Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
32301 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN Hafele 125.03.902 | 125.03.902 | 76.363 đ | Liên hệ |
32302 | THANH NHÔM 495MM Hafele 126.35.904 | 126.35.904 | 260.664 đ | Liên hệ |
32303 | TAY NẮM TỦ 99X38MM=KL Hafele 151.01.721 | 151.01.721 | 54.750 đ | Liên hệ |
32304 | THANH DẪN Hafele 239.92.150 | 239.92.150 | 36.750 đ | Liên hệ |
32305 | THANH DẪN Hafele 239.93.481 | 239.93.481 | 62.250 đ | Liên hệ |
32306 | CHỐT LIÊN KẾT 2 ĐẦU =KL Hafele 262.12.939 | 262.12.939 | 6.975 đ | Liên hệ |
32307 | VÍT MODULAR 20-28MM=KL Hafele 262.47.941 | 262.47.941 | 11.350 đ | Liên hệ |
32308 | BAS TREO KEKU EH KHÔNG CÓ MÉP Hafele 262.49.351 | 262.49.351 | 12.000 đ | Liên hệ |
32309 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/F/16 Hafele 263.07.330 | 263.07.330 | 1.275 đ | Liên hệ |
32310 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 Hafele 263.09.133 | 263.09.133 | 1.950 đ | Liên hệ |
32311 | LIÊN KẾT RAFIX 20/16 Hafele 263.10.203 | 263.10.203 | 4.500 đ | Liên hệ |
32312 | LIÊN KẾT RAFIX 20/R/16 CÓ CHÓP Hafele 263.14.403 | 263.14.403 | 5.250 đ | Liên hệ |
32313 | THANH REN = KL M6x80mm Hafele 264.72.980 | 264.72.980 | 2.100 đ | Liên hệ |
32314 | CHỐT GỖ 10X45MM Hafele 267.82.345 | 267.82.345 | 168.750 đ | Liên hệ |
32315 | CHỐT LIÊN KẾT LẮP NHẤN=NHỰA Hafele 267.85.030 | 267.85.030 | 2.175 đ | Liên hệ |
32316 | BÁS CHÂN GIƯỜNG 23MM=KL, 290X190X180MM Hafele 273.07.946 | 273.07.946 | 20.250 đ | Liên hệ |
32317 | BAS GIƯỜNG ÂM =KL, 16x75x3.5MM Hafele 273.56.010 | 273.56.010 | 9.750 đ | Liên hệ |
32318 | BAS ĐỠ Hafele 287.45.477 | 287.45.477 | 1.345.500 đ | Liên hệ |
32319 | C-Mont.Pl.Metalla SM 100 Var.2mm Hafele 308.00.023 | 308.00.023 | 4.023 đ | Liên hệ |
32320 | M510 SM 105° f.ovl. 48/6 w. damp, TL Hafele 329.14.330 | 329.14.330 | 25.838 đ | Liên hệ |
32321 | M510 110° f.ovl. 48/6 TL n. damp Hafele 329.17.630 | 329.17.630 | 60.750 đ | Liên hệ |
32322 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.077 | 372.29.077 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
32323 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD E3FO Hafele 372.37.632 | 372.37.632 | 1.663.500 đ | Liên hệ |
32324 | CẶP NẮP CHE CHO FREE FLOD-S,MÀU XÁM Hafele 372.38.031 | 372.38.031 | 59.475 đ | Liên hệ |
32325 | NẮP CHE AVT HK LỚN T -XÁM Hafele 372.94.260 | 372.94.260 | 51.818 đ | Liên hệ |
32326 | NẮP CHE AVT HK LỚN P -XÁM Hafele 372.94.261 | 372.94.261 | 51.818 đ | Liên hệ |
32327 | NẮP CHE BÊN TRÁI AVENTOS HK, XÁM Hafele 372.94.268 | 372.94.268 | 195.000 đ | Liên hệ |
32328 | AVENTOS HK TOP 22K27 Hafele 372.94.367 | 372.94.367 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
32329 | NẮP CHE AVT HS LỚN P -TRẮNG Hafele 372.94.515 | 372.94.515 | 61.500 đ | Liên hệ |
32330 | BỘ AVENTOS HS LOẠI E TRẮNG Hafele 372.94.613 | 372.94.613 | 3.614.318 đ | Liên hệ |
32331 | BỘ AVENTOS HS LOẠI H TRẮNG Hafele 372.94.616 | 372.94.616 | 3.302.727 đ | Liên hệ |
32332 | AVENTOS HS 20S2F00 9.75-19KG Hafele 372.94.650 | 372.94.650 | 3.217.500 đ | Liên hệ |
32333 | HỘP LỰC AVT HL LOẠI D Hafele 372.94.753 | 372.94.753 | 793.500 đ | Liên hệ |
32334 | BỘ AVENTOS HL LOẠI E TRẮNG Hafele 372.94.859 | 372.94.859 | 3.150.681 đ | Liên hệ |
