Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
31101 AVENTOS HS 20S2I00 10.5-21.5KG Hafele 372.94.653 372.94.653 3.217.500 đ
31102 AVENTOS HS 20S2H00 6-13.5KG Hafele 372.94.652 372.94.652 2.002.500 đ
31103 AVENTOS HS 20S2G00 (676 - 800mm) 4-8KG Hafele 372.94.651 372.94.651 2.002.500 đ
31104 AVENTOS HS 20S2F00 9.75-19KG Hafele 372.94.650 372.94.650 3.217.500 đ
31105 AVENTOS HS 20S2E00 (526 - 675mm) 5-13KG Hafele 372.94.649 372.94.649 2.002.500 đ
31106 AVENTOS HS 20S2D00 3-6.75KG Hafele 372.94.648 372.94.648 1.830.000 đ
31107 AVENTOS HS 20S2C00 7.25-15KG Hafele 372.94.647 372.94.647 2.002.500 đ
31108 AVENTOS HS 20S2B00 3.25-9.5KG Hafele 372.94.646 372.94.646 1.830.000 đ
31109 AVENTOS HS 20S2A00 (350 - 525mm) 2-5KG Hafele 372.94.645 372.94.645 1.830.000 đ
31110 AVENTOS HL telescopic arm Set - 39 Hafele 372.94.787 372.94.787 1.357.500 đ
31111 AVENTOS HL telescopic arm Set - 38 Hafele 372.94.786 372.94.786 1.222.500 đ
31112 AVENTOS HL telescopic arm Set - 35 Hafele 372.94.785 372.94.785 1.170.000 đ
31113 AVENTOS HL telescopic arm Set - 32 Hafele 372.94.784 372.94.784 1.125.000 đ
31114 AVENTOS HL telescopic arm (450-580mm) Hafele 372.94.828 372.94.828 1.822.500 đ
31115 AVENTOS HL telescopic arm (400-550mm) Hafele 372.94.827 372.94.827 1.687.500 đ
31116 AVENTOS HL telescopic arm (350-399mm) Hafele 372.94.826 372.94.826 1.635.000 đ
31117 AVENTOS HL telescopic arm (300-350mm) Hafele 372.94.825 372.94.825 1.590.000 đ
31118 AVENTOS HL Set 20L29 Hafele 372.94.888 372.94.888 3.232.500 đ
31119 AVENTOS HL Set 20L27 Hafele 372.94.887 372.94.887 2.017.500 đ
31120 AVENTOS HL Set 20L25 Hafele 372.94.886 372.94.886 2.017.500 đ
31121 AVENTOS HL Set 20L23 Hafele 372.94.885 372.94.885 1.845.000 đ
31122 AVENTOS HL Set 20L21 Hafele 372.94.884 372.94.884 1.845.000 đ
31123 AVENTOS HK TOP 22K29 Hafele 372.94.368 372.94.368 1.942.500 đ
31124 AVENTOS HK TOP 22K27 Hafele 372.94.367 372.94.367 1.687.500 đ
31125 AVENTOS HK TOP 22K25 Hafele 372.94.366 372.94.366 1.680.000 đ
31126 AVENTOS HK TOP 22K23 Hafele 372.94.365 372.94.365 1.680.000 đ
31127 AVENTOS HK SMALL COVER CAP GREY RIGHT Hafele 372.94.337 372.94.337 6.818 đ
31128 AVENTOS HK SMALL COVER CAP GREY LEFT Hafele 372.94.338 372.94.338 6.818 đ
31129 AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F39 Hafele 372.94.063 372.94.063 1.005.000 đ
31130 AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F38 Hafele 372.94.062 372.94.062 885.000 đ
31131 AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F35 Hafele 372.94.061 372.94.061 727.500 đ
31132 AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F32 Hafele 372.94.060 372.94.060 652.500 đ
31133 AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F28 - GREY Hafele 372.94.052 372.94.052 2.115.000 đ
