Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31601 | KHUNG TREO QUẦN ÁO ĐỘC LẬP Hafele 805.74.120 | 805.74.120 | 6.642.000 đ | Liên hệ |
31602 | MIẾNG ĐỆM NHỰA 13X120X84MM Hafele 805.78.750 | 805.78.750 | 102.000 đ | Liên hệ |
31603 | GƯƠNG XOAY GẮN TỦ 949X135X536MM Hafele 805.79.090 | 805.79.090 | 6.330.000 đ | Liên hệ |
31604 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.061 | 805.81.061 | 2.730.712 đ | Liên hệ |
31605 | GIÁ ĐỂ ĐỒ 2 KHAY TRÁI Hafele 805.81.065 | 805.81.065 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
31606 | GIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY PHẢI Hafele 805.81.074 | 805.81.074 | 3.352.500 đ | Liên hệ |
31607 | KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ Hafele 805.81.162 | 805.81.162 | 3.735.000 đ | Liên hệ |
31608 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X410MM Hafele 805.83.121 | 805.83.121 | 697.500 đ | Liên hệ |
31609 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 87X510X305MM Hafele 805.83.125 | 805.83.125 | 660.000 đ | Liên hệ |
31610 | KHUNG CHO HỘC TỦ 490X550MM Hafele 805.83.222 | 805.83.222 | 936.000 đ | Liên hệ |
31611 | NGĂN CHIA =GỖ 60X476X300MM Hafele 805.83.370 | 805.83.370 | 960.000 đ | Liên hệ |
31612 | MIẾNG LÓT COTTON 700X465X5M Hafele 805.83.494 | 805.83.494 | 285.000 đ | Liên hệ |
31613 | GIÁ ĐỂ GIẦY DÉP Hafele 805.84.202 | 805.84.202 | 1.424.250 đ | Liên hệ |
31614 | KHUNG KÉO CÓ GIẢM CHẤN Hafele 805.85.734 | 805.85.734 | 3.218.962 đ | Liên hệ |
31615 | BỘ RỔ KÉO 764X460X130MM =KL Hafele 805.93.903 | 805.93.903 | 862.500 đ | Liên hệ |
31616 | TỦ QUẦN CÓ RỔ 564x460x130MM Hafele 805.93.921 | 805.93.921 | 686.250 đ | Liên hệ |
31617 | KHUNG TREO QUẦN ÁO CÓ RỔ Hafele 805.93.922 | 805.93.922 | 761.250 đ | Liên hệ |
31618 | MÓC TREO CÀ VẠT=KL, 432X52X47MM Hafele 807.22.931 | 807.22.931 | 663.750 đ | Liên hệ |
31619 | RỔ TREO QUẦN 725X510X105MM Hafele 807.48.202 | 807.48.202 | 3.069.750 đ | Liên hệ |
31620 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
31621 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.49.240 | 810.49.240 | 431.250 đ | Liên hệ |
31622 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.69.910 | 810.69.910 | 34.500 đ | Liên hệ |
31623 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.92.413 | 810.92.413 | 804.000 đ | Liên hệ |
31624 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
31625 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.721 | 819.14.721 | 42.788.250 đ | Liên hệ |
31626 | Ổ CẮM SCHUKO 3 ĐẦU CẮM Hafele 822.74.331 | 822.74.331 | 6.127.500 đ | Liên hệ |
31627 | HỘP CẮM ĐIỆN Hafele 826.13.900 | 826.13.900 | 1.248.750 đ | Liên hệ |
31628 | Ổ CẤM ĐIỆN 4 LỖ 317x64MM =NHỰA Hafele 826.66.024 | 826.66.024 | 6.805.575 đ | Liên hệ |
31629 | LED SÁNG ẤM 12W Hafele 830.53.021 | 830.53.021 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
31630 | LED SÁNG LANH VUÔNG 12W Hafele 830.53.030 | 830.53.030 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
31631 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.261 | 830.53.261 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
31632 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.270 | 830.53.270 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
31633 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.271 | 830.53.271 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
31634 | NGUỒN 12V DC/6W Hafele 830.54.710 | 830.54.710 | 1.712.250 đ | Liên hệ |
31635 | TAI NGHE BLUETOOTH, 150X155X37MM Hafele 833.02.819 | 833.02.819 | 4.098.000 đ | Liên hệ |
