Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
31901 | SP-538.21.310-Asian Lower Basket Hafele 532.78.676 | 532.78.676 | 825.000 đ | Liên hệ |
31902 | SP-533.09.901-Temperature sensing Coil-4 Hafele 532.78.918 | 532.78.918 | 67.500 đ | Liên hệ |
31903 | SP-LBG(3SP)-FOLDABLE RACKS-HN-533.23.210 Hafele 532.79.001 | 532.79.001 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
31904 | SP-538.31.280-dc motor 02 Hafele 532.79.039 | 532.79.039 | 67.500 đ | Liên hệ |
31905 | SP-533.86.817-Front Acrylic panel Hafele 532.79.348 | 532.79.348 | 135.000 đ | Liên hệ |
31906 | SP-534.14.100-Electric Damper-FF2-691-03 Hafele 532.79.373 | 532.79.373 | 67.500 đ | Liên hệ |
31907 | SP-534.14.020-Adjustable foot assembly Hafele 532.79.928 | 532.79.928 | 67.500 đ | Liên hệ |
31908 | SP-Control Board-ceramic-536.61.565 Hafele 532.80.019 | 532.80.019 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
31909 | SP - Wheel Assembly - 538.91.520 Hafele 532.80.466 | 532.80.466 | 127.500 đ | Liên hệ |
31910 | SP - 539.81.075 - Motor 750m3/h Hafele 532.80.983 | 532.80.983 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
31911 | SP-PCB ELECTRONIC UNIT Hafele 532.83.285 | 532.83.285 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
31912 | SP-539.66.131-Ring Hafele 532.83.899 | 532.83.899 | 600.000 đ | Liên hệ |
31913 | SP - Quạt - 539.15.060 Hafele 532.84.175 | 532.84.175 | 75.000 đ | Liên hệ |
31914 | SP Transfer tube_539.20.530 Hafele 532.84.443 | 532.84.443 | 150.000 đ | Liên hệ |
31915 | SP - CONTROL MODULE Hafele 532.84.657 | 532.84.657 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
31916 | SP grill tray- 538.01.210 Hafele 532.84.861 | 532.84.861 | 97.500 đ | Liên hệ |
31917 | SP - DISPLAY ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.922 | 532.84.922 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
31918 | SP - MA CON CUA 532.85.136-DIEN Hafele 532.84.929 | 532.84.929 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
31919 | SP - Khay lớn - 534.16.970 Hafele 532.85.123 | 532.85.123 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
31920 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
31921 | SP-nắp giảm độ ồn 535.43.271 Hafele 532.85.389 | 532.85.389 | 375.000 đ | Liên hệ |
31922 | SP BAKING TRAY_535.62.521 Hafele 532.85.700 | 532.85.700 | 750.000 đ | Liên hệ |
31923 | Knob ring Hafele 532.86.002 | 532.86.002 | 900.000 đ | Liên hệ |
31924 | SP-533.13.020 F DOOR GASKET/3320 ANK ILP Hafele 532.86.240 | 532.86.240 | 150.000 đ | Liên hệ |
31925 | SP-KAD62P91/01-TRAY OF DOOR OF SBS FRIDG Hafele 532.86.359 | 532.86.359 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
31926 | SP - Supporting board front 538.80.272 Hafele 532.86.601 | 532.86.601 | 75.000 đ | Liên hệ |
31927 | SP - Núm vặn - 533.93.100 Hafele 532.86.751 | 532.86.751 | 75.000 đ | Liên hệ |
31928 | SP-HBN531E0/45- Glass light cover Hafele 532.86.825 | 532.86.825 | 525.000 đ | Liên hệ |
31929 | SP hinge cover assembly.953_534.14.250 Hafele 532.86.876 | 532.86.876 | 187.500 đ | Liên hệ |
31930 | SP-van điều tiết của 538.91.530 Hafele 532.86.898 | 532.86.898 | 67.500 đ | Liên hệ |
31931 | SP - Bo mạch Module Chương Trình Nguồn Hafele 532.87.338 | 532.87.338 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
