Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31101 | CHÂN GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH LCD Hafele 818.11.915 | 818.11.915 | 1.512.300 đ | Liên hệ |
31102 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
31103 | THANG TRƯỢT CÓ MÓC =KL 11/3000MM Hafele 819.12.285 | 819.12.285 | 67.119.750 đ | Liên hệ |
31104 | Ổ CẮM SCHUKO 3 ĐẦU CẮM Hafele 822.74.331 | 822.74.331 | 6.127.500 đ | Liên hệ |
31105 | Ổ CẤM ĐIỆN 4 LỖ 317x64MM =NHỰA Hafele 826.66.024 | 826.66.024 | 6.805.575 đ | Liên hệ |
31106 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.260 | 830.53.260 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
31107 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.270 | 830.53.270 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
31108 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.271 | 830.53.271 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
31109 | Surf. mt. housing rd./st.ststc./d=66.5mm Hafele 833.72.804 | 833.72.804 | 38.250 đ | Liên hệ |
31110 | KHUNG NHÔM KÍNH MỜ MÀU BẠC Hafele 833.72.850 | 833.72.850 | 510.750 đ | Liên hệ |
31111 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU 4 CỔNG=NHỰA Hafele 833.73.740 | 833.73.740 | 750.000 đ | Liên hệ |
31112 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 1000MM Hafele 833.74.779 | 833.74.779 | 45.750 đ | Liên hệ |
31113 | MOUNTING ARM FOR PROFILES Hafele 833.74.834 | 833.74.834 | 314.250 đ | Liên hệ |
31114 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.796 | 833.77.796 | 41.850 đ | Liên hệ |
31115 | DÂY NGUỒN 5M, ĐẦU CẮM UK Hafele 833.89.080 | 833.89.080 | 221.250 đ | Liên hệ |
31116 | PROFILE 2102 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.763 | 833.95.763 | 858.000 đ | Liên hệ |
31117 | KÉT SẮT MINI = KL Hafele 836.23.320 | 836.23.320 | 6.320.250 đ | Liên hệ |
31118 | SP - Motor & Top part of motor 836.26.38 Hafele 836.28.975 | 836.28.975 | 182.727 đ | Liên hệ |
31119 | MÓC ÁO MÀU ĐỒNG CỔ =KL, 77X46X30MM Hafele 885.05.151 | 885.05.151 | 44.250 đ | Liên hệ |
31120 | KỆ GIÀY CÓ ĐIỀU CHỈNH Hafele 892.12.990 | 892.12.990 | 587.250 đ | Liên hệ |
31121 | BỘ TAY NẮM GẠT BẰNG ĐỒNG, MẠ CHROM Hafele 900.82.051 | 900.82.051 | 5.704.800 đ | Liên hệ |
31122 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 900.92.252 | 900.92.252 | 1.697.775 đ | Liên hệ |
31123 | PC LEV HDL SET ZI BLAS.BL. Hafele 900.99.744 | 900.99.744 | 3.502.500 đ | Liên hệ |
31124 | Recessed hdl Privacy lck zc chrome Hafele 901.00.732 | 901.00.732 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
31125 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS ERBA, INOX PVD B Hafele 901.01.440 | 901.01.440 | 52.863.750 đ | Liên hệ |
31126 | CHỐT WC CB5180NQ6, NIKEL Hafele 901.59.577 | 901.59.577 | 3.432.000 đ | Liên hệ |
31127 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.98.957 | 901.98.957 | 8.640.750 đ | Liên hệ |
31128 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.99.525 | 901.99.525 | 9.494.400 đ | Liên hệ |
31129 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 901.99.953 | 901.99.953 | 7.048.275 đ | Liên hệ |
31130 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.370 | 902.30.370 | 472.500 đ | Liên hệ |
31131 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI INOX MỜ Hafele 902.92.014 | 902.92.014 | 1.699.275 đ | Liên hệ |
31132 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.020 | 902.92.020 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
31133 | BỘ TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.92.490 | 902.92.490 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
