Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
32201 | Sp - Power Board-538.61.441/442 Hafele 532.80.136 | 532.80.136 | Liên hệ |
32202 | Sp - Power Board 538.01.421 Hafele 532.84.271 | 532.84.271 | Liên hệ |
32203 | Sp - Power Board 2 - 536.61.801 Hafele 532.80.938 | 532.80.938 | Liên hệ |
32204 | Sp - Power Board 1 - 536.61.801 Hafele 532.80.937 | 532.80.937 | Liên hệ |
32205 | Sp - Power Board - 536.61.791 Hafele 532.80.928 | 532.80.928 | Liên hệ |
32206 | Sp - Power Amplifier Board 2- 536.61.801 Hafele 532.80.940 | 532.80.940 | Liên hệ |
32207 | Sp - Power Amplifier Board 1- 536.61.801 Hafele 532.80.939 | 532.80.939 | Liên hệ |
32208 | Sp - Plugtappo Fianco Elite(tt14-tt26)gr Hafele 532.90.969 | 532.90.969 | Liên hệ |
32209 | Sp - Plugtappo Fia.tt14-tt26 Gr.r. 9007 Hafele 532.90.944 | 532.90.944 | Liên hệ |
32210 | Sp - Pls Kick Plate-3/ds Hafele 532.91.111 | 532.91.111 | Liên hệ |
32211 | Sp - Plastics Bottom Case - 536.61.801 Hafele 532.80.942 | 532.80.942 | Liên hệ |
32212 | Sp - Plastics Bottom - 536.61.791 Hafele 532.80.930 | 532.80.930 | Liên hệ |
32213 | Sp - Pkk651t14e/01-heating Element Hafele 532.87.945 | 532.87.945 | Liên hệ |
32214 | Sp - Pipe Cover Hafele 532.92.382 | 532.92.382 | Liên hệ |
32215 | Sp - Pin_534.14.250 Hafele 532.85.240 | 532.85.240 | Liên hệ |
32216 | Sp - Pin - 535.14.611/619 Hafele 532.79.077 | 532.79.077 | Liên hệ |
32217 | Sp - Pid631bb1e-power Module Prog Hafele 532.86.013 | 532.86.013 | Liên hệ |
32218 | Sp - Pid631bb1e-power Module Pro Hafele 532.86.012 | 532.86.012 | Liên hệ |
32219 | Sp - Pid631bb1e-operating Module Hafele 532.86.011 | 532.86.011 | Liên hệ |
32220 | Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.934 | 536.84.934 | Liên hệ |
32221 | Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.932 | 536.84.932 | Liên hệ |
32222 | Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.931 | 536.84.931 | Liên hệ |
32223 | Sp - Phụ Kiện-Đĩa Thủy Tinh Của Lò Nướng Hafele 532.86.537 | 532.86.537 | Liên hệ |
32224 | Sp - PhỤ KiỆn-539.81.083/085-complete Mo Hafele 532.90.950 | 532.90.950 | Liên hệ |
32225 | Sp - PhỤ KiỆn-539.81.083/085-circuit Boa Hafele 532.90.951 | 532.90.951 | Liên hệ |
32226 | Sp - Phụ Kiện Vitros Con-536.01.595/601 Hafele 532.90.329 | 532.90.329 | Liên hệ |
32227 | Sp - Phụ Kiện Nhấc Hafele 532.80.360 | 532.80.360 | Liên hệ |
32228 | Sp - Phụ Kiện Máy ép Chậm 535.43.531 Hafele 532.84.126 | 532.84.126 | Liên hệ |
32229 | Sp - Phụ Kiện Mặt Kính Hafele 532.86.809 | 532.86.809 | Liên hệ |
32230 | Sp - PhỤ KiỆn LÒ Vi SÓng 535.34.000 Hafele 532.90.253 | 532.90.253 | Liên hệ |
32231 | Sp - PhỤ KiỆn LÒ NƯỚng 533.02.001 Hafele 532.90.187 | 532.90.187 | Liên hệ |
32232 | Sp - Phụ Kiện Của Bếp 4 Vùng Nấu Hafele 532.86.807 | 532.86.807 | Liên hệ |
32233 | Sp - PhỤ KiỆn Cho MÁy GiẶt 539.96.100/14 Hafele 532.91.234 | 532.91.234 | Liên hệ |
