Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32201 | BỘ RỔ KÉO 564X460X130MM Hafele 805.93.901 | 805.93.901 | 975.000 đ | Liên hệ |
32202 | TỦ QUẦN 564x460x130MM Hafele 805.93.911 | 805.93.911 | 600.000 đ | Liên hệ |
32203 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.913 | 805.93.913 | 660.000 đ | Liên hệ |
32204 | GIÁ TREO MÓC ÁO 84X526X163MM Hafele 807.45.030 | 807.45.030 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
32205 | Cabinet support zi.silv. Hafele 814.01.941 | 814.01.941 | 112.500 đ | Liên hệ |
32206 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
32207 | THANG TRƯỢT CÓ MÓC =KL 11/3000MM Hafele 819.12.285 | 819.12.285 | 67.119.750 đ | Liên hệ |
32208 | GIỮ RAY Hafele 819.13.993 | 819.13.993 | 861.000 đ | Liên hệ |
32209 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.758 | 819.14.758 | 53.633.250 đ | Liên hệ |
32210 | DÂY KẾT NỐI 0,2M Hafele 820.54.361 | 820.54.361 | 177.750 đ | Liên hệ |
32211 | LED SÁNG ẤM 2W Hafele 830.53.051 | 830.53.051 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
32212 | LOA 140 GẮN ÂM VÀO ĐỒ NỘI Hafele 833.02.823 | 833.02.823 | 1.681.500 đ | Liên hệ |
32213 | LED2043 12V/4.8W/m 30K/CRI82/20AWG/2.5m Hafele 833.70.123 | 833.70.123 | 532.500 đ | Liên hệ |
32214 | LED2047 12V/3.0W 30K/CRI90/chrpol./2m Hafele 833.72.300 | 833.72.300 | 215.250 đ | Liên hệ |
32215 | KẾT NỐI KIỂU T CHO LED 2011 Hafele 833.73.310 | 833.73.310 | 221.250 đ | Liên hệ |
32216 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU 4 CỔNG=NHỰA Hafele 833.73.740 | 833.73.740 | 750.000 đ | Liên hệ |
32217 | LED2051 12V/2.5W 40K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.031 | 833.74.031 | 284.250 đ | Liên hệ |
32218 | LED2071 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m Hafele 833.74.300 | 833.74.300 | 724.500 đ | Liên hệ |
32219 | LED2073 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.316 | 833.74.316 | 1.097.250 đ | Liên hệ |
32220 | DÂY NỐI RGB CHO LED LOOX 2012 Hafele 833.74.711 | 833.74.711 | 73.050 đ | Liên hệ |
32221 | KHUNG NHÔM GẮN ÂM=KL,MÀU BẠC,2500MM Hafele 833.74.819 | 833.74.819 | 626.175 đ | Liên hệ |
32222 | NẮP CHE CUỐI, TRÒN = NHỰA Hafele 833.74.824 | 833.74.824 | 19.500 đ | Liên hệ |
32223 | LED3051 24V/14.4W/m 50K/CRI90/5m Hafele 833.76.373 | 833.76.373 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
32224 | DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN 2M Hafele 833.77.797 | 833.77.797 | 53.700 đ | Liên hệ |
32225 | PROFILE 2101 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.762 | 833.95.762 | 862.500 đ | Liên hệ |
32226 | PROFILE 2102 alu.stst.brushed.opal/3.0m Hafele 833.95.763 | 833.95.763 | 858.000 đ | Liên hệ |
32227 | Két sắt mini 165x280x235mm Hafele 836.22.051 | 836.22.051 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
32228 | KHUNG THANH TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 844.19.060 | 844.19.060 | 8.390.250 đ | Liên hệ |
32229 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM, CHROME Hafele 900.82.584 | 900.82.584 | 4.085.250 đ | Liên hệ |
32230 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 900.92.234 | 900.92.234 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
32231 | BỘ TAY NẮM GẠT C11911N2, NIKEL Hafele 900.99.800 | 900.99.800 | 8.265.000 đ | Liên hệ |
32232 | PC LEV HDL SET 8 BR ST CHAMPAGNE GOLD Hafele 900.99.994 | 900.99.994 | 35.736 đ | Liên hệ |
32233 | KWJ Edge Pull Hdl L900 DT60 Shot Cp Gold Hafele 901.03.387 | 901.03.387 | 11.010.000 đ | Liên hệ |
32234 | TAY NẮM GẠT VỚI NẮP CHUP VUÔNG VÀ N Hafele 901.79.098 | 901.79.098 | 2.791.575 đ | Liên hệ |
