Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31901 | ỐC ĐIỀU CHỈNH CHÂN BÀN Hafele 637.02.009 | 637.02.009 | 8.148 đ | Liên hệ |
31902 | ỐC VÍT =KL M10X80MM Hafele 637.03.027 | 637.03.027 | 8.850 đ | Liên hệ |
31903 | Giá đỡ cho bàn có khung_thép_màu xanh Hafele 642.48.514 | 642.48.514 | 30.000 đ | Liên hệ |
31904 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL 520/640MM Hafele 642.69.205 | 642.69.205 | 3.382.500 đ | Liên hệ |
31905 | ĐẾ CHO CHÂN ĐỒ NỘI THẤT Hafele 650.01.158 | 650.01.158 | 907 đ | Liên hệ |
31906 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.706 | 650.06.706 | 825 đ | Liên hệ |
31907 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.721 | 650.06.721 | 480 đ | Liên hệ |
31908 | CHÂN BÀN=NHỰA,20MM Hafele 650.20.720 | 650.20.720 | 6.450 đ | Liên hệ |
31909 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.335 | 650.22.335 | 21.522 đ | Liên hệ |
31910 | CHÂN ĐỒ NỘI THẤT=NHỰA Hafele 652.12.615 | 652.12.615 | 1.689 đ | Liên hệ |
31911 | NỐI GÓC Hafele 654.30.001 | 654.30.001 | 586.396 đ | Liên hệ |
31912 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.351 | 660.09.351 | 177.750 đ | Liên hệ |
31913 | BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA 54MM Hafele 661.04.318 | 661.04.318 | 47.250 đ | Liên hệ |
31914 | BÁNH XE CHO ĐỒ NỘI THẤT =NHỰA,31MM Hafele 661.05.311 | 661.05.311 | 66.375 đ | Liên hệ |
31915 | BÁNH XE CHO ĐỒ NỘI THẤT Hafele 661.39.971 | 661.39.971 | 109.125 đ | Liên hệ |
31916 | HA COMBO 5 Hafele 732.05.613 | 732.05.613 | 34.363 đ | Liên hệ |
31917 | COMPO AH 17 Hafele 732.05.926 | 732.05.926 | 3.182.250 đ | Liên hệ |
31918 | Color Sample for Hafele Sanitary 732.07.046 | 732.07.046 | 67 đ | Liên hệ |
31919 | Gói sen vòi cơ bản F Hafele 732.19.772 | 732.19.772 | 8.065.909 đ | Liên hệ |
31920 | BAS CHỮ U Hafele 770.66.225 | 770.66.225 | 85.500 đ | Liên hệ |
31921 | BAS TREO 350MM Hafele 772.60.364 | 772.60.364 | 75.000 đ | Liên hệ |
31922 | BAS TREO ĐÔI 400MM Hafele 772.78.418 | 772.78.418 | 238.215 đ | Liên hệ |
31923 | CỘT 16X12X2000 Hafele 773.03.256 | 773.03.256 | 774.750 đ | Liên hệ |
31924 | BÌ DẠ̣NG CỌ CHO THANH TREO Hafele 793.00.005 | 793.00.005 | 61.050 đ | Liên hệ |
31925 | THANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4x8x900x18mm Hafele 793.05.302 | 793.05.302 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
31926 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.360 | 805.20.360 | 715.500 đ | Liên hệ |
31927 | ĐẾ LẮP TAY TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.966 | 805.20.966 | 1.254.750 đ | Liên hệ |
31928 | NGĂN KÉO HỘC TỦ 680X500X160MM =KL Hafele 805.54.203 | 805.54.203 | 3.540.750 đ | Liên hệ |
31929 | KHUNG TREO 19 CÁI CÀ VẠT 86X482X88 Hafele 805.68.300 | 805.68.300 | 427.500 đ | Liên hệ |
31930 | KHUNG TREO QUẦN ÁO ĐỘC LẬP Hafele 805.74.470 | 805.74.470 | 3.149.250 đ | Liên hệ |
31931 | KHUNG XOAY TREO QUẦN ÁO 215X536X373MM Hafele 805.79.030 | 805.79.030 | 6.915.000 đ | Liên hệ |
31932 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.062 | 805.81.062 | 3.178.507 đ | Liên hệ |
31933 | RỔ ĐỰNG TRONG TỦ 151X510X891MM Hafele 805.83.104 | 805.83.104 | 1.347.075 đ | Liên hệ |
31934 | KỆ KÉO = NHÔM Hafele 805.83.223 | 805.83.223 | 1.248.750 đ | Liên hệ |
31935 | MIẾNG LÓT COTTON 320X465X5MM Hafele 805.83.492 | 805.83.492 | 195.000 đ | Liên hệ |