31932 | SP - Module hoạt động Hafele 532.87.343 | 532.87.343 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
31933 | SP-SMS50E88/32-CONTROL MODULE OF DISHWAS Hafele 532.87.359 | 532.87.359 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
31934 | SP-OPERATING MODULE FOR KAG90AI20G/03 Hafele 532.87.372 | 532.87.372 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
31935 | SP - Module Nguồn - 539.96.090 Hafele 532.87.500 | 532.87.500 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
31936 | SP-Power module programme Hafele 532.87.534 | 532.87.534 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
31937 | SP-WAE18161SG-BOOT GASKET Hafele 532.87.610 | 532.87.610 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
31938 | SP-539.16.250-COMPRESSOR Hafele 532.87.804 | 532.87.804 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
31939 | SP - Knob Hafele 532.87.835 | 532.87.835 | 300.000 đ | Liên hệ |
31940 | Regulator-temperature Hafele 532.87.872 | 532.87.872 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
31941 | Sealing Hafele 532.87.886 | 532.87.886 | 67.500 đ | Liên hệ |
31942 | SP-539.96.500-TRANSMISSION BELT F Hafele 532.87.918 | 532.87.918 | 375.000 đ | Liên hệ |
31943 | Cable harness Hafele 532.87.929 | 532.87.929 | 825.000 đ | Liên hệ |
31944 | SP-dây truyền động máy giặt 539.96.060 Hafele 532.87.941 | 532.87.941 | 225.000 đ | Liên hệ |
31945 | 495.06.309 Baking rack Hafele 532.88.411 | 532.88.411 | 225.000 đ | Liên hệ |
31946 | DOOR SWITCH ASSEMBLY FOR 535.29.560 Hafele 532.88.557 | 532.88.557 | 172.500 đ | Liên hệ |
31947 | SP- Khay bột giặt - 533.93.040 Hafele 532.88.757 | 532.88.757 | 345.000 đ | Liên hệ |
31948 | SP-lọc dầu của 539.82.192 Hafele 532.90.062 | 532.90.062 | 300.000 đ | Liên hệ |
31949 | SP-Hộp cuối và dây cord 4175 -533.02.001 Hafele 532.90.190 | 532.90.190 | 150.000 đ | Liên hệ |
31950 | SP - Quạt HUAYI 230V Hafele 532.90.208 | 532.90.208 | 750.000 đ | Liên hệ |
31951 | SP-nút nhấn chọn của 535.00.310 Hafele 532.90.231 | 532.90.231 | 675.000 đ | Liên hệ |
31952 | UPPER TRAY GR 3.ESTHETICS/DS Hafele 532.91.110 | 532.91.110 | 487.500 đ | Liên hệ |
31953 | Egg tray Hafele 532.92.146 | 532.92.146 | 75.000 đ | Liên hệ |
31954 | Glas shelf 390x275x4 Hafele 532.92.160 | 532.92.160 | 150.000 đ | Liên hệ |
31955 | dry filter Hafele 532.92.354 | 532.92.354 | 112.500 đ | Liên hệ |
31956 | FOAM W/ONE SIDE D/SIZE TAPE Hafele 532.92.810 | 532.92.810 | 75.000 đ | Liên hệ |
31957 | SP- Kính - 533.02.807 Hafele 532.92.876 | 532.92.876 | 75.000 đ | Liên hệ |
31958 | BẾP GA ÂM TỦ HAFELE HC-G802D 533.02.838 | 533.02.838 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
31959 | BẾP GA HAFELE 3 VÙNG NẤU 770MM 534.02.527 | 534.02.527 | 4.674.600 đ | Liên hệ |
31960 | B-in Induction Hob black 590x520mm Hafele 536.01.881 | 536.01.881 | 11.400.000 đ | Liên hệ |
31961 | BẾP GA 2 VỈ Hafele 536.06.150 | 536.06.150 | 7.575.000 đ | Liên hệ |
31962 | MÁY GIẶT SẤY MÀU TRẮNG LSE147 Hafele 536.94.557 | 536.94.557 | 39.538.636 đ | Liên hệ |
31963 | 754869 SN55M530EA SPRING Hafele 537.95.908 | 537.95.908 | 487.500 đ | Liên hệ |
31964 | USED ART: 539.26.022- MÁY RỬA CHÉN ÂM Hafele 539.26.021 | 539.26.021 | 21.375.000 đ | Liên hệ |
31965 | 611317 SC76M531EU RD SWITCH FL MTR Hafele 539.26.911 | 539.26.911 | 375.000 đ | Liên hệ |