32335 | DOUBLE TOP RUNNING TRACK ALUMINIUM Hafele 400.52.962 | 400.52.962 | 757.500 đ | Liên hệ |
32336 | Tấm đỡ giảm chấn 70VF A (trái) Hafele 402.35.400 | 402.35.400 | 277.500 đ | Liên hệ |
32337 | Bracket click-on Hafele 403.55.996 | 403.55.996 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
32338 | KHUNG PROFILE 20 ALUFLEX 5.5M MÀU NHÔM Hafele 403.62.941 | 403.62.941 | 495.000 đ | Liên hệ |
32339 | SUBDIV.BAR PROFILE CHAMP.3M Hafele 403.75.310 | 403.75.310 | 1.658.181 đ | Liên hệ |
32340 | D.RUNN.TRACK COPPER.F.GROOV.3M Hafele 403.75.406 | 403.75.406 | 1.427.045 đ | Liên hệ |
32341 | Flatfront M 35FB 2000mm Hafele 406.11.134 | 406.11.134 | 37.804.500 đ | Liên hệ |
32342 | Flatfront M 35FB 2200mm Hafele 406.11.135 | 406.11.135 | 41.623.500 đ | Liên hệ |
32343 | BAS GIỮ THANH THÉP CÓ RĂNG CƯA Hafele 408.14.390 | 408.14.390 | 29.956 đ | Liên hệ |
32344 | BAS CHẶN BÁNH XE =NHỰA Hafele 410.26.301 | 410.26.301 | 23.250 đ | Liên hệ |
32345 | B-Runner 45mm black plate 700mm Hafele 420.48.319 | 420.48.319 | 72.954 đ | Liên hệ |
32346 | B-Runner with interlock 400mm black Hafele 420.50.033 | 420.50.033 | 120.000 đ | Liên hệ |
32347 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ CAO, TA Hafele 421.50.771 | 421.50.771 | 9.020.250 đ | Liên hệ |
32348 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 428.98.279 | 428.98.279 | 84.750 đ | Liên hệ |
32349 | BĂNG DÍNH COTTON Hafele 442.01.070 | 442.01.070 | 682.500 đ | Liên hệ |
32350 | KẾT NỐI THANH TAY NẮM,XÁM Hafele 442.07.210 | 442.07.210 | 277.500 đ | Liên hệ |
32351 | THANH NẮM Hafele 442.27.901 | 442.27.901 | 354.000 đ | Liên hệ |
32352 | Bộ âm cho Bộ trộn âm 2 đường nước Hafele 485.60.993 | 485.60.993 | 5.045.454 đ | Liên hệ |
32353 | Pal110 Track.A Pullman.QN Hafele 493.41.481 | 493.41.481 | 24.976.830 đ | Liên hệ |
32354 | Ly đựng bàn chái Hafele 495.80.006 | 495.80.006 | 886.363 đ | Liên hệ |
32355 | Móc đơn Hafele 495.80.008 | 495.80.008 | 409.091 đ | Liên hệ |
32356 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-E Hafele 495.80.196 | 495.80.196 | 2.277.000 đ | Liên hệ |
32357 | Thanh treo khăn đơn InnoGeo-E Hafele 495.80.197 | 495.80.197 | 1.683.000 đ | Liên hệ |
32358 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S Hafele 495.80.202 | 495.80.202 | 1.188.000 đ | Liên hệ |
32359 | LIBERO 2.0 DOOR OPENER FOR WASTE BIN Hafele 502.15.115 | 502.15.115 | 6.375.000 đ | Liên hệ |
32360 | BỘ 5 MÓC TREO ĐA NĂNG, TR Hafele 521.57.280 | 521.57.280 | 110.250 đ | Liên hệ |
32361 | GIÁ TREO NẮP NỒI=KL Hafele 521.61.430 | 521.61.430 | 1.431.000 đ | Liên hệ |
32362 | BỘ HỘP ĐỰNG 3 CÁI, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.05.060 | 531.05.060 | 750.000 đ | Liên hệ |
32363 | KHAY ÚP ĐĨA 570X240X190MM Hafele 531.23.102 | 531.23.102 | 1.777.500 đ | Liên hệ |
32364 | KỆ 2 TẦNG 570X240X370 MM Hafele 531.23.112 | 531.23.112 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
32365 | Khay bằng INOX mờ Hafele 531.33.075 | 531.33.075 | 2.529.000 đ | Liên hệ |
32366 | Bình ƯỚP lạnh Hafele 531.34.050 | 531.34.050 | 855.000 đ | Liên hệ |
32367 | Khay đựng nến bằng kim loại Hafele 531.34.388 | 531.34.388 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