31134 AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F25 - GREY Hafele 372.94.051 372.94.051 1.957.500 đ
31135 AVENTOS HF, LIFT MECHANISM 20F22 - GREY Hafele 372.94.050 372.94.050 1.852.500 đ
31136 Aventos HF-SD grey 9000-17250 Hafele 372.74.523 372.74.523 11.415.000 đ
31137 Aventos HF grey 5350-10150 Hafele 372.74.512 372.74.512 1.965.000 đ
31138 AUXILIARY POWER BOARD FREEZONE IND Hafele 532.79.874 532.79.874 174.000 đ
31139 AUTOMATIC DOOR CATCH ZINC NP Hafele 245.58.754 245.58.754 42.750 đ
31140 Auto tap 253mm br 1.5lpm dc/ac Hafele 589.25.575 589.25.575 3.129.545 đ
31141 Auto tap 108mm br 1.5lpm dc/ac Hafele 589.25.573 589.25.573 2.925.000 đ
31142 AUSZIEHBESCHLAG HSA3 1200-1450MM U.T. Hafele 547.23.921 547.23.921 6.825.000 đ
31143 ASIA CREMONE LEAF (white) Hafele 972.05.449 972.05.449 431.250 đ
31144 Asia Cremone (elettrogiesse 9) Hafele 972.05.376 972.05.376 360.000 đ
31145 ARM TYPE 2 FUTURA LOGICA T/T 130 Hafele 972.05.337 972.05.337 517.500 đ
31146 ARM T2 130 WITH MICROVENTILATION Hafele 972.05.361 972.05.361 487.500 đ
31147 ARM T1 130 WITH MICROVENTILATION Hafele 972.05.360 972.05.360 375.000 đ
31148 ARM GS HD - TOP HUNG 26"180-TYPE P Hafele 972.05.350 972.05.350 1.477.500 đ
31149 ARM GS HD - HUNG-16"-TYPE C-EGR. Hafele 972.05.416 972.05.416 735.000 đ
31150 ARM FOR PANEL WIDTH 700-1800 Hafele 972.05.409 972.05.409 615.000 đ
31151 Arm cap ss304 w/baya lase symmetric feet Hafele 334.90.101 334.90.101 900 đ
31152 Arké customization (51-100) Vimar B.P53 Hafele 985.56.159 985.56.159 143.250 đ
31153 Arké customization (21-50) Vimar B.P52 Hafele 985.56.158 985.56.158 225.750 đ
31154 Arké customization (101-500) Vimar B.P54 Hafele 985.56.160 985.56.160 91.500 đ
31155 Arké customization (1/20) Vimar B.P51 Hafele 985.56.157 985.56.157 396.000 đ
31156 Arké customization (>500) Vimar B.P55 Hafele 985.56.161 985.56.161 57.000 đ
31157 Architectural hinge alu.stainl.st.design Hafele 924.18.904 924.18.904 2.205.000 đ
31158 Arch.dr.hinge al.silvc. Hafele 924.17.523 924.17.523 4.747.500 đ
31159 Arch.dr.hinge al.silv.TECTUS TE240 3D N Hafele 924.18.921 924.18.921 1.680.000 đ
31160 Arch.dr.hinge al.news. Hafele 924.17.524 924.17.524 4.785.000 đ
31161 Anthracite cover cap for hanging cabinet Hafele 290.36.572 290.36.572 5.250 đ
31162 ANTEN NHẬN TÍN HIỆU = NHỰA Hafele 237.58.129 237.58.129 1.132.500 đ
31163 ANTEN NHẬN TÍN HIỆU = NHỰA Hafele 237.58.128 237.58.128 1.173.000 đ
31164 Angten LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt BFL634GB/GS1 Liên hệ
31165 Ang.bracket st.white Var. Hafele 373.66.386 373.66.386 22.500 đ
31166 Ang.bracket pl. HÄFELE 403.50.973 403.50.973 877.500 đ
31167 ĂNG-TEN FAN 200 D=40MM L=5M Hafele 237.59.062 237.59.062 1.498.500 đ
31168 ĂNG-TEN FAN 200 D=40MM L=1M Hafele 237.59.060 237.59.060 1.271.250 đ