31134 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 8, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 902.96.220 | 902.96.220 | 937.500 đ | Liên hệ |
31135 | TAY NẮM KÉO = KL, INOX MỜ 30X300X80 M Hafele 903.00.608 | 903.00.608 | 2.085.000 đ | Liên hệ |
31136 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
31137 | TAY NẮM KÉO=KL,MÀU INOX MỜ,32X300MM Hafele 903.00.643 | 903.00.643 | 2.632.425 đ | Liên hệ |
31138 | BỘ TAY NẮM NHÀ TẮM, INOX BÓNG Hafele 903.01.991 | 903.01.991 | 1.024.575 đ | Liên hệ |
31139 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ Hafele 903.02.963 | 903.02.963 | 1.804.350 đ | Liên hệ |
31140 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, SS.POL,25XCC500MM Hafele 903.03.903 | 903.03.903 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
31141 | TAY NẮM KÉO AG1352 - 451MM Hafele 903.13.143 | 903.13.143 | 27.345.000 đ | Liên hệ |
31142 | TAY NẮM GẠT =KL INOX BÓNG/MỜ Hafele 903.92.336 | 903.92.336 | 962.250 đ | Liên hệ |
31143 | BỘ TAY NẮM GẠT, =KL, INOX MỜ Hafele 903.92.360 | 903.92.360 | 376.425 đ | Liên hệ |
31144 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.374 | 903.92.374 | 213.900 đ | Liên hệ |
31145 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.911 | 903.92.911 | 634.091 đ | Liên hệ |
31146 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.923 | 903.96.923 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
31147 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG Hafele 903.99.007 | 903.99.007 | 682.500 đ | Liên hệ |
31148 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL INOX MỜ Hafele 903.99.013 | 903.99.013 | 749.550 đ | Liên hệ |
31149 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.017 | 903.99.017 | 1.052.045 đ | Liên hệ |
31150 | TAY NẮM GẠT SIRIUS + NẮP CHỤP, MÀU NICKE Hafele 903.99.530 | 903.99.530 | 750.000 đ | Liên hệ |
31151 | Sliding door handle (anod. blk.) Hafele 904.00.583 | 904.00.583 | 142.500 đ | Liên hệ |
31152 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.303 | 905.99.303 | 442.500 đ | Liên hệ |
31153 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X100MM Hafele 909.76.200 | 909.76.200 | 223.650 đ | Liên hệ |
31154 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT, MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 911.26.431 | 911.26.431 | 465.825 đ | Liên hệ |
31155 | KWJ Recs hdl w Ind lk 38-50 Shot C.Gold Hafele 911.27.664 | 911.27.664 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
31156 | BAS THÂN KHÁO INOX MỜ 24MM Hafele 911.39.810 | 911.39.810 | 97.500 đ | Liên hệ |
31157 | Mehrf.Verr.PZ Ms.verz. 45/8/16 Hafele 911.50.906 | 911.50.906 | 6.735.000 đ | Liên hệ |
31158 | GIỮ CỬA, MÀU INOX MỜ, =KL Hafele 911.59.154 | 911.59.154 | 154.773 đ | Liên hệ |
31159 | THANH CHỐT 1600MM MÀU ĐỒNG BÓNG =KL Hafele 911.62.204 | 911.62.204 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
31160 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.523 | 911.62.523 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
31161 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.524 | 911.62.524 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
31162 | CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 911.62.820 | 911.62.820 | 6.412.500 đ | Liên hệ |
31163 | CHỐT ĐIỆN FES10 Hafele 911.68.247 | 911.68.247 | 4.881.000 đ | Liên hệ |
31164 | THANH CHỐT C319ASB160, 1600MM, ĐỒNG C Hafele 911.81.033 | 911.81.033 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
31165 | KWJ Lv Hdl w LMX cyl lock St C.Gold Hafele 911.84.120 | 911.84.120 | 18.551.250 đ | Liên hệ |
31166 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN = KL, MÀU NHÔM Hafele 912.05.321 | 912.05.321 | 5.027.250 đ | Liên hệ |
