Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32101 | MIẾNG ĐỆM CHO RỔ KÉO=NHỰA Hafele 805.93.890 | 805.93.890 | 10.950 đ | Liên hệ |
32102 | KHUNG TREO QUẦN ÁO 664x460x130MM Hafele 805.93.912 | 805.93.912 | 526.125 đ | Liên hệ |
32103 | TỦ QUẦN CÓ RỔ 564x460x130MM Hafele 805.93.921 | 805.93.921 | 686.250 đ | Liên hệ |
32104 | KHUNG TREO QUẦN ÁO CÓ RỔ Hafele 805.93.922 | 805.93.922 | 761.250 đ | Liên hệ |
32105 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.923 | 805.93.923 | 825.000 đ | Liên hệ |
32106 | BỘ RỔ LẮP HÔNG TỦ R420X470 Hafele 806.24.760 | 806.24.760 | 345.000 đ | Liên hệ |
32107 | BAS LẮP KỆ DƯỚI TỦ=KL,MÀU TRẮNG Hafele 806.24.791 | 806.24.791 | 667.500 đ | Liên hệ |
32108 | MÓC MÁNG CÀ VẠT = KL 500MM Hafele 807.21.930 | 807.21.930 | 927.750 đ | Liên hệ |
32109 | THANH MÓC QUẦN ÁO 500MM =KL Hafele 807.23.933 | 807.23.933 | 1.938.000 đ | Liên hệ |
32110 | THANH TREO THẮT LƯNG 500MM Hafele 807.25.930 | 807.25.930 | 1.812.000 đ | Liên hệ |
32111 | RỔ TREO QUẦN 725X510X105MM Hafele 807.48.202 | 807.48.202 | 3.069.750 đ | Liên hệ |
32112 | KỆ MÓC TREO =KL Hafele 807.65.200 | 807.65.200 | 2.602.500 đ | Liên hệ |
32113 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
32114 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.69.910 | 810.69.910 | 34.500 đ | Liên hệ |
32115 | Drawer Insert oak 3divider 300X227X32MM Hafele 811.08.402 | 811.08.402 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
32116 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
32117 | GIỮ RAY Hafele 819.13.993 | 819.13.993 | 861.000 đ | Liên hệ |
32118 | HỆ THỐNG ÂM THANH TÍCH HỢP LOA 5W Hafele 822.65.001 | 822.65.001 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
32119 | Ổ CẮM SCHUKO 3 ĐẦU CẮM Hafele 822.74.331 | 822.74.331 | 6.127.500 đ | Liên hệ |
32120 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.261 | 830.53.261 | 1.232.374 đ | Liên hệ |
32121 | LED SÁNG LẠNH 1,2W Hafele 830.53.270 | 830.53.270 | 1.323.661 đ | Liên hệ |
32122 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.281 | 830.53.281 | 1.414.948 đ | Liên hệ |
32123 | ÈN LED 2030 MÀU 3000K, DÀI 5M Hafele 833.73.481 | 833.73.481 | 3.309.000 đ | Liên hệ |
32124 | LED2071 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m Hafele 833.74.300 | 833.74.300 | 724.500 đ | Liên hệ |
32125 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.797 | 833.77.797 | 53.700 đ | Liên hệ |
32126 | PROFILE 2101 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.762 | 833.95.762 | 862.500 đ | Liên hệ |
32127 | MÓC TREO=KL,MÀU NHÔM 43X32X65MM Hafele 843.94.901 | 843.94.901 | 380.550 đ | Liên hệ |
32128 | BỘ TAY NẮM GẠT BẰNG ĐỒNG, MẠ CHROM Hafele 900.82.051 | 900.82.051 | 5.704.800 đ | Liên hệ |
32129 | LEVER HANDLE ZI JRT, PEARL BLACK Hafele 900.99.028 | 900.99.028 | 2.610.000 đ | Liên hệ |
32130 | PC TAY NẮM GẠT ZI.SAT.NIC.CHAM. Hafele 900.99.061 | 900.99.061 | 7.110.000 đ | Liên hệ |
32131 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS ERBA, INOX PVD B Hafele 901.01.440 | 901.01.440 | 52.863.750 đ | Liên hệ |
32132 | CHỐT WC C507ACLQ6, ĐỒNG BÓNG Hafele 901.04.451 | 901.04.451 | 2.724.750 đ | Liên hệ |
32133 | CHỐT WC CB5180NQ6, NIKEL Hafele 901.59.577 | 901.59.577 | 3.432.000 đ | Liên hệ |
32134 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM CHROME B Hafele 901.78.278 | 901.78.278 | 2.988.825 đ | Liên hệ |
