Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32001 | Mặt che 7M, nhựa, màu kim loại VM30657.2 Hafele 985.56.438 | 985.56.438 | 420.483 đ | Liên hệ |
32002 | Mặt che 3M, nhựa,màu kim loại VM19648.80 Hafele 985.56.440 | 985.56.440 | 210.000 đ | Liên hệ |
32003 | CHUÔNG CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG D=50MM Hafele 986.10.005 | 986.10.005 | 463.125 đ | Liên hệ |
32004 | CHUÔNG CỬA INOX MỜ D=68MM Hafele 986.10.010 | 986.10.010 | 675.000 đ | Liên hệ |
32005 | TAY GÕ CỬA ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 986.10.035 | 986.10.035 | 660.000 đ | Liên hệ |
32006 | BẢNG HIỆU NGƯỜI KHUYẾT TẬT NHÔM BẠC 100M Hafele 987.07.321 | 987.07.321 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
32007 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 300x750 Hafele 987.08.210 | 987.08.210 | 615.000 đ | Liên hệ |
32008 | BẢNG ĐẨY INOX MỜ 305x100MM Hafele 987.14.600 | 987.14.600 | 532.500 đ | Liên hệ |
32009 | BẢNG SỐ NHÀ 2, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.020 | 987.19.020 | 600.000 đ | Liên hệ |
32010 | BẢNG CHỮ C INOX MỜ 114MM Hafele 987.19.120 | 987.19.120 | 600.000 đ | Liên hệ |
32011 | BẢNG CHỮ D INOX MỜ 150MM Hafele 987.19.130 | 987.19.130 | 600.000 đ | Liên hệ |
32012 | Chân lò LVS Bosch BFL523MS0B - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
32013 | Hộp Muối MRB Bosch SMS46MI05E-00645025, Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | SMS46MI05E-00645025 | Liên hệ | Liên hệ |
32014 | Vòng gia nhiệt Bosch HBG634BB1B 11022808 - Chất liệu LN, hiệu suất cao | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
32015 | Chân đế lò vi sóng Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền bỉ, tiện ích ưu việt | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
32016 | Gioăng Hộp Viên Rửa Bosch SMS46MI05E-00645144 Chính Hãng, Chất Liệu Bền Bỉ | SMS46MI05E-00645144 | Liên hệ | Liên hệ |
32017 | Con lăn MRB Bosch SMS46MI05E - Vật liệu bền, tính năng vượt trội | SMS46MI05E-00668097 | Liên hệ | Liên hệ |
32018 | Ống Cấp Nước Bosch KAD92SB30 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
32019 | Cảm biến mâm từ Bosch PID-12009072, chất lượng BT, tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ | |
32020 | Bosch PID 00636298: Cổng Kết Nối BT, Chất Liệu Cao Cấp & Tính Năng Nổi Bật | Liên hệ | Liên hệ | |
32021 | Nắp che cảm biến TL Bosch KAD92SB30 - Chất liệu bền bỉ 00612241 | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
32022 | Lắp Bịt Lõi Lọc TL Bosch KAD92SB30 00740559 - Chất Lượng Cao, Tiện Lợi | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
32023 | Vòi Rửa Bát Blanco Mida XL Alumetalic: Xoay 360º, Chất Liệu Silgranit | Liên hệ | Liên hệ | |
32024 | Bếp nướng điện WMF Lono 0415340011 - Chất liệu cao cấp, tiện ích đa năng | Liên hệ | Liên hệ | |
32025 | Bóng đèn LED HM Bosch DFS097/067J50B - 00754342: Tiết kiệm & Bền bỉ | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
32026 | Công tắc giới hạn Bosch DFS097/067J50B - Chất liệu HM, Độ bền cao | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
32027 | Mạch điều khiển Bosch DFS097/067J50B - 00774282 chính hãng, chất liệu bền bỉ | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
32028 | Bosch HBA5570S0B 00658806 - Bộ điều chỉnh nhiệt LN, chất liệu bền, đa tính năng | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
32029 | Vòng sưởi LN Bosch HBA5570S0B 11021312 - Chất liệu bền, Tính năng đa dạng | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
32030 | Đĩa Xoay Lvs Bosch Bel520Ms0K - Chất Liệu Bền | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
32031 | Đĩa xoay LVS Bosch BEL520MS0K: Chất liệu bền, tính năng ưu việt | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