31936 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 970-1100M Hafele 805.85.335 | 805.85.335 | 4.117.500 đ | Liên hệ |
31937 | BỘ RỔ KÉO=KL, 764X475X155MM Hafele 805.93.803 | 805.93.803 | 1.392.000 đ | Liên hệ |
31938 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.913 | 805.93.913 | 660.000 đ | Liên hệ |
31939 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.923 | 805.93.923 | 825.000 đ | Liên hệ |
31940 | BỘ RỔ LẮP HÔNG TỦ R420X470 Hafele 806.24.760 | 806.24.760 | 345.000 đ | Liên hệ |
31941 | MÓC MÁNG CÀ VẠT = KL 500MM Hafele 807.21.930 | 807.21.930 | 927.750 đ | Liên hệ |
31942 | THANH TREO CÀ VẠT =KL Hafele 807.22.941 | 807.22.941 | 744.750 đ | Liên hệ |
31943 | MÓC TREO THẮT LƯNG Hafele 807.25.950 | 807.25.950 | 1.990.650 đ | Liên hệ |
31944 | RỔ TREO QUẦN 725X510X105MM Hafele 807.48.202 | 807.48.202 | 3.069.750 đ | Liên hệ |
31945 | KỆ GỖ KÉO ĐỂ QUẦN=GỖ SỒ Hafele 807.49.301 | 807.49.301 | 2.235.000 đ | Liên hệ |
31946 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
31947 | Chân đế điều chỉnh được Hafele 814.01.310 | 814.01.310 | 330.000 đ | Liên hệ |
31948 | Cabinet support zi.silv. Hafele 814.01.941 | 814.01.941 | 112.500 đ | Liên hệ |
31949 | TAY TREO ELLIPTA DÀI 5KG Hafele 818.11.903 | 818.11.903 | 2.490.000 đ | Liên hệ |
31950 | THANG TRƯỢT CÓ MÓC =KL 11/3000MM Hafele 819.12.285 | 819.12.285 | 67.119.750 đ | Liên hệ |
31951 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.721 | 819.14.721 | 42.788.250 đ | Liên hệ |
31952 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.758 | 819.14.758 | 53.633.250 đ | Liên hệ |
31953 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.361 | 820.54.361 | 177.750 đ | Liên hệ |
31954 | HỆ THỐNG ÂM THANH TÍCH HỢP LOA 5W Hafele 822.65.001 | 822.65.001 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
31955 | LED SÁNG ẤM 2W Hafele 830.53.051 | 830.53.051 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
31956 | TAI NGHE BLUETOOTH, 150X155X37MM Hafele 833.02.819 | 833.02.819 | 4.098.000 đ | Liên hệ |
31957 | LOA 68 LẮP BẰNG MẶT, 70X26X70MM Hafele 833.02.822 | 833.02.822 | 910.500 đ | Liên hệ |
31958 | LOA 140 GẮN ÂM VÀO ĐỒ NỘI Hafele 833.02.823 | 833.02.823 | 1.681.500 đ | Liên hệ |
31959 | LED2043 12V/4.8W/m 30K/CRI82/20AWG/2.5m Hafele 833.70.123 | 833.70.123 | 532.500 đ | Liên hệ |
31960 | LED2047 12V/3.0W 30K/CRI90/chrpol./2m Hafele 833.72.300 | 833.72.300 | 215.250 đ | Liên hệ |
31961 | KHUNG NHÔM KÍNH MỜ MÀU BẠC Hafele 833.72.850 | 833.72.850 | 510.750 đ | Liên hệ |
31962 | LED2071 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m Hafele 833.74.300 | 833.74.300 | 724.500 đ | Liên hệ |
31963 | LED2073 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.316 | 833.74.316 | 1.097.250 đ | Liên hệ |
31964 | KHUNG NHÔM GẮN ÂM=KL,MÀU BẠC,2500MM Hafele 833.74.819 | 833.74.819 | 626.175 đ | Liên hệ |
31965 | NẮP CHE CUỐI, TRÒN = NHỰA Hafele 833.74.824 | 833.74.824 | 19.500 đ | Liên hệ |
31966 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.797 | 833.77.797 | 53.700 đ | Liên hệ |
31967 | CẢM BIẾN PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG Hafele 833.89.042 | 833.89.042 | 250.500 đ | Liên hệ |
31968 | PROFILE 2101 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.762 | 833.95.762 | 862.500 đ | Liên hệ |
