BẢN LỀ 102x76x3MM Hafele 926.27.480 | 926.27.480 | 217.500 đ |
31021 | BẢN LỀ 102x76x3MM Hafele 926.27.403 | 926.27.403 | 145.800 đ |
31022 | BẢN LỀ 102X76X2MM 2BB 3 CÁI Hafele 489.04.001 | 489.04.001 | 232.500 đ |
31023 | BẢN LỀ 102x76x2.5MM Hafele 921.17.140 | 921.17.140 | 52.500 đ |
31024 | BẢN LỀ 102x76x2.5MM Hafele 489.04.802 | 489.04.802 | 196.650 đ |
31025 | BẢN LỀ 102x76x2.5MM Hafele 489.04.002 | 489.04.002 | 138.000 đ |
31026 | BẢN LỀ =KL, 80x41MM Hafele 354.01.050 | 354.01.050 | 33.750 đ |
31027 | BẢN LỀ =KL, 50x39MM Hafele 354.02.030 | 354.02.030 | 19.500 đ |
31028 | BẢN LỀ =KL NEW ART.: 351.01.708 Hafele 351.01.707 | 351.01.707 | 50.887 đ |
31029 | BẢN LỀ =KL Hafele 981.16.500 | 981.16.500 | 1.498.500 đ |
31030 | BẢN LỀ =KL Hafele 354.51.837 | 354.51.837 | 73.500 đ |
31031 | BẢN LỀ =KL 60X34MM Hafele 354.01.042 | 354.01.042 | 13.500 đ |
31032 | BẢN LỀ =KL 150MM Hafele 361.50.820 | 361.50.820 | 877.500 đ |
31033 | BẢN LỀ =KL (1B=3C) Hafele 943.32.450 | 943.32.450 | 2.475.000 đ |
31034 | BẢN LỀ =INOX 316, 102X79X3MM Hafele 926.20.905 | 926.20.905 | 187.500 đ |
31035 | BẢN LỀ = KL Hafele 341.32.806 | 341.32.806 | 124.500 đ |
31036 | BẢN LỀ = KL Hafele 329.25.616 | 329.25.616 | 117.000 đ |
31037 | BẢN LỀ = KL CHO CỬA NẶNG <=160 KG Hafele 924.01.003 | 924.01.003 | 773.250 đ |
31038 | BẢN LỀ .5"X3.5"3MM-2BB Hafele 489.05.017 | 489.05.017 | 157.500 đ |
31039 | BẢN LỀ -45ĐỘ 48/6 PR =KL Hafele 329.09.610 | 329.09.610 | 102.750 đ |
31040 | BẢN LỀ PIVOT=KL 40/65MM Hafele 361.03.510 | 361.03.510 | 81.750 đ |
31041 | BẢN LỀ METALLA SM LỌT LÒNG Hafele 311.60.527 | 311.60.527 | 28.500 đ |
31042 | BẢN LỀ KẸP KÍNH=KL Hafele 361.42.221 | 361.42.221 | 29.025 đ |
31043 | BẢN LỀ CLIP TOP 45 INSERTA Hafele 342.50.661 | 342.50.661 | 126.375 đ |
31044 | BẢN LỀ CLIP TOP 155 INSERT Hafele 342.44.563 | 342.44.563 | 186.450 đ |
31045 | BẢN LỀ CLIP TOP 155 INSERT Hafele 342.44.562 | 342.44.562 | 147.675 đ |
31046 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.665 | 342.42.665 | 98.700 đ |
31047 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.664 | 342.42.664 | 97.650 đ |
31048 | BẢN LỀ CLIP TOP 110 INSERTA Hafele 342.42.663 | 342.42.663 | 92.775 đ |
31049 | BẢN LỀ 2CHIỀU 22KG =KL Hafele 927.01.103 | 927.01.103 | 371.996 đ |
31050 | BẢN LỀ 102x76x3MM MÀU INOX MỜ Hafele 926.20.803 | 926.20.803 | 79.500 đ |
31051 | Bàn Là Hơi Nước Bosch TDA2651GB - Gốm Kim Loại Chống Dính, Công Suất 2300W | TDA2651G | Liên hệ |
31052 | Bàn Là Bosch TDA2301GB: Thép Không Gỉ, Công Suất 2000W, Tay Cầm Soft Grip | TDA2301GB | Liên hệ |
31053 | Bàn Để Ủi Quần Áo Hafele 568.71.510 | 568.71.510 | 743.000 đ |
31054 | Bàn Để Ủi Quần Áo Hafele 568.71.300 | 568.71.300 | 743.000 đ |
31055 | BÀN DÙNG ĐỂ ỦI ĐỒ = KL,MÀ Hafele 568.60.710 | 568.60.710 | 4.310.932 đ |
31056 | Bàn chải sợi carbon Bosch MG WGG234E0SG 00628506 chính hãng | WGG234E0SG | Liên hệ |
31057 | BÀN CHẢI CHE BỤI =NHỰA Hafele 406.79.401 | 406.79.401 | 29.812 đ |
31058 | Bake rack 538.01.261 Hafele 532.86.341 | 532.86.341 | 210.000 đ |
31059 | Backing Pad 175mm M14 Hafele 005.58.292 | 005.58.292 | 236.250 đ |
31060 | Back box for entrance panels, 1M VM 9191 Hafele 985.56.376 | 985.56.376 | 222.000 đ |
31061 | B.XE=PL, VỎ BỌC=KL Hafele 660.19.289 | 660.19.289 | 309.375 đ |
31062 | B.XE =PL, VỎ BỌC=KL Hafele 660.18.282 | 660.18.282 | 220.575 đ |