32234 | Sp - PhỤ KiỆn Cho MÁy GiẶt 539.96.100 Hafele 532.91.239 | 532.91.239 | Liên hệ |
32235 | Sp - PhỤ KiỆn BẾp 535.02.201 Hafele 532.91.536 | 532.91.536 | Liên hệ |
32236 | Sp - PhỤ KiỆn 535.02.731/34 Hafele 532.91.946 | 532.91.946 | Liên hệ |
32237 | Sp - PhỤ KiỆn 535.02.731/34 Hafele 532.91.940 | 532.91.940 | Liên hệ |
32238 | Sp - PhỤ KiỆn 535.02.731/34 Hafele 532.91.939 | 532.91.939 | Liên hệ |
32239 | Sp - PhỤ KiỆn 534.14.250 Hafele 532.92.396 | 532.92.396 | Liên hệ |
32240 | Sp - PhỤ KiỆn 534.14.230 Hafele 532.92.181 | 532.92.181 | Liên hệ |
32241 | Sp - Phễu-535.43.393 Hafele 532.79.190 | 532.79.190 | Liên hệ |
32242 | Sp - Permanent Magnet Synch. Pump 539.20 Hafele 532.86.650 | 532.86.650 | Liên hệ |
32243 | Sp - Pe Sponge Hafele 532.92.406 | 532.92.406 | Liên hệ |
32244 | Sp - Pcb-538.31.280 Hafele 532.84.439 | 532.84.439 | Liên hệ |
32245 | Sp - Pcb Board-535.43.128 Hafele 532.84.413 | 532.84.413 | Liên hệ |
32246 | Sp - Pc Boardr_ih61_3i/4i_15-21 Elec. Bo Hafele 532.87.485 | 532.87.485 | Liên hệ |
32247 | Sp - Parasite Filter/lc/panasonic Hafele 532.85.260 | 532.85.260 | Liên hệ |
32248 | Sp - Pan Support Adaptor For Gas Hob Hafele 534.01.975 | 534.01.975 | Liên hệ |
32249 | Sp - Overload Protector - 568.30.311 Hafele 532.80.079 | 532.80.079 | Liên hệ |
32250 | Sp - Overload Protector - 568.30.301 Hafele 532.80.086 | 532.80.086 | Liên hệ |
32251 | Sp - Over L.gr.mh1090y/eptc/b40-539.16.2 Hafele 532.80.507 | 532.80.507 | Liên hệ |
32252 | Sp - Oven Lamp 538.01.151/161/171 Hafele 532.86.292 | 532.86.292 | Liên hệ |
32253 | Sp - Oven Lamp 230-240v 1234 Hafele 532.85.052 | 532.85.052 | Liên hệ |
32254 | Sp - Oven Door Group Hafele 532.85.426 | 532.85.426 | Liên hệ |
32255 | Sp - Outer Door For 535.29.550 Hafele 532.88.560 | 532.88.560 | Liên hệ |
32256 | Sp - Operating Module/pvj631fb1e/01 Hafele 532.85.824 | 532.85.824 | Liên hệ |
32257 | Sp - Operating Module Hafele 532.87.993 | 532.87.993 | Liên hệ |
32258 | Sp - ống Tiếp Trái Cây Của 535.43.392 Hafele 532.79.171 | 532.79.171 | Liên hệ |
32259 | Sp - ống Tiếp Nhiên Liệu Của 535.43.087 Hafele 532.86.963 | 532.86.963 | Liên hệ |
32260 | Sp - Ống Thoát Nước 538..21.340 Hafele 532.78.348 | 532.78.348 | Liên hệ |
32261 | Sp - ống điều Tiết Lượng Nước Hafele 532.87.512 | 532.87.512 | Liên hệ |
32262 | Sp - ống áp Suất Máy Rửa Chén Hafele 532.91.346 | 532.91.346 | Liên hệ |
32263 | Sp - Okam-hinge Mechanism Gr-ri-533.23.3 Hafele 532.80.475 | 532.80.475 | Liên hệ |
32264 | Sp - Ốc Nắp Che Chén Xả Chậu đá Từ Đức Hafele 570.35.989 | 570.35.989 | Liên hệ |
32265 | Sp - Ốc Nắp Chặn Rác Chậu Blanco Hafele 565.69.729 | 565.69.729 | Liên hệ |
32266 | Sp - Nút Vặn Rosette Hafele 532.90.215 | 532.90.215 | Liên hệ |
32267 | Sp - Núm Vặn ( Màu Bạc) - 533.02.829 Hafele 532.92.811 | 532.92.811 | Liên hệ |
