Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
32301 Sp - Motor Housing Assembly - 533.86.807 Hafele 532.80.099 532.80.099 Liên hệ
32302 Sp - Motor Counterclockwise Rotationmoto Hafele 532.90.961 532.90.961 Liên hệ
32303 Sp - Motor Convection 538.01.271 Hafele 532.86.349 532.86.349 Liên hệ
32304 Sp - Motor Bldc Hafele 532.87.498 532.87.498 Liên hệ
32305 Sp - Motor Assy Hafele 532.84.474 532.84.474 Liên hệ
32306 Sp - Motor Assembly-538.01.210 Hafele 532.84.421 532.84.421 Liên hệ
32307 Sp - Motor - 535.43.278 Hafele 532.80.449 532.80.449 Liên hệ
32308 Sp - Motor - 535.43.277 Hafele 532.80.450 532.80.450 Liên hệ
32309 Sp - Motor - 533.86.807 Hafele 532.80.100 532.80.100 Liên hệ
32310 Sp - Motor Hafele 532.90.661 532.90.661 Liên hệ
32311 Sp - Module-relay Hafele 532.87.321 532.87.321 Liên hệ
32312 Sp - Module Nguồn + Chương Trình Hafele 532.87.275 532.87.275 Liên hệ
32313 Sp - Mô-đun Bếp Từ 200p - 536.01.731 Hafele 532.90.143 532.90.143 Liên hệ
32314 Sp - Mô Tơ Xả đá Hafele 532.92.407 532.92.407 Liên hệ
32315 Sp - Mô Tơ Quạt Của 534.14.040 Hafele 532.84.559 532.84.559 Liên hệ
32316 Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.862 532.90.862 Liên hệ
32317 Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.761 532.90.761 Liên hệ
32318 Sp - Mô Tơ Của Tủ Lạnh 534.14.040 Hafele 532.84.560 532.84.560 Liên hệ
32319 Sp - Mô Tơ Của 535.43.392 Hafele 532.79.166 532.79.166 Liên hệ
32320 Sp - Mô Tơ Của 534.16.970 Hafele 532.85.127 532.85.127 Liên hệ
32321 Sp - Mô Tơ Cánh Quạt Của 538.01.111 Hafele 532.80.029 532.80.029 Liên hệ
32322 Sp - Miếng Lót Cách Nhiệt Hafele 532.90.197 532.90.197 Liên hệ
32323 Sp - Middle Sprayer Assembly 538.21.290 Hafele 532.86.721 532.86.721 Liên hệ
32324 Sp - Middle Layer Set 535.43.086 Hafele 532.86.560 532.86.560 Liên hệ
32325 Sp - Mid Sprayer Assem 535.29.580 / 550 Hafele 532.88.546 532.88.546 Liên hệ
32326 Sp - Microswitch.10_539.30.180 Hafele 532.86.930 532.86.930 Liên hệ
32327 Sp - Microswitch_535.43.711 Hafele 532.84.367 532.84.367 Liên hệ
32328 Sp - Microfilter Gr-polyester/ral 7046 Hafele 532.91.102 532.91.102 Liên hệ
32329 Sp - Micro Switch-535.43.128 Hafele 532.84.411 532.84.411 Liên hệ
32330 Sp - Metal Heating Element(top)-538.61.4 Hafele 532.80.125 532.80.125 Liên hệ
32331 Sp - Metal Heating Eleme(under)-538.61.4 Hafele 532.80.124 532.80.124 Liên hệ
32332 Sp - Metal Filter Hafele 532.91.067 532.91.067 Liên hệ
32333 Sp - Metal Bottom Shell - 536.61.801 Hafele 532.80.943 532.80.943 Liên hệ
32334 Sp - Mb/bda10-9/910-wh-vcc/r13/-539.16.2 Hafele 532.80.505 532.80.505 Liên hệ