32032 | Nắp che cửa Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền bỉ, bảo vệ tối ưu | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
32033 | Mạch điều khiển trung tâm Bosch KAD92HI31 - Chất liệu bền bỉ, chức năng tối ưu | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
32034 | Lò sưởi dã đông Bosch KAD90VB20 - Chất liệu cao cấp, Tính năng ưu việt | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
32035 | Khay Ngăn Mát 4 TL Bosch KAD92SB30 - Mã 00673469 - Chất Liệu Cao Cấp | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
32036 | Cáp kết nối MG Bosch WNA14400SG 12033595 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
32037 | Cáp cửa từ MG Bosch WAW28480SG-00631768 - Kết nối chất liệu cao cấp | WAW28480SG-00631768 | Liên hệ | Liên hệ |
32038 | Cáp Kết Nối MG Bosch WAW28480SG 00634153 - Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
32039 | Cáp kết nối tụ điện Bosch WTW85400SG 10000790 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
32040 | Đối trọng trái MG Bosch WGG234E0SG Chất liệu bền vững, Tính năng vượt trội | WGG234E0SG-00774057 | Liên hệ | Liên hệ |
32041 | Khung Cửa Giữa MG Bosch WGG234E0SG - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiện Đại | WGG234E0SG-11032889 | Liên hệ | Liên hệ |
32042 | Mạch nguồn/inverter MG Bosch WGG234E0SG-12028364 - Chất liệu bền, tính năng cao | WGG234E0SG-12028364 | Liên hệ | Liên hệ |
32043 | Đáy nhựa MRB Bosch SMS68MI04E 00773564 - Chất liệu bền bỉ, chính hãng | SMS68MI04E | Liên hệ | Liên hệ |
32044 | Nắp Cánh Cửa Ngoài Bosch SMS46MI05E-00772103 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tiện Dụng | SMS46MI05E-00772103 | Liên hệ | Liên hệ |
32045 | Chân Tủ Trái TL Bosch KAD90VB20 - 10001037: Chất Lượng Cao, Bền Bỉ | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
32046 | Khóa Cửa LK700 AC Demax - Hợp Kim Kẽm, Thép Không Gỉ SUS 304 | LK700 AC | Liên hệ | Liên hệ |
32047 | Khóa Cửa Demax LK800 PB: Chất Liệu Thép Không Gỉ, Hợp Kim Kẽm | LK800PB | Liên hệ | Liên hệ |
32048 | Khóa đại sảnh Demax SL988 24K Brass - Đồng nguyên khối, cao cấp | SL988 24K BRASS | Liên hệ | Liên hệ |
32049 | Khóa thông minh Demax SL8192 GB - Hợp kim kẽm, APP WIFI tiên tiến | SL8192 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
32050 | Khóa cửa kính Demax SL800 G của hãng Demax, hợp kim kẽm cao cấp | Demax SL800 G | Liên hệ | Liên hệ |
32051 | Khóa Thông Minh Demax Sl909 Ag Face Id | SL909 AG FACE ID | Liên hệ | Liên hệ |
32052 | Ổ Tiết Kiệm Điện Demax HSL PSFID 125Khz - Chất Liệu Bền Bỉ | HSL PSFID 125Khz | Liên hệ | Liên hệ |
32053 | Khóa thông minh Demax SL-C66 GS: Hợp kim kẽm cao cấp chống gỉ | Demax SL- C66 GS | Liên hệ | Liên hệ |
32054 | Khóa Cửa Demax SL280 GB - Hợp Kim, ABS, Thép SUS 304, Mạ Vàng | SL280 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
32055 | Muỗng Kem WMF PROFI PLUS 21.5CM - Thép Cromargan 18/10 Bền, Đa Năng | 21.5CM | Liên hệ | Liên hệ |
32056 | Bộ Bát Trộn WMF Gourmet 4 Chiếc - Thép Không Gỉ, Tiện Lợi, Đa Năng | Liên hệ | Liên hệ | |
32057 | Vòi Rửa Chén Blanco Linee S Chrome - Thép Không Gỉ, Xoay 360°, Kéo Dài | Liên hệ | Liên hệ | |
32058 | Máy Sấy Quần Áo Bosch WTH85008SG - Hiệu Năng Cao, Chất Liệu Thép Không Gỉ | WTH85008SG | Liên hệ | Liên hệ |
32059 | Máy Sấy Quần Áo Bosch WQG24570SG: Công Nghệ Diệt Khuẩn, Tính Năng Hiện Đại | WQG24570SG | Liên hệ | Liên hệ |
32060 | Bếp RVEF633INK Rosieres: Eurokera, 3 Vùng, Cảm Ứng, An Toàn | RVEF633INK | Liên hệ | Liên hệ |
32061 | DỤNG CỤ BẮT VÍT GÓC Hafele 006.40.805 | 006.40.805 | 1.459.500 đ | Liên hệ |
32062 | HỘP DỤNG CỤ LÀM MỘC =NHỰA Hafele 008.06.530 | 008.06.530 | 44.100.000 đ | Liên hệ |
32063 | Hospa-Schrb.Fl.verz.K 3,0x25/17mm Hafele 015.41.573 | 015.41.573 | 150 đ | Liên hệ |