32368 | SP - V-flap-533.87.377 Hafele 532.73.000 | 532.73.000 | 75.000 đ | Liên hệ |
32369 | SP - Casing assembly(set)-533.87.377 Hafele 532.73.003 | 532.73.003 | 731.250 đ | Liên hệ |
32370 | SP - Power supply board-533.17.001 Hafele 532.73.042 | 532.73.042 | 804.750 đ | Liên hệ |
32371 | SP - Knob Decoration-538.21.320 Hafele 532.75.083 | 532.75.083 | 75.000 đ | Liên hệ |
32372 | SP - Cutlery Assembly-538.21.370 Hafele 532.75.091 | 532.75.091 | 577.500 đ | Liên hệ |
32373 | SP - INDUCTOR L100 - 535.64.143 Hafele 532.75.142 | 532.75.142 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
32374 | SP - Power cord-536.61.911,912 Hafele 532.75.156 | 532.75.156 | 87.750 đ | Liên hệ |
32375 | SP - Outter tub assy-534.94.551 Hafele 532.75.166 | 532.75.166 | 1.747.500 đ | Liên hệ |
32376 | SP - 535.14.522-GLASS SHELF,ASSEMBLY Hafele 532.75.981 | 532.75.981 | 1.177.500 đ | Liên hệ |
32377 | SP - outlet pipe-535.29.670 Hafele 532.76.817 | 532.76.817 | 67.500 đ | Liên hệ |
32378 | SP - LED BOARD-536.54.079 Hafele 532.76.922 | 532.76.922 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
32379 | SP-539.20.600-Power Cord Hafele 532.78.075 | 532.78.075 | 81.750 đ | Liên hệ |
32380 | SP-539.20.600-Washing Pump Inlet Pipe Hafele 532.78.078 | 532.78.078 | 67.500 đ | Liên hệ |
32381 | SP-533.83.655-Chimney Hafele 532.78.426 | 532.78.426 | 337.500 đ | Liên hệ |
32382 | SP-535.02.731-Thermostat 150/90 Hafele 532.78.668 | 532.78.668 | 75.000 đ | Liên hệ |
32383 | SP-538.01.431-Door Gasket Hafele 532.78.688 | 532.78.688 | 435.000 đ | Liên hệ |
32384 | SP-533.86.817-Front Acrylic panel Hafele 532.79.348 | 532.79.348 | 135.000 đ | Liên hệ |
32385 | SP-568.27.257-Cool Fan Mask Hafele 532.79.586 | 532.79.586 | 67.500 đ | Liên hệ |
32386 | SP-536.61.810-Mainboard bracket Hafele 532.79.607 | 532.79.607 | 67.500 đ | Liên hệ |
32387 | SP - Wheel Assembly - 538.91.520 Hafele 532.80.466 | 532.80.466 | 127.500 đ | Liên hệ |
32388 | SP-539.66.131-Ring Hafele 532.83.899 | 532.83.899 | 600.000 đ | Liên hệ |
32389 | SP-touch control YL240v582 GG Hafele 532.84.254 | 532.84.254 | 9.402.272 đ | Liên hệ |
32390 | SP-Núm vặn - 538.01.210 Hafele 532.84.416 | 532.84.416 | 75.000 đ | Liên hệ |
32391 | SP-Knob-oven Hafele 532.84.918 | 532.84.918 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
32392 | SP - PROGRAMMED POWER ELECTRONIC UNIT Hafele 532.84.923 | 532.84.923 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
32393 | SP- Wire shelf intermediate RAST ver.2 Hafele 532.85.062 | 532.85.062 | 150.000 đ | Liên hệ |
32394 | SP- Grill grate Full extension Hafele 532.85.064 | 532.85.064 | 75.000 đ | Liên hệ |
32395 | SP- Thermal fan 230V 15W Hafele 532.85.070 | 532.85.070 | 300.000 đ | Liên hệ |
32396 | SP - Ống cấp nước đầu vào_538.21.190 Hafele 532.85.287 | 532.85.287 | 150.000 đ | Liên hệ |
32397 | SP BAKING TRAY_535.62.521 Hafele 532.85.700 | 532.85.700 | 750.000 đ | Liên hệ |
32398 | SP-HOUSING FOR KAG90AI20G/03 Hafele 532.86.222 | 532.86.222 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
32399 | SP - E1935BDT - PCB Hafele 532.86.244 | 532.86.244 | 182.727 đ | Liên hệ |
32400 | SP - Bo mạch Module Chương Trình Nguồn Hafele 532.87.338 | 532.87.338 | 4.875.000 đ | Liên hệ |