Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 32101 | SP impeller lock nut 538.81.561 Hafele 532.83.623 | 532.83.623 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 32102 | SP-touch control YL240v582 GG Hafele 532.84.254 | 532.84.254 | 9.402.272 đ | Liên hệ |
| 32103 | SP-Núm vặn - 538.01.210 Hafele 532.84.416 | 532.84.416 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32104 | SP-Khớp nối-538.01.210 Hafele 532.84.418 | 532.84.418 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 32105 | SP - MA CON CUA 532.85.136-TU Hafele 532.84.930 | 532.84.930 | 4.125.000 đ | Liên hệ |
| 32106 | SP- Wire shelf intermediate RAST ver.2 Hafele 532.85.062 | 532.85.062 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32107 | SP - Phần trượt - 534.16.970 Hafele 532.85.131 | 532.85.131 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 32108 | SP-carbon filter Hafele 532.85.961 | 532.85.961 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 32109 | SP-Energy regulator Hafele 532.86.001 | 532.86.001 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 32110 | SP-Glass ceramic hob top Hafele 532.86.015 | 532.86.015 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
| 32111 | SP-Operating module Hafele 532.86.219 | 532.86.219 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 32112 | SP-HOUSING FOR KAG90AI20G/03 Hafele 532.86.222 | 532.86.222 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 32113 | SP - E1935BDT - Battery box Hafele 532.86.248 | 532.86.248 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 32114 | SP-KAD62P91/01-TRAY OF DOOR OF SBS FRIDG Hafele 532.86.359 | 532.86.359 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 32115 | SP - Mặt nạ phòng độc - 534.14.040 Hafele 532.86.449 | 532.86.449 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32116 | SP - Mặt kính trước - 538.80.272 Hafele 532.86.613 | 532.86.613 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 32117 | SP - Khay để xoong lớn - 533.02.849 Hafele 532.86.694 | 532.86.694 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 32118 | SP - DOD PACKAGE GR/DD 54 CM Hafele 532.86.792 | 532.86.792 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 32119 | SP - CAPACITOR Hafele 532.86.802 | 532.86.802 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32120 | control panel Hafele 532.87.369 | 532.87.369 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 32121 | SP-PIZ975N14E/01-OPERATING MODULE OF HOB Hafele 532.87.382 | 532.87.382 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 32122 | SP - Module board chương trình Hafele 532.87.509 | 532.87.509 | 5.925.000 đ | Liên hệ |
| 32123 | SP-CONDENSER OF FRIDGE /646039 Hafele 532.87.541 | 532.87.541 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 32124 | Metal-mesh grease filter (DWA09E750/03 ) Hafele 532.87.600 | 532.87.600 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 32125 | HILIGHT HOTPLATE OF RADIANT HOB PKF375V1 Hafele 532.87.807 | 532.87.807 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 32126 | SP-SWITCH-SELECTOR FOR HBN531E4B Hafele 532.87.831 | 532.87.831 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 32127 | SP-SENSOR FOR SMS50E88EU/92 Hafele 532.87.891 | 532.87.891 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32128 | SP-539.96.540-PUMP Hafele 532.87.919 | 532.87.919 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 32129 | SP-switch Hafele 532.87.988 | 532.87.988 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 32130 | DOOR SWITCH ASSEMBLY FOR 535.29.560 Hafele 532.88.557 | 532.88.557 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 32131 | ACC-538.84.218-ỐNG