32335 Sp - Máy Nén Của 534.14.250 Hafele 532.86.866 532.86.866 Liên hệ
32336 Sp - Máy Biến áp Nhỏ - 534.16.970 Hafele 532.85.129 532.85.129 Liên hệ
32337 Sp - Mặt Kính Trên - 539.82.813 Hafele 532.90.094 532.90.094 Liên hệ
32338 Sp - Mặt Kính Schott Glass - 536.61.856 Hafele 532.78.929 532.78.929 Liên hệ
32339 Sp - Mặt Kính Gốm Thủy Tinh Phía Trên Hafele 532.84.899 532.84.899 Liên hệ
32340 Sp - Mặt Kính Của Lò Nướng - 535.00.280 Hafele 532.90.222 532.90.222 Liên hệ
32341 Sp - Mặt Kính Cong - 533.86.807 Hafele 532.80.140 532.80.140 Liên hệ
32342 Sp - Mặt Bảng điều Khiển 533.23.320 Hafele 532.78.991 532.78.991 Liên hệ
32343 Sp - Mass Led Square Hafele 532.85.510 532.85.510 Liên hệ
32344 Sp - Mainboard Hafele 532.85.505 532.85.505 Liên hệ
32345 Sp - Main Pcb + Cover - 535.14.611/619 Hafele 532.79.086 532.79.086 Liên hệ
32346 Sp - Main Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.815 532.83.815 Liên hệ
32347 Sp - Main điều Khiển - 534.14.250 Hafele 532.92.373 532.92.373 Liên hệ
32348 Sp - Main Control Panel-538.21.330 Hafele 532.80.190 532.80.190 Liên hệ
32349 Sp - Main Control Panel - 538.21.310 Hafele 532.80.191 532.80.191 Liên hệ
32350 Sp - Main Control Panel Hafele 532.86.521 532.86.521 Liên hệ
32351 Sp - Main Board 2 - 536.61.791 Hafele 532.80.927 532.80.927 Liên hệ
32352 Sp - Main Board 1 - 536.61.791 Hafele 532.80.926 532.80.926 Liên hệ
32353 Sp - Magnetic Valve_495.06.051/053 Hafele 532.85.266 532.85.266 Liên hệ
32354 Sp - Magnetic Controlled Switch_538.51.8 Hafele 532.86.921 532.86.921 Liên hệ
32355 Sp - Magnetic Control Switch I 534.14.04 Hafele 532.86.448 532.86.448 Liên hệ
32356 Sp - Mạch điều Khiển Chính Hafele 532.84.988 532.84.988 Liên hệ
32357 Sp - Lưới Lọc Máy ép Chậm Smeg535.43.625 Hafele 532.78.652 532.78.652 Liên hệ
32358 Sp - Lưới Lọc Của 535.43.531 Hafele 532.84.128 532.84.128 Liên hệ
32359 Sp - Lưới Gặt Nước - 535.43.087 Hafele 532.86.973 532.86.973 Liên hệ
32360 Sp - Lưỡi Dao_535.43.090 Hafele 532.85.382 532.85.382 Liên hệ
32361 Sp - Lowerbasket Gr- 2foldable Combs-p.h Hafele 532.91.074 532.91.074 Liên hệ
32362 Sp - Lower Sprayer For 535.29.580 / 550 Hafele 532.88.542 532.88.542 Liên hệ
32363 Sp - Lower Sprayer 538.21.290 Hafele 532.86.722 532.86.722 Liên hệ
32364 Sp - Lower Rack- 534.14.020 Hafele 532.83.427 532.83.427 Liên hệ
32365 Sp - Lower Hinge - 534.14.080 Hafele 532.80.459 532.80.459 Liên hệ
32366 Sp - Lower Door Hinge Right- 534.14.020 Hafele 532.83.420 532.83.420 Liên hệ
32367 Sp - Lower Door Gasket Right 534.14.05 Hafele 532.84.698 532.84.698 Liên hệ