31636 | KẸP NỐI CHO LED DÂY Hafele 833.73.730 | 833.73.730 | 16.500 đ | Liên hệ |
31637 | LED2071 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m Hafele 833.74.300 | 833.74.300 | 724.500 đ | Liên hệ |
31638 | LED2073 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.316 | 833.74.316 | 1.097.250 đ | Liên hệ |
31639 | NỐI GÓC DẠNG CỐ ĐỊNH Hafele 833.74.760 | 833.74.760 | 41.250 đ | Liên hệ |
31640 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.797 | 833.77.797 | 53.700 đ | Liên hệ |
31641 | DÂY NGUỒN 5M, ĐẦU CẮM UK Hafele 833.89.080 | 833.89.080 | 221.250 đ | Liên hệ |
31642 | PROFILE 2101 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.762 | 833.95.762 | 862.500 đ | Liên hệ |
31643 | KÉT SẮT Hafele 836.23.513 | 836.23.513 | 6.005.250 đ | Liên hệ |
31644 | BỘ TAY NẮM GẠT BẰNG ĐỒNG, MẠ CHROM Hafele 900.82.051 | 900.82.051 | 5.704.800 đ | Liên hệ |
31645 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG PVD = KL Hafele 900.92.230 | 900.92.230 | 1.375.725 đ | Liên hệ |
31646 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C12811N5Q6, NI Hafele 900.99.802 | 900.99.802 | 10.035.000 đ | Liên hệ |
31647 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
31648 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM CHROME B Hafele 901.78.278 | 901.78.278 | 2.988.825 đ | Liên hệ |
31649 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI=KL,MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 901.79.110 | 901.79.110 | 1.578.300 đ | Liên hệ |
31650 | TAY NẮM GẠT RIGEL + NẮP CHỤP, MÀU NICKEL Hafele 901.79.876 | 901.79.876 | 886.363 đ | Liên hệ |
31651 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 901.92.272 | 901.92.272 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
31652 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG RÊU Hafele 901.92.839 | 901.92.839 | 846.750 đ | Liên hệ |
31653 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.98.971 | 901.98.971 | 7.290.000 đ | Liên hệ |
31654 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 901.99.953 | 901.99.953 | 7.048.275 đ | Liên hệ |
31655 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.370 | 902.30.370 | 472.500 đ | Liên hệ |
31656 | TẤM CHỮ NHẬT- W 48 X L 235 MM, INOX MÀU Hafele 902.66.012 | 902.66.012 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
31657 | TAY NẮM KÉO = KL, INOX MỜ 30X300X80 M Hafele 903.00.608 | 903.00.608 | 2.085.000 đ | Liên hệ |
31658 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
31659 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ CC: 300MM Hafele 903.00.870 | 903.00.870 | 3.246.450 đ | Liên hệ |
31660 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, SS.POL,25XCC500MM Hafele 903.03.903 | 903.03.903 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
31661 | TAY NẮM KÉO AG1352 - 451MM Hafele 903.13.143 | 903.13.143 | 27.345.000 đ | Liên hệ |
31662 | Oval PC-esc. st.st.bla.pvd. Hafele 903.58.122 | 903.58.122 | 142.500 đ | Liên hệ |
31663 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.374 | 903.92.374 | 213.900 đ | Liên hệ |
31664 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.911 | 903.92.911 | 634.091 đ | Liên hệ |
31665 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.164 | 903.98.164 | 754.773 đ | Liên hệ |
31666 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.167 | 903.98.167 | 754.773 đ | Liên hệ |
31667 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.996 | 903.98.996 | 363.900 đ | Liên hệ |
31668 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.995 | 903.99.995 | 566.250 đ | Liên hệ |