CHỤP Hafele 532.90.106 | 532.90.106 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 32132 | SP - Mặt kính trước - 533.02.001 Hafele 532.90.181 | 532.90.181 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32133 | Glass shelf Hafele 532.92.137 | 532.92.137 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 32134 | Freezer drawer Hafele 532.92.138 | 532.92.138 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 32135 | SP-I/M frame Hafele 532.92.400 | 532.92.400 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 32136 | BẾP GA HAFELE 3 VÙNG NẤU 770MM 534.02.527 | 534.02.527 | 4.674.600 đ | Liên hệ |
| 32137 | MÁY GIẶT SẤY MÀU TRẮNG LSE147 Hafele 536.94.557 | 536.94.557 | 39.538.636 đ | Liên hệ |
| 32138 | 611317 SC76M531EU RD SWITCH FL MTR Hafele 539.26.911 | 539.26.911 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 32139 | Khay ép chân không Gaggenau 14cm Hafele 539.56.870 | 539.56.870 | 68.250.000 đ | Liên hệ |
| 32140 | BỘ RỔ XOAY LEMANS II TRÁI 450MM Hafele 541.32.346 | 541.32.346 | 7.950.000 đ | Liên hệ |
| 32141 | KHAY HỨNG NƯỚC 564x263mm = KL Hafele 544.01.247 | 544.01.247 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 32142 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 620X227X190MM Hafele 544.39.200 | 544.39.200 | 4.607.250 đ | Liên hệ |
| 32143 | RỔ TỦ KÉO 210X470X75MM Hafele 545.22.240 | 545.22.240 | 716.475 đ | Liên hệ |
| 32144 | BỘ KHUNG CONVOY CENTRO 1900-2000 Hafele 545.79.308 | 545.79.308 | 3.233.250 đ | Liên hệ |
| 32145 | BỘ MÂM XOAY 1/2 CHO CỬA 440MM Hafele 545.99.110 | 545.99.110 | 2.952.750 đ | Liên hệ |
| 32146 | RỔ CHO KHUNG KÉO=KL,MẠ CROM, 300MM Hafele 546.75.253 | 546.75.253 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
| 32147 | KHAY TREO ÚP CHÉN ĐĨA 470X250X245MM Hafele 547.65.214 | 547.65.214 | 2.137.500 đ | Liên hệ |
| 32148 | THANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T Hafele 550.46.720 | 550.46.720 | 1.115.250 đ | Liên hệ |
| 32149 | THANH MẶT TRƯỚC VIONARO ÂM T Hafele 550.46.730 | 550.46.730 | 1.854.750 đ | Liên hệ |
| 32150 | Vionaro Insert graphit 40V 89X500MM Hafele 550.51.325 | 550.51.325 | 3.084.000 đ | Liên hệ |
| 32151 | Vionaro+A Insert graphit 70V 89X500MM Hafele 550.51.335 | 550.51.335 | 3.723.750 đ | Liên hệ |
| 32152 | THÀNH HỘP LEGRABOX C TRẮNG TRÁI Hafele 550.68.645 | 550.68.645 | 391.500 đ | Liên hệ |
| 32153 | THÀNH HỘP LEGRABOX F BÊN PHA Hafele 550.68.755 | 550.68.755 | 698.250 đ | Liên hệ |
| 32154 | NẮP CHE BÊN TRONG CHO THÀNH Hafele 550.76.561 | 550.76.561 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 32155 | BỘ THÀNH HỘP TANDEMBOX X2- MÀU TRẮNG Hafele 551.23.717 | 551.23.717 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 32156 | Longit.rail M Box P wh.rectang.500mm Hafele 551.60.725 | 551.60.725 | 272.250 đ | Liên hệ |
| 32157 | THANH MẶT TRƯỚC NOVA PRO SCA Hafele 551.89.519 | 551.89.519 | 1.733.250 đ | Liên hệ |
| 32158 | HỘP RAY HỘC TỦ = KL Hafele 553.05.251 | 553.05.251 | 275.312 đ | Liên hệ |
| 32159 | THÀNH HỘP TDB ITV M P TRẮNG Hafele 553.80.745 | 553.80.745 | 206.250 đ | Liên hệ |
| 32160 | THÀNH N.C TDB ITV D XÁM Hafele 553.90.205 | 553.90.205 | 432.273 đ | Liên hệ |
| 32161 | BAS LK TRƯỚC TDB ITV INOX ÂM Hafele 553.91.080 | 553.91.080 | 516.000 đ | Liên hệ |
| 32162 | BAS TRƯỚC TDB ANT C ÂM T XÁM Hafele 553.91.262 | 553.91.262 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 32163 | BAS TRƯỚC INTIVO ÂM TỦ D TRÁI TRẮNG Hafele 553.91.797 | 553.91.797 | 258.750 đ | Liên hệ |
| 32164 | THÀNH HỘP ANTARO Hafele 553.92.214 | 553.92.214 | 23.625 đ | Liên hệ |
| 32165 | BAS TRƯỚC TDB ATR ÂM P TRG Hafele 553.92.751 | 553.92.751 | 48.300 đ | Liên hệ |