32268 | Sp - Ntc/slim Hafele 532.86.784 | 532.86.784 | Liên hệ |
32269 | Sp - Ntc Themal Probe-535.43.710 Hafele 532.84.227 | 532.84.227 | Liên hệ |
32270 | Sp - Ntc Temp. Sen.-rast Hafele 532.91.276 | 532.91.276 | Liên hệ |
32271 | Sp - Nozzle Y098 495.06.051/053 Hafele 532.86.655 | 532.86.655 | Liên hệ |
32272 | Sp - Noise Reduction Cover- 535.43.271 Hafele 532.83.412 | 532.83.412 | Liên hệ |
32273 | Sp - Noise Filter Hafele 532.86.800 | 532.86.800 | Liên hệ |
32274 | Sp - Nồi Trong Của 535.43.710 Hafele 532.84.379 | 532.84.379 | Liên hệ |
32275 | Sp - Nhãn đẫy - 535.43.087 Hafele 532.86.967 | 532.86.967 | Liên hệ |
32276 | Sp - New Waste Set 2-bowl Sus Sink Hafele 567.25.880 | 567.25.880 | Liên hệ |
32277 | Sp - Nắp Xả Tràn Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.950 | 567.94.950 | Liên hệ |
32278 | Sp - Nắp Xả Tràn Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.903 | 567.94.903 | Liên hệ |
32279 | Sp - Nắp Trong Suốt 535.43.089 Hafele 532.86.733 | 532.86.733 | Liên hệ |
32280 | Sp - Nắp đầu đốt Vòng Ngoài-538.66.477 Hafele 532.80.787 | 532.80.787 | Liên hệ |
32281 | Sp - Nắp đầu đốt Trung Tâm-538.66.477&50 Hafele 532.80.799 | 532.80.799 | Liên hệ |
32282 | Sp - Nắp Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.940 | 567.94.940 | Liên hệ |
32283 | Sp - Nắp Chén Xả Chậu Inox 567.94.xxx Hafele 567.94.922 | 567.94.922 | Liên hệ |
32284 | Sp - Nắp Chén Xả Chậu đá 577.25.xxx Hafele 577.25.921 | 577.25.921 | Liên hệ |
32285 | Sp - Nắp Che Xả Tràn Chậu đá 577.25.xxx Hafele 577.25.930 | 577.25.930 | Liên hệ |
32286 | Sp - Nắp Che Cho Ray Trượt Rổ Cappella Hafele 549.08.999 | 549.08.999 | Liên hệ |
32287 | Sp - Nắp Che Chén Xả Chậu đá Từ Đức Hafele 570.35.945 | 570.35.945 | Liên hệ |
32288 | Sp - Nắp Chặn Rác Chậu Bếp Blanco Hafele 565.69.269 | 565.69.269 | Liên hệ |
32289 | Sp - Nắp Chặn Rác Chậu 567.2x.xxx Hafele 567.25.896 | 567.25.896 | Liên hệ |
32290 | Sp - Motorized Dampers - 534.14.080 Hafele 532.80.073 | 532.80.073 | Liên hệ |
32291 | Sp - Motorass.r.attuatore La31 Sdd2 Hafele 532.90.762 | 532.90.762 | Liên hệ |
32292 | Sp - Motor-fan Freeze Of Sbs Fridge Kad6 Hafele 532.87.357 | 532.87.357 | Liên hệ |
32293 | Sp - Motor-535.43.712 Hafele 532.84.679 | 532.84.679 | Liên hệ |
32294 | Sp - Motor-535.43.710 Hafele 532.84.226 | 532.84.226 | Liên hệ |
32295 | Sp - Motor-535.43.128 Hafele 532.84.412 | 532.84.412 | Liên hệ |
32296 | Sp - Motor- 537.82.720 Hafele 532.84.883 | 532.84.883 | Liên hệ |
32297 | Sp - Motor_ 537.82.710 Hafele 532.85.567 | 532.85.567 | Liên hệ |
32298 | Sp - Motor_ 537.82.700 Hafele 532.85.572 | 532.85.572 | Liên hệ |
32299 | Sp - Motor Supportsup Motore S Flash Hafele 532.90.801 | 532.90.801 | Liên hệ |
32300 | Sp - Motor Of Safebox 836.26.391 Hafele 532.85.038 | 532.85.038 | Liên hệ |