31669 | Lever hdl. rosette (anod. gld.) Hafele 905.99.640 | 905.99.640 | 435.000 đ | Liên hệ |
31670 | Lever hdl. w. backplate white Hafele 905.99.669 | 905.99.669 | 405.000 đ | Liên hệ |
31671 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X100MM Hafele 909.76.200 | 909.76.200 | 223.650 đ | Liên hệ |
31672 | THANH CHỐT 1600MM MÀU ĐỒNG BÓNG =KL Hafele 911.62.204 | 911.62.204 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
31673 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ CỔ CHROME MỜ Hafele 911.62.522 | 911.62.522 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
31674 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.524 | 911.62.524 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
31675 | CHỐT ÂM 300X19X17MM Hafele 911.62.682 | 911.62.682 | 278.325 đ | Liên hệ |
31676 | KWJ lv handle w privacy lock 2-TWC-K-LMX Hafele 911.84.116 | 911.84.116 | 6.847.500 đ | Liên hệ |
31677 | SP - EL8500 - Spindle Hafele 912.05.419 | 912.05.419 | 157.500 đ | Liên hệ |
31678 | CÁP A 4M Hafele 912.09.584 | 912.09.584 | 825.000 đ | Liên hệ |
31679 | EL8000-TC Black W Batt Hafele 912.20.361 | 912.20.361 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
31680 | SP - Mortise T6068F Hafele 912.21.841 | 912.21.841 | 99.477 đ | Liên hệ |
31681 | LÕI R PSM N BC135 ĐỒNG BÓNG 35.5MM Hafele 916.09.883 | 916.09.883 | 214.200 đ | Liên hệ |
31682 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) BE Hafele 916.50.021 | 916.50.021 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
31683 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DF Hafele 916.50.029 | 916.50.029 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
31684 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) EG Hafele 916.50.032 | 916.50.032 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
31685 | Self assemble key-in-knob cylinder BF Hafele 916.60.410 | 916.60.410 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
31686 | Self assemble key-in-knob cylinder CF Hafele 916.60.412 | 916.60.412 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
31687 | Lock.housing SFIC 626 Hafele 916.61.614 | 916.61.614 | 615.000 đ | Liên hệ |
31688 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
31689 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.444 | 916.67.444 | 232.500 đ | Liên hệ |
31690 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.447 | 916.67.447 | 232.500 đ | Liên hệ |
31691 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) BE Hafele 916.69.884 | 916.69.884 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
31692 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BE Hafele 916.71.249 | 916.71.249 | 20.565 đ | Liên hệ |
31693 | PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BD Hafele 916.72.321 | 916.72.321 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
31694 | MK for 916.96.315 thumb.pc.30/40.snp Hafele 916.96.324 | 916.96.324 | 450.000 đ | Liên hệ |
31695 | THẺ CHƯƠNG TRÌNH Hafele 917.80.703 | 917.80.703 | 68.025 đ | Liên hệ |
31696 | BAS GIỮ CỬA DÙNG KÈM NAM CHÂM Hafele 931.19.088 | 931.19.088 | 1.079.250 đ | Liên hệ |
31697 | KẸP KÍNH NGOÀI 6,000 MM Hafele 935.02.010 | 935.02.010 | 1.695.000 đ | Liên hệ |
31698 | Fuehrungsschiene Alu 2,5m Hafele 940.81.250 | 940.81.250 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
31699 | Hawa guide track alu.silv.custom. Hafele 940.81.999 | 940.81.999 | 622.500 đ | Liên hệ |
31700 | Guide 13mm Hafele 942.07.030 | 942.07.030 | 1.522.500 đ | Liên hệ |