Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 31601 | SP - Assem Noise reduction-535.43.485 Hafele 532.75.349 | 532.75.349 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 31602 | SP - motor-535.43.292 Hafele 532.75.355 | 532.75.355 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 31603 | SP - BOARD ASSEMBLY Hafele 532.75.694 | 532.75.694 | 5.661.000 đ | Liên hệ |
| 31604 | SP - 533.09.979-Sealing tape FIN Hafele 532.75.963 | 532.75.963 | 149.250 đ | Liên hệ |
| 31605 | SP - 533.09.961-Driver-Board 280mm Hafele 532.75.967 | 532.75.967 | 1.523.250 đ | Liên hệ |
| 31606 | SP - complete lid-535.43.549 Hafele 532.76.647 | 532.76.647 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31607 | SP - complete base-535.43.549 Hafele 532.76.648 | 532.76.648 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 31608 | SP - check valve seat assem-535.29.670 Hafele 532.76.820 | 532.76.820 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31609 | SP - POWER BOARD 230V-536.54.079 Hafele 532.76.932 | 532.76.932 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 31610 | SP-533.89.021-REDUCTION FLANGE 150-120BK Hafele 532.78.062 | 532.78.062 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31611 | SP-539.20.600-Washing Pump Inlet Pipe Hafele 532.78.078 | 532.78.078 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31612 | SP-539.20.600-Stator door Hafele 532.78.079 | 532.78.079 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31613 | SP-539.81.083/085-RIGHT HALF CONVEYOR Hafele 532.78.626 | 532.78.626 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 31614 | SP-538.21.310-Asian Lower Basket Hafele 532.78.676 | 532.78.676 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 31615 | SP-538.01.431-Heat Insulation Glass Hafele 532.78.686 | 532.78.686 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 31616 | SP-534.14.080-Power Cord Hafele 532.78.696 | 532.78.696 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 31617 | SP-536.61.930-#3-Power cord Hafele 532.78.725 | 532.78.725 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 31618 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-4 Hafele 532.78.918 | 532.78.918 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31619 | SP-536.61.856-Feet Hafele 532.78.930 | 532.78.930 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31620 | SP-CAB.GR-LED/FAN/OKAM/AYD/FT-533.23.210 Hafele 532.79.000 | 532.79.000 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 31621 | SP-534.14.020-Left AId closer FF2-690 Hafele 532.79.267 | 532.79.267 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31622 | SP-533.23.200-CABLE HARNESS-YPL/T34-V/DC Hafele 532.80.650 | 532.80.650 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 31623 | SP right hinge- 539.20.530 Hafele 532.83.170 | 532.83.170 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 31624 | SP-535.64.169-ASSEMBLY TOP GLASS Hafele 532.83.208 | 532.83.208 | 7.350.000 đ | Liên hệ |
| 31625 | SP-533.23.200-FLAT SIDE PANEL GR-RIGHT Hafele 532.83.504 | 532.83.504 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 31626 | SP-535.02.711-Steamgenerator 2000W Hafele 532.83.897 | 532.83.897 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 31627 | SP-539.66.541-Glass ceramic hob top Hafele 532.83.946 | 532.83.946 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
| 31628 | SP Transfer tube_539.20.530 Hafele 532.84.443 | 532.84.443 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31629 | SP-KNOB FOR HBF113BR0A Hafele 532.84.450 | 532.84.450 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 31630 | SP-Power module programmed Hafele 532.84.897 | 532.84.897 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
| 31631 | SP-Knob-oven Hafele 532.84.918 | 532.84.918 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
| 31632 | SP-COMPRESSOR Hafele 532.84.927 | 532.84.927 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 31633 | SP-Seal-door cool compartment Hafele 532.84.940 | 532.84.940 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 31634 | SP - Lưới chống bụi - 539.15.040 Hafele 532.85.101 | 532.85.101 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31635 | SP-IC đánh lửa của 533.02.812 Hafele 532.85.102 | 532.85.102 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31636 | SP-nắp giảm độ ồn 535.43.271 Hafele 532.85.389 | 532.85.389 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31637 | SP Door Hafele 532.85.448 | 532.85.448 | 10.200.000 đ | Liên hệ |
| 31638 | SP - Cụm khung + Kính Hafele 532.85.972 | 532.85.972 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
| 31639 | Operating module programmed Hafele 532.86.014 | 532.86.014 | 5.377.500 đ | Liên hệ |
| 31640 | Mg52 temp. sensor 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.162 | 532.86.162 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31641 | Belt 538.91.510 ver 2018 Hafele 532.86.165 | 532.86.165 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31642 | SP-Power module programmed Hafele 532.86.234 | 532.86.234 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 31643 | SP-533.13.020 DOD ASSM. KITI/CK 54 CM AN Hafele 532.86.238 | 532.86.238 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31644 | SP-533.13.020 F DOOR GASKET/3320 ANK ILP Hafele 532.86.240 | 532.86.240 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 31645 | SP-cảm biến nhiệt độ 2 Hafele 532.86.385 | 532.86.385 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31646 | SP-LID INNER Hafele 532.86.393 | 532.86.393 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31647 | SP-Outer Door Glass Hafele 532.86.515 | 532.86.515 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 31648 | SP-seal Hafele 532.86.516 | 532.86.516 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31649 | SP-GLASS CERAMIC HOB TOP OF HOB 539. Hafele 532.86.640 | 532.86.640 | 5.400.000 đ | Liên hệ |
| 31650 | SP-Power module programmed Hafele 532.86.771 | 532.86.771 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 31651 | SP-van điều tiết của 538.91.530 Hafele 532.86.898 | 532.86.898 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31652 | HILIGHT HOTPLATE OF CERAMIC HOB 539.06.6 Hafele 532.87.337 | 532.87.337 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 31653 | SP - Module hoạt động Hafele 532.87.343 | 532.87.343 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 31654 | Motor Hafele 532.87.373 | 532.87.373 | 6.811.364 đ | Liên hệ |
| 31655 | HEAT PUMP Hafele 532.87.378 | 532.87.378 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 31656 | SP-539.26.041- Power module Hafele 532.87.401 | 532.87.401 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 31657 | SP-PC board assembly-mains power 12W SN Hafele 532.87.516 | 532.87.516 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 31658 | SP-Roller-tension Hafele 532.87.613 | 532.87.613 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 31659 | SP-539.16.250-COMPRESSOR Hafele 532.87.804 | 532.87.804 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
| 31660 | SEALING ( SEMI RAPID BURNER) Hafele 532.87.839 | 532.87.839 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 31661 | SP-cảm biến nhiệt độ WTC84100GB/01 Hafele 532.87.870 | 532.87.870 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 31662 | SP-539.96.500-TRANSMISSION BELT F Hafele 532.87.918 | 532.87.918 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 31663 | MODULE CONTROL Hafele 532.87.931 | 532.87.931 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 31664 | SP-dây truyền động máy giặt 539.96.060 Hafele 532.87.941 | 532.87.941 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31665 | 495.06.309 Baking rack Hafele 532.88.411 | 532.88.411 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31666 | SP-mô tơ của 539.82.124/123 Hafele 532.90.053 | 532.90.053 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 31667 | SP-539.82.373-EQUIPMENT Hafele 532.90.066 | 532.90.066 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 31668 | SP-khung inox của 539.82.813 Hafele 532.90.095 | 532.90.095 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 31669 | SP - Mặt kính trước - 539.82.813 Hafele 532.90.101 | 532.90.101 | 3.300.000 đ | Liên hệ |
| 31670 | SP - Giảm chấn ABSORBER PIM-2 Hafele 532.91.328 | 532.91.328 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 31671 | dry filter Hafele 532.92.354 | 532.92.354 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 31672 | SP-ngăn kéo phía dưới Hafele 532.92.448 | 532.92.448 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31673 | FOAM W/ONE SIDE D/SIZE TAPE Hafele 532.92.810 | 532.92.810 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 31674 | SP - Van - KP(H)III200-3(S.BALL8MM) Hafele 532.92.894 | 532.92.894 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 31675 | B-in Induction Hob black 590x520mm Hafele 536.01.881 | 536.01.881 | 11.400.000 đ | Liên hệ |
| 31676 | BẾP GA 550x465MM Hafele 536.06.071 | 536.06.071 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
| 31677 | Fridge freezer stst. 912x732x1756mm Hafele 539.16.370 | 539.16.370 | 43.050.000 đ | Liên hệ |
| 31678 | MÁY HÚT KHÓI 60CM DHI622GSG Hafele 539.86.012 | 539.86.012 | 6.122.727 đ | Liên hệ |
| 31679 | MÁY HÚT KHÓI 90CM DWT096950 Hafele 539.86.223 | 539.86.223 | 14.250.000 đ | Liên hệ |
| 31680 | Island hood stst. 1000mm Hafele 539.86.697 | 539.86.697 | 126.750.000 đ | Liên hệ |
| 31681 | SP - THAN HOẠT TÍNH MHM 539.86.053/052 Hafele 539.86.915 | 539.86.915 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 31682 | MÁY SẤY TỤ HƠI WTE84105GB Hafele 539.96.550 | 539.96.550 | 15.600.000 đ | Liên hệ |
| 31683 | KHUNG RỔ KÉO ĐA NĂNG T.O.M K Hafele 543.31.901 | 543.31.901 | 3.370.875 đ | Liên hệ |
| 31684 | THANH CHIA CHAI LỌ Hafele 545.12.990 | 545.12.990 | 101.775 đ | Liên hệ |
| 31685 | KHUNG RỔ TỦ BẾP DƯỚI COMFORT 661MM Hafele 545.59.684 | 545.59.684 | 3.099.150 đ | Liên hệ |
| 31686 | BỘ RỔ BÊN CÁNH CHO TỦ TAND Hafele 545.94.298 | 545.94.298 | 7.434.525 đ | Liên hệ |
| 31687 | BỘ RỔ LƯỚI DISPENSA 3 CÁI 250MM Hafele 546.75.207 | 546.75.207 | 2.122.050 đ | Liên hệ |
| 31688 | KHUNG RỔ KÉO 5 TẦNG Hafele 547.22.134 | 547.22.134 | 18.237.562 đ | Liên hệ |
| 31689 | BỘ KHUNG RỔ KÉO Hafele 547.23.924 | 547.23.924 | 5.002.500 đ | Liên hệ |
| 31690 | RỔ KÉO ĐƠN D425 xW417 xH140 Hafele 547.25.270 | 547.25.270 | 615.225 đ | Liên hệ |
| 31691 | BỘ KHUNG RỔ KÉO 5 TẦNG =KL Hafele 547.27.205 | 547.27.205 | 14.616.787 đ | Liên hệ |
| 31692 | CookingAGENT 276x468x395mm silver/anthra Hafele 549.25.992 | 549.25.992 | 3.997.500 đ | Liên hệ |
| 31693 | BỘ 3 KHAY 450MM TANDEM SOLO A Hafele 549.76.964 | 549.76.964 | 4.245.000 đ | Liên hệ |
| 31694 | BAS MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM TỦ Hafele 550.47.761 | 550.47.761 | 444.750 đ | Liên hệ |
| 31695 | Vionaro Insert graphit 40V 89X500MM Hafele 550.51.325 | 550.51.325 | 3.084.000 đ | Liên hệ |
| 31696 | Vionaro+A Insert graphit 70V 89X500MM Hafele 550.51.335 | 550.51.335 | 3.723.750 đ | Liên hệ |
| 31697 | THANH CHIA HỘC TỦ,MÀU XÁM Hafele 550.74.585 | 550.74.585 | 31.363 đ | Liên hệ |
| 31698 | THANH NÂNG CẤP MẶT TRƯỚC CH Hafele 550.74.708 | 550.74.708 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 31699 | THANH CHIA HỘC TỦ,MÀU TRẮNG Hafele 550.74.785 | 550.74.785 | 26.591 đ | Liên hệ |
| 31700 | BAS NỐI MẶT SAU,BÊN PHẢI CH Hafele 550.75.511 | 550.75.511 | 15.750 đ | Liên hệ |