31167 | SP - ED4900 - Module mặt trước Hafele 912.05.398 | 912.05.398 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
31168 | SP - EL8500 - Spindle Hafele 912.05.419 | 912.05.419 | 157.500 đ | Liên hệ |
31169 | SP - ER4800 - Front module Hafele 912.05.671 | 912.05.671 | 1.653.000 đ | Liên hệ |
31170 | SP - EL9500 - Strike plate Hafele 912.05.880 | 912.05.880 | 112.500 đ | Liên hệ |
31171 | CÁP A 4M Hafele 912.09.584 | 912.09.584 | 825.000 đ | Liên hệ |
31172 | CÁP B 2M Hafele 912.09.589 | 912.09.589 | 975.000 đ | Liên hệ |
31173 | EL8000-TC Black W Batt Hafele 912.20.361 | 912.20.361 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
31174 | SP - EL7800 plus main PCB Hafele 912.20.577 | 912.20.577 | 3.750 đ | Liên hệ |
31175 | SP - Module mặt trước DL7900 Màu xám Hafele 912.20.816 | 912.20.816 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
31176 | SP - Mortise T6068F Hafele 912.21.841 | 912.21.841 | 99.477 đ | Liên hệ |
31177 | CHỐT THANH NỐI Hafele 916.09.370 | 916.09.370 | 24.750 đ | Liên hệ |
31178 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.50.003 | 916.50.003 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
31179 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DF Hafele 916.50.029 | 916.50.029 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
31180 | Self assemble key-in-knob cylinder CF Hafele 916.60.412 | 916.60.412 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
31181 | Self assemble key-in-knob cylinder CG Hafele 916.60.414 | 916.60.414 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
31182 | Self assemble key-in-knob cylinder DG Hafele 916.60.415 | 916.60.415 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
31183 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
31184 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EF Hafele 916.67.989 | 916.67.989 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
31185 | PSM GMK DOUB PC SNP 45.5/45.5MM CE Hafele 916.69.065 | 916.69.065 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
31186 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BE Hafele 916.71.249 | 916.71.249 | 20.565 đ | Liên hệ |
31187 | HỘP ĐỰNG 300 CHÌA MÀU XÁM Hafele 916.99.203 | 916.99.203 | 6.660.000 đ | Liên hệ |
31188 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol G BLE SPK Hafele 917.63.072 | 917.63.072 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
31189 | Domina hinge 3 parts black Hafele 926.98.705 | 926.98.705 | 292.500 đ | Liên hệ |
31190 | BAS GIỮ CỬA DÙNG KÈM NAM CHÂM Hafele 931.19.088 | 931.19.088 | 1.079.250 đ | Liên hệ |
31191 | Door coordinator st.black Hafele 931.67.912 | 931.67.912 | 2.932.500 đ | Liên hệ |
31192 | TAY THƯỜNG CHO DCL11/15/110 Hafele 931.84.588 | 931.84.588 | 217.500 đ | Liên hệ |
31193 | KẸP KÍNH NGOÀI 6,000 MM Hafele 935.02.010 | 935.02.010 | 1.695.000 đ | Liên hệ |
31194 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Vách A Hafele 940.00.095 | 940.00.095 | 162.105.000 đ | Liên hệ |
31195 | OUT OF SAP Hafele 940.41.053 | 940.41.053 | 1.754.475 đ | Liên hệ |
31196 | BAS GIỮ CỐ ĐỊNH CHO CỬA KIẾNG = NHÔ Hafele 940.41.054 | 940.41.054 | 492.600 đ | Liên hệ |
31197 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
31198 | Fuehrungsschiene Alu 2,5m Hafele 940.81.250 | 940.81.250 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
31199 | Hawa guide track alu.silv.custom. Hafele 940.81.999 | 940.81.999 | 622.500 đ | Liên hệ |
31200 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN 8/10/12.7MM Hafele 940.82.030 | 940.82.030 | 202.500 đ | Liên hệ |