31063 | B-Runner with interlock 600mm Hafele 420.50.027 | 420.50.027 | 165.000 đ |
31064 | B-Runner with interlock 600mm black Hafele 420.50.037 | 420.50.037 | 165.000 đ |
31065 | B-Runner with interlock 550mm Hafele 420.50.026 | 420.50.026 | 157.500 đ |
31066 | B-Runner with interlock 550mm black Hafele 420.50.036 | 420.50.036 | 157.500 đ |
31067 | B-Runner with interlock 500mm Hafele 420.50.025 | 420.50.025 | 142.500 đ |
31068 | B-Runner with interlock 500mm black Hafele 420.50.035 | 420.50.035 | 142.500 đ |
31069 | B-Runner with interlock 450mm Hafele 420.50.024 | 420.50.024 | 127.500 đ |
31070 | B-Runner with interlock 450mm black Hafele 420.50.034 | 420.50.034 | 127.500 đ |
31071 | B-Runner with interlock 400mm Hafele 420.50.023 | 420.50.023 | 120.000 đ |
31072 | B-Runner with interlock 400mm black Hafele 420.50.033 | 420.50.033 | 120.000 đ |
31073 | B-Runner with interlock 350mm Hafele 420.50.022 | 420.50.022 | 105.000 đ |
31074 | B-Runner with interlock 350mm black Hafele 420.50.032 | 420.50.032 | 105.000 đ |
31075 | B-Runner with interlock 300mm Hafele 420.50.021 | 420.50.021 | 90.000 đ |
31076 | B-Runner with interlock 300mm black Hafele 420.50.031 | 420.50.031 | 90.000 đ |
31077 | B-Runner with interlock 250mm Hafele 420.50.020 | 420.50.020 | 82.500 đ |
31078 | B-Runner with interlock 250mm black Hafele 420.50.030 | 420.50.030 | 82.500 đ |
31079 | B-Runner 45mm zinc plate 700mm Hafele 420.48.919 | 420.48.919 | 72.954 đ |
31080 | B-Runner 45mm zinc plate 650mm Hafele 420.48.918 | 420.48.918 | 67.704 đ |
31081 | B-Runner 45mm zinc plate 500mm Hafele 420.48.915 | 420.48.915 | 81.112 đ |
31082 | B-Runner 45mm zinc plate 250mm Hafele 420.48.910 | 420.48.910 | 40.162 đ |
31083 | B-Runner 45mm black plate 700mm Hafele 420.48.319 | 420.48.319 | 72.954 đ |
31084 | B-Runner 45mm black plate 650mm Hafele 420.48.318 | 420.48.318 | 67.704 đ |
31085 | B-Runner 45mm black plate 250mm Hafele 420.48.310 | 420.48.310 | 40.162 đ |
31086 | B-in sink Amos granite white 860x500 Hafele 565.89.731 | 565.89.731 | 6.811.363 đ |
31087 | B-in sink Amos granite grey 860x500 Hafele 565.89.531 | 565.89.531 | 6.811.363 đ |
31088 | B-in sink Amos granite black 860x500 Hafele 565.89.331 | 565.89.331 | 6.811.363 đ |
31089 | B-in sink Amos granite beige 860x500 Hafele 565.89.431 | 565.89.431 | 6.811.363 đ |
31090 | B-in microw.stst. 595x400x388mm Hafele 534.33.000 | 534.33.000 | 9.443.250 đ |
31091 | B-in Induction Hob black 590x520mm Hafele 536.01.881 | 536.01.881 | 11.400.000 đ |
31092 | B PART OF CREMONE BOLT BR. POL. PVD Hafele 911.81.355 | 911.81.355 | 1.207.500 đ |
31093 | Aximat 100A 2D tw. G6 48 S Hafele 344.21.003 | 344.21.003 | 152.775 đ |
31094 | Aximat 100A 2D ct. G6 48 S Hafele 344.21.001 | 344.21.001 | 113.400 đ |
31095 | Aximat 100A 2D cor.G6 48 S Hafele 344.21.000 | 344.21.000 | 122.850 đ |
31096 | Ax.100SM FP 2D+FOL14 nick.45S Hafele 344.40.001 | 344.40.001 | 240.000 đ |
31097 | AX STARCK BA.MIX100 WO.PULLROD Hafele 589.51.232 | 589.51.232 | 11.250.000 đ |
31098 | Aventos HS-SD grey mod.B Hafele 372.84.542 | 372.84.542 | 13.387.500 đ |
31099 | AVENTOS HS telescopic arm Set - 35 Hafele 372.94.583 | 372.94.583 | 1.267.500 đ |
31100 | AVENTOS HS telescopic arm SD Set - 35 Hafele 372.94.584 | 372.94.584 | 2.017.500 đ |