32135 | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHUP VUÔNG VÀ N Hafele 901.79.098 | 901.79.098 | 2.791.575 đ | Liên hệ |
32136 | TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,119X45 Hafele 901.99.199 | 901.99.199 | 3.781.725 đ | Liên hệ |
32137 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 901.99.953 | 901.99.953 | 7.048.275 đ | Liên hệ |
32138 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.370 | 902.30.370 | 472.500 đ | Liên hệ |
32139 | BỘ TAY NẮM NHÀ TẮM, INOX BÓNG Hafele 903.01.991 | 903.01.991 | 1.024.575 đ | Liên hệ |
32140 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, SS.POL,25XCC500MM Hafele 903.03.903 | 903.03.903 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
32141 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ(1 BỘ 2 CÁI) Hafele 903.19.650 | 903.19.650 | 37.650.000 đ | Liên hệ |
32142 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.164 | 903.98.164 | 754.773 đ | Liên hệ |
32143 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.167 | 903.98.167 | 754.773 đ | Liên hệ |
32144 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU CROM BÓNG/INO Hafele 903.99.014 | 903.99.014 | 1.135.500 đ | Liên hệ |
32145 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 20M Hafele 910.51.097 | 910.51.097 | 1.628.490 đ | Liên hệ |
32146 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT, MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 911.26.431 | 911.26.431 | 465.825 đ | Liên hệ |
32147 | Mehrf.Verr.PZ Ms.verz. 45/8/16 Hafele 911.50.906 | 911.50.906 | 6.735.000 đ | Liên hệ |
32148 | Lock keeper H11 mm Hafele 911.50.930 | 911.50.930 | 20.250 đ | Liên hệ |
32149 | Lever hdl set zi.black Hafele 911.56.020 | 911.56.020 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
32150 | GIỮ CỬA, MÀU INOX MỜ, =KL Hafele 911.59.154 | 911.59.154 | 154.773 đ | Liên hệ |
32151 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 250MM Hafele 911.62.505 | 911.62.505 | 4.027.500 đ | Liên hệ |
32152 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 600MM Hafele 911.62.525 | 911.62.525 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32153 | CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 911.62.820 | 911.62.820 | 6.412.500 đ | Liên hệ |
32154 | TAY NẮM TRÒN MK DIY INOX 6 CÁI Hafele 911.64.330 | 911.64.330 | 1.466.250 đ | Liên hệ |
32155 | BỘ TAY NẮM GẠT MẪU ĐỒNG BÓNG PVD = Hafele 911.64.416 | 911.64.416 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
32156 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.122 | 911.78.122 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
32157 | KWJ lv handle w privacy lock 2-TWC-K-LMX Hafele 911.84.116 | 911.84.116 | 6.847.500 đ | Liên hệ |
32158 | SP - EL8500 - Spindle Hafele 912.05.419 | 912.05.419 | 157.500 đ | Liên hệ |
32159 | SP - EL7200 - Battery cover Hafele 912.05.863 | 912.05.863 | 87.000 đ | Liên hệ |
32160 | SP - EL8000 Grey - Front module Hafele 912.05.877 | 912.05.877 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
32161 | CÁP A 4M Hafele 912.09.584 | 912.09.584 | 825.000 đ | Liên hệ |
32162 | EL8000-TC Black W Batt Hafele 912.20.361 | 912.20.361 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
32163 | PHÔI CHÌA PSM, CDE 135 Hafele 916.09.287 | 916.09.287 | 82.500 đ | Liên hệ |
32164 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
32165 | LÕI R PSM N BC135 ĐỒNG BÓNG 35.5MM Hafele 916.09.883 | 916.09.883 | 214.200 đ | Liên hệ |