32064 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 6.0x100/59mm Hafele 015.42.392 | 015.42.392 | 2.250 đ | Liên hệ |
32065 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 6.0x180/59mm Hafele 015.42.472 | 015.42.472 | 6.750 đ | Liên hệ |
32066 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 3,0x25/17mm Hafele 015.43.577 | 015.43.577 | 150 đ | Liên hệ |
32067 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 4.0x35/21mm Hafele 015.43.871 | 015.43.871 | 750 đ | Liên hệ |
32068 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 4,0x40/24mm Hafele 015.43.880 | 015.43.880 | 750 đ | Liên hệ |
32069 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 4,0x50/34mm Hafele 015.43.906 | 015.43.906 | 750 đ | Liên hệ |
32070 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 5,0x80/49mm Hafele 015.44.172 | 015.44.172 | 1.500 đ | Liên hệ |
32071 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K5,0x110/59mm Hafele 015.44.197 | 015.44.197 | 1.575 đ | Liên hệ |
32072 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K5,0x120/59mm Hafele 015.44.198 | 015.44.198 | 2.250 đ | Liên hệ |
32073 | Hospa screw fl.yell.chr.CS 6.0x90/49mm Hafele 015.44.387 | 015.44.387 | 2.250 đ | Liên hệ |
32074 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x25MM Hafele 015.71.571 | 015.71.571 | 225 đ | Liên hệ |
32075 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x13MM Hafele 015.71.900 | 015.71.900 | 225 đ | Liên hệ |
32076 | ỐC CẤY =THÉP M6/10.0X13MM Hafele 030.10.863 | 030.10.863 | 1.050 đ | Liên hệ |
32077 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM Hafele 045.23.300 | 045.23.300 | 1.500 đ | Liên hệ |
32078 | VỎ BỌC LKẾT MINIFIX 12+15 D=17MM Hafele 045.29.400 | 045.29.400 | 7.500 đ | Liên hệ |
32079 | NẮP ĐẬY =GỖ 13/8MM Hafele 045.33.410 | 045.33.410 | 7.500 đ | Liên hệ |
32080 | NẮP ĐẬY =GỖ 15/10MM Hafele 045.33.450 | 045.33.450 | 7.500 đ | Liên hệ |
32081 | TAY NẮM TỦ =KL, 110x62MM Hafele 103.99.620 | 103.99.620 | 352.500 đ | Liên hệ |
32082 | Tay nắm tủ mạ crom bóng 280x22mm Hafele 107.03.202 | 107.03.202 | 349.500 đ | Liên hệ |
32083 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,74X20MM Hafele 111.36.210 | 111.36.210 | 277.500 đ | Liên hệ |
32084 | TAY NẮM TỦ =KL, 240x25MM Hafele 111.89.403 | 111.89.403 | 376.099 đ | Liên hệ |
32085 | TAY NẮM TỦ =KL, 170x40MM Hafele 115.28.003 | 115.28.003 | 363.383 đ | Liên hệ |
32086 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.10.902 | 123.10.902 | 227.727 đ | Liên hệ |
32087 | THANH NHÔM 495MM Hafele 126.35.904 | 126.35.904 | 260.664 đ | Liên hệ |
32088 | Pát kết nối cho tay nắm dọc Gola Hafele 126.37.966 | 126.37.966 | 60.000 đ | Liên hệ |
32089 | THANH NHÔM 2500MM Hafele 126.38.925 | 126.38.925 | 570.000 đ | Liên hệ |
32090 | TAY NẮM TỦ =KL, MẠ CROM,15X24MM Hafele 138.01.280 | 138.01.280 | 30.000 đ | Liên hệ |
32091 | TAY NẮM TỦ 99X38MM=KL Hafele 151.01.721 | 151.01.721 | 54.750 đ | Liên hệ |
32092 | TAY NẮM HỘC TỦ 28x82MM Hafele 152.15.120 | 152.15.120 | 117.300 đ | Liên hệ |
32093 | NẮP CHÌA FH/SH MÀU XÁM = NHỰA Hafele 210.90.504 | 210.90.504 | 3.225 đ | Liên hệ |
32094 | THANH DẪN Hafele 239.90.100 | 239.90.100 | 39.750 đ | Liên hệ |
32095 | THANH DẪN Hafele 239.93.561 | 239.93.561 | 55.500 đ | Liên hệ |
32096 | THANH DẪN Hafele 239.93.700 | 239.93.700 | 77.250 đ | Liên hệ |
32097 | BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ KẼM 70MM Hafele 260.21.705 | 260.21.705 | 4.200 đ | Liên hệ |
32098 | NẮP ĐẬY MINIFIX 15 MÀU GỖ THÔNG Hafele 262.24.064 | 262.24.064 | 150 đ | Liên hệ |
32099 | LIÊN KẾT RAFIX 20/R/19 MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 263.15.105 | 263.15.105 | 12.750 đ | Liên hệ |
32100 | BAS GÓC ĐA NĂNG =KL MẠ KẼM Hafele 264.28.955 | 264.28.955 | 12.000 đ | Liên hệ |