Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31701 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 4mm Hafele 329.73.604 | 329.73.604 | 27.750 đ | Liên hệ |
31702 | Ax.100SM FP 2D+FOL14 nick.45S Hafele 344.40.001 | 344.40.001 | 240.000 đ | Liên hệ |
31703 | NÊM CỬA LOẠI NHẤN NAM CHÂM 40MMX10MM Hafele 356.06.460 | 356.06.460 | 112.500 đ | Liên hệ |
31704 | NÊM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA (XÁM) Hafele 356.12.510 | 356.12.510 | 65.250 đ | Liên hệ |
31705 | CHẶN CỬA=NHỰA Hafele 356.39.706 | 356.39.706 | 1.500 đ | Liên hệ |
31706 | THANH CHỐNG CỬA TỦ (T) 190MM Hafele 365.86.731 | 365.86.731 | 60.900 đ | Liên hệ |
31707 | THANH CHỐNG CỬA TỦ 150MM Hafele 366.40.767 | 366.40.767 | 60.000 đ | Liên hệ |
31708 | TAY TREO FALL-EX =KL 250MM Hafele 372.17.253 | 372.17.253 | 511.050 đ | Liên hệ |
31709 | TAY CHỐNG FALL-EX Hafele 372.17.282 | 372.17.282 | 584.250 đ | Liên hệ |
31710 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.064 | 372.29.064 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
31711 | BỘ FREE FOLD-S,F4FS 650 - 730MM Hafele 372.29.068 | 372.29.068 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
31712 | BỘ FREE FOLD-S,G5FS 710 - 790MM Hafele 372.29.070 | 372.29.070 | 1.909.091 đ | Liên hệ |
31713 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.077 | 372.29.077 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
31714 | CẶP NẮP CHE CHO FREE FLOD-S,MÀU XÁM Hafele 372.38.031 | 372.38.031 | 59.475 đ | Liên hệ |
31715 | CỮ KHOAN FREE FOLD S Hafele 372.38.050 | 372.38.050 | 1.323.000 đ | Liên hệ |
31716 | HK Top 3200-9000 white Scr Hafele 372.85.553 | 372.85.553 | 2.370.000 đ | Liên hệ |
31717 | AVENTOS HK SMALL COVER CAP GREY RIGHT Hafele 372.94.337 | 372.94.337 | 6.818 đ | Liên hệ |
31718 | BỘ AVENTOS HS LOẠI H TRẮNG Hafele 372.94.616 | 372.94.616 | 3.302.727 đ | Liên hệ |
31719 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI C TRẮNG Hafele 372.94.629 | 372.94.629 | 12.697.500 đ | Liên hệ |
31720 | NẮP CHE AVT HL LỚN TRÁI WH Hafele 372.94.775 | 372.94.775 | 180.000 đ | Liên hệ |
31721 | BỘ AVENTOS HL LOẠI E TRẮNG Hafele 372.94.859 | 372.94.859 | 3.150.681 đ | Liên hệ |
31722 | BỘ CÁNH TAY AVENTOS HL 35 Hafele 372.94.861 | 372.94.861 | 1.043.863 đ | Liên hệ |
31723 | BÁNH XE TRƯỢT 30VF AA PHẢI=KL Hafele 400.66.100 | 400.66.100 | 101.250 đ | Liên hệ |
31724 | D.RUNN.TRACK COPPER.F.GROOV.3M Hafele 403.75.406 | 403.75.406 | 1.427.045 đ | Liên hệ |
31725 | Flatfront M 35FB 1200mm Hafele 406.11.130 | 406.11.130 | 30.420.750 đ | Liên hệ |
31726 | Flatfront M 35FB 2200mm Hafele 406.11.135 | 406.11.135 | 41.623.500 đ | Liên hệ |
31727 | THANH GIẰNG BỘ SWINGFRONT 24 Hafele 407.34.751 | 407.34.751 | 1.333.800 đ | Liên hệ |
31728 | DẪN HƯỚNG BẰNG NHỰA 2M Hafele 407.46.302 | 407.46.302 | 82.500 đ | Liên hệ |
31729 | BAS GIỮ THANH THÉP CÓ RĂNG CƯA Hafele 408.14.390 | 408.14.390 | 29.956 đ | Liên hệ |
31730 | BAS CHẬN = CAO SU Hafele 410.26.302 | 410.26.302 | 50.250 đ | Liên hệ |
31731 | B-Runner with interlock 300mm Hafele 420.50.021 | 420.50.021 | 90.000 đ | Liên hệ |
31732 | B-Runner with interlock 300mm black Hafele 420.50.031 | 420.50.031 | 90.000 đ | Liên hệ |
31733 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =PL Hafele 428.96.002 | 428.96.002 | 43.500 đ | Liên hệ |
31734 | BỘ NGĂN TỦ VARIANT-CE 392MM Hafele 429.30.352 | 429.30.352 | 2.607.000 đ | Liên hệ |
31735 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.99.146 | 429.99.146 | 48.000 đ | Liên hệ |
31736 | NÊM NHẤN MỞ DYNAPRO =KL Hafele 433.19.080 | 433.19.080 | 724.500 đ | Liên hệ |
31737 | THANH ĐỒNG BỘ DYNAPRO Hafele 433.19.086 | 433.19.086 | 80.250 đ | Liên hệ |
31738 | KẾT NỐI THANH TAY NẮM,XÁM Hafele 442.07.210 | 442.07.210 | 277.500 đ | Liên hệ |
31739 | THANH NẮM CHO CUỘN MÀNH =NHỰA Hafele 442.52.901 | 442.52.901 | 336.750 đ | Liên hệ |
31740 | DIY Butt hinge st.st.102x76x2.0mm 4SR Hafele 489.04.013 | 489.04.013 | 172.500 đ | Liên hệ |
31741 | BỘ AVENTOS HF SET 28 ( 700-900MM) DIY Hafele 493.05.722 | 493.05.722 | 2.992.500 đ | Liên hệ |
31742 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-E Hafele 495.80.191 | 495.80.191 | 1.089.000 đ | Liên hệ |
31743 | Kệ khăn tắm InnoGeo-E Hafele 495.80.199 | 495.80.199 | 3.366.000 đ | Liên hệ |
31744 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S Hafele 495.80.211 | 495.80.211 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
31745 | DIY Gls clamp SS304 pol G-G135 Hafele 499.05.868 | 499.05.868 | 2.127 đ | Liên hệ |
31746 | DIY Gls clamp SS304 pol G-G180 Hafele 499.05.871 | 499.05.871 | 2.127 đ | Liên hệ |
31747 | Tay vịn chữ T 734 Hafele 499.95.204 | 499.95.204 | 2.045.454 đ | Liên hệ |
31748 | MÁY HÚT KHÓI HAFELE ÂM TỦ 600MM 500.30.042 | 500.30.042 | 3.597.750 đ | Liên hệ |
31749 | iMOVE st.silver single 600mm Hafele 504.68.933 | 504.68.933 | 6.315.750 đ | Liên hệ |
31750 | CHÂN ĐỠ BÀN BAR =KL Hafele 505.15.201 | 505.15.201 | 1.618.500 đ | Liên hệ |
31751 | Drawer side Matrix Box P wh. 16/92/500mm Hafele 513.00.725 | 513.00.725 | 593.250 đ | Liên hệ |
31752 | Longit.rail M Box P VIS wh.rectang.500mm Hafele 513.71.715 | 513.71.715 | 337.500 đ | Liên hệ |
31753 | KỆ LẮP TRÊN RAY 235X107X8MM=KL Hafele 521.02.500 | 521.02.500 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
31754 | KHAY ĐA NĂNG Hafele 521.55.220 | 521.55.220 | 615.000 đ | Liên hệ |
31755 | KỆ ĐA NĂNG INOX, NHỰA ABS ĐE Hafele 521.57.735 | 521.57.735 | 641.250 đ | Liên hệ |
31756 | THANH TREO 1200MM = NHÔM Hafele 521.60.412 | 521.60.412 | 960.000 đ | Liên hệ |
31757 | KỆ ĐỀ SÁCH NẤU ĂN, LOẠI XẾP Hafele 521.61.227 | 521.61.227 | 3.937.500 đ | Liên hệ |
31758 | GIÁ ĐỰNG ĐĨA 380X190X255MM=KL Hafele 521.61.232 | 521.61.232 | 2.112.750 đ | Liên hệ |
31759 | Thanh treo 5 móc Hafele 522.51.223 | 522.51.223 | 1.134.975 đ | Liên hệ |
31760 | GIÁ ÚP CHÉN DĨA ĐA NĂNG =KL Hafele 522.53.206 | 522.53.206 | 3.787.500 đ | Liên hệ |
31761 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.05.060 | 531.05.060 | 750.000 đ | Liên hệ |
31762 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU KEM Hafele 531.05.061 | 531.05.061 | 675.000 đ | Liên hệ |
31763 | HỘP ĐỰNG TRÀ VÀ CAFE, INOX, ROSEGOLD Hafele 531.34.016 | 531.34.016 | 265.908 đ | Liên hệ |
31764 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.381 | 531.34.381 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
31765 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.385 | 531.34.385 | 2.907.000 đ | Liên hệ |
31766 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.388 | 531.34.388 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
31767 | SP - V-flap-533.87.377 Hafele 532.73.000 | 532.73.000 | 75.000 đ | Liên hệ |
31768 | SP - Casing assembly(set)-533.87.377 Hafele 532.73.003 | 532.73.003 | 731.250 đ | Liên hệ |
31769 | SP - Inner glass assembly-533.87.377 Hafele 532.73.005 | 532.73.005 | 658.500 đ | Liên hệ |
31770 | SP - Power board-536.61.920/66.870 Hafele 532.73.021 | 532.73.021 | 132.000 đ | Liên hệ |
31771 | SP - Power supply board-533.17.001 Hafele 532.73.042 | 532.73.042 | 804.750 đ | Liên hệ |
31772 | SP - Cutlery Assembly-538.21.370 Hafele 532.75.091 | 532.75.091 | 577.500 đ | Liên hệ |
31773 | SP - Lower Basket Assembly-538.21.370 Hafele 532.75.093 | 532.75.093 | 787.500 đ | Liên hệ |
31774 | SP - Upper Fruit,VegetableBox-534.14.100 Hafele 532.75.095 | 532.75.095 | 435.000 đ | Liên hệ |
31775 | SP - CONTROLS ELECTRONIC UNIT-535.64.143 Hafele 532.75.143 | 532.75.143 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
31776 | SP - Outter tub assy-534.94.551 Hafele 532.75.166 | 532.75.166 | 1.747.500 đ | Liên hệ |
31777 | SP - Outlet-533.87.797 Hafele 532.75.314 | 532.75.314 | 90.000 đ | Liên hệ |
31778 | SP - transmission+knob switch-535.44.160 Hafele 532.75.336 | 532.75.336 | 67.500 đ | Liên hệ |
31779 | SP - Themostat+Connector-535.44.170 Hafele 532.75.340 | 532.75.340 | 142.500 đ | Liên hệ |
31780 | SP - Lower basket assembly-535.29.670 Hafele 532.76.813 | 532.76.813 | 847.500 đ | Liên hệ |
31781 | SP - outlet pipe-535.29.670 Hafele 532.76.817 | 532.76.817 | 67.500 đ | Liên hệ |
31782 | SP - LED BOARD-536.54.079 Hafele 532.76.922 | 532.76.922 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
31783 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-HN-533.23.210 Hafele 532.79.001 | 532.79.001 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
31784 | SP-538.31.280-dc motor 02 Hafele 532.79.039 | 532.79.039 | 67.500 đ | Liên hệ |
31785 | SP-533.86.817-Front Acrylic panel Hafele 532.79.348 | 532.79.348 | 135.000 đ | Liên hệ |
31786 | SP-568.27.257-Bottom Door Hinge Hafele 532.79.597 | 532.79.597 | 67.500 đ | Liên hệ |
31787 | SP-536.61.810-Feet Hafele 532.79.603 | 532.79.603 | 67.500 đ | Liên hệ |
31788 | SP-PCB ELECTRONIC UNIT Hafele 532.83.285 | 532.83.285 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
31789 | SP-PC board Hafele 532.83.287 | 532.83.287 | 3.337.500 đ | Liên hệ |
31790 | SP wire harness-33 538.81.543/538.81.544 Hafele 532.83.658 | 532.83.658 | 67.500 đ | Liên hệ |
31791 | SP-touch control YL240v582 GG Hafele 532.84.254 | 532.84.254 | 9.402.272 đ | Liên hệ |
31792 | SP Transfer tube_539.20.530 Hafele 532.84.443 | 532.84.443 | 150.000 đ | Liên hệ |
31793 | SP-ray ngăn kéo Hafele 532.84.740 | 532.84.740 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
31794 | SP grill tray- 538.01.210 Hafele 532.84.861 | 532.84.861 | 97.500 đ | Liên hệ |
31795 | SP-Power module programmed Hafele 532.84.897 | 532.84.897 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
31796 | SP - PROGRAMMED POWER ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.923 | 532.84.923 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
31797 | SP - MA CON CUA 532.85.136-DIEN Hafele 532.84.929 | 532.84.929 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
31798 | SP-Spring Hafele 532.84.965 | 532.84.965 | 202.500 đ | Liên hệ |
31799 | SP- Thermal fan 230V 15W Hafele 532.85.070 | 532.85.070 | 300.000 đ | Liên hệ |
31800 | SP-SAFETY GAS TAP 3/3,2KW 7/5 G20/G25 Hafele 532.85.464 | 532.85.464 | 975.000 đ | Liên hệ |