32368 Sp - Lower Basket Assembly - 538.21.330 Hafele 532.80.188 532.80.188 Liên hệ
32369 Sp - Lồng Sóc Mô Tơ Của 533.89.003/001 Hafele 532.85.859 532.85.859 Liên hệ
32370 Sp - Lockbuckle Fixingblock-538.21.330/3 Hafele 532.80.182 532.80.182 Liên hệ
32371 Sp - Lock Buckle Fixing Block-538.21.310 Hafele 532.80.209 532.80.209 Liên hệ
32372 Sp - Lọc Của Máy Giặt Sấy Hafele 532.91.241 532.91.241 Liên hệ
32373 Sp - Linh Kiện Máy Hút Mùi 539.82.373/60 Hafele 532.90.072 532.90.072 Liên hệ
32374 Sp - Linh Kiện Mặt Trái Của 538.21.200 Hafele 532.80.644 532.80.644 Liên hệ
32375 Sp - Linh Kiện Của Bếp 536.01.741 Hafele 532.85.080 532.85.080 Liên hệ
32376 Sp - Linh Kiện Bếp Hafele 532.88.405 532.88.405 Liên hệ
32377 Sp - Limited Swicth_ 537.82.710 Hafele 532.85.568 532.85.568 Liên hệ
32378 Sp - Limited Swicth_ 537.82.700 Hafele 532.85.574 532.85.574 Liên hệ
32379 Sp - Light Board-538.11.800 Hafele 532.84.224 532.84.224 Liên hệ
32380 Sp - Led Light Board-534.14.040 Hafele 532.84.557 532.84.557 Liên hệ
32381 Sp - Led Light Board 534.14.020 Hafele 532.86.450 532.86.450 Liên hệ
32382 Sp - Led Light (part For 495.38.218) Hafele 538.80.910 538.80.910 Liên hệ
32383 Sp - Led Lamp-220v - 533.86.817 Hafele 532.80.102 532.80.102 Liên hệ
32384 Sp - Led Gr /328/sw Dif - 535.14.611/619 Hafele 532.79.083 532.79.083 Liên hệ
32385 Sp - Led Driver 5081 Hafele 532.85.947 532.85.947 Liên hệ
32386 Sp - Large Tray Hafele 532.92.320 532.92.320 Liên hệ
32387 Sp - Lắp Ráp Hộp Công Tắc 538.84.218 Hafele 532.90.024 532.90.024 Liên hệ
32388 Sp - Lampled Cab 700ma 2.1w 4000k Zik7 C Hafele 532.90.909 532.90.909 Liên hệ
32389 Sp - Lamplamp.alog.28w E14 220-240v Ol Hafele 532.90.964 532.90.964 Liên hệ
32390 Sp - Lampholderprtlamp.art.39/e14 T210 V Hafele 532.90.965 532.90.965 Liên hệ
32391 Sp - Lampfar.alog.20w Decentr.nero Hafele 532.90.846 532.90.846 Liên hệ
32392 Sp - Lamp_539.30.180 Hafele 532.86.929 532.86.929 Liên hệ
32393 Sp - Lamp 538.01.421 Hafele 532.84.275 532.84.275 Liên hệ
32394 Sp - Lamp (upper)-538.61.461 Hafele 532.80.127 532.80.127 Liên hệ
32395 Sp - Lamp (right)- 538.61.461 Hafele 532.80.128 532.80.128 Liên hệ
32396 Sp - Kompressor F. 534.16.970 Hafele 532.85.116 532.85.116 Liên hệ
32397 Sp - Knob Waterproof Ring -538.66.477&50 Hafele 532.80.791 532.80.791 Liên hệ
32398 Sp - Knob Thermostat - 535.14.611/619 Hafele 532.79.072 532.79.072 Liên hệ
32399 Sp - Knob Support Hafele 532.84.166 532.84.166 Liên hệ
32400 Sp - Knob Sharpnel - 538.61.451 Hafele 532.80.120 532.80.120 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo