Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 31801 | Bẫy nước Flowstar Hafele 589.29.925 | 589.29.925 | 3.484.091 đ | Liên hệ |
| 31802 | FIXING SET Hafele 589.29.947 | 589.29.947 | 818.181 đ | Liên hệ |
| 31803 | Bộ âm Thanh sen âm sàn Hafele 589.30.020 | 589.30.020 | 24.705.000 đ | Liên hệ |
| 31804 | Bộ trộn sen Montreux Hafele 589.30.021 | 589.30.021 | 34.363.636 đ | Liên hệ |
| 31805 | Vòi 3 lỗ chậu sứ Carlton CHR. Hafele 589.30.308 | 589.30.308 | 21.613.636 đ | Liên hệ |
| 31806 | SHW.HOLDER PORTER S B.BZ Hafele 589.30.758 | 589.30.758 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 31807 | Bộ thanh sen Raindance Hafele 589.30.827 | 589.30.827 | 7.295.454 đ | Liên hệ |
| 31808 | Bộ trộn chậu sứ âm Metris Hafele 589.50.204 | 589.50.204 | 11.795.454 đ | Liên hệ |
| 31809 | Kệ ShowerCollection Hafele 589.51.204 | 589.51.204 | 15.545.454 đ | Liên hệ |
| 31810 | Bộ âm Kệ ShowerCollection Hafele 589.51.208 | 589.51.208 | 6.477.273 đ | Liên hệ |
| 31811 | Vòi chậu gắn tường Organic 200 Hafele 589.51.900 | 589.51.900 | 23.863.636 đ | Liên hệ |
| 31812 | Bộ trộn điều nhiều Starck Hafele 589.51.901 | 589.51.901 | 31.431.818 đ | Liên hệ |
| 31813 | Bộ trộn âm AX Starck Organic 2-outlet Hafele 589.51.902 | 589.51.902 | 19.159.091 đ | Liên hệ |
| 31814 | Overhead Shower 250/580 3jet Hafele 589.52.239 | 589.52.239 | 106.977.273 đ | Liên hệ |
| 31815 | Bộ trộn sen âm TG Logis Hafele 589.52.419 | 589.52.419 | 5.318.181 đ | Liên hệ |
| 31816 | Bộ trộn âm 2 đường nước đồng mờ Hafele 589.53.759 | 589.53.759 | 11.625.000 đ | Liên hệ |
| 31817 | Bộ sen Crometta 0.65M Hafele 589.54.020 | 589.54.020 | 2.181.818 đ | Liên hệ |
| 31818 | Bộ sen thanh trượt Raindance classic 100 Hafele 589.54.612 | 589.54.612 | 12.886.363 đ | Liên hệ |
| 31819 | SP - Fixing set for 18770000 Hafele 589.57.998 | 589.57.998 | 818.181 đ | Liên hệ |
| 31820 | Mặt nạ tiểu nam cảm ứng Hafele 589.63.910 | 589.63.910 | 4.561.363 đ | Liên hệ |
| 31821 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN = NHỰA Hafele 631.10.330 | 631.10.330 | 590.625 đ | Liên hệ |
| 31822 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.387 | 634.62.387 | 181.500 đ | Liên hệ |
| 31823 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT =KL Hafele 634.74.572 | 634.74.572 | 334.500 đ | Liên hệ |
| 31824 | CHÂN BÀN Hafele 635.13.904 | 635.13.904 | 5.865.013 đ | Liên hệ |
| 31825 | CHÂN BÀN Hafele 635.59.671 | 635.59.671 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
| 31826 | ỐC VÍT =KL M10X80MM Hafele 637.03.027 | 637.03.027 | 8.850 đ | Liên hệ |
| 31827 | BAS KẸP Hafele 637.47.402 | 637.47.402 | 3.675 đ | Liên hệ |
| 31828 | BAS GÓC Hafele 641.01.711 | 641.01.711 | 161.177 đ | Liên hệ |
| 31829 | BAS ĐỠ Hafele 642.51.400 | 642.51.400 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 31830 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN 1600MM=KL Hafele 642.54.921 | 642.54.921 | 15.007.500 đ | Liên hệ |
| 31831 | ĐẾ CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT Hafele 650.03.134 | 650.03.134 | 525 đ | Liên hệ |
| 31832 | CHÂN ĐẾ=NHỰA, MÀU TRẮNG, 44X18MM Hafele 650.05.718 | 650.05.718 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 31833 | ĐẾ CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT Hafele 650.05.719 | 650.05.719 | 2.400 đ | Liên hệ |
| 31834 | CHÂN ĐẾ NỈ 100X100 Hafele 650.06.729 | 650.06.729 | 8.850 đ | Liên hệ |
| 31835 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.074 | 650.22.074 | 26.916 đ | Liên hệ |
| 31836 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.341 | 650.22.341 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 31837 | CHÂN ĐẾ Hafele 652.02.310 | 652.02.310 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 31838 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.217 | 654.12.217 | 965.733 đ | Liên hệ |
| 31839 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 654.34.510 | 654.34.510 | 16.264 đ | Liên hệ |
| 31840 | CHÂN BÀN ĐƠN, TRÒN 680-790MM Hafele 654.49.272 | 654.49.272 | 1.865.175 đ | Liên hệ |
| 31841 | BÁNH XE =KL Hafele 660.07.324 | 660.07.324 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 31842 | BÁNH XE TANDEMA = NHỰA Hafele 660.50.381 | 660.50.381 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 31843 | BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA 54MM Hafele 661.04.318 | 661.04.318 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 31844 | BÁNH XE CHO ĐỒ NỘI THẤT Hafele 661.39.971 | 661.39.971 | 109.125 đ | Liên hệ |
| 31845 | BÁNH XE TỦ=NHỰA, 75X23X100MM Hafele 663.15.920 | 663.15.920 | 172.125 đ | Liên hệ |
| 31846 | BÁNH XE = KL Hafele 670.01.405 | 670.01.405 | 438.750 đ | Liên hệ |
| 31847 | BÁNH XE Hafele 670.02.251 | 670.02.251 | 831.000 đ | Liên hệ |
| 31848 | THANH CHE Hafele 716.97.590 | 716.97.590 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 31849 | COMPO AH 17 Hafele 732.05.926 | 732.05.926 | 3.182.250 đ | Liên hệ |
| 31850 | EL7700 MOCK-UP BOARD DISPLAY Hafele 732.05.971 | 732.05.971 | 5.500.908 đ | Liên hệ |
| 31851 | RAY NHÔM 16X12X2000MM Hafele 770.03.220 | 770.03.220 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 31852 | BAS ĐÔI Hafele 770.78.220 | 770.78.220 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 31853 | NẮP CHE MÀU TRẮNG Hafele 772.91.975 | 772.91.975 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 31854 | THANH TREO 1 DÃY LỖ=KL Hafele 774.03.206 | 774.03.206 | 168.750 đ | Liên hệ |
| 31855 | KHUNG BÊN CHO TỦ TREO NHÔM2X250x450x18mm Hafele 793.05.391 | 793.05.391 | 4.202.250 đ | Liên hệ |
| 31856 | Damper for wardrobe Lift 2004 brown Hafele 805.20.908 | 805.20.908 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 31857 | GIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY PHẢI Hafele 805.81.074 | 805.81.074 | 3.352.500 đ | Liên hệ |
| 31858 | GIÁ ĐỂ GIÀY 2 KHAY TRÁI Hafele 805.81.077 | 805.81.077 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 31859 | NGĂN CHIA HỘC TỦ =KL Hafele 805.83.201 | 805.83.201 | 1.029.000 đ | Liên hệ |
| 31860 | KỆ KÉO = NHÔM Hafele 805.83.223 | 805.83.223 | 1.248.750 đ | Liên hệ |
| 31861 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG 320x525x85MM Hafele 805.83.482 | 805.83.482 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 31862 | MIẾNG LÓT COTTON 700X465X5M Hafele 805.83.494 | 805.83.494 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 31863 | KHUNG RỔ KÉO, 690-760MM Hafele 805.85.284 | 805.85.284 | 2.422.500 đ | Liên hệ |
| 31864 | KHUNG TREO QUẦN ÁO 664x460x130MM Hafele 805.93.912 | 805.93.912 | 526.125 đ | Liên hệ |
| 31865 | MÓC TREO ĐỒ VỚI CHỨC NĂNG Hafele 807.45.130 | 807.45.130 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 31866 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
| 31867 | THANH TREO =KL 3000MM Hafele 810.45.912 | 810.45.912 | 3.823.500 đ | Liên hệ |
| 31868 | Cabinet support zi.anthracite Hafele 814.01.341 | 814.01.341 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 31869 | Clamping element zi.anthracite Hafele 814.01.383 | 814.01.383 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 31870 | TAY TREO ELLIPTA NGẮN 5KG Hafele 818.11.976 | 818.11.976 | 772.500 đ | Liên hệ |
| 31871 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.727 | 819.12.727 | 62.940.000 đ | Liên hệ |
| 31872 | DÂY KẾT NỐI 0,5M Hafele 820.54.762 | 820.54.762 | 170.250 đ | Liên hệ |
| 31873 | Ổ CẮM SCHUKO 3 ĐẦU CẮM Hafele 822.74.331 | 822.74.331 | 6.127.500 đ | Liên hệ |
| 31874 | TANG PHÔ MÀU TRẮNG 60W Hafele 825.55.016 | 825.55.016 | 292.560 đ | Liên hệ |
| 31875 | LED SÁNG ẤM 12W Hafele 830.53.021 | 830.53.021 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
| 31876 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.261 | 830.53.261 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
| 31877 | TAI NGHE BLUETOOTH, 150X155X37MM Hafele 833.02.819 | 833.02.819 | 4.098.000 đ | Liên hệ |
| 31878 | DÂY NGUỒN 5M, ĐẦU CẮM UK Hafele 833.89.080 | 833.89.080 | 221.250 đ | Liên hệ |
| 31879 | Recess mt. housing sq./pl.black/33.1 Hafele 833.89.232 | 833.89.232 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 31880 | BỘ TAY NẮM VỆ SINH NICKEL BÓNG/MỜ P Hafele 900.93.220 | 900.93.220 | 1.792.050 đ | Liên hệ |
| 31881 | TAY NẮM ANDROS, G, CC72 Hafele 900.99.026 | 900.99.026 | 29.625.000 đ | Liên hệ |
| 31882 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C12811N5Q6, NI Hafele 900.99.802 | 900.99.802 | 10.035.000 đ | Liên hệ |
| 31883 | TAY NẮM KÉO OMP 071525U, ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 901.01.828 | 901.01.828 | 9.510.000 đ | Liên hệ |
| 31884 | TAY NẮM THOÁT HIỂM, INOX, MÀU ĐỎ, 1130mm Hafele 901.02.359 | 901.02.359 | 446.250 đ | Liên hệ |
| 31885 | KWJ Edge Pull Hdl L900 DT60 Shot Cp Gold Hafele 901.03.387 | 901.03.387 | 11.010.000 đ | Liên hệ |
| 31886 | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHUP VUÔNG VÀ N Hafele 901.79.098 | 901.79.098 | 2.791.575 đ | Liên hệ |
| 31887 | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHỤP VUÔNG VÀ Hafele 901.98.806 | 901.98.806 | 2.490.975 đ | Liên hệ |
| 31888 | TAY NẮM GẠT RVT-AK, ZI CH BLK Hafele 901.99.822 | 901.99.822 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 31889 | Oval PC-esc. st.st.bla.pvd. Hafele 903.58.122 | 903.58.122 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 31890 | TAY NẮM GẠT =KL INOX BÓNG/MỜ Hafele 903.92.336 | 903.92.336 | 962.250 đ | Liên hệ |
| 31891 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.911 | 903.96.911 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
| 31892 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ, MỞ PHẢI Hafele 903.96.921 | 903.96.921 | 2.145.000 đ | Liên hệ |
| 31893 | TAY NẮM VỆ SINH INOX MỜ Hafele 903.98.154 | 903.98.154 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 31894 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.164 | 903.98.164 | 754.773 đ | Liên hệ |
| 31895 | BỘ TAY NẮM CỬA =KL, 32X300X450MM Hafele 903.99.340 | 903.99.340 | 4.920.000 đ | Liên hệ |
| 31896 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.995 | 903.99.995 | 566.250 đ | Liên hệ |
| 31897 | Flush handle w. hook (anod. slv.) Hafele 904.00.551 | 904.00.551 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 31898 | Sliding door handle (anod. chp.) Hafele 904.00.582 | 904.00.582 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 31899 | Hdl. HL949ED-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.300 | 905.99.300 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 31900 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X100MM Hafele 909.76.200 | 909.76.200 | 223.650 đ | Liên hệ |