31966 | MÁY HÚT KHÓI 90CM DHI922GSG Hafele 539.86.013 | 539.86.013 | 6.927.273 đ | Liên hệ |
31967 | MÁY HÚT KHÓI 90CM DWT096950 Hafele 539.86.223 | 539.86.223 | 14.250.000 đ | Liên hệ |
31968 | BỘ RỔ XOAY LEMANS II TRÁI 450MM Hafele 541.32.346 | 541.32.346 | 7.950.000 đ | Liên hệ |
31969 | KỆ TREO GIÀY Hafele 544.43.210 | 544.43.210 | 350.250 đ | Liên hệ |
31970 | BỘ RỔ LƯỚI COMFORT 3 CÁI 320X470 Hafele 545.60.083 | 545.60.083 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
31971 | RỔ KÉO ĐƠN D425 xW417 xH140 Hafele 547.25.270 | 547.25.270 | 615.225 đ | Liên hệ |
31972 | BỘ RỔ VỚI RAY TRƯỢT TOÀN Hafele 547.38.212 | 547.38.212 | 825.000 đ | Liên hệ |
31973 | BỘ RỔ KÉO Hafele 548.04.283 | 548.04.283 | 1.770.378 đ | Liên hệ |
31974 | DOLCE pantry swivel 2 layers 600mm Hafele 548.65.008 | 548.65.008 | 77.625 đ | Liên hệ |
31975 | KHUNG CONVOY PREMIO, KT 2100-2200 Hafele 549.60.412 | 549.60.412 | 3.120.000 đ | Liên hệ |
31976 | BỘ RỔ 4 KỆ CHO TỦ CAO CONV Hafele 549.70.206 | 549.70.206 | 19.500.000 đ | Liên hệ |
31977 | THÀNH HỘP VIONARO H185X500MM GRAPHITE Hafele 550.43.350 | 550.43.350 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
31978 | Vionaro Insert graphit 40V 89X500MM Hafele 550.51.325 | 550.51.325 | 3.084.000 đ | Liên hệ |
31979 | THÀNH HỘP LEGRABOX F BÊN TRA Hafele 550.68.565 | 550.68.565 | 698.250 đ | Liên hệ |
31980 | THÀNH HỘP LEGRABOX C TRẮNG PHẢI Hafele 550.68.635 | 550.68.635 | 391.500 đ | Liên hệ |
31981 | THÀNH HỘP LEGRABOX C TRẮNG TRÁI Hafele 550.68.645 | 550.68.645 | 391.500 đ | Liên hệ |
31982 | THANH CHIA HỘC TỦ,MÀU TRẮNG Hafele 550.74.785 | 550.74.785 | 26.591 đ | Liên hệ |
31983 | BAS NỐI MẶT SAU, BÊN TRÁI C Hafele 550.75.512 | 550.75.512 | 17.727 đ | Liên hệ |
31984 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC CHO RAY H Hafele 550.76.700 | 550.76.700 | 495.225 đ | Liên hệ |
31985 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI Hafele 550.80.759 | 550.80.759 | 315.000 đ | Liên hệ |
31986 | MẶT TRƯỚC RAY NOVA PRO SCALA Hafele 551.84.750 | 551.84.750 | 1.395.750 đ | Liên hệ |
31987 | Marking gauge Matrix Box P Hafele 553.69.035 | 553.69.035 | 105.000 đ | Liên hệ |
31988 | THÀNH HỘP TDB ITV D T INOX Hafele 553.80.155 | 553.80.155 | 442.500 đ | Liên hệ |
31989 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I Hafele 553.80.495 | 553.80.495 | 747.450 đ | Liên hệ |
31990 | THÀNH HỘP TDB ITV M XÁM P Hafele 553.80.945 | 553.80.945 | 206.250 đ | Liên hệ |
31991 | THÀNH HỘP TDB ITV L T TRẮNG Hafele 553.81.715 | 553.81.715 | 300.000 đ | Liên hệ |
31992 | THÀNH TDB ITV D GÓC P XÁM Hafele 553.81.918 | 553.81.918 | 433.425 đ | Liên hệ |
31993 | Nắp đậy Hafele 553.83.885 | 553.83.885 | 1.649.318 đ | Liên hệ |
31994 | INTIVO INT.DRAW.30KG WH.500MM Hafele 553.85.665 | 553.85.665 | 2.598.408 đ | Liên hệ |
31995 | NÂNG CẤP TRƯỚC TDB ATR XÁM Hafele 553.89.219 | 553.89.219 | 195.750 đ | Liên hệ |
31996 | VÁCH KÍNH TDB ITV 590MM Hafele 553.90.088 | 553.90.088 | 757.500 đ | Liên hệ |
31997 | BAS LK TRƯỚC TDB ITV INOX ÂM Hafele 553.91.080 | 553.91.080 | 516.000 đ | Liên hệ |
31998 | 9148404 TBX INT FF BCT TB D HT RHS/INN Hafele 553.91.396 | 553.91.396 | 285.681 đ | Liên hệ |
31999 | BAS TR.TDB ITV M ÂM PHẢI TRG Hafele 553.91.781 | 553.91.781 | 152.045 đ | Liên hệ |
32000 | BAS SAU TDB PLUS D PHẢI XÁM Hafele 553.92.203 | 553.92.203 | 36.225 đ | Liên hệ |