32235 | TAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG Hafele 901.79.708 | 901.79.708 | 2.062.500 đ | Liên hệ |
32236 | BỘ TAY NẮM GẠT OMP VICTORIAN PVD Hafele 901.98.949 | 901.98.949 | 9.750.000 đ | Liên hệ |
32237 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG BÓNG 122MM Hafele 901.99.132 | 901.99.132 | 4.727.100 đ | Liên hệ |
32238 | TAY NẮM GẠT=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG,119X45 Hafele 901.99.199 | 901.99.199 | 3.781.725 đ | Liên hệ |
32239 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI ĐỒNG BÓNG P Hafele 901.99.525 | 901.99.525 | 9.494.400 đ | Liên hệ |
32240 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
32241 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X350MM, CHƯA KE Hafele 903.00.263 | 903.00.263 | 1.630.725 đ | Liên hệ |
32242 | BỘ TAY NẮM NHÀ TẮM, INOX BÓNG Hafele 903.01.991 | 903.01.991 | 1.024.575 đ | Liên hệ |
32243 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ(1 BỘ 2 CÁI) Hafele 903.19.650 | 903.19.650 | 37.650.000 đ | Liên hệ |
32244 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ, 19X135X Hafele 903.78.028 | 903.78.028 | 248.400 đ | Liên hệ |
32245 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ, 21X125X57MM Hafele 903.82.037 | 903.82.037 | 1.350.375 đ | Liên hệ |
32246 | BỘ TAY NẮM GẠT, =KL, INOX MỜ Hafele 903.92.360 | 903.92.360 | 376.425 đ | Liên hệ |
32247 | PC set 9 FR anti-panic sat.stainl.st. L Hafele 903.92.620 | 903.92.620 | 2.730.000 đ | Liên hệ |
32248 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
32249 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.636 | 903.98.636 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
32250 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.996 | 903.98.996 | 363.900 đ | Liên hệ |
32251 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL INOX MỜ Hafele 903.99.013 | 903.99.013 | 749.550 đ | Liên hệ |
32252 | TAY NẮM GẠT SIRIUS + NẮP CHỤP, MÀU NICKE Hafele 903.99.530 | 903.99.530 | 750.000 đ | Liên hệ |
32253 | Flush handle w. fork (anod. slv.) Hafele 904.00.561 | 904.00.561 | 82.500 đ | Liên hệ |
32254 | TRỤC QUAY CÓ RÃNH Hafele 909.95.750 | 909.95.750 | 176.025 đ | Liên hệ |
32255 | SWX Lizenz multiapplication mail Hafele 910.52.872 | 910.52.872 | 5.760.000 đ | Liên hệ |
32256 | Mort. dead lock 25/24 stst. Matt Hafele 911.22.400 | 911.22.400 | 279.000 đ | Liên hệ |
32257 | Striking plate universal Hafele 911.26.054 | 911.26.054 | 457.500 đ | Liên hệ |
32258 | KWJ Resc hdl w Cyl lck 38-50 Shot C.Gold Hafele 911.27.662 | 911.27.662 | 7.320.750 đ | Liên hệ |
32259 | Lock keeper H11 mm Hafele 911.50.930 | 911.50.930 | 20.250 đ | Liên hệ |
32260 | THANH NỐI INOX MỜ 1000MM, DIA25MM Hafele 911.52.279 | 911.52.279 | 772.500 đ | Liên hệ |
32261 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 450MM Hafele 911.62.517 | 911.62.517 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32262 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ CỔ CHROME MỜ Hafele 911.62.522 | 911.62.522 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32263 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 600MM Hafele 911.62.525 | 911.62.525 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32264 | CHỐT ÂM DÀI 600MM CHROME BÓNG Hafele 911.62.527 | 911.62.527 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
32265 | CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 911.62.820 | 911.62.820 | 6.412.500 đ | Liên hệ |
32266 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.122 | 911.78.122 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