| 32166 | NẮP CHE CHO TANDEMBOX MÀU TRẮNG Hafele 553.92.796 | 553.92.796 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 32167 | THANH CHIA NGANG CHO TỦ RỘNG Hafele 553.95.313 | 553.95.313 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 32168 | BAS KÍNH TDB ANT C XÁM T Hafele 553.98.293 | 553.98.293 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 32169 | THÀNH HỘPTDB PLUS M P XÁM Hafele 554.12.010 | 554.12.010 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 32170 | THÀNH N.C TDB PLUS D XÁM Hafele 554.90.208 | 554.90.208 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 32171 | THANH CHIA NGANG Hafele 554.91.009 | 554.91.009 | 456.818 đ | Liên hệ |
| 32172 | RAY TRƯỢT TANDEMBOX 30KG TRÁI 500MM=KL Hafele 555.00.651 | 555.00.651 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 32173 | RAY TANDEMBOX Hafele 555.00.835 | 555.00.835 | 260.475 đ | Liên hệ |
| 32174 | BAS SAU TDB ITV D INOX T Hafele 555.06.106 | 555.06.106 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 32175 | BỘ RAY HỘC TỦ Hafele 555.06.216 | 555.06.216 | 549.000 đ | Liên hệ |
| 32176 | BAS SAU TDB ANT C XÁM P Hafele 555.06.298 | 555.06.298 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 32177 | THANH NÂNG CẤP RAY GÓC TDB+D Hafele 555.11.065 | 555.11.065 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 32178 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.26.262 | 555.26.262 | 957.075 đ | Liên hệ |
| 32179 | KHAY DAO NĨA MÀU TRẮNG=NHƯA Hafele 556.62.603 | 556.62.603 | 239.250 đ | Liên hệ |
| 32180 | VÁCH CHIA HỘC TỦ = PL Hafele 556.81.572 | 556.81.572 | 3.025.500 đ | Liên hệ |
| 32181 | BAS NHỰA ĐỄ GẮN THANH NHÔM Hafele 558.25.290 | 558.25.290 | 63.981 đ | Liên hệ |
| 32182 | BAS CHO RAY HỘC TỦ Hafele 559.86.510 | 559.86.510 | 74.985 đ | Liên hệ |
| 32183 | THANH THÉP NÂNG CẤP HỘC TỦ Hafele 559.90.964 | 559.90.964 | 372.786 đ | Liên hệ |
| 32184 | CHẬU BẾP 1160x500-PHẢI Hafele 565.65.121 | 565.65.121 | 12.818.181 đ | Liên hệ |
| 32185 | SP - Gasket Shower hose bottom NF Hafele 565.69.398 | 565.69.398 | 68.181 đ | Liên hệ |
| 32186 | SP - Đầu tạo bọt vòi bếp M22x1 Chr. Hafele 565.69.740 | 565.69.740 | 68.181 đ | Liên hệ |
| 32187 | CHẬU RỬA, BỒN BÊN PHẢI Hafele 567.20.021 | 567.20.021 | 4.568.181 đ | Liên hệ |
| 32188 | CHẬU HÄFELE INOX 1140x440 567.20.464 | 567.20.464 | 9.204.545 đ | Liên hệ |
| 32189 | CHẬU RỬA 485X485X180 Hafele 567.24.019 | 567.24.019 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 32190 | CHẬU HÄFELE ÂM INOX 870x490 567.24.086 | 567.24.086 | 7.493.181 đ | Liên hệ |
| 32191 | Nắp che chén xả chậu bếp Hafele 567.25.990 | 567.25.990 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 32192 | BỒN ĐÔI 860X470X200MM Hafele 567.43.000 | 567.43.000 | 9.334.091 đ | Liên hệ |
| 32193 | Minibar-left 42L bla. 420x508x425mm Hafele 568.27.259 | 568.27.259 | 2.720.454 đ | Liên hệ |
| 32194 | LOCKING SCREWSPOUT ALLEN KEY 2 5 NF Hafele 569.69.733 | 569.69.733 | 136.363 đ | Liên hệ |
| 32195 | S-lever sink mixer bent head br.cp Hafele 570.58.201 | 570.58.201 | 742.500 đ | Liên hệ |
| 32196 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =NHỰA Hafele 571.04.453 | 571.04.453 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 32197 | NẮP CHE LỖ THÔNG HƠI =PL 39MM Hafele 571.28.702 | 571.28.702 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 32198 | Ô THÔNG GIÓ =NHỰA HÌNH OVAL Hafele 571.51.201 | 571.51.201 | 84.000 đ | Liên hệ |
| 32199 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 571.77.705 | 571.77.705 | 98.250 đ | Liên hệ |
| 32200 | NẮP CHE ỐNG THÔNG GIÓ=NHỰA Hafele 574.04.134 | 574.04.134 | 1.308.750 đ | Liên hệ |