Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31301 | TAY NẮM TỦ =KL, 206x35MM Hafele 110.22.903 | 110.22.903 | 185.907 đ | Liên hệ |
31302 | TAY NẮM TỦ =KL, 212x33MM Hafele 110.35.203 | 110.35.203 | 138.779 đ | Liên hệ |
31303 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 111.98.603 | 111.98.603 | 384.545 đ | Liên hệ |
31304 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 112.51.652 | 112.51.652 | 160.080 đ | Liên hệ |
31305 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG, 107X15MM Hafele 121.04.102 | 121.04.102 | 67.500 đ | Liên hệ |
31306 | THANH NHÔM 295MM Hafele 126.33.901 | 126.33.901 | 403.541 đ | Liên hệ |
31307 | PHỤ KIỆ TAY NẮM GOLA CHỮ J Hafele 126.36.882 | 126.36.882 | 727.500 đ | Liên hệ |
31308 | THANH NHÔM 2500MM Hafele 126.38.925 | 126.38.925 | 570.000 đ | Liên hệ |
31309 | TAY NẮM TRÒN FF =KL Hafele 131.32.010 | 131.32.010 | 202.500 đ | Liên hệ |
31310 | NẮP CHÌA FH/SH MÀU XÁM = NHỰA Hafele 210.90.504 | 210.90.504 | 3.225 đ | Liên hệ |
31311 | NÊM GÀI CỬA TỦ =NHỰA Hafele 245.42.542 | 245.42.542 | 63.750 đ | Liên hệ |
31312 | CHỐT GÀI 60MM =KL Hafele 252.01.236 | 252.01.236 | 96.421 đ | Liên hệ |
31313 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=NHỰA TRẮNG Hafele 260.24.706 | 260.24.706 | 1.275 đ | Liên hệ |
31314 | LIÊN KẾT MINIFIX 12/12 Hafele 262.17.014 | 262.17.014 | 1.200 đ | Liên hệ |
31315 | NẮP ĐẬY MINIFIX 15 MÀU TRẮNG Hafele 262.24.760 | 262.24.760 | 150 đ | Liên hệ |
31316 | BAS KHUNG KEKU ASR=NHỰA Hafele 262.50.390 | 262.50.390 | 17.250 đ | Liên hệ |
31317 | BAS GÓC KEKU AD30 =NHỰA AD30 Hafele 262.51.390 | 262.51.390 | 17.250 đ | Liên hệ |
31318 | Chốt liên kết thép 5 x 39 mm Hafele 262.91.910 | 262.91.910 | 6.000 đ | Liên hệ |
31319 | LIÊN KẾT ONEFIX Hafele 263.03.304 | 263.03.304 | 4.125 đ | Liên hệ |
31320 | LIÊN KẾT RAFIX 20/19 Hafele 263.10.205 | 263.10.205 | 5.025 đ | Liên hệ |
31321 | BAS GÓC ĐA NĂNG =KL MẠ KẼM Hafele 264.28.955 | 264.28.955 | 12.000 đ | Liên hệ |
31322 | THANH REN = KL M6x60mm Hafele 264.72.960 | 264.72.960 | 1.725 đ | Liên hệ |
31323 | Chốt liên kết Hafele 264.82.920 | 264.82.920 | 2.625 đ | Liên hệ |
31324 | ỐNG LIÊN KẾT 22MM =KL Hafele 267.00.913 | 267.00.913 | 1.350 đ | Liên hệ |
31325 | BU LÔNG M6X15 267.05.702=KL, MẠ NIKEN Hafele 267.05.722 | 267.05.722 | 2.400 đ | Liên hệ |
31326 | CHỐT GỖ 8X27MM Hafele 267.82.227 | 267.82.227 | 158.250 đ | Liên hệ |
31327 | Spring load.fitt.Swing-Away S Hafele 274.51.92X | 274.51.92X | 1.800.000 đ | Liên hệ |
31328 | BAS ĐỠ MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL Hafele 287.41.951 | 287.41.951 | 326.250 đ | Liên hệ |
31329 | BAS ĐỠ Hafele 287.47.917 | 287.47.917 | 1.713.750 đ | Liên hệ |
31330 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ 290.40.901 Hafele 290.40.601 | 290.40.601 | 33.300 đ | Liên hệ |
31331 | BAS TREO TỦ =KL BÊN TRÁI, 80X60X21MM Hafele 290.40.902 | 290.40.902 | 80.550 đ | Liên hệ |
31332 | C-mont.pl.Metalla A st S 0mm 4 hole Hafele 315.98.599 | 315.98.599 | 3.067 đ | Liên hệ |
31333 | M510 110° h.ovl.ti.48/6 scr. w. damp Hafele 329.17.706 | 329.17.706 | 88.500 đ | Liên hệ |
31334 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 2mm Hafele 329.73.602 | 329.73.602 | 25.500 đ | Liên hệ |
31335 | NÊM GIẢM CHẤN =NHỰA, 38MM Hafele 356.04.501 | 356.04.501 | 142.500 đ | Liên hệ |
31336 | NÊM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA (XÁM) Hafele 356.12.510 | 356.12.510 | 65.250 đ | Liên hệ |
31337 | CỮ KHOAN FREE FOLD S Hafele 372.38.050 | 372.38.050 | 1.323.000 đ | Liên hệ |
31338 | NẮP CHE AVT HK LỚN P-TRẮNG Hafele 372.85.772 | 372.85.772 | 56.250 đ | Liên hệ |
31339 | NẮP CHE AVENTOS HK LOẠI LỚN Hafele 372.85.773 | 372.85.773 | 56.250 đ | Liên hệ |
31340 | HỘP LỰC AVT HK PF 480-1500 Hafele 372.85.911 | 372.85.911 | 660.000 đ | Liên hệ |
31341 | HỘP LỰC AVT HK PF 1500-4900 Hafele 372.85.913 | 372.85.913 | 787.500 đ | Liên hệ |
31342 | T-lever Aventos HL 350-399mm Hafele 372.86.662 | 372.86.662 | 997.500 đ | Liên hệ |
31343 | Cover caps Free flap 1.7 white Hafele 372.91.445 | 372.91.445 | 245.250 đ | Liên hệ |
31344 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F35 Hafele 372.94.061 | 372.94.061 | 727.500 đ | Liên hệ |
31345 | HỘP LỰC AVT HK-S PF 400-1000 Hafele 372.94.271 | 372.94.271 | 330.000 đ | Liên hệ |
31346 | 22K8001 ABD L V20SEIW Hafele 372.94.361 | 372.94.361 | 55.500 đ | Liên hệ |
31347 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI G Hafele 372.94.506 | 372.94.506 | 1.040.454 đ | Liên hệ |
31348 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI I Hafele 372.94.508 | 372.94.508 | 1.353.750 đ | Liên hệ |
31349 | BỘ AVENTOS HS LOẠI F TRẮNG Hafele 372.94.614 | 372.94.614 | 5.104.091 đ | Liên hệ |
31350 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI C TRẮNG Hafele 372.94.629 | 372.94.629 | 12.697.500 đ | Liên hệ |
31351 | AVENTOS HS 20S2B00 3.25-9.5KG Hafele 372.94.646 | 372.94.646 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
31352 | AVENTOS HS 20S2D00 3-6.75KG Hafele 372.94.648 | 372.94.648 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
31353 | BAS LK THANH GIẰNG AVT HL SD Hafele 372.94.801 | 372.94.801 | 135.000 đ | Liên hệ |
31354 | NẮP CHE THANH GIẰNG AVT HL Hafele 372.94.802 | 372.94.802 | 9.750 đ | Liên hệ |
31355 | NẮP CHE THANH CÂN BẰNG Hafele 372.94.804 | 372.94.804 | 8.250 đ | Liên hệ |
31356 | AVENTOS HL telescopic arm (300-350mm) Hafele 372.94.825 | 372.94.825 | 1.590.000 đ | Liên hệ |
31357 | BỘ CÁNH TAY AVENTOS HL 39 Hafele 372.94.863 | 372.94.863 | 1.221.136 đ | Liên hệ |
31358 | HỘP LỰC AVENTOS HK-XS 500-15 Hafele 372.95.702 | 372.95.702 | 285.750 đ | Liên hệ |
31359 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 1000-2400 Hafele 372.95.743 | 372.95.743 | 846.818 đ | Liên hệ |
31360 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 60N, 252X16MM Hafele 373.87.902 | 373.87.902 | 57.750 đ | Liên hệ |
31361 | Bottom Track 50IF, 3000mm Hafele 401.30.600 | 401.30.600 | 55.500 đ | Liên hệ |
31362 | D - TOP TR ALU 40 CHAMP.3M Hafele 403.75.386 | 403.75.386 | 2.516.591 đ | Liên hệ |
31363 | Chặn bánh xe (màu xám) Hafele 404.74.003 | 404.74.003 | 4.500 đ | Liên hệ |
31364 | RAY ĐƠN ĐỊNH VỊ DƯỚI =NHỰA, 2M Hafele 404.76.920 | 404.76.920 | 17.250 đ | Liên hệ |
31365 | NẮM CHE GIẢM CHẤN Hafele 405.12.290 | 405.12.290 | 19.725 đ | Liên hệ |
31366 | BỘ NẮP CHE VÀ REN CHO BỘ C Hafele 407.90.770 | 407.90.770 | 318.750 đ | Liên hệ |
31367 | BÁNH XE TRƯỢT CÓ GẮN BẢN Hafele 410.26.103 | 410.26.103 | 341.250 đ | Liên hệ |
31368 | BAS CHẶN Hafele 416.15.510 | 416.15.510 | 132.000 đ | Liên hệ |
31369 | Connector of anti-tip BBR, R Hafele 420.50.002 | 420.50.002 | 2.250 đ | Liên hệ |
31370 | B-Runner with interlock 600mm black Hafele 420.50.037 | 420.50.037 | 165.000 đ | Liên hệ |
31371 | GIÁ TREO TV 65KG Hafele 421.68.278 | 421.68.278 | 56.235.750 đ | Liên hệ |
31372 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.010 | 429.98.010 | 85.500 đ | Liên hệ |
31373 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.390 | 429.98.390 | 30.000 đ | Liên hệ |
31374 | Nắp che lỗ dây điện (xám, 50mm) Hafele 429.99.539 | 429.99.539 | 56.250 đ | Liên hệ |
31375 | THANH ĐỒNG BỘ DYNAPRO Hafele 433.19.086 | 433.19.086 | 80.250 đ | Liên hệ |
31376 | BAS DỪNG Hafele 442.01.005 | 442.01.005 | 7.500 đ | Liên hệ |
31377 | Ro.shutter pl.wh. 800x1200mm Hafele 442.07.10X | 442.07.10X | 2.682.000 đ | Liên hệ |
31378 | THANH NẮM CHO CUỘN MÀNH =NHỰA Hafele 442.52.901 | 442.52.901 | 336.750 đ | Liên hệ |
31379 | DĨa đựng xà phòng Hafele 495.80.007 | 495.80.007 | 818.181 đ | Liên hệ |
31380 | Kệ kính InnoClassic 600 Hafele 495.80.136 | 495.80.136 | 1.152.273 đ | Liên hệ |
31381 | iMOVE st.silver single 600mm Hafele 504.68.933 | 504.68.933 | 6.315.750 đ | Liên hệ |
31382 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL Hafele 505.15.201 | 505.15.201 | 1.618.500 đ | Liên hệ |
31383 | CHÂN BÀN = KL Hafele 505.15.410 | 505.15.410 | 1.606.500 đ | Liên hệ |
31384 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.601 | 505.15.601 | 1.671.000 đ | Liên hệ |
31385 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.611 | 505.15.611 | 1.784.250 đ | Liên hệ |
31386 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.21.933 | 505.21.933 | 2.065.500 đ | Liên hệ |
31387 | THANH GỖ LÓT KỆ, 235 X107X4MM Hafele 521.02.410 | 521.02.410 | 558.750 đ | Liên hệ |
31388 | KỆ ĐỂ ĐĨA NHỰA ABS Hafele 521.57.261 | 521.57.261 | 371.250 đ | Liên hệ |
31389 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS TR Hafele 521.57.730 | 521.57.730 | 521.250 đ | Liên hệ |
31390 | THANH TREO 1200MM = NHÔM Hafele 521.60.412 | 521.60.412 | 960.000 đ | Liên hệ |
31391 | KỆ ĐỀ SÁCH NẤU ĂN, LOẠI XẾP Hafele 521.61.227 | 521.61.227 | 3.937.500 đ | Liên hệ |
31392 | GIÁ ĐỰNG ĐĨA 380X190X255MM=KL Hafele 521.61.232 | 521.61.232 | 2.112.750 đ | Liên hệ |
31393 | MÓC TREO =KL Hafele 522.29.207 | 522.29.207 | 292.500 đ | Liên hệ |
31394 | KỆ 2 TẦNG 390X240X370MM Hafele 531.23.111 | 531.23.111 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
31395 | Bình ƯỚP lạnh Hafele 531.34.055 | 531.34.055 | 2.142.000 đ | Liên hệ |
31396 | SP - Power board-536.61.920/66.870 Hafele 532.73.021 | 532.73.021 | 132.000 đ | Liên hệ |
31397 | SP - Crystal plate+hang strip-536.66.861 Hafele 532.73.031 | 532.73.031 | 596.250 đ | Liên hệ |
31398 | SP - Door handle-538.61.431 Hafele 532.75.077 | 532.75.077 | 345.000 đ | Liên hệ |
31399 | SP - F DOOR ASSY-534.14.230 Hafele 532.75.131 | 532.75.131 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
31400 | SP - door glass-534.94.551 Hafele 532.75.177 | 532.75.177 | 645.000 đ | Liên hệ |