32267 | THANH CHỐT C319ASB160, 1600MM, ĐỒNG C Hafele 911.81.033 | 911.81.033 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
32268 | SP - Mặt trước EL8000 xám không keypad Hafele 912.05.311 | 912.05.311 | 1.068.000 đ | Liên hệ |
32269 | GIỮ CỬA NAM CHÂM ĐIỆN GẮN SÀN Hafele 912.05.324 | 912.05.324 | 9.684.000 đ | Liên hệ |
32270 | SP - EL8500 - Back plate Hafele 912.05.416 | 912.05.416 | 315.000 đ | Liên hệ |
32271 | SP - EL8500 - Battery cover Hafele 912.05.417 | 912.05.417 | 157.500 đ | Liên hệ |
32272 | SP - Front module of EL9000 Black - 912. Hafele 912.05.604 | 912.05.604 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
32273 | EL8000-TC Silver W Batt Hafele 912.20.362 | 912.20.362 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
32274 | SP- Mortise for AL2401 Hafele 912.20.747 | 912.20.747 | 40.837 đ | Liên hệ |
32275 | SP - pp8100 front pcba Hafele 912.20.826 | 912.20.826 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
32276 | PHÔI CHÌA PSM, CG 135 Hafele 916.09.269 | 916.09.269 | 82.500 đ | Liên hệ |
32277 | PHÔI CHÌA PSM, DEF 135 Hafele 916.09.292 | 916.09.292 | 82.500 đ | Liên hệ |
32278 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EF Hafele 916.50.018 | 916.50.018 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
32279 | Psm mk lev. Trim, ET, CG Hafele 916.67.855 | 916.67.855 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
32280 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BE Hafele 916.74.633 | 916.74.633 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
32281 | THẺ CHÌA TAG-IT TRÒN MÀU ĐỎ Hafele 917.44.149 | 917.44.149 | 150.225 đ | Liên hệ |
32282 | DT700/710 MORTISE SSS 65MM,SQ, DIN RH IN Hafele 917.81.770 | 917.81.770 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
32283 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ | Liên hệ |
32284 | BAS GIỮ Hafele 924.05.083 | 924.05.083 | 660.150 đ | Liên hệ |
32285 | TAY KHÔNG GIỮ CỬA TS1500 Hafele 931.16.679 | 931.16.679 | 307.500 đ | Liên hệ |
32286 | DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT TELESCOPIC Hafele 935.06.060 | 935.06.060 | 471.000 đ | Liên hệ |
32287 | NẮP CHE CẠNH BÊN CHO CỬA DÀY 40MM Hafele 940.60.062 | 940.60.062 | 41.625 đ | Liên hệ |
32288 | HE THONG CUA TRUOT 60 KG Hafele 940.62.001 | 940.62.001 | 2.968.350 đ | Liên hệ |
32289 | RAY TRƯỢT =KL, MÀU NHÔM 2.5M Hafele 941.00.256 | 941.00.256 | 6.000.000 đ | Liên hệ |
32290 | CỜ LÊ = KL Hafele 941.17.034 | 941.17.034 | 217.500 đ | Liên hệ |
32291 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M Hafele 941.26.631 | 941.26.631 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
32292 | NẮP CHE CHO THANH NHÔM GIỮ KÍNH Hafele 942.44.061 | 942.44.061 | 411.000 đ | Liên hệ |
32293 | Junior 250 connecting bolts Hafele 942.56.091 | 942.56.091 | 172.500 đ | Liên hệ |
32294 | Laufschien.Centerfold 80H 2,5M Hafele 943.27.925 | 943.27.925 | 7.987.500 đ | Liên hệ |
32295 | VNDĐ,PAL80,RAY.B2,MAGNOLIA Hafele 943.31.446 | 943.31.446 | 7.635.839 đ | Liên hệ |
32296 | VNDĐ,PAL110,RAY.C1,MAGNOLIA Hafele 943.31.447 | 943.31.447 | 61.328.909 đ | Liên hệ |
32297 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M Hafele 943.33.630 | 943.33.630 | 1.012.132 đ | Liên hệ |
32298 | Palace110,Vách.B,ThacoChulai Hafele 943.41.222 | 943.41.222 | 1.029.283.406 đ | Liên hệ |
32299 | Palace110,Ray.Trượt.D,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.241 | 943.41.241 | 25.500.000 đ | Liên hệ |
32300 | Palace110,Ray.Trượt.BR1,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.251 | 943.41.251 | 34.627.500 đ | Liên hệ |