32166 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32167 | Self assemble key-in-knob cylinder CF Hafele 916.60.412 | 916.60.412 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32168 | Lock.housing SFIC 626 Hafele 916.61.614 | 916.61.614 | 615.000 đ | Liên hệ |
32169 | MK for 916.64.290 eco pc.w/thumb.71, bla Hafele 916.64.295 | 916.64.295 | 401.250 đ | Liên hệ |
32170 | Psm mk lev. Trim, ET, CG Hafele 916.67.855 | 916.67.855 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
32171 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
32172 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss BE Hafele 916.71.249 | 916.71.249 | 20.565 đ | Liên hệ |
32173 | CORE PINS #3, 2.9X5.81MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.103 | 916.89.103 | 450 đ | Liên hệ |
32174 | MK for 916.96.315 thumb.pc.30/40.snp Hafele 916.96.324 | 916.96.324 | 450.000 đ | Liên hệ |
32175 | THẺ DIALOCK OPEN TIME Hafele 917.42.021 | 917.42.021 | 715.725 đ | Liên hệ |
32176 | License 6EA - EC10 software Hafele 917.80.667 | 917.80.667 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
32177 | Square set No.3 DT700 & DT710 Hafele 917.80.833 | 917.80.833 | 114.545 đ | Liên hệ |
32178 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
32179 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 68-78MM Hafele 917.90.248 | 917.90.248 | 540.000 đ | Liên hệ |
32180 | CHO CỬA DÀY 36-41MM Hafele 917.90.500 | 917.90.500 | 412.500 đ | Liên hệ |
32181 | TECTUS Energy Cable 10m Hafele 924.17.295 | 924.17.295 | 4.260.000 đ | Liên hệ |
32182 | BAS GIỮ CỬA DÙNG KÈM NAM CHÂM Hafele 931.19.088 | 931.19.088 | 1.079.250 đ | Liên hệ |
32183 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
32184 | TAY GIỮ CỬA DCL11/110 Hafele 931.84.939 | 931.84.939 | 322.500 đ | Liên hệ |
32185 | Dẫn hướng 4m Hafele 935.06.073 | 935.06.073 | 286.875 đ | Liên hệ |
32186 | MW, Track A, WARNER MUSIC VN Hafele 940.00.065 | 940.00.065 | 19.800.000 đ | Liên hệ |
32187 | BAS TREO =KL SLIMLINE Hafele 940.41.026 | 940.41.026 | 645.000 đ | Liên hệ |
32188 | OUT OF SAP Hafele 940.41.725 | 940.41.725 | 922.500 đ | Liên hệ |
32189 | NẮP CHE CẠNH BÊN CHO CỬA DÀY 40MM Hafele 940.60.062 | 940.60.062 | 41.625 đ | Liên hệ |
32190 | NẮP CHE RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M Hafele 941.01.025 | 941.01.025 | 465.000 đ | Liên hệ |
32191 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT Hafele 941.20.041 | 941.20.041 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
32192 | BỘ CỬA TRƯỢT CLASSIC 120K Hafele 941.25.126 | 941.25.126 | 450.000 đ | Liên hệ |
32193 | Dẫn hướng Confort 160 (ngắn) Hafele 941.60.071 | 941.60.071 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
32194 | OUT OF SAP Hafele 942.43.601 | 942.43.601 | 76.554.000 đ | Liên hệ |
32195 | Junior 250 connecting bolts Hafele 942.56.091 | 942.56.091 | 172.500 đ | Liên hệ |
32196 | 20-C folding wall 120 clip-on escutcheon Hafele 943.04.091 | 943.04.091 | 317.429 đ | Liên hệ |
32197 | Laufschien.Centerfold 80H 2,5M Hafele 943.27.925 | 943.27.925 | 7.987.500 đ | Liên hệ |
32198 | Variofold 80/H fitt.basic set without GT Hafele 943.29.011 | 943.29.011 | 32.722.500 đ | Liên hệ |
32199 | Palace110,Vách.A,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.234 | 943.41.234 | 89.691.265 đ | Liên hệ |
32200 | Palace110,Vách.C1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.238 | 943.41.238 | 94.509.908 đ | Liên hệ |