31169 Ấm Đun Siêu Tốc HS-K1705DB Hafele 535.43.548 535.43.548 638.000 đ
31170 Ấm Đun Nước Thủy Tinh T-602C Hafele 535.43.732 535.43.732 766.000 đ
31171 Ấm Đun Nước Thập Niên 50 Smeg KLF03RDEU 535.43.679 535.43.679 4.955.000 đ
31172 Ấm Đun Nước Thập Niên 50 Smeg KLF03PBEU 535.43.678 535.43.678 4.955.000 đ
31173 Ấm Đun Nước T-907B Hafele 535.43.731 535.43.731 539.000 đ
31174 Ấm đun nước Smeg xanh lá cây KLF04PGEU 535.44.040 535.44.040 7.197.750 đ
31175 Ấm đun nước Smeg màu hồng KLF03PKEU 535.43.676 535.43.676 4.956.000 đ
31176 Ấm đun nước Smeg màu đen 535.43.670 535.43.670 4.288.500 đ
31177 Ấm đun nước Smeg KLF03EGMEU 535.43.671 535.43.671 4.956.000 đ
31178 Ấm Đun Nước Smeg KLF03DGEU 535.43.700 535.43.700 19.841.000 đ
31179 Ấm Đun Nước Smeg KLF03CREU 535.43.675 535.43.675 4.955.000 đ
31180 Ấm Đun Nước Siêu Tốc T-9017 Hafele 535.43.730 535.43.730 434.000 đ
31181 Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1706DG Hafele 535.43.549 535.43.549 811.000 đ
31182 Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1704X Hafele 535.43.734 535.43.734 638.000 đ
31183 Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1703X Hafele 535.43.733 535.43.733 566.000 đ
31184 Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU 535.43.860 535.43.860 4.956.000 đ
31185 Ấm đun nước Hafele HS-K08ATDB và khay 535.43.323 535.43.323 1.084.091 đ
31186 Ấm đun đổi n.độ Smeg xanh lam KLF04PBEU 535.44.048 535.44.048 7.197.750 đ
31187 Ấm đun chỉnh n.độ Smeg màu kem KLF04CREU 535.43.755 535.43.755 7.197.750 đ
31188 Ấm đun chỉnh n.độ Smeg hồng KLF04PKEU 535.44.046 535.44.046 7.197.750 đ
31189 ALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU NHÔM 1M Hafele 563.84.981 563.84.981 67.500 đ
31190 ALUSION THANH NHÔM TRANG TRÍ MÀU ĐEN 1M Hafele 563.84.381 563.84.381 67.500 đ
31191 ALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU NHÔM 3M Hafele 126.14.818 126.14.818 180.000 đ
31192 ALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU ĐEN 6M Hafele 126.14.821 126.14.821 457.500 đ
31193 ALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU ĐEN 3M Hafele 126.14.820 126.14.820 232.500 đ
31194 ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU NHÔM 3M Hafele 563.84.963 563.84.963 510.000 đ
31195 ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU ĐEN 3M Hafele 563.84.363 563.84.363 592.500 đ
31196 ALUSION THANH NHÔM N03 MÀU NHÔM 3M Hafele 563.84.913 563.84.913 195.000 đ
31197 ALUSION THANH NHÔM N02 MÀU NHÔM 3M Hafele 563.84.923 563.84.923 225.000 đ
31198 ALUSION THANH NHÔM N02 MÀU ĐEN 3M Hafele 563.84.323 563.84.323 285.000 đ
31199 ALUSION THANH NHÔM N01 MÀU NHÔM 3M Hafele 563.84.903 563.84.903 202.500 đ
31200 ALUSION THANH NHÔM N01 MÀU ĐEN 6M Hafele 563.84.306 563.84.306 525.000 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo