Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 31501 | BAS KHUNG KEKU EHS CÓ CHẶN =NHỰA Hafele 262.49.368 | 262.49.368 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 31502 | VÍT ĐẦU BẰNG =KL MẠ NICKEL M6X60MM Hafele 264.71.760 | 264.71.760 | 2.100 đ | Liên hệ |
| 31503 | THANH REN = KL M6x70mm Hafele 264.72.970 | 264.72.970 | 1.875 đ | Liên hệ |
| 31504 | CHỐT GỖ 12X50MM Hafele 267.82.450 | 267.82.450 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 31505 | Electric system for Aladino bed Hafele 271.95.232 | 271.95.232 | 39.000.000 đ | Liên hệ |
| 31506 | BAS ĐỠ BẮT VÍT=KL,MÀU XÁM 240X80MM Hafele 287.44.425 | 287.44.425 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31507 | BAS ĐỠ Hafele 287.44.434 | 287.44.434 | 423.000 đ | Liên hệ |
| 31508 | BAS ĐỠ Hafele 287.45.459 | 287.45.459 | 925.500 đ | Liên hệ |
| 31509 | NẮP CHE Hafele 290.21.795 | 290.21.795 | 4.050 đ | Liên hệ |
| 31510 | BAS TREO GẮN TƯỜNG=KL, 120X120X8MM Hafele 290.40.991 | 290.40.991 | 100.350 đ | Liên hệ |
| 31511 | BAS GIỮ GƯƠNG Hafele 292.01.710 | 292.01.710 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 31512 | TAY BẢN LỀ CỬA CONG Hafele 311.00.502 | 311.00.502 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 31513 | NÊM CỬA LOẠI NHẤN CÓ NAM CHÂM 40MM Hafele 356.06.401 | 356.06.401 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 31514 | NÊM GIẢM CHẤN=KL,MẠ NIKEN Hafele 356.08.930 | 356.08.930 | 101.325 đ | Liên hệ |
| 31515 | ĐẾ CHỮ THẬP NÊM GIẢM CHẤN Hafele 356.37.012 | 356.37.012 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 31516 | THANH CHỐNG CỬA TỦ 150MM Hafele 366.40.767 | 366.40.767 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 31517 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.077 | 372.29.077 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
| 31518 | Free fold E cover cap white Hafele 372.37.085 | 372.37.085 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31519 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD F4FO Hafele 372.37.643 | 372.37.643 | 1.634.250 đ | Liên hệ |
| 31520 | BỘ FREE FOLD-S,I5FS 840 - 910MM Hafele 372.69.073 | 372.69.073 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 31521 | BỘ FREE FOLD-S,F4FS 650 - 730MM Hafele 372.69.076 | 372.69.076 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 31522 | Aventos HF-SD grey 9000-17250 Hafele 372.74.523 | 372.74.523 | 11.415.000 đ | Liên hệ |
| 31523 | HỘP LỰC SERVO DRIVE AVT HK Hafele 372.85.560 | 372.85.560 | 6.572.727 đ | Liên hệ |
| 31524 | HỘP LỰC AVT HF PF 2600-5550 Hafele 372.94.000 | 372.94.000 | 618.000 đ | Liên hệ |
| 31525 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F35 Hafele 372.94.061 | 372.94.061 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 31526 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F39 Hafele 372.94.063 | 372.94.063 | 1.005.000 đ | Liên hệ |
| 31527 | 22K8001 ABD L V20SEIW Hafele 372.94.361 | 372.94.361 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 31528 | AVENTOS HK TOP 22K23 Hafele 372.94.365 | 372.94.365 | 1.680.000 đ | Liên hệ |
| 31529 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI I Hafele 372.94.508 | 372.94.508 | 1.353.750 đ | Liên hệ |
| 31530 | NẮP CHE AVT HS SD LỚN T-XÁM Hafele 372.94.516 | 372.94.516 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31531 | SERVO DRIVE AVENTOS HS Hafele 372.94.545 | 372.94.545 | 8.865.000 đ | Liên hệ |
| 31532 | BỘ AVENTOS HS LOẠI F TRẮNG Hafele 372.94.614 | 372.94.614 | 5.104.091 đ | Liên hệ |
| 31533 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI C TRẮNG Hafele 372.94.629 | 372.94.629 | 12.697.500 đ | Liên hệ |
| 31534 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI I TRẮNG Hafele 372.94.635 | 372.94.635 | 13.816.363 đ | Liên hệ |
| 31535 | AVENTOS HS 20S2E00 (526 - 675mm) 5-13KG Hafele 372.94.649 | 372.94.649 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 31536 | AVENTOS HS 20S2G00 (676 - 800mm) 4-8KG Hafele 372.94.651 | 372.94.651 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 31537 | NẮP CHE AVT HL LỚN T -TRẮNG Hafele 372.94.772 | 372.94.772 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31538 | BAS LK THANH GIẰNG AVT HL SD Hafele 372.94.801 | 372.94.801 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 31539 | NẮP CHE THANH GIẰNG AVT HL Hafele 372.94.802 | 372.94.802 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 31540 | AVENTOS HL telescopic arm (300-350mm) Hafele 372.94.825 | 372.94.825 | 1.590.000 đ | Liên hệ |
| 31541 | AVENTOS HL telescopic arm (400-550mm) Hafele 372.94.827 | 372.94.827 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 31542 | BỘ AVENTOS HL LOẠI B TRẮNG Hafele 372.94.856 | 372.94.856 | 1.847.727 đ | Liên hệ |
| 31543 | HỘP LỰC AVENTOS HK-XS 500-15 Hafele 372.95.702 | 372.95.702 | 285.750 đ | Liên hệ |
| 31544 | HỘP LỰC AVENTOS NÊM NHẤN HK Hafele 372.95.711 | 372.95.711 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 31545 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 500-1200 Hafele 372.95.741 | 372.95.741 | 516.136 đ | Liên hệ |
| 31546 | Fixing bracket st.wh. ED.37mm Hafele 373.66.396 | 373.66.396 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 31547 | BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI IF20 Hafele 402.27.100 | 402.27.100 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 31548 | KHUNG NHÔM DƯỚI CHO CỬA LÙA ALUFLEX Hafele 403.61.983 | 403.61.983 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 31549 | SUBDIV.BAR PROFILE CHAMP.3M Hafele 403.75.310 | 403.75.310 | 1.658.181 đ | Liên hệ |
| 31550 | RAY TRƯỢT Hafele 404.09.113 | 404.09.113 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 31551 | GIẢM CHẤN CỬA TRƯỢT SMUSO CD15 Hafele 405.11.105 | 405.11.105 | 424.500 đ | Liên hệ |
| 31552 | BAS NẰM TRONG =NHỰA Hafele 405.11.190 | 405.11.190 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 31553 | Flatfront M 35FB 1200mm Hafele 406.11.130 | 406.11.130 | 30.420.750 đ | Liên hệ |
| 31554 | Flatfront M 35FB 2000mm Hafele 406.11.134 | 406.11.134 | 37.804.500 đ | Liên hệ |
| 31555 | BỘ CỬA TV 1332,DÀI 557MM(BA Hafele 408.24.456 | 408.24.456 | 5.377.500 đ | Liên hệ |
| 31556 | BÁNH XE TRƯỢT CÓ GẮN BẢN Hafele 410.26.103 | 410.26.103 | 341.250 đ | Liên hệ |
| 31557 | BAS DẪN HƯỚNG BÊN TRÁI =KL Hafele 410.26.205 | 410.26.205 | 160.350 đ | Liên hệ |
| 31558 | B-Runner with interlock 250mm Hafele 420.50.020 | 420.50.020 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 31559 | B-Runner with interlock 350mm Hafele 420.50.022 | 420.50.022 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 31560 | B-Runner with interlock 250mm black Hafele 420.50.030 | 420.50.030 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 31561 | B-Runner with interlock 600mm black Hafele 420.50.037 | 420.50.037 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 31562 | GIÁ TREO TV 65KG Hafele 421.68.278 | 421.68.278 | 56.235.750 đ | Liên hệ |
| 31563 | KHAY GIỮ GIẤY Hafele 429.98.390 | 429.98.390 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 31564 | Mx Run.UM S30 V zi.pl.+D 1Dclip 16/270mm Hafele 433.07.527 | 433.07.527 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 31565 | BAS BÊN PHẢI CHE THANH KẾT NỐI Hafele 442.07.514 | 442.07.514 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 31566 | Vòi bếp gắn tường - nước lạnh Hafele 485.61.003 | 485.61.003 | 1.977.273 đ | Liên hệ |
| 31567 | DIY Butt hinge st.st.102x76x2.5mm 4SR Hafele 489.04.008 | 489.04.008 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 31568 | DIY Thermo.shr.set w/o mixer cp. Hafele 495.60.066 | 495.60.066 | 6.538.636 đ | Liên hệ |
| 31569 | Móc áo InnoSquare Hafele 495.80.070 | 495.80.070 | 402.273 đ | Liên hệ |
| 31570 | DĨa đựng xà phòng InnoSquare Hafele 495.80.079 | 495.80.079 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 31571 | DIY Gls clamp SS304 PVD gunmetal G-G135 Hafele 499.05.870 | 499.05.870 | 2.127 đ | Liên hệ |
| 31572 | DIY TAY NẮM CỬA PVD M32 CC58 Hafele 499.94.328 | 499.94.328 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 31573 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 500.30.753 | 500.30.753 | 12.307.875 đ | Liên hệ |
| 31574 | KHUNG TREO THÙNG RÁC = NHỰA Hafele 502.90.724 | 502.90.724 | 1.991.250 đ | Liên hệ |
| 31575 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.15.601 | 505.15.601 | 1.671.000 đ | Liên hệ |
| 31576 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR THẲNG = KL Hafele 505.21.013 | 505.21.013 | 749.250 đ | Liên hệ |
| 31577 | Drawer side Matrix Box P br. 16/92/500mm Hafele 513.00.125 | 513.00.125 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 31578 | Drawer side Matrix Box P wh. 16/92/500mm Hafele 513.00.725 | 513.00.725 | 593.250 đ | Liên hệ |
| 31579 | Longit.rail M Box P VIS wh.rectang.500mm Hafele 513.71.715 | 513.71.715 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 31580 | THANH GỖ LÓT KỆ, 350 X107X4MM Hafele 521.02.411 | 521.02.411 | 558.750 đ | Liên hệ |
| 31581 | GIÁ ĐỂ GIẤY CUỘN 3 TẦNG=K Hafele 521.19.431 | 521.19.431 | 3.555.000 đ | Liên hệ |
| 31582 | KHAY ÚP CHÉN Hafele 521.53.210 | 521.53.210 | 2.351.250 đ | Liên hệ |
| 31583 | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME Hafele 521.57.256 | 521.57.256 | 2.171.250 đ | Liên hệ |
| 31584 | KỆ ĐỂ ĐĨA NHỰA ABS Hafele 521.57.261 | 521.57.261 | 371.250 đ | Liên hệ |
| 31585 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS TR Hafele 521.57.270 | 521.57.270 | 371.250 đ | Liên hệ |
| 31586 | GIÁ ĐỂ DAO VỚI KHAY=NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 521.57.320 | 521.57.320 | 2.205.000 đ | Liên hệ |
| 31587 | MÓC TREO =KL Hafele 521.61.200 | 521.61.200 | 890.250 đ | Liên hệ |
| 31588 | THANH TREO KHĂN =KL Hafele 521.61.201 | 521.61.201 | 798.750 đ | Liên hệ |
| 31589 | GIÁ TREO CỐC Hafele 521.61.436 | 521.61.436 | 5.962.500 đ | Liên hệ |
| 31590 | THANH TREO DỤNG CỤ, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.18.520 | 531.18.520 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31591 | KỆ 2 TẦNG 390X240X370MM Hafele 531.23.111 | 531.23.111 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
| 31592 | Bình đựng muối và tiêu,thủy tinh Hafele 531.33.081 | 531.33.081 | 936.000 đ | Liên hệ |
| 31593 | SP - Crystal plate+hang strip-536.66.861 Hafele 532.73.031 | 532.73.031 | 596.250 đ | Liên hệ |
| 31594 | SP - Door seal-533.17.001 Hafele 532.73.037 | 532.73.037 | 237.750 đ | Liên hệ |
| 31595 | SP - Full-glass door-533.17.011 Hafele 532.73.046 | 532.73.046 | 3.656.250 đ | Liên hệ |
| 31596 | SP - Control Panel Patch-538.21.320 Hafele 532.75.080 | 532.75.080 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 31597 | SP - Control Board - 536.61.801 Hafele 532.75.137 | 532.75.137 | 3.112.500 đ | Liên hệ |
| 31598 | SP - ASSEMBLY TOP GLASS-535.64.143 Hafele 532.75.140 | 532.75.140 | 5.400.000 đ | Liên hệ |
| 31599 | SP - DOOR HANDLE BUSHING-536.64.872 Hafele 532.75.310 | 532.75.310 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31600 | SP - Outlet-533.87.797 Hafele 532.75.314 | 532.75.314 | 90.000 đ | Liên hệ |