31969 | PROFILE 2102 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.763 | 833.95.763 | 858.000 đ | Liên hệ |
31970 | SP - KEY&CYLINDER 836.28.323 KA#13 Hafele 836.23.328 | 836.23.328 | 250.908 đ | Liên hệ |
31971 | MÓC TREO=KL,MÀU NHÔM 43X32X65MM Hafele 843.94.901 | 843.94.901 | 380.550 đ | Liên hệ |
31972 | KHUNG THANH TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 844.19.060 | 844.19.060 | 8.390.250 đ | Liên hệ |
31973 | MÓC ÁO MÀU ĐỒNG CỔ =KL, 77X46X30MM Hafele 885.05.151 | 885.05.151 | 44.250 đ | Liên hệ |
31974 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 900.92.234 | 900.92.234 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
31975 | PC TAY NẮM GẠT ZI.SAT.NIC.CHAM. Hafele 900.99.061 | 900.99.061 | 7.110.000 đ | Liên hệ |
31976 | BỘ TAY NẮM GẠT C11911N2, NIKEL Hafele 900.99.800 | 900.99.800 | 8.265.000 đ | Liên hệ |
31977 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
31978 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI =KL MÀU THÉ Hafele 901.92.081 | 901.92.081 | 3.262.500 đ | Liên hệ |
31979 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME MỜ/NIKEN Hafele 901.92.274 | 901.92.274 | 3.225.000 đ | Liên hệ |
31980 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG RÊU Hafele 901.92.839 | 901.92.839 | 846.750 đ | Liên hệ |
31981 | BỘ TAY NẮM GẠT OMP VICTORIAN PVD Hafele 901.98.949 | 901.98.949 | 9.750.000 đ | Liên hệ |
31982 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.98.971 | 901.98.971 | 7.290.000 đ | Liên hệ |
31983 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
31984 | TAY NẮM =KL (2 CÁI VÀ NẮP ĐẬY TAY N Hafele 902.20.020 | 902.20.020 | 371.775 đ | Liên hệ |
31985 | TAY NẮM KÉO=KL,MÀU INOX MỜ,32X300MM Hafele 903.00.643 | 903.00.643 | 2.632.425 đ | Liên hệ |
31986 | BỘ TAY NẮM NHÀ TẮM, INOX BÓNG Hafele 903.01.991 | 903.01.991 | 1.024.575 đ | Liên hệ |
31987 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ Hafele 903.02.963 | 903.02.963 | 1.804.350 đ | Liên hệ |
31988 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ(1 BỘ 2 CÁI) Hafele 903.19.650 | 903.19.650 | 37.650.000 đ | Liên hệ |
31989 | BỘ TAY NẮM GẠT, =KL, INOX MỜ Hafele 903.92.360 | 903.92.360 | 376.425 đ | Liên hệ |
31990 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
31991 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.636 | 903.98.636 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
31992 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG Hafele 903.99.007 | 903.99.007 | 682.500 đ | Liên hệ |
31993 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL INOX MỜ Hafele 903.99.013 | 903.99.013 | 749.550 đ | Liên hệ |
31994 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU CROM BÓNG/INO Hafele 903.99.014 | 903.99.014 | 1.135.500 đ | Liên hệ |
31995 | TAY NẮM GẠT SIRIUS + NẮP CHỤP, MÀU NICKE Hafele 903.99.530 | 903.99.530 | 750.000 đ | Liên hệ |
31996 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.995 | 903.99.995 | 566.250 đ | Liên hệ |
31997 | Flush handle w. fork (anod. slv.) Hafele 904.00.561 | 904.00.561 | 82.500 đ | Liên hệ |
31998 | Rosette for cylinder black Hafele 905.59.048 | 905.59.048 | 187.500 đ | Liên hệ |
31999 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
32000 | TRỤC QUAY CÓ RÃNH Hafele 909.95.750 | 909.95.750 | 176.